Chủ đề cách tính cân xương tính số: Phép Cân Xương Tính Số là phương pháp truyền thống giúp luận đoán vận mệnh con người dựa trên ngày, tháng, năm và giờ sinh. Bằng cách quy đổi các yếu tố này thành lượng chỉ cụ thể, ta có thể khám phá những bí ẩn về số phận, giàu nghèo và tương lai của mỗi cá nhân. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về phương pháp thú vị này.
Mục lục
- Giới thiệu về Phép Cân Xương Tính Số
- Các yếu tố trong Cân Xương Tính Số
- Cách tính tổng cân lượng
- Ý nghĩa của các mức cân lượng
- Hạn chế và lưu ý khi sử dụng
- Văn khấn xin khai thông vận số theo Cân Xương Tính Số
- Văn khấn tại chùa cầu bình an sau khi xem Cân Xương Tính Số
- Văn khấn tại miếu khi cảm thấy số mệnh cần chuyển hóa
- Văn khấn tại đền khi có kết quả cân lượng cao
- Văn khấn dâng sao giải hạn kèm theo Cân Xương Tính Số
- Văn khấn xin lộc khi có cân lượng tốt
Giới thiệu về Phép Cân Xương Tính Số
Phép Cân Xương Tính Số là một phương pháp truyền thống trong văn hóa phương Đông, sử dụng thông tin về năm, tháng, ngày và giờ sinh (theo Âm lịch) của một người để tính toán và luận đoán về vận mệnh, giàu nghèo trong cuộc đời.
Phương pháp này quy đổi các yếu tố thời gian sinh thành các giá trị cân lượng (lượng và chỉ) cụ thể, sau đó cộng lại để xác định tổng cân lượng. Tổng cân lượng này được dùng để đánh giá mức độ phú quý hay bần hàn của một người.
Ví dụ, một người sinh vào năm Giáp Tý có cân lượng là 1 lượng 2 chỉ, tháng Một là 0,6 lượng, ngày 14 là 1,7 lượng và giờ Tý là 1,6 lượng. Tổng cộng, người này có cân lượng là 5,1 lượng.
Phép Cân Xương Tính Số cung cấp một góc nhìn tổng quan về vận mệnh dựa trên thông tin sinh thần, giúp cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân và có định hướng phù hợp trong cuộc sống.
.png)
Các yếu tố trong Cân Xương Tính Số
Phép Cân Xương Tính Số dựa trên bốn yếu tố chính để xác định cân lượng, qua đó luận đoán vận mệnh của một người:
- Năm sinh (Âm lịch): Mỗi năm được biểu thị bằng Thiên Can và Địa Chi, tương ứng với một giá trị cân lượng nhất định.
- Tháng sinh (Âm lịch): Mỗi tháng trong năm cũng được gán một giá trị cân lượng cụ thể.
- Ngày sinh: Tương tự, mỗi ngày trong tháng có một giá trị cân lượng riêng biệt.
- Giờ sinh: Một ngày được chia thành 12 khung giờ (giờ Tý, Sửu, Dần, Mão, v.v.), mỗi khung giờ có một giá trị cân lượng tương ứng.
Để tính toán tổng cân lượng, ta thực hiện các bước sau:
- Xác định giá trị cân lượng cho từng yếu tố (năm, tháng, ngày, giờ) dựa trên bảng tra cứu.
- Cộng tổng các giá trị cân lượng này lại với nhau.
Tổng cân lượng thu được sẽ nằm trong khoảng từ 2 lượng 1 chỉ đến 7 lượng 2 chỉ. Giá trị này được dùng để luận đoán mức độ phú quý hay bần hàn trong cuộc đời của một người.
Cách tính tổng cân lượng
Phép Cân Xương Tính Số sử dụng thông tin về năm, tháng, ngày và giờ sinh (theo Âm lịch) để tính toán tổng cân lượng, từ đó luận đoán về vận mệnh của một người. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính tổng cân lượng:
-
Xác định giá trị cân lượng cho năm sinh:
Dựa vào Thiên Can và Địa Chi của năm sinh, tra cứu bảng cân lượng tương ứng để xác định giá trị. Ví dụ:
Năm sinh Cân lượng Giáp Tý 1 lượng 2 chỉ Ất Sửu 0 lượng 9 chỉ -
Xác định giá trị cân lượng cho tháng sinh:
Mỗi tháng Âm lịch có một giá trị cân lượng riêng. Tra cứu bảng cân lượng theo tháng để xác định giá trị. Ví dụ:
Tháng sinh Cân lượng Tháng Giêng 0 lượng 6 chỉ Tháng Hai 0 lượng 7 chỉ -
Xác định giá trị cân lượng cho ngày sinh:
Mỗi ngày trong tháng Âm lịch cũng có giá trị cân lượng cụ thể. Sử dụng bảng tra cứu để tìm giá trị tương ứng. Ví dụ:
Ngày sinh Cân lượng Ngày 1 0 lượng 5 chỉ Ngày 2 0 lượng 6 chỉ -
Xác định giá trị cân lượng cho giờ sinh:
Mỗi khung giờ trong ngày (tương ứng với 12 Địa Chi) có một giá trị cân lượng nhất định. Tra cứu bảng cân lượng theo giờ sinh để xác định giá trị. Ví dụ:
Giờ sinh Cân lượng Giờ Tý (23h-1h) 1 lượng 6 chỉ Giờ Sửu (1h-3h) 0 lượng 6 chỉ -
Tính tổng cân lượng:
Cộng các giá trị cân lượng của năm, tháng, ngày và giờ sinh để có tổng cân lượng. Ví dụ:
- Năm sinh: 0 lượng 7 chỉ
- Tháng sinh: 0 lượng 6 chỉ
- Ngày sinh: 1 lượng 7 chỉ
- Giờ sinh: 1 lượng 6 chỉ
Tổng cân lượng: 4 lượng 6 chỉ
Tổng cân lượng này sẽ được dùng để luận đoán về vận mệnh, mức độ phú quý hay bần hàn của một người trong cuộc đời.

Ý nghĩa của các mức cân lượng
Trong phép Cân Xương Tính Số, tổng cân lượng thu được từ việc tính toán năm, tháng, ngày và giờ sinh có ý nghĩa quan trọng trong việc luận đoán về vận mệnh và tương lai của một người. Các mức cân lượng thể hiện các cấp độ phú quý, sức khỏe, tài lộc và sự may mắn trong cuộc sống. Dưới đây là ý nghĩa của các mức cân lượng phổ biến:
- 2 Lượng 1 Chỉ - 3 Lượng: Đây là mức cân lượng rất tốt, tượng trưng cho sự giàu có, phú quý, sức khỏe dồi dào và khả năng thành công trong sự nghiệp. Người có mức cân lượng này thường gặp may mắn, công việc thuận lợi và cuộc sống đầy đủ.
- 3 Lượng 1 Chỉ - 4 Lượng: Mức cân lượng này cũng rất tốt, thể hiện một cuộc sống ổn định về tài chính, tình cảm và sức khỏe. Tuy nhiên, mức này đòi hỏi người sở hữu cần phải chăm chỉ, nỗ lực không ngừng để duy trì sự phát triển.
- 4 Lượng 1 Chỉ - 5 Lượng: Người có mức cân lượng này thường gặp phải một số thử thách trong cuộc sống, nhưng nếu kiên trì và khôn ngoan, họ sẽ vượt qua được và đạt được thành công. Mức này thích hợp với những người có tinh thần bền bỉ và quyết tâm.
- 5 Lượng 1 Chỉ - 6 Lượng: Đây là mức cân lượng thể hiện sự nỗ lực không ngừng và các thử thách khó khăn. Người có mức cân lượng này có thể gặp phải những khó khăn lớn trong cuộc sống, nhưng họ có khả năng tự vượt qua và tạo dựng được một cuộc sống tốt đẹp hơn trong tương lai.
- 6 Lượng 1 Chỉ - 7 Lượng: Mức cân lượng này thường gặp trong những người có sự nghiệp thành công, nhưng cũng đi kèm với những thử thách lớn trong cuộc sống. Tuy nhiên, họ sẽ có nhiều cơ hội để đạt được thành công lớn nếu họ biết tận dụng cơ hội và quyết đoán.
Nhìn chung, các mức cân lượng không chỉ phản ánh về sự thịnh vượng, tài lộc mà còn liên quan đến những khó khăn và thử thách mà người đó sẽ gặp phải trong cuộc đời. Việc tính toán cân lượng giúp xác định những yếu tố này để người ta có thể chuẩn bị tốt hơn cho tương lai của mình.
Hạn chế và lưu ý khi sử dụng
Phép Cân Xương Tính Số là một phương pháp dân gian nhằm dự đoán vận mệnh, đặc biệt là về mức độ giàu nghèo của con người dựa trên ngày, tháng, năm và giờ sinh. Tuy nhiên, khi sử dụng phương pháp này, cần lưu ý một số điểm sau:
- Chỉ mang tính tham khảo: Phép Cân Xương Tính Số chủ yếu dựa trên ngày tháng năm sinh để luận đoán mức độ phú quý. Tuy nhiên, nó không xem xét toàn diện các khía cạnh khác như sức khỏe, hôn nhân hay con cái. Do đó, kết quả chỉ nên coi là thông tin tham khảo. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
- Không nên tin tưởng tuyệt đối: Phương pháp này không dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, nên không nên đặt niềm tin quá mức vào kết quả. Nó chỉ phản ánh một khía cạnh nhỏ trong tổng thể cuộc sống của mỗi người. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Kết quả có thể không chính xác: Do nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả, như việc chuyển đổi giữa lịch dương và lịch âm, hay cách tính toán khác nhau. Vì vậy, kết quả có thể không hoàn toàn chính xác. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
- Không thay thế cho các phương pháp xem số khác: Phép Cân Xương Tính Số chỉ tập trung vào một khía cạnh nhất định và không thể thay thế cho các phương pháp xem số toàn diện hơn như tử vi hay tướng số. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
Nhìn chung, Phép Cân Xương Tính Số có thể cung cấp một góc nhìn thú vị về vận mệnh con người dựa trên ngày tháng năm sinh. Tuy nhiên, cần sử dụng nó một cách cẩn trọng và không nên quá tin tưởng vào kết quả, bởi nó chỉ phản ánh một phần nhỏ trong cuộc sống phong phú và đa dạng của mỗi người.

Văn khấn xin khai thông vận số theo Cân Xương Tính Số
Phép Cân Xương Tính Số là một phương pháp dân gian dùng ngày, tháng, năm và giờ sinh âm lịch để dự đoán mức độ giàu nghèo của con người. Sau khi tính toán, người ta thường thực hiện nghi lễ khai thông vận số nhằm mong muốn cải thiện tài lộc và vận mệnh. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong nghi lễ này::contentReference[oaicite:0]{index=0}
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, Con kính lạy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Con kính lạy Đức Phật Dược Sư Lưu Ly, Con kính lạy Đức Phật Quan Thế Âm Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Đại Thế Chí Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Phổ Hiền Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Địa Tạng Vương Bồ Tát. Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tức ngày... tháng... năm... âm lịch, Con tên là: [Họ và tên], Tuổi: [Tuổi], Ngụ tại: [Địa chỉ]. Con thành tâm kính lạy chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, gia tiên nội ngoại, Xin chứng giám lòng thành của con. Con xin trình bày về phép Cân Xương Tính Số của con: - Năm sinh: [Năm sinh âm lịch], thuộc tuổi [Tuổi]. - Tháng sinh: [Tháng sinh âm lịch]. - Ngày sinh: [Ngày sinh âm lịch]. - Giờ sinh: [Giờ sinh]. Sau khi tính toán theo phép Cân Xương Tính Số, con được [Số lượng chỉ] chỉ, Tương ứng với mức vận số là [Mức vận số]. Con xin thành tâm cầu xin chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, Gia tiên nội ngoại gia hộ cho con được khai thông vận số, Tăng thêm tài lộc, sức khỏe, bình an, Giải trừ mọi chướng ngại, tai ương. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Thông tin về năm, tháng, ngày, giờ sinh cần được xác định chính xác theo âm lịch để đảm bảo tính đúng đắn của phép Cân Xương Tính Số. Ngoài ra, việc thực hiện nghi lễ cần được tiến hành trang nghiêm, thành tâm và đúng cách để đạt được hiệu quả mong muốn.
XEM THÊM:
Văn khấn tại chùa cầu bình an sau khi xem Cân Xương Tính Số
Sau khi thực hiện phép Cân Xương Tính Số để xem xét vận mệnh, nhiều người thường đến chùa để cầu bình an và nhận được sự gia hộ từ chư Phật và chư Thánh. Dưới đây là bài văn khấn mẫu được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, Con kính lạy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Con kính lạy Đức Phật Dược Sư Lưu Ly, Con kính lạy Đức Phật Quan Thế Âm Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Đại Thế Chí Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Phổ Hiền Bồ Tát, Con kính lạy Đức Phật Địa Tạng Vương Bồ Tát. Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tức ngày... tháng... năm... âm lịch, Con tên là: [Họ và tên], Tuổi: [Tuổi], Ngụ tại: [Địa chỉ]. Con thành tâm kính lạy chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, gia tiên nội ngoại, Xin chứng giám lòng thành của con. Con vừa thực hiện phép Cân Xương Tính Số và được biết vận số của con là [Mức vận số], Con xin thành tâm cầu xin chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, Gia tiên nội ngoại gia hộ cho con được bình an, sức khỏe, tài lộc, Giải trừ mọi chướng ngại, tai ương. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Trước khi thực hiện nghi lễ, nên tìm hiểu kỹ về ngày giờ thích hợp và chuẩn bị tâm lý thành tâm, kính cẩn. Việc thực hiện nghi lễ đúng cách và với lòng thành sẽ giúp tăng cường hiệu quả cầu nguyện.
Văn khấn tại miếu khi cảm thấy số mệnh cần chuyển hóa
Khi cảm thấy số mệnh cần chuyển hóa, nhiều người tìm đến các miếu thờ để cầu xin sự giúp đỡ và gia hộ từ các vị thần linh. Dưới đây là một bài văn khấn mẫu được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con xin kính lạy ngài Kim Niên Đương cai Thái tuế chí đức Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương. Hưởng tử con là………………………………………………..Tuổi…………. Ngụ tại………………………………………………………………………. Hôm nay là ngày…… tháng……năm………………..(Âm lịch) Con thành tâm kính lạy chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, gia tiên nội ngoại, Xin chứng giám lòng thành của con. Con xin trình bày về hoàn cảnh hiện tại của con: - Vấn đề gặp phải: [Mô tả vấn đề cần chuyển hóa]. - Nguyện vọng: [Mô tả nguyện vọng muốn cầu xin]. Con thành tâm cầu xin chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, Gia tiên nội ngoại gia hộ cho con được chuyển hóa số mệnh, Giải trừ mọi chướng ngại, tai ương, Mang lại bình an, hạnh phúc và thịnh vượng cho con và gia đình. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Trước khi thực hiện nghi lễ, nên tìm hiểu kỹ về ngày giờ thích hợp và chuẩn bị tâm lý thành tâm, kính cẩn. Việc thực hiện nghi lễ đúng cách và với lòng thành sẽ giúp tăng cường hiệu quả cầu nguyện.

Văn khấn tại đền khi có kết quả cân lượng cao
Khi thực hiện phép Cân Xương Tính Số và nhận được kết quả với tổng cân lượng cao, nhiều người tìm đến các đền thờ để tạ ơn và cầu xin sự gia hộ tiếp tục từ các vị thần linh. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong trường hợp này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con lạy Đức Đệ Nhất Thượng Thiên, Đức Đệ Nhị Thoải Phủ, Đức Đệ Tam Thoải Phủ, Đức Đệ Tứ Khâm Sai, Đức Đệ Ngũ Tuần Tranh, Đức Đệ Lục Chầu Bà, Đức Đệ Thất Chầu Bé, Đức Đệ Bát Chúa Bói, Đức Đệ Cửu Chúa Đệ Nhất Tây Thiên, Đức Đệ Thập Chúa Đệ Nhị Nguyệt Hồ, Đức Đệ Thập Nhất Chúa Đệ Tam Lâm Thao, Đức Đệ Thập Nhị Tiên Chúa Thác Bờ, Đức Đệ Thập Tam Tiên Chúa Thác Bờ. Con kính lạy: [Tên vị thần thánh bản đền, ví dụ: Đức Thánh Trần Hưng Đạo, Đức Thánh Mẫu Liễu Hạnh, v.v.] Con tên là: [Họ và tên] Tuổi: [Tuổi] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tức ngày [Ngày âm lịch] tháng [Tháng âm lịch] năm [Năm âm lịch] Con thành tâm kính lạy chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, gia tiên nội ngoại, Xin chứng giám lòng thành của con. Con xin trình bày về kết quả Cân Xương Tính Số của con: - Tổng cân lượng: [Số lượng] - Ý nghĩa của kết quả: [Giải thích ngắn gọn về ý nghĩa của tổng cân lượng cao, ví dụ: "Con được xác định có căn số tốt, có khả năng giúp đỡ người khác."] Con xin tạ ơn chư Phật, chư Thánh đã ban cho con kết quả này. Nguyện xin các ngài tiếp tục gia hộ cho con trên con đường tu tập và giúp đỡ mọi người, Cho con được bình an, trí tuệ sáng suốt và lòng từ bi rộng lớn. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Trước khi thực hiện nghi lễ, nên tìm hiểu kỹ về ngày giờ thích hợp và chuẩn bị tâm lý thành tâm, kính cẩn. Việc thực hiện nghi lễ đúng cách và với lòng thành sẽ giúp tăng cường hiệu quả cầu nguyện.
Văn khấn dâng sao giải hạn kèm theo Cân Xương Tính Số
Khi thực hiện phép Cân Xương Tính Số và nhận thấy cần thiết phải dâng sao giải hạn để hóa giải vận xui và thu hút may mắn, việc chuẩn bị lễ vật và bài khấn đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn về lễ vật và bài khấn mẫu::contentReference[oaicite:0]{index=0}
Lễ vật cần chuẩn bị:
- Hương
- Hoa
- Trà
- Quả (nên chọn 5 loại quả tươi ngon)
- Rượu
- Nước
- Vàng mã
- Bài vị (màu sắc và nội dung tùy theo sao cần giải)
- Sơ đồ cắm nến (nếu thực hiện tại nhà)
Bài văn khấn mẫu:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Đệ Nhất Thượng Thiên, Đức Đệ Nhị Thoải Phủ, Đức Đệ Tam Thoải Phủ, Đức Đệ Tứ Khâm Sai, Đức Đệ Ngũ Tuần Tranh, Đức Đệ Lục Chầu Bà, Đức Đệ Thất Chầu Bé, Đức Đệ Bát Chúa Bói, Đức Đệ Cửu Chúa Đệ Nhất Tây Thiên, Đức Đệ Thập Chúa Đệ Nhị Nguyệt Hồ, Đức Đệ Thập Nhất Chúa Đệ Tam Lâm Thao, Đức Đệ Thập Nhị Tiên Chúa Thác Bờ, Đức Đệ Thập Tam Tiên Chúa Thác Bờ. Con kính lạy: [Tên vị thần thánh bản đền, ví dụ: Đức Thánh Trần Hưng Đạo, Đức Thánh Mẫu Liễu Hạnh, v.v.] Con tên là: [Họ và tên] Tuổi: [Tuổi] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tức ngày [Ngày âm lịch] tháng [Tháng âm lịch] năm [Năm âm lịch] Con thành tâm kính lạy chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, gia tiên nội ngoại, Xin chứng giám lòng thành của con. Con xin trình bày về kết quả Cân Xương Tính Số của con: - Tổng cân lượng: [Số lượng] - Ý nghĩa của kết quả: [Giải thích ngắn gọn về ý nghĩa của tổng cân lượng cao, ví dụ: "Con được xác định có căn số tốt, có khả năng giúp đỡ người khác."] Con thành tâm cầu xin chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thiên, chư Thần linh, Gia tiên nội ngoại gia hộ cho con được chuyển hóa số mệnh, Giải trừ mọi chướng ngại, tai ương, Mang lại bình an, hạnh phúc và thịnh vượng cho con và gia đình. Nam
Văn khấn xin lộc khi có cân lượng tốt
Sau khi thực hiện phép Cân Xương Tính Số và nhận được kết quả tốt, nhiều người tin rằng việc thực hiện nghi lễ xin lộc tại các đền, chùa sẽ giúp thu hút tài lộc và may mắn. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong trường hợp này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tức ngày [Ngày âm lịch] tháng [Tháng âm lịch] năm [Năm âm lịch]. Con tên là: [Họ và tên] Tuổi: [Tuổi] Ngụ tại: [Địa chỉ] Con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, thắp nén tâm hương dâng lên trước án, kính mời chư vị Thần linh, cúi xin các ngài linh thiêng chứng giám. Con xin trình bày về kết quả Cân Xương Tính Số của con: - Tổng cân lượng: [Số lượng] - Ý nghĩa của kết quả: [Giải thích ngắn gọn về ý nghĩa của tổng cân lượng, ví dụ: "Con được xác định có căn số tốt, có khả năng giúp đỡ người khác."] Con xin dâng lễ vật và thành tâm cầu xin các ngài ban lộc, phù hộ độ trì cho con được: - Tài lộc dồi dào, công việc hanh thông. - Gia đình bình an, hạnh phúc. - Mọi sự như ý, gặp dữ hóa lành. Con xin hứa sẽ sống thiện lành, làm việc thiện, chăm lo cho gia đình và giúp đỡ cộng đồng. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, nên chuẩn bị lễ vật trang nghiêm và thành tâm cầu nguyện. Việc thể hiện lòng thành kính sẽ giúp tăng cường hiệu quả của nghi lễ.