Chủ đề bảng tra tuổi 2020: Bảng Tra Tuổi 2020 cung cấp thông tin chi tiết về vận mệnh, màu sắc, tuổi hợp và phong thủy cho những người sinh năm Canh Tý. Khám phá các yếu tố ngũ hành, sao hạn, hạn Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc, giúp bạn hiểu rõ hơn về cuộc sống và đưa ra những quyết định phù hợp trong năm 2020.
Mục lục
Sinh năm 2020 mệnh gì?
Người sinh năm 2020, tuổi Canh Tý, thuộc mệnh Thổ, cụ thể là Bích Thượng Thổ, tức "đất trên tường thành". Mệnh này biểu trưng cho sự vững chắc và kiên định.
Theo quy luật ngũ hành:
- Tương sinh: Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
- Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy.
Về cung mệnh theo giới tính:
- Nam giới: Cung Đoài, hành Kim, thuộc Tây tứ mệnh.
- Nữ giới: Cung Cấn, hành Thổ, thuộc Tây tứ mệnh.
Những người mang mệnh Bích Thượng Thổ thường có tính cách ổn định, thực tế, luôn tuân thủ nguyên tắc và đáng tin cậy. Họ có khả năng lập kế hoạch rõ ràng và kiên trì theo đuổi mục tiêu đã đề ra.
.png)
Tuổi Canh Tý hợp màu nào?
Người sinh năm 2020, tuổi Canh Tý, thuộc mệnh Thổ (Bích Thượng Thổ - đất trên tường thành). Theo nguyên lý ngũ hành, việc lựa chọn màu sắc phù hợp sẽ giúp tăng cường may mắn và tài lộc. Dưới đây là các màu sắc hợp và kỵ với tuổi Canh Tý:
Loại màu | Màu sắc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Màu tương sinh | Đỏ, Hồng, Tím, Cam | Những màu thuộc hành Hỏa, giúp kích thích năng lượng tích cực và tăng cường vận may. |
Màu bản mệnh | Vàng, Nâu đất | Những màu thuộc hành Thổ, củng cố sự ổn định và bền vững. |
Màu tương khắc | Xanh lá cây, Đen, Xanh dương | Màu xanh lá thuộc hành Mộc và các màu đen, xanh dương thuộc hành Thủy, có thể gây cản trở và giảm năng lượng tích cực. |
Việc sử dụng các màu sắc hợp mệnh trong trang phục, trang trí nhà cửa và vật dụng hàng ngày sẽ giúp người tuổi Canh Tý thu hút tài lộc, sức khỏe và may mắn. Ngược lại, nên hạn chế sử dụng các màu sắc tương khắc để tránh những điều không mong muốn.
Tuổi Canh Tý hợp với tuổi nào?
Người sinh năm 2020, tuổi Canh Tý, thuộc mệnh Thổ. Việc lựa chọn tuổi hợp trong làm ăn và hôn nhân giúp tăng cường may mắn và thành công.
Trong làm ăn
Tuổi Canh Tý nên hợp tác với các tuổi sau để công việc thuận lợi và phát đạt:
- Tân Sửu
- Giáp Thìn
- Đinh Mùi
Trong hôn nhân
Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và viên mãn, tuổi Canh Tý nên kết duyên với các tuổi:
- Tân Sửu
- Giáp Thìn
- Đinh Mùi
- Mậu Tuất
Những tuổi trên đều hợp với Canh Tý về cả tình duyên và tài lộc, giúp cuộc sống gia đình êm ấm và sự nghiệp thăng tiến.

Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh
Việc xác định mệnh ngũ hành theo năm sinh giúp mỗi người hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào việc chọn màu sắc, hướng nhà, nghề nghiệp phù hợp để tăng cường may mắn và tài lộc. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành cho một số năm sinh:
Năm sinh | Tuổi | Mệnh ngũ hành | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Vàng chân đèn |
2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Vàng chân đèn |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương liễu |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương liễu |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà |
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Gỗ cây tùng bách |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Gỗ cây tùng bách |
2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nước sông dài |
2013 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | Nước sông dài |
2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Vàng trong cát |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Vàng trong cát |
2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Lửa dưới núi |
2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Lửa dưới núi |
2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng |
2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách |
2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách |
Để tra cứu mệnh ngũ hành cho các năm sinh khác, bạn có thể tham khảo các bảng tra cứu chi tiết hoặc sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến. Việc hiểu rõ mệnh ngũ hành của bản thân sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy và định hướng cuộc sống một cách hiệu quả.
Bảng tính sao hạn năm 2020
Việc xác định sao chiếu mệnh và hạn tương ứng trong năm 2020 giúp mỗi người chuẩn bị tâm lý và có biện pháp phù hợp để đón nhận vận trình của mình. Dưới đây là bảng tổng hợp sao chiếu mệnh và hạn cho các tuổi trong năm 2020:
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|---|
Mậu Tý | 1948 | La Hầu - Tam Kheo | Kế Đô - Thiên Tinh |
Canh Tý | 1960 | Kế Đô - Địa Võng | Thái Dương - Địa Võng |
Nhâm Tý | 1972 | Thái Bạch - Toán Tận | Thái Âm - Huỳnh Tuyền |
Giáp Tý | 1984 | La Hầu - Tam Kheo | Kế Đô - Thiên Tinh |
Bính Tý | 1996 | Kế Đô - Địa Võng | Thái Dương - Địa Võng |
Kỷ Sửu | 1949 | Mộc Đức - Huỳnh Tuyền | Thủy Diệu - Toán Tận |
Tân Sửu | 1961 | Vân Hán - Thiên La | La Hầu - Diêm Vương |
Quý Sửu | 1973 | Thủy Diệu - Thiên Tinh | Mộc Đức - Tam Kheo |
Ất Sửu | 1985 | Mộc Đức - Huỳnh Tuyền | Thủy Diệu - Toán Tận |
Đinh Sửu | 1997 | Vân Hán - Thiên La | La Hầu - Diêm Vương |
Giải thích một số sao và hạn:
- La Hầu: Sao xấu, chủ về thị phi, kiện tụng, bệnh tật.
- Kế Đô: Sao xấu, chủ về tai nạn, tang tóc, bệnh tật.
- Thái Dương: Sao tốt, chủ về công danh, tài lộc.
- Thái Âm: Sao tốt, chủ về phúc lộc, điền sản.
- Thái Bạch: Sao xấu, chủ về hao tài, bệnh tật.
- Mộc Đức: Sao tốt, chủ về hôn sự, tài lộc.
- Thủy Diệu: Sao trung bình, chủ về tài lộc, thị phi.
- Vân Hán: Sao trung bình, chủ về bệnh tật, thị phi.
- Hạn Tam Kheo: Hạn nhẹ, chủ về đau mắt, tay chân.
- Hạn Thiên Tinh: Hạn xấu, chủ về kiện tụng, thị phi.
- Hạn Toán Tận: Hạn nặng, chủ về hao tài, tai nạn.
- Hạn Địa Võng: Hạn xấu, chủ về tai tiếng, tù tội.
- Hạn Huỳnh Tuyền: Hạn nặng, chủ về bệnh tật, hao tài.
- Hạn Diêm Vương: Hạn xấu, chủ về bệnh tật, tang tóc.
Việc cúng dâng sao giải hạn nên được thực hiện đúng cách và thành tâm để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực và tăng cường vận may trong năm.

Bảng tra hạn Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc năm 2020
Trong năm 2020 (Canh Tý), việc xem xét các hạn Tam Tai, Kim Lâu và Hoang Ốc giúp gia chủ lựa chọn thời điểm thích hợp cho các công việc trọng đại như xây nhà, cưới hỏi. Dưới đây là thông tin chi tiết về các hạn này:
1. Hạn Tam Tai năm 2020
Hạn Tam Tai là hạn ba năm liên tiếp mà mỗi nhóm tuổi phải trải qua trong đời. Năm 2020, các tuổi sau phạm hạn Tam Tai:
- Tuổi Tỵ: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001.
- Tuổi Dậu: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005.
- Tuổi Sửu: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009.
2. Hạn Kim Lâu năm 2020
Hạn Kim Lâu ảnh hưởng đến bản thân, vợ/chồng, con cái hoặc vật nuôi. Cách tính như sau:
- Tính tuổi mụ (tuổi thực tế + 1).
- Chia tuổi mụ cho 9, nếu số dư là 1, 3, 6 hoặc 8 thì phạm Kim Lâu.
Các loại Kim Lâu:
- Dư 1: Phạm Kim Lâu Thân (hại bản thân).
- Dư 3: Phạm Kim Lâu Thê (hại vợ/chồng).
- Dư 6: Phạm Kim Lâu Tử (hại con cái).
- Dư 8: Phạm Kim Lâu Lục Súc (hại vật nuôi).
3. Hạn Hoang Ốc năm 2020
Hoang Ốc liên quan đến việc xây dựng nhà cửa. Có 6 cung Hoang Ốc, trong đó 3 cung tốt và 3 cung xấu:
- Nhất Cát: Tốt.
- Nhì Nghi: Tốt.
- Tam Địa Sát: Xấu.
- Tứ Tấn Tài: Tốt.
- Ngũ Thọ Tử: Xấu.
- Lục Hoang Ốc: Xấu.
Cách tính: Bắt đầu từ 10 tuổi tại Nhất Cát, đếm tiến mỗi 10 năm theo thứ tự trên. Ví dụ, 20 tuổi tại Nhì Nghi, 30 tuổi tại Tam Địa Sát, v.v.
4. Bảng tra cứu hạn năm 2020
Tuổi | Năm sinh | Phạm Tam Tai | Phạm Kim Lâu | Phạm Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
Canh Tý | 1960 | Không | Có | Không |
Tân Sửu | 1961 | Có | Không | Không |
Nhâm Dần | 1962 | Không | Không | Có |
Quý Mão | 1963 | Không | Không | Không |
Giáp Thìn | 1964 | Không | Có | Có |
Ất Tỵ | 1965 | Có | Không | Không |
Bính Ngọ | 1966 | Không | Có | Có |
Đinh Mùi | 1967 | Không | Không | Không |
Mậu Thân | 1968 | Không | Không | Có |
Kỷ Dậu | 1969 | Có | Có | Không |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác và phù hợp, nên tham khảo thêm ý kiến của chuyên gia phong thủy.
XEM THÊM:
Phong thủy cho trẻ sinh năm 2020
Trẻ sinh năm 2020, tuổi Canh Tý, mang mệnh Bích Thượng Thổ (đất trên tường). Dưới đây là một số thông tin phong thủy hữu ích cho các bé:
1. Mệnh ngũ hành
Bé sinh năm 2020 thuộc mệnh Thổ, cụ thể là Bích Thượng Thổ, tượng trưng cho sự vững chắc và kiên định.
2. Cung mệnh
- Bé trai: Cung Đoài, hành Kim, thuộc Tây tứ mệnh.
- Bé gái: Cung Cấn, hành Thổ, thuộc Tây tứ mệnh.
3. Màu sắc hợp và kỵ
Loại màu | Màu sắc |
---|---|
Màu tương sinh | Đỏ, hồng, cam, tím (thuộc hành Hỏa) |
Màu bản mệnh | Vàng, nâu đất (thuộc hành Thổ) |
Màu tương khắc | Xanh lá cây (thuộc hành Mộc) |
4. Hướng phong thủy
- Bé trai: Hợp các hướng Tây Bắc (Sinh khí), Tây Nam (Thiên y), Đông Bắc (Diên niên), Tây (Phục vị).
- Bé gái: Hợp các hướng Tây Nam (Sinh khí), Tây (Thiên y), Tây Bắc (Diên niên), Đông Bắc (Phục vị).
5. Lựa chọn vật phẩm phong thủy
Để tăng cường vận may và sức khỏe cho bé, cha mẹ có thể chọn các vật phẩm phong thủy như:
- Đá quý màu đỏ, hồng (thạch anh hồng, ruby) để tăng cường năng lượng tích cực.
- Trang trí phòng ngủ với các màu sắc hợp mệnh như vàng, nâu đất.
Lưu ý rằng phong thủy chỉ mang tính chất tham khảo. Quan trọng nhất vẫn là sự quan tâm, chăm sóc và giáo dục từ gia đình để bé phát triển toàn diện.
Xem tuổi làm nhà năm 2020
Việc chọn tuổi phù hợp để xây nhà trong năm 2020 (Canh Tý) đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các tuổi hợp và không hợp để làm nhà trong năm này.
1. Các tuổi đẹp để làm nhà năm 2020
Theo các chuyên gia phong thủy, những tuổi sau đây không phạm Tam Tai, Kim Lâu và Hoang Ốc, do đó thích hợp để xây nhà trong năm 2020:
- Sinh năm 1951 - Tân Mão
- Sinh năm 1954 - Giáp Ngọ
- Sinh năm 1960 - Canh Tý
- Sinh năm 1962 - Nhâm Dần
- Sinh năm 1963 - Quý Mão
- Sinh năm 1972 - Nhâm Tý
- Sinh năm 1978 - Mậu Ngọ
- Sinh năm 1987 - Đinh Mão
- Sinh năm 1990 - Canh Ngọ
- Sinh năm 1996 - Bính Tý
2. Các tuổi cần tránh làm nhà năm 2020
Những tuổi sau đây phạm phải ít nhất một trong ba yếu tố Tam Tai, Kim Lâu hoặc Hoang Ốc, nên tránh xây nhà trong năm 2020:
- Sinh năm 1948 - Mậu Tý (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1950 - Canh Dần (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1952 - Nhâm Thìn (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1955 - Ất Mùi (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1957 - Đinh Dậu (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1959 - Kỷ Hợi (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1961 - Tân Sửu (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1964 - Giáp Thìn (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1966 - Bính Ngọ (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1968 - Mậu Thân (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1970 - Canh Tuất (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1973 - Quý Sửu (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1975 - Ất Mão (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1977 - Đinh Tỵ (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1979 - Kỷ Mùi (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1982 - Nhâm Tuất (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1984 - Giáp Tý (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1986 - Bính Dần (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1988 - Mậu Thìn (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1991 - Tân Mùi (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1993 - Quý Dậu (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1995 - Ất Hợi (Phạm Kim Lâu)
- Sinh năm 1997 - Đinh Sửu (Phạm Kim Lâu)
3. Giải thích các yếu tố phong thủy
Yếu tố | Giải thích |
---|---|
Tam Tai | Hạn trong ba năm liên tiếp ứng với từng nhóm tuổi. Năm 2020, các tuổi Thân, Tý, Thìn phạm Tam Tai. |
Kim Lâu | Tuổi xây nhà nếu chia cho 9 dư 1, 3, 6, 8 thì phạm Kim Lâu, gây hại cho bản thân và gia đình. |
Hoang Ốc | Chu kỳ 6 năm, nếu rơi vào các cung xấu như Tam Địa Sát, Ngũ Thọ Tử, Lục Hoang Ốc thì không nên xây nhà. |
4. Lưu ý khi mượn tuổi làm nhà
Nếu tuổi của gia chủ phạm vào các yếu tố trên nhưng vẫn muốn xây nhà trong năm 2020, có thể xem xét mượn tuổi của người thân hoặc bạn bè không phạm Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc để tiến hành. Người được mượn tuổi nên lớn hơn gia chủ và có mối quan hệ thân thiết.
Việc chọn tuổi làm nhà phù hợp giúp quá trình xây dựng diễn ra thuận lợi và mang lại nhiều may mắn cho gia đình. Tuy nhiên, phong thủy chỉ mang tính chất tham khảo, quan trọng nhất vẫn là sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tâm huyết của gia chủ.
