Chủ đề cách tính giờ theo can chi: Khám phá phương pháp tính giờ theo Can Chi trong văn hóa phương Đông, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân chia thời gian theo 12 con giáp và ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Mục lục
- Giới thiệu về Can Chi và ứng dụng trong tính giờ
- Phương pháp tính giờ theo 12 con giáp
- Quy ước về Can Chi trong ngày
- Cách xác định Can của giờ dựa trên Can của ngày
- Ứng dụng của Can Chi trong đời sống và phong thủy
- Những lưu ý khi tính giờ theo Can Chi
- Văn khấn chọn giờ tốt xuất hành
- Văn khấn chọn giờ tốt động thổ
- Văn khấn chọn giờ tốt khai trương
- Văn khấn chọn giờ tốt cưới hỏi
- Văn khấn chọn giờ tốt nhập trạch
- Văn khấn chọn giờ tốt cầu tài lộc
- Văn khấn chọn giờ tốt cầu an, giải hạn
- Văn khấn chọn giờ tốt cúng tổ tiên, thần linh
Giới thiệu về Can Chi và ứng dụng trong tính giờ
Hệ thống Can Chi là một phần quan trọng trong lịch pháp và văn hóa phương Đông, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam. Can Chi bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, kết hợp lại tạo thành chu kỳ 60 năm (Lục Thập Hoa Giáp). Không chỉ áp dụng trong lịch âm, Can Chi còn được sử dụng để tính giờ, ngày, tháng và năm.
Việc tính giờ theo Can Chi giúp con người lựa chọn thời điểm phù hợp để thực hiện các công việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, động thổ, khai trương... Việc chọn giờ hoàng đạo dựa theo Can Chi được coi là yếu tố mang lại may mắn và hanh thông.
Cấu trúc Can Chi bao gồm:
- 10 Thiên Can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
- 12 Địa Chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
Khi tính giờ theo Can Chi, một ngày được chia thành 12 khung giờ, mỗi giờ ứng với một Chi, còn Can được xác định dựa trên Can của ngày hôm đó:
Địa Chi (Giờ) | Khung giờ (24h) |
---|---|
Tý | 23:00 - 00:59 |
Sửu | 01:00 - 02:59 |
Dần | 03:00 - 04:59 |
Mão | 05:00 - 06:59 |
Thìn | 07:00 - 08:59 |
Tỵ | 09:00 - 10:59 |
Ngọ | 11:00 - 12:59 |
Mùi | 13:00 - 14:59 |
Thân | 15:00 - 16:59 |
Dậu | 17:00 - 18:59 |
Tuất | 19:00 - 20:59 |
Hợi | 21:00 - 22:59 |
Việc áp dụng Can Chi trong chọn giờ giúp tạo sự hài hòa giữa con người và vũ trụ, mang lại sự an tâm và niềm tin vào điều tốt đẹp trong cuộc sống.
.png)
Phương pháp tính giờ theo 12 con giáp
Trong văn hóa phương Đông, việc tính giờ theo 12 con giáp không chỉ phản ánh sự kết nối giữa con người và thiên nhiên mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc phân chia thời gian. Mỗi con giáp đại diện cho một khoảng thời gian nhất định trong ngày, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nhịp sống và hoạt động của tự nhiên.
Cụ thể, thời gian trong ngày được chia thành 12 khung giờ, mỗi khung giờ kéo dài khoảng 2 giờ đồng hồ và được gắn liền với một con giáp như sau:
Con Giáp | Khoảng Thời Gian | Thời Gian (Dương Lịch) | Hoạt Động Đặc Trưng |
---|---|---|---|
Tý | 23:00 - 00:59 | 23:00 - 01:00 | Chuột hoạt động mạnh, tìm kiếm thức ăn. |
Sửu | 01:00 - 02:59 | 01:00 - 03:00 | Trâu nhai lại, chuẩn bị cho công việc đồng áng. |
Dần | 03:00 - 04:59 | 03:00 - 05:00 | Hổ săn mồi, thể hiện sự hung hãn. |
Mão | 05:00 - 06:59 | 05:00 - 07:00 | Mèo (hoặc thỏ) nghỉ ngơi, thư giãn dưới ánh sáng ban mai. |
Thìn | 07:00 - 08:59 | 07:00 - 09:00 | Rồng bay lượn, tạo mưa theo truyền thuyết. |
Tỵ | 09:00 - 10:59 | 09:00 - 11:00 | Rắn di chuyển, thể hiện sự linh hoạt. |
Ngọ | 11:00 - 12:59 | 11:00 - 13:00 | Ngựa hoạt động mạnh, thể hiện sức sống. |
Mùi | 13:00 - 14:59 | 13:00 - 15:00 | Dê ăn cỏ, không ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cối. |
Thân | 15:00 - 16:59 | 15:00 - 17:00 | Khỉ hoạt động, thể hiện sự linh tinh và nghịch ngợm. |
Dậu | 17:00 - 18:59 | 17:00 - 19:00 | Gà lên chuồng, chuẩn bị nghỉ ngơi sau một ngày. |
Tuất | 19:00 - 20:59 | 19:00 - 21:00 | Chó trông nhà, bảo vệ gia đình. |
Hợi | 21:00 - 22:59 | 21:00 - 23:00 | Lợn ngủ say, kết thúc một ngày. |
Việc hiểu rõ phương pháp tính giờ theo 12 con giáp không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được nhịp sống tự nhiên mà còn tạo sự hài hòa trong các hoạt động hàng ngày. Mỗi khung giờ mang một ý nghĩa riêng, phản ánh đặc trưng của thời điểm đó trong ngày.
Quy ước về Can Chi trong ngày
Trong hệ thống Can Chi của lịch Âm, một ngày được chia thành 12 giờ, mỗi giờ ứng với một Địa Chi và kéo dài 2 giờ theo thời gian hiện đại. Dưới đây là bảng quy ước giờ theo Can Chi:
Giờ Can Chi | Khoảng thời gian |
---|---|
Tý | 23:00 - 01:00 |
Sửu | 01:00 - 03:00 |
Dần | 03:00 - 05:00 |
Mão | 05:00 - 07:00 |
Thìn | 07:00 - 09:00 |
Tỵ | 09:00 - 11:00 |
Ngọ | 11:00 - 13:00 |
Mùi | 13:00 - 15:00 |
Thân | 15:00 - 17:00 |
Dậu | 17:00 - 19:00 |
Tuất | 19:00 - 21:00 |
Hợi | 21:00 - 23:00 |
Để xác định Thiên Can của giờ, ta dựa vào Thiên Can của ngày. Dưới đây là bảng tra cứu Thiên Can của giờ theo Thiên Can của ngày:
Thiên Can ngày | Giờ Tý | Giờ Sửu | Giờ Dần | Giờ Mão | Giờ Thìn | Giờ Tỵ | Giờ Ngọ | Giờ Mùi | Giờ Thân | Giờ Dậu | Giờ Tuất | Giờ Hợi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáp, Kỷ | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất |
Ất, Canh | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh |
Bính, Tân | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
Đinh, Nhâm | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân |
Mậu, Quý | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý |
Ví dụ, nếu ngày có Thiên Can là Giáp, thì giờ Tý sẽ có Thiên Can là Giáp, giờ Sửu là Ất, giờ Dần là Bính, và tiếp tục theo bảng trên.
Hiểu rõ quy ước về Can Chi trong ngày giúp chúng ta thuận lợi hơn trong việc tra cứu lịch Âm và ứng dụng trong các lĩnh vực như phong thủy, tử vi.

Cách xác định Can của giờ dựa trên Can của ngày
Trong hệ thống Can Chi, mỗi ngày được xác định bởi một Thiên Can và Địa Chi cụ thể. Để xác định Thiên Can của một giờ dựa trên Thiên Can của ngày, ta sử dụng quy tắc sau:
Bắt đầu từ giờ Tý (23:00 - 01:00), Thiên Can của giờ này sẽ giống với Thiên Can của ngày. Sau đó, các giờ tiếp theo sẽ tuần tự theo chu kỳ của Thiên Can. Cụ thể:
- Giờ Tý: Thiên Can giống Thiên Can của ngày.
- Giờ Sửu: Thiên Can tiếp theo trong chu kỳ.
- Giờ Dần: Thiên Can tiếp theo nữa, và cứ tiếp tục như vậy.
Dưới đây là bảng tra cứu Thiên Can của các giờ dựa trên Thiên Can của ngày:
Thiên Can của ngày | Giờ Tý | Giờ Sửu | Giờ Dần | Giờ Mão | Giờ Thìn | Giờ Tỵ | Giờ Ngọ | Giờ Mùi | Giờ Thân | Giờ Dậu | Giờ Tuất | Giờ Hợi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáp | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất |
Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh |
Bính | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
Đinh | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân |
Mậu | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý |
Kỷ | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất |
Canh | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh |
Tân | Mậu | Kỷ | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
Nhâm | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ | Canh | Tân |
Quý | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |
Ứng dụng của Can Chi trong đời sống và phong thủy
Hệ thống Can Chi, bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và phong thủy phương Đông. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi tạo thành chu kỳ 60 năm, được sử dụng để xác định thời gian và vận mệnh.
Trong đời sống hàng ngày, Can Chi được ứng dụng để:
- Xác định năm sinh: Mỗi năm được gán một cặp Can Chi, giúp xác định tuổi và tính cách của một người.
- Đặt tên: Dựa trên Can Chi, người ta có thể đặt tên cho con cái với mong muốn mang lại may mắn và thuận lợi.
Trong phong thủy, Can Chi được sử dụng để:
- Xem xét tương hợp và tương khắc: Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi giúp xác định mối quan hệ hài hòa hay xung khắc, từ đó đưa ra các biện pháp cân bằng.
- Chọn ngày lành tháng tốt: Can Chi được dùng để chọn ngày giờ phù hợp cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khai trương, động thổ.
Hiểu và ứng dụng đúng đắn Can Chi giúp con người sống hài hòa với tự nhiên, tối ưu hóa vận mệnh và đạt được sự cân bằng trong cuộc sống.

Những lưu ý khi tính giờ theo Can Chi
Việc tính giờ theo hệ thống Can Chi đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết về quy luật truyền thống. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Hiểu rõ khung giờ của 12 Địa Chi: Mỗi ngày được chia thành 12 khung giờ, mỗi khung giờ ứng với một Địa Chi và kéo dài 2 giờ dương lịch. Ví dụ:
- Giờ Tý: 23h - 1h
- Giờ Sửu: 1h - 3h
- Giờ Dần: 3h - 5h
- Giờ Mão: 5h - 7h
- Giờ Thìn: 7h - 9h
- Giờ Tỵ: 9h - 11h
- Giờ Ngọ: 11h - 13h
- Giờ Mùi: 13h - 15h
- Giờ Thân: 15h - 17h
- Giờ Dậu: 17h - 19h
- Giờ Tuất: 19h - 21h
- Giờ Hợi: 21h - 23h
- Xác định Thiên Can của giờ dựa trên Thiên Can của ngày: Thiên Can của giờ được xác định dựa trên Thiên Can của ngày. Ví dụ, nếu ngày có Thiên Can là Giáp, thì giờ Tý của ngày đó cũng mang Thiên Can Giáp, giờ Sửu sẽ là Ất, và tiếp tục theo chu kỳ.
- Chú ý đến sự chuyển giao giữa các ngày: Ngày mới theo Can Chi bắt đầu từ giờ Tý (23h), không phải từ 0h như lịch dương. Vì vậy, khi tính toán, cần lưu ý rằng khoảng thời gian từ 23h đến 0h thuộc về ngày hôm sau theo Can Chi.
- Sử dụng công cụ tra cứu đáng tin cậy: Để đảm bảo độ chính xác, nên sử dụng các bảng tra cứu hoặc phần mềm chuyên dụng khi tính giờ theo Can Chi.
Hiểu và áp dụng đúng các lưu ý trên sẽ giúp việc tính giờ theo Can Chi trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
XEM THÊM:
Văn khấn chọn giờ tốt xuất hành
Trong truyền thống văn hóa Việt Nam, việc chọn giờ tốt để xuất hành được coi trọng nhằm mang lại may mắn và thuận lợi. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng khi xuất hành vào giờ tốt:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
- Ngài Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.
- Ngài Bản xứ Thần linh Thổ địa tôn thần.
- Ngài Bản gia Táo quân, Ngũ phương, Long mạch, Tài thần.
- Các ngài Tiền chủ, Hậu chủ, chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, nhằm ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] dương lịch, con chọn được giờ tốt, xin xuất hành để [nêu lý do: công tác, du lịch, buôn bán...].
Con thành tâm kính lễ, cúi xin chư vị Tôn thần phù hộ độ trì, cho chuyến đi được bình an, công việc hanh thông, gặp nhiều may mắn, sở cầu như ý.
Con xin dập đầu kính bái.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới xuất hành.
Văn khấn chọn giờ tốt động thổ
Trong nghi lễ động thổ, việc chọn giờ tốt và thực hiện bài văn khấn đúng chuẩn là rất quan trọng để cầu mong sự thuận lợi và may mắn cho công trình. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng khi tiến hành động thổ:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Quan Đương niên.
Con kính lạy các Tôn thần bản xứ.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, nhằm ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] dương lịch, tín chủ con thành tâm sắm lễ, quả cau lá trầu, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, dâng lên trước án, có lời thưa rằng:
Hôm nay tín chủ con khởi tạo [công trình], ngôi đương cơ trụ trạch để làm nơi cư ngụ cho gia đình con cháu. Nay chọn được ngày lành tháng tốt, kính cáo chư vị linh thần, cúi mong soi xét và cho phép được động thổ.
Tín chủ con lòng thành kính mời: Ngài Kim Niên Đương cai Thái tuế chí đức Tôn thần, Ngài Bản cảnh Thành hoàng Chư vị Đại vương, Ngài Bản xứ Thần linh Thổ địa, Ngài Định phúc Táo quân, các Ngài Địa chúa Long Mạch Tôn thần và tất cả các vị Thần linh cai quản trong khu vực này.
Cúi xin các Ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù trì cho tín chủ con mọi điều tốt lành, công trình chóng thành, gia đạo hưng long, vạn sự cát tường.
Chúng con lễ bạc tâm thành, nhất tâm kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, gia chủ nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới tiến hành động thổ.

Văn khấn chọn giờ tốt khai trương
Trong văn hóa kinh doanh, việc chọn giờ tốt để khai trương được coi là yếu tố quan trọng, mang lại may mắn và thuận lợi cho công việc. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng khi khai trương vào giờ tốt:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
- Ngài Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.
- Ngài Bản xứ Thần linh Thổ địa tôn thần.
- Ngài Bản gia Táo quân, Ngũ phương, Long mạch, Tài thần.
- Các ngài Tiền chủ, Hậu chủ, chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, nhằm ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] dương lịch, con chọn được giờ tốt, thực hiện lễ khai trương cửa hàng/công ty tại [địa chỉ khai trương].
Con thành tâm kính lễ, cúi xin chư vị Tôn thần chứng giám, phù hộ độ trì cho công việc kinh doanh của con được thuận buồm xuôi gió, phát tài phát lộc, vạn sự như ý.
Con xin dập đầu kính bái.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Văn khấn chọn giờ tốt cưới hỏi
Trong truyền thống hôn lễ của người Việt, việc chọn giờ tốt để tiến hành các nghi thức cưới hỏi là rất quan trọng, nhằm cầu mong sự thuận lợi và hạnh phúc cho đôi uyên ương. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng khi chọn giờ tốt cho lễ cưới hỏi:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
- Ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, Bản xứ Thổ Địa, Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
- Liệt vị Gia tiên họ nội, họ ngoại chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, nhằm ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] dương lịch, con chọn được giờ tốt để tiến hành lễ cưới hỏi cho con trai (hoặc con gái) của con là [Tên của con], kết duyên cùng [Tên của người phối ngẫu], con của ông bà [Tên của cha mẹ bên kia], ngụ tại [Địa chỉ của bên kia].
Chúng con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính dâng trước án, cúi xin chư vị Tôn thần và liệt vị Gia tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho đôi uyên ương được trăm năm hạnh phúc, vợ chồng hòa hợp, gia đình thịnh vượng, con cháu đầy đàn.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, gia đình nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới tiến hành các nghi thức cưới hỏi.
Văn khấn chọn giờ tốt nhập trạch
Trong phong tục truyền thống của người Việt, lễ nhập trạch (về nhà mới) là một nghi thức quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu mới cho gia đình. Việc chọn giờ tốt để thực hiện nghi lễ này nhằm cầu mong sự bình an, hạnh phúc và thịnh vượng trong ngôi nhà mới. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng khi tiến hành lễ nhập trạch:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
- Ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, Bản xứ Thổ Địa, Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
- Liệt vị Tổ tiên, chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ cũ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, nhằm ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] dương lịch, con chọn được giờ tốt để chuyển về nhà mới tại [Địa chỉ mới].
Chúng con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính dâng trước án, cúi xin chư vị Tôn thần chứng giám, cho phép chúng con được nhập trạch về nhà mới, lập bát hương thờ phụng Tổ tiên.
Cúi xin chư vị Tôn thần phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được mạnh khỏe, an lành, vạn sự tốt lành, làm ăn phát đạt, gia đạo hưng thịnh.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, gia chủ nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới tiến hành dọn vào nhà mới.
Văn khấn chọn giờ tốt cầu tài lộc
Trong tín ngưỡng dân gian, việc chọn giờ tốt để cầu tài lộc là một nghi thức quan trọng, giúp gia chủ thu hút vận may và tài lộc. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng khi thực hiện nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
- Ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
- Ngài Bản gia Thổ Địa Long Mạch Tôn thần.
- Các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Phúc Đức chính thần.
- Ngài Tiền hậu Địa chủ Tài thần.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, con chọn được giờ tốt, thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính dâng trước án.
Con cúi xin chư vị Tôn thần thương xót tín chủ, giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho con được bình an, công việc hanh thông, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, gia chủ nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới tiến hành các công việc khác.
Văn khấn chọn giờ tốt cầu an, giải hạn
Trong văn hóa tâm linh của người Việt, việc chọn giờ tốt để thực hiện các nghi lễ cầu an và giải hạn được coi trọng, nhằm hóa giải vận xui và cầu mong bình an cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong các nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
- Ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, Bản xứ Thổ Địa, Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
- Liệt vị Gia tiên họ nội, họ ngoại chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, nhằm ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] dương lịch, con chọn được giờ tốt để thực hiện lễ cầu an và giải hạn cho gia đình.
Chúng con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính dâng trước án, cúi xin chư vị Tôn thần và liệt vị Gia tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, gia đình nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới tiến hành các nghi thức tiếp theo.
Văn khấn chọn giờ tốt cúng tổ tiên, thần linh
Trong văn hóa tâm linh của người Việt, việc cúng tổ tiên và thần linh vào những ngày đặc biệt như ngày rằm, mùng 1 hàng tháng được coi trọng, nhằm thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ độ trì. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong các nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
- Ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần.
- Liệt vị Tổ tiên, chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] âm lịch, nhằm ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] dương lịch, con thành tâm sắm lễ, hương hoa, trà quả, thắp nén tâm hương dâng lên trước án.
Chúng con kính mời: Ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ, ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, cùng chư vị Tôn thần. Cúi xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Chúng con kính mời liệt vị Tổ tiên, chư vị Hương linh nội ngoại họ [họ tên], cúi xin thương xót con cháu linh thiêng hiện về, chứng giám tâm thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin chư vị Tôn thần và Tổ tiên phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được:
- Bình an vô sự, sức khỏe dồi dào.
- Công việc hanh thông, tài lộc dồi dào.
- Gia đạo hưng thịnh, mọi sự tốt lành.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ khấn, gia chủ nên ăn mặc chỉnh tề, thái độ nghiêm trang, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, chờ hương tàn rồi mới tiến hành các nghi thức tiếp theo.