Chủ đề bảng tra tuổi theo con giáp: Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về Bảng Tra Tuổi Sao Hạn, giúp bạn xác định sao chiếu mệnh và hạn theo tuổi. Ngoài ra, bài viết còn hướng dẫn cách cúng giải hạn và các mẫu văn khấn tương ứng, hỗ trợ bạn chuẩn bị chu đáo cho nghi lễ, mang lại bình an và may mắn trong cuộc sống.
Mục lục
- Tổng Quan Về Sao Hạn
- Các Loại Sao Hạn Chính
- Bảng Tra Cứu Sao Hạn Theo Tuổi
- Cách Tính Toán Và Xác Định Sao Hạn
- Ảnh Hưởng Của Sao Hạn Đến Cuộc Sống
- Phương Pháp Cúng Giải Hạn
- Lưu Ý Khi Xem Và Cúng Sao Hạn
- Văn khấn cúng sao Thái Dương
- Văn khấn cúng sao Thái Âm
- Văn khấn cúng sao Thái Bạch
- Văn khấn cúng sao La Hầu
- Văn khấn cúng sao Kế Đô
- Văn khấn cúng sao Mộc Đức
- Văn khấn cúng sao Vân Hớn
- Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
- Văn khấn cúng sao Thổ Tú
Tổng Quan Về Sao Hạn
Trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là tại Việt Nam, "sao hạn" đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán vận mệnh hàng năm của mỗi người. Mỗi năm, tùy theo tuổi âm lịch và giới tính, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh và một hạn tương ứng.
Có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh, bao gồm:
- Thái Dương
- Thái Âm
- Thái Bạch
- Vân Hớn
- Mộc Đức
- Thổ Tú
- Thủy Diệu
- La Hầu
- Kế Đô
Trong đó, một số sao được coi là cát tinh (sao tốt) như Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức, Thủy Diệu, mang lại may mắn và thuận lợi. Ngược lại, các sao như Thái Bạch, La Hầu, Kế Đô được xem là hung tinh (sao xấu), có thể đem đến những thử thách và khó khăn.
Bên cạnh sao chiếu mệnh, mỗi người còn gặp phải một trong tám hạn hàng năm, bao gồm:
- Huỳnh Tiền
- Tam Kheo
- Ngũ Mộ
- Thiên Tinh
- Tán Tận
- Thiên La
- Địa Võng
- Diêm Vương
Mỗi hạn có ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe, tài chính và cuộc sống cá nhân. Việc xác định sao hạn giúp mỗi người chuẩn bị tâm lý và có biện pháp phù hợp để đón nhận hoặc hóa giải, nhằm hướng đến một năm mới bình an và thành công.
.png)
Các Loại Sao Hạn Chính
Trong hệ thống tử vi phương Đông, có 9 sao chiếu mệnh chính, mỗi sao mang đến những ảnh hưởng khác nhau đối với cuộc sống của con người. Các sao này được phân loại thành ba nhóm: sao tốt, sao trung tính và sao xấu.
Nhóm Sao | Tên Sao | Đặc Điểm |
---|---|---|
Sao Tốt | Thái Dương | Đem lại may mắn, công danh và tài lộc cho nam giới. |
Thái Âm | Mang đến sự thuận lợi, hạnh phúc và tài lộc, đặc biệt cho nữ giới. | |
Mộc Đức | Chủ về sự an vui, hòa hợp và phát triển trong công việc. | |
Sao Trung Tính | Thổ Tú | Có thể gây ra những rắc rối nhỏ về gia đạo và sức khỏe, nhưng không nghiêm trọng. |
Vân Hớn | Chủ về thị phi, tranh chấp nhỏ, cần cẩn trọng trong lời nói. | |
Thủy Diệu | Mang đến tài lộc nhưng cũng có thể gặp tai tiếng, thị phi. | |
Sao Xấu | La Hầu | Chủ về thị phi, kiện tụng và sức khỏe yếu kém. |
Kế Đô | Mang đến tai họa, buồn rầu và khó khăn trong cuộc sống. | |
Thái Bạch | Chủ về hao tài, mất mát về tiền bạc và tài sản. |
Việc xác định sao chiếu mệnh hàng năm giúp mỗi người có sự chuẩn bị và điều chỉnh phù hợp để đón nhận những điều tốt lành và hóa giải những điều không may mắn.
Bảng Tra Cứu Sao Hạn Theo Tuổi
Việc xác định sao chiếu mệnh và hạn theo tuổi giúp mỗi người chuẩn bị tâm lý và có biện pháp phù hợp để đón nhận hoặc hóa giải những ảnh hưởng trong năm. Dưới đây là bảng tra cứu sao hạn cho một số tuổi:
Tuổi | Năm Sinh | Nam Mạng | Nữ Mạng |
---|---|---|---|
Nhâm Thìn | 1952 | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Giáp Thìn | 1964 | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Bính Thìn | 1976 | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Mậu Thìn | 1988 | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Canh Thìn | 2000 | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Để tra cứu sao hạn cho các tuổi khác, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin uy tín hoặc nhờ sự tư vấn từ các chuyên gia phong thủy.

Cách Tính Toán Và Xác Định Sao Hạn
Việc xác định sao chiếu mệnh và hạn tuổi hàng năm giúp mỗi người chuẩn bị tâm lý và có biện pháp phù hợp để đón nhận những ảnh hưởng trong năm. Dưới đây là phương pháp tính toán và xác định sao hạn:
-
Xác định tuổi âm lịch:
Tính tuổi dựa trên năm sinh âm lịch của bạn. Tuổi này được sử dụng để tra cứu sao chiếu mệnh và hạn tương ứng.
-
Xác định giới tính:
Giới tính nam hoặc nữ ảnh hưởng đến việc xác định sao chiếu mệnh và hạn, vì cùng một tuổi nhưng nam và nữ có thể có sao và hạn khác nhau.
-
Tra cứu bảng sao chiếu mệnh và hạn:
Sử dụng bảng tra cứu sao hạn theo tuổi để xác định sao chiếu mệnh và hạn ứng với tuổi và giới tính của bạn. Dưới đây là một ví dụ về bảng tra cứu:
Tuổi Năm Sinh Nam Mạng Nữ Mạng Giáp Tý 1984 Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền Ất Sửu 1985 Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ -
Hiểu ý nghĩa của sao và hạn:
Mỗi sao và hạn có ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn trong năm đó. Ví dụ:
- Sao Thái Dương: Tốt cho nam giới, mang lại may mắn về công danh và sự nghiệp.
- Sao Thổ Tú: Trung bình, có thể gặp rắc rối nhỏ về gia đạo và sức khỏe.
- Hạn Toán Tận: Cẩn trọng về tài chính, tránh đầu tư mạo hiểm.
- Hạn Ngũ Mộ: Đề phòng mất mát tài sản, cẩn thận trong giao dịch.
Việc xác định chính xác sao chiếu mệnh và hạn tuổi giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho năm mới, đồng thời có thể thực hiện các nghi lễ cúng sao giải hạn phù hợp để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực và tăng cường vận may.
Ảnh Hưởng Của Sao Hạn Đến Cuộc Sống
Trong quan niệm dân gian, mỗi năm, mỗi người đều có một sao chiếu mệnh và hạn tương ứng, được cho là ảnh hưởng đến vận trình cuộc sống. Các sao này được chia thành hai nhóm chính: sao tốt (cát tinh) và sao xấu (hung tinh), mỗi sao mang đến những tác động khác nhau.
Sao | Loại | Ảnh Hưởng |
---|---|---|
Thái Dương | Cát tinh | Mang lại may mắn, công danh và tài lộc, đặc biệt tốt cho nam giới. |
Thái Âm | Cát tinh | Đem đến sự thuận lợi, hạnh phúc và tài lộc, đặc biệt tốt cho nữ giới. |
Mộc Đức | Cát tinh | Chủ về sự an vui, hòa hợp và phát triển trong công việc. |
La Hầu | Hung tinh | Có thể gây ra thị phi, kiện tụng và vấn đề về sức khỏe. |
Kế Đô | Hung tinh | Được cho là mang đến tai họa, buồn rầu và khó khăn trong cuộc sống. |
Thái Bạch | Hung tinh | Chủ về hao tài, mất mát về tiền bạc và tài sản. |
Bên cạnh sao chiếu mệnh, mỗi năm còn có các hạn như:
- Huỳnh Tiền: Hạn về bệnh nặng, hao tài, kinh doanh kỵ đường thủy sông nước.
- Tam Kheo: Hạn về sức khỏe, tay chân nhức mỏi.
- Ngũ Mộ: Hạn về tiền tài, hao tiền tốn của.
- Thiên Tinh: Hạn về thị phi, bị thưa kiện.
Việc hiểu rõ sao hạn giúp mỗi người có sự chuẩn bị và điều chỉnh phù hợp trong cuộc sống, đồng thời thực hiện các biện pháp hóa giải để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và tăng cường vận may.

Phương Pháp Cúng Giải Hạn
Trong quan niệm dân gian, việc cúng giải hạn nhằm mục đích hóa giải những vận hạn không may mắn và cầu mong bình an, tài lộc cho bản thân và gia đình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về phương pháp cúng giải hạn:
-
Chuẩn bị lễ vật:
- Hương nhang
- Hoa tươi
- Ngũ quả
- Trầu cau
- Rượu
- Nước
- Tiền vàng
- Gạo
- Muối
- Nến hoặc đèn cầy
Bài vị cúng sao giải hạn nên được viết trên giấy có màu sắc tương ứng với ngũ hành của từng sao.
-
Thời gian và địa điểm cúng:
Thời gian thích hợp nhất để làm lễ dâng sao giải hạn là vào tối ngày rằm tháng Giêng, thường vào khoảng 19h. Bàn hương án nên được đặt ở ngoài trời, có thể là ở sân trước nhà hoặc trên sân thượng.
-
Tiến hành lễ cúng:
- Đặt bàn thờ về hướng phù hợp với sao cần cúng.
- Bày biện lễ vật đầy đủ và trang nghiêm trên bàn thờ.
- Thắp nến và hương, sau đó đọc văn khấn cúng sao giải hạn với lòng thành kính.
-
Hoàn tất lễ cúng:
- Đợi hương cháy hết, vái lạy 3 lần để tạ lễ.
- Hóa vàng mã, văn khấn và bài vị.
- Có thể mang tiền vàng đi làm từ thiện để cầu mong sự phù hộ độ trì.
Việc cúng giải hạn nên được thực hiện với tâm thành kính và trang nghiêm, không nên quá phô trương hay lãng phí. Quan trọng nhất là sự thành tâm và hướng thiện trong cuộc sống hàng ngày.
XEM THÊM:
Lưu Ý Khi Xem Và Cúng Sao Hạn
Khi tiến hành xem và cúng sao hạn, việc tuân thủ đúng các nguyên tắc và lưu ý quan trọng sẽ giúp nghi lễ diễn ra suôn sẻ và đạt hiệu quả mong muốn. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:
-
Xác định chính xác sao chiếu mệnh:
Mỗi người hàng năm đều có một sao chiếu mệnh khác nhau. Việc xác định đúng sao chiếu mệnh giúp thực hiện nghi lễ phù hợp và hiệu quả.
-
Chuẩn bị lễ vật đầy đủ và đúng quy cách:
- Hương nhang
- Hoa tươi
- Ngũ quả
- Trầu cau
- Rượu
- Nước
- Tiền vàng
- Gạo
- Muối
- Nến hoặc đèn cầy
Bài vị cúng sao giải hạn nên được viết trên giấy có màu sắc tương ứng với ngũ hành của từng sao và đặt ở vị trí trang trọng trên bàn lễ.
-
Chọn thời gian và địa điểm cúng phù hợp:
Thời gian thích hợp nhất để làm lễ dâng sao giải hạn là vào tối ngày rằm tháng Giêng, thường vào khoảng 19h. Bàn hương án nên được đặt ở ngoài trời, có thể là ở sân trước nhà hoặc trên sân thượng.
-
Thực hiện nghi lễ với tâm thành kính:
Khi cúng, người thực hiện cần ăn mặc trang nghiêm, sạch sẽ, thể hiện lòng thành kính và nghiêm túc trong suốt quá trình nghi lễ.
-
Hoàn tất lễ cúng đúng cách:
Sau khi hoàn thành nghi lễ, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa tiền vàng, văn khấn và bài vị. Đồng thời, nên giữ tâm thái bình an, hướng thiện trong cuộc sống hàng ngày.
Việc xem và cúng sao hạn là một phần của tín ngưỡng dân gian, giúp mỗi người có thêm niềm tin và sự an tâm trong cuộc sống. Tuy nhiên, quan trọng nhất vẫn là sống đúng đạo lý, làm nhiều việc thiện để tích đức và tạo phúc cho bản thân và gia đình.
Văn khấn cúng sao Thái Dương
Sao Thái Dương được xem là một phúc tinh trong hệ thống Cửu Diệu, mang lại may mắn về công danh và tài lộc, đặc biệt là đối với nam giới. Để đón nhận sự phù hộ từ sao Thái Dương, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao giải hạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về văn khấn và cách thức cúng sao Thái Dương:
-
Thời gian và địa điểm cúng:
- Thời gian: Nghi lễ nên được thực hiện vào ngày 27 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Giờ cúng thích hợp nhất là từ 21h đến 23h.
- Địa điểm: Đặt bàn thờ ngoài trời, hướng về phía Đông để đón nhận năng lượng từ sao Thái Dương.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 12 ngọn nến xếp theo sơ đồ của sao Thái Dương.
- Bài vị màu vàng, ghi "Nhật Cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân".
- Hương, hoa tươi, trầu cau, bánh kẹo, nước lọc, rượu trắng.
- Gạo, muối, vàng mã và 36 đồng tiền.
-
Sơ đồ bố trí nến:
Nến được xếp theo hình dạng của sao Thái Dương. Bài vị đặt ở trung tâm, xung quanh là 12 ngọn nến theo thứ tự.
-
Văn khấn cúng sao Thái Dương:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên Tử Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Thái Dương chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.

Văn khấn cúng sao Thái Âm
Sao Thái Âm được xem là một phúc tinh trong hệ thống Cửu Diệu, mang lại may mắn về tài lộc và sự nghiệp, đặc biệt là đối với nữ giới. Để đón nhận sự phù hộ từ sao Thái Âm, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao giải hạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về văn khấn và cách thức cúng sao Thái Âm:
-
Thời gian và địa điểm cúng:
- Thời gian: Nghi lễ nên được thực hiện vào ngày 26 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Giờ cúng thích hợp nhất là từ 22h đến 24h.
- Địa điểm: Đặt bàn thờ ngoài trời, hướng về phía Tây để đón nhận năng lượng từ sao Thái Âm.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 7 ngọn nến xếp theo sơ đồ của sao Thái Âm.
- Bài vị màu vàng, ghi "Nguyệt Cung Thái Âm Hoàng Hậu Tinh Quân".
- Hương, hoa tươi, trầu cau, bánh kẹo, nước lọc, rượu trắng.
- Gạo, muối, vàng mã và 36 đồng tiền.
-
Sơ đồ bố trí nến:
Nến được xếp theo hình dạng của sao Thái Âm. Bài vị đặt ở trung tâm, xung quanh là 7 ngọn nến theo thứ tự.
-
Văn khấn cúng sao Thái Âm:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nguyệt cung Thái Âm Hoàng Hậu Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Thái Âm chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.
Văn khấn cúng sao Thái Bạch
Sao Thái Bạch được coi là một trong những hung tinh trong hệ thống Cửu Diệu, có thể mang đến những thử thách về tài chính và sức khỏe. Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong bình an, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Thái Bạch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cúng và bài văn khấn:
-
Thời gian và địa điểm cúng:
- Thời gian: Nghi lễ nên được tiến hành vào ngày 15 âm lịch hàng tháng, đặc biệt là tháng Giêng. Giờ cúng thích hợp nhất là từ 19h đến 21h (giờ Tuất).
- Địa điểm: Đặt bàn thờ ngoài trời, quay mặt về hướng Tây để nghênh đón sao Thái Bạch.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 8 ngọn nến hoặc đèn dầu, sắp xếp theo sơ đồ của sao Thái Bạch.
- Bài vị màu trắng, ghi "Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân".
- Hương, hoa tươi màu trắng, phẩm oản.
- 3 chén nước sạch, 3 chén rượu trắng.
- Gạo, muối, trầu cau.
- Tiền vàng, mũ trắng (nếu có).
- 36 đồng tiền lẻ.
-
Sơ đồ bố trí nến:
Nến được xếp theo hình dạng của sao Thái Bạch. Bài vị đặt ở trung tâm, xung quanh là 8 ngọn nến theo thứ tự.
-
Văn khấn cúng sao Thái Bạch:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu hàm Giải Ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Thái Bạch chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.
Văn khấn cúng sao La Hầu
Sao La Hầu được coi là một trong những sao hạn có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Để giảm thiểu tác động tiêu cực và cầu mong bình an, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao La Hầu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cúng và bài văn khấn:
-
Thời gian và địa điểm cúng:
- Thời gian: Nghi lễ nên được tiến hành vào ngày mùng 8 âm lịch hàng tháng, đặc biệt là tháng Giêng. Giờ cúng thích hợp nhất là từ 21h đến 23h (giờ Hợi).
- Địa điểm: Đặt bàn thờ ngoài trời, quay mặt về hướng Bắc để nghênh đón sao La Hầu.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 9 ngọn nến hoặc đèn dầu, sắp xếp theo sơ đồ của sao La Hầu.
- Bài vị màu vàng, ghi "Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Tinh Quân Vị Tiền".
- Hương, hoa tươi màu vàng hoặc trắng.
- Phẩm oản, trầu cau.
- 3 chén nước sạch.
- Gạo, muối.
- Tiền vàng, mũ vàng (nếu có).
- 36 đồng tiền lẻ.
-
Sơ đồ bố trí nến:
Nến được xếp theo hình dạng của sao La Hầu. Bài vị đặt ở trung tâm, xung quanh là 9 ngọn nến theo thứ tự.
-
Văn khấn cúng sao La Hầu:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Đức Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao La Hầu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.
Văn khấn cúng sao Kế Đô
Sao Kế Đô được xem là một trong những sao hạn có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của con người. Để giảm thiểu tác động tiêu cực và cầu mong bình an, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Kế Đô. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cúng và bài văn khấn:
-
Thời gian và địa điểm cúng:
- Thời gian: Nghi lễ nên được tiến hành vào ngày 18 âm lịch hàng tháng, đặc biệt là tháng Giêng. Giờ cúng thích hợp nhất là từ 13h đến 15h.
- Địa điểm: Đặt bàn thờ ngoài trời, quay mặt về hướng Tây để nghênh đón sao Kế Đô.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 21 ngọn nến hoặc đèn dầu, sắp xếp theo sơ đồ của sao Kế Đô.
- Bài vị màu vàng, ghi "Địa Cung Thần Vĩ Kế Đô Tinh Quân".
- Mũ màu vàng thẫm.
- Tiền vàng.
- Gạo, muối.
- Trầu cau.
- Hương hoa, trái cây, phẩm oản.
- Chai nước.
-
Sơ đồ bố trí nến:
Nến được xếp theo hình dạng của sao Kế Đô. Bài vị đặt ở trung tâm, xung quanh là 21 ngọn nến theo thứ tự.
-
Văn khấn cúng sao Kế Đô:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Địa Cung Thần Vĩ Kế Đô Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Kế Đô chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.
Văn khấn cúng sao Mộc Đức
Sao Mộc Đức là một trong những cát tinh trong hệ thống Cửu Diệu, mang lại may mắn và bình an cho người được chiếu mệnh. Để đón nhận những điều tốt lành từ sao Mộc Đức, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cúng và bài văn khấn:
-
Thời gian và địa điểm cúng:
- Thời gian: Nghi lễ nên tiến hành vào ngày 25 âm lịch hàng tháng, tốt nhất từ 5h đến 7h sáng.
- Địa điểm: Đặt bàn thờ hướng về phía chính Đông để nghênh đón sao Mộc Đức.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 20 ngọn đèn hoặc nến.
- Bài vị màu xanh, ghi "Đông phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân".
- Mũ màu xanh.
- Tiền vàng.
- Gạo, muối.
- Trầu cau.
- Hương hoa, trái cây, phẩm oản.
- Nước.
-
Sơ đồ bố trí nến:
Nến được xếp theo hình dạng của sao Mộc Đức. Bài vị đặt ở trung tâm, xung quanh là 20 ngọn nến theo thứ tự.
-
Văn khấn cúng sao Mộc Đức:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hữu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Mộc Đức chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.
Văn khấn cúng sao Vân Hớn
Sao Vân Hớn là một trong những sao chiếu mệnh theo quan niệm dân gian, và việc cúng sao nhằm cầu mong bình an, giải trừ vận hạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về lễ cúng sao Vân Hớn:
-
Thời gian và hướng cúng:
- Thời gian: Ngày 29 âm lịch hàng tháng, tốt nhất từ 21h đến 23h.
- Hướng cúng: Quay về hướng chính Nam.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 15 ngọn đèn hoặc nến.
- Bài vị màu đỏ ghi "Nam phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân".
- Mũ đỏ.
- Tiền vàng.
- Gạo, muối.
- Trầu cau.
- Hương hoa, trái cây, phẩm oản.
- Nước.
-
Cách sắp xếp nến:
Sắp xếp 15 ngọn nến theo hình mẫu dưới đây:
● ● ● ● ● ● ● ● ● -
Văn khấn cúng sao Vân Hớn:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chư tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nam phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Vân Hớn chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.
Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
Sao Thủy Diệu là một trong những sao chiếu mệnh theo quan niệm dân gian, mang lại cả may mắn và một số thách thức. Việc cúng sao Thủy Diệu nhằm cầu mong bình an, tài lộc và hóa giải vận hạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về lễ cúng sao Thủy Diệu:
-
Thời gian và hướng cúng:
- Thời gian: Ngày 21 âm lịch hàng tháng, tốt nhất từ 19h đến 21h.
- Hướng cúng: Quay về hướng chính Bắc.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 7 ngọn đèn hoặc nến.
- Bài vị màu đen ghi "Bắc Phương Nhâm Quí Thủy Đức Tinh Quân".
- Mũ đen.
- Tiền vàng.
- Gạo, muối.
- Trầu cau.
- Hương hoa, trái cây, phẩm oản.
- Nước.
-
Cách sắp xếp nến:
Sắp xếp 7 ngọn nến theo hình mẫu dưới đây:
● ● ● ● ● ● ● ● ● -
Văn khấn cúng sao Thủy Diệu:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Bắc Phương Nhâm Quí Thủy Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Thủy Diệu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.
Văn khấn cúng sao Thổ Tú
Sao Thổ Tú là một trong những sao hạn trong hệ thống Cửu Diệu, được cho là có thể mang đến những điều không thuận lợi như thị phi, kiện tụng và hao tài. Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong bình an, nhiều người thực hiện lễ cúng sao Thổ Tú. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
-
Thời gian và hướng cúng:
- Thời gian: Ngày 19 âm lịch hàng tháng, tốt nhất từ 15h đến 17h.
- Hướng cúng: Quay về hướng chính Tây.
-
Chuẩn bị lễ vật:
- 5 ngọn đèn hoặc nến.
- Bài vị màu vàng ghi "Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Tú Tinh Quân".
- Mũ vàng.
- Tiền vàng.
- Gạo, muối.
- Trầu cau.
- Hương hoa, trái cây, phẩm oản.
- Nước.
-
Cách sắp xếp nến:
Sắp xếp 5 ngọn nến theo hình chữ thập như sau:
● ● ● ● -
Văn khấn cúng sao Thổ Tú:
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Tú Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Hôm nay là ngày…… tháng………năm….., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)………để làm lễ giải hạn sao Thổ Tú chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm thành kính, trang phục chỉnh tề và không bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành, đợi hương cháy hết, tiến hành hóa vàng mã và rải gạo muối xung quanh.