Chủ đề bảng tính cung mệnh: Bảng Tính Cung Mệnh là công cụ quan trọng trong phong thủy, giúp xác định cung mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính cung mệnh, ý nghĩa của từng cung, cùng bảng tra cứu từ năm 1930 đến 2030. Ngoài ra, bạn sẽ khám phá ứng dụng của cung mệnh trong việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và xem tuổi kết hôn.
Mục lục
Giới thiệu về Cung Mệnh
Cung Mệnh, còn được gọi là Cung Phi, là một khái niệm quan trọng trong phong thủy và tử vi, xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người. Đây là yếu tố giúp nhận biết tính cách, vận mệnh, cũng như hướng phong thủy phù hợp trong cuộc sống.
Cung Mệnh bao gồm ba yếu tố chính:
- Hành Mệnh: Đại diện cho ngũ hành, bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ.
- Cung Phi: Gắn với các cung như Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Tốn, Khảm.
- Phương Vị: Liên quan đến các hướng như Đông, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam, Bắc, Đông Bắc và Tây Nam.
Việc xác định chính xác Cung Mệnh giúp mỗi người áp dụng hiệu quả trong việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp, cũng như các quyết định quan trọng khác trong cuộc sống.
.png)
Cách tính Cung Mệnh theo năm sinh
Việc xác định Cung Mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng trong phong thủy. Dưới đây là các bước cụ thể để tính Cung Mệnh:
- Xác định năm sinh âm lịch của bạn.
- Tính tổng các chữ số trong năm sinh.
- Chia tổng này cho 9 và lấy số dư.
- Dựa vào số dư và giới tính để tra cứu Cung Mệnh theo bảng dưới đây:
Nếu tổng chia hết cho 9, số dư được tính là 9. Trong trường hợp tổng các chữ số nhỏ hơn 9, số dư chính là tổng đó.
Số dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ: Một người sinh năm 1982 sẽ tính như sau:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 8 + 2 = 20
- Chia cho 9: 20 ÷ 9 = 2 dư 2
- Tra bảng với số dư 2:
- Nam: Cung Ly
- Nữ: Cung Càn
Việc xác định chính xác Cung Mệnh giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong phong thủy, từ việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp đến các quyết định quan trọng khác trong cuộc sống.
Bảng tra cứu Cung Mệnh từ năm 1930 đến 2030
Bảng tra cứu dưới đây giúp bạn xác định cung mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, hỗ trợ trong việc áp dụng phong thủy vào cuộc sống.
Năm sinh | Tuổi | Ngũ hành | Cung Nam | Cung Nữ |
---|---|---|---|---|
1930 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Đoài | Cấn |
1931 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Càn | Ly |
1932 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Khôn | Khảm |
1933 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Tốn | Khôn |
1934 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa | Chấn | Chấn |
1935 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Khôn | Tốn |
1936 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Khảm | Cấn |
1937 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Ly | Càn |
1938 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Cấn | Đoài |
1939 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Đoài | Cấn |
1940 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Càn | Ly |
1941 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Khôn | Khảm |
1942 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Tốn | Khôn |
1943 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Chấn | Chấn |
1944 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Khôn | Tốn |
1945 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Khảm | Cấn |
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Ly | Càn |
1947 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Cấn | Đoài |
1948 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa | Đoài | Cấn |
1949 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa | Càn | Ly |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Khôn | Khảm |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Tốn | Khôn |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Chấn | Chấn |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Khôn | Tốn |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |

Ý nghĩa của các Cung Mệnh
Trong phong thủy và tử vi, mỗi cung mệnh mang một ý nghĩa riêng, phản ánh tính cách và vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là ý nghĩa của từng cung mệnh:
- Cung Càn: Đại diện cho sự mạnh mẽ, quyết đoán và khả năng lãnh đạo. Người thuộc cung này thường có tư duy chiến lược và khả năng quản lý tốt.
- Cung Khôn: Biểu trưng cho sự kiên nhẫn, bao dung và khả năng thích nghi. Những người thuộc cung Khôn thường có tính cách ôn hòa và dễ gần.
- Cung Chấn: Tượng trưng cho sự năng động, sáng tạo và nhiệt huyết. Người thuộc cung Chấn thường tiên phong trong công việc và cuộc sống.
- Cung Tốn: Đại diện cho sự linh hoạt, thông minh và khả năng giao tiếp tốt. Những người này thường dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
- Cung Khảm: Biểu thị cho sự sâu sắc, nhạy bén và khả năng phân tích tốt. Người thuộc cung Khảm thường có trực giác mạnh mẽ và tư duy logic.
- Cung Ly: Tượng trưng cho sự nhiệt tình, đam mê và sáng tạo. Những người này thường yêu thích nghệ thuật và có khả năng biểu đạt tốt.
- Cung Cấn: Đại diện cho sự chăm chỉ, kiên trì và đáng tin cậy. Người thuộc cung Cấn thường có tinh thần trách nhiệm cao và đáng tin cậy.
- Cung Đoài: Biểu trưng cho sự vui vẻ, hòa đồng và thân thiện. Những người này thường mang lại niềm vui và năng lượng tích cực cho người xung quanh.
Hiểu rõ ý nghĩa của từng cung mệnh giúp bạn nhận thức sâu sắc hơn về bản thân, từ đó phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu, hướng tới cuộc sống hài hòa và thành công.
Ứng dụng của Cung Mệnh trong phong thủy
Cung mệnh không chỉ phản ánh tính cách và vận mệnh của mỗi người mà còn đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến sự hài hòa và thịnh vượng trong cuộc sống. Dưới đây là một số ứng dụng của cung mệnh trong phong thủy:
- Xác định hướng nhà và phòng: Biết được cung mệnh giúp lựa chọn hướng nhà, cửa, phòng ngủ phù hợp, tối ưu hóa năng lượng tích cực và giảm thiểu năng lượng tiêu cực.
- Lựa chọn màu sắc nội thất: Mỗi cung mệnh tương ứng với các màu sắc nhất định. Việc sử dụng màu sắc phù hợp giúp tăng cường sinh khí và tạo cảm giác thoải mái trong không gian sống.
- Chọn tuổi kết hôn và hợp tác: So sánh cung mệnh giữa hai người giúp đánh giá mức độ hòa hợp, từ đó đưa ra quyết định về hôn nhân hoặc hợp tác kinh doanh.
- Đặt vị trí và bố trí nội thất: Cung mệnh ảnh hưởng đến việc xác định vị trí đặt giường, bàn làm việc, bếp, giúp cân bằng năng lượng và tạo sự thuận lợi trong công việc cũng như cuộc sống.
- Chọn ngày giờ tốt: Dựa trên cung mệnh, có thể lựa chọn ngày giờ hoàng đạo để thực hiện các công việc quan trọng như khai trương, cưới hỏi, xuất hành, nhằm thu hút tài lộc và may mắn.
Việc áp dụng đúng cung mệnh trong phong thủy giúp tạo ra môi trường sống và làm việc hài hòa, thúc đẩy sự nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống.
