Chủ đề cách tính mạng của các tuổi: Khám phá phương pháp xác định mệnh theo năm sinh một cách chính xác và dễ dàng. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính mệnh dựa trên Can Chi và bảng tra cứu mệnh ngũ hành, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và ứng dụng trong cuộc sống.
Mục lục
Giới thiệu về Ngũ Hành và Mệnh theo Tuổi
Ngũ Hành là hệ thống gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đại diện cho các thành phần cấu tạo nên vạn vật trong vũ trụ. Mỗi yếu tố mang những đặc trưng riêng và có mối quan hệ tương sinh, tương khắc với nhau, tạo nên sự cân bằng và biến đổi trong tự nhiên.
Trong phong thủy, mỗi người sinh ra đều gắn liền với một mệnh nhất định trong Ngũ Hành, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch. Việc xác định mệnh theo tuổi giúp hiểu rõ hơn về tính cách, vận mệnh và đưa ra những lựa chọn phù hợp trong cuộc sống.
Dưới đây là bảng tra cứu mệnh theo năm sinh:
Năm sinh | Mệnh |
---|---|
1990 | Thổ |
1991 | Thổ |
1992 | Kim |
1993 | Kim |
1994 | Hỏa |
1995 | Hỏa |
1996 | Thủy |
1997 | Thủy |
1998 | Thổ |
1999 | Thổ |
2000 | Kim |
2001 | Kim |
2002 | Mộc |
2003 | Mộc |
2004 | Thủy |
2005 | Thủy |
2006 | Thổ |
2007 | Thổ |
2008 | Hỏa |
2009 | Hỏa |
2010 | Mộc |
2011 | Mộc |
Việc hiểu rõ mệnh theo tuổi không chỉ giúp bạn lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp mà còn hỗ trợ trong việc định hướng nghề nghiệp và các quyết định quan trọng khác trong cuộc sống.
.png)
Phương pháp tính mệnh theo Can Chi
Trong phong thủy, việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên Thiên Can và Địa Chi của năm sinh giúp hiểu rõ hơn về tính cách và vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là phương pháp tính mệnh theo Can Chi:
-
Xác định Thiên Can và Địa Chi của năm sinh:
Mỗi năm âm lịch được biểu thị bằng một Thiên Can và một Địa Chi. Ví dụ, năm 1990 là năm Canh Ngọ, trong đó "Canh" là Thiên Can và "Ngọ" là Địa Chi.
-
Quy đổi Thiên Can và Địa Chi thành số tương ứng:
Theo bảng quy ước:
Thiên Can Giá trị Địa Chi Giá trị Giáp, Ất 1 Tý, Sửu, Ngọ, Mùi 0 Bính, Đinh 2 Dần, Mão, Thân, Dậu 1 Mậu, Kỷ 3 Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi 2 Canh, Tân 4 Nhâm, Quý 5 -
Tính tổng giá trị của Thiên Can và Địa Chi:
Cộng giá trị của Thiên Can và Địa Chi. Nếu tổng lớn hơn 5, trừ đi 5 để có kết quả trong khoảng từ 1 đến 5.
-
Xác định mệnh ngũ hành dựa trên kết quả:
Theo bảng sau:
Kết quả Mệnh 1 Kim 2 Thủy 3 Hỏa 4 Thổ 5 Mộc
Ví dụ: Xác định mệnh của người sinh năm 1990 (Canh Ngọ):
- Thiên Can "Canh" có giá trị 4.
- Địa Chi "Ngọ" có giá trị 0.
- Tổng: 4 + 0 = 4.
- Đối chiếu bảng trên, kết quả 4 tương ứng với mệnh Thổ.
Như vậy, người sinh năm 1990 có mệnh Thổ.
Phương pháp tính mệnh theo tổng các chữ số năm sinh
Việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên tổng các chữ số của năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và lựa chọn phù hợp trong cuộc sống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
-
Xác định năm sinh âm lịch:
Trước tiên, xác định năm sinh âm lịch của bạn. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990 dương lịch, thì năm sinh âm lịch có thể là 1989 hoặc 1990, tùy thuộc vào ngày sinh cụ thể.
-
Tính tổng các chữ số trong năm sinh:
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau. Ví dụ, với năm 1990: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
-
Chia tổng cho 9 và xác định số dư:
Chia kết quả vừa tính được cho 9 và lấy số dư. Nếu tổng chia hết cho 9, thì số dư được tính là 9. Ví dụ, 19 chia 9 được 2, dư 1.
-
Đối chiếu số dư với bảng cung mệnh:
Sử dụng số dư để tra cứu cung mệnh theo bảng dưới đây:
Số dư Cung mệnh Nam Cung mệnh Nữ 1 Khảm Cấn 2 Ly Càn 3 Cấn Đoài 4 Đoài Cấn 5 Càn Ly 6 Khôn Khảm 7 Tốn Khôn 8 Chấn Chấn 9 Khôn Tốn
Ví dụ cụ thể:
- Nam sinh năm 1990:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
- 19 chia 9 được 2, dư 1.
- Theo bảng, số dư 1 ứng với cung Khảm cho nam.
- Nữ sinh năm 1990:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
- 19 chia 9 được 2, dư 1.
- Theo bảng, số dư 1 ứng với cung Cấn cho nữ.
Việc xác định chính xác cung mệnh giúp bạn lựa chọn màu sắc, hướng nhà và các yếu tố phong thủy phù hợp, mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.

Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh
Việc xác định mệnh ngũ hành theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng phong thủy một cách hiệu quả. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh:
Năm sinh | Mệnh ngũ hành | Ý nghĩa |
---|---|---|
1948, 1949, 2008, 2009 | Tích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét |
1950, 1951, 2010, 2011 | Tùng Bách Mộc | Cây tùng bách |
1952, 1953, 2012, 2013 | Trường Lưu Thủy | Dòng nước lớn |
1954, 1955, 2014, 2015 | Sa Trung Kim | Vàng trong cát |
1956, 1957, 2016, 2017 | Sơn Hạ Hỏa | Lửa dưới chân núi |
1958, 1959, 2018, 2019 | Bình Địa Mộc | Cây ở đồng bằng |
1960, 1961, 2020, 2021 | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách |
1962, 1963, 2022, 2023 | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim |
1964, 1965, 2024, 2025 | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to |
1966, 1967, 2026, 2027 | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời |
1968, 1969, 2028, 2029 | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà |
1970, 1971, 2030, 2031 | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức |
1972, 1973, 2032, 2033 | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu |
1974, 1975, 2034, 2035 | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn |
1976, 1977, 2036, 2037 | Sa Trung Thổ | Đất pha cát |
1978, 1979, 2038, 2039 | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời |
1980, 1981, 2040, 2041 | Thạch Lựu Mộc | Cây thạch lựu |
1982, 1983, 2042, 2043 | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn |
1984, 1985, 2044, 2045 | Hải Trung Kim | Vàng dưới biển |
1986, 1987, 2046, 2047 | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò |
1988, 1989, 2048, 2049 | Đại Lâm Mộc | Cây trong rừng lớn |
1990, 1991, 2050, 2051 | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi |
1992, 1993, 2052, 2053 | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm |
1994, 1995, 2054, 2055 | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi |
1996, 1997, 2056, 2057 | Giản Hạ Thủy | Nước dưới khe |
1998, 1999, 2058, 2059 | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành |
Để tra cứu mệnh ngũ hành của mình, bạn chỉ cần tìm năm sinh trong bảng trên và đối chiếu với mệnh tương ứng. Việc này giúp bạn lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy và định hướng phù
::contentReference[oaicite:0]{index=0}
Search
Reason
ChatGPT can make mistakes. Check important info.
?
Ứng dụng của việc xác định mệnh trong cuộc sống
Việc xác định mệnh theo ngũ hành đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, giúp con người đưa ra những lựa chọn phù hợp và đạt được sự cân bằng, hài hòa. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
- Chọn màu sắc phù hợp: Biết được mệnh của mình giúp bạn lựa chọn màu sắc hợp phong thủy cho trang phục, phụ kiện, nội thất, từ đó thu hút năng lượng tích cực và may mắn.
- Xây dựng và bố trí nhà cửa: Xác định mệnh giúp chọn hướng nhà, thiết kế không gian sống phù hợp, tạo sự hài hòa và thuận lợi cho gia đình.
- Lựa chọn nghề nghiệp: Hiểu rõ mệnh của bản thân hỗ trợ trong việc chọn lĩnh vực công việc phù hợp, phát huy tối đa tiềm năng và đạt được thành công.
- Xem tuổi kết hôn và hợp tác: Việc so sánh mệnh giữa các cá nhân giúp đánh giá mức độ hòa hợp, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn trong hôn nhân và kinh doanh.
Như vậy, việc xác định mệnh không chỉ giúp con người hiểu rõ bản thân mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra những lựa chọn đúng đắn, tạo nên cuộc sống hài hòa và thịnh vượng.

Lưu ý khi tính mệnh và sử dụng kết quả
Khi xác định mệnh theo tuổi, việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách rất quan trọng để tránh những sai sót. Dưới đây là một số lưu ý cần chú ý:
- Hiểu rõ về Can và Chi:
Hệ thống Can Chi bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi. Mỗi Can và Chi đều có giá trị số học riêng, ảnh hưởng đến kết quả tính mệnh. Nắm vững kiến thức này giúp bạn tính toán chính xác hơn.
- Chú ý đến năm sinh âm lịch:
Việc xác định mệnh dựa trên năm sinh âm lịch, không phải dương lịch. Do đó, cần chuyển đổi năm sinh dương lịch sang âm lịch để có kết quả chính xác.
- Áp dụng đúng công thức tính mệnh:
Công thức cơ bản là cộng giá trị của Thiên Can và Địa Chi, sau đó đối chiếu với bảng mệnh. Nếu tổng vượt quá 5, trừ đi 5 để xác định mệnh. Ví dụ, người sinh năm 1994 (Giáp Tuất) có Can là Giáp (1) và Chi là Tuất (2), tổng là 3, thuộc mệnh Hỏa.
- Thận trọng khi sử dụng kết quả:
Mặc dù việc biết mệnh giúp ích trong nhiều lĩnh vực như phong thủy, lựa chọn nghề nghiệp, nhưng không nên quá phụ thuộc. Hãy coi đó là tham khảo, kết hợp với nỗ lực và quyết định cá nhân để đạt được cuộc sống tốt đẹp.
Nhớ rằng, việc xác định mệnh chỉ là một phần trong việc hiểu rõ bản thân. Hãy luôn kết hợp với kiến thức và trải nghiệm thực tế để tạo dựng cuộc sống hài hòa và thành công.