Chủ đề cách tính đông tứ mệnh hay tây tứ mệnh: Việc xác định bạn thuộc Đông Tứ Mệnh hay Tây Tứ Mệnh đóng vai trò quan trọng trong phong thủy nhà ở, giúp lựa chọn hướng nhà phù hợp, thu hút tài lộc và sức khỏe. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính mệnh trạch dựa trên năm sinh và giới tính, giúp bạn dễ dàng xác định mệnh trạch của mình một cách chính xác.
Mục lục
Giới thiệu về Đông Tứ Mệnh và Tây Tứ Mệnh
Trong phong thủy Bát Trạch, mỗi người được phân vào một trong hai nhóm mệnh chính: Đông Tứ Mệnh và Tây Tứ Mệnh. Việc xác định mệnh này giúp lựa chọn hướng nhà, hướng bếp, và bố trí nội thất phù hợp, mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ.
Đông Tứ Mệnh bao gồm các quẻ:
- Chấn (hành Mộc)
- Tốn (hành Mộc)
- Ly (hành Hỏa)
- Khảm (hành Thủy)
Tây Tứ Mệnh bao gồm các quẻ:
- Càn (hành Kim)
- Khôn (hành Thổ)
- Cấn (hành Thổ)
- Đoài (hành Kim)
Để xác định mình thuộc mệnh nào, có thể thực hiện theo các bước sau:
- Xác định năm sinh âm lịch.
- Cộng hai chữ số cuối của năm sinh lại với nhau cho đến khi được một chữ số.
- Đối với nam: Lấy 10 trừ đi số vừa tìm được.
- Đối với nữ: Lấy 5 cộng với số vừa tìm được.
- Kết quả cuối cùng sẽ cho biết quái số của bạn, từ đó xác định thuộc Đông Tứ Mệnh hay Tây Tứ Mệnh.
Bảng dưới đây thể hiện mối quan hệ giữa quái số và mệnh trạch:
Quái số | Mệnh trạch |
---|---|
1 | Đông Tứ Mệnh |
2 | Tây Tứ Mệnh |
3 | Đông Tứ Mệnh |
4 | Đông Tứ Mệnh |
5 | Nam: Tây Tứ Mệnh (quy về số 2) Nữ: Tây Tứ Mệnh (quy về số 8) |
6 | Tây Tứ Mệnh |
7 | Tây Tứ Mệnh |
8 | Tây Tứ Mệnh |
9 | Đông Tứ Mệnh |
Việc xác định đúng mệnh trạch giúp gia chủ lựa chọn hướng nhà và bố trí không gian sống hợp phong thủy, thu hút năng lượng tích cực và tài lộc.
.png)
Phương pháp tính mệnh trạch
Để xác định mệnh trạch (Đông Tứ Mệnh hoặc Tây Tứ Mệnh) của một người, ta thực hiện các bước sau:
- Xác định năm sinh âm lịch: Đảm bảo sử dụng năm sinh theo lịch âm để tính toán chính xác.
- Cộng hai chữ số cuối của năm sinh: Lấy hai số cuối cộng lại với nhau. Nếu kết quả là số có hai chữ số, tiếp tục cộng hai chữ số đó để được một chữ số duy nhất.
- Tính quái số dựa trên giới tính:
- Đối với nam: Lấy 10 trừ đi số vừa tính được ở bước 2.
- Đối với nữ: Lấy 5 cộng với số vừa tính được ở bước 2. Nếu kết quả là số có hai chữ số, tiếp tục cộng hai chữ số đó để được một chữ số duy nhất.
- Xác định mệnh trạch: Dựa vào quái số vừa tính được để xác định mệnh trạch:
- Các quái số 1, 3, 4, 9 thuộc Đông Tứ Mệnh.
- Các quái số 2, 5, 6, 7, 8 thuộc Tây Tứ Mệnh.
Ví dụ:
Nam sinh năm 1984:
- Bước 1: Năm sinh âm lịch là 1984.
- Bước 2: Cộng hai số cuối: 8 + 4 = 12; tiếp tục: 1 + 2 = 3.
- Bước 3: Đối với nam, lấy 10 - 3 = 7.
- Bước 4: Quái số là 7, thuộc Tây Tứ Mệnh.
Nữ sinh năm 1995:
- Bước 1: Năm sinh âm lịch là 1995.
- Bước 2: Cộng hai số cuối: 9 + 5 = 14; tiếp tục: 1 + 4 = 5.
- Bước 3: Đối với nữ, lấy 5 + 5 = 10; tiếp tục: 1 + 0 = 1.
- Bước 4: Quái số là 1, thuộc Đông Tứ Mệnh.
Việc xác định đúng mệnh trạch giúp lựa chọn hướng nhà và bố trí không gian sống hợp phong thủy, mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ.
Danh sách các quái số và mệnh trạch tương ứng
Trong phong thủy Bát Trạch, mỗi quái số tương ứng với một mệnh trạch nhất định, giúp xác định hướng nhà phù hợp. Dưới đây là bảng liệt kê các quái số và mệnh trạch tương ứng:
Quái số | Mệnh trạch | Hướng tốt |
---|---|---|
1 | Đông Tứ Mệnh | Đông, Bắc, Nam, Đông Nam |
2 | Tây Tứ Mệnh | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
3 | Đông Tứ Mệnh | Đông, Bắc, Nam, Đông Nam |
4 | Đông Tứ Mệnh | Đông, Bắc, Nam, Đông Nam |
5 | Nam: Tây Tứ Mệnh Nữ: Tây Tứ Mệnh |
Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
6 | Tây Tứ Mệnh | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
7 | Tây Tứ Mệnh | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
8 | Tây Tứ Mệnh | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
9 | Đông Tứ Mệnh | Đông, Bắc, Nam, Đông Nam |
Việc xác định chính xác quái số và mệnh trạch giúp gia chủ lựa chọn hướng nhà phù hợp, mang lại may mắn và tài lộc.

Các hướng phù hợp theo mệnh trạch
Trong phong thủy Bát Trạch, việc lựa chọn hướng nhà phù hợp với mệnh trạch của gia chủ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút tài lộc và sức khỏe. Dưới đây là bảng liệt kê các mệnh trạch và các hướng tương ứng:
Mệnh trạch | Hướng tốt | Hướng xấu |
---|---|---|
Đông Tứ Mệnh | Đông, Bắc, Nam, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
Tây Tứ Mệnh | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Bắc, Nam, Đông Nam |
Việc xác định đúng mệnh trạch và chọn hướng phù hợp giúp gia chủ tận dụng tối đa các yếu tố phong thủy, mang lại cuộc sống hài hòa và thịnh vượng.
Ví dụ cụ thể về cách tính mệnh trạch
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xác định mệnh trạch, dưới đây là một ví dụ cụ thể:
Ví dụ: Xác định mệnh trạch cho một người nam sinh năm 1985.
-
Bước 1: Cộng hai số cuối của năm sinh.
8 + 5 = 13
-
Bước 2: Giản ước tổng thành một chữ số.
1 + 3 = 4
-
Bước 3: Áp dụng công thức tính quái số.
- Đối với nam: Lấy 10 trừ đi kết quả ở bước 2.
- 10 - 4 = 6
-
Bước 4: Xác định mệnh trạch dựa trên quái số.
- Quái số 6 thuộc Tây Tứ Mệnh.
Như vậy, người nam sinh năm 1985 có quái số là 6, thuộc Tây Tứ Mệnh, phù hợp với các hướng Tây, Tây Bắc, Tây Nam và Đông Bắc.
Lưu ý: Đối với nữ giới, công thức tính quái số khác như sau:
-
Bước 1: Cộng hai số cuối của năm sinh.
-
Bước 2: Giản ước tổng thành một chữ số.
-
Bước 3: Lấy 5 cộng với kết quả ở bước 2.
- Nếu kết quả lớn hơn 9, tiếp tục giản ước thành một chữ số.
-
Bước 4: Xác định mệnh trạch dựa trên quái số.
- Quái số 1, 3, 4, 9 thuộc Đông Tứ Mệnh.
- Quái số 2, 6, 7, 8 thuộc Tây Tứ Mệnh.
Việc xác định chính xác mệnh trạch giúp bạn lựa chọn hướng nhà phù hợp, mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình.

Lưu ý khi xác định mệnh trạch và chọn hướng nhà
Việc xác định mệnh trạch và lựa chọn hướng nhà phù hợp là yếu tố quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến tài lộc và sức khỏe của gia chủ. Dưới đây là một số lưu ý cần xem xét:
-
Xác định mệnh trạch dựa trên năm sinh:
Nam giới: Cộng hai số cuối của năm sinh, giản ước đến một chữ số, sau đó lấy 10 trừ đi kết quả. Ví dụ, nam sinh năm 1984: 8 + 4 = 12, 1 + 2 = 3, 10 - 3 = 7 (thuộc Tây Tứ Mệnh).
Nữ giới: Cộng hai số cuối của năm sinh, giản ước đến một chữ số, sau đó lấy 5 cộng với kết quả. Ví dụ, nữ sinh năm 1984: 8 + 4 = 12, 1 + 2 = 3, 5 + 3 = 8 (thuộc Tây Tứ Mệnh).
-
Lựa chọn hướng nhà phù hợp:
Đông Tứ Mệnh: Hợp với các hướng Đông, Nam, Đông Nam và Bắc.
Tây Tứ Mệnh: Hợp với các hướng Tây, Tây Bắc, Tây Nam và Đông Bắc.
-
Hóa giải khi hướng nhà không phù hợp:
Bàn thờ tổ tiên: Nên đặt ở vị trí trang trọng, nhìn ra hướng tốt theo mệnh trạch.
Phòng ngủ: Nên bố trí ở hướng tốt hoặc nằm theo hướng Bắc-Nam để tận dụng từ trường trái đất, tốt cho tuần hoàn máu. Tránh đặt gương chiếu thẳng vào giường.
Bếp và nhà vệ sinh: Nên đặt ở vị trí không thuận lợi, nhưng cửa nhìn ra hướng tốt. Tránh thiết kế cửa chính và cửa hậu thông nhau; nếu có, có thể đặt bình phong hoặc vật phẩm phong thủy để hóa giải.
Những lưu ý trên giúp gia chủ lựa chọn hướng nhà và bố trí nội thất hợp phong thủy, mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình.