Chủ đề bảng tra cung mệnh can chi: Khám phá cách tra cứu cung mệnh theo Can Chi và ứng dụng trong phong thủy để cải thiện cuộc sống. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về cung mệnh của mình và cách áp dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp, cũng như xem tuổi hợp trong hôn nhân và kinh doanh.
Mục lục
Giới thiệu về Cung Mệnh, Can Chi và Ngũ Hành
Trong văn hóa phương Đông, việc hiểu rõ về Cung Mệnh, Can Chi và Ngũ Hành đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vận mệnh và áp dụng phong thủy vào đời sống.
Cung Mệnh
Cung Mệnh, hay còn gọi là Cung Phi, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người. Nó phản ánh đặc điểm tính cách, xu hướng và vận mệnh của cá nhân. Cung Mệnh gồm các cung: Càn, Đoài, Cấn, Khôn, Ly, Khảm, Chấn và Tốn, mỗi cung tương ứng với một hành trong Ngũ Hành và một phương vị nhất định.
Can Chi
Hệ thống Can Chi kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi để tạo thành chu kỳ 60 năm, được sử dụng để đặt tên cho năm, tháng, ngày và giờ trong lịch âm. Mười Thiên Can bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm và Quý. Mười hai Địa Chi gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi không chỉ xác định thời gian mà còn liên quan mật thiết đến tính cách và số phận của mỗi người.
Ngũ Hành
Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Mỗi hành đại diện cho một tập hợp các đặc điểm và thuộc tính riêng:
- Kim: Tượng trưng cho kim loại, đại diện cho sự cứng rắn, mạnh mẽ.
- Mộc: Tượng trưng cho cây cối, biểu thị sự sinh trưởng và phát triển.
- Thủy: Tượng trưng cho nước, liên quan đến sự linh hoạt và uyển chuyển.
- Hỏa: Tượng trưng cho lửa, biểu thị sự nhiệt huyết và năng động.
- Thổ: Tượng trưng cho đất, đại diện cho sự ổn định và nuôi dưỡng.
Ngũ Hành có mối quan hệ tương sinh và tương khắc, ảnh hưởng đến sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ cũng như trong cuộc sống con người.
Mối Quan Hệ Giữa Cung Mệnh, Can Chi và Ngũ Hành
Cung Mệnh của mỗi người được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, kết hợp với hệ thống Can Chi và Ngũ Hành. Cụ thể, Thiên Can và Địa Chi của năm sinh sẽ tương ứng với một hành trong Ngũ Hành, từ đó xác định Cung Mệnh. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp cá nhân áp dụng hiệu quả các nguyên tắc phong thủy vào cuộc sống, như chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp, hay xác định tuổi hợp trong hôn nhân và kinh doanh.
.png)
Cách tính Cung Mệnh theo năm sinh
Việc xác định Cung Mệnh theo năm sinh âm lịch và giới tính giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng hiệu quả trong phong thủy. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch
Xác định chính xác năm sinh âm lịch của bạn. Lưu ý, nếu sinh trước tiết Lập Xuân, năm sinh có thể thuộc về năm trước đó.
Bước 2: Tính tổng các chữ số trong năm sinh
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau để được một tổng.
Bước 3: Chia tổng cho 9 và xác định số dư
Chia tổng vừa tính được cho 9 và lấy số dư. Nếu tổng chia hết cho 9, số dư được tính là 9.
Bước 4: Tra cứu Cung Mệnh dựa trên số dư và giới tính
Sử dụng số dư và giới tính của bạn để tra cứu Cung Mệnh theo bảng dưới đây:
Số dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ minh họa
Giả sử bạn là nam, sinh năm 1982:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 8 + 2 = 20
- Chia cho 9: 20 ÷ 9 = 2 dư 2
- Số dư là 2, tra bảng với giới tính nam, Cung Mệnh là Ly
Việc xác định chính xác Cung Mệnh giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và các yếu tố phong thủy khác.
Bảng tra cứu Cung Mệnh theo năm sinh
Việc xác định Cung Mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính giúp bạn áp dụng hiệu quả các nguyên tắc phong thủy trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu Cung Mệnh cho các năm sinh từ 1950 đến 1960:
Năm sinh | Thiên Can - Địa Chi | Ngũ Hành | Cung Mệnh Nam | Cung Mệnh Nữ |
---|---|---|---|---|
1950 | Canh Dần | Mộc - Tùng Bách Mộc | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1951 | Tân Mão | Mộc - Tùng Bách Mộc | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy - Trường Lưu Thủy | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1953 | Quý Tỵ | Thủy - Trường Lưu Thủy | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1954 | Giáp Ngọ | Kim - Sa Trung Kim | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1955 | Ất Mùi | Kim - Sa Trung Kim | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
1956 | Bính Thân | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
1958 | Mậu Tuất | Mộc - Bình Địa Mộc | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc - Bình Địa Mộc | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1960 | Canh Tý | Thổ - Bích Thượng Thổ | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
Để tra cứu Cung Mệnh cho các năm sinh khác, bạn có thể tham khảo các bảng tra cứu chi tiết hoặc sử dụng công cụ tra cứu trực tuyến.

Bảng tra cứu Ngũ Hành theo năm sinh
Việc xác định mệnh Ngũ Hành dựa trên năm sinh âm lịch giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng hiệu quả trong phong thủy. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh Ngũ Hành cho một số năm sinh:
Năm sinh | Thiên Can - Địa Chi | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|
1948 | Mậu Tý | Hỏa - Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa - Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1950 | Canh Dần | Mộc - Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1951 | Tân Mão | Mộc - Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy - Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) |
1953 | Quý Tỵ | Thủy - Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) |
1954 | Giáp Ngọ | Kim - Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1955 | Ất Mùi | Kim - Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1956 | Bính Thân | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
Để tra cứu mệnh Ngũ Hành cho các năm sinh khác, bạn có thể tham khảo các bảng tra cứu chi tiết hoặc sử dụng công cụ tra cứu trực tuyến.
Ứng dụng của Cung Mệnh và Ngũ Hành trong đời sống
Hiểu rõ về Cung Mệnh và Ngũ Hành giúp chúng ta áp dụng hiệu quả các nguyên tắc phong thủy vào nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ việc xây dựng nhà cửa, lựa chọn nghề nghiệp đến duy trì mối quan hệ hài hòa trong gia đình.
1. Phong thủy nhà ở
Trong phong thủy, việc xác định hướng nhà, bố trí nội thất và chọn màu sắc phù hợp với Cung Mệnh và Ngũ Hành của gia chủ có thể mang lại sự thịnh vượng và bình an cho gia đình. Ví dụ:
- Người mệnh Kim nên chọn hướng Tây hoặc Tây Bắc và sử dụng màu trắng, xám cho nội thất.
- Người mệnh Mộc phù hợp với hướng Đông hoặc Đông Nam và màu xanh lá cây.
2. Lựa chọn nghề nghiệp
Cung Mệnh và Ngũ Hành cũng ảnh hưởng đến sự phù hợp trong lựa chọn nghề nghiệp:
- Người mệnh Thủy có thể thành công trong các lĩnh vực liên quan đến nước như hàng hải, thủy sản.
- Người mệnh Hỏa thích hợp với các nghề liên quan đến năng lượng, kỹ thuật hoặc ẩm thực.
3. Tình duyên và hôn nhân
Sự tương hợp về Cung Mệnh và Ngũ Hành giữa hai người có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân:
- Mệnh Thổ và mệnh Kim tương sinh, tạo nên sự hỗ trợ và hiểu biết lẫn nhau.
- Mệnh Hỏa và mệnh Thủy tương khắc, cần cân nhắc kỹ lưỡng và tìm cách hóa giải nếu kết hợp.
4. Chọn màu sắc và vật phẩm phong thủy
Việc lựa chọn màu sắc và vật phẩm phong thủy theo Cung Mệnh và Ngũ Hành giúp tăng cường năng lượng tích cực:
- Người mệnh Thổ nên sử dụng màu vàng, nâu và các vật phẩm từ đất như gốm sứ.
- Người mệnh Kim phù hợp với màu trắng, bạc và các vật phẩm kim loại.
Như vậy, việc áp dụng kiến thức về Cung Mệnh và Ngũ Hành vào đời sống hàng ngày không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự cân bằng và hài hòa trong mọi lĩnh vực.

Lưu ý khi sử dụng Bảng Tra Cung Mệnh Can Chi và Ngũ Hành
Khi sử dụng Bảng Tra Cung Mệnh Can Chi và Ngũ Hành, việc hiểu rõ và áp dụng đúng đắn là rất quan trọng để đạt được hiệu quả mong muốn. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:
1. Xác định chính xác năm sinh âm lịch
Để tra cứu cung mệnh và ngũ hành, cần xác định đúng năm sinh theo lịch âm. Sai lệch trong việc này có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
2. Phân biệt giữa cung mệnh và bản mệnh
- Bản mệnh (Ngũ hành nạp âm): Dựa trên Thiên Can và Địa Chi của năm sinh, phản ánh tính chất cơ bản của mỗi người.
- Cung mệnh (Cung phi): Dựa trên giới tính và năm sinh, thường được sử dụng trong phong thủy nhà ở và hôn nhân.
3. Hiểu về quy luật tương sinh, tương khắc
Nắm vững mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa các hành giúp bạn áp dụng hiệu quả trong việc lựa chọn màu sắc, hướng nhà, nghề nghiệp phù hợp.
4. Lưu ý sự khác biệt giữa nam và nữ
Cung mệnh có thể khác nhau giữa nam và nữ dù cùng năm sinh, do đó cần tra cứu đúng bảng dành riêng cho từng giới tính.
5. Sử dụng nguồn thông tin đáng tin cậy
Chọn lựa bảng tra cứu từ các nguồn uy tín để đảm bảo độ chính xác và tránh nhầm lẫn trong việc xác định cung mệnh và ngũ hành.
Việc chú ý đến những điểm trên sẽ giúp bạn sử dụng Bảng Tra Cung Mệnh Can Chi và Ngũ Hành một cách hiệu quả, hỗ trợ tích cực cho cuộc sống và công việc.