Chủ đề cách tính mệnh hợp nhau: Bạn muốn biết cách tính mệnh hợp nhau để áp dụng trong các mối quan hệ và công việc? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về cách xác định cung mệnh theo năm sinh, giúp bạn tra cứu và xem tuổi hợp nhau một cách chính xác. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về phong thủy và ngũ hành!
Mục lục
Giới thiệu về Ngũ Hành và Cung Mệnh
Trong phong thủy, Ngũ Hành và Cung Mệnh là hai khái niệm quan trọng giúp con người hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các yếu tố tự nhiên và vận mệnh của mình.
Ngũ Hành là gì?
Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố đại diện cho một dạng vật chất và năng lượng trong tự nhiên:
- Kim: Tượng trưng cho kim loại, thể hiện tính cứng rắn và khả năng dẫn truyền.
- Mộc: Đại diện cho cây cối, biểu thị sự sinh trưởng và phát triển.
- Thủy: Tượng trưng cho nước, thể hiện sự mềm mại và khả năng thích nghi.
- Hỏa: Đại diện cho lửa, biểu thị sự nhiệt huyết và mạnh mẽ.
- Thổ: Tượng trưng cho đất, thể hiện sự ổn định và nuôi dưỡng.
Ngũ Hành không tồn tại độc lập mà luôn tương tác với nhau theo hai quy luật chính:
- Tương sinh: Quá trình hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau, cụ thể:
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
- Thủy sinh Mộc
- Tương khắc: Quá trình chế ngự và cản trở lẫn nhau, cụ thể:
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
Cung Mệnh là gì?
Cung Mệnh, còn được gọi là bản mệnh, là một khái niệm trong phong thủy dùng để xác định vận mệnh của mỗi người dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Cung Mệnh bao gồm ba yếu tố chính:
- Hành Mệnh: Thuộc một trong năm hành của Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).
- Cung Phi: Gồm các cung như Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm, Tốn.
- Phương Vị: Chỉ hướng tương ứng với mỗi cung, ví dụ: Cung Càn thuộc hướng Tây, Cung Ly thuộc hướng Nam.
Việc xác định Cung Mệnh giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc, nghề nghiệp phù hợp nhằm mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.
.png)
Cách tính Cung Mệnh theo năm sinh
Việc xác định Cung Mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng trong phong thủy. Dưới đây là các bước cụ thể để tính Cung Mệnh:
-
Xác định năm sinh âm lịch:
Đảm bảo bạn biết chính xác năm sinh âm lịch của mình. Nếu sinh trước tiết Lập Xuân, năm sinh có thể thuộc về năm trước đó.
-
Tính tổng các chữ số trong năm sinh:
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau.
-
Chia tổng cho 9 và lấy số dư:
Chia kết quả vừa tính được cho 9 và ghi lại số dư. Nếu tổng chia hết cho 9, số dư được tính là 9.
-
Tra cứu Cung Mệnh dựa trên giới tính:
Sử dụng số dư và giới tính của bạn để tra cứu Cung Mệnh theo bảng dưới đây:
Số dư Nam Nữ 1 Khảm Cấn 2 Ly Càn 3 Cấn Đoài 4 Đoài Cấn 5 Càn Ly 6 Khôn Khảm 7 Tốn Khôn 8 Chấn Chấn 9 Khôn Tốn
Ví dụ cụ thể:
Giả sử bạn là nam sinh năm 1990:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
- Chia cho 9: 19 ÷ 9 = 2 dư 1.
- Số dư là 1, tra bảng trên, nam giới có Cung Mệnh là Khảm.
Việc xác định chính xác Cung Mệnh giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong việc chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và nhiều lĩnh vực khác trong phong thủy, góp phần mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
Bảng tra cứu Cung Mệnh theo năm sinh
Việc xác định Cung Mệnh dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng trong phong thủy. Dưới đây là bảng tra cứu Cung Mệnh cho các năm sinh từ 1990 đến 2000:
Năm sinh | Giới tính Nam | Giới tính Nữ |
---|---|---|
1990 | Khảm | Cấn |
1991 | Ly | Càn |
1992 | Cấn | Đoài |
1993 | Đoài | Cấn |
1994 | Càn | Ly |
1995 | Khôn | Khảm |
1996 | Tốn | Khôn |
1997 | Chấn | Chấn |
1998 | Khôn | Tốn |
1999 | Khảm | Cấn |
2000 | Ly | Càn |
Để tra cứu Cung Mệnh cho các năm sinh khác, bạn có thể tham khảo các bảng tra cứu chi tiết hoặc sử dụng công cụ trực tuyến để xác định chính xác Cung Mệnh của mình.

Cách xem tuổi hợp nhau dựa trên Cung Mệnh
Việc xác định tuổi hợp nhau dựa trên Cung Mệnh là một phương pháp quan trọng trong phong thủy, giúp đánh giá mức độ hòa hợp giữa hai người trong các mối quan hệ như hôn nhân, đối tác kinh doanh. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện:
-
Xác định Cung Mệnh của mỗi người:
Sử dụng năm sinh âm lịch và giới tính để tính toán Cung Mệnh cho từng người. Quá trình này đã được trình bày chi tiết trong phần trước.
-
Đối chiếu Cung Mệnh giữa hai người:
Sau khi xác định được Cung Mệnh của cả hai, tiến hành đối chiếu theo bảng dưới đây để xem mức độ tương hợp:
Cung Nam Cung Nữ Kết Quả Khảm Cấn Tốt Ly Càn Tốt Cấn Đoài Tốt Đoài Cấn Tốt Càn Ly Tốt Khôn Khảm Xấu Tốn Khôn Xấu Chấn Chấn Tốt Khôn Tốn Xấu Lưu ý rằng bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác và đầy đủ hơn, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy.
Việc xem tuổi hợp nhau dựa trên Cung Mệnh giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ hòa hợp trong mối quan hệ, từ đó có những điều chỉnh phù hợp để đạt được sự cân bằng và hạnh phúc.
Phương pháp xem tuổi vợ chồng có hợp nhau không
Việc xem xét sự hòa hợp giữa vợ chồng dựa trên các yếu tố phong thủy truyền thống giúp đánh giá mức độ tương thích và tìm ra giải pháp cân bằng trong hôn nhân. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:
-
Xem xét Ngũ Hành bản mệnh:
Mỗi người sinh ra đều thuộc một trong năm mệnh: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Sự tương sinh và tương khắc giữa các mệnh ảnh hưởng đến mối quan hệ vợ chồng.
- Ngũ Hành tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
- Ngũ Hành tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim.
Ví dụ, nếu chồng mệnh Thủy và vợ mệnh Mộc, mối quan hệ được coi là hài hòa vì Thủy sinh Mộc.
-
Xem xét Thiên Can và Địa Chi:
Thiên Can và Địa Chi của năm sinh âm lịch giúp đánh giá mức độ hợp nhau giữa hai người.
- Thiên Can: Gồm 10 can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
- Địa Chi: Gồm 12 chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Ví dụ, chồng Thiên Can Bính và vợ Thiên Can Bính được coi là bình hòa.
-
Xem xét Cung Phi Bát Trạch:
Cung Phi dựa trên năm sinh và giới tính, xác định cung mệnh của mỗi người và đánh giá sự hòa hợp.
Bảng tra cứu Cung Phi:
Năm sinh Nam Nữ 1990 Khảm Cấn 1991 Ly Càn Ví dụ, chồng cung Khảm và vợ cung Cấn được coi là tốt.
-
Xem xét Cao Ly Đầu Hình:
Phương pháp truyền thống dựa trên Thiên Can và Địa Chi để phán đoán vận mệnh tình duyên.
Ví dụ, chồng tuổi Tý và vợ tuổi Tý được coi là tam hợp.
Việc xem xét các yếu tố trên giúp đánh giá mức độ hòa hợp giữa vợ chồng, từ đó tìm ra giải pháp cân bằng và tăng cường hạnh phúc gia đình.

Công cụ trực tuyến hỗ trợ xem tuổi hợp nhau
Để xác định mức độ hòa hợp giữa hai người dựa trên các yếu tố phong thủy như Ngũ Hành, Thiên Can, Địa Chi và Cung Mệnh, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến sau:
-
Tra cứu Cung Mệnh:
Các trang web cung cấp bảng tra cứu Cung Mệnh dựa trên năm sinh và giới tính, giúp bạn nhanh chóng xác định cung mệnh của mình và người kia.
-
Ứng dụng xem tuổi hợp nhau:
Có nhiều ứng dụng di động hỗ trợ xem tuổi vợ chồng, bạn chỉ cần nhập thông tin ngày tháng năm sinh của cả hai để nhận được kết quả đánh giá mức độ hợp nhau.
-
Công cụ xem tuổi hợp theo Ngũ Hành:
Những công cụ này giúp bạn tra cứu sự tương sinh, tương khắc giữa các mệnh, từ đó đánh giá mức độ hòa hợp trong mối quan hệ.
-
Trang web tính toán Thiên Can và Địa Chi:
Các trang web này cung cấp công cụ nhập năm sinh để tính toán Thiên Can và Địa Chi, giúp bạn so sánh và đánh giá sự hợp khắc giữa hai người.
-
Công cụ xem tuổi hợp theo Bát Trạch:
Những công cụ này dựa trên năm sinh và giới tính để xác định cung phi, từ đó đánh giá mức độ hợp nhau giữa hai người.
Lưu ý rằng các công cụ trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác và chi tiết hơn, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia phong thủy hoặc tìm hiểu kỹ về từng phương pháp.
XEM THÊM:
Lưu ý khi xem tuổi hợp nhau
Khi xem tuổi hợp nhau giữa hai người, đặc biệt trong mối quan hệ vợ chồng, cần chú ý đến nhiều yếu tố phong thủy và thiên văn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
-
Xem tuổi theo Thiên Can và Địa Chi:
Thiên Can và Địa Chi của năm sinh có ảnh hưởng lớn đến sự hòa hợp giữa hai người. Cần tránh các cặp tuổi xung khắc như Tý xung Ngọ, Sửu xung Mùi, Mão xung Dậu, Thìn xung Tuất, Tỵ xung Hợi, Dần xung Thân. Đồng thời, nên tìm hiểu về các cặp tuổi hợp nhau như Tý hợp Sửu, Dần hợp Hợi, Mão hợp Tuất, Thìn hợp Dậu, Tỵ hợp Thân, Ngọ hợp Mùi.
-
Xem tuổi theo Ngũ Hành:
Mỗi người thuộc một mệnh trong Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Sự tương sinh và tương khắc giữa các mệnh ảnh hưởng đến mối quan hệ. Ví dụ, mệnh Thủy sinh mệnh Mộc, nhưng mệnh Mộc khắc mệnh Thổ. Cần tìm hiểu kỹ về mối quan hệ giữa các mệnh để đánh giá sự hợp khắc.
-
Xem tuổi theo Cung Mệnh (Bát Trạch):
Cung Mệnh dựa trên năm sinh và giới tính, ảnh hưởng đến sự tương hợp giữa hai người. Cần tra cứu bảng cung mệnh để biết được sự kết hợp giữa các cung như Sinh Khí, Diên Niên, Thiên Y, Phục Vị (tốt) hay Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại, Tuyệt Mệnh (xấu).
-
Lưu ý về Tứ Hành Xung và Lục Hại:
Các cặp tuổi thuộc Tứ Hành Xung (Dần, Thân, Tỵ, Hợi) và Lục Hại (Dần, Tỵ, Hợi, Thân, Mão, Tuất) cần được xem xét kỹ, vì chúng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
-
Thái độ và nỗ lực cá nhân:
Dù tuổi có hợp hay không, sự hòa hợp trong mối quan hệ phụ thuộc nhiều vào thái độ, sự chia sẻ và nỗ lực của cả hai bên. Tôn trọng, thông cảm và cùng nhau phấn đấu sẽ giúp mối quan hệ bền vững hơn.
Những lưu ý trên chỉ mang tính tham khảo. Quan trọng nhất là sự chân thành và nỗ lực của cả hai trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ.