Chủ đề bảng xem cung mệnh: Bảng Xem Cung Mệnh là công cụ quan trọng giúp bạn xác định cung mệnh dựa trên năm sinh và giới tính. Từ đó, bạn có thể ứng dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và xem tuổi kết hôn, làm ăn. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tra cứu và ý nghĩa của từng cung mệnh trong phong thủy.
Mục lục
Cung Mệnh Là Gì?
Cung mệnh, còn được gọi là bản mệnh hoặc cung phi, là một khái niệm quan trọng trong tử vi và phong thủy. Đây là hệ tọa độ đặc biệt của mỗi người, được xác định dựa trên giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh, năm sinh âm lịch và giới tính. Cung mệnh phản ánh bản chất, tính cách, vận mệnh và tiềm năng của một cá nhân trong suốt cuộc đời.
Trong phong thủy, cung mệnh được sử dụng để xác định các yếu tố như:
- Ngũ hành nạp âm: Giúp nhận biết mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa các yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
- Hướng nhà phù hợp: Dựa trên cung mệnh để chọn hướng nhà, hướng phòng làm việc mang lại may mắn và tài lộc.
- Màu sắc hợp mệnh: Lựa chọn màu sắc trong trang phục, nội thất, phương tiện cá nhân phù hợp với cung mệnh để tăng cường năng lượng tích cực.
Việc hiểu rõ cung mệnh giúp mỗi người có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, từ đó đưa ra những quyết định quan trọng như xây dựng nhà cửa, kết hôn, chọn nghề nghiệp, nhằm đạt được sự hài hòa và thành công trong cuộc sống.
.png)
Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh
Để xác định cung mệnh theo năm sinh âm lịch, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Xác định năm sinh âm lịch: Sử dụng năm sinh theo lịch âm.
- Tính tổng các chữ số trong năm sinh: Cộng tất cả các chữ số của năm sinh lại với nhau.
- Chia tổng cho 9 và lấy số dư: Nếu tổng chia hết cho 9, số dư được tính là 9. Nếu tổng nhỏ hơn 9, số dư chính là tổng đó.
- Xác định cung mệnh dựa trên số dư và giới tính: Sử dụng bảng tra cứu dưới đây để xác định cung mệnh.
Bảng tra cứu cung mệnh theo số dư và giới tính:
Số dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ: Giả sử bạn sinh năm 1990:
- Cộng các chữ số: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
- Chia 19 cho 9 được 2 dư 1.
- Theo bảng trên, nam giới có số dư 1 thuộc cung Khảm, nữ giới thuộc cung Cấn.
Việc xác định chính xác cung mệnh giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong phong thủy, lựa chọn hướng nhà, màu sắc và các yếu tố khác phù hợp để mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
Bảng Tra Cứu Cung Mệnh Theo Năm Sinh
Việc xác định cung mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó ứng dụng trong phong thủy để chọn hướng nhà, màu sắc và các yếu tố phù hợp khác. Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh cho các năm sinh từ 1960 đến 2030:
Năm Sinh | Tuổi | Mệnh Ngũ Hành | Cung Nam | Cung Nữ |
---|---|---|---|---|
1960 | Canh Tý | Thổ (Bích Thượng Thổ) | Tốn | Khôn |
1961 | Tân Sửu | Thổ (Bích Thượng Thổ) | Chấn | Chấn |
1962 | Nhâm Dần | Kim (Kim Bạch Kim) | Khôn | Tốn |
1963 | Quý Mão | Kim (Kim Bạch Kim) | Khảm | Khôn |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa (Phú Đăng Hỏa) | Ly | Càn |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa (Phú Đăng Hỏa) | Cấn | Đoài |
1966 | Bính Ngọ | Thủy (Thiên Hà Thủy) | Đoài | Cấn |
1967 | Đinh Mùi | Thủy (Thiên Hà Thủy) | Càn | Ly |
1968 | Mậu Thân | Thổ (Đại Trạch Thổ) | Khôn | Khảm |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ (Đại Trạch Thổ) | Tốn | Chấn |
1970 | Canh Tuất | Kim (Thoa Xuyến Kim) | Chấn | Chấn |
1971 | Tân Hợi | Kim (Thoa Xuyến Kim) | Tốn | Khôn |
1972 | Nhâm Tý | Mộc (Tang Đố Mộc) | Khôn | Tốn |
1973 | Quý Sửu | Mộc (Tang Đố Mộc) | Khảm | Khôn |
1974 | Giáp Dần | Thủy (Đại Khê Thủy) | Ly | Càn |
1975 | Ất Mão | Thủy (Đại Khê Thủy) | Cấn | Đoài |
1976 | Bính Thìn | Thổ (Sa Trung Thổ) | Đoài | Cấn |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ (Sa Trung Thổ) | Càn | Ly |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) | Khôn | Khảm |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) | Tốn | Chấn |
1980 | Canh Thân | Mộc (Thạch Lựu Mộc) | Chấn | Chấn |
1981 | Tân Dậu | Mộc (Thạch Lựu Mộc) | Tốn | Khôn |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy (Đại Hải Thủy) | Khôn | < ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?

Ý Nghĩa Của Các Cung Mệnh
Trong phong thủy, mỗi người được xác định một cung mệnh dựa trên năm sinh và giới tính. Các cung mệnh này bao gồm: Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn và Đoài. Mỗi cung mệnh mang những đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt, ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của mỗi người.
- Cung Càn: Đại diện cho người cha, trụ cột của gia đình. Ngũ hành thuộc Kim, phương vị Tây Bắc. Màu sắc phù hợp: trắng, xám, bạc. Ý nghĩa: sự vững chắc, cứng rắn.
- Cung Khôn: Tượng trưng cho người mẹ, mang ý nghĩa về sự mềm mại, nhún nhường. Ngũ hành thuộc Thổ, phương vị Tây Nam. Màu sắc phù hợp: vàng, nâu. Ý nghĩa: sự bao dung, che chở.
- Cung Chấn: Biểu thị cho trưởng nam, người con trai lớn trong gia đình. Ngũ hành thuộc Mộc, phương vị Đông. Màu sắc phù hợp: xanh lá cây. Ý nghĩa: sự mạnh mẽ, tiên phong.
- Cung Tốn: Đại diện cho trưởng nữ, người con gái lớn trong gia đình. Ngũ hành thuộc Mộc, phương vị Đông Nam. Màu sắc phù hợp: xanh lá cây. Ý nghĩa: sự ôn hòa, linh hoạt.
- Cung Khảm: Tượng trưng cho thứ nam, người con trai thứ trong gia đình. Ngũ hành thuộc Thủy, phương vị Bắc. Màu sắc phù hợp: đen, xanh dương. Ý nghĩa: sự thông minh, linh hoạt.
- Cung Ly: Biểu thị cho thứ nữ, người con gái thứ trong gia đình. Ngũ hành thuộc Hỏa, phương vị Nam. Màu sắc phù hợp: đỏ, hồng, tím. Ý nghĩa: sự nhiệt huyết, sáng tạo.
- Cung Cấn: Đại diện cho út nam, người con trai út trong gia đình. Ngũ hành thuộc Thổ, phương vị Đông Bắc. Màu sắc phù hợp: vàng, nâu. Ý nghĩa: sự ổn định, kiên trì.
- Cung Đoài: Tượng trưng cho út nữ, người con gái út trong gia đình. Ngũ hành thuộc Kim, phương vị Tây. Màu sắc phù hợp: trắng, xám, bạc. Ý nghĩa: sự vui vẻ, hòa đồng.
Việc hiểu rõ ý nghĩa của các cung mệnh giúp mỗi người có thể ứng dụng trong việc lựa chọn hướng nhà, màu sắc, nghề nghiệp phù hợp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống và sự nghiệp.
Ứng Dụng Của Cung Mệnh Trong Phong Thủy
Cung mệnh đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp xác định các yếu tố phù hợp với mỗi cá nhân nhằm mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống. Dưới đây là một số ứng dụng chính của cung mệnh:
- Xác định hướng nhà và bố trí không gian sống: Cung mệnh giúp lựa chọn hướng nhà, hướng cửa chính, phòng ngủ, phòng làm việc phù hợp, tạo sự hài hòa và cân bằng năng lượng trong không gian sống.
- Chọn màu sắc chủ đạo: Dựa trên cung mệnh, việc lựa chọn màu sắc cho nội thất, trang phục, phụ kiện sẽ tăng cường năng lượng tích cực và hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực.
- Lựa chọn vật phẩm phong thủy: Cung mệnh hỗ trợ trong việc chọn lựa các vật phẩm như đá quý, cây cảnh, tranh ảnh phong thủy phù hợp để tăng cường vận may và tài lộc.
- Xem tuổi hợp tác và hôn nhân: Khi xem xét tuổi kết hôn hay hợp tác kinh doanh, cung mệnh giúp đánh giá mức độ tương hợp giữa các cá nhân, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
Việc ứng dụng cung mệnh một cách chính xác trong phong thủy sẽ giúp mỗi người tối ưu hóa các yếu tố xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp và cuộc sống.

Ngũ Hành Tương Sinh Tương Khắc Với Cung Mệnh
Trong phong thủy, ngũ hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi cung mệnh của con người đều thuộc một trong năm hành này và chịu ảnh hưởng bởi quy luật tương sinh, tương khắc của ngũ hành.
Quy Luật Tương Sinh
Quy luật tương sinh thể hiện mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau giữa các hành:
- Mộc sinh Hỏa: Cây khô là nguyên liệu tạo lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi vật thành tro, tạo thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại được hình thành từ trong đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo thành dạng lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối phát triển.
Quy Luật Tương Khắc
Quy luật tương khắc biểu thị sự chế ngự, cản trở giữa các hành:
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất ngăn chặn dòng chảy của nước.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại được rèn thành dao, kéo để chặt cây.
Việc hiểu rõ mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa ngũ hành giúp mỗi người lựa chọn màu sắc, hướng nhà, vật phẩm phong thủy phù hợp với cung mệnh của mình, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống và sự nghiệp.