Chủ đề cách tính mệnh theo ngũ hành: Khám phá phương pháp tính mệnh theo Ngũ Hành một cách dễ dàng và chính xác. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn xác định mệnh của mình dựa trên năm sinh, đồng thời ứng dụng vào việc chọn màu sắc, hướng nhà và nghề nghiệp phù hợp, mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.
Mục lục
Giới thiệu về Ngũ Hành
Ngũ Hành là học thuyết cổ xưa trong triết học phương Đông, mô tả năm yếu tố cơ bản cấu thành vũ trụ: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố này tượng trưng cho các vật chất và hiện tượng tự nhiên khác nhau, cùng nhau tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong vạn vật.
Dưới đây là bảng mô tả đặc điểm chính của từng hành:
Hành | Đại diện | Đặc tính | Màu sắc | Phương hướng |
---|---|---|---|---|
Kim | Kim loại | Cứng rắn, sắc bén | Trắng, bạc, xám | Tây, Tây Bắc |
Mộc | Cây cối | Sinh trưởng, phát triển | Xanh lục | Đông, Đông Nam |
Thủy | Nước | Linh hoạt, uyển chuyển | Đen, xanh dương | Bắc |
Hỏa | Lửa | Nhiệt huyết, mạnh mẽ | Đỏ, hồng, tím | Nam |
Thổ | Đất | Ổn định, nuôi dưỡng | Vàng, nâu | Trung tâm |
Ngũ Hành không chỉ tồn tại độc lập mà còn tương tác với nhau theo hai quy luật chính:
- Tương sinh:
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
- Thủy sinh Mộc
- Tương khắc:
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
Những quy luật này thể hiện sự cân bằng và đối lập trong tự nhiên, giúp duy trì trật tự và sự hài hòa của vạn vật. Hiểu biết về Ngũ Hành giúp con người ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, phong thủy, và đời sống hàng ngày để đạt được sự cân bằng và phát triển bền vững.
.png)
Hệ thống Thiên Can và Địa Chi
Trong văn hóa phương Đông, hệ thống Thiên Can và Địa Chi được sử dụng để xác định thời gian và vận mệnh con người. Hệ thống này bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, kết hợp tạo thành chu kỳ 60 năm gọi là Lục thập hoa giáp.
1. Thiên Can
Thiên Can gồm 10 yếu tố, mỗi yếu tố mang một thuộc tính âm hoặc dương và tương ứng với một hành trong Ngũ Hành:
Thiên Can | Âm/Dương | Ngũ Hành |
---|---|---|
Giáp | Dương | Mộc |
Ất | Âm | Mộc |
Bính | Dương | Hỏa |
Đinh | Âm | Hỏa |
Mậu | Dương | Thổ |
Kỷ | Âm | Thổ |
Canh | Dương | Kim |
Tân | Âm | Kim |
Nhâm | Dương | Thủy |
Quý | Âm | Thủy |
2. Địa Chi
Địa Chi bao gồm 12 yếu tố, mỗi yếu tố tương ứng với một con giáp và mang thuộc tính âm hoặc dương:
Địa Chi | Con giáp | Âm/Dương | Ngũ Hành |
---|---|---|---|
Tý | Chuột | Dương | Thủy |
Sửu | Trâu | Âm | Thổ |
Dần | Hổ | Dương | Mộc |
Mão | Mèo | Âm | Mộc |
Thìn | Rồng | Dương | Thổ |
Tỵ | Rắn | Âm | Hỏa |
Ngọ | Ngựa | Dương | Hỏa |
Mùi | Dê | Âm | Thổ |
Thân | Khỉ | Dương | Kim |
Dậu | Gà | Âm | Kim |
Tuất | Chó | Dương | Thổ |
Hợi | Lợn | Âm | Thủy |
3. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi
Sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi tạo thành 60 tổ hợp khác nhau, được gọi là Lục thập hoa giáp. Mỗi năm trong chu kỳ 60 năm này được xác định bởi một cặp Thiên Can và Địa Chi, giúp xác định năm sinh và vận mệnh của mỗi người.
Hiểu biết về hệ thống Thiên Can và Địa Chi không chỉ giúp chúng ta xác định thời gian mà còn ứng dụng trong việc dự đoán vận mệnh, lựa chọn nghề nghiệp, hôn nhân và nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống.
Quy ước giá trị cho Thiên Can và Địa Chi
Trong hệ thống Can Chi của văn hóa phương Đông, mỗi Thiên Can và Địa Chi được gán một giá trị số nhất định, giúp xác định mệnh ngũ hành của một người dựa trên năm sinh. Dưới đây là các quy ước giá trị cụ thể:
1. Quy ước giá trị cho Thiên Can:
Thiên Can | Giá trị |
---|---|
Giáp, Ất | 1 |
Bính, Đinh | 2 |
Mậu, Kỷ | 3 |
Canh, Tân | 4 |
Nhâm, Quý | 5 |
2. Quy ước giá trị cho Địa Chi:
Địa Chi | Giá trị |
---|---|
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | 0 |
Dần, Mão, Thân, Dậu | 1 |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi | 2 |
3. Quy ước giá trị cho Ngũ Hành:
Ngũ Hành | Giá trị |
---|---|
Kim | 1 |
Thủy | 2 |
Hỏa | 3 |
Thổ | 4 |
Mộc | 5 |
Để xác định mệnh ngũ hành của một người, ta cộng giá trị của Thiên Can và Địa Chi theo công thức: Mệnh = Thiên Can + Địa Chi. Nếu tổng lớn hơn 5, trừ đi 5 để có kết quả tương ứng với một trong năm hành.
Ví dụ:
- Năm sinh 1990 có Thiên Can là Canh (giá trị 4) và Địa Chi là Ngọ (giá trị 0). Tổng là 4 + 0 = 4, tương ứng với mệnh Thổ.
- Năm sinh 1987 có Thiên Can là Đinh (giá trị 2) và Địa Chi là Mão (giá trị 1). Tổng là 2 + 1 = 3, tương ứng với mệnh Hỏa.
Hiểu rõ quy ước giá trị của Thiên Can và Địa Chi giúp chúng ta dễ dàng xác định mệnh ngũ hành, từ đó ứng dụng vào việc lựa chọn nghề nghiệp, phong thủy nhà ở và các lĩnh vực khác trong cuộc sống.

Công thức tính mệnh theo Ngũ Hành
Để xác định mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh âm lịch, ta thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định Thiên Can và Địa Chi của năm sinh
- Thiên Can: Là chữ đầu tiên trong tên gọi của năm, ví dụ: Giáp, Ất, Bính, Đinh, v.v.
- Địa Chi: Là chữ thứ hai trong tên gọi của năm, tương ứng với 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, v.v.
Bước 2: Quy đổi Thiên Can và Địa Chi thành giá trị số
Theo bảng quy ước:
Thiên Can | Giá trị | Địa Chi | Giá trị |
---|---|---|---|
Giáp, Ất | 1 | Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | 0 |
Bính, Đinh | 2 | Dần, Mão, Thân, Dậu | 1 |
Mậu, Kỷ | 3 | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi | 2 |
Canh, Tân | 4 | ||
Nhâm, Quý | 5 |
Bước 3: Tính tổng giá trị của Thiên Can và Địa Chi
Công thức: Mệnh = Thiên Can + Địa Chi
Nếu tổng lớn hơn 5, trừ đi 5 để có kết quả trong khoảng từ 1 đến 5.
Bước 4: Xác định mệnh ngũ hành
Dựa vào kết quả từ bước 3, đối chiếu với bảng sau:
Giá trị | Mệnh ngũ hành |
---|---|
1 | Kim |
2 | Thủy |
3 | Hỏa |
4 | Thổ |
5 | Mộc |
Ví dụ minh họa:
- Năm 1990 (Canh Ngọ):
- Thiên Can: Canh = 4
- Địa Chi: Ngọ = 0
- Mệnh = 4 + 0 = 4 → Mệnh Thổ
- Năm 1987 (Đinh Mão):
- Thiên Can: Đinh = 2
- Địa Chi: Mão = 1
- Mệnh = 2 + 1 = 3 → Mệnh Hỏa
Việc xác định chính xác mệnh ngũ hành giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào phong thủy, lựa chọn màu sắc, nghề nghiệp và các yếu tố khác trong cuộc sống một cách phù hợp.
Bảng tra cứu mệnh theo năm sinh
Việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng vào phong thủy, lựa chọn màu sắc, nghề nghiệp phù hợp. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm sinh | Mệnh ngũ hành | Ý nghĩa |
---|---|---|
1948, 1949, 2008, 2009 | Tích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét |
1950, 1951, 2010, 2011 | Tùng Bách Mộc | Cây tùng bách |
1952, 1953, 2012, 2013 | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh |
1954, 1955, 2014, 2015 | Sa Trung Kim | Vàng trong cát |
1956, 1957, 2016, 2017 | Sơn Hạ Hỏa | Lửa dưới chân núi |
1958, 1959, 2018, 2019 | Bình Địa Mộc | Cây ở đồng bằng |
1960, 1961, 2020, 2021 | Bích Thượng Thổ | Đất trên vách |
1962, 1963, 2022, 2023 | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạch kim |
1964, 1965, 2024, 2025 | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn dầu |
1966, 1967, 2026, 2027 | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời |
1968, 1969, 2028, 2029 | Đại Dịch Thổ | Đất thuộc khu lớn |
1970, 1971, 2030, 2031 | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức |
1972, 1973, 2032, 2033 | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu |
1974, 1975, 2034, 2035 | Đại Khê Thủy | Nước dưới khe lớn |
1976, 1977, 2036, 2037 | Sa Trung Thổ | Đất lẫn trong cát |
1978, 1979, 2038, 2039 | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời |
1980, 1981, 2040, 2041 | Thạch Lựu Mộc | Cây thạch lựu |
1982, 1983, 2042, 2043 | Đại Hải Thủy | Nước đại dương |
1984, 1985, 2044, 2045 | Hải Trung Kim | Vàng dưới biển |
1986, 1987, 2046, 2047 | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò |
Để tra cứu mệnh của mình, bạn chỉ cần tìm năm sinh trong bảng trên và đối chiếu với mệnh ngũ hành tương ứng. Việc này giúp bạn lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy và định hướng phù hợp trong cuộc sống.

Ứng dụng của mệnh Ngũ Hành trong đời sống
Thuyết Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, mỗi yếu tố đều có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ và ứng dụng mệnh Ngũ Hành có thể giúp cân bằng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
1. Ứng dụng trong phong thủy nhà ở
Trong phong thủy, việc bố trí nhà cửa dựa trên mệnh Ngũ Hành giúp tạo sự hài hòa và thu hút năng lượng tích cực:
- Mệnh Kim: Nên chọn màu sắc như trắng, xám, vàng ánh kim cho nội thất; hướng Tây và Tây Bắc là hướng hợp.
- Mệnh Mộc: Màu sắc phù hợp là xanh lá cây, xanh rêu; hướng Đông, Đông Nam và Nam nên được ưu tiên.
- Mệnh Thủy: Màu sắc như xanh dương, đen; hướng Bắc là hướng tốt cho người mệnh Thủy.
- Mệnh Hỏa: Màu sắc như đỏ, cam, hồng; hướng Đông Nam và Nam là hướng hợp.
- Mệnh Thổ: Màu vàng, nâu đất; hướng Tây Nam và Đông Bắc nên được lựa chọn.
2. Ứng dụng trong lựa chọn màu sắc và trang phục
Chọn màu sắc phù hợp với mệnh giúp tăng cường năng lượng tích cực và tạo sự tự tin:
- Mệnh Kim: Màu trắng, bạc, vàng ánh kim.
- Mệnh Mộc: Màu xanh lá cây, xanh rêu.
- Mệnh Thủy: Màu xanh dương, đen.
- Mệnh Hỏa: Màu đỏ, cam, hồng.
- Mệnh Thổ: Màu vàng, nâu đất.
3. Ứng dụng trong lựa chọn nghề nghiệp
Việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với mệnh Ngũ Hành có thể giúp đạt được sự nghiệp thăng tiến:
- Mệnh Kim: Nghề liên quan đến kim loại, tài chính, ngân hàng.
- Mệnh Mộc: Nghề liên quan đến cây cối, giáo dục, nghệ thuật.
- Mệnh Thủy: Nghề liên quan đến nước, giao thông, vận tải.
- Mệnh Hỏa: Nghề liên quan đến lửa, năng lượng, quân đội.
- Mệnh Thổ: Nghề liên quan đến đất đai, bất động sản, xây dựng.
4. Ứng dụng trong y học cổ truyền
Ngũ Hành cũng được áp dụng trong y học cổ truyền để chẩn đoán và điều trị bệnh:
- Mộc: Liên quan đến gan, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và thanh lọc cơ thể.
- Hỏa: Liên quan đến tim, ảnh hưởng đến tuần hoàn và nhiệt độ cơ thể.
- Thổ: Liên quan đến dạ dày, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và hấp thu dinh dưỡng.
- Kim: Liên quan đến phổi, ảnh hưởng đến hô hấp và miễn dịch.
- Thủy: Liên quan đến thận, ảnh hưởng đến bài tiết và cân bằng nước trong cơ thể.
Việc hiểu và ứng dụng mệnh Ngũ Hành trong các lĩnh vực trên giúp tạo sự cân bằng và hài hòa, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe.