Bảng Tuổi Năm 2020: Tra Cứu Tuổi, Cung Mệnh và Phong Thủy Chi Tiết

Chủ đề bảng tuổi năm 2020: Bảng Tuổi Năm 2020 cung cấp thông tin chi tiết về tuổi, cung mệnh và phong thủy cho từng năm sinh. Tại đây, bạn có thể tra cứu cách tính tuổi theo năm sinh, xem tuổi làm nhà, cung mệnh theo ngũ hành, và các yếu tố phong thủy liên quan đến năm Canh Tý 2020, giúp bạn định hướng cuộc sống và sự nghiệp một cách thuận lợi.

Tổng quan về năm Canh Tý 2020

Năm Canh Tý 2020 đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới trong lịch Can Chi, với Thiên can Canh thuộc hành Kim và Địa chi Tý thuộc hành Thủy. Sự kết hợp này tạo nên mệnh Bích Thượng Thổ, tức "Đất trên tường thành", biểu trưng cho sự vững chắc và bảo vệ.

Trong năm này, các yếu tố phong thủy được đánh giá như sau:

  • Mệnh: Bích Thượng Thổ (Đất trên tường thành)
  • Thiên can: Canh (hành Kim)
  • Địa chi: Tý (hành Thủy)
  • Tương sinh: Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim
  • Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy

Theo quan niệm phong thủy, năm Canh Tý 2020 mang ý nghĩa tích cực và thuận lợi cho việc khởi đầu các dự án mới, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Sự kết hợp giữa Canh (Kim) và Tý (Thủy) tạo nên sự hài hòa, hỗ trợ cho sự phát triển và thịnh vượng.

Chuột, linh vật của năm Canh Tý, được xem là biểu tượng của sự thông minh, nhanh nhẹn và khả năng thích nghi cao. Do đó, năm 2020 được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều cơ hội và thành công cho những ai biết nắm bắt thời cơ và linh hoạt trong hành động.

Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

Cách tính tuổi theo năm sinh

Việc xác định tuổi có thể được thực hiện theo hai phương pháp phổ biến: tính theo tuổi dương lịch (tuổi thực) và tính theo tuổi âm lịch (tuổi mụ). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp:

Tính tuổi theo dương lịch (tuổi thực)

Tuổi dương lịch được tính dựa trên năm hiện tại và năm sinh của bạn. Công thức như sau:

Tuổi dương lịch = Năm hiện tại - Năm sinh

Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990 và năm hiện tại là 2025, thì:

Tuổi dương lịch = 2025 - 1990 = 35 tuổi

Tính tuổi theo âm lịch (tuổi mụ)

Tuổi âm lịch, hay còn gọi là tuổi mụ, được tính bằng cách cộng thêm một tuổi vào tuổi dương lịch. Điều này xuất phát từ quan niệm rằng khi sinh ra, bé đã được tính là một tuổi. Công thức như sau:

Tuổi âm lịch = Tuổi dương lịch + 1

Tiếp tục với ví dụ trên, nếu bạn sinh năm 1990 và năm hiện tại là 2025, thì:

Tuổi âm lịch = 35 + 1 = 36 tuổi

Bảng tra cứu nhanh tuổi theo năm sinh

Để thuận tiện, dưới đây là bảng tra cứu nhanh tuổi dương lịch và tuổi âm lịch cho một số năm sinh tính đến năm 2025:

Năm sinh Tuổi dương lịch (2025) Tuổi âm lịch (2025)
2000 25 26
1995 30 31
1990 35 36
1985 40 41
1980 45 46

Việc hiểu rõ cách tính tuổi theo năm sinh giúp bạn dễ dàng xác định độ tuổi trong các tình huống khác nhau, từ đó áp dụng phù hợp trong cuộc sống hàng ngày.

Bảng tra cứu cung, mệnh cho các năm từ 1930-2030

Việc xác định cung và mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào phong thủy, chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và các yếu tố khác trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu cung và mệnh cho các năm sinh từ 1930 đến 2030:

Năm sinh Tuổi Ngũ hành Cung nam Cung nữ
1930 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) Đoài (Kim) Cấn (Thổ)
1931 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) Càn (Kim) Ly (Hỏa)
1932 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Khôn (Thổ) Khảm (Thủy)
1933 Quý Dậu Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Tốn (Mộc) Khôn (Thổ)
1934 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Chấn (Mộc) Chấn (Mộc)
1935 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Khôn (Thổ) Tốn (Mộc)
1936 Bính Tý Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) Khảm (Thủy) Cấn (Thổ)
1937 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) Ly (Hỏa) Càn (Kim)
1938 Mậu Dần Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Cấn (Thổ) Đoài (Kim)
1939 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Đoài (Kim) Cấn (Thổ)
1940 Canh Thìn Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Càn (Kim) Ly (Hỏa)
1941 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Khôn (Thổ) Khảm (Thủy)
1942 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Tốn (Mộc) Khôn (Thổ)
1943 Quý Mùi Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Chấn (Mộc) Chấn (Mộc)
1944 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Khôn (Thổ) Tốn (Mộc)
1945 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Khảm (Thủy) Khôn (Thổ)
1946 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) Ly (Hỏa) Càn (Kim)
1947 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) Cấn (Thổ) Đoài (Kim)
1948 Mậu Tý Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Khảm (Thủy) Cấn (Thổ)
1949 Kỷ Sửu Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Ly (Hỏa) Càn (Kim)
1950 Canh Dần Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Cấn (Thổ) Đoài (Kim)
1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Đoài (Kim) Cấn (Thổ)
1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) Chấn (Mộc) Chấn (Mộc)
1953 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) Khôn (Thổ) Tốn (Mộc)
1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Khảm (Thủy)
Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

Bảng tính sao hạn năm 2020 chi tiết từng tuổi

Trong năm Canh Tý 2020, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh và hạn riêng biệt. Việc xác định chính xác sao hạn giúp bạn chuẩn bị và hóa giải kịp thời, mang lại may mắn và tránh điều không mong muốn. Dưới đây là bảng tổng hợp sao chiếu mệnh và hạn ứng với từng tuổi cho cả nam và nữ mạng:

Năm sinh Tuổi Nam mạng Nữ mạng
1948 Mậu Tý La Hầu - Tam Kheo Kế Đô - Thiên Tinh
1949 Kỷ Sửu Mộc Đức - Huỳnh Tuyền Thủy Diệu - Toán Tận
1950 Canh Dần Thái Âm - Diêm Vương Thái Bạch - Thiên La
1951 Tân Mão Kế Đô - Địa Võng Thái Dương - Địa Võng
1952 Nhâm Thìn Vân Hán - Địa Võng La Hầu - Địa Võng
1953 Quý Tỵ Thái Dương - Thiên La Thổ Tú - Diêm Vương
1954 Giáp Ngọ Thái Bạch - Toán Tận Thái Âm - Huỳnh Tuyền
1955 Ất Mùi Thủy Diệu - Thiên Tinh Mộc Đức - Tam Kheo
1956 Bính Thân Thổ Tú - Ngũ Mộ Vân Hán - Ngũ Mộ
1957 Đinh Dậu La Hầu - Tam Kheo Kế Đô - Thiên Tinh
1958 Mậu Tuất Mộc Đức - Huỳnh Tuyền Thủy Diệu - Toán Tận
1959 Kỷ Hợi Vân Hán - Thiên La La Hầu - Diêm Vương
1960 Canh Tý Kế Đô - Địa Võng Thái Dương - Địa Võng
1961 Tân Sửu Vân Hán - Thiên La La Hầu - Diêm Vương
1962 Nhâm Dần Thái Dương - Thiên La Thổ Tú - Diêm Vương
1963 Quý Mão Thái Bạch - Toán Tận Thái Âm - Huỳnh Tuyền
1964 Giáp Thìn Thủy Diệu - Thiên Tinh Mộc Đức - Tam Kheo
1965 Ất Tỵ Thổ Tú - Ngũ Mộ Vân Hán - Ngũ Mộ
1966 Bính Ngọ La Hầu - Tam Kheo Kế Đô - Thiên Tinh
1967 Đinh Mùi Mộc Đức - Huỳnh Tuyền Thủy Diệu - Toán Tận
1968 Mậu Thân Thái Âm - Diêm Vương Thái Bạch - Thiên La
1969 Kỷ Dậu Kế Đô - Địa Võng Thái Dương - Địa Võng
1970 Canh Tuất Vân Hán - Thiên La La Hầu - Diêm Vương
1971 Tân Hợi Thổ Tú - Ngũ Mộ Vân Hán - Ngũ Mộ
1972 Nhâm Tý Thái Bạch - Toán Tận Thái Âm - Huỳnh Tuyền
1973 Quý Sửu Thủy Diệu - Thiên Tinh Mộc Đức - Tam Kheo
1974 Giáp Dần Thổ Tú - Ngũ Mộ Vân Hán - Ngũ Mộ
1975 Ất Mão La Hầu - Tam Kheo Kế Đô - Thiên Tinh
1976 Bính Thìn Mộc Đức - Huỳnh Tuyền Thủy Diệu - Toán Tận
1977 Đinh Tỵ

Tuổi Canh Tý 2020 mệnh gì? Hợp màu nào, công việc gì?

Người sinh năm 2020, tuổi Canh Tý, thuộc mệnh Thổ, cụ thể là Bích Thượng Thổ (đất trên tường). Theo quy luật ngũ hành, mệnh Thổ tương sinh với mệnh Hỏa và mệnh Kim, đồng thời tương khắc với mệnh Mộc và mệnh Thủy.

Màu sắc hợp:

  • Màu bản mệnh (Thổ): Nâu đất, vàng sậm.
  • Màu tương sinh (Hỏa): Đỏ, cam, hồng, tím.
  • Màu tương sinh (Kim): Trắng, xám, ghi.

Những màu sắc này giúp người tuổi Canh Tý thu hút may mắn và tài lộc.

Màu sắc kỵ:

  • Màu thuộc hành Mộc: Xanh lá cây.
  • Màu thuộc hành Thủy: Đen, xanh dương.

Tránh sử dụng những màu này để hạn chế vận rủi và khó khăn trong cuộc sống.

Công việc phù hợp:

Người tuổi Canh Tý 2020 với tính cách thông minh, nhanh nhẹn và kiên định, phù hợp với nhiều lĩnh vực nghề nghiệp. Một số ngành nghề có thể phù hợp bao gồm:

  • Kinh doanh: Khả năng quản lý và tư duy chiến lược giúp họ thành công trong lĩnh vực này.
  • Kỹ thuật: Sự cẩn thận và tỉ mỉ giúp họ phát triển trong các ngành kỹ thuật, công nghệ.
  • Giáo dục: Tính kiên nhẫn và khả năng truyền đạt tốt giúp họ trở thành những giáo viên, giảng viên xuất sắc.

Việc lựa chọn màu sắc và ngành nghề phù hợp sẽ giúp người tuổi Canh Tý 2020 phát huy tối đa tiềm năng và đạt được thành công trong cuộc sống.

Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

Bảng tra xem tuổi làm nhà năm 2020

Theo phong thủy, việc chọn tuổi làm nhà cần tránh các hạn Tam Tai, Kim Lâu và Hoang Ốc để đảm bảo sự thuận lợi và may mắn. Dưới đây là bảng tra cứu các tuổi phù hợp để xây nhà trong năm 2020:

Năm sinh Tuổi mụ Tránh Tam Tai Tránh Hoang Ốc Tránh Kim Lâu Kết luận
1951 (Tân Mão) 70 Hợp làm nhà
1954 (Giáp Ngọ) 67 Hợp làm nhà
1960 (Canh Tý) 61 Hợp làm nhà
1962 (Nhâm Dần) 59 Hợp làm nhà
1963 (Quý Mão) 58 Hợp làm nhà
1972 (Nhâm Tý) 49 Hợp làm nhà
1978 (Mậu Ngọ) 43 Hợp làm nhà
1987 (Đinh Mão) 34 Hợp làm nhà
1990 (Canh Ngọ) 31 Hợp làm nhà
1996 (Bính Tý) 25 Hợp làm nhà

Trong bảng trên, dấu "✔" biểu thị không phạm phải hạn tương ứng. Những tuổi được đánh dấu "Hợp làm nhà" là những tuổi không phạm Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu trong năm 2020, do đó thích hợp để xây dựng nhà cửa.

Nếu tuổi của bạn không nằm trong danh sách trên, bạn có thể xem xét việc mượn tuổi của người thân hoặc bạn bè để tiến hành xây nhà, nhằm đảm bảo mọi việc diễn ra thuận lợi và mang lại may mắn cho gia đình.

Bảng tính năm sinh, tuổi theo lớp

Việc xác định năm sinh và độ tuổi tương ứng với từng lớp học giúp phụ huynh và học sinh nắm rõ lộ trình giáo dục. Dưới đây là bảng tham khảo năm sinh và độ tuổi theo từng lớp học:

Lớp học Năm sinh Tuổi (năm 2025)
Lớp 1 2019 6 tuổi
Lớp 2 2018 7 tuổi
Lớp 3 2017 8 tuổi
Lớp 4 2016 9 tuổi
Lớp 5 2015 10 tuổi
Lớp 6 2014 11 tuổi
Lớp 7 2013 12 tuổi
Lớp 8 2012 13 tuổi
Lớp 9 2011 14 tuổi
Lớp 10 2010 15 tuổi
Lớp 11 2009 16 tuổi
Lớp 12 2008 17 tuổi

Lưu ý rằng bảng trên áp dụng cho năm học 2024-2025 và không tính đến các trường hợp học vượt lớp hoặc lưu ban. Theo quy định, học sinh vào lớp 1 ở độ tuổi 6, lớp 6 ở độ tuổi 11 và lớp 10 ở độ tuổi 15, tính theo năm.

Việc nắm rõ thông tin này giúp phụ huynh và học sinh chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập và phát triển trong tương lai.

Bảng tính tuổi âm dương chi tiết

Việc xác định tuổi theo lịch Dương và lịch Âm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về độ tuổi của mình trong từng hệ thống lịch. Dưới đây là bảng tính tuổi Dương và tuổi Âm cho các năm sinh từ 1950 đến 2010, tính đến năm 2025:

Năm sinh Tuổi Dương (2025) Tuổi Âm (2025)
1950 75 76
1960 65 66
1970 55 56
1980 45 46
1990 35 36
2000 25 26
2010 15 16

Giải thích:

  • Tuổi Dương: Tính bằng cách lấy năm hiện tại (2025) trừ đi năm sinh. Ví dụ, người sinh năm 1980 có tuổi Dương là 2025 - 1980 = 45 tuổi.
  • Tuổi Âm: Theo truyền thống, tuổi Âm được tính bằng tuổi Dương cộng thêm 1. Ví dụ, người sinh năm 1980 có tuổi Âm là 45 + 1 = 46 tuổi.

Việc nắm rõ cách tính tuổi theo cả hai hệ thống lịch giúp chúng ta thuận tiện hơn trong các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng và đời sống hàng ngày.

Giải mã năm Canh Tý 2020 – Tổng quan phong thủy

Năm Canh Tý 2020 đánh dấu sự khởi đầu của một thập kỷ mới, mang theo nhiều kỳ vọng về sự phát triển và thịnh vượng. Theo phong thủy, năm này có những đặc điểm nổi bật sau:

1. Thiên can và Địa chi:

  • Thiên can: Canh thuộc hành Kim.
  • Địa chi: Tý thuộc hành Thủy.

Sự kết hợp giữa Canh (Kim) và Tý (Thủy) tạo nên mối quan hệ tương sinh, hứa hẹn một năm thuận lợi và may mắn.

2. Ngũ hành nạp âm:

Năm 2020 thuộc mệnh Bích Thượng Thổ (đất trên tường). Mệnh Thổ này tượng trưng cho sự ổn định và bảo vệ, mang đến cảm giác an toàn và vững chắc.

3. Tác động đến các con giáp:

  • Tuổi Tý: Năm bản mệnh, cần chú ý giữ gìn sức khỏe và cân nhắc kỹ lưỡng trong các quyết định quan trọng.
  • Tuổi Sửu: Có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và tài chính, nên tận dụng để đạt được thành công.
  • Tuổi Thìn: Gặp nhiều may mắn, công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào.
  • Tuổi Thân: Được quý nhân phù trợ, mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống.

4. Màu sắc may mắn:

  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng sậm, nâu đất.
  • Màu tương sinh (Hỏa): Đỏ, cam, hồng, tím.

Sử dụng những màu sắc này trong trang phục và trang trí sẽ giúp tăng cường vận may và năng lượng tích cực.

5. Vật phẩm phong thủy phù hợp:

  • Tượng chuột phong thủy: Biểu tượng cho sự nhanh nhẹn, thông minh và thịnh vượng.
  • Bình hút lộc: Giúp thu hút tài lộc và giữ gìn của cải.
  • Lông công: Tượng trưng cho sự cao quý và may mắn.

Bài trí các vật phẩm này trong nhà hoặc nơi làm việc sẽ hỗ trợ tăng cường vận khí và tài lộc.

Năm Canh Tý 2020 với những đặc điểm phong thủy tích cực hứa hẹn mang đến nhiều cơ hội và thách thức. Việc hiểu rõ và áp dụng phù hợp các yếu tố phong thủy sẽ giúp mọi người tận dụng tối đa vận may và đạt được thành công trong cuộc sống.

Bài Viết Nổi Bật