Chủ đề bảng tuổi các năm: Bảng Tuổi Các Năm cung cấp thông tin chi tiết về tuổi âm lịch, dương lịch và mệnh ngũ hành theo năm sinh. Công cụ này giúp bạn dễ dàng tra cứu tuổi, mệnh, cung mệnh và các yếu tố phong thủy liên quan, hỗ trợ trong việc chọn ngày tốt, hướng nhà, màu sắc phù hợp và nhiều ứng dụng khác trong cuộc sống.
Mục lục
Bảng tính tuổi âm lịch năm 2025
Tuổi âm lịch, hay còn gọi là tuổi mụ, được tính bằng cách lấy tuổi dương lịch cộng thêm 1. Dưới đây là bảng tính tuổi âm lịch cho một số năm sinh đến năm 2025:
Năm sinh | Tuổi dương lịch 2025 | Tuổi âm lịch 2025 | Con giáp |
---|---|---|---|
2000 | 25 | 26 | Thìn |
1995 | 30 | 31 | Hợi |
1990 | 35 | 36 | Ngọ |
1985 | 40 | 41 | Sửu |
1980 | 45 | 46 | Thân |
1975 | 50 | 51 | Mão |
1970 | 55 | 56 | Tuất |
1965 | 60 | 61 | Tỵ |
1960 | 65 | 66 | Tý |
1955 | 70 | 71 | Mùi |
1950 | 75 | 76 | Dần |
Việc biết tuổi âm lịch giúp bạn thuận tiện trong việc xem ngày tốt, chọn tuổi hợp và các hoạt động phong thủy khác.
.png)
Bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh
Cung mệnh đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong hôn nhân, công việc và cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh cho một số năm sinh:
Năm sinh | Tuổi | Ngũ hành | Cung mệnh Nam | Cung mệnh Nữ |
---|---|---|---|---|
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Khảm | Cấn |
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Khôn | Khảm |
2000 | Canh Thìn | Kim | Ly | Càn |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Tốn | Khôn |
2010 | Canh Dần | Mộc | Cấn | Đoài |
Việc xác định cung mệnh giúp bạn lựa chọn hướng nhà, màu sắc và đối tác phù hợp, mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.
Bảng tra tuổi theo năm sinh
Việc xác định tuổi theo năm sinh giúp bạn thuận tiện trong các kế hoạch quan trọng như kết hôn, xây nhà, hay khai trương. Dưới đây là bảng tra cứu tuổi theo năm sinh đến năm 2025:
Năm sinh | Tuổi dương lịch 2025 | Tuổi âm lịch 2025 | Con giáp |
---|---|---|---|
2005 | 20 | 21 | Dậu |
2000 | 25 | 26 | Thìn |
1995 | 30 | 31 | Hợi |
1990 | 35 | 36 | Ngọ |
1985 | 40 | 41 | Sửu |
1980 | 45 | 46 | Thân |
1975 | 50 | 51 | Mão |
1970 | 55 | 56 | Tuất |
1965 | 60 | 61 | Tỵ |
1960 | 65 | 66 | Tý |
1955 | 70 | 71 | Mùi |
1950 | 75 | 76 | Dần |
Việc biết tuổi theo năm sinh giúp bạn lựa chọn thời điểm thích hợp cho các sự kiện quan trọng, mang lại thuận lợi và may mắn trong cuộc sống.

Cách tính tuổi theo năm sinh
Việc tính tuổi dựa trên năm sinh có thể được thực hiện theo hai phương pháp chính: tuổi dương lịch và tuổi âm lịch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp:
Tính tuổi theo dương lịch
Tuổi dương lịch được tính dựa trên lịch Gregorian, phổ biến trên toàn thế giới. Công thức đơn giản như sau:
- Tuổi hiện tại = Năm hiện tại - Năm sinh
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990 và năm hiện tại là 2025, thì tuổi của bạn là 2025 - 1990 = 35 tuổi.
Tính tuổi theo âm lịch
Tuổi âm lịch thường được sử dụng trong các nền văn hóa Á Đông, bao gồm Việt Nam. Cách tính như sau:
- Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch của bạn.
- Bước 2: Xác định năm âm lịch hiện tại.
- Bước 3: Áp dụng công thức: Tuổi âm lịch = Năm âm lịch hiện tại - Năm sinh âm lịch + 1
Ví dụ: Nếu bạn sinh vào năm Ất Hợi (1995) và năm âm lịch hiện tại là Ất Tỵ (2025), thì tuổi âm lịch của bạn là 2025 - 1995 + 1 = 31 tuổi.
Lưu ý: Tuổi âm lịch thường lớn hơn tuổi dương lịch một tuổi do cách tính bao gồm cả thời gian trong bụng mẹ.
Sử dụng công cụ tính tuổi trực tuyến
Để thuận tiện và chính xác hơn, bạn có thể sử dụng các công cụ tính tuổi trực tuyến. Chỉ cần nhập ngày tháng năm sinh, hệ thống sẽ tự động tính toán và cung cấp kết quả chính xác về tuổi dương lịch và âm lịch của bạn.
Việc nắm rõ cách tính tuổi giúp bạn dễ dàng trong việc xác định các mốc quan trọng trong cuộc sống và phù hợp với các phong tục truyền thống.
Bảng tuổi và mệnh các năm
Việc hiểu rõ tuổi và mệnh theo năm sinh giúp bạn nắm bắt được những thông tin quan trọng về bản thân, từ đó áp dụng vào cuộc sống và phong thủy một cách hiệu quả. Dưới đây là bảng tra cứu tuổi và mệnh cho các năm từ 1990 đến 2025:
Năm sinh | Tuổi (Can Chi) | Mệnh Ngũ Hành | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1993 | Quý Dậu | Kim | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1996 | Bính Tý | Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1998 | Mậu Dần | Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
2000 | Canh Thìn | Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng chân nến) |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Bạch Lạp Kim (Vàng chân nến) |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
2006 | Bính Tuất | Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
2010 | Canh Dần | Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
2011 | Tân Mão | Mộc | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
2015 |

Tra cứu các năm sinh âm lịch
Việc tra cứu năm sinh âm lịch giúp bạn xác định tuổi theo Can Chi và con giáp tương ứng, từ đó hiểu rõ hơn về tính cách và vận mệnh của mình. Dưới đây là bảng tra cứu các năm sinh âm lịch từ 1990 đến 2025:
Năm sinh Dương lịch | Năm sinh Âm lịch (Can Chi) | Con giáp |
---|---|---|
1990 | Canh Ngọ | Ngựa |
1991 | Tân Mùi | Dê |
1992 | Nhâm Thân | Khỉ |
1993 | Quý Dậu | Gà |
1994 | Giáp Tuất | Chó |
1995 | Ất Hợi | Heo |
1996 | Bính Tý | Chuột |
1997 | Đinh Sửu | Trâu |
1998 | Mậu Dần | Hổ |
1999 | Kỷ Mão | Mèo |
2000 | Canh Thìn | Rồng |
2001 | Tân Tỵ | Rắn |
2002 | Nhâm Ngọ | Ngựa |
2003 | Quý Mùi | Dê |
2004 | Giáp Thân | Khỉ |
2005 | Ất Dậu | Gà |
2006 | Bính Tuất | Chó |
2007 | Đinh Hợi | Heo |
2008 | Mậu Tý | Chuột |
2009 | Kỷ Sửu | Trâu |
2010 | Canh Dần | Hổ |
2011 | Tân Mão | Mèo |
2012 | Nhâm Thìn | Rồng |
2013 | Quý Tỵ | Rắn |
2014 | Giáp Ngọ | Ngựa |
2015 | Ất Mùi | Dê |
2016 | Bính Thân | Khỉ |
2017 | Đinh Dậu | Gà |
2018 | Mậu Tuất | Chó |
2019 | Kỷ Hợi | Heo |
2020 | Canh Tý | Chuột |
2021 | Tân Sửu | Trâu |
2022 | Nhâm Dần | Hổ |
2023 | Quý Mão | Mèo |
2024 | Giáp Thìn | Rồng |
2025 | Ất Tỵ | Rắn |
Việc nắm rõ năm sinh âm lịch và con giáp tương ứng giúp bạn hiểu thêm về bản thân và có thể áp dụng trong việc xem tử vi, phong thủy cũng như trong các quyết định quan trọng của cuộc sống.
XEM THÊM:
Bảng tra tuổi và mệnh theo năm sinh
Việc xác định tuổi và mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và có những lựa chọn phù hợp trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu tuổi và mệnh theo năm sinh từ 1950 đến 2025:
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
1950 | Canh Dần | Mộc | Gỗ tùng bách |
1960 | Canh Tý | Thổ | Đất tò vò |
1970 | Canh Tuất | Kim | Vàng trang sức |
1980 | Canh Thân | Mộc | Gỗ cây lựu đá |
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Đất đường đi |
2000 | Canh Thìn | Kim | Vàng sáp ong |
2010 | Canh Dần | Mộc | Gỗ tùng bách |
2020 | Canh Tý | Thổ | Đất tò vò |
2025 | Ất Tỵ | Hỏa | Lửa đèn to |
Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết về tuổi và mệnh của mình, bạn nên tra cứu thêm hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy.
Bảng tính tuổi theo 12 con giáp
Việc xác định con giáp tương ứng với năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về tính cách và vận mệnh của mình. Dưới đây là bảng tra cứu con giáp theo năm sinh từ 1960 đến 2025:
Năm sinh | Con giáp |
---|---|
1960 | Tý (Chuột) |
1961 | Sửu (Trâu) |
1962 | Dần (Hổ) |
1963 | Mão (Mèo) |
1964 | Thìn (Rồng) |
1965 | Tỵ (Rắn) |
1966 | Ngọ (Ngựa) |
1967 | Mùi (Dê) |
1968 | Thân (Khỉ) |
1969 | Dậu (Gà) |
1970 | Tuất (Chó) |
1971 | Hợi (Lợn) |
1972 | Tý (Chuột) |
1973 | Sửu (Trâu) |
1974 | Dần (Hổ) |
1975 | Mão (Mèo) |
1976 | Thìn (Rồng) |
1977 | Tỵ (Rắn) |
1978 | Ngọ (Ngựa) |
1979 | Mùi (Dê) |
1980 | Thân (Khỉ) |
1981 | Dậu (Gà) |
1982 | Tuất (Chó) |
1983 | Hợi (Lợn) |
1984 | Tý (Chuột) |
1985 | Sửu (Trâu) |
1986 | Dần (Hổ) |
1987 | Mão (Mèo) |
1988 | Thìn (Rồng) |
1989 | Tỵ (Rắn) |
1990 | Ngọ (Ngựa) |
1991 | Mùi (Dê) |
1992 | Thân (Khỉ) |
1993 | Dậu (Gà) |
1994 | Tuất (Chó) |
1995 | Hợi (Lợn) |
1996 | Tý (Chuột) |
1997 | Sửu (Trâu) |
1998 | Dần (Hổ) |
1999 | Mão (Mèo) |
2000 | Thìn (Rồng) |
2001 | Tỵ (Rắn) |
2002 | Ngọ (Ngựa) |
2003 | Mùi (Dê) |
2004 | Thân (Khỉ) |
2005 | Dậu (Gà) |
2006 | Tuất (Chó) |
2007 | Hợi (Lợn) |
2008 | Tý (Chuột) |
2009 | Sửu (Trâu) |
