Chủ đề bảng tuổi năm 2021: Bạn muốn biết tuổi của mình trong năm 2021 theo cả tuổi dương và tuổi âm? Bài viết này cung cấp bảng tra cứu chi tiết, giúp bạn dễ dàng xác định tuổi theo năm sinh. Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy thông tin về cách tính tuổi, tuổi nghỉ hưu, tuổi xây nhà, tuổi kết hôn và các yếu tố phong thủy liên quan đến tuổi của bạn trong năm 2021.
Mục lục
Cách Tính Tuổi Theo Năm Sinh
Việc xác định tuổi của một người có thể được thực hiện theo hai cách phổ biến: tính theo tuổi dương lịch và tuổi âm lịch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp:
Tính Tuổi Theo Dương Lịch
Tuổi dương lịch được tính dựa trên năm dương lịch và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức. Công thức tính như sau:
- Nếu đã qua ngày sinh nhật trong năm hiện tại: Tuổi = Năm hiện tại - Năm sinh
- Nếu chưa đến ngày sinh nhật trong năm hiện tại: Tuổi = Năm hiện tại - Năm sinh - 1
Ví dụ: Nếu bạn sinh ngày 15/6/1990 và hôm nay là 10/4/2025, bạn chưa đến sinh nhật lần thứ 35, vì vậy tuổi dương lịch của bạn là 2025 - 1990 - 1 = 34 tuổi.
Tính Tuổi Theo Âm Lịch (Tuổi Mụ)
Tuổi âm lịch, hay còn gọi là tuổi mụ, được tính theo phong tục truyền thống và thường được sử dụng trong các nghi lễ. Cách tính như sau:
- Tuổi âm lịch = Năm hiện tại - Năm sinh + 1
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990, vào năm 2025, tuổi âm lịch của bạn sẽ là 2025 - 1990 + 1 = 36 tuổi.
Bảng Tra Cứu Tuổi Năm 2025
Để thuận tiện, dưới đây là bảng tra cứu nhanh tuổi dương lịch và tuổi âm lịch cho một số năm sinh tính đến năm 2025:
Năm Sinh | Tuổi Dương Lịch (2025) | Tuổi Âm Lịch (2025) |
---|---|---|
2000 | 25 | 26 |
1995 | 30 | 31 |
1990 | 35 | 36 |
1985 | 40 | 41 |
1980 | 45 | 46 |
Lưu ý rằng tuổi dương lịch thay đổi sau ngày sinh nhật, trong khi tuổi âm lịch tăng vào dịp Tết Nguyên Đán.
.png)
Tuổi Nghỉ Hưu Theo Năm Sinh
Kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2021, tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện lao động bình thường được điều chỉnh tăng dần theo lộ trình, nhằm đảm bảo sự cân bằng và phát triển bền vững của lực lượng lao động. Dưới đây là bảng tra cứu tuổi nghỉ hưu theo năm sinh:
Năm Sinh | Tuổi Nghỉ Hưu | Năm Nghỉ Hưu |
---|---|---|
1963 | 60 tuổi 9 tháng | 2023 |
1964 | 61 tuổi | 2024 |
1965 | 61 tuổi 3 tháng | 2025 |
1966 | 61 tuổi 6 tháng | 2026 |
1967 | 61 tuổi 9 tháng | 2027 |
1968 trở đi | 62 tuổi | 2028 trở đi |
Đối với lao động nữ, lộ trình tăng tuổi nghỉ hưu được thực hiện như sau:
Năm Sinh | Tuổi Nghỉ Hưu | Năm Nghỉ Hưu |
---|---|---|
1968 | 55 tuổi 8 tháng | 2022 |
1969 | 56 tuổi | 2023 |
1970 | 56 tuổi 4 tháng | 2024 |
1971 | 56 tuổi 8 tháng | 2025 |
1972 | 57 tuổi | 2026 |
1973 trở đi | 57 tuổi 4 tháng | 2027 trở đi |
Lưu ý rằng, tuổi nghỉ hưu có thể thay đổi tùy theo điều kiện lao động và chính sách hiện hành. Người lao động nên cập nhật thông tin mới nhất để có kế hoạch nghỉ hưu phù hợp.
Tuổi Xây Nhà Theo Năm Sinh
Việc chọn năm xây nhà phù hợp với tuổi của gia chủ là yếu tố quan trọng trong phong thủy, giúp mang lại may mắn và tránh những điều không tốt. Dưới đây là hướng dẫn về các tuổi thích hợp để xây nhà trong năm Tân Sửu 2021.
Các Tuổi Tốt Nhất Để Xây Nhà Năm 2021
Theo phong thủy, những tuổi sau đây không phạm phải các hạn Kim Lâu, Hoang Ốc và Tam Tai, do đó rất thích hợp để xây nhà trong năm 2021:
- 1952 - Nhâm Thìn
- 1954 - Giáp Ngọ
- 1955 - Ất Mùi
- 1963 - Quý Mão
- 1964 - Giáp Thìn
- 1970 - Canh Tuất
- 1979 - Kỷ Mùi
- 1982 - Nhâm Tuất
- 1988 - Mậu Thìn
- 1991 - Tân Mùi
Các Tuổi Cần Tránh Xây Nhà Năm 2021
Những tuổi sau đây phạm phải hạn Tam Tai trong năm 2021, nên tránh việc xây dựng nhà cửa để hạn chế rủi ro:
- Kỷ Sửu
- Quý Tỵ
- Đinh Dậu
- Tân Sửu
- Ất Tỵ
- Kỷ Dậu
- Quý Sửu
- Đinh Tỵ
- Tân Dậu
- Ất Sửu
- Kỷ Tỵ
- Quý Dậu
- Đinh Sửu
Giải Pháp Khi Tuổi Không Phù Hợp
Nếu gia chủ có tuổi không phù hợp để xây nhà trong năm 2021, có thể xem xét giải pháp mượn tuổi của người thân hoặc bạn bè có tuổi hợp để tiến hành động thổ. Điều này giúp tránh các hạn xấu và mang lại thuận lợi cho quá trình xây dựng.
Việc xem xét tuổi xây nhà là một phần quan trọng trong phong thủy, giúp đảm bảo sự hòa hợp và thịnh vượng cho gia đình. Gia chủ nên cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi quyết định.

Tuổi Kết Hôn và Tránh Tuổi Kim Lâu
Trong phong tục truyền thống, việc chọn tuổi kết hôn phù hợp đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo hạnh phúc và tránh những điều không may mắn. Một trong những yếu tố cần xem xét là tránh phạm phải tuổi Kim Lâu.
Tuổi Kim Lâu Là Gì?
Tuổi Kim Lâu được coi là những năm không thuận lợi cho việc cưới hỏi, xây dựng gia đình. Theo quan niệm dân gian, nếu kết hôn vào năm phạm Kim Lâu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân, vợ/chồng hoặc con cái.
Cách Tính Tuổi Kim Lâu
Để xác định năm có phạm Kim Lâu hay không, ta thực hiện như sau:
- Xác định tuổi mụ (tuổi âm lịch) của người dự định kết hôn.
- Lấy tuổi mụ chia cho 9.
- Xem xét số dư của phép chia:
- Nếu dư 1: Phạm Kim Lâu Thân (hại bản thân).
- Nếu dư 3: Phạm Kim Lâu Thê (hại vợ/chồng).
- Nếu dư 6: Phạm Kim Lâu Tử (hại con cái).
- Nếu dư 8: Phạm Kim Lâu Súc (hại vật nuôi, kinh tế).
Nếu số dư không phải là 1, 3, 6 hoặc 8, thì năm đó không phạm Kim Lâu và thích hợp cho việc kết hôn.
Những Tuổi Phạm Kim Lâu Năm 2021
Trong năm Tân Sửu 2021, những tuổi sau đây phạm Kim Lâu và nên tránh việc cưới hỏi:
- 21 tuổi (sinh năm 2000)
- 24 tuổi (sinh năm 1997)
- 26 tuổi (sinh năm 1995)
- 28 tuổi (sinh năm 1993)
- 30 tuổi (sinh năm 1991)
- 33 tuổi (sinh năm 1988)
Những Tuổi Không Phạm Kim Lâu Năm 2021
Các tuổi sau đây không phạm Kim Lâu trong năm 2021 và thích hợp cho việc kết hôn:
- 22 tuổi (sinh năm 1999)
- 23 tuổi (sinh năm 1998)
- 25 tuổi (sinh năm 1996)
- 27 tuổi (sinh năm 1994)
- 29 tuổi (sinh năm 1992)
- 31 tuổi (sinh năm 1990)
Cách Hóa Giải Khi Phạm Tuổi Kim Lâu
Nếu không thể trì hoãn việc kết hôn khi phạm tuổi Kim Lâu, có thể áp dụng một số biện pháp hóa giải như:
- Tổ chức lễ cưới sau ngày Đông Chí, vì sau thời điểm này, năng lượng xấu được cho là giảm bớt.
- Tiến hành nghi lễ "xin dâu hai lần" để giảm thiểu ảnh hưởng của Kim Lâu.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia phong thủy để được tư vấn cụ thể và chính xác.
Lưu ý rằng, việc xem tuổi kết hôn và tránh tuổi Kim Lâu là một phần của tín ngưỡng dân gian, mang tính chất tham khảo. Quan trọng nhất vẫn là tình yêu thương và sự thấu hiểu giữa hai người.
Tuổi và Sao Chiếu Mệnh Năm 2021
Trong năm Tân Sửu 2021, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh khác nhau, ảnh hưởng đến vận hạn và may mắn trong năm. Dưới đây là bảng tổng hợp sao chiếu mệnh cho nam và nữ theo từng tuổi:
Tuổi | Năm Sinh | Nam Mạng | Nữ Mạng |
---|---|---|---|
Tý | 1948 | Thái Âm | Thái Bạch |
1960 | Thổ Tú | Vân Hán | |
1972 | Thái Dương | Thổ Tú | |
1984 | Thái Âm | Thái Bạch | |
1996 | Thổ Tú | Vân Hán | |
2008 | Thái Dương | Thổ Tú | |
Sửu | 1949 | La Hầu | Kế Đô |
1961 | Kế Đô | Thái Dương | |
1973 | Thái Bạch | Thái Âm | |
1985 | La Hầu | Kế Đô | |
1997 | Kế Đô | Thái Dương | |
2009 | Thái Bạch | Thái Âm |
Mỗi sao chiếu mệnh có ảnh hưởng khác nhau đến cuộc sống của mỗi người:
- Thái Dương: Sao tốt, mang lại may mắn về công danh, sự nghiệp cho nam giới.
- Thái Âm: Sao tốt, đem lại tài lộc và hạnh phúc, đặc biệt tốt cho nữ giới.
- Thái Bạch: Sao xấu, có thể gây hao tài, cần cẩn trọng trong kinh doanh.
- La Hầu: Sao xấu, dễ gặp thị phi, tranh chấp, cần giữ gìn lời nói.
- Kế Đô: Sao xấu, mang đến buồn phiền, lo âu, đặc biệt không tốt cho nữ giới.
- Vân Hán: Sao xấu, dễ gặp rắc rối về pháp luật, bệnh tật.
- Thổ Tú: Sao trung bình, có thể gặp trở ngại nhỏ, cần kiên trì vượt qua.
Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của các sao xấu, nhiều người thường tiến hành lễ cúng sao giải hạn vào đầu năm hoặc hàng tháng. Tuy nhiên, quan trọng nhất vẫn là sống tích cực, làm nhiều việc thiện và giữ tâm hồn thanh thản.

Cung Phi và Ngũ Hành Theo Năm Sinh
Trong phong thủy, việc xác định Cung Phi và Ngũ Hành theo năm sinh giúp mỗi người hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc, nghề nghiệp phù hợp. Dưới đây là bảng tra cứu Cung Phi và Ngũ Hành dựa theo năm sinh và giới tính:
Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Nam Cung | Nữ Cung | Ngũ Hành |
---|---|---|---|---|
1924 | Giáp Tý | Tốn | Khôn | Hải Trung Kim |
1925 | Ất Sửu | Chấn | Chấn | Hải Trung Kim |
1926 | Bính Dần | Khôn | Tốn | Lư Trung Hỏa |
1927 | Đinh Mão | Khảm | Cấn | Lư Trung Hỏa |
1928 | Mậu Thìn | Ly | Càn | Đại Lâm Mộc |
1929 | Kỷ Tỵ | Cấn | Đoài | Đại Lâm Mộc |
1930 | Canh Ngọ | Đoài | Cấn | Lộ Bàng Thổ |
1931 | Tân Mùi | Càn | Ly | Lộ Bàng Thổ |
1932 | Nhâm Thân | Khôn | Khảm | Kim Bạch Kim |
1933 | Quý Dậu | Tốn | Khôn | Kim Bạch Kim |
1934 | Giáp Tuất | Chấn | Chấn | Hỏa |
1935 | Ất Hợi | Khôn | Tốn | Hỏa |
1936 | Bính Tý | Khảm | Cấn | Thủy |
1937 | Đinh Sửu | Ly | Càn | Thủy |
1938 | Mậu Dần | Cấn | Đoài | Thành Đầu Thổ |
1939 | Kỷ Mão | Đoài | Cấn | Thành Đầu Thổ |
1940 | Canh Thìn | Càn | Ly | Bạch Lạp Kim |
1941 | Tân Tỵ | Khôn | Khảm | Bạch Lạp Kim |
1942 | Nhâm Ngọ | Tốn | Khôn | Dương Liễu Mộc |
1943 | Quý Mùi | Chấn | Chấn | Dương Liễu Mộc |
1944 | Giáp Thân | Khôn | Tốn | Tuyền Trung Thủy |
1945 | Ất Dậu | Khảm | Cấn | Tuyền Trung Thủy |
1946 | Bính Tuất | Ly | Càn | Ốc Thượng Thổ |
1947 | Đinh Hợi | Cấn | Đoài | Ốc Thượng Thổ |
1948 | M ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |
XEM THÊM:
Tử Vi Tuổi Tân Sửu Sinh Năm 2021
Người sinh năm 2021, tuổi Tân Sửu, thuộc mệnh Bích Thượng Thổ (Đất trên vách). Họ được dự đoán sẽ có tính cách khẳng khái, bộc trực, chăm chỉ và trách nhiệm. Những đặc điểm này giúp họ đạt được thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.
Tính Cách
Trẻ sinh năm Tân Sửu 2021 thường thông minh, nhanh nhẹn và vui vẻ. Họ có khả năng giao tiếp tốt, thu hút sự chú ý và được nhiều người yêu mến. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể tỏ ra cứng đầu và bảo thủ.
Công Danh và Sự Nghiệp
Với tính cách chăm chỉ và trách nhiệm, người tuổi Tân Sửu có tiềm năng phát triển sự nghiệp vững chắc. Họ có thể đạt được thành công đáng kể, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu sự kiên trì và tận tâm.
Tình Duyên và Gia Đạo
Đường tình duyên của người tuổi Tân Sửu khá thuận lợi. Họ thường xây dựng được mối quan hệ gia đình hạnh phúc và ổn định. Tuy nhiên, cần chú ý tránh những mâu thuẫn nhỏ nhặt để duy trì hòa khí trong gia đình.
Màu Sắc và Con Số Hợp Mệnh
- Màu sắc hợp: Vàng sẫm, nâu đất (thuộc hành Thổ); đỏ, cam, hồng, tím (thuộc hành Hỏa).
- Màu sắc kỵ: Xanh lá cây, xanh nõn chuối (thuộc hành Mộc).
- Con số may mắn: 1, 3, 4.
Hướng Hợp
Việc chọn hướng phù hợp giúp tăng cường vận khí và may mắn cho người tuổi Tân Sửu:
- Nam mạng: Đông Bắc (Thiên Y), Tây Bắc (Phục Vị), Tây (Sinh Khí), Tây Nam (Phúc Đức).
- Nữ mạng: Bắc (Sinh Khí), Đông (Phúc Đức), Nam (Thiên Y), Đông Nam (Phục Vị).
Nghề Nghiệp Phù Hợp
Người tuổi Tân Sửu mệnh Thổ nên lựa chọn nghề nghiệp thuộc hành Thổ hoặc Hỏa để phát huy tối đa tiềm năng:
- Nghề hành Thổ: Bất động sản, vật liệu xây dựng, gốm sứ, luật sư, khách sạn.
- Nghề hành Hỏa: Điện lực, luyện kim, trang sức, đầu bếp.
Lưu Ý
Để đạt được thành công và hạnh phúc, người tuổi Tân Sửu nên học cách linh hoạt, cởi mở hơn trong suy nghĩ và hành động, tránh bảo thủ và cứng nhắc. Đồng thời, duy trì sức khỏe tốt và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.