Chủ đề bảng tuổi mệnh các năm: Bảng Tuổi Mệnh Các Năm giúp bạn xác định mệnh ngũ hành theo năm sinh, từ đó ứng dụng trong phong thủy, chọn tuổi hợp tác, hôn nhân, màu sắc, hướng nhà và nhiều lĩnh vực khác. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết và bảng tra cứu dễ hiểu, hỗ trợ bạn đưa ra quyết định phù hợp với bản mệnh.
Mục lục
- Giới Thiệu Về Ngũ Hành và Mệnh Theo Năm Sinh
- Bảng Tra Cứu Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh
- Quan Hệ Tương Sinh và Tương Khắc Trong Ngũ Hành
- Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh
- Ứng Dụng Của Mệnh Ngũ Hành Trong Đời Sống
- Văn khấn cúng giao thừa theo tuổi mệnh
- Văn khấn lễ đầu năm tại đền chùa theo tuổi mệnh
- Văn khấn cầu duyên, cưới hỏi theo tuổi mệnh
- Văn khấn khi xây nhà, nhập trạch theo tuổi mệnh
- Văn khấn cúng sao giải hạn theo tuổi mệnh từng năm
- Văn khấn cúng động thổ theo tuổi mệnh
- Văn khấn cầu tài lộc và công danh theo tuổi mệnh
Giới Thiệu Về Ngũ Hành và Mệnh Theo Năm Sinh
Ngũ hành là hệ thống gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đại diện cho mọi vật chất và hiện tượng trong vũ trụ. Mỗi yếu tố mang những đặc tính riêng và có mối quan hệ tương sinh, tương khắc với nhau, tạo nên sự cân bằng và vận động không ngừng của thế giới.
Các yếu tố ngũ hành được đặc trưng như sau:
- Kim: Tượng trưng cho kim loại, thể hiện tính cứng rắn và khả năng dẫn truyền.
- Mộc: Đại diện cho cây cối, biểu thị sự sinh trưởng và phát triển.
- Thủy: Tượng trưng cho nước, thể hiện tính mềm mại và khả năng thích nghi.
- Hỏa: Đại diện cho lửa, biểu thị sự nhiệt huyết và mạnh mẽ.
- Thổ: Tượng trưng cho đất, thể hiện tính ổn định và nuôi dưỡng.
Mỗi người, dựa vào năm sinh âm lịch, sẽ có một mệnh ngũ hành tương ứng, gọi là mệnh theo năm sinh. Mệnh này ảnh hưởng đến tính cách, vận mệnh và sự hòa hợp với môi trường xung quanh. Việc xác định mệnh giúp cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân và ứng dụng trong các lĩnh vực như phong thủy, chọn màu sắc, nghề nghiệp phù hợp.
Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm Sinh | Tuổi Can Chi | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|
1960 | Canh Tý | Thổ (Bích Thượng Thổ) |
1961 | Tân Sửu | Thổ (Bích Thượng Thổ) |
1962 | Nhâm Dần | Kim (Kim Bạch Kim) |
1963 | Quý Mão | Kim (Kim Bạch Kim) |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa (Phú Đăng Hỏa) |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa (Phú Đăng Hỏa) |
1966 | Bính Ngọ | Thủy (Thiên Hà Thủy) |
1967 | Đinh Mùi | Thủy (Thiên Hà Thủy) |
1968 | Mậu Thân | Thổ (Đại Trạch Thổ) |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ (Đại Trạch Thổ) |
1970 | Canh Tuất | Kim (Thoa Xuyến Kim) |
1971 | Tân Hợi | Kim (Thoa Xuyến Kim) |
1972 | Nhâm Tý | Mộc (Tang Đố Mộc) |
1973 | Quý Sửu | Mộc (Tang Đố Mộc) |
1974 | Giáp Dần | Thủy (Đại Khê Thủy) |
1975 | Ất Mão | Thủy (Đại Khê Thủy) |
1976 | Bính Thìn | Thổ (Sa Trung Thổ) |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ (Sa Trung Thổ) |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) |
1980 | Canh Thân | Mộc (Thạch Lựu Mộc) |
1981 | Tân Dậu | Mộc (Thạch Lựu Mộc) |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy (Đại Hải Thủy) |
1983 | Quý Hợi | Thủy (Đại Hải Thủy) |
1984 | Giáp Tý | Kim (Hải Trung Kim) |
1985 | Ất Sử ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |
.png)
Bảng Tra Cứu Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh
Việc xác định mệnh ngũ hành theo năm sinh giúp mỗi người hiểu rõ hơn về bản thân và ứng dụng trong cuộc sống, như lựa chọn màu sắc, nghề nghiệp, hay đối tác phù hợp. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh từ 1930 đến 2030:
Năm Sinh | Tuổi Can Chi | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|
1930 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
1931 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
1932 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1933 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1934 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1935 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1936 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1937 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1938 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
1939 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
1940 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) |
1941 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) |
1942 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
1943 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
1944 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
1945 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
1947 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
1948 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1949 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
1960 |
Quan Hệ Tương Sinh và Tương Khắc Trong Ngũ Hành
Trong triết lý phương Đông, Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Các yếu tố này không tồn tại độc lập mà luôn tương tác với nhau theo hai mối quan hệ chính: tương sinh và tương khắc.
Quy Luật Tương Sinh
Quy luật tương sinh mô tả sự hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau giữa các yếu tố, tạo điều kiện cho nhau phát triển:
- Mộc sinh Hỏa: Cây cối (Mộc) khi cháy tạo ra lửa (Hỏa).
- Hỏa sinh Thổ: Lửa (Hỏa) đốt cháy mọi vật thành tro, tạo thành đất (Thổ).
- Thổ sinh Kim: Kim loại (Kim) được hình thành trong lòng đất (Thổ).
- Kim sinh Thủy: Kim loại (Kim) khi nung chảy tạo ra dạng lỏng (Thủy).
- Thủy sinh Mộc: Nước (Thủy) cung cấp dinh dưỡng cho cây cối (Mộc) phát triển.
Quy Luật Tương Khắc
Quy luật tương khắc diễn tả sự chế ngự, cản trở lẫn nhau giữa các yếu tố, duy trì sự cân bằng trong tự nhiên:
- Mộc khắc Thổ: Cây cối (Mộc) hút chất dinh dưỡng từ đất (Thổ), làm đất suy kiệt.
- Thổ khắc Thủy: Đất (Thổ) có thể ngăn chặn hoặc hấp thụ nước (Thủy).
- Thủy khắc Hỏa: Nước (Thủy) dập tắt lửa (Hỏa).
- Hỏa khắc Kim: Lửa (Hỏa) nung chảy kim loại (Kim).
- Kim khắc Mộc: Kim loại (Kim) được rèn thành công cụ để chặt cây (Mộc).
Hiểu rõ các mối quan hệ tương sinh và tương khắc trong Ngũ Hành giúp chúng ta ứng dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ phong thủy, y học đến lựa chọn màu sắc, nghề nghiệp phù hợp với bản mệnh.

Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh
Việc xác định cung mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và ứng dụng trong phong thủy, chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính cung mệnh:
Bước 1: Xác Định Năm Sinh Âm Lịch
Trước tiên, bạn cần biết chính xác năm sinh âm lịch của mình.
Bước 2: Tính Tổng Các Chữ Số Trong Năm Sinh
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau.
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990, ta có: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
Bước 3: Chia Tổng Cho 9 Và Lấy Số Dư
Chia tổng vừa tính được cho 9, lấy số dư.
Ví dụ: 19 chia 9 được 2, dư 1. Số dư ở đây là 1.
Nếu tổng chia hết cho 9 (số dư bằng 0), thì lấy số dư là 9.
Bước 4: Tra Cứu Cung Mệnh Dựa Trên Số Dư Và Giới Tính
Sử dụng số dư và giới tính để tra cứu cung mệnh theo bảng dưới đây:
Số Dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ: Với số dư là 1, nếu bạn là nam, cung mệnh của bạn là Khảm; nếu bạn là nữ, cung mệnh của bạn là Cấn.
Việc xác định chính xác cung mệnh giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong phong thủy, lựa chọn hướng nhà, màu sắc và các yếu tố khác phù hợp với bản thân.
Ứng Dụng Của Mệnh Ngũ Hành Trong Đời Sống
Học thuyết Ngũ Hành không chỉ là nền tảng triết lý phương Đông mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, giúp con người đạt được sự hài hòa và cân bằng.
1. Phong Thủy và Kiến Trúc
Trong thiết kế nhà ở và kiến trúc, việc áp dụng Ngũ Hành giúp lựa chọn hướng nhà, màu sắc và vật liệu xây dựng phù hợp với mệnh của gia chủ, tạo nên không gian sống hài hòa và thu hút năng lượng tích cực.
2. Y Học Cổ Truyền
Ngũ Hành được sử dụng để phân loại các cơ quan nội tạng và chẩn đoán bệnh lý. Mỗi hành tương ứng với một tạng phủ, giúp bác sĩ y học cổ truyền đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả.
3. Thời Trang và Màu Sắc
Việc lựa chọn màu sắc trang phục theo mệnh Ngũ Hành giúp tăng cường may mắn và tự tin. Ví dụ, người mệnh Hỏa nên chọn màu đỏ, hồng; mệnh Thủy nên chọn màu xanh dương, đen.
4. Nông Nghiệp
Ngũ Hành giúp xác định thời điểm gieo trồng, thu hoạch và lựa chọn loại cây trồng phù hợp với thổ nhưỡng và khí hậu, tối ưu hóa năng suất và chất lượng nông sản.
5. Ẩm Thực
Trong ẩm thực, việc kết hợp các món ăn theo Ngũ Hành giúp cân bằng dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe. Mỗi hành đại diện cho một nhóm thực phẩm với màu sắc và hương vị đặc trưng.
Việc hiểu và ứng dụng Ngũ Hành trong đời sống hàng ngày không chỉ giúp con người đạt được sự cân bằng mà còn mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc.

Văn khấn cúng giao thừa theo tuổi mệnh
Lễ cúng giao thừa là nghi thức quan trọng trong văn hóa truyền thống Việt Nam, diễn ra vào thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Việc chuẩn bị bài văn khấn phù hợp với tuổi mệnh của gia chủ giúp tăng cường sự kết nối tâm linh và cầu mong một năm mới bình an, thịnh vượng.
1. Ý nghĩa của lễ cúng giao thừa
Lễ cúng giao thừa nhằm tiễn đưa vị thần cai quản năm cũ và đón chào vị thần mới, đồng thời bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên và các vị thần linh, cầu mong sự bình an và may mắn cho gia đình trong năm mới.
2. Chuẩn bị lễ vật
Gia chủ cần chuẩn bị mâm cúng với các lễ vật truyền thống như:
- Hương, hoa tươi
- Đèn nến
- Trầu cau
- Rượu, nước
- Bánh chưng hoặc bánh tét
- Mâm ngũ quả
- Các món ăn truyền thống khác tùy theo vùng miền
3. Bài văn khấn cúng giao thừa
Dưới đây là mẫu bài văn khấn cúng giao thừa ngoài trời:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương lai hạ sinh Di Lặc Tôn Phật.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Cựu niên Đương cai Hành Khiển.
Con kính lạy ngài Đương niên Thiên quan: Cự Tào Phán quan.
Con kính lạy các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Táo quân, chư vị Tôn thần.
Nay là phút Giao thừa năm Ất Tỵ.
Chúng con là...
Ngụ tại...
Nhân phút thiêng liêng giao thừa vừa tới, năm cũ qua đi, đón mừng năm mới, tam dương khai thái, vạn tượng canh tân. Nay ngài Thái Tuế tôn thần trên vâng lệnh Thượng đế giám sát vạn dân, dưới bảo hộ sinh linh tảo trừ yêu nghiệt. Quan cũ về triều cửa khuyết, lưu phúc lưu ân. Quan mới xuống thay, thể đức hiếu sinh, ban tài tiếp lộc.
Nhân buổi tân xuân, tín chủ chúng con thành tâm, sửa biện hương hoa phẩm vật nghi lễ cung trần, dâng lên trước án. Cúng dâng Phật Thánh, dâng hiến Tôn thần, đốt nén tâm hương dốc lòng bái thỉnh.
Chúng con kính mời các ngài giá lâm trước án, thụ hưởng lễ vật.
Phù hộ độ trì cho tín chủ chúng con được minh niên khang thái, vạn sự cát tường. Bốn mùa tám tiết được chữ bình an, gia đạo hưng long thịnh vượng, bách sự hanh thông, ngày ngày được hưởng ơn Trời, Phật, chư vị Tôn thần.
Cúi xin chín phương Trời mười phương chư Phật cùng chư vị Tôn thần chứng giám, phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
4. Lưu ý khi cúng giao thừa
- Thực hiện lễ cúng ngoài trời trước khi cúng trong nhà.
- Chuẩn bị đầy đủ và sắp xếp lễ vật trang trọng.
- Gia chủ ăn mặc chỉnh tề, thể hiện sự thành kính khi cúng.
Việc thực hiện đúng và đầy đủ nghi thức cúng giao thừa theo tuổi mệnh không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần mang lại may mắn, bình an cho gia đình trong năm mới.
XEM THÊM:
Văn khấn lễ đầu năm tại đền chùa theo tuổi mệnh
Đầu năm, người Việt thường đến đền chùa để cầu bình an, tài lộc. Dưới đây là bài văn khấn phù hợp với mọi tuổi mệnh:
Văn khấn chung:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là... Ngụ tại...
Thành tâm dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình cáo.
Nguyện xin chư vị chư Phật, chư Bồ Tát, Thánh Hiền chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho chúng con và gia đình được mạnh khỏe, bình an, vạn sự tốt lành.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi khấn, cần thành tâm, trang nghiêm, đọc rõ ràng, mạch lạc. Nếu biết rõ tuổi mệnh của mình, có thể thêm vào lời khấn để tăng phần linh ứng.
Văn khấn cầu duyên, cưới hỏi theo tuổi mệnh
Cầu duyên và cưới hỏi là những nghi lễ thiêng liêng trong đời người. Tùy theo tuổi mệnh của mỗi người, việc chọn ngày lành tháng tốt và bài văn khấn phù hợp giúp tăng thêm may mắn, thuận lợi cho chuyện tình cảm, hôn nhân.
Bài văn khấn cầu duyên tại chùa hoặc miếu:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con lạy Đức Ông, Đức Thánh Hiền, Nguyệt Lão tôn thần, Tam Tòa Thánh Mẫu.
Tín chủ con tên là: ... Sinh năm: ... (tuổi, mệnh)
Ngụ tại: ...
Hôm nay ngày ... tháng ... năm ..., con thành tâm đến cửa chùa (miếu) dâng lễ, cầu duyên lành, gặp được người hữu duyên đồng tâm đồng mệnh, chung sống thuận hòa, vợ chồng thủy chung bền vững.
Nguyện xin Nguyệt Lão xe duyên chỉ lối, cho con sớm gặp được nhân duyên trời định.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi khấn cầu duyên hoặc cưới hỏi, cần chọn thời điểm thích hợp với tuổi mệnh, ăn mặc gọn gàng, giữ lòng trong sạch và khấn với tâm thành kính.

Văn khấn khi xây nhà, nhập trạch theo tuổi mệnh
Xây nhà và nhập trạch là những sự kiện trọng đại trong đời người. Việc thực hiện nghi lễ cúng bái đúng phong tục và phù hợp với tuổi mệnh sẽ giúp gia chủ gặp nhiều may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.
Bài văn khấn động thổ (khi bắt đầu xây nhà):
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Quan Đương niên.
Con kính lạy các Tôn thần bản xứ.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là:... (họ tên), sinh năm:... (năm sinh), tuổi:... (tuổi), mệnh:... (mệnh).
Ngụ tại:... (địa chỉ hiện tại).
Thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật và các thứ cúng dâng, bày lên trước án.
Kính mời chư vị Tôn thần lai lâm chiếu giám.
Tín chủ con khởi tạo công trình (nhà ở, cửa hàng...) tại địa chỉ:... (địa chỉ xây dựng).
Ngôi dương cơ trụ trạch để làm nơi cư ngụ cho gia đình con cháu.
Nay chọn được ngày lành tháng tốt, kính cáo chư vị Tôn thần, cúi mong soi xét và cho phép được động thổ.
Nguyện cầu chư vị Tôn thần gia hộ cho công việc được thuận lợi, công trình sớm hoàn thành, mọi sự bình an.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Bài văn khấn nhập trạch (khi về nhà mới):
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Quan Đương niên.
Con kính lạy các Tôn thần bản xứ.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là:... (họ tên), sinh năm:... (năm sinh), tuổi:... (tuổi), mệnh:... (mệnh).
Ngụ tại:... (địa chỉ mới).
Thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật và các thứ cúng dâng, bày lên trước án.
Kính mời chư vị Tôn thần lai lâm chiếu giám.
Tín chủ con mới chuyển đến ngôi nhà này để cư ngụ.
Nhân ngày lành tháng tốt, kính cáo chư vị Tôn thần, cúi mong soi xét và cho phép được nhập trạch.
Nguyện cầu chư vị Tôn thần gia hộ cho gia đình con cháu mạnh khỏe, bình an, vạn sự tốt lành.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý:
- Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ cần ăn mặc trang nghiêm, sạch sẽ.
- Chuẩn bị đầy đủ lễ vật theo phong tục địa phương.
- Đọc văn khấn với tâm thành kính, rõ ràng và chậm rãi.
- Chọn ngày giờ tốt phù hợp với tuổi mệnh để tiến hành nghi lễ.
Văn khấn cúng sao giải hạn theo tuổi mệnh từng năm
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, mỗi người hàng năm đều có một ngôi sao chiếu mệnh, có thể là sao tốt hoặc sao xấu. Việc cúng sao giải hạn nhằm mục đích giảm trừ những điều không may và cầu mong bình an, may mắn cho bản thân và gia đình.
Các sao chiếu mệnh và thời gian cúng giải hạn:
- Sao La Hầu: Nam giới 10 tuổi, nữ giới 6 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày mùng 8 âm lịch hàng tháng.
- Sao Thổ Tú: Nam giới 11 tuổi, nữ giới 7 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 19 âm lịch hàng tháng.
- Sao Thủy Diệu: Nam giới 12 tuổi, nữ giới 8 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 21 âm lịch hàng tháng.
- Sao Thái Bạch: Nam giới 13 tuổi, nữ giới 9 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 15 âm lịch hàng tháng.
- Sao Thái Dương: Nam giới 14 tuổi, nữ giới 10 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 27 âm lịch hàng tháng.
- Sao Vân Hán: Nam giới 15 tuổi, nữ giới 11 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 29 âm lịch hàng tháng.
- Sao Kế Đô: Nam giới 16 tuổi, nữ giới 12 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 18 âm lịch hàng tháng.
- Sao Thái Âm: Nam giới 17 tuổi, nữ giới 13 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 26 âm lịch hàng tháng.
- Sao Mộc Đức: Nam giới 18 tuổi, nữ giới 14 tuổi và cứ sau 9 năm lặp lại. Nên cúng vào ngày 25 âm lịch hàng tháng.
Lễ vật cúng sao giải hạn:
- Hương, hoa tươi.
- Ngũ quả.
- Trầu cau.
- Rượu, nước.
- Tiền vàng.
- Gạo, muối.
- Bài vị cúng sao viết trên giấy màu tương ứng với ngũ hành của từng sao.
Bài văn khấn cúng sao giải hạn:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên tử Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là:... (họ tên), sinh năm:... (năm sinh), tuổi:... (tuổi), mệnh:... (mệnh).
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ)... để làm lễ giải hạn sao... chiếu mệnh và hạn:...
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý:
- Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ cần ăn mặc trang nghiêm, sạch sẽ.
- Chuẩn bị đầy đủ lễ vật theo phong tục địa phương.
- Đọc văn khấn với tâm thành kính, rõ ràng và chậm rãi.
- Chọn ngày giờ tốt phù hợp với tuổi mệnh để tiến hành nghi lễ.
Văn khấn cúng động thổ theo tuổi mệnh
Trong phong tục truyền thống của người Việt, lễ cúng động thổ là nghi thức quan trọng trước khi khởi công xây dựng nhà cửa hoặc công trình. Nghi lễ này nhằm mục đích xin phép Thổ Công và các vị thần linh cai quản khu đất, cầu mong sự thuận lợi và bình an trong quá trình thi công.
Để thực hiện lễ cúng động thổ, gia chủ cần chuẩn bị các lễ vật sau:
- Gà trống luộc
- Đĩa xôi hoặc bánh chưng
- Đĩa muối
- Bát gạo
- Bát nước
- Nửa lít rượu trắng
- Bao thuốc lá
- Lạng chè
- Bộ quần áo Quan Thần Linh
- Tiền vàng mã
- Hoa quả tươi
- Nhang và đèn cầy
Sau khi sắp xếp lễ vật trên bàn tại vị trí trung tâm của khu đất, gia chủ thắp nhang và đọc bài văn khấn động thổ với nội dung như sau:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Quan Đương niên, Quan Đương cảnh, Thổ Công, Thổ Địa, Táo Quân, cùng các vị Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con thành tâm sắm lễ, quả cau lá trầu, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, dâng lên trước án, có lời thưa rằng: Hôm nay tín chủ con khởi tạo [công trình], ngôi dương cơ trụ trạch để làm nơi cư ngụ cho gia đình con cháu. Nay chọn được ngày lành tháng tốt, kính cáo chư vị linh thần, cúi mong soi xét và cho phép được động thổ.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Sau khi hoàn thành nghi thức cúng, gia chủ tiến hành hóa vàng mã, rải muối gạo và tự tay cuốc những nhát đầu tiên hoặc đặt viên gạch đầu tiên vào vị trí định đào móng, sau đó đội thợ sẽ tiếp tục công việc thi công.
Văn khấn cầu tài lộc và công danh theo tuổi mệnh
Trong văn hóa tâm linh của người Việt, việc cầu tài lộc và công danh thường được thực hiện tại các đền, chùa linh thiêng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu giúp quý vị tham khảo khi thực hiện nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Nhân duyên lành, con đến [Tên đền/chùa] - nơi linh thiêng cảnh Phật, nhất tâm thành kính, dâng hương hoa, lễ vật, cúi xin chư Phật, chư vị Thánh Hiền chứng giám.
Con cầu xin Đức Quan Thế Âm Bồ Tát, Thần linh Thánh mẫu tại [Tên đền/chùa] ban cho con và gia đình sức khỏe dồi dào, tâm an trí sáng, công việc hanh thông, tài lộc viên mãn, buôn may bán đắt.
Cúi xin chư vị Bồ Tát, chư Thánh gia hộ độ trì, cho con được phước lành, tài vận hanh thông, bình an viên mãn.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Khi thực hiện nghi lễ, quý vị nên chuẩn bị lễ vật chu đáo, ăn mặc trang nghiêm và giữ tâm thành kính để lời cầu nguyện được linh ứng.