Chủ đề bảng tuổi năm sinh: Bảng Tuổi Năm Sinh giúp bạn dễ dàng tra cứu tuổi âm lịch, cung mệnh và ngũ hành dựa trên năm sinh. Thông tin này hỗ trợ bạn trong việc hiểu rõ hơn về vận mệnh, lựa chọn đối tác phù hợp và áp dụng phong thủy hiệu quả trong cuộc sống.
Mục lục
Bảng tính tuổi âm lịch năm 2025
Tuổi âm lịch, hay còn gọi là tuổi mụ, được tính bằng cách lấy năm hiện tại trừ đi năm sinh và cộng thêm một tuổi. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990, tuổi âm lịch năm 2025 của bạn sẽ là 2025 - 1990 + 1 = 36 tuổi.
Dưới đây là bảng tính tuổi âm lịch năm 2025 cho một số năm sinh:
Năm sinh | Tuổi dương lịch | Tuổi âm lịch |
---|---|---|
2000 | 25 | 26 |
1995 | 30 | 31 |
1990 | 35 | 36 |
1985 | 40 | 41 |
1980 | 45 | 46 |
Việc biết tuổi âm lịch giúp bạn thuận tiện trong việc xem tử vi, phong thủy và các nghi lễ truyền thống.
.png)
Bảng tra cứu cung phi ngũ hành theo năm sinh
Cung phi ngũ hành là yếu tố quan trọng trong phong thủy, giúp xác định hướng nhà, hướng bàn làm việc và lựa chọn màu sắc phù hợp. Cung phi được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người.
Dưới đây là bảng tra cứu cung phi ngũ hành cho một số năm sinh:
Năm sinh | Tuổi âm lịch | Cung phi (Nam) | Cung phi (Nữ) | Ngũ hành |
---|---|---|---|---|
1990 | Canh Ngọ | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
1995 | Ất Hợi | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
2000 | Canh Thìn | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) | Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) |
2005 | Ất Dậu | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
2010 | Canh Dần | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Việc tra cứu cung phi ngũ hành giúp bạn áp dụng phong thủy hiệu quả trong cuộc sống, từ việc chọn hướng nhà, bố trí nội thất đến lựa chọn màu sắc trang phục và vật dụng cá nhân.
Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh
Mệnh ngũ hành đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống như lựa chọn màu sắc, hướng nhà, và các yếu tố khác. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh cho một số năm tiêu biểu:
Năm sinh | Tuổi âm lịch | Mệnh ngũ hành |
---|---|---|
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạch kim) |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạch kim) |
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu) |
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu) |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1968 | Mậu Thân | Đại Dịch Thổ (Đất thuộc khu lớn) |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Dịch Thổ (Đất thuộc khu lớn) |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
1974 | Giáp Dần | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
1975 | Ất Mão | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây thạch lựu) |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây thạch lựu) |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc (Cây trong rừng lớn) |
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc (Cây trong rừng lớn) |
1990 | Canh Ngọ |

Bảng tính tuổi nghỉ hưu theo năm sinh đến năm 2025
Tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện lao động bình thường được điều chỉnh theo lộ trình tăng dần theo từng năm. Đến năm 2025, tuổi nghỉ hưu được quy định như sau:
Năm nghỉ hưu | Tuổi nghỉ hưu của lao động nam | Tuổi nghỉ hưu của lao động nữ |
---|---|---|
2021 | 60 tuổi 3 tháng | 55 tuổi 4 tháng |
2022 | 60 tuổi 6 tháng | 55 tuổi 8 tháng |
2023 | 60 tuổi 9 tháng | 56 tuổi |
2024 | 61 tuổi | 56 tuổi 4 tháng |
2025 | 61 tuổi 3 tháng | 56 tuổi 8 tháng |
Để tra cứu thời điểm nghỉ hưu cụ thể theo tháng, năm sinh, người lao động có thể tham khảo bảng dưới đây:
Tháng, năm sinh | Tuổi nghỉ hưu | Thời điểm nghỉ hưu |
---|---|---|
Tháng 1/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 4/2025 |
Tháng 2/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 5/2025 |
Tháng 3/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 6/2025 |
Tháng 4/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 7/2025 |
Tháng 5/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 8/2025 |
Tháng 6/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 9/2025 |
Tháng 7/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 10/2025 |
Tháng 8/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 11/2025 |
Tháng 9/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 12/2025 |
Tháng 10/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 1/2026 |
Tháng 11/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 2/2026 |
Tháng 12/1964 | 61 tuổi 3 tháng | Tháng 3/2026 |
Lưu ý: Bảng trên áp dụng cho lao động nam sinh năm 1964 trong điều kiện lao động bình thường. Đối với lao động nữ và các trường hợp khác, vui lòng tham khảo các quy định hiện hành hoặc liên hệ cơ quan chức năng để biết thêm chi tiết.
Công cụ tính tuổi trực tuyến
Việc xác định chính xác tuổi theo cả dương lịch và âm lịch đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Hiện nay, có nhiều công cụ trực tuyến hỗ trợ tính toán tuổi một cách nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là một số công cụ tiêu biểu:
-
Tính Tuổi Của Bạn - Công Cụ Web:
Công cụ này cho phép bạn tính toán chính xác tuổi của mình theo từng giây, phút, giờ, ngày đến năm tuổi. Bạn chỉ cần nhập ngày, tháng, năm sinh, và công cụ sẽ tự động tính toán tuổi hiện tại của bạn.
-
Máy tính tuổi - MiniWebtool:
Cung cấp khả năng tính tuổi của bạn theo năm, tháng, ngày và giây, cùng với đếm ngược đến sinh nhật tiếp theo. Giao diện thân thiện giúp người dùng dễ dàng thao tác và nhận kết quả nhanh chóng.
-
Cách tính tuổi theo thời gian - Tiện ích Bambu:
Với công cụ này, bạn có thể tính toán chính xác tuổi của mình theo từng giây, phút, giờ, ngày và năm. Chỉ cần nhập ngày, tháng, năm sinh, công cụ sẽ hiển thị tuổi hiện tại của bạn.
-
Máy tính tuổi trực tuyến - Age Calculator:
Công cụ này cho phép bạn tính toán tuổi của mình và cung cấp thông tin về số năm, tháng, ngày, giờ, phút và giây bạn đã sống. Ngoài ra, nó còn hiển thị số ngày còn lại đến sinh nhật tiếp theo của bạn.
Việc sử dụng các công cụ tính tuổi trực tuyến giúp bạn nhanh chóng xác định được tuổi của mình, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch cá nhân và công việc một cách hiệu quả.
