Chủ đề bảng tử vi các tuổi: Bảng Tử Vi Các Tuổi 2025 mang đến cái nhìn toàn diện về vận mệnh, tài lộc, tình duyên và sức khỏe cho từng tuổi trong năm mới. Bài viết được tổng hợp đầy đủ theo ngũ hành, cung mệnh và tử vi trọn đời, giúp bạn định hướng cuộc sống và đón nhận những điều tốt lành với niềm tin tích cực.
Mục lục
- Bảng Tra Cứu Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh
- Lập Lá Số Tử Vi Trọn Đời
- Xem Tử Vi Trọn Đời Theo Ngày Tháng Năm Sinh
- Bảng Xem Tuổi Âm 12 Con Giáp Năm 2025
- Bảng Tra Tuổi Theo Ngũ Hành
- Bảng Tính Tuổi 12 Con Giáp Năm 2024
- Bảng Tra Mệnh Theo Phong Thủy
- Bảng Xem Tuổi Cung Mệnh Theo Năm Sinh Ngũ Hành
- Bảng Tra Cung Mệnh 12 Con Giáp Mới Nhất Năm 2025
Bảng Tra Cứu Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh
Trong phong thủy, mỗi người sinh ra đều gắn liền với một mệnh ngũ hành cụ thể: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, hoặc Thổ. Việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp để tăng cường may mắn và tài lộc. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm Sinh | Tuổi | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|
1948, 1949, 2008, 2009 | Mậu Tý, Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1950, 1951, 2010, 2011 | Canh Dần, Tân Mão | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1952, 1953, 2012, 2013 | Nhâm Thìn, Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
1954, 1955, 2014, 2015 | Giáp Ngọ, Ất Mùi | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1956, 1957, 2016, 2017 | Bính Thân, Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
1958, 1959, 2018, 2019 | Mậu Tuất, Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc (Cây đồng bằng) |
1960, 1961, 2020, 2021 | Canh Tý, Tân Sửu | Bích Thượng Thổ (Đất trên tường) |
1962, 1963, 2022, 2023 | Nhâm Dần, Quý Mão | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
1964, 1965, 2024, 2025 | Giáp Thìn, Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu) |
1966, 1967, 2026, 2027 | Bính Ngọ, Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1968, 1969, 2028, 2029 | Mậu Thân, Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ (Đất nền nhà) |
1970, 1971, 2030, 2031 | Canh Tuất, Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Việc tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh giúp bạn lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy và định hướng phù hợp trong cuộc sống, góp phần mang lại may mắn và thành công.
.png)
Lập Lá Số Tử Vi Trọn Đời
Lá số tử vi trọn đời là bản đồ số mệnh được lập dựa trên ngày, giờ, tháng, năm sinh âm lịch của một người. Nó giúp dự đoán về vận mệnh, công danh, tình duyên, tài lộc, sức khỏe và cuộc sống của người đó theo hệ thống 12 cung tử vi và các sao chiếu mệnh.
Để lập lá số tử vi trọn đời chính xác, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
- Họ và tên
- Giới tính
- Ngày, tháng, năm sinh (dương lịch hoặc âm lịch, cần ghi rõ để tránh nhầm lẫn)
- Giờ sinh chính xác (quan trọng để xác định cung Mệnh, Thân và các sao chiếu mệnh)
Việc xác định đúng giờ sinh là rất quan trọng, vì chỉ cần lệch giờ sinh, lá số và lời giải đã có sự sai lệch. Nếu bạn không chắc chắn về giờ sinh của mình, hãy cố gắng tìm hiểu hoặc hỏi người thân để có thông tin chính xác nhất.
Sau khi có đầy đủ thông tin, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để lập lá số tử vi trọn đời. Các công cụ này sẽ tự động tính toán và hiển thị lá số tử vi của bạn, bao gồm 12 cung và các sao chiếu mệnh tương ứng.
Lá số tử vi trọn đời cung cấp cái nhìn tổng quan về cuộc đời bạn, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó định hướng và đưa ra những quyết định phù hợp trong cuộc sống. Tuy nhiên, cần nhớ rằng tử vi chỉ mang tính chất tham khảo, quan trọng nhất vẫn là nỗ lực và quyết tâm của bản thân trong việc xây dựng cuộc sống tốt đẹp.
Xem Tử Vi Trọn Đời Theo Ngày Tháng Năm Sinh
Tử vi trọn đời là phương pháp luận đoán vận mệnh của một người dựa trên thông tin về ngày, tháng, năm sinh và giờ sinh. Thông qua đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng trong cuộc sống như:
- Công danh và sự nghiệp: Dự đoán về con đường phát triển nghề nghiệp và thành tựu trong tương lai.
- Tình duyên và gia đạo: Nhận định về mối quan hệ tình cảm, hôn nhân và hòa hợp trong gia đình.
- Tài lộc: Phân tích về khả năng tài chính, cơ hội phát triển kinh tế và quản lý tài sản.
- Sức khỏe: Dự báo về tình trạng sức khỏe và những lưu ý cần thiết để duy trì thể trạng tốt.
Để xem tử vi trọn đời chính xác, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
- Họ và tên: Giúp cá nhân hóa kết quả luận đoán.
- Giới tính: Quan trọng trong việc xác định cung mệnh và các yếu tố liên quan.
- Ngày, tháng, năm sinh: Nên sử dụng ngày âm lịch để đạt độ chính xác cao hơn.
- Giờ sinh: Yếu tố quan trọng để xác định chính xác cung mệnh và các sao chiếu mệnh.
Sau khi có đầy đủ thông tin, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để lập và luận giải lá số tử vi trọn đời. Những công cụ này sẽ cung cấp biểu đồ lá số và phân tích chi tiết về các khía cạnh trong cuộc sống của bạn.
Việc xem tử vi trọn đời giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vận mệnh, từ đó định hướng và đưa ra những quyết định phù hợp trong cuộc sống. Tuy nhiên, cần nhớ rằng tử vi chỉ mang tính chất tham khảo; quan trọng nhất vẫn là nỗ lực và quyết tâm của bản thân trong việc xây dựng cuộc sống tốt đẹp.

Bảng Xem Tuổi Âm 12 Con Giáp Năm 2025
Năm 2025 là năm Ất Tỵ, thuộc mệnh Phú Đăng Hỏa (lửa đèn dầu). Dưới đây là bảng xem tuổi âm của 12 con giáp trong năm 2025, kèm theo mệnh ngũ hành tương ứng:
Con Giáp | Năm Sinh | Tuổi Âm | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|---|
Tuổi Tý | 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008 | 78, 66, 54, 42, 30, 18 | Thổ, Thổ, Mộc, Kim, Thủy, Thổ |
Tuổi Sửu | 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009 | 77, 65, 53, 41, 29, 17 | Thổ, Thổ, Mộc, Kim, Thủy, Thổ |
Tuổi Dần | 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010 | 76, 64, 52, 40, 28, 16 | Mộc, Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc |
Tuổi Mão | 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011 | 75, 63, 51, 39, 27, 15 | Mộc, Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc |
Tuổi Thìn | 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012 | 74, 62, 50, 38, 26, 14 | Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc, Kim, Thủy |
Tuổi Tỵ | 1953, 1965, 1977, 1989, 2001, 2013 | 73, 61, 49, 37, 25, 13 | Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc, Kim, Thủy |
Tuổi Ngọ | 1954, 1966, 1978, 1990, 2002, 2014 | 72, 60, 48, 36, 24, 12 | Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc, Kim |
Tuổi Mùi | 1955, 1967, 1979, 1991, 2003, 2015 | 71, 59, 47, 35, 23, 11 | Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc, Kim |
Tuổi Thân | 1956, 1968, 1980, 1992, 2004, 2016 | 70, 58, 46, 34, 22, 10 | Hỏa, Thổ, Mộc, Kim, Thủy, Hỏa |
Tuổi Dậu | 1957, 1969, 1981, 1993, 2005, 2017 | 69, 57, 45, 33, 21, 9 | Hỏa, Thổ, Mộc, Kim, Thủy, Hỏa |
Tuổi Tuất | 1958, 1970, 1982, 1994, 2006, 2018 | 68, 56, 44, 32, 20, 8 | Thổ, Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc |
Tuổi Hợi | 1959, 1971, 1983, 1995, 2007, 2019 | 67, 55, 43, 31, 19, 7 | Thổ, Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc |
Lưu ý: Tuổi âm lịch được tính từ năm sinh âm lịch đến năm 2025. Mệnh ngũ hành giúp xác định tính cách và vận mệnh của mỗi người theo phong thủy.
Bảng Tra Tuổi Theo Ngũ Hành
Việc xác định mệnh ngũ hành theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và lựa chọn phù hợp trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm Sinh | Can Chi | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|
1948, 2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1950, 2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1952, 2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) |
1954, 2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1956, 2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
1958, 2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
1960, 2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ (Đất trên tường) |
1962, 2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
1964, 2024 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
1966, 2026 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1968, 2028 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
1970, 2030 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
1972, 2032 | Nhâm Tý | Thương Lưu Thủy (Nước sông lớn) |
1974, 2034 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
1976, 2036 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1978, 2038 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1980, 2040 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) |
1982, 2042 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1984, 2044 | Giáp Tý | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) |
1986, 2046 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1988, 2048 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng lớn) |
1990, 2050 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) |
1992, 2052 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1994, 2054 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1996, 2056 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1998, 2058 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
2000, 2060 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) |
Bảng trên giúp bạn dễ dàng tra cứu mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh, hỗ trợ trong việc lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy và định hướng cuộc sống.

Bảng Tính Tuổi 12 Con Giáp Năm 2024
Việc xác định tuổi theo 12 con giáp giúp bạn hiểu rõ hơn về vận mệnh và các yếu tố phong thủy liên quan. Dưới đây là bảng tính tuổi âm lịch và dương lịch cho các năm sinh tương ứng trong năm 2024:
Năm Sinh | Con Giáp | Tuổi Âm Lịch | Tuổi Dương Lịch |
---|---|---|---|
1940 | Canh Thìn | 85 | 84 |
1941 | Tân Tỵ | 84 | 83 |
1942 | Nhâm Ngọ | 83 | 82 |
1943 | Quý Mùi | 82 | 81 |
1944 | Giáp Thân | 81 | 80 |
1945 | Ất Dậu | 80 | 79 |
1946 | Bính Tuất | 79 | 78 |
1947 | Đinh Hợi | 78 | 77 |
1948 | Mậu Tý | 77 | 76 |
1949 | Kỷ Sửu | 76 | 75 |
1950 | Canh Dần | 75 | 74 |
1951 | Tân Mão | 74 | 73 |
1952 | Nhâm Thìn | 73 | 72 |
1953 | Quý Tỵ | 72 | 71 |
1954 | Giáp Ngọ | 71 | 70 |
1955 | Ất Mùi | 70 | 69 |
1956 | Bính Thân | 69 | 68 |
1957 | Đinh Dậu | 68 | 67 |
1958 | Mậu Tuất | 67 | 66 |
1959 | Kỷ Hợi | 66 | 65 |
1960 | Canh Tý | 65 | 64 |
1961 | Tân Sửu | 64 | 63 |
1962 | Nhâm Dần | 63 | 62 |
1963 | Quý Mão | 62 | 61 |
1964 | Giáp Thìn | 61 | 60 |
1965 | Ất Tỵ | 60 | 59 |
1966 | Bính Ngọ | 59 | 58 |
1967 | Đinh Mùi | 58 | 57 |
1968 | Mậu Thân | 57 | 56 |
1969 | Kỷ Dậu | 56 | 55 |
1970 | Canh Tuất | 55 | 54 |
1971 | Tân Hợi | 54 | 53 | ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?
XEM THÊM:
Bảng Tra Mệnh Theo Phong Thủy
Trong phong thủy, việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và lựa chọn những yếu tố phù hợp để cân bằng cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh theo năm sinh:
Năm Sinh | Mệnh Ngũ Hành | Giải Nghĩa |
---|---|---|
1940, 2000 | Bạch Lạp Kim | Vàng sáp ong |
1941, 2001 | Bạch Lạp Kim | Vàng sáp ong |
1942, 2002 | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương |
1943, 2003 | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương |
1944, 2004 | Sa Trung Thổ | Đất pha cát |
1945, 2005 | Sa Trung Thổ | Đất pha cát |
1946, 2006 | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời |
1947, 2007 | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời |
1948, 2008 | Tích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét |
1949, 2009 | Tích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét |
1950, 2010 | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách |
1951, 2011 | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách |
1952, 2012 | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh |
1953, 2013 | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh |
1954, 2014 | Sa Trung Kim | Vàng trong cát |
1955, 2015 | Sa Trung Kim | Vàng trong cát |
1956, 2016 | Sơn Hạ Hỏa | Lửa dưới núi |
1957, 2017 | Sơn Hạ Hỏa | Lửa dưới núi |
1958, 2018 | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng |
1959, 2019 | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng |
1960, 2020 | Bích Thượng Thổ | Đất trên tường |
1961, 2021 | Bích Thượng Thổ | Đất trên tường |
1962, 2022 | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim |
1963, 2023 | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim |
1964, 2024 | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to |
1965, 2025 | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to |
1966, 2026 | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời |
1967, 2027 | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời |
1968, 2028 | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà |
1969, 2029 | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà |
1970, 2030 | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức |
1971, 2031 | Thoa Xuyến Kim | V ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |
Bảng Xem Tuổi Cung Mệnh Theo Năm Sinh Ngũ Hành
Việc xác định tuổi và cung mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và lựa chọn phù hợp trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh:
Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Cung Nam | Cung Nữ | Ngũ Hành |
---|---|---|---|---|
1960 | Canh Tý | Tốn | Khôn | Bích Thượng Thổ |
1961 | Tân Sửu | Chấn | Chấn | Bích Thượng Thổ |
1962 | Nhâm Dần | Khôn | Tốn | Kim Bạch Kim |
1963 | Quý Mão | Khảm | Khôn | Kim Bạch Kim |
1964 | Giáp Thìn | Chấn | Chấn | Phú Đăng Hỏa |
1965 | Ất Tỵ | Cấn | Đoài | Phú Đăng Hỏa |
1966 | Bính Ngọ | Đoài | Cấn | Thiên Hà Thủy |
1967 | Đinh Mùi | Càn | Ly | Thiên Hà Thủy |
1968 | Mậu Thân | Khôn | Khảm | Đại Trạch Thổ |
1969 | Kỷ Dậu | Tốn | Khôn | Đại Trạch Thổ |
1970 | Canh Tuất | Chấn | Chấn | Thoa Xuyến Kim |
1971 | Tân Hợi | Khôn | Tốn | Thoa Xuyến Kim |
1972 | Nhâm Tý | Khảm | Cấn | Tang Đố Mộc |
1973 | Quý Sửu | Ly | Càn | |
1974 | Giáp Dần | Cấn | Đoài | Đại Khê Thủy |
1975 | Ất Mão | Đoài | Cấn | Đại Khê Thủy |
1976 | Bính Thìn | Càn | Ly | Sa Trung Thổ |
1977 | Đinh Tỵ | Khôn | Khảm | Sa Trung Thổ |
1978 | Mậu Ngọ | Tốn | Khôn | Thiên Thượng Hỏa |
1979 | Kỷ Mùi | Chấn | Chấn | Thiên Thượng Hỏa |
1980 | Canh Thân | Khôn | Tốn | Thạch Lựu Mộc |
1981 | Tân Dậu | Khảm | Cấn | Thạch Lựu Mộc |
1982 | Nhâm Tuất | Ly | Càn | Đại Hải Thủy |
1983 | Quý Hợi | Cấn | Đoài | Đại Hải Thủy |
1984 | Giáp Tý | ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?

Bảng Tra Cung Mệnh 12 Con Giáp Mới Nhất Năm 2025
Việc xác định cung mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng trong phong thủy, hôn nhân, sự nghiệp. Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh cho 12 con giáp cập nhật mới nhất năm 2025:
Năm Sinh | Tuổi | Cung Mệnh Nam | Cung Mệnh Nữ |
---|---|---|---|
2000 | Canh Thìn | Kim | Thổ |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Thổ |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Mộc |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Mộc |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Thổ |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Thổ |
2006 | Bính Tuất | Thổ | Thổ |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Thổ |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Mộc |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Mộc |
2010 | Canh Dần | Mộc | Thổ |
2011 | Tân Mão | Mộc | Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Thủy |
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Thủy |
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Kim |
2015 | Ất Mùi | Kim | Kim |
2016 | Bính Thân | Hỏa | Thổ |
2017 | Đinh Dậu | Hỏa | Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Mộc | Mộc |
2019 | Kỷ Hợi | Mộc | Mộc |
2020 | Canh Tý | Thổ | Thổ |
2021 | Tân Sửu | Thổ | Thổ |
2022 | Nhâm Dần | Kim | Thổ |
2023 | Quý Mão | Kim | Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Hỏa | Hỏa |
2025 | Ất Tỵ | Hỏa | Hỏa |
Lưu ý rằng cung mệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống như tính cách, sự nghiệp, tình duyên và phong thủy. Việc hiểu rõ cung mệnh giúp bạn đưa ra những quyết định phù hợp và tận dụng tối đa tiềm năng của bản thân.