Chủ đề bảng tra tuổi năm 2019: Bảng Tra Tuổi Năm 2019 cung cấp thông tin chi tiết về tuổi âm lịch, cung phi và ngũ hành theo năm sinh, giúp bạn hiểu rõ hơn về vận mệnh và phong thủy cá nhân. Công cụ tra cứu này hỗ trợ bạn xác định tuổi hợp, mệnh hợp và các yếu tố liên quan, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp trong cuộc sống và công việc.
Mục lục
Bảng tra cứu tuổi âm lịch và cung phi ngũ hành theo năm sinh
Việc xác định tuổi âm lịch và cung phi ngũ hành theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản mệnh và các yếu tố phong thủy liên quan. Dưới đây là bảng tra cứu chi tiết:
Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Cung Phi Nam | Cung Phi Nữ | Ngũ Hành |
---|---|---|---|---|
1924 | Giáp Tý | Tốn | Khôn | Hải Trung Kim |
1925 | Ất Sửu | Chấn | Chấn | Hải Trung Kim |
1926 | Bính Dần | Khôn | Tốn | Lư Trung Hỏa |
1927 | Đinh Mão | Khảm | Cấn | Lư Trung Hỏa |
1928 | Mậu Thìn | Ly | Càn | Đại Lâm Mộc |
1929 | Kỷ Tỵ | Cấn | Đoài | Đại Lâm Mộc |
1930 | Canh Ngọ | Đoài | Cấn | Lộ Bàng Thổ |
1931 | Tân Mùi | Càn | Ly | Lộ Bàng Thổ |
1932 | Nhâm Thân | Khôn | Khảm | Kiếm Phong Kim |
1933 | Quý Dậu | Tốn | Khôn | Kiếm Phong Kim |
1934 | Giáp Tuất | Chấn | Chấn | Sơn Đầu Hỏa |
1935 | Ất Hợi | Khôn | Tốn | Sơn Đầu Hỏa |
1936 | Bính Tý | Khảm | Khôn | Giản Hạ Thủy |
1937 | Đinh Sửu | Ly | Càn | Giản Hạ Thủy |
1938 | Mậu Dần | Cấn | Đoài | Thành Đầu Thổ |
1939 | Kỷ Mão | Đoài | Cấn | Thành Đầu Thổ |
1940 | Canh Thìn | Càn | Ly | Bạch Lạp Kim |
1941 | Tân Tỵ | Khôn | Khảm | Bạch Lạp Kim |
1942 | Nhâm Ngọ | Tốn | Khôn | Dương Liễu Mộc |
1943 | Quý Mùi | Chấn | Chấn | Dương Liễu Mộc |
1944 | Giáp Thân | Khôn | Tốn | Tuyền Trung Thủy |
1945 | Ất Dậu | Khảm | Cấn | Tuyền Trung Thủy |
1946 | Bính Tuất | Ly | Càn | Ốc Thượng Thổ |
1947 | Đinh Hợi | Cấn | Đoài | Ốc Thượng Thổ |
1948 | Mậu Tý |
.png)
Bảng xem sao hạn năm 2019 theo năm sinh
Việc xác định sao chiếu mệnh và hạn tuổi trong năm 2019 giúp bạn chủ động trong việc phòng tránh rủi ro và tận dụng cơ hội. Dưới đây là bảng tra cứu sao hạn cho một số năm sinh:
Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Sao Chiếu Mệnh Nam | Hạn Nam | Sao Chiếu Mệnh Nữ | Hạn Nữ |
---|---|---|---|---|---|
1990 | Canh Ngọ | Thủy Diệu | Ngũ Mộ | Mộc Đức | Ngũ Mộ |
1991 | Tân Mùi | Thổ Tú | Ngũ Mộ | Vân Hớn | Ngũ Mộ |
1992 | Nhâm Thân | La Hầu | Tam Kheo | Kế Đô | Thiên Tinh |
1993 | Quý Dậu | Thái Bạch | Thiên Tinh | Thái Âm | Diêm Vương |
1994 | Giáp Tuất | Thái Dương | Toán Tận | Thổ Tú | Huỳnh Tuyền |
Ghi chú về các sao chiếu mệnh:
- Thủy Diệu: Sao tốt, chủ về tài lộc và hỷ sự.
- Mộc Đức: Sao tốt, mang lại may mắn trong công việc và cuộc sống.
- Thổ Tú: Sao trung bình, cần đề phòng tiểu nhân và tránh tranh chấp.
- Vân Hớn: Sao xấu, dễ gặp chuyện thị phi, cần cẩn trọng trong lời nói.
- La Hầu: Sao xấu, chủ về thị phi và tranh chấp pháp lý.
- Kế Đô: Sao xấu, dễ gặp chuyện buồn phiền và tai tiếng.
- Thái Bạch: Sao xấu, hao tốn tiền của, cần chú ý trong kinh doanh.
- Thái Âm: Sao tốt với nữ giới, mang lại may mắn về tiền bạc và công việc.
- Thái Dương: Sao tốt với nam giới, chủ về công danh và sự nghiệp.
Ghi chú về các hạn:
- Ngũ Mộ: Hao tài, mất của, cần cẩn thận trong chi tiêu.
- Tam Kheo: Bệnh tật về tay chân, xương khớp.
- Thiên Tinh: Dễ gặp tai bay vạ gió, cần cẩn trọng trong ăn uống.
- Toán Tận: Hao tài, tốn của, đề phòng tai nạn bất ngờ.
- Huỳnh Tuyền: Bệnh nặng, hao tài, cần chú ý sức khỏe.
- Diêm Vương: Bệnh về máu huyết, cần đề phòng.
Để giảm nhẹ ảnh hưởng của sao xấu và hạn, bạn nên làm nhiều việc thiện, sống tích cực và có thể tham khảo việc cúng sao giải hạn tại các chùa hoặc tại nhà theo hướng dẫn của các thầy phong thủy.
Cách tính tuổi theo năm sinh
Việc tính tuổi có thể được thực hiện theo hai cách phổ biến: tuổi dương lịch và tuổi âm lịch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp:
Tính tuổi theo dương lịch
Tuổi dương lịch được tính dựa trên năm sinh và năm hiện tại theo công thức:
Tuổi dương = Năm hiện tại - Năm sinh
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990 và năm hiện tại là 2025, thì tuổi dương của bạn là 2025 - 1990 = 35 tuổi.
Tính tuổi theo âm lịch (tuổi mụ)
Tuổi âm lịch, hay còn gọi là tuổi mụ, thường được tính bằng cách cộng thêm một tuổi so với tuổi dương. Điều này xuất phát từ quan niệm truyền thống tính tuổi từ lúc mang thai. Công thức tính như sau:
Tuổi âm = Tuổi dương + 1
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990 và năm hiện tại là 2025, thì tuổi âm của bạn là 35 + 1 = 36 tuổi.
Lưu ý về cách tính tuổi mụ
Có một số quan niệm khác nhau về cách tính tuổi mụ dựa trên tháng sinh:
- Người sinh từ tháng 1 đến tháng 8: Tuổi mụ = Tuổi thực + 1
- Người sinh từ tháng 9 đến tháng 12: Tuổi mụ = Tuổi thực
Ví dụ: Nếu bạn sinh ngày 3 tháng 5 năm 2000, đến năm 2025, tuổi thực của bạn là 25 và tuổi mụ là 26.
Bảng tra cứu nhanh tuổi dương và tuổi âm
Năm sinh | Tuổi dương năm 2025 | Tuổi âm năm 2025 |
---|---|---|
1990 | 35 | 36 |
1991 | 34 | 35 |
1992 | 33 | 34 |
1993 | 32 | 33 |
1994 | 31 | 32 |
Việc hiểu rõ cách tính tuổi theo năm sinh giúp bạn dễ dàng xác định độ tuổi của mình trong các tình huống khác nhau, từ đó áp dụng phù hợp trong cuộc sống hàng ngày.

Năm 2019 là năm con gì? Mệnh gì? Hợp tuổi nào?
Năm 2019 theo âm lịch là năm Kỷ Hợi, tức năm con Lợn. Những người sinh trong năm này mang mệnh Mộc, cụ thể là Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng). Theo ngũ hành, mệnh Mộc tương sinh với mệnh Thủy và Hỏa, tương khắc với mệnh Thổ và Kim.
Tuổi hợp với Kỷ Hợi 2019
Trong việc lựa chọn đối tác kinh doanh hay kết hôn, người tuổi Kỷ Hợi nên xem xét các tuổi hợp để tăng cường may mắn và thuận lợi:
- Trong hôn nhân: Kỷ Hợi, Tân Hợi, Nhâm Tý, Ất Mão, Ất Tị.
- Trong làm ăn kinh doanh: Kỷ Hợi, Tân Hợi, Ất Mão.
Màu sắc hợp và kỵ
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp giúp tăng cường năng lượng tích cực cho người mệnh Mộc:
- Màu hợp: Xanh lá cây (màu bản mệnh); Đen, xanh dương (màu tương sinh thuộc hành Thủy).
- Màu kỵ: Trắng, xám, ghi (màu thuộc hành Kim tương khắc với Mộc).
Hiểu rõ về mệnh và tuổi hợp giúp người sinh năm 2019 định hướng tốt hơn trong cuộc sống và công việc, từ đó đạt được nhiều thành công và hạnh phúc.
Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh
Mỗi người sinh ra đều gắn liền với một mệnh ngũ hành nhất định, bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Việc xác định mệnh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và lựa chọn phù hợp trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm Sinh | Mệnh Ngũ Hành | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1950, 1951, 2010, 2011 | Tùng Bách Mộc | Cây tùng bách |
1952, 1953, 2012, 2013 | Trường Lưu Thủy | Dòng nước lớn |
1954, 1955, 2014, 2015 | Sa Trung Kim | Vàng trong cát |
1956, 1957, 2016, 2017 | Sơn Hạ Hỏa | Lửa dưới chân núi |
1958, 1959, 2018, 2019 | Bình Địa Mộc | Cây ở đồng bằng |
1960, 1961, 2020, 2021 | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách |
1962, 1963, 2022, 2023 | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim |
1964, 1965, 2024, 2025 | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn dầu |
1966, 1967, 2026, 2027 | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời |
1968, 1969, 2028, 2029 | Đại Dịch Thổ | Đất thuộc khu lớn |
Việc biết rõ mệnh ngũ hành của mình giúp bạn lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy và hướng đi phù hợp, từ đó mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.

Bảng tra cứu năm sinh, tuổi theo lớp học năm 2025
Việc xác định năm sinh và độ tuổi tương ứng với các lớp học giúp phụ huynh và học sinh chuẩn bị tốt hơn cho quá trình giáo dục. Dưới đây là bảng tra cứu năm sinh và độ tuổi theo từng lớp học cho năm 2025:
Lớp học | Năm sinh | Tuổi (tính đến năm 2025) |
---|---|---|
Lớp 1 | 2019 | 6 tuổi |
Lớp 2 | 2018 | 7 tuổi |
Lớp 3 | 2017 | 8 tuổi |
Lớp 4 | 2016 | 9 tuổi |
Lớp 5 | 2015 | 10 tuổi |
Lớp 6 | 2014 | 11 tuổi |
Lớp 7 | 2013 | 12 tuổi |
Lớp 8 | 2012 | 13 tuổi |
Lớp 9 | 2011 | 14 tuổi |
Lớp 10 | 2010 | 15 tuổi |
Lớp 11 | 2009 | 16 tuổi |
Lớp 12 | 2008 | 17 tuổi |
Việc nắm rõ thông tin này giúp phụ huynh và học sinh có sự chuẩn bị chu đáo cho từng giai đoạn học tập, đảm bảo quá trình giáo dục diễn ra thuận lợi và hiệu quả.