Chủ đề cách tính mệnh quái nhanh nhất: Bạn muốn khám phá cách tính mệnh quái một cách nhanh chóng và chính xác? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn phương pháp đơn giản để xác định mệnh quái dựa trên năm sinh và giới tính. Hiểu rõ mệnh quái giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong phong thủy, từ việc chọn hướng nhà đến bố trí nội thất, mang lại may mắn và tài lộc.
Mục lục
Phương pháp tính mệnh quái theo năm sinh
Để xác định mệnh quái (cung mệnh) theo năm sinh và giới tính, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
-
Cộng tổng các chữ số trong năm sinh:
Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
-
Tiếp tục cộng cho đến khi được một chữ số:
Tiếp tục: 1 + 9 = 10; 1 + 0 = 1.
-
Xác định mệnh quái dựa trên giới tính:
- Đối với nam: Lấy 10 trừ đi số vừa tìm được.
- Đối với nữ: Lấy 5 cộng với số vừa tìm được.
Nếu kết quả lớn hơn 9, tiếp tục cộng các chữ số lại với nhau để được một chữ số.
Bảng tra cứu mệnh quái:
Số cuối cùng | Mệnh quái | Hành | Hướng |
---|---|---|---|
1 | Khảm | Thủy | Bắc |
2 | Khôn | Thổ | Tây Nam |
3 | Chấn | Mộc | Đông |
4 | Tốn | Mộc | Đông Nam |
6 | Càn | Kim | Tây Bắc |
7 | Đoài | Kim | Tây |
8 | Cấn | Thổ | Đông Bắc |
9 | Ly | Hỏa | Nam |
Ví dụ cụ thể:
- Nam sinh năm 1990:
- Cộng các chữ số: 1 + 9 + 9 + 0 = 19; 1 + 9 = 10; 1 + 0 = 1.
- Áp dụng công thức cho nam: 10 - 1 = 9.
- Tra bảng: Số 9 ứng với mệnh quái Ly, hành Hỏa, hướng Nam.
- Nữ sinh năm 1985:
- Cộng các chữ số: 1 + 9 + 8 + 5 = 23; 2 + 3 = 5.
- Áp dụng công thức cho nữ: 5 + 5 = 10; 1 + 0 = 1.
- Tra bảng: Số 1 ứng với mệnh quái Khảm, hành Thủy, hướng Bắc.
Lưu ý rằng phương pháp tính mệnh quái có thể khác nhau tùy theo nguồn tài liệu. Do đó, nên tham khảo thêm để có kết quả chính xác nhất.
.png)
Ví dụ minh họa cách tính mệnh quái
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính mệnh quái, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1: Nam sinh năm 1995
-
Cộng tổng các chữ số trong năm sinh:
1 + 9 + 9 + 5 = 24
-
Tiếp tục cộng để được một chữ số:
2 + 4 = 6
-
Xác định mệnh quái cho nam:
10 - 6 = 4
Theo bảng tra cứu, số 4 ứng với mệnh quái Tốn, hành Mộc, hướng Đông Nam.
Ví dụ 2: Nữ sinh năm 1987
-
Cộng tổng các chữ số trong năm sinh:
1 + 9 + 8 + 7 = 25
-
Tiếp tục cộng để được một chữ số:
2 + 5 = 7
-
Xác định mệnh quái cho nữ:
5 + 7 = 12; 1 + 2 = 3
Theo bảng tra cứu, số 3 ứng với mệnh quái Chấn, hành Mộc, hướng Đông.
Những ví dụ trên giúp bạn dễ dàng áp dụng phương pháp tính mệnh quái để xác định mệnh của mình một cách nhanh chóng và chính xác.
Bảng tra cứu mệnh quái theo năm sinh và giới tính
Để xác định mệnh quái của mỗi người, bạn có thể tra cứu theo bảng dưới đây dựa trên năm sinh và giới tính:
Năm sinh | Mệnh quái Nam | Mệnh quái Nữ |
---|---|---|
1990 | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
1991 | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
1992 | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
1993 | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
1994 | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
1995 | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
1996 | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
1997 | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
1998 | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
1999 | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
2000 | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
2001 | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
2002 | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
2003 | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
2004 | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
2005 | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
2006 | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
2007 | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
2008 | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
2009 | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
2010 | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
2011 | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
2012 | Càn (Kim) | Ly (Hỏa) |
2013 | Khôn (Thổ) | Khảm (Thủy) |
2014 | Tốn (Mộc) | Khôn (Thổ) |
2015 | Chấn (Mộc) | Chấn (Mộc) |
2016 | Khôn (Thổ) | Tốn (Mộc) |
2017 | Khảm (Thủy) | Cấn (Thổ) |
2018 | Ly (Hỏa) | Càn (Kim) |
2019 | Cấn (Thổ) | Đoài (Kim) |
2020 | Đoài (Kim) | Cấn (Thổ) |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để xác định chính xác mệnh quái của mình, bạn nên tham khảo thêm từ các nguồn đáng tin cậy hoặc chuyên gia phong thủy.

Ứng dụng của mệnh quái trong phong thủy
Mệnh quái đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp xác định và cân bằng năng lượng trong không gian sống và làm việc. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của mệnh quái:
- Xác định hướng nhà: Dựa vào mệnh quái, gia chủ có thể chọn hướng nhà phù hợp để thu hút năng lượng tích cực và tài lộc.
- Bố trí nội thất: Mệnh quái giúp xác định vị trí lý tưởng cho các phòng chức năng như phòng ngủ, phòng khách, bếp, tạo sự hài hòa và cân bằng năng lượng trong ngôi nhà.
- Lựa chọn màu sắc: Mỗi mệnh quái tương ứng với một hành trong ngũ hành, từ đó giúp gia chủ chọn màu sắc phù hợp cho nội thất và trang phục, tăng cường vận may và sức khỏe.
- Chọn ngày giờ tốt: Mệnh quái hỗ trợ trong việc chọn lựa thời điểm thích hợp để tiến hành các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khai trương, động thổ.
- Thiết kế văn phòng và kinh doanh: Áp dụng mệnh quái trong việc bố trí không gian làm việc giúp tăng cường năng lượng tích cực, cải thiện hiệu suất và thu hút tài lộc.
Việc hiểu và áp dụng đúng mệnh quái trong phong thủy không chỉ mang lại sự cân bằng và hài hòa cho không gian sống mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.
Lưu ý khi tính toán và áp dụng mệnh quái
Khi tính toán và áp dụng mệnh quái trong phong thủy, cần chú ý các điểm sau để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả:
- Xác định đúng năm sinh âm lịch: Mệnh quái được tính dựa trên năm sinh âm lịch. Nếu sinh trước ngày Lập Xuân (thường vào ngày 4 hoặc 5 tháng 2 dương lịch), năm sinh được tính là năm trước đó. Ví dụ, sinh ngày 3/2/1986 sẽ tính theo năm 1985.
- Phân biệt giới tính: Mệnh quái của nam và nữ khác nhau dù cùng năm sinh. Do đó, cần xác định chính xác giới tính khi tính toán.
- Sử dụng phương pháp tính phù hợp: Có nhiều cách tính mệnh quái như cộng tổng các chữ số trong năm sinh hoặc tra cứu bảng có sẵn. Chọn phương pháp phù hợp và đảm bảo tính chính xác.
- Áp dụng đúng trong phong thủy: Sau khi xác định mệnh quái, sử dụng thông tin này để chọn hướng nhà, bố trí nội thất và màu sắc phù hợp, nhằm tối ưu hóa năng lượng tích cực.
- Tham khảo chuyên gia: Nếu không chắc chắn về kết quả hoặc cách áp dụng, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy để được hướng dẫn cụ thể.
Việc chú ý đến các yếu tố trên sẽ giúp bạn tính toán và áp dụng mệnh quái một cách hiệu quả, mang lại sự hài hòa và may mắn trong cuộc sống.
