Chủ đề bảng tra mệnh quái: Bảng Tra Mệnh Quái là công cụ quan trọng trong phong thủy, giúp bạn xác định mệnh quái dựa trên năm sinh và giới tính. Thông qua đó, bạn có thể áp dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và cải thiện vận mệnh. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và bảng tra cứu đầy đủ để bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng.
Mục lục
Giới thiệu về Mệnh Quái
Mệnh Quái, còn được gọi là Quái số Phong thủy, là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, giúp xác định quẻ mệnh của mỗi người dựa trên năm sinh và giới tính. Quẻ mệnh này liên kết với một trong tám quẻ của Bát Quái: Càn, Khôn, Chấn, Tốn, Khảm, Ly, Cấn, Đoài, và thuộc về một trong năm ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
Việc xác định Mệnh Quái giúp cá nhân hiểu rõ hơn về tính cách, mối quan hệ với môi trường xung quanh và ứng dụng trong việc chọn hướng nhà, bố trí nội thất, màu sắc phù hợp nhằm tăng cường vận may và tài lộc.
Dưới đây là bảng tóm tắt các quẻ mệnh và ngũ hành tương ứng:
Quẻ Mệnh | Ngũ Hành |
---|---|
Càn | Kim |
Khôn | Thổ |
Chấn | Mộc |
Tốn | Mộc |
Khảm | Thủy |
Ly | Hỏa |
Cấn | Thổ |
Đoài | Kim |
.png)
Cách xác định Mệnh Quái
Việc xác định Mệnh Quái giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và ứng dụng trong phong thủy để chọn hướng nhà, bố trí nội thất phù hợp. Dưới đây là phương pháp tính Mệnh Quái dựa trên năm sinh và giới tính:
-
Cộng tổng các chữ số trong năm sinh dương lịch:
Ví dụ: Sinh năm 1990, ta có 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
-
Tiếp tục cộng các chữ số của kết quả cho đến khi được số có một chữ số:
1 + 9 = 10; 1 + 0 = 1.
-
Xác định Mệnh Quái dựa trên giới tính:
- Đối với nam giới: Lấy 11 trừ đi kết quả ở bước 2.
- Đối với nữ giới: Lấy kết quả ở bước 2 cộng với 4.
Ví dụ với nam sinh năm 1990: 11 - 1 = 10; 1 + 0 = 1.
Ví dụ với nữ sinh năm 1990: 1 + 4 = 5.
-
Tra cứu kết quả để xác định Mệnh Quái:
Kết quả Mệnh Quái 1 Khảm 2 Khôn 3 Chấn 4 Tốn 5 Nam: Khôn; Nữ: Cấn 6 Càn 7 Đoài 8 Cấn 9 Ly Ví dụ với nam sinh năm 1990: Kết quả là 1, tương ứng với Mệnh Quái Khảm.
Ví dụ với nữ sinh năm 1990: Kết quả là 5, tương ứng với Mệnh Quái Cấn.
Lưu ý: Nếu bạn sinh vào khoảng thời gian từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 3 hoặc 4 tháng 2 dương lịch, nên xem xét năm sinh âm lịch để xác định chính xác Mệnh Quái.
Bảng tra cứu Mệnh Quái theo năm sinh
Bảng tra cứu Mệnh Quái giúp bạn xác định quẻ mệnh dựa trên năm sinh và giới tính, từ đó ứng dụng trong phong thủy để chọn hướng nhà, bố trí nội thất và các yếu tố liên quan khác.
Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Quẻ Mệnh Nam | Quẻ Mệnh Nữ |
---|---|---|---|
1990 | Canh Ngọ | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
1991 | Tân Mùi | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1992 | Nhâm Thân | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1993 | Quý Dậu | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1994 | Giáp Tuất | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
1995 | Ất Hợi | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
1996 | Bính Tý | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
1997 | Đinh Sửu | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1998 | Mậu Dần | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1999 | Kỷ Mão | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
2000 | Canh Thìn | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
2001 | Tân Tỵ | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
2002 | Nhâm Ngọ | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
2003 | Quý Mùi | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
2004 | Giáp Thân | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
2005 | Ất Dậu | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
2006 | Bính Tuất | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
2007 | Đinh Hợi | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
2008 | Mậu Tý | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
2009 | Kỷ Sửu | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để xác định chính xác Mệnh Quái, cần xem xét thêm các yếu tố như ngày sinh cụ thể và giới tính.

Ứng dụng của Mệnh Quái trong đời sống
Mệnh Quái đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp xác định các yếu tố phù hợp với mỗi cá nhân dựa trên năm sinh và giới tính. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của Mệnh Quái trong đời sống:
-
Xác định hướng nhà và bố trí nội thất:
Dựa vào Mệnh Quái, bạn có thể chọn hướng nhà, hướng cửa chính, phòng ngủ, phòng làm việc sao cho phù hợp, mang lại may mắn và tài lộc.
-
Chọn màu sắc hợp mệnh:
Mỗi Mệnh Quái tương ứng với một hành trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Việc chọn màu sắc theo hành này giúp tăng cường năng lượng tích cực và hạn chế tiêu cực.
-
Bố trí không gian làm việc:
Xác định vị trí đặt bàn làm việc, hướng ngồi phù hợp với Mệnh Quái để tăng hiệu suất công việc và thu hút cơ hội thăng tiến.
-
Chọn đối tác kinh doanh và hôn nhân:
Mệnh Quái cũng được sử dụng để xem xét sự hòa hợp giữa các cá nhân, giúp lựa chọn đối tác kinh doanh hoặc bạn đời phù hợp, tạo nền tảng cho mối quan hệ bền vững.
Việc ứng dụng Mệnh Quái một cách đúng đắn sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, mang lại sự hài hòa và thành công trong nhiều lĩnh vực.
Phân biệt giữa Mệnh Niên và Mệnh Quái
Trong phong thủy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Mệnh Niên và Mệnh Quái giúp chúng ta áp dụng chính xác vào đời sống. Dưới đây là bảng so sánh hai khái niệm này:
Tiêu chí | Mệnh Niên | Mệnh Quái |
---|---|---|
Định nghĩa | Mệnh Niên, hay còn gọi là Sinh Mệnh, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch, không phân biệt giới tính. | Mệnh Quái, hay Cung Mệnh, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người. |
Cách tính | Người sinh cùng năm sẽ có cùng Mệnh Niên, không phân biệt nam hay nữ. | Người sinh cùng năm nhưng khác giới tính sẽ có Mệnh Quái khác nhau. |
Ứng dụng | Thường dùng để xem tử vi, dự đoán tính cách, vận mệnh và xem tuổi kết hôn. | Áp dụng trong phong thủy để chọn hướng nhà, hướng bàn làm việc, màu sắc phù hợp và các yếu tố liên quan đến không gian sống. |
Ví dụ | Người sinh năm 1990 (Canh Ngọ) có Mệnh Niên là Lộ Bàng Thổ (hành Thổ), dù là nam hay nữ. | Nam sinh năm 1990 có Mệnh Quái là Khảm (hành Thủy); Nữ sinh năm 1990 có Mệnh Quái là Cấn (hành Thổ). |
Lưu ý: Việc phân biệt rõ Mệnh Niên và Mệnh Quái giúp bạn áp dụng đúng đắn trong các lĩnh vực như xem tử vi, lựa chọn màu sắc, hướng nhà và bố trí không gian sống, từ đó mang lại sự hài hòa và thuận lợi trong cuộc sống.

Quy luật tương sinh, tương khắc trong Mệnh Quái
Trong phong thủy, Mệnh Quái của mỗi người được xác định dựa trên năm sinh và giới tính, từ đó liên kết với một hành trong Ngũ Hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Hiểu rõ quy luật tương sinh và tương khắc giữa các hành này giúp chúng ta ứng dụng hiệu quả trong đời sống.
Quy luật tương sinh
Quy luật tương sinh thể hiện mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau giữa các hành:
- Mộc sinh Hỏa: Cây khô là nguyên liệu cho lửa cháy.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi vật thành tro, tạo thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại được hình thành từ trong lòng đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo ra dạng lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối phát triển.
Quy luật tương khắc
Quy luật tương khắc biểu thị sự chế ngự, cản trở lẫn nhau giữa các hành:
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất, làm đất suy kiệt.
- Thổ khắc Thủy: Đất có thể ngăn chặn hoặc hút nước.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại được rèn thành công cụ chặt đổ cây.
Việc nắm vững và áp dụng đúng đắn các quy luật này trong Mệnh Quái giúp lựa chọn hướng nhà, màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp, từ đó mang lại sự hài hòa và may mắn trong cuộc sống.
XEM THÊM:
Phương pháp tra cứu nhanh Mệnh Quái
Để xác định Mệnh Quái của mình một cách nhanh chóng, bạn có thể sử dụng phương pháp tính toán hoặc tra cứu qua bảng tra cứu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai phương pháp:
1. Phương pháp tính toán
Phương pháp này dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của bạn.
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch
Trước tiên, hãy xác định năm sinh âm lịch của bạn. Nếu bạn sinh vào khoảng thời gian từ ngày 1 tháng Giêng đến đầu tháng Hai dương lịch, có thể năm sinh âm lịch của bạn sẽ là năm trước đó.
Bước 2: Tính tổng các chữ số trong năm sinh
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh của bạn lại với nhau cho đến khi thu được một số có một chữ số.
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990:
- 1 + 9 + 9 + 0 = 19
- 1 + 9 = 10
- 1 + 0 = 1
Kết quả cuối cùng là 1.
Bước 3: Xác định Mệnh Quái dựa trên giới tính
- Đối với nam giới: Lấy 10 trừ đi số vừa tính được.
- Đối với nữ giới: Lấy số vừa tính được cộng với 5.
Nếu kết quả thu được là số có hai chữ số, tiếp tục cộng các chữ số đó lại với nhau để được số có một chữ số.
Ví dụ:
- Nam sinh năm 1990: 10 - 1 = 9
- Nữ sinh năm 1990: 1 + 5 = 6
Bước 4: Tra cứu Mệnh Quái
Sau khi có được con số cuối cùng, bạn tra cứu Mệnh Quái tương ứng như sau:
Số | Mệnh Quái | Hành | Hướng |
---|---|---|---|
1 | Khảm | Thủy | Bắc |
2 | Khôn | Thổ | Tây Nam |
3 | Chấn | Mộc | Đông |
4 | Tốn | Mộc | Đông Nam |
5 | Nam: Khôn Nữ: Cấn |
Thổ | Nam: Tây Nam Nữ: Đông Bắc |
6 | Càn | Kim | Tây Bắc |
7 | Đoài | Kim | Tây |
8 | Cấn | Thổ | Đông Bắc |
9 | Ly | Hỏa | Nam |
Lưu ý: Nếu kết quả cuối cùng là 5, Mệnh Quái sẽ khác nhau giữa nam và nữ:
- Nam giới: Mệnh Quái là Khôn.
- Nữ giới: Mệnh Quái là Cấn.
2. Phương pháp tra cứu qua bảng
Nếu bạn muốn tra cứu nhanh mà không cần tính toán, có thể sử dụng bảng tra cứu Mệnh Quái theo năm sinh và giới tính. Dưới đây là một phần của bảng tra cứu:
Năm sinh | Mệnh Quái Nam | Mệnh Quái Nữ |
---|---|---|
1990 | Khôn | Cấn |
1991 | Tốn | Khôn |
1992 | Chấn | Chấn |
1993 | Khôn | Tốn |
1994 | Khảm | Khôn |
Để tra cứu cho các năm khác, bạn có thể tham khảo các bảng tra cứu Mệnh Quái được cung cấp trên các trang web uy tín về phong thủy.
Việc xác định chính xác Mệnh Quái giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong việc chọn hướng nhà, bố trí nội thất và các yếu tố phong thủy khác nhằm mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
Những lưu ý khi xem Mệnh Quái
Khi xem Mệnh Quái, cần chú ý đến các yếu tố sau để đảm bảo tính chính xác và ứng dụng hiệu quả:
- Xác định đúng năm sinh âm lịch: Nếu bạn sinh trước ngày Lập Xuân (thường vào khoảng 4 hoặc 5 tháng 2 dương lịch), năm sinh của bạn được tính là năm trước đó. Điều này ảnh hưởng đến việc xác định Mệnh Quái chính xác.
- Phân biệt giữa Mệnh Niên và Mệnh Quái: Mệnh Niên dựa trên năm sinh và giống nhau cho cả nam và nữ, trong khi Mệnh Quái dựa trên năm sinh và giới tính, dẫn đến sự khác biệt giữa nam và nữ sinh cùng năm.
- Hiểu rõ quy luật tương sinh, tương khắc: Nắm vững mối quan hệ giữa các hành trong ngũ hành giúp bạn áp dụng Mệnh Quái hiệu quả trong việc chọn hướng nhà, màu sắc và các yếu tố phong thủy khác.
- Sử dụng bảng tra cứu đáng tin cậy: Khi tra cứu Mệnh Quái, hãy chọn các nguồn thông tin chính xác và cập nhật để tránh sai sót.
Việc chú ý đến những yếu tố trên sẽ giúp bạn áp dụng Mệnh Quái một cách hiệu quả và chính xác trong đời sống hàng ngày.
