Chủ đề cách tính can chi nhanh nhất: Khám phá phương pháp tính Can Chi một cách nhanh chóng và chính xác. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về Thiên Can, Địa Chi, cùng các ứng dụng thực tế trong đời sống, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong các nghi lễ truyền thống và chọn ngày lành tháng tốt.
Mục lục
- Giới thiệu về Thiên Can và Địa Chi
- Phương pháp tính Can Chi theo năm sinh
- Phương pháp tính Can Chi theo tháng âm lịch
- Phương pháp tính Can Chi theo ngày
- Phương pháp tính Can Chi theo giờ
- Ứng dụng của Can Chi trong đời sống
- Văn khấn cầu an theo Can Chi trong năm mới
- Văn khấn cúng tổ tiên theo Can Chi từng năm
- Văn khấn lễ chùa cầu may theo tuổi Can Chi
- Văn khấn khai trương hợp Can Chi
- Văn khấn động thổ theo Can Chi
- Văn khấn lễ cưới hỏi theo Can Chi tuổi vợ chồng
Giới thiệu về Thiên Can và Địa Chi
Trong văn hóa phương Đông, hệ thống Thiên Can và Địa Chi được sử dụng để xác định thời gian và dự đoán vận mệnh. Hệ thống này gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, kết hợp tạo thành chu kỳ 60 năm, gọi là Lục thập hoa giáp.
Thiên Can gồm 10 yếu tố:
- Giáp (甲)
- Ất (乙)
- Bính (丙)
- Đinh (丁)
- Mậu (戊)
- Kỷ (己)
- Canh (庚)
- Tân (辛)
- Nhâm (壬)
- Quý (癸)
Mỗi Thiên Can tương ứng với một trong năm ngũ hành và thuộc tính âm hoặc dương:
Thiên Can | Ngũ Hành | Âm/Dương |
---|---|---|
Giáp | Mộc | Dương |
Ất | Mộc | Âm |
Bính | Hỏa | Dương |
Đinh | Hỏa | Âm |
Mậu | Thổ | Dương |
Kỷ | Thổ | Âm |
Canh | Kim | Dương |
Tân | Kim | Âm |
Nhâm | Thủy | Dương |
Quý | Thủy | Âm |
Địa Chi bao gồm 12 yếu tố, thường được biết đến qua 12 con giáp:
- Tý (Chuột)
- Sửu (Trâu)
- Dần (Hổ)
- Mão (Mèo)
- Thìn (Rồng)
- Tỵ (Rắn)
- Ngọ (Ngựa)
- Mùi (Dê)
- Thân (Khỉ)
- Dậu (Gà)
- Tuất (Chó)
- Hợi (Lợn)
Mỗi Địa Chi cũng tương ứng với một ngũ hành và thuộc tính âm hoặc dương:
Địa Chi | Con Giáp | Ngũ Hành | Âm/Dương |
---|---|---|---|
Tý | Chuột | Thủy | Dương |
Sửu | Trâu | Thổ | Âm |
Dần | Hổ | Mộc | Dương |
Mão | Mèo | Mộc | Âm |
Thìn | Rồng | Thổ | Dương |
Tỵ | Rắn | Hỏa | Âm |
Ngọ | Ngựa | Hỏa | Dương |
Mùi | Dê | Thổ | Âm |
Thân | Khỉ | Kim | Dương |
Dậu | Gà | Kim | Âm |
Tuất | Chó | Thổ | Dương |
Hợi | Lợn | Thủy | Âm |
Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi tạo thành hệ thống Can Chi, được ứng dụng rộng rãi trong việc xác định năm, tháng, ngày, giờ trong lịch âm, cũng như trong các lĩnh vực phong thủy và tử vi.
.png)
Phương pháp tính Can Chi theo năm sinh
Để xác định Can Chi của một năm sinh, ta cần tính Thiên Can và Địa Chi riêng biệt, sau đó kết hợp chúng lại.
Bước 1: Tính Thiên Can
Dựa vào chữ số cuối cùng của năm sinh, ta tra bảng sau:
Chữ số cuối | Thiên Can |
---|---|
0 | Canh |
1 | Tân |
2 | Nhâm |
3 | Quý |
4 | Giáp |
5 | Ất |
6 | Bính |
7 | Đinh |
8 | Mậu |
9 | Kỷ |
Bước 2: Tính Địa Chi
Chia năm sinh cho 12 và lấy số dư, sau đó tra bảng sau:
Số dư | Địa Chi |
---|---|
0 | Thân |
1 | Dậu |
2 | Tuất |
3 | Hợi |
4 | Tý |
5 | Sửu |
6 | Dần |
7 | Mão |
8 | Thìn |
9 | Tỵ |
10 | Ngọ |
11 | Mùi |
Bước 3: Kết hợp Thiên Can và Địa Chi
Sau khi xác định được Thiên Can và Địa Chi, ta ghép chúng lại để có Can Chi của năm sinh.
Ví dụ:
Với năm sinh 1990:
- Chữ số cuối là 0, tra bảng Thiên Can được "Canh".
- Chia 1990 cho 12 được 165 dư 10, tra bảng Địa Chi được "Ngọ".
Vậy năm 1990 là năm "Canh Ngọ".
Phương pháp này giúp xác định Can Chi của năm sinh một cách nhanh chóng và chính xác.
Phương pháp tính Can Chi theo tháng âm lịch
Để xác định Can Chi của một tháng âm lịch, ta cần xác định Thiên Can và Địa Chi của tháng đó dựa trên năm âm lịch tương ứng.
Bước 1: Xác định Địa Chi của tháng
Địa Chi của các tháng trong năm âm lịch được quy định cố định như sau:
- Tháng 1 (Giêng): Dần
- Tháng 2: Mão
- Tháng 3: Thìn
- Tháng 4: Tỵ
- Tháng 5: Ngọ
- Tháng 6: Mùi
- Tháng 7: Thân
- Tháng 8: Dậu
- Tháng 9: Tuất
- Tháng 10: Hợi
- Tháng 11: Tý
- Tháng 12 (Chạp): Sửu
Bước 2: Xác định Thiên Can của tháng
Thiên Can của tháng phụ thuộc vào Thiên Can của năm đó. Cụ thể:
- Năm có Thiên Can là Giáp hoặc Kỷ: Tháng Giêng có Thiên Can là Bính.
- Năm có Thiên Can là Ất hoặc Canh: Tháng Giêng có Thiên Can là Mậu.
- Năm có Thiên Can là Bính hoặc Tân: Tháng Giêng có Thiên Can là Canh.
- Năm có Thiên Can là Đinh hoặc Nhâm: Tháng Giêng có Thiên Can là Nhâm.
- Năm có Thiên Can là Mậu hoặc Quý: Tháng Giêng có Thiên Can là Giáp.
Sau khi xác định Thiên Can của tháng Giêng, các tháng tiếp theo sẽ tuần tự theo chu kỳ Thiên Can: Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, Giáp, Ất.
Bước 3: Kết hợp Thiên Can và Địa Chi
Sau khi xác định được Thiên Can và Địa Chi của tháng, ta kết hợp chúng lại để có Can Chi của tháng đó.
Ví dụ:
Giả sử năm 2025 có Thiên Can là Ất. Theo quy tắc trên:
- Tháng Giêng sẽ có Thiên Can là Mậu và Địa Chi là Dần, tức là tháng Mậu Dần.
- Tháng Hai sẽ có Thiên Can tiếp theo là Kỷ và Địa Chi là Mão, tức là tháng Kỷ Mão.
Phương pháp này giúp xác định Can Chi của các tháng âm lịch một cách chính xác và dễ dàng.

Phương pháp tính Can Chi theo ngày
Để xác định Can Chi của một ngày, ta cần tính Thiên Can và Địa Chi của ngày đó. Việc tính toán này dựa trên các chu kỳ lặp lại và có thể được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định Địa Chi của ngày
Địa Chi của ngày được tính theo chu kỳ 12 ngày, lặp lại liên tục. Danh sách 12 Địa Chi theo thứ tự như sau:
- Tý
- Sửu
- Dần
- Mão
- Thìn
- Tỵ
- Ngọ
- Mùi
- Thân
- Dậu
- Tuất
- Hợi
Để xác định Địa Chi của một ngày cụ thể, ta cần biết một mốc thời gian có Địa Chi xác định, sau đó đếm theo chu kỳ 12 ngày.
Bước 2: Xác định Thiên Can của ngày
Thiên Can của ngày được tính theo chu kỳ 10 ngày, lặp lại liên tục. Danh sách 10 Thiên Can theo thứ tự như sau:
- Giáp
- Ất
- Bính
- Đinh
- Mậu
- Kỷ
- Canh
- Tân
- Nhâm
- Quý
Tương tự như Địa Chi, để xác định Thiên Can của một ngày cụ thể, ta cần biết một mốc thời gian có Thiên Can xác định, sau đó đếm theo chu kỳ 10 ngày.
Bước 3: Kết hợp Thiên Can và Địa Chi
Sau khi xác định được Thiên Can và Địa Chi của ngày, ta kết hợp chúng lại để có Can Chi của ngày đó.
Ví dụ:
Giả sử ta biết ngày 1/1/2025 có Can Chi là Giáp Tý. Để xác định Can Chi của ngày 2/1/2025:
- Thiên Can: Sau Giáp là Ất.
- Địa Chi: Sau Tý là Sửu.
Vậy ngày 2/1/2025 có Can Chi là Ất Sửu.
Phương pháp này giúp xác định Can Chi của ngày một cách chính xác và có hệ thống.
Phương pháp tính Can Chi theo giờ
Để xác định Can Chi của một giờ trong ngày, ta dựa vào hệ thống Lục thập hoa giáp, kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành chu kỳ 60 năm. Mỗi giờ trong ngày được gán một cặp Thiên Can và Địa Chi cụ thể. Dưới đây là cách tính:
1. Xác định Can Chi của giờ trong ngày
Mỗi ngày được chia thành 12 giờ, tương ứng với 12 Địa Chi. Cụ thể:
- Giờ Tý (23h-1h): Giáp Tý
- Giờ Sửu (1h-3h): Ất Sửu
- Giờ Dần (3h-5h): Bính Dần
- Giờ Mão (5h-7h): Đinh Mão
- Giờ Thìn (7h-9h): Mậu Thìn
- Giờ Tỵ (9h-11h): Kỷ Tỵ
- Giờ Ngọ (11h-13h): Canh Ngọ
- Giờ Mùi (13h-15h): Tân Mùi
- Giờ Thân (15h-17h): Nhâm Thân
- Giờ Dậu (17h-19h): Quý Dậu
- Giờ Tuất (19h-21h): Giáp Tuất
- Giờ Hợi (21h-23h): Ất Hợi
Việc xác định Can Chi của giờ giúp ích trong việc xem tuổi, phong thủy và các nghi lễ truyền thống. Để tính toán chính xác, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu uy tín hoặc sử dụng công cụ trực tuyến hỗ trợ.

Ứng dụng của Can Chi trong đời sống
Can Chi, bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, không chỉ là hệ thống dùng để xác định thời gian mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống hàng ngày của người Á Đông. Dưới đây là một số lĩnh vực mà Can Chi được ứng dụng:
1. Xác định thời gian và lịch pháp
Can Chi là nền tảng của lịch âm dương, giúp xác định năm, tháng, ngày và giờ. Hệ thống này hỗ trợ trong việc:
- Đặt tên cho các ngày trong năm bằng Thiên Can.
- Đặt tên cho các tháng trong năm bằng Địa Chi.
- Xác định các ngày tốt, xấu dựa trên sự kết hợp của Can và Chi.
Việc sử dụng Can Chi trong lịch pháp giúp người dân lên kế hoạch cho các hoạt động quan trọng như cưới hỏi, xây nhà, khai trương, v.v.
2. Xem tuổi và dự đoán vận mệnh
Trong phong thủy và tử vi, Can Chi được dùng để:
- Xác định mệnh lý của mỗi người dựa trên năm, tháng, ngày, giờ sinh.
- Phân tích mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa các Can và Chi để dự đoán vận mệnh, sức khỏe, sự nghiệp và tình duyên.
Nhờ đó, người ta có thể tìm ra hướng đi phù hợp, tránh được những điều không may mắn và tận dụng được thời điểm tốt để thực hiện các dự định.
3. Ứng dụng trong phong thủy
Can Chi kết hợp với Ngũ Hành và Âm Dương được áp dụng trong phong thủy để:
- Xác định hướng nhà, hướng cửa phù hợp với tuổi và mệnh của gia chủ.
- Lựa chọn màu sắc, vật phẩm trang trí giúp cân bằng năng lượng trong không gian sống.
- Tính toán ngày giờ tốt để thực hiện các công việc quan trọng, nhằm thu hút tài lộc và may mắn.
Việc áp dụng đúng Can Chi trong phong thủy giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, mang lại sự hài hòa và thịnh vượng cho gia chủ.
4. Đặt tên và chọn ngày sinh cho con
Can Chi cũng được sử dụng trong việc:
- Đặt tên cho con cái, dựa trên sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi, nhằm mong muốn con có cuộc sống thuận lợi, may mắn.
- Chọn ngày sinh phù hợp với mệnh của trẻ, giúp cân bằng Ngũ Hành và tạo nền tảng tốt cho sự phát triển sau này.
Những ứng dụng này thể hiện sự quan tâm của người Á Đông đối với việc hài hòa giữa con người và vũ trụ, nhằm đạt được cuộc sống an lành và hạnh phúc.
XEM THÊM:
Văn khấn cầu an theo Can Chi trong năm mới
Trong văn hóa tâm linh của người Việt, việc cúng cầu an đầu năm mới là truyền thống nhằm bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên và các vị thần linh, cầu mong một năm mới bình an, may mắn và thịnh vượng. Dưới đây là bài văn khấn cầu an đầu năm theo Can Chi mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy) Kính lạy: - Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn Thần. - Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. - Ngài Bản Gia Thổ Công, Thổ Địa Tài Thần. - Ngài Bản Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương. - Các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Long Mạch, Tài Thần. - Các chư vị Hương Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... (họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng Giêng năm Ất Tỵ 2025, tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Nhân dịp đầu xuân năm mới, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn Thần và các chư vị Tiên Linh. Chúng con cúi xin chư vị giáng lâm chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con một năm mới bình an, mạnh khỏe, gặp nhiều may mắn. Cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mọi người được hưởng phúc lộc an khang, hạnh phúc bền lâu. Chúng con cũng thành tâm kính mời các chư vị Tiên Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... về thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho con cháu mọi điều tốt lành. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy)
Lưu ý: Nội dung trên chỉ mang tính tham khảo. Trong thực tế, văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình. Ngoài ra, việc xác định ngày giờ cúng theo Can Chi cũng có thể dựa trên tuổi và mệnh của gia chủ để tăng thêm phần linh nghiệm. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo tại các nguồn tài liệu uy tín hoặc nhờ sự hướng dẫn của các chuyên gia phong thủy.
Văn khấn cúng tổ tiên theo Can Chi từng năm
Trong văn hóa tâm linh của người Việt, việc cúng tổ tiên theo Can Chi từng năm là một nghi lễ quan trọng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên, đồng thời cầu mong sự phù hộ độ trì cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn cúng tổ tiên theo Can Chi mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy) Kính lạy: - Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. - Ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương. - Ngài Bản xứ Thần linh Thổ địa. - Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. - Các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Long Mạch, Tài Thần. - Chư gia Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Bá Thúc Huynh Đệ, Cô Di Tỷ, Muội, nội ngoại gia tộc chư vị Hương Linh. Hôm nay là ngày ... tháng Giêng năm ..., tín chủ con là ... (họ và tên), ngụ tại ... (địa chỉ). Trước án kính cẩn thưa trình: Nhân dịp đầu xuân năm mới, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên Linh. Chúng con cúi xin chư vị giáng lâm chứng giám, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con một năm mới bình an, mạnh khỏe, vạn sự như ý, tài lộc dồi dào, gia đình hòa thuận. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy)
Lưu ý: Nội dung bài văn khấn trên có thể được điều chỉnh tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình. Việc xác định ngày giờ cúng theo Can Chi cũng nên dựa trên tuổi và mệnh của gia chủ để tăng thêm phần linh nghiệm. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo tại các nguồn tài liệu uy tín hoặc nhờ sự hướng dẫn của các chuyên gia phong thủy.

Văn khấn lễ chùa cầu may theo tuổi Can Chi
Văn khấn lễ chùa cầu may theo tuổi Can Chi là một nghi lễ mang đậm nét văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện sự thành kính đối với các vị thần linh và cầu xin sự may mắn, tài lộc cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn lễ chùa cầu may, được chỉnh sửa để phù hợp với từng tuổi Can Chi của gia chủ.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy) Kính lạy: - Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. - Các ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, Bản Xứ Thổ Địa. - Các ngài Tiền Thổ, Hậu Thổ, và các vị Tiên Linh gia tộc. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ..., tín chủ con là ... (họ và tên), tuổi Can Chi: ..., ngụ tại ... (địa chỉ). Con thành tâm dâng lễ, cầu xin chư vị thần linh, tổ tiên chứng giám và phù hộ độ trì cho gia đình chúng con năm mới: - Công danh, sự nghiệp thăng tiến. - Gia đình hòa thuận, an khang thịnh vượng. - Tài lộc dồi dào, may mắn tràn đầy. - Mọi việc suôn sẻ, sức khỏe tốt, bình an. Chúng con cúi xin nhận sự phù hộ, độ trì của các vị thần linh và tổ tiên, luôn dõi theo bảo vệ gia đình, giúp con cái chúng con học hành tấn tới, công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy)
Lưu ý: Văn khấn này có thể được điều chỉnh theo phong tục và tập quán của từng địa phương và gia đình. Việc xác định ngày giờ cúng và các điều kiện khác nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia phong thủy hoặc thầy cúng để mang lại hiệu quả tốt nhất.
Văn khấn khai trương hợp Can Chi
Văn khấn khai trương hợp Can Chi là một phần quan trọng trong phong thủy, giúp gia chủ khởi đầu công việc mới một cách thuận lợi, suôn sẻ và gặp nhiều may mắn. Dưới đây là mẫu văn khấn khai trương được chỉnh sửa sao cho phù hợp với tuổi Can Chi của gia chủ.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy) Kính lạy: - Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. - Các ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, Bản Xứ Thổ Địa. - Các ngài Tiền Thổ, Hậu Thổ, và các vị Tiên Linh gia tộc. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ..., tín chủ con là ... (họ và tên), tuổi Can Chi: ..., ngụ tại ... (địa chỉ). Con thành tâm dâng lễ, kính xin chư vị thần linh, tổ tiên chứng giám và phù hộ độ trì cho công việc khai trương của con được thuận lợi, phát đạt. Con cầu xin các ngài ban cho: - Công việc làm ăn phát triển, sinh lời lớn. - Mối quan hệ đối tác, khách hàng thuận lợi, bền vững. - Mọi khó khăn, thử thách sẽ qua đi, thành công luôn đến gần. - Gia đình con luôn khỏe mạnh, bình an. Chúng con kính cẩn cầu xin sự bảo vệ, che chở của các vị thần linh, phù hộ cho cửa hàng, công ty của con làm ăn phát đạt, vững mạnh, khách đến không ngừng, lợi nhuận dồi dào. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy)
Lưu ý: Khi làm lễ khai trương, gia chủ nên chọn ngày giờ tốt theo tuổi Can Chi của mình để mang lại hiệu quả tốt nhất. Việc chọn lựa ngày giờ tốt có thể nhờ sự tư vấn từ các chuyên gia phong thủy hoặc thầy cúng.
Văn khấn động thổ theo Can Chi
Văn khấn động thổ là một nghi lễ quan trọng trong phong thủy, được thực hiện trước khi bắt đầu xây dựng, cải tạo hoặc động thổ một công trình mới. Lễ động thổ không chỉ là một nghi thức tôn kính các vị thần linh mà còn giúp gia chủ cầu xin sự bình an, thuận lợi trong suốt quá trình thi công và trong cả thời gian sử dụng công trình sau này. Văn khấn động thổ theo Can Chi giúp gia chủ chọn ngày giờ tốt, phù hợp với tuổi của mình, từ đó mang lại may mắn và tài lộc.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy) Kính lạy: - Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. - Các ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, Bản Xứ Thổ Địa. - Các ngài Tiền Thổ, Hậu Thổ, và các vị Tiên Linh gia tộc. Con tên là ... (họ và tên), tuổi ... (Can Chi), cư ngụ tại ... (địa chỉ). Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... con thành tâm dâng lễ, kính xin các ngài chứng giám và phù hộ cho công trình của con được thi công suôn sẻ, nhanh chóng, không gặp phải trở ngại nào. Xin các ngài che chở cho gia đình con trong quá trình xây dựng, gia chủ và công nhân luôn an toàn, mạnh khỏe, mọi sự như ý. Kính xin thần linh gia hộ cho ngôi nhà của con được vững vàng, tài lộc dồi dào, công việc ngày càng phát đạt, gia đình hòa thuận, ấm no, hạnh phúc. Con xin dâng lễ vật và cầu xin sự phù hộ của các ngài. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy)
Lưu ý: Khi làm lễ động thổ, gia chủ cần chọn ngày giờ hợp với tuổi Can Chi của mình để tăng cường năng lượng tích cực cho công trình. Đồng thời, việc dâng lễ vật và làm lễ thành kính là rất quan trọng để thể hiện lòng tôn kính và cầu xin sự phù hộ từ các vị thần linh.
Văn khấn lễ cưới hỏi theo Can Chi tuổi vợ chồng
Lễ cưới hỏi là một nghi lễ quan trọng trong đời sống văn hóa truyền thống của người Việt. Đây là dịp để gia đình hai bên gặp gỡ, giao lưu và cầu chúc cho đôi tân lang, tân nương một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn. Việc chọn ngày cưới, giờ cưới phù hợp với Can Chi của hai vợ chồng là điều vô cùng quan trọng, giúp tạo ra một nền tảng vững chắc cho cuộc sống hôn nhân sau này.
Trong lễ cưới, việc khấn vái theo Can Chi của tuổi vợ chồng thể hiện sự thành kính đối với tổ tiên và thần linh, mong cầu sự phù hộ cho đôi trẻ. Sau đây là mẫu văn khấn lễ cưới hỏi theo tuổi vợ chồng:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy) Kính lạy: - Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. - Các ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, Bản Xứ Thổ Địa. - Các ngài Tiền Thổ, Hậu Thổ, và các vị Tiên Linh gia tộc. Con tên là ... (tên chồng), tuổi ... (Can Chi của chồng), con tên là ... (tên vợ), tuổi ... (Can Chi của vợ), hôm nay là ngày ... tháng ... năm ..., con thành tâm dâng lễ, kính xin các ngài chứng giám và phù hộ cho đôi tân lang tân nương. Chúng con thành kính cúi lạy, cầu xin các ngài ban phước lành, cho cuộc sống vợ chồng chúng con luôn hạnh phúc, yêu thương, chăm sóc lẫn nhau. Mong sao gia đình luôn bình an, thuận hòa, sinh con cái khỏe mạnh, thông minh, gia đình luôn được may mắn, phát đạt. Chúng con xin dâng lễ vật này và kính cẩn cầu xin các ngài chứng giám cho sự kết hợp giữa chúng con được bền vững, hạnh phúc trọn đời. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, cúi lạy 3 lạy)
Lưu ý: Việc thực hiện nghi lễ cưới hỏi theo Can Chi là một cách để thể hiện sự thành kính, đồng thời mong muốn mọi điều tốt đẹp, may mắn sẽ đến với đôi vợ chồng trẻ. Gia đình nên chọn ngày giờ đẹp hợp với tuổi của cả hai để mọi việc diễn ra thuận lợi, suôn sẻ.