Chủ đề bảng xem cung mệnh và cung mệnh: Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xem cung mệnh và cung phi, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Ngoài ra, bài viết còn giới thiệu bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh, cùng với các ứng dụng thực tiễn trong phong thủy như chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và xem tuổi kết hôn.
Mục lục
Giới thiệu về Cung Mệnh
Cung Mệnh, còn được gọi là bản mệnh hoặc cung phi, là một khái niệm quan trọng trong phong thủy và tử vi, phản ánh ngũ hành và mệnh của mỗi người. Đây là yếu tố cố định, không thay đổi suốt đời, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi cá nhân.
Cung Mệnh đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Xác định tính cách và vận mệnh cá nhân.
- Hướng dẫn lựa chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp trong phong thủy.
- Đánh giá sự tương hợp trong hôn nhân và quan hệ đối tác kinh doanh.
Việc hiểu rõ về Cung Mệnh giúp mỗi người ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống, từ đó đạt được sự hài hòa và thành công.
.png)
Phân biệt giữa Sinh Mệnh và Cung Mệnh
Trong phong thủy, hai khái niệm Sinh Mệnh và Cung Mệnh thường dễ bị nhầm lẫn. Dưới đây là sự khác biệt cơ bản giữa chúng:
Tiêu chí | Sinh Mệnh | Cung Mệnh |
---|---|---|
Định nghĩa | Phản ánh ngũ hành nạp âm dựa trên năm sinh âm lịch, không phân biệt giới tính. | Dựa trên cung phi bát trạch, xác định theo năm sinh âm lịch và giới tính. |
Yếu tố ảnh hưởng | Chỉ dựa vào năm sinh. | Kết hợp giữa năm sinh và giới tính. |
Ứng dụng | Thường dùng để xem tử vi, tính cách, vận hạn cá nhân. | Áp dụng trong phong thủy nhà ở, hướng nhà, màu sắc phù hợp. |
Ví dụ | Người sinh năm 1990 có Sinh Mệnh là Lộ Bàng Thổ. | Nam sinh năm 1990 có Cung Mệnh là Khảm (hành Thủy); Nữ sinh năm 1990 có Cung Mệnh là Cấn (hành Thổ). |
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Sinh Mệnh và Cung Mệnh giúp bạn ứng dụng chính xác trong các lĩnh vực như chọn màu sắc, hướng nhà, và các yếu tố phong thủy khác, từ đó mang lại sự hài hòa và thuận lợi trong cuộc sống.
Cách tính Cung Mệnh theo năm sinh
Để xác định Cung Mệnh (còn gọi là Cung Phi) của một người, ta dựa vào năm sinh âm lịch và giới tính. Dưới đây là các bước cụ thể:
- Xác định năm sinh âm lịch: Sử dụng năm sinh theo lịch âm.
- Cộng tổng các chữ số trong năm sinh: Ví dụ, với năm sinh 1982, ta tính: 1 + 9 + 8 + 2 = 20.
- Chia tổng cho 9 và lấy số dư:
- Nếu tổng chia hết cho 9, số dư được tính là 9.
- Nếu tổng không chia hết cho 9, số dư chính là phần dư của phép chia.
- Xác định Cung Mệnh dựa trên số dư và giới tính: Sử dụng bảng tra cứu sau:
Số dư Nam Nữ 1 Khảm Cấn 2 Ly Càn 3 Cấn Đoài 4 Đoài Cấn 5 Càn Ly 6 Khôn Khảm 7 Tốn Khôn 8 Chấn Chấn 9 Khôn Tốn - Nam sinh năm 1982: Số dư là 2, tra bảng được Cung Ly.
- Nữ sinh năm 1982: Số dư là 2, tra bảng được Cung Càn.
Việc xác định chính xác Cung Mệnh giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong phong thủy, như chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và đánh giá sự tương hợp trong các mối quan hệ.

Ứng dụng của Cung Mệnh trong đời sống
Cung Mệnh đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là trong phong thủy và tử vi. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
- Xác định hướng nhà và bố trí không gian sống:
Dựa vào Cung Mệnh, gia chủ có thể chọn hướng nhà phù hợp để thu hút tài lộc và sức khỏe. Ví dụ, người có Cung Càn nên chọn nhà hướng Tây để tận dụng năng lượng tích cực.
- Lựa chọn màu sắc và vật phẩm phong thủy:
Cung Mệnh giúp xác định màu sắc và vật phẩm phù hợp để cân bằng năng lượng. Chẳng hạn, người mệnh Thủy có thể sử dụng màu xanh dương và đen, kết hợp với vật phẩm như bể cá hoặc gương để tăng cường vận may.
- Xem tuổi kết hôn và hợp tác kinh doanh:
Việc xem xét sự tương hợp giữa Cung Mệnh của hai người giúp đánh giá mức độ hòa hợp trong hôn nhân hoặc kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn.
Hiểu và ứng dụng đúng Cung Mệnh không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự hài hòa và thịnh vượng trong mọi lĩnh vực.
Bảng tra cứu Cung Mệnh từ năm 1930 đến 2030
Dưới đây là bảng tra cứu Cung Mệnh cho các năm sinh từ 1930 đến 2030, giúp bạn xác định cung mệnh dựa trên năm sinh và giới tính:
Năm sinh | Tuổi | Ngũ hành | Cung Nam | Cung Nữ |
---|---|---|---|---|
1930 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1931 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
1932 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
1933 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1934 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1935 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1936 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
1937 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1938 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ (Đất tường thành) | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1939 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ (Đất tường thành) | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1940 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
1941 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
1942 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Tốn (Mộc) | Tốn (Mộc) |
1943 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1944 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1945 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khảm (Thủy) | Khôn (Thổ) |
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1947 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1948 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Khảm (Thủy) | Khôn (Thổ) |
1949 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1950 | Canh Dần | T ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |

Ngũ hành và mối quan hệ với Cung Mệnh
Ngũ hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đại diện cho các trạng thái và yếu tố tự nhiên trong vũ trụ. Mỗi yếu tố này không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương sinh, tương khắc lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống.
Cung Mệnh của mỗi người được xác định dựa trên năm sinh và giới tính, và mỗi cung mệnh tương ứng với một hành trong ngũ hành. Mối quan hệ giữa ngũ hành và cung mệnh ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong đời sống, từ tính cách, sự nghiệp đến sức khỏe và các mối quan hệ xã hội.
Mối quan hệ tương sinh trong ngũ hành:
- Mộc sinh Hỏa: Gỗ cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro, tạo thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại được hình thành trong lòng đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo ra chất lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối phát triển.
Mối quan hệ tương khắc trong ngũ hành:
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất có thể ngăn chặn dòng chảy của nước.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa có thể làm tan chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại được dùng để chặt cây.
Hiểu rõ mối quan hệ giữa ngũ hành và cung mệnh giúp chúng ta áp dụng hiệu quả trong việc lựa chọn màu sắc, hướng nhà, nghề nghiệp phù hợp, cũng như cải thiện các mối quan hệ trong cuộc sống, hướng tới sự cân bằng và phát triển bền vững.