Chủ đề bảng tuổi 2018: Bài viết "Bảng Tuổi 2018" cung cấp cái nhìn tổng quan về người sinh năm Mậu Tuất, bao gồm tính cách đặc trưng, mệnh, cung mệnh, và vận hạn. Ngoài ra, bài viết còn hướng dẫn cách tính tuổi theo năm sinh và cung cấp bảng tra cứu cung, mệnh cho năm 2018, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân hoặc người thân sinh năm này.
Mục lục
- 1. Tổng quan về năm 2018
- 2. Đặc điểm tính cách của người sinh năm 2018
- 3. Con số may mắn cho người sinh năm 2018
- 4. Bảng sao chiếu mệnh và vận hạn năm 2018
- 5. Cách tính tuổi theo năm sinh 2018
- 6. Bảng tra cứu cung, mệnh cho năm 2018
- 7. Sinh con năm 2018 có những điều may mắn nào?
- Văn khấn dâng sao giải hạn theo bảng tuổi 2018
- Văn khấn cầu an tại chùa theo tuổi năm 2018
- Văn khấn tại đền, miếu theo bảng tuổi 2018
- Văn khấn tại gia theo tuổi năm 2018
- Văn khấn lễ cúng sao Thái Bạch, La Hầu, Kế Đô theo tuổi 2018
1. Tổng quan về năm 2018
Năm 2018 theo âm lịch là năm Mậu Tuất, cầm tinh con Chó, với nạp âm Bình Địa Mộc, tức Gỗ đồng bằng. Những người sinh năm này thường được biết đến với tính cách trung thành, thẳng thắn và giàu lòng nhân ái.
Yếu tố | Chi tiết |
---|---|
Năm âm lịch | Mậu Tuất |
Con giáp | Chó |
Nạp âm | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Cung mệnh | Nam: Ly (Hỏa); Nữ: Càn (Kim) |
Trong năm 2018, mỗi con giáp sẽ có sao chiếu mệnh và vận hạn riêng biệt, ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của họ. Việc hiểu rõ sao chiếu mệnh giúp mọi người chuẩn bị tốt hơn cho những cơ hội và thách thức trong năm.
Nhìn chung, năm 2018 được đánh giá là một năm với nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần tích cực sẽ giúp mỗi người tận dụng tốt nhất những điều kiện mà năm Mậu Tuất mang lại.
.png)
2. Đặc điểm tính cách của người sinh năm 2018
Người sinh năm 2018, tuổi Mậu Tuất, thường được biết đến với những phẩm chất đáng quý như trung thành, thẳng thắn và giàu lòng nhân ái. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác và coi trọng tình nghĩa trong các mối quan hệ.
Đặc điểm chung:
- Trung thực và thân thiện: Họ sống chân thành, không có tâm địa xấu xa, luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.
- Trí tuệ sắc bén: Khả năng tư duy nhanh nhạy giúp họ giải quyết vấn đề hiệu quả và đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực.
- Kiên định và dũng cảm: Khi đã đặt ra mục tiêu, họ sẽ cố gắng hết mình để đạt được, không ngại đối mặt với thử thách.
Nam sinh năm 2018:
- Nhanh nhạy và tốt bụng: Họ có trí tuệ cao, chăm chỉ và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
- Nhiệt huyết và quyết tâm: Sự kiên trì giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được thành công trong cuộc sống.
Nữ sinh năm 2018:
- Nhẹ nhàng và ôn hòa: Tính cách dịu dàng giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
- Thẳng thắn và thông minh: Họ giải quyết mâu thuẫn một cách trực tiếp và hiệu quả, đồng thời luôn tìm kiếm sự đổi mới.
Nhìn chung, người sinh năm 2018 sở hữu nhiều phẩm chất tích cực, giúp họ xây dựng cuộc sống hạnh phúc và thành công.
3. Con số may mắn cho người sinh năm 2018
Người sinh năm 2018, tuổi Mậu Tuất, thuộc mệnh Mộc (Bình Địa Mộc - Gỗ đồng bằng). Việc lựa chọn con số may mắn phù hợp với bản mệnh có thể giúp tăng cường vận may và thuận lợi trong cuộc sống.
Con số may mắn theo mệnh Mộc:
- Số tương hợp: 3 và 4 (hành Mộc).
- Số tương sinh: 0 và 1 (hành Thủy); 9 (hành Hỏa).
Con số may mắn theo giới tính:
- Nam Mậu Tuất 2018: Hợp với các số 3, 4, 0, 1 và 9.
- Nữ Mậu Tuất 2018: Hợp với các số 3, 4, 0, 1 và 9.
Việc sử dụng các con số may mắn này trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như chọn số điện thoại, biển số xe hoặc số nhà, có thể giúp người sinh năm 2018 gặp nhiều thuận lợi và may mắn hơn.

4. Bảng sao chiếu mệnh và vận hạn năm 2018
Trong năm 2018, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh và vận hạn riêng biệt, ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc. Dưới đây là bảng tổng hợp các sao chiếu mệnh và vận hạn cho từng tuổi trong năm Mậu Tuất 2018:
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|---|
Tý | 1948 | Thái Âm - Diêm Vương | Thái Bạch - Thiên La |
Tý | 1960 | Thái Dương - Thiên La | Thổ Tú - Diêm Vương |
Tý | 1972 | Thổ Tú - Ngũ Mộ | Vân Hán - Ngũ Mộ |
Tý | 1984 | Thái Âm - Diêm Vương | Thái Bạch - Thiên La |
Tý | 1996 | Thái Dương - Toán Tận | Thổ Tú - Huỳnh Tuyển |
Giải thích các sao chiếu mệnh:
- Thái Dương: Sao tốt, chủ về công danh, tài lộc, đặc biệt tốt cho nam giới.
- Thái Âm: Sao tốt, chủ về phúc thọ, tài lộc, tốt cho nữ giới.
- Thái Bạch: Sao xấu, chủ về hao tài, bệnh tật.
- Vân Hán (Vân Hớn): Sao trung bình, chủ về thị phi, bệnh tật nhẹ.
- Mộc Đức: Sao tốt, chủ về hôn nhân, tài lộc.
- Thổ Tú: Sao trung bình, chủ về tiểu nhân, thị phi.
- Thủy Diệu: Sao tốt, chủ về tài lộc, hỷ sự.
- La Hầu: Sao xấu, chủ về thị phi, kiện tụng.
- Kế Đô: Sao xấu, chủ về tai họa, bệnh tật.
Giải thích các hạn:
- Diêm Vương: Hạn xấu, chủ về bệnh tật, hao tài.
- Thiên La: Hạn xấu, chủ về tinh thần bất an.
- Ngũ Mộ: Hạn xấu, chủ về hao tài, mất của.
- Toán Tận: Hạn xấu, chủ về tai nạn, hao tài.
- Huỳnh Tuyển: Hạn xấu, chủ về sức khỏe, bệnh tật.
- Địa Võng: Hạn xấu, chủ về tai tiếng, thị phi.
- Thiên Tinh: Hạn xấu, chủ về kiện tụng, thị phi.
- Tam Kheo: Hạn xấu, chủ về bệnh tật về tay chân.
Việc biết trước sao chiếu mệnh và vận hạn giúp mỗi người có sự chuẩn bị và đề phòng, từ đó có thể hóa giải hoặc giảm nhẹ những điều không may mắn trong năm.
5. Cách tính tuổi theo năm sinh 2018
Việc tính tuổi dựa trên năm sinh 2018 có thể được thực hiện theo hai cách phổ biến: tuổi dương lịch (tuổi thực) và tuổi âm lịch (tuổi mụ). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp:
1. Tính tuổi dương lịch (tuổi thực)
Tuổi dương lịch được tính dựa trên năm dương lịch hiện tại. Công thức như sau:
- Tuổi dương lịch = Năm hiện tại - Năm sinh
Ví dụ: Vào năm 2025, người sinh năm 2018 sẽ có tuổi dương lịch là:
- 2025 - 2018 = 7 tuổi
2. Tính tuổi âm lịch (tuổi mụ)
Tuổi âm lịch thường được sử dụng trong các phong tục truyền thống tại Việt Nam. Theo cách tính này, khi sinh ra, bé đã được tính 1 tuổi. Công thức như sau:
- Tuổi âm lịch = Năm hiện tại - Năm sinh + 1
Ví dụ: Vào năm 2025, người sinh năm 2018 sẽ có tuổi âm lịch là:
- 2025 - 2018 + 1 = 8 tuổi
Việc hiểu rõ cách tính tuổi theo cả hai phương pháp giúp bạn áp dụng chính xác trong các tình huống khác nhau, từ các thủ tục hành chính đến các nghi lễ truyền thống.

6. Bảng tra cứu cung, mệnh cho năm 2018
Người sinh năm 2018 (Mậu Tuất) có thể tra cứu thông tin về cung và mệnh như sau:
Năm sinh | Tuổi âm lịch | Ngũ hành | Nạp âm | Cung nam | Cung nữ |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Mậu Tuất | Mộc | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
Việc hiểu rõ cung và mệnh giúp bạn lựa chọn màu sắc, hướng nhà và các yếu tố phong thủy phù hợp, mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
XEM THÊM:
7. Sinh con năm 2018 có những điều may mắn nào?
Sinh con vào năm Mậu Tuất 2018 được cho là mang lại nhiều điều may mắn và thuận lợi cho cả gia đình. Dưới đây là một số điểm nổi bật về vận mệnh và tính cách của trẻ sinh năm này:
Vận mệnh và cuộc đời
Trẻ sinh năm 2018 được cho là có vận số tốt, cuộc đời thường gặp nhiều thuận lợi và hạnh phúc. Từ tiền vận đến hậu vận, họ có thể đạt được thành công trong công danh, tiền bạc và tình cảm.
Tính cách
Những người sinh năm Mậu Tuất thường được mô tả là trung thành, thẳng thắn và trọng tình nghĩa. Họ sẵn lòng hy sinh vì lợi ích của cộng đồng và gia đình, sống độc lập và không dựa dẫm vào người khác.
Thời điểm sinh
Tháng sinh và giờ sinh có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của trẻ. Các tháng 1, 2, 3, 8 và 12 được coi là thời điểm sinh tốt trong năm 2018. Ngoài ra, các giờ Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h) và Hợi (21h - 23h) cũng được xem là giờ sinh đẹp.
Việc sinh con vào năm 2018 có thể mang lại nhiều điều tốt lành và may mắn cho cả trẻ và gia đình.
Văn khấn dâng sao giải hạn theo bảng tuổi 2018
Trong văn hóa tâm linh của người Việt, nghi thức dâng sao giải hạn được thực hiện nhằm cầu mong bình an và hóa giải những vận hạn không may mắn trong năm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị và bài văn khấn cho nghi lễ này.
1. Chuẩn bị lễ vật
Trước khi tiến hành nghi lễ, cần chuẩn bị đầy đủ các lễ vật sau:
- Hoa quả tươi: Chọn 5 loại quả với màu sắc tươi sáng, không dập nát.
- Bình hoa tươi: Thường sử dụng hoa cúc vàng hoặc hoa đồng tiền.
- Đĩa xôi gấc: Tượng trưng cho sự may mắn.
- Chén rượu trắng, chén nước lọc, chén trà.
- 9 cây nhang, 2 cây nến.
- Bộ tiền vàng mã.
- Đĩa muối gạo.
2. Bài văn khấn dâng sao giải hạn
Sau khi sắp xếp lễ vật trang nghiêm, thắp nhang và quỳ lạy, đọc bài văn khấn như sau:
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Tín chủ (chúng) con là: [Họ và tên] Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương thiết lập linh án tại [địa chỉ], kính cẩn dâng lên [tên sao] tinh quân vị tiền. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn, ban phúc, lộc, thọ cho tín chủ con và cả gia đình, mọi sự bình an, hanh thông, sở cầu như ý. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Thực hiện nghi lễ dâng sao giải hạn với lòng thành kính sẽ giúp gia đình gặp nhiều may mắn và bình an trong năm mới.
Văn khấn cầu an tại chùa theo tuổi năm 2018
Việc cầu an tại chùa là một truyền thống tốt đẹp trong văn hóa Việt Nam, giúp mọi người tìm kiếm sự bình an và may mắn cho bản thân và gia đình. Dưới đây là hướng dẫn về cách chuẩn bị lễ vật và bài văn khấn cầu an tại chùa.
1. Chuẩn bị lễ vật
Khi đến chùa cầu an, bạn nên chuẩn bị những lễ vật sau:
- Hương: Một bó hương thơm.
- Hoa tươi: Hoa sen, hoa cúc hoặc hoa huệ.
- Trái cây: Một mâm ngũ quả tươi ngon.
- Đèn nến: Hai cây nến.
- Tiền công đức: Tùy tâm.
2. Bài văn khấn cầu an
Sau khi sắp xếp lễ vật trang nghiêm, bạn quỳ hoặc đứng trước ban thờ Phật, chắp tay thành kính và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con tên là..., ngụ tại... Thành tâm đến trước Phật đài, dâng nén tâm hương, cúi xin chư Phật từ bi chứng giám. Cầu cho bản thân và gia đình được mạnh khỏe, bình an, sở cầu như nguyện. Cúi xin chư Phật, chư Bồ Tát che chở, độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Thực hiện nghi lễ với lòng thành kính sẽ giúp bạn và gia đình nhận được nhiều phúc lành và bình an trong cuộc sống.
Văn khấn tại đền, miếu theo bảng tuổi 2018
Khi đến lễ tại đền, miếu, việc sử dụng bài văn khấn phù hợp với tuổi và năm sinh giúp thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bình an, may mắn. Dưới đây là bài văn khấn dành cho người sinh năm 2018 (Mậu Tuất):
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con xin kính lạy ngài Kim Niên Đương cai Thái tuế chí đức Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
Hương tử con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày… tháng… năm…, tín chủ con thành tâm dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, kính dâng lên chư vị Tôn thần.
Chúng con cầu xin chư vị Tôn thần gia hộ cho bản thân và gia đình được bình an, mạnh khỏe, công danh sự nghiệp hanh thông, vạn sự như ý.
Hương tử con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn tại gia theo tuổi năm 2018
Thực hành nghi thức cúng tại gia vào ngày mùng 1 hằng tháng là một truyền thống quan trọng trong văn hóa Việt Nam, giúp gia đình cầu mong bình an và may mắn. Dưới đây là bài văn khấn dành cho nghi thức này:
Văn khấn cúng Thần linh và Thổ công
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên, Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Thần Quân.
Con kính lạy ngài Bản gia thổ địa Long mạch.
Con kính lạy các ngài Ngũ thổ, Ngũ phương, Phúc đức Tôn thần.
Con kính lạy các vị Tiền hậu, Địa chủ, Tài thần.
Con kính lạy các vị tôn thần cai quản trong khu vực này.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày mùng 1 tháng... năm Mậu Tuất 2018, tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, kim ngân, trà quả, thắp nén hương thơm dâng lên trước án.
Chúng con kính mời các vị Kim niên đương cai Thái tuế chí đức Tôn thần, Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại vương, Bản gia Thổ địa, Long mạch Tôn thần, các ngài Ngũ thổ, Ngũ phương, Đông trù Tư mệnh, Táo phủ Thần quân, Phúc đức chính thần, các vị Tôn thần đang cai quản trong khu vực này.
Con cúi xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được an lạc, công việc hanh thông, mọi sự bình an, tài lộc tăng tiến, sở nguyện tòng tâm, sở cầu tất ứng.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng Gia tiên
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên, Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy tổ tiên, Hiển khảo, Hiển tỷ, chư vị hương linh (nếu bố, mẹ còn sống thì thay bằng Tổ Khảo, Tổ Tỷ).
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày mùng 1 tháng... năm Mậu Tuất 2018, tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, kim ngân, trà quả, thắp nén hương thơm dâng lên trước án.
Chúng con kính mời các cụ Tổ khảo, Tổ Tỷ, chư vị hương linh gia tiên nội ngoại họ..., cúi xin thương xót con cháu linh thiêng hiện về, chứng giám tâm thành, thụ hưởng lễ vật.
Phù hộ độ trì cho gia đình chúng con luôn mạnh khỏe, mọi sự bình an, vạn sự tốt lành, làm ăn phát tài, gia đình hòa thuận.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn lễ cúng sao Thái Bạch, La Hầu, Kế Đô theo tuổi 2018
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, việc cúng dâng sao giải hạn nhằm cầu mong bình an và hóa giải những vận hạn không may mắn. Dưới đây là hướng dẫn về văn khấn và cách thức cúng lễ cho các sao Thái Bạch, La Hầu và Kế Đô.
1. Chuẩn bị lễ vật
- Hương nhang
- Hoa tươi
- Trầu cau
- Trái cây
- Tiền vàng
- Gạo và muối
- Nến (số lượng tùy theo sao cúng)
- Bài vị màu sắc tương ứng với từng sao
2. Cách thức cúng lễ
Mỗi sao có ngày và hướng cúng khác nhau:
- Sao Thái Bạch: Ngày 15 âm lịch, hướng về chính Tây.
- Sao La Hầu: Ngày 8 âm lịch, hướng về chính Bắc.
- Sao Kế Đô: Ngày 18 âm lịch, hướng về chính Tây.
Đặt bàn thờ quay về hướng phù hợp, bày biện lễ vật và thắp nến theo số lượng tương ứng với sao cần cúng.
3. Văn khấn
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, gia chủ thắp hương và đọc bài văn khấn, cầu xin hóa giải vận hạn và mang lại bình an cho bản thân và gia đình.
4. Lưu ý
- Thực hiện nghi lễ với tâm thành kính và trang phục chỉnh tề.
- Thời gian cúng tốt nhất là vào buổi tối các ngày đã định.
- Việc cúng dâng sao giải hạn mang tính chất tín ngưỡng, quan trọng nhất là sống thiện lành và tích cực trong cuộc sống.