Chủ đề cách tính cửu tinh đồ pháp: Cửu Tinh Đồ Pháp là một phương pháp quan trọng trong phong thủy Huyền Không, giúp xác định vị trí cát hung và tối ưu hóa không gian sống. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính Cửu Tinh Đồ Pháp, ý nghĩa của từng sao và ứng dụng thực tiễn trong đời sống hàng ngày.
Mục lục
Giới thiệu về Cửu Tinh Đồ Pháp
Cửu Tinh Đồ Pháp là một phương pháp quan trọng trong phong thủy Huyền Không, sử dụng chín ngôi sao để đánh giá và điều chỉnh năng lượng trong không gian sống. Mỗi ngôi sao đại diện cho một yếu tố cụ thể, ảnh hưởng đến vận mệnh và tài lộc của con người.
Dưới đây là bảng mô tả chín ngôi sao và các đặc điểm chính của chúng:
Số | Tên sao | Ngũ hành | Màu sắc | Bộ phận cơ thể | Người đại diện | Tính chất |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhất Bạch (Tham Lang) | Thủy | Trắng | Thận, tai, máu huyết | Con trai thứ | Vượng: Văn tài xuất chúng; Suy: Bệnh về thận, công danh trắc trở |
2 | Nhị Hắc (Cự Môn) | Thổ | Đen | Bụng, dạ dày | Mẹ hoặc vợ | Vượng: Điền sản sung túc; Suy: Bệnh tật liên miên |
3 | Tam Bích (Lộc Tồn) | Mộc | Xanh lá cây | Mật, vai, hai tay | Con trai trưởng | Vượng: Con trưởng phát đạt; Suy: Kiện tụng, tranh chấp |
4 | Tứ Lục (Văn Khúc) | Mộc | Xanh dương | Gan, đùi, hai chân | Con gái trưởng | Vượng: Văn chương nổi tiếng; Suy: Bệnh thần kinh |
5 | Ngũ Hoàng | Thổ | Vàng | Không có | Không có | Vượng: Phú quý song toàn; Suy: Bệnh tật, tai nạn |
6 | Lục Bạch (Vũ Khúc) | Kim | Trắng, bạc | Đầu, mũi, cổ, xương, ruột già | Chồng hoặc cha | Vượng: Công danh hiển hách; Suy: Khắc vợ, mất con |
7 | Thất Xích (Phá Quân) | Kim | Đỏ | Phổi, miệng, lưỡi | Con gái út | Vượng: Phát về võ nghiệp; Suy: Trộm cướp, hỏa tai |
8 | Bát Bạch (Tả Phù) | Thổ | Trắng | Lưng, ngực, lá lách | Con trai út | Vượng: Nhiều ruộng đất; Suy: Ôn dịch |
9 | Cửu Tử (Hữu Bật) | Hỏa | Tím | Mắt, tim, ấn đường | Con gái thứ | Vượng: Văn tài, sống lâu; Suy: Hỏa tai, đau mắt |
Việc hiểu rõ đặc điểm của từng sao giúp chúng ta áp dụng Cửu Tinh Đồ Pháp một cách hiệu quả trong việc bố trí không gian sống, nhằm mang lại may mắn và tránh những điều không tốt.
.png)
Ý nghĩa và đặc tính của Cửu Tinh
Trong phong thủy Huyền Không, Cửu Tinh bao gồm chín ngôi sao, mỗi sao mang một ý nghĩa và đặc tính riêng, ảnh hưởng đến vận khí và sự hài hòa của không gian sống. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng sao:
- Nhất Bạch (Tham Lang): Ngũ hành thuộc Thủy, tượng trưng cho trí tuệ và sự nghiệp. Khi vượng, sao này mang lại thành công trong học vấn và công việc; khi suy, có thể dẫn đến thị phi và tranh chấp.
- Nhị Hắc (Cự Môn): Ngũ hành thuộc Thổ, liên quan đến sức khỏe và mẹ hoặc vợ trong gia đình. Khi vượng, sao này biểu thị sự ổn định và điền sản sung túc; khi suy, có thể gây bệnh tật và mâu thuẫn gia đình.
- Tam Bích (Lộc Tồn): Ngũ hành thuộc Mộc, đại diện cho con trai trưởng và sự cạnh tranh. Khi vượng, sao này thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ; khi suy, có thể gây ra kiện tụng và tranh chấp.
- Tứ Lục (Văn Khúc): Ngũ hành thuộc Mộc, biểu trưng cho con gái trưởng và văn chương. Khi vượng, sao này hỗ trợ trong học tập và sáng tạo; khi suy, có thể dẫn đến bệnh thần kinh và căng thẳng.
- Ngũ Hoàng (Liêm Trinh): Ngũ hành thuộc Thổ, là sao trung tâm với ảnh hưởng mạnh mẽ. Khi vượng, mang lại phú quý; khi suy, có thể gây ra tai nạn và bệnh tật nghiêm trọng.
- Lục Bạch (Vũ Khúc): Ngũ hành thuộc Kim, liên quan đến cha hoặc chồng và quyền lực. Khi vượng, sao này đem lại công danh và uy tín; khi suy, có thể dẫn đến cô đơn và mất mát.
- Thất Xích (Phá Quân): Ngũ hành thuộc Kim, đại diện cho con gái út và sự thay đổi. Khi vượng, sao này thúc đẩy sự đổi mới và thành công trong kinh doanh; khi suy, có thể gây ra trộm cắp và hỏa hoạn.
- Bát Bạch (Tả Phù): Ngũ hành thuộc Thổ, liên quan đến con trai út và tài sản. Khi vượng, sao này mang lại sự giàu có và thịnh vượng; khi suy, có thể gây ra bệnh tật liên quan đến tiêu hóa.
- Cửu Tử (Hữu Bật): Ngũ hành thuộc Hỏa, biểu trưng cho con gái thứ và hạnh phúc. Khi vượng, sao này đem lại may mắn trong tình duyên và danh tiếng; khi suy, có thể gây ra vấn đề về mắt và tim.
Hiểu rõ ý nghĩa và đặc tính của từng sao trong Cửu Tinh giúp chúng ta ứng dụng hiệu quả trong việc bố trí phong thủy, nhằm tối ưu hóa năng lượng tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực trong không gian sống.
Phương pháp tính Cửu Cung Phi Tinh
Cửu Cung Phi Tinh là một phương pháp quan trọng trong phong thủy Huyền Không, sử dụng chín ngôi sao để phân tích và đánh giá năng lượng tại các phương vị khác nhau trong không gian sống. Việc tính toán chính xác vị trí của các sao này giúp xác định được các khu vực cát lợi và hung hại, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp.
Dưới đây là các bước cơ bản để tính Cửu Cung Phi Tinh:
-
Xác định hướng nhà và năm xây dựng:
Đầu tiên, cần xác định chính xác hướng của ngôi nhà (tọa độ) và năm xây dựng hoặc năm vào ở. Đây là cơ sở để xác định vận của ngôi nhà theo phong thủy.
-
Xác định vận của ngôi nhà:
Theo phong thủy Huyền Không, thời gian được chia thành các vận 20 năm. Hiện tại, chúng ta đang ở vận 9 (từ năm 2024 đến 2043). Dựa vào năm xây dựng, xác định ngôi nhà thuộc vận nào.
-
Xác định sao chủ vận:
Mỗi vận có một sao chủ quản, cụ thể:
- Vận 1: Nhất Bạch
- Vận 2: Nhị Hắc
- Vận 3: Tam Bích
- Vận 4: Tứ Lục
- Vận 5: Ngũ Hoàng
- Vận 6: Lục Bạch
- Vận 7: Thất Xích
- Vận 8: Bát Bạch
- Vận 9: Cửu Tử
Sao chủ vận sẽ đóng tại trung cung (giữa nhà) trong đồ hình phi tinh.
-
Phi tinh từ trung cung đến các cung khác:
Từ trung cung, tiến hành phi tinh theo thứ tự nhất định để xác định vị trí của các sao tại các cung khác trong nhà. Cách phi tinh như sau:
- Đối với các năm thuộc vận Dương (1, 3, 5, 7, 9): Phi tinh theo chiều thuận kim đồng hồ.
- Đối với các năm thuộc vận Âm (2, 4, 6, 8): Phi tinh theo chiều ngược kim đồng hồ.
Ví dụ, trong vận 9 (Cửu Tử), sao Cửu Tử sẽ ở trung cung. Từ đó, phi tinh theo chiều thuận kim đồng hồ để xác định vị trí của các sao khác.
Việc tính toán chính xác Cửu Cung Phi Tinh giúp gia chủ hiểu rõ hơn về năng lượng tại các khu vực trong nhà, từ đó có thể bố trí nội thất và sử dụng không gian một cách hợp lý để tăng cường vận may và giảm thiểu rủi ro.

Ứng dụng của Cửu Tinh Đồ Pháp trong phong thủy
Cửu Tinh Đồ Pháp, với sự kết hợp của chín ngôi sao trong phong thủy Huyền Không, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và điều chỉnh năng lượng của không gian sống. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của Cửu Tinh Đồ Pháp trong phong thủy:
-
Đánh giá vận khí của ngôi nhà:
Bằng cách xác định vị trí và trạng thái (vượng hay suy) của các sao trong Cửu Tinh, chuyên gia phong thủy có thể đánh giá được vận khí tổng thể của ngôi nhà, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp để tăng cường năng lượng tích cực.
-
Bố trí không gian nội thất:
Dựa trên vị trí của các sao cát và hung, việc sắp xếp các phòng chức năng như phòng ngủ, phòng khách, bếp... có thể được tối ưu hóa để tận dụng năng lượng tốt và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực.
-
Chọn lựa màu sắc và vật phẩm phong thủy:
Mỗi sao trong Cửu Tinh tương ứng với một ngũ hành và màu sắc nhất định. Việc lựa chọn màu sắc trang trí và vật phẩm phong thủy phù hợp sẽ giúp cân bằng và hài hòa năng lượng trong không gian sống.
-
Dự đoán và hóa giải vận hạn:
Thông qua sự di chuyển và tương tác của các sao theo thời gian, Cửu Tinh Đồ Pháp cho phép dự đoán những biến đổi trong vận khí của gia chủ, từ đó đề xuất các biện pháp hóa giải hoặc tăng cường phù hợp.
Việc ứng dụng Cửu Tinh Đồ Pháp một cách hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đặc tính của từng sao và khả năng phân tích, kết hợp linh hoạt với các yếu tố khác trong phong thủy, nhằm tạo ra môi trường sống hài hòa và thuận lợi nhất cho gia chủ.
Cách xác định mệnh theo Cửu Tinh
Trong phong thủy Huyền Không, việc xác định mệnh theo Cửu Tinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các sao đối với vận mệnh và không gian sống. Dưới đây là phương pháp xác định mệnh dựa trên năm sinh âm lịch:
-
Xác định tổng các chữ số của năm sinh:
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh âm lịch của bạn lại với nhau.
Ví dụ: Năm sinh 1997, ta có: 1 + 9 + 9 + 7 = 26.
-
Giảm tổng về một chữ số:
Nếu tổng thu được là số có hai chữ số, tiếp tục cộng hai chữ số đó lại với nhau để được một chữ số.
Tiếp tục ví dụ trên: 2 + 6 = 8.
-
Xác định mệnh theo giới tính:
- Đối với nam giới: Lấy 10 trừ đi số vừa tìm được.
- Đối với nữ giới: Lấy 5 cộng với số vừa tìm được.
Nếu kết quả thu được lớn hơn 9, tiếp tục cộng hai chữ số lại với nhau để được một chữ số.
Ví dụ cho nam sinh năm 1997: 10 - 8 = 2.
Ví dụ cho nữ sinh năm 1997: 5 + 8 = 13; tiếp tục 1 + 3 = 4.
-
Tra cứu mệnh theo số:
Sau khi có được con số cuối cùng, tra cứu theo bảng sau để xác định mệnh:
Số Mệnh 1 Khảm 2 Khôn 3 Chấn 4 Tốn 5 Nam: Khôn, Nữ: Cấn 6 Càn 7 Đoài 8 Cấn 9 Ly Ví dụ, nam sinh năm 1997 có số cuối cùng là 2, tra bảng được mệnh Khôn; nữ sinh năm 1997 có số cuối cùng là 4, tra bảng được mệnh Tốn.
Việc xác định mệnh theo Cửu Tinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và có thể áp dụng trong việc bố trí phong thủy nhà ở, chọn hướng phù hợp và các yếu tố khác để tối ưu hóa vận may và tài lộc.
