Chủ đề bảng sao hạn các tuổi năm 2019: Khám phá bảng sao chiếu mệnh theo tuổi để hiểu rõ vận hạn của bạn trong năm. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các sao chiếu mệnh, ý nghĩa của từng sao và hướng dẫn cách cúng giải hạn phù hợp, giúp bạn đón nhận một năm mới an lành và may mắn.
Mục lục
- Giới thiệu về Sao Chiếu Mệnh
- Danh sách các Sao Chiếu Mệnh
- Bảng Sao Chiếu Mệnh theo tuổi năm 2024
- Chi tiết Sao Chiếu Mệnh theo từng tuổi
- Cách cúng giải hạn cho từng Sao Chiếu Mệnh
- Văn khấn cúng sao Thái Dương
- Văn khấn cúng sao Thái Âm
- Văn khấn cúng sao Mộc Đức
- Văn khấn cúng sao La Hầu
- Văn khấn cúng sao Kế Đô
- Văn khấn cúng sao Thái Bạch
- Văn khấn cúng sao Vân Hớn
- Văn khấn cúng sao Thổ Tú
- Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
- Văn khấn chung khi cúng dâng sao giải hạn
Giới thiệu về Sao Chiếu Mệnh
Trong văn hóa phương Đông, mỗi người hàng năm được một trong chín sao thuộc hệ thống Cửu Diệu chiếu mệnh, ảnh hưởng đến vận trình cuộc sống. Các sao này luân phiên theo chu kỳ và được phân loại thành:
- Sao tốt (Cát tinh): Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức.
- Sao trung bình: Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu.
- Sao xấu (Hung tinh): La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch.
Mỗi sao mang đến tác động khác nhau, có thể tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào tuổi và giới tính của từng người. Việc xác định sao chiếu mệnh giúp mỗi cá nhân chuẩn bị và ứng phó phù hợp trong năm đó.
.png)
Danh sách các Sao Chiếu Mệnh
Trong hệ thống Cửu Diệu, có 9 sao chiếu mệnh luân phiên ảnh hưởng đến mỗi người hàng năm. Dưới đây là danh sách các sao chiếu mệnh cùng với tính chất của chúng:
Tên Sao | Loại Sao | Đặc Điểm |
---|---|---|
Thái Dương | Cát tinh | Chủ về may mắn, công danh thăng tiến, tài lộc dồi dào, đặc biệt tốt cho nam giới. |
Thái Âm | Cát tinh | Chủ về phúc lộc, hạnh phúc gia đình, tốt cho cả nam và nữ, đặc biệt thuận lợi cho nữ giới. |
Mộc Đức | Cát tinh | Đem lại sự an vui, hòa hợp trong gia đình, công việc thuận lợi. |
Vân Hớn | Trung tinh | Chủ về chuyện thị phi, cần cẩn trọng trong lời nói và hành động. |
Thổ Tú | Trung tinh | Có thể gặp khó khăn nhỏ, cần kiên trì và nhẫn nại để vượt qua. |
Thủy Diệu | Trung tinh | Chủ về tài lộc, nhưng cũng cần đề phòng thị phi và tai tiếng. |
La Hầu | Hung tinh | Chủ về tai nạn, bệnh tật, cần cẩn trọng trong mọi việc. |
Kế Đô | Hung tinh | Gây ra nhiều khó khăn, thử thách, cần giữ vững tinh thần để vượt qua. |
Thái Bạch | Hung tinh | Chủ về hao tài, tốn của, cần quản lý tài chính cẩn thận. |
Việc hiểu rõ tính chất của từng sao chiếu mệnh giúp mỗi người chuẩn bị tâm lý và có biện pháp phù hợp để đón nhận những ảnh hưởng trong năm.
Bảng Sao Chiếu Mệnh theo tuổi năm 2024
Trong năm 2024, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh khác nhau tùy theo tuổi và giới tính. Dưới đây là bảng tra cứu sao chiếu mệnh cho từng tuổi:
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|---|
Canh Tý | 1960 | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ |
Nhâm Tý | 1972 | Sao Thái Dương - Hạn Thiên La | Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương |
Giáp Tý | 1984 | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Bính Tý | 1996 | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ |
Mậu Tý | 2008 | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Canh Tý | 2020 | Sao Thổ Tú - Hạn Tam Kheo | Sao Vân Hán - Hạn Thiên Tinh |
Việc biết được sao chiếu mệnh giúp bạn chuẩn bị tâm lý và có kế hoạch phù hợp cho năm mới. Dù gặp sao tốt hay xấu, hãy luôn giữ tinh thần lạc quan và nỗ lực hết mình để đạt được những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Chi tiết Sao Chiếu Mệnh theo từng tuổi
Mỗi năm, mỗi người đều có một ngôi sao chiếu mệnh riêng, ảnh hưởng đến vận hạn trong năm đó. Dưới đây là bảng chi tiết sao chiếu mệnh theo từng tuổi cho năm 2025:
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|---|
Canh Tý | 1960 | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Nhâm Tý | 1972 | Sao Thái Dương - Hạn Thiên La | Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương |
Giáp Tý | 1984 | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Bính Tý | 1996 | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Mậu Tý | 2008 | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Canh Dần | 1950 | Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền |
Nhâm Dần | 1962 | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Giáp Dần | 1974 | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Bính Dần | 1986 | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo |
Mậu Dần | 1998 | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Việc biết được sao chiếu mệnh giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho năm mới. Dù sao chiếu mệnh là tốt hay xấu, hãy luôn giữ tinh thần lạc quan và nỗ lực hết mình để đạt được những thành công trong cuộc sống.
Cách cúng giải hạn cho từng Sao Chiếu Mệnh
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, mỗi người hàng năm đều có một sao chiếu mệnh khác nhau, ảnh hưởng đến vận hạn trong năm đó. Để giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cường may mắn, việc cúng giải hạn cho từng sao chiếu mệnh được thực hiện theo các bước sau:
-
Xác định sao chiếu mệnh:
Mỗi năm, tùy theo tuổi âm lịch, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh riêng. Việc xác định đúng sao chiếu mệnh giúp thực hiện nghi lễ cúng giải hạn hiệu quả.
-
Chuẩn bị lễ vật:
Lễ vật cúng giải hạn bao gồm:
- Hương nhang
- Hoa tươi
- Ngũ quả
- Trầu cau
- Rượu
- Nước
- Tiền vàng
- Gạo
- Muối
- Nến (số lượng tùy thuộc vào từng sao chiếu mệnh)
Bài vị cúng sao giải hạn nên được viết trên giấy đồng màu với ngũ hành của từng sao, sau đó dán bài vị lên một chiếc que cắm vào ly gạo và đặt ở khoảng giữa phía trong cùng của bàn lễ.
-
Chọn thời gian và địa điểm cúng:
Thời gian cúng thường diễn ra vào buổi tối, từ 19h đến 21h, tùy theo sao chiếu mệnh. Địa điểm cúng nên là ngoài trời, có thể là sân trước nhà hoặc sân thượng.
-
Tiến hành nghi lễ:
Gia chủ mặc quần áo chỉnh tề, sạch sẽ, thắp hương và đọc bài khấn phù hợp với sao chiếu mệnh của mình. Sau khi hương tàn, hóa vàng mã và mang tiền vàng đi làm từ thiện để cầu mong sự phù hộ độ trì.
-
Những lưu ý quan trọng:
- Sử dụng ngày Âm lịch để cúng sao giải hạn, tùy theo từng sao chiếu mệnh sẽ có ngày cúng khác nhau.
- Mâm cúng cần được đặt ở nơi trang nghiêm, sạch sẽ.
- Sau khi cúng xong, đợi hương tàn, hóa vàng mã và mang tiền vàng đi làm từ thiện để cầu mong sự phù hộ độ trì.
Việc cúng giải hạn cho từng sao chiếu mệnh là một phần của văn hóa tâm linh, giúp con người cảm thấy an tâm và hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Văn khấn cúng sao Thái Dương
Sao Thái Dương là một phúc tinh mang lại nhiều may mắn, đặc biệt đối với nam giới. Để cầu mong sự bình an và thuận lợi trong năm, việc cúng sao Thái Dương được thực hiện vào ngày 27 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Thời gian cúng thích hợp nhất là từ 21h đến 23h, hướng về phía Đông.
Chuẩn bị lễ vật:
- 12 ngọn nến
- Bài vị màu vàng ghi "Nhật Cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân vị tiền"
- Mũ vàng
- Hương hoa
- Phẩm oản
- Tiền vàng và 36 đồng tiền
Sơ đồ bố trí nến:
* | * | * | ||
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * | |||
* | * | * |
Văn khấn cúng sao Thái Dương:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên Tử Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Dương chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, hóa bài vị và tiền vàng, vẩy rượu lên trên, rồi rắc muối gạo xung quanh bốn phương tám hướng.
XEM THÊM:
Văn khấn cúng sao Thái Âm
Sao Thái Âm được coi là một phúc tinh, mang lại nhiều may mắn về tài lộc và sự nghiệp, đặc biệt là đối với nữ giới. Để cầu mong sự bình an và thuận lợi trong năm, việc cúng sao Thái Âm thường được thực hiện vào ngày 26 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Thời gian cúng thích hợp nhất là từ 19h đến 21h, hướng về phía Tây.
Chuẩn bị lễ vật:
- 7 ngọn nến
- Bài vị màu vàng ghi "Nguyệt Cung Thái Âm Hoàng Hậu Tinh Quân"
- Mũ vàng
- Hương hoa
- Phẩm oản
- Tiền vàng và 36 đồng tiền
Sơ đồ bố trí nến:
* | ||
* | * | |
* | ||
* | * |
Văn khấn cúng sao Thái Âm:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nguyệt Cung Thái Âm Hoàng Hậu Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Âm chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, hóa bài vị và tiền vàng, vẩy rượu lên trên, rồi rắc muối gạo xung quanh bốn phương tám hướng.
Văn khấn cúng sao Mộc Đức
Sao Mộc Đức là một phúc tinh trong hệ thống Cửu Diệu, mang lại may mắn và tài lộc cho người được chiếu mệnh. Để cầu mong sự bình an và thuận lợi trong năm, việc cúng sao Mộc Đức thường được thực hiện vào ngày 25 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Thời gian cúng thích hợp nhất là từ 19h đến 21h, hướng về phía Đông.
Chuẩn bị lễ vật:
- 20 ngọn nến hoặc đèn
- Bài vị màu xanh ghi "Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân"
- Mũ xanh
- Hương hoa
- Phẩm oản
- Tiền vàng
- Gạo, muối
- Trầu cau
- Nước
Sơ đồ bố trí nến:
* | * | * | ||
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * |
Văn khấn cúng sao Mộc Đức:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hữu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Đông phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Mộc Đức chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, hóa bài vị và tiền vàng, vẩy rượu lên trên, rồi rắc muối gạo xung quanh bốn phương tám hướng.

Văn khấn cúng sao La Hầu
Sao La Hầu được coi là một hung tinh trong hệ thống Cửu Diệu, thường mang đến những điều không may mắn về sức khỏe và tài chính. Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong bình an, việc cúng sao La Hầu thường được thực hiện vào ngày mùng 8 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Thời gian cúng thích hợp nhất là từ 21h đến 23h, hướng về phía Bắc.
Chuẩn bị lễ vật:
- 9 ngọn nến
- Bài vị màu vàng ghi "Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Tinh Quân Vị Tiền"
- Mũ vàng
- Hương hoa
- Phẩm oản
- Tiền vàng
- Gạo, muối
- Trầu cau
- Nước
Sơ đồ bố trí nến:
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * |
Văn khấn cúng sao La Hầu:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao La Hầu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, hóa bài vị và tiền vàng, vẩy rượu lên trên, rồi rắc muối gạo xung quanh bốn phương tám hướng.
Văn khấn cúng sao Kế Đô
Sao Kế Đô được coi là một hung tinh trong hệ thống Cửu Diệu, thường mang đến những thử thách về sức khỏe và tài chính. Để hóa giải vận hạn và cầu mong bình an, việc cúng sao Kế Đô thường được thực hiện vào ngày 18 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Thời gian cúng thích hợp nhất là từ 21h đến 23h, hướng về phía Tây.
Chuẩn bị lễ vật:
- 21 ngọn nến hoặc đèn
- Bài vị màu vàng ghi "Thiên Cung Thần Thủ Kế Đô Tinh Quân"
- Mũ vàng thẫm
- Hương hoa
- Phẩm oản
- Tiền vàng
- Gạo, muối
- Trầu cau
- Nước
Sơ đồ bố trí nến:
* | * | * | ||||
* | * | * | * | |||
* | * | * | ||||
* | * | * | * | |||
* | * | * |
Văn khấn cúng sao Kế Đô:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Địa Cung Thần Vỹ Kế Đô Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Kế Đô chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, hóa bài vị và tiền vàng, vẩy rượu lên trên, rồi rắc muối gạo xung quanh bốn phương tám hướng.
Văn khấn cúng sao Thái Bạch
Sao Thái Bạch được coi là một trong những hung tinh trong hệ thống Cửu Diệu, thường mang đến những thử thách về tài chính và sức khỏe. Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong bình an, việc cúng sao Thái Bạch thường được thực hiện vào ngày 15 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Thời gian cúng thích hợp nhất là từ 19h đến 21h, hướng về phía Tây.
Chuẩn bị lễ vật:
- 8 ngọn nến hoặc đèn
- Bài vị màu trắng ghi "Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân"
- Mũ trắng
- Hương hoa tươi (màu trắng)
- Phẩm oản
- Tiền vàng
- Gạo, muối
- Trầu cau
- Nước
Sơ đồ bố trí nến:
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * |
Văn khấn cúng sao Thái Bạch:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Bạch chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, hóa bài vị và tiền vàng, vẩy rượu lên trên, rồi rắc muối gạo xung quanh bốn phương tám hướng.
Văn khấn cúng sao Vân Hớn
Sao Vân Hớn, hay còn gọi là Vân Hán, là một trong những sao chiếu mệnh trong hệ thống Cửu Diệu, thường được xem là sao trung bình, không quá tốt cũng không quá xấu. Để cầu mong bình an và giảm thiểu những điều không may, việc cúng sao Vân Hớn thường được thực hiện vào ngày 29 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Thời gian cúng thích hợp nhất là từ 21h đến 23h, hướng về phía Nam.
Chuẩn bị lễ vật:
- 15 ngọn nến hoặc đèn
- Bài vị màu đỏ ghi "Nam Phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân"
- Mũ đỏ
- Hương hoa tươi (màu đỏ)
- Phẩm oản
- Tiền vàng
- Gạo, muối
- Trầu cau
- Nước
Sơ đồ bố trí nến:
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * | |||
* | * | * | ||
* | * |
Văn khấn cúng sao Vân Hớn:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chư tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nam phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Vân Hớn chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, hóa bài vị và tiền vàng, vẩy rượu lên trên, rồi rắc muối gạo xung quanh bốn phương tám hướng.
Văn khấn cúng sao Thổ Tú
Sao Thổ Tú là một trong những sao chiếu mệnh trong hệ thống Cửu Diệu, mang lại những thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu biết cách cúng sao Thổ Tú đúng cách và thành tâm, người cúng sẽ nhận được sự bình an, giúp hóa giải vận xui, giảm thiểu những phiền muộn, mang lại sự may mắn và tài lộc.
Thời gian cúng sao Thổ Tú:
- Cúng sao Thổ Tú vào ngày 19 âm lịch hàng tháng.
- Giờ cúng: Từ 21h đến 23h.
- Hướng cúng: Hướng Tây Nam là hướng chính để cúng sao Thổ Tú.
Lễ vật chuẩn bị cho cúng sao Thổ Tú:
- Bài vị ghi rõ "Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Tú Tinh Quân".
- 5 ngọn nến hoặc đèn cầy.
- Hoa tươi (hoa cúc vàng, hoa đồng tiền).
- Trầu cau, bánh kẹo, gạo, muối, và tiền vàng mã.
- Rượu, nước sạch và trà.
Cách thức cúng sao Thổ Tú:
Người cúng cần thành tâm, chuẩn bị đầy đủ lễ vật và tạo không gian yên tĩnh. Đặt bàn thờ hướng về phía Tây Nam, thắp nến và đốt hương. Sau đó, đọc bài văn khấn sao Thổ Tú một cách thành kính, cầu mong sự an lành và hóa giải vận hạn trong công việc cũng như cuộc sống.
Bài văn khấn cúng sao Thổ Tú:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Tú Tinh quân.
Con kính lạy chư vị Tinh tú, các vị thần linh.
Con tên là: [Tên người cúng], tuổi [tuổi người cúng].
Con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên chư vị Tôn thần, cầu xin hóa giải tai ách, thuận buồm xuôi gió trong công việc và cuộc sống, gia đạo bình an, công danh thịnh vượng, mọi sự hanh thông, gặp dữ hóa lành.
Con kính xin chư vị thần linh chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi cúng xong, hương cháy hết, có thể rắc gạo muối và tiền vàng mã vào bát hương để hoàn thành lễ cúng. Tâm thành, lòng tin và sự thanh tịnh trong suốt buổi lễ sẽ giúp gia đình đón nhận phước lành từ sao Thổ Tú.
Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
Sao Thủy Diệu là một trong những sao chiếu mệnh trong hệ thống Cửu Diệu, mang lại nhiều điều tốt lành, may mắn, đặc biệt trong công việc và học hành. Tuy nhiên, đối với nữ giới, sao này có thể gây ra một số ảnh hưởng tiêu cực như tai nạn hoặc tang chế. Do đó, việc cúng giải hạn sao Thủy Diệu hàng tháng là cần thiết để hóa giải và thu hút may mắn.
Thời gian cúng sao Thủy Diệu:
- Ngày cúng: Ngày 21 hàng tháng.
- Giờ cúng: Từ 19h đến 21h.
- Hướng cúng: Hướng về chính Bắc.
Lễ vật chuẩn bị cho cúng sao Thủy Diệu:
- Bài vị: Giấy màu đen ghi chữ "Bắc Phương Nhâm Quý Thủy Đức Tinh Quân Vị Tiền".
- Nến: 7 ngọn nến hoặc đèn.
- Mũ: Mũ đen.
- Tiền vàng: Đinh tiền vàng.
- Lương thực: Gạo, muối.
- Trầu cau: Trầu cau tươi.
- Hương hoa: Hương thơm và hoa tươi.
- Ngũ oản: 5 loại bánh oản.
- Nước: Chai nước sạch.
Cách thức cúng sao Thủy Diệu:
Người cúng cần thành tâm, chuẩn bị đầy đủ lễ vật và tạo không gian yên tĩnh. Đặt bàn thờ hướng về chính Bắc, thắp nến và đốt hương. Sau đó, đọc bài văn khấn sao Thủy Diệu một cách thành kính, cầu mong sự an lành, tài lộc và may mắn trong cuộc sống cũng như công việc.
Bài văn khấn cúng sao Thủy Diệu:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửa hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nhâm Quý Thủy Đức Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Châu quân.
Tín chủ con là: [Tên người cúng], tuổi [tuổi người cúng].
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ nghinh sao giải hạn sao Thủy Diệu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn, ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi cúng xong, hương cháy hết, có thể rắc gạo muối và tiền vàng mã vào bát hương để hoàn thành lễ cúng. Sự thành tâm, lòng tin và sự thanh tịnh trong suốt buổi lễ sẽ giúp gia đình đón nhận phước lành từ sao Thủy Diệu.
Văn khấn chung khi cúng dâng sao giải hạn
Việc cúng dâng sao giải hạn là một phong tục tín ngưỡng trong dân gian, giúp hóa giải vận hạn xấu, cầu an lành và may mắn cho bản thân và gia đình. Cúng sao giải hạn được thực hiện vào những ngày cụ thể trong tháng, đặc biệt là ngày 18 hàng tháng, để cầu mong sự bình an, tài lộc và hạnh phúc. Dưới đây là một bài văn khấn chung dùng để cúng dâng sao giải hạn.
Thời gian cúng:
- Ngày cúng: Ngày 18 hàng tháng (hoặc ngày có sao chiếu mệnh). Cúng vào giờ tốt, tốt nhất từ 19h đến 21h.
- Hướng cúng: Hướng về chính Bắc, nơi có sao chiếu mệnh.
Lễ vật cần chuẩn bị:
- Nhang (hương) thơm, đèn, nến.
- Trái cây, hoa tươi, bánh kẹo, trà, rượu.
- Tiền vàng, giấy vàng mã.
- Gạo, muối, nước sạch.
- Văn khấn sao giải hạn viết trên giấy (nếu có). Bài vị của sao cần cúng.
Cách thức cúng:
Cúng sao giải hạn là một nghi lễ trang nghiêm, cần phải thành tâm và hướng thiện. Sau khi chuẩn bị đầy đủ lễ vật, tiến hành đặt bàn thờ hướng về phương chính Bắc (hoặc theo hướng phù hợp với sao chiếu mệnh). Đốt nhang và thắp nến, đặt tiền vàng và các lễ vật lên bàn thờ. Sau đó, tiến hành đọc bài văn khấn dưới đây để cầu mong sao giải hạn, giảm bớt vận xui và đem lại may mắn, bình an cho gia đình.
Bài văn khấn chung khi cúng dâng sao giải hạn:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy Chư vị Tổ tiên, Chư vị Phật và các thần linh hộ mệnh.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh, Bản mệnh Nguyên Thần.
Con kính lạy các sao chiếu mệnh và các vị thần linh cai quản. Con xin dâng lên trước bàn thờ này những lễ vật với tấm lòng thành kính, thành tâm để cầu mong sự bình an, tài lộc và may mắn cho gia đình con trong năm tới.
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con là [tên người cúng], tuổi [tuổi người cúng], thành tâm sắm lễ, dâng hương hoa trà quả và giấy vàng mã để tạ ơn các chư vị, cầu mong giải trừ vận hạn, được phù hộ độ trì trong công việc, học hành, sức khỏe và cuộc sống gia đình được an khang thịnh vượng, hạnh phúc trọn vẹn.
Xin các ngài ban cho gia đình con sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, gia đình hòa thuận, an lành, tránh được bệnh tật, tai ương, và mọi điều xấu.
Con xin thành tâm cảm ơn Chư vị Thần linh, các sao và Bản mệnh Nguyên Thần đã phù hộ độ trì cho chúng con.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Sau khi cúng xong, đợi hương cháy hết, bạn có thể hóa vàng, hoặc rải tiền vàng mã vào bát hương để hoàn thành nghi lễ. Sự thành tâm và lòng biết ơn sẽ giúp gia đình đón nhận được những phước lành và sự bảo vệ từ các vị thần linh.