Chủ đề bảng tuổi năm 2020: Bảng Tuổi Năm 2020 cung cấp thông tin chi tiết về tuổi, cung mệnh và phong thủy cho từng năm sinh. Tại đây, bạn có thể tra cứu cách tính tuổi theo năm sinh, xem tuổi làm nhà, cung mệnh theo ngũ hành, và các yếu tố phong thủy liên quan đến năm Canh Tý 2020, giúp bạn định hướng cuộc sống và sự nghiệp một cách thuận lợi.
Mục lục
- Tổng quan về năm Canh Tý 2020
- Cách tính tuổi theo năm sinh
- Bảng tra cứu cung, mệnh cho các năm từ 1930-2030
- Bảng tính sao hạn năm 2020 chi tiết từng tuổi
- Tuổi Canh Tý 2020 mệnh gì? Hợp màu nào, công việc gì?
- Bảng tra xem tuổi làm nhà năm 2020
- Bảng tính năm sinh, tuổi theo lớp
- Bảng tính tuổi âm dương chi tiết
- Giải mã năm Canh Tý 2020 – Tổng quan phong thủy
Tổng quan về năm Canh Tý 2020
Năm Canh Tý 2020 đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới trong lịch Can Chi, với Thiên can Canh thuộc hành Kim và Địa chi Tý thuộc hành Thủy. Sự kết hợp này tạo nên mệnh Bích Thượng Thổ, tức "Đất trên tường thành", biểu trưng cho sự vững chắc và bảo vệ.
Trong năm này, các yếu tố phong thủy được đánh giá như sau:
- Mệnh: Bích Thượng Thổ (Đất trên tường thành)
- Thiên can: Canh (hành Kim)
- Địa chi: Tý (hành Thủy)
- Tương sinh: Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim
- Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy
Theo quan niệm phong thủy, năm Canh Tý 2020 mang ý nghĩa tích cực và thuận lợi cho việc khởi đầu các dự án mới, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Sự kết hợp giữa Canh (Kim) và Tý (Thủy) tạo nên sự hài hòa, hỗ trợ cho sự phát triển và thịnh vượng.
Chuột, linh vật của năm Canh Tý, được xem là biểu tượng của sự thông minh, nhanh nhẹn và khả năng thích nghi cao. Do đó, năm 2020 được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều cơ hội và thành công cho những ai biết nắm bắt thời cơ và linh hoạt trong hành động.
.png)
Cách tính tuổi theo năm sinh
Việc xác định tuổi có thể được thực hiện theo hai phương pháp phổ biến: tính theo tuổi dương lịch (tuổi thực) và tính theo tuổi âm lịch (tuổi mụ). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp:
Tính tuổi theo dương lịch (tuổi thực)
Tuổi dương lịch được tính dựa trên năm hiện tại và năm sinh của bạn. Công thức như sau:
Tuổi dương lịch = Năm hiện tại - Năm sinh
Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990 và năm hiện tại là 2025, thì:
Tuổi dương lịch = 2025 - 1990 = 35 tuổi
Tính tuổi theo âm lịch (tuổi mụ)
Tuổi âm lịch, hay còn gọi là tuổi mụ, được tính bằng cách cộng thêm một tuổi vào tuổi dương lịch. Điều này xuất phát từ quan niệm rằng khi sinh ra, bé đã được tính là một tuổi. Công thức như sau:
Tuổi âm lịch = Tuổi dương lịch + 1
Tiếp tục với ví dụ trên, nếu bạn sinh năm 1990 và năm hiện tại là 2025, thì:
Tuổi âm lịch = 35 + 1 = 36 tuổi
Bảng tra cứu nhanh tuổi theo năm sinh
Để thuận tiện, dưới đây là bảng tra cứu nhanh tuổi dương lịch và tuổi âm lịch cho một số năm sinh tính đến năm 2025:
Năm sinh | Tuổi dương lịch (2025) | Tuổi âm lịch (2025) |
---|---|---|
2000 | 25 | 26 |
1995 | 30 | 31 |
1990 | 35 | 36 |
1985 | 40 | 41 |
1980 | 45 | 46 |
Việc hiểu rõ cách tính tuổi theo năm sinh giúp bạn dễ dàng xác định độ tuổi trong các tình huống khác nhau, từ đó áp dụng phù hợp trong cuộc sống hàng ngày.
Bảng tra cứu cung, mệnh cho các năm từ 1930-2030
Việc xác định cung và mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào phong thủy, chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và các yếu tố khác trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu cung và mệnh cho các năm sinh từ 1930 đến 2030:
Năm sinh | Tuổi | Ngũ hành | Cung nam | Cung nữ |
---|---|---|---|---|
1930 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1931 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
1932 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
1933 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
1934 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1935 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1936 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
1937 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1938 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1939 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1940 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
1941 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
1942 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
1943 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1944 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1945 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khảm (Thủy) | Khôn (Thổ) |
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1947 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1948 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
1949 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Khảm (Thủy) |

Bảng tính sao hạn năm 2020 chi tiết từng tuổi
Trong năm Canh Tý 2020, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh và hạn riêng biệt. Việc xác định chính xác sao hạn giúp bạn chuẩn bị và hóa giải kịp thời, mang lại may mắn và tránh điều không mong muốn. Dưới đây là bảng tổng hợp sao chiếu mệnh và hạn ứng với từng tuổi cho cả nam và nữ mạng:
Năm sinh | Tuổi | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|---|
1948 | Mậu Tý | La Hầu - Tam Kheo | Kế Đô - Thiên Tinh |
1949 | Kỷ Sửu | Mộc Đức - Huỳnh Tuyền | Thủy Diệu - Toán Tận |
1950 | Canh Dần | Thái Âm - Diêm Vương | Thái Bạch - Thiên La |
1951 | Tân Mão | Kế Đô - Địa Võng | Thái Dương - Địa Võng |
1952 | Nhâm Thìn | Vân Hán - Địa Võng | La Hầu - Địa Võng |
1953 | Quý Tỵ | Thái Dương - Thiên La | Thổ Tú - Diêm Vương |
1954 | Giáp Ngọ | Thái Bạch - Toán Tận | Thái Âm - Huỳnh Tuyền |
1955 | Ất Mùi | Thủy Diệu - Thiên Tinh | Mộc Đức - Tam Kheo |
1956 | Bính Thân | Thổ Tú - Ngũ Mộ | Vân Hán - Ngũ Mộ |
1957 | Đinh Dậu | La Hầu - Tam Kheo | Kế Đô - Thiên Tinh |
1958 | Mậu Tuất | Mộc Đức - Huỳnh Tuyền | Thủy Diệu - Toán Tận |
1959 | Kỷ Hợi | Vân Hán - Thiên La | La Hầu - Diêm Vương |
1960 | Canh Tý | Kế Đô - Địa Võng | Thái Dương - Địa Võng |
1961 | Tân Sửu | Vân Hán - Thiên La | La Hầu - Diêm Vương |
1962 | Nhâm Dần | Thái Dương - Thiên La | Thổ Tú - Diêm Vương |
1963 | Quý Mão | Thái Bạch - Toán Tận | Thái Âm - Huỳnh Tuyền |
1964 | Giáp Thìn | Thủy Diệu - Thiên Tinh | Mộc Đức - Tam Kheo |
1965 | Ất Tỵ | Thổ Tú - Ngũ Mộ | Vân Hán - Ngũ Mộ |
1966 | Bính Ngọ | La Hầu - Tam Kheo | Kế Đô - Thiên Tinh |
1967 | Đinh Mùi | Mộc Đức - Huỳnh Tuyền | Thủy Diệu - Toán Tận |
1968 | Mậu Thân | Thái Âm - Diêm Vương | Thái Bạch - Thiên La |
1969 | Kỷ Dậu | Kế Đô - Địa Võng | Thái Dương - Địa Võng |
1970 | Canh Tuất | Vân Hán - Thiên La | La Hầu - Diêm Vương |
1971 | Tân Hợi | Thổ Tú - Ngũ Mộ | Vân Hán - Ngũ Mộ |
1972 | Nhâm Tý | Thái Bạch - Toán Tận | Thái Âm - Huỳnh Tuyền |
1973 | Quý Sửu | Thủy Diệu - Thiên Tinh | Mộc Đức - Tam Kheo |
1974 | Giáp Dần | Thổ Tú - Ngũ Mộ | Vân Hán - Ngũ Mộ |
1975 | Ất Mão | La Hầu - Tam Kheo | Kế Đô - Thiên Tinh |
1976 | Bính Thìn | Mộc Đức - Huỳnh Tuyền | Thủy Diệu - Toán Tận |
1977 | Đinh Tỵ |
Tuổi Canh Tý 2020 mệnh gì? Hợp màu nào, công việc gì?
Người sinh năm 2020, tuổi Canh Tý, thuộc mệnh Thổ, cụ thể là Bích Thượng Thổ (đất trên tường). Theo quy luật ngũ hành, mệnh Thổ tương sinh với mệnh Hỏa và mệnh Kim, đồng thời tương khắc với mệnh Mộc và mệnh Thủy.
Màu sắc hợp:
- Màu bản mệnh (Thổ): Nâu đất, vàng sậm.
- Màu tương sinh (Hỏa): Đỏ, cam, hồng, tím.
- Màu tương sinh (Kim): Trắng, xám, ghi.
Những màu sắc này giúp người tuổi Canh Tý thu hút may mắn và tài lộc.
Màu sắc kỵ:
- Màu thuộc hành Mộc: Xanh lá cây.
- Màu thuộc hành Thủy: Đen, xanh dương.
Tránh sử dụng những màu này để hạn chế vận rủi và khó khăn trong cuộc sống.
Công việc phù hợp:
Người tuổi Canh Tý 2020 với tính cách thông minh, nhanh nhẹn và kiên định, phù hợp với nhiều lĩnh vực nghề nghiệp. Một số ngành nghề có thể phù hợp bao gồm:
- Kinh doanh: Khả năng quản lý và tư duy chiến lược giúp họ thành công trong lĩnh vực này.
- Kỹ thuật: Sự cẩn thận và tỉ mỉ giúp họ phát triển trong các ngành kỹ thuật, công nghệ.
- Giáo dục: Tính kiên nhẫn và khả năng truyền đạt tốt giúp họ trở thành những giáo viên, giảng viên xuất sắc.
Việc lựa chọn màu sắc và ngành nghề phù hợp sẽ giúp người tuổi Canh Tý 2020 phát huy tối đa tiềm năng và đạt được thành công trong cuộc sống.

Bảng tra xem tuổi làm nhà năm 2020
Theo phong thủy, việc chọn tuổi làm nhà cần tránh các hạn Tam Tai, Kim Lâu và Hoang Ốc để đảm bảo sự thuận lợi và may mắn. Dưới đây là bảng tra cứu các tuổi phù hợp để xây nhà trong năm 2020:
Năm sinh | Tuổi mụ | Tránh Tam Tai | Tránh Hoang Ốc | Tránh Kim Lâu | Kết luận |
---|---|---|---|---|---|
1951 (Tân Mão) | 70 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1954 (Giáp Ngọ) | 67 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1960 (Canh Tý) | 61 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1962 (Nhâm Dần) | 59 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1963 (Quý Mão) | 58 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1972 (Nhâm Tý) | 49 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1978 (Mậu Ngọ) | 43 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1987 (Đinh Mão) | 34 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1990 (Canh Ngọ) | 31 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
1996 (Bính Tý) | 25 | ✔ | ✔ | ✔ | Hợp làm nhà |
Trong bảng trên, dấu "✔" biểu thị không phạm phải hạn tương ứng. Những tuổi được đánh dấu "Hợp làm nhà" là những tuổi không phạm Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu trong năm 2020, do đó thích hợp để xây dựng nhà cửa.
Nếu tuổi của bạn không nằm trong danh sách trên, bạn có thể xem xét việc mượn tuổi của người thân hoặc bạn bè để tiến hành xây nhà, nhằm đảm bảo mọi việc diễn ra thuận lợi và mang lại may mắn cho gia đình.
XEM THÊM:
Bảng tính năm sinh, tuổi theo lớp
Việc xác định năm sinh và độ tuổi tương ứng với từng lớp học giúp phụ huynh và học sinh nắm rõ lộ trình giáo dục. Dưới đây là bảng tham khảo năm sinh và độ tuổi theo từng lớp học:
Lớp học | Năm sinh | Tuổi (năm 2025) |
---|---|---|
Lớp 1 | 2019 | 6 tuổi |
Lớp 2 | 2018 | 7 tuổi |
Lớp 3 | 2017 | 8 tuổi |
Lớp 4 | 2016 | 9 tuổi |
Lớp 5 | 2015 | 10 tuổi |
Lớp 6 | 2014 | 11 tuổi |
Lớp 7 | 2013 | 12 tuổi |
Lớp 8 | 2012 | 13 tuổi |
Lớp 9 | 2011 | 14 tuổi |
Lớp 10 | 2010 | 15 tuổi |
Lớp 11 | 2009 | 16 tuổi |
Lớp 12 | 2008 | 17 tuổi |
Lưu ý rằng bảng trên áp dụng cho năm học 2024-2025 và không tính đến các trường hợp học vượt lớp hoặc lưu ban. Theo quy định, học sinh vào lớp 1 ở độ tuổi 6, lớp 6 ở độ tuổi 11 và lớp 10 ở độ tuổi 15, tính theo năm.
Việc nắm rõ thông tin này giúp phụ huynh và học sinh chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập và phát triển trong tương lai.
Bảng tính tuổi âm dương chi tiết
Việc xác định tuổi theo lịch Dương và lịch Âm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về độ tuổi của mình trong từng hệ thống lịch. Dưới đây là bảng tính tuổi Dương và tuổi Âm cho các năm sinh từ 1950 đến 2010, tính đến năm 2025:
Năm sinh | Tuổi Dương (2025) | Tuổi Âm (2025) |
---|---|---|
1950 | 75 | 76 |
1960 | 65 | 66 |
1970 | 55 | 56 |
1980 | 45 | 46 |
1990 | 35 | 36 |
2000 | 25 | 26 |
2010 | 15 | 16 |
Giải thích:
- Tuổi Dương: Tính bằng cách lấy năm hiện tại (2025) trừ đi năm sinh. Ví dụ, người sinh năm 1980 có tuổi Dương là 2025 - 1980 = 45 tuổi.
- Tuổi Âm: Theo truyền thống, tuổi Âm được tính bằng tuổi Dương cộng thêm 1. Ví dụ, người sinh năm 1980 có tuổi Âm là 45 + 1 = 46 tuổi.
Việc nắm rõ cách tính tuổi theo cả hai hệ thống lịch giúp chúng ta thuận tiện hơn trong các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng và đời sống hàng ngày.
Giải mã năm Canh Tý 2020 – Tổng quan phong thủy
Năm Canh Tý 2020 đánh dấu sự khởi đầu của một thập kỷ mới, mang theo nhiều kỳ vọng về sự phát triển và thịnh vượng. Theo phong thủy, năm này có những đặc điểm nổi bật sau:
1. Thiên can và Địa chi:
- Thiên can: Canh thuộc hành Kim.
- Địa chi: Tý thuộc hành Thủy.
Sự kết hợp giữa Canh (Kim) và Tý (Thủy) tạo nên mối quan hệ tương sinh, hứa hẹn một năm thuận lợi và may mắn.
2. Ngũ hành nạp âm:
Năm 2020 thuộc mệnh Bích Thượng Thổ (đất trên tường). Mệnh Thổ này tượng trưng cho sự ổn định và bảo vệ, mang đến cảm giác an toàn và vững chắc.
3. Tác động đến các con giáp:
- Tuổi Tý: Năm bản mệnh, cần chú ý giữ gìn sức khỏe và cân nhắc kỹ lưỡng trong các quyết định quan trọng.
- Tuổi Sửu: Có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và tài chính, nên tận dụng để đạt được thành công.
- Tuổi Thìn: Gặp nhiều may mắn, công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào.
- Tuổi Thân: Được quý nhân phù trợ, mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống.
4. Màu sắc may mắn:
- Màu bản mệnh (Thổ): Vàng sậm, nâu đất.
- Màu tương sinh (Hỏa): Đỏ, cam, hồng, tím.
Sử dụng những màu sắc này trong trang phục và trang trí sẽ giúp tăng cường vận may và năng lượng tích cực.
5. Vật phẩm phong thủy phù hợp:
- Tượng chuột phong thủy: Biểu tượng cho sự nhanh nhẹn, thông minh và thịnh vượng.
- Bình hút lộc: Giúp thu hút tài lộc và giữ gìn của cải.
- Lông công: Tượng trưng cho sự cao quý và may mắn.
Bài trí các vật phẩm này trong nhà hoặc nơi làm việc sẽ hỗ trợ tăng cường vận khí và tài lộc.
Năm Canh Tý 2020 với những đặc điểm phong thủy tích cực hứa hẹn mang đến nhiều cơ hội và thách thức. Việc hiểu rõ và áp dụng phù hợp các yếu tố phong thủy sẽ giúp mọi người tận dụng tối đa vận may và đạt được thành công trong cuộc sống.