Chủ đề bảng tra cung mệnh hợp nhau: Khám phá cách sử dụng Bảng Tra Cung Mệnh Hợp Nhau để xác định sự hòa hợp giữa vợ chồng. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính cung mệnh theo năm sinh, ý nghĩa của từng cung, và ứng dụng trong đời sống, giúp bạn xây dựng mối quan hệ hạnh phúc và bền vững.
Mục lục
Giới thiệu về Cung Mệnh và Tầm Quan Trọng
Cung mệnh, còn được gọi là bản mệnh hoặc cung phi, là một khái niệm quan trọng trong tử vi và phong thủy, phản ánh hệ tọa độ cá nhân dựa trên giờ, ngày, tháng và năm sinh. Cung mệnh không thay đổi suốt đời và được sử dụng để dự đoán các khía cạnh quan trọng như tính cách, sự nghiệp, tình duyên và vận hạn.
Cung mệnh bao gồm ba yếu tố chính:
- Hành mệnh: Đại diện cho một trong năm yếu tố ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
- Cung phi: Bao gồm các cung như Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm, Tốn.
- Phương vị: Chỉ hướng tương ứng như Đông, Tây, Nam, Bắc và các hướng phụ.
Việc xác định chính xác cung mệnh giúp cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp, đối tác kinh doanh hay bạn đời, nhằm đạt được sự hài hòa và thành công trong cuộc sống.
.png)
Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh
Việc xác định cung mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng vào phong thủy để đạt được sự hài hòa trong cuộc sống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính cung mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính.
- Xác định năm sinh âm lịch: Sử dụng năm sinh âm lịch của bạn để tính toán.
- Cộng tổng các chữ số trong năm sinh: Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990, ta có: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
- Chia tổng cho 9 và lấy số dư: Lấy tổng vừa tính được chia cho 9, lấy số dư. Nếu tổng chia hết cho 9, thì lấy số 9. Ví dụ: 19 chia 9 được 2 dư 1.
- Xác định cung mệnh dựa trên số dư và giới tính: Sử dụng bảng dưới đây để tra cứu cung mệnh của bạn.
Số Dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ: Một người nam sinh năm 1987:
- Cộng tổng các chữ số: 1 + 9 + 8 + 7 = 25.
- Chia cho 9: 25 chia 9 được 2 dư 7.
- Số dư là 7, tra bảng với nam giới, cung mệnh là Tốn.
Như vậy, người nam sinh năm 1987 có cung mệnh là Tốn.
Bảng Tra Cứu Cung Mệnh Theo Năm Sinh
Bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh giúp bạn xác định cung mệnh của mình dựa trên năm sinh và giới tính. Dưới đây là bảng tra cứu cho các năm sinh từ 1930 đến 2030:
Năm Sinh | Nam | Nữ |
---|---|---|
1930 | Đoài | Cấn |
1931 | Càn | Ly |
1932 | Khôn | Khảm |
1933 | Tốn | Khôn |
1934 | Chấn | Chấn |
1935 | Khôn | Tốn |
1936 | Khảm | Cấn |
1937 | Ly | Càn |
1938 | Cấn | Đoài |
1939 | Đoài | Cấn |
1940 | Càn | Ly |
1941 | Khôn | Khảm |
1942 | Tốn | Khôn |
1943 | Chấn | Chấn |
1944 | Khôn | Tốn |
1945 | Khảm | Cấn |
1946 | Ly | Càn |
1947 | Cấn | Đoài |
1948 | Đoài | Cấn |
1949 | Càn | Ly |
1950 | Khôn | Khảm |
1951 | Tốn | Khôn |
1952 | Chấn | Chấn |
1953 | Khôn | Tốn |
1954 | Khảm | Cấn |
1955 | Ly | Càn |
1956 | Cấn | Đoài |
1957 | Đoài | Cấn |
1958 | Càn | Ly |
1959 | Khôn | Khảm |
1960 | Tốn | Khôn |
1961 | Chấn | Chấn |
1962 | Khôn | Tốn |
1963 | Khảm | Cấn |
1964 | Ly | Càn |
1965 | Cấn | Đoài |
1966 | Đoài | Cấn |
1967 | Càn | Ly |
1968 | Khôn | Khảm |
1969 | Tốn | Khôn |
1970 | Chấn | Chấn |
1971 | Khôn ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |

Xem Cung Mệnh Vợ Chồng Hợp Nhau
Việc xem cung mệnh vợ chồng giúp đánh giá mức độ hòa hợp trong hôn nhân, từ đó hướng đến cuộc sống gia đình hạnh phúc và bền vững. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để xác định và đánh giá sự tương hợp giữa cung mệnh của hai vợ chồng.
Bước 1: Xác định cung mệnh của vợ và chồng
- Tính tổng các chữ số trong năm sinh âm lịch: Ví dụ, với năm sinh 1985, ta có 1 + 9 + 8 + 5 = 23.
- Chia tổng cho 9 và lấy số dư: 23 chia 9 được 2 dư 5. Nếu tổng chia hết cho 9, lấy số 9.
- Xác định cung mệnh dựa trên số dư và giới tính: Sử dụng bảng dưới đây để tra cứu.
Số Dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ: Chồng sinh năm 1985 và vợ sinh năm 1990:
- Chồng: 1 + 9 + 8 + 5 = 23; 23 chia 9 dư 5 → Cung mệnh Càn.
- Vợ: 1 + 9 + 9 + 0 = 19; 19 chia 9 dư 1 → Cung mệnh Cấn.
Bước 2: Đánh giá mức độ hợp nhau của cung mệnh
Sau khi xác định được cung mệnh của cả hai, đối chiếu với bảng dưới đây để biết mức độ tương hợp:
Cung Chồng | Cung Vợ | Kết Quả | Đánh Giá |
---|---|---|---|
Càn | Càn | Phục vị | Tốt |
Càn | Khôn | Diên niên | Tốt |
Càn | Cấn | Thiên y | Tốt |
Càn | Đoài | Sinh khí | Tốt |
Càn | Ly | Tuyệt mệnh | Xấu |
Càn | Khảm | Lục sát | Xấu |
Càn | Chấn | Ngũ quỷ | Xấu |
Càn | Tốn | Họa hại | Xấu |
Giải thích các kết quả:
- Sinh khí: Tốt nhất, mang lại tài lộc và thịnh vượng.
- Diên niên: Tốt, gia đình hạnh phúc và ổn định.
- Thiên y: Tốt, sức khỏe dồi dào và may mắn.
- Phục vị: Tốt, cuộc sống yên bình và thuận lợi.
- Tuyệt mệnh: Xấu nhất, có thể gặp nhiều khó khăn và trắc trở.
- Ngũ quỷ: Xấu, dễ xảy ra mâu thuẫn và bất hòa.
- Lục sát: Xấu, tình cảm dễ bị rạn nứt.
- Họa hại: Xấu, gặp nhiều điều không may.
Lưu ý: Mặc dù việc xem cung mệnh có thể giúp đánh giá mức độ hòa hợp giữa vợ chồng, nhưng tình yêu, sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau mới là yếu tố quyết định đến hạnh phúc gia đình.
Ứng Dụng Của Cung Mệnh Trong Phong Thủy
Cung mệnh đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp xác định các yếu tố phù hợp để cân bằng và tăng cường năng lượng tích cực trong cuộc sống. Dưới đây là một số ứng dụng chính của cung mệnh trong phong thủy:
1. Lựa Chọn Hướng Nhà
Việc chọn hướng nhà phù hợp với cung mệnh của gia chủ giúp thu hút tài lộc và sức khỏe. Mỗi cung mệnh tương ứng với các hướng tốt và xấu khác nhau. Ví dụ:
- Người thuộc cung Càn: Hướng tốt là Tây, Tây Bắc.
- Người thuộc cung Ly: Hướng tốt là Nam.
2. Bố Trí Nội Thất
Dựa vào cung mệnh, việc sắp xếp nội thất có thể được tối ưu hóa để tạo sự hài hòa và cân bằng năng lượng trong không gian sống. Ví dụ:
- Người mệnh Thủy: Nên sử dụng các vật dụng trang trí như gương, bể cá để tăng cường yếu tố Thủy.
- Người mệnh Mộc: Sử dụng đồ nội thất bằng gỗ và cây xanh để thúc đẩy năng lượng Mộc.
3. Chọn Màu Sắc Chủ Đạo
Màu sắc trong thiết kế nội thất và trang phục nên phù hợp với cung mệnh để tăng cường vận may và sức khỏe. Ví dụ:
- Người mệnh Hỏa: Nên chọn màu đỏ, hồng, tím.
- Người mệnh Thổ: Nên chọn màu vàng, nâu đất.
4. Lựa Chọn Vật Phẩm Phong Thủy
Các vật phẩm phong thủy như đá quý, tượng linh vật nên được chọn theo cung mệnh để mang lại hiệu quả tốt nhất. Ví dụ:
- Người mệnh Kim: Nên sử dụng các vật phẩm bằng kim loại như chuông gió, tượng đồng.
- Người mệnh Thủy: Nên chọn các vật phẩm liên quan đến nước như bể cá, thác nước mini.
Áp dụng đúng cung mệnh trong phong thủy giúp tạo ra môi trường sống hài hòa, thu hút năng lượng tích cực và mang lại may mắn cho gia chủ.

Quy Luật Tương Sinh Tương Khắc Trong Ngũ Hành
Ngũ hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, và Thủy. Giữa các yếu tố này tồn tại hai mối quan hệ chính: tương sinh và tương khắc, tạo nên sự cân bằng và phát triển của vạn vật.
1. Quy Luật Tương Sinh
Tương sinh là mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau giữa các hành, theo chu kỳ:
- Mộc sinh Hỏa: Gỗ cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi vật thành tro, tạo thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại được hình thành trong lòng đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo thành dạng lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước cung cấp dinh dưỡng cho cây cối phát triển.
2. Quy Luật Tương Khắc
Tương khắc là mối quan hệ chế ngự, cản trở lẫn nhau giữa các hành, theo chu kỳ:
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất có thể ngăn chặn hoặc hấp thụ nước.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại được rèn thành công cụ chặt đổ cây.
Hiểu rõ và áp dụng đúng quy luật tương sinh, tương khắc trong ngũ hành giúp con người đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.