Chủ đề cách tính năm dương lịch ra năm can chi: Khám phá phương pháp chuyển đổi năm Dương lịch sang năm Can Chi một cách chính xác và đơn giản. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước thực hiện, giúp bạn dễ dàng xác định năm Can Chi tương ứng, từ đó ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày và các hoạt động truyền thống.
Mục lục
- Giới thiệu về Can Chi và Lục Thập Hoa Giáp
- Cách tính năm Dương lịch sang năm Can Chi
- Cách tính tháng theo Can Chi
- Cách tính ngày theo Can Chi
- Cách tính giờ theo Can Chi
- Ứng dụng của Can Chi trong đời sống
- Văn khấn đầu năm mới tại đền, chùa
- Văn khấn cúng giao thừa chuyển Can Chi
- Văn khấn ông bà tổ tiên ngày đầu năm
- Văn khấn cúng Thổ Công - Táo Quân đầu năm
- Văn khấn cúng khai trương đầu năm
- Văn khấn cầu duyên, cầu con đầu năm
- Văn khấn lễ Tạ ơn cuối năm theo Can Chi
Giới thiệu về Can Chi và Lục Thập Hoa Giáp
.png)
Cách tính năm Dương lịch sang năm Can Chi
Để chuyển đổi năm Dương lịch sang năm Can Chi, chúng ta kết hợp 10 Thiên Can và 12 Địa Chi theo chu kỳ 60 năm. Mỗi năm Dương lịch sẽ tương ứng với một cặp Can Chi duy nhất trong chu kỳ này.
- Chia năm Dương lịch cho 10 để tìm Thiên Can. Số dư sẽ tương ứng với Can.
- Chia năm Dương lịch cho 12 để tìm Địa Chi. Số dư sẽ tương ứng với Chi.
Bảng đối chiếu Thiên Can và Địa Chi:
Số dư (Can) | Thiên Can | Số dư (Chi) | Địa Chi |
---|---|---|---|
0 | Canh | 0 | Thân |
1 | Tân | 1 | Dậu |
2 | Nhâm | 2 | Tuất |
3 | Quý | 3 | Hợi |
4 | Giáp | 4 | Tý |
5 | Ất | 5 | Sửu |
6 | Bính | 6 | Dần |
7 | Đinh | 7 | Mão |
8 | Mậu | 8 | Thìn |
9 | Kỷ | 9 | Tỵ |
10 | Ngọ | ||
11 | Mùi |
Ví dụ: Năm 2025 chia cho 10 dư 5 → Thiên Can là Ất. Chia cho 12 dư 9 → Địa Chi là Tỵ. Vậy năm 2025 là năm Ất Tỵ.
Cách tính này không chỉ mang ý nghĩa văn hóa truyền thống mà còn giúp kết nối các giá trị tâm linh trong đời sống hiện đại.
Cách tính tháng theo Can Chi
Trong hệ thống Can Chi, mỗi tháng âm lịch trong năm cũng mang một cặp Can Chi riêng biệt. Việc xác định Can Chi của tháng dựa trên Can của năm và Chi cố định theo quy ước truyền thống.
Cách xác định Địa Chi của tháng: Mỗi tháng trong năm âm lịch sẽ tương ứng với một Địa Chi cố định:
- Tháng 1: Dần
- Tháng 2: Mão
- Tháng 3: Thìn
- Tháng 4: Tỵ
- Tháng 5: Ngọ
- Tháng 6: Mùi
- Tháng 7: Thân
- Tháng 8: Dậu
- Tháng 9: Tuất
- Tháng 10: Hợi
- Tháng 11: Tý
- Tháng 12: Sửu
Cách xác định Thiên Can của tháng: Dựa theo Thiên Can của năm. Dưới đây là bảng đối chiếu Thiên Can của năm và Thiên Can khởi đầu tháng Giêng:
Thiên Can năm | Thiên Can tháng Giêng |
---|---|
Giáp, Kỷ | Bính |
Ất, Canh | Mậu |
Bính, Tân | Canh |
Đinh, Nhâm | Nhâm |
Mậu, Quý | Giáp |
Sau khi xác định Thiên Can của tháng Giêng, các tháng tiếp theo sẽ tuần tự theo chu kỳ 10 Can.
Việc xác định Can Chi của tháng giúp ích rất nhiều trong xem ngày tốt xấu, tính toán vận hạn theo tử vi và thực hiện các nghi lễ tâm linh truyền thống.

Cách tính ngày theo Can Chi
Cách tính ngày theo Can Chi dựa trên chu kỳ 60 năm của Thiên Can và Địa Chi. Mỗi ngày trong chu kỳ này sẽ mang một cặp Can Chi riêng biệt. Để xác định Can Chi của ngày, ta phải biết năm, tháng và ngày trong lịch Dương. Cách tính ngày dựa trên việc kết hợp Thiên Can và Địa Chi của ngày với năm và tháng tương ứng.
Cách xác định Can Chi của ngày:
- Chia số ngày trong năm Dương lịch cho 10 và 12 để tìm ra Thiên Can và Địa Chi của ngày.
- Xác định Thiên Can và Địa Chi của năm và tháng hiện tại để áp dụng vào công thức tính toán.
- Chu kỳ của Can Chi theo ngày sẽ lặp lại mỗi 60 ngày, do đó, mỗi ngày sẽ có một cặp Can Chi duy nhất.
Bảng đối chiếu một số Can Chi của ngày trong chu kỳ 60 ngày:
Ngày Dương lịch | Can Chi |
---|---|
1 | Giáp Tý |
2 | Ất Sửu |
3 | Bính Dần |
4 | Đinh Mão |
5 | Mậu Thìn |
6 | Kỷ Tỵ |
7 | Canh Ngọ |
8 | Tân Mùi |
9 | Nhâm Thân |
10 | Quý Dậu |
11 | Giáp Tuất |
12 | Ất Hợi |
Để tính toán chính xác Can Chi của ngày, bạn cần phải áp dụng các công thức phù hợp với từng năm, tháng và ngày Dương lịch. Phương pháp này rất quan trọng trong việc chọn ngày tốt xấu, xem tử vi, cũng như thực hiện các nghi lễ tâm linh.
Cách tính giờ theo Can Chi
Cách tính giờ theo Can Chi dựa trên chu kỳ 12 Địa Chi, mỗi Địa Chi sẽ tương ứng với một khoảng thời gian 2 giờ trong ngày. Theo đó, mỗi can chi của giờ trong ngày sẽ được tính dựa trên sự kết hợp giữa Thiên Can của năm và Địa Chi của ngày.
Nguyên lý cơ bản: Mỗi giờ trong ngày (24 giờ) được chia thành 12 khoảng thời gian, mỗi khoảng thời gian là 2 giờ. Các giờ này sẽ lần lượt tương ứng với các Địa Chi từ Tý đến Hợi.
- Giờ Tý: 23h - 01h (Địa Chi Tý)
- Giờ Sửu: 01h - 03h (Địa Chi Sửu)
- Giờ Dần: 03h - 05h (Địa Chi Dần)
- Giờ Mão: 05h - 07h (Địa Chi Mão)
- Giờ Thìn: 07h - 09h (Địa Chi Thìn)
- Giờ Tỵ: 09h - 11h (Địa Chi Tỵ)
- Giờ Ngọ: 11h - 13h (Địa Chi Ngọ)
- Giờ Mùi: 13h - 15h (Địa Chi Mùi)
- Giờ Thân: 15h - 17h (Địa Chi Thân)
- Giờ Dậu: 17h - 19h (Địa Chi Dậu)
- Giờ Tuất: 19h - 21h (Địa Chi Tuất)
- Giờ Hợi: 21h - 23h (Địa Chi Hợi)
Thiên Can của giờ: Cũng như năm, tháng và ngày, Thiên Can của giờ được tính dựa trên chu kỳ 10 Thiên Can, kết hợp với Địa Chi của ngày để xác định Can của giờ. Mỗi giờ sẽ có một Can tương ứng, ví dụ:
Giờ | Địa Chi | Thiên Can |
---|---|---|
Giờ Tý | Tý | Giáp |
Giờ Sửu | Sửu | Ất |
Giờ Dần | Dần | Bính |
Giờ Mão | Mão | Đinh |
Giờ Thìn | Thìn | Mậu |
Giờ Tỵ | Tỵ | Kỷ |
Giờ Ngọ | Ngọ | Canh |
Giờ Mùi | Mùi | Tân |
Giờ Thân | Thân | Nhâm |
Giờ Dậu | Dậu | Quý |
Giờ Tuất | Tuất | Giáp |
Giờ Hợi | Hợi | Ất |
Như vậy, mỗi giờ trong ngày đều có một cặp Can Chi riêng, giúp xác định vận mệnh và có ý nghĩa trong việc chọn giờ tốt xấu, làm lễ, cúng bái hay các quyết định quan trọng khác trong đời sống tâm linh.

Ứng dụng của Can Chi trong đời sống
Can Chi là hệ thống dựa trên chu kỳ 60 năm gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, không chỉ mang ý nghĩa trong các lễ nghi, mà còn có những ứng dụng quan trọng trong đời sống hàng ngày của người dân Việt Nam. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của Can Chi trong đời sống:
- Chọn ngày tốt, xấu: Việc chọn ngày tốt xấu để thực hiện các công việc trọng đại như cưới hỏi, xây nhà, khai trương, hay đi xa đều dựa vào sự kết hợp của Can Chi của ngày với tuổi của người liên quan. Mục đích là tìm được thời điểm thuận lợi, tránh được những ngày xung khắc.
- Xem tuổi hợp, khắc: Sự kết hợp giữa Can Chi của hai người giúp xác định sự hòa hợp hay xung khắc trong mối quan hệ, từ đó đưa ra những lời khuyên trong các vấn đề hôn nhân, hợp tác làm ăn, bạn bè.
- Xem tử vi: Tử vi là một ứng dụng phổ biến của Can Chi, dựa trên ngày tháng năm sinh (Can Chi của năm, tháng, ngày, giờ) để đưa ra dự đoán về vận mệnh, tài lộc, sức khỏe và các vấn đề cuộc sống.
- Lựa chọn tên con: Dựa vào Can Chi của cha mẹ, các chuyên gia phong thủy sẽ giúp lựa chọn tên cho con cái sao cho hợp với mệnh của đứa trẻ, giúp mang lại may mắn và tài lộc.
- Cúng bái, lễ nghi tâm linh: Can Chi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian và ngày giờ cúng bái. Người ta tin rằng việc thực hiện các lễ nghi đúng giờ, ngày sẽ mang lại may mắn, bình an và xua đuổi tà ma.
Trong xã hội hiện đại, mặc dù Can Chi không còn được áp dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực nhưng vẫn giữ được vị trí quan trọng trong văn hóa dân gian, đặc biệt là trong các hoạt động tâm linh và phong thủy. Việc hiểu rõ Can Chi giúp con người có thêm sự tự tin và thuận lợi trong các quyết định quan trọng.
XEM THÊM:
Văn khấn đầu năm mới tại đền, chùa
Văn khấn đầu năm mới là một phần không thể thiếu trong các lễ cúng đầu năm tại đền, chùa của người Việt. Đây là dịp để người dân gửi gắm những mong ước, cầu an, cầu tài lộc và sức khỏe cho bản thân và gia đình trong năm mới. Các bài văn khấn đầu năm mới thể hiện lòng thành kính, sự biết ơn và sự cầu xin sự phù hộ của các vị thần linh, tổ tiên.
Ý nghĩa của văn khấn đầu năm: Việc khấn vái đầu năm tại các đền, chùa không chỉ là hành động thể hiện lòng thành kính với các đấng thần linh, mà còn là cách để người dân xin xăm, cầu mong một năm an lành, may mắn, thành công trong mọi lĩnh vực.
Văn khấn tại đền, chùa đầu năm thường bao gồm:
- Cầu an: Lời cầu xin cho bản thân, gia đình, cộng đồng được bình an, sức khỏe, công việc thuận lợi trong năm mới.
- Cầu tài lộc: Lời khấn xin thần linh ban cho gia đình sự phát đạt, làm ăn thuận lợi, tiền tài dồi dào.
- Cầu sức khỏe: Đặc biệt là cầu cho gia đình được khỏe mạnh, mọi thành viên không bị ốm đau bệnh tật trong suốt năm.
- Cầu bình an cho tổ tiên: Mọi người cầu nguyện cho tổ tiên siêu thoát, gia đình luôn được phù hộ và có phúc lành từ tổ tiên.
Ví dụ văn khấn đầu năm tại đền, chùa:
Nội dung văn khấn |
---|
Kính lạy các ngài, các vị thần linh, tổ tiên, hôm nay là ngày đầu năm mới, con kính dâng lễ vật và thành tâm khấn cầu xin sự bình an, may mắn, tài lộc, sức khỏe cho gia đình. Mong các ngài che chở, ban phúc cho con và mọi người trong gia đình, làm ăn thuận lợi, mọi việc suôn sẻ trong suốt năm mới. |
Con xin cúi đầu thành kính, chúc mừng năm mới và mong nhận được sự gia hộ, sự bình an từ các ngài. Con xin cảm ơn và chúc các ngài luôn gia hộ cho con và gia đình. |
Văn khấn đầu năm tại đền, chùa mang đậm nét văn hóa tâm linh của người Việt, không chỉ là hành động cầu xin mà còn là dịp để mỗi người bày tỏ lòng biết ơn, tri ân với thần linh và tổ tiên. Đây cũng là một phần quan trọng trong phong tục và tín ngưỡng, giúp con người cảm thấy an tâm và hy vọng cho một năm mới tươi sáng.
Văn khấn cúng giao thừa chuyển Can Chi
Cúng giao thừa là một nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng của người Việt, đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Trong dịp này, các gia đình thường thực hiện lễ cúng giao thừa để tiễn năm cũ và đón chào năm mới, mong muốn một năm an lành, may mắn, sức khỏe và tài lộc. Văn khấn cúng giao thừa chuyển Can Chi có vai trò quan trọng trong việc cầu xin thần linh phù hộ cho gia đình trong năm mới.
Ý nghĩa của văn khấn cúng giao thừa: Văn khấn cúng giao thừa là lời cầu nguyện được dâng lên các vị thần linh, tổ tiên, để họ chứng giám lòng thành của gia chủ và giúp gia đình bước sang năm mới với nhiều may mắn, hạnh phúc. Cúng giao thừa cũng là một cách để gia chủ tạ ơn những gì đã qua và cầu mong sự bình an, tài lộc trong năm mới.
Cấu trúc của văn khấn cúng giao thừa:
- Cầu tiễn năm cũ: Lời khấn tiễn đưa năm cũ đi, cảm tạ các vị thần linh đã che chở cho gia đình trong suốt năm qua.
- Cầu chúc năm mới: Lời cầu mong cho năm mới an lành, tài lộc dồi dào, sức khỏe vượng phát, mọi điều tốt lành đến với gia đình.
- Cầu cho tổ tiên: Bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên, mong các vị tổ tiên phù hộ cho gia đình luôn được bình an, phát triển.
Ví dụ văn khấn cúng giao thừa chuyển Can Chi:
Nội dung văn khấn |
---|
Kính lạy các ngài, các vị thần linh, tổ tiên, hôm nay là thời khắc giao thừa, con xin thành tâm tạ ơn các ngài đã luôn che chở, phù hộ cho gia đình trong năm qua. Con xin tiễn đưa năm cũ đi và mong các ngài ban cho gia đình con một năm mới an lành, sức khỏe, tài lộc dồi dào, mọi việc suôn sẻ. |
Con xin cầu cho tổ tiên luôn được bình an, gia đình luôn được tổ tiên phù hộ, gia đạo hòa thuận, con cháu thành đạt. Con xin kính cẩn dâng lễ vật và mong các ngài chứng giám lòng thành của con. Xin các ngài gia hộ cho gia đình con một năm mới bình an, hạnh phúc, phát tài phát lộc. |
Văn khấn cúng giao thừa chuyển Can Chi là một phần không thể thiếu trong phong tục đón Tết của người Việt, giúp thể hiện sự thành kính và mong ước cho năm mới. Đây là dịp để gia đình xua tan những điều không may trong năm cũ và đón nhận những điều tốt đẹp trong năm mới.

Văn khấn ông bà tổ tiên ngày đầu năm
Văn khấn ông bà tổ tiên ngày đầu năm là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ cúng đầu năm của người Việt. Đây là dịp để con cháu thể hiện lòng thành kính, tưởng nhớ công ơn của tổ tiên và cầu xin sự phù hộ cho một năm mới bình an, may mắn và thành công. Việc khấn vái tổ tiên vào dịp đầu năm còn thể hiện sự tri ân và duy trì truyền thống văn hóa gia đình.
Ý nghĩa của văn khấn ông bà tổ tiên: Lễ cúng ông bà tổ tiên đầu năm không chỉ là một nghi thức tôn kính mà còn là dịp để cầu mong sự bình an, sức khỏe, tài lộc cho gia đình trong suốt cả năm. Việc khấn vái tổ tiên giúp con cháu luôn nhớ về nguồn cội, thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã khuất và cầu xin tổ tiên phù hộ cho gia đình luôn được may mắn, hạnh phúc.
Cấu trúc của văn khấn ông bà tổ tiên ngày đầu năm:
- Cảm tạ tổ tiên: Bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên, những người đã có công lao lớn trong việc duy trì dòng họ và gia đình.
- Cầu chúc sức khỏe và bình an: Xin tổ tiên phù hộ cho gia đình được khỏe mạnh, tránh được tai ương, bệnh tật trong năm mới.
- Cầu tài lộc và thịnh vượng: Xin tổ tiên ban cho gia đình một năm mới tài lộc dồi dào, công việc thuận lợi và mọi sự hanh thông.
- Cầu cho con cháu thành đạt: Cầu xin tổ tiên giúp đỡ để con cháu trong gia đình học hành giỏi giang, thành công trong sự nghiệp.
Ví dụ văn khấn ông bà tổ tiên ngày đầu năm:
Nội dung văn khấn |
---|
Kính lạy các vị tổ tiên, ông bà, chư thần linh, hôm nay là ngày đầu năm mới, con xin dâng lễ vật và thành tâm kính cẩn cầu xin các ngài phù hộ cho gia đình con trong năm mới này. Con kính mong các ngài ban cho gia đình con sức khỏe dồi dào, tài lộc thịnh vượng, con cháu học hành thành đạt, làm ăn thuận lợi, và gia đình luôn được bình an, hạnh phúc. |
Con xin thành tâm cảm tạ tổ tiên đã luôn phù hộ cho gia đình con trong suốt năm qua. Con mong các ngài chứng giám lòng thành và gia hộ cho gia đình con một năm mới an lành, phát đạt, mọi sự tốt đẹp. |
Văn khấn ông bà tổ tiên ngày đầu năm là nghi thức thể hiện sự tri ân, lòng thành kính và cầu mong những điều tốt đẹp cho gia đình. Đây là một phong tục truyền thống đẹp của người Việt, giúp duy trì mối quan hệ thiêng liêng giữa con cháu và tổ tiên, đồng thời tạo nên không khí linh thiêng, trang nghiêm trong những ngày đầu năm.
Văn khấn cúng Thổ Công - Táo Quân đầu năm
Văn khấn cúng Thổ Công và Táo Quân đầu năm là nghi lễ truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng đối với các vị thần cai quản bếp núc và gia đạo. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong dịp này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. Tín chủ (chúng) con là: [Họ tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tín chủ chúng con thành tâm sắp sửa hương hoa phẩm vật, xiêm hài áo mũ, kính dâng tôn thần. Thắp nén tâm hương, tín chủ con thành tâm kính bái. Chúng con kính mời Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân hiển linh trước án thụ hưởng lễ vật. Cúi xin Tôn thần gia ân xá tội cho mọi lỗi lầm trong năm qua của gia chủ chúng con. Xin Tôn thần ban phước lộc, phù hộ toàn gia chúng con, trai gái, già trẻ sức khỏe dồi dào, an khang thịnh vượng, vạn sự tốt lành. Chúng con lễ bạc tâm thành, kính lễ cầu xin, mong Tôn thần phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy)
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần [Họ tên gia chủ] và [Địa chỉ] cần được thay thế bằng thông tin cụ thể của gia đình bạn. Nghi lễ này thường được thực hiện vào ngày 23 tháng Chạp âm lịch hàng năm, nhằm tiễn các Táo về chầu trời và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng.
Văn khấn cúng khai trương đầu năm
Cúng khai trương đầu năm là nghi lễ quan trọng đối với các doanh nghiệp và cửa hàng, nhằm cầu mong một năm mới kinh doanh thuận lợi, phát tài phát lộc. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong dịp này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy) Kính lạy: - Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. - Con kính lạy các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Long Mạch, Tài Thần, Định Phúc Táo Quân, chư vị Tôn thần. - Con kính lạy các thần linh cai quản trong khu vực này. Con tên là: [Họ tên gia chủ] Chức vụ: [Chức vụ] Công ty: [Tên công ty] Địa chỉ: [Địa chỉ công ty] Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, quả cau, lá trầu, thắp nén tâm hương dâng lên trước án, lòng thành kính tâu rằng: Tín chủ con mở cửa hàng (hoặc công ty) tại địa chỉ trên, với mong muốn phục vụ nhân sinh, cầu tài lộc, phát đạt. Nay nhân dịp đầu năm mới, chúng con thành tâm tổ chức lễ khai trương, kính mời các vị thần linh, tổ tiên về chứng giám và phù hộ cho công việc kinh doanh của chúng con được thuận lợi, may mắn, phát tài phát lộc. Chúng con kính dâng lễ bạc tâm thành trước án, cúi xin các ngài phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy)
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần [Họ tên gia chủ], [Chức vụ], [Tên công ty], [Địa chỉ công ty], [Ngày], [Tháng], [Năm] cần được thay thế bằng thông tin cụ thể của gia đình và doanh nghiệp bạn. Nghi lễ này thường được thực hiện vào ngày đầu năm mới hoặc ngày đẹp sau Tết Nguyên Đán, nhằm cầu mong một năm kinh doanh thuận lợi và phát đạt.
Văn khấn cầu duyên, cầu con đầu năm
Cầu duyên và cầu con là những nghi lễ truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng thành kính và mong muốn về tình cảm và con cái. Dưới đây là bài văn khấn mẫu dành cho mục đích này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, Kính lạy Đức Cửu Trùng Thanh Vân Lục Cung Công Chúa, Kính lạy Đức Thiên Tiên Quỳnh Hoa Mẫu Liễu Hạnh, Kính lạy Đức Đệ Nhị Bà Chúa Sơn Lâm Mẫu Thượng Ngàn, Kính lạy Đức Đệ Tam Mẫu Thoải. Con tên là: [Họ tên] Sinh ngày: [Ngày tháng năm sinh] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], con thành tâm đến trước Tam Bảo, dâng hương lễ Phật, với lòng thành kính cầu nguyện: 1. **Tạ ơn**: Con xin tạ ơn các Mẫu đã phù hộ độ trì cho gia đạo con trong thời gian qua. 2. **Sám hối**: Con xin thành tâm sám hối về những lỗi lầm đã qua, nguyện sẽ sửa đổi bản thân, làm việc thiện, tránh xa điều ác. 3. **Hứa nguyện**: Con xin hứa sẽ cố gắng tu tâm, tích đức, sống thiện lành, để được các Mẫu che chở. 4. **Cầu xin**: Con kính xin các Mẫu ban phước cho con sớm tìm được người bạn đời tâm đầu ý hợp, chung thủy, để cùng nhau xây dựng gia đình hạnh phúc. Nếu đã có gia đình, xin các Mẫu phù hộ cho gia đạo luôn hòa thuận, con cái khỏe mạnh, hiếu thảo. Con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy)
Lưu ý: Trong bài văn khấn, các phần [Họ tên], [Ngày tháng năm sinh], [Địa chỉ], [Ngày], [Tháng], [Năm] cần được thay thế bằng thông tin cụ thể của bạn. Nghi lễ này thường được thực hiện vào đầu năm mới hoặc vào những ngày đẹp, nhằm cầu mong tình duyên và con cái theo ý nguyện.
Văn khấn lễ Tạ ơn cuối năm theo Can Chi
Lễ Tạ ơn cuối năm là nghi thức truyền thống của người Việt, nhằm tạ ơn các vị thần linh đã phù hộ trong suốt năm qua và cầu mong một năm mới an khang, thịnh vượng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu cho lễ Tạ ơn cuối năm, được biên soạn dựa trên phong tục và tín ngưỡng dân gian:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Kim Niên Đương cai Thái Tuế chí đức Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương. Con tên là: [Họ tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, quả cau, lá trầu, kính dâng tôn thần. Thắp nén tâm hương, tín chủ con thành tâm kính bái. Chúng con kính mời các vị thần linh, tổ tiên về chứng giám trước án thụ hưởng lễ vật. Cúi xin các ngài gia ân xá tội cho mọi lỗi lầm trong năm qua của gia chủ chúng con. Xin các ngài ban phước lộc, phù hộ toàn gia chúng con, trai gái, già trẻ sức khỏe dồi dào, an khang thịnh vượng, vạn sự tốt lành. Chúng con lễ bạc tâm thành, kính lễ cầu xin, mong các ngài phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! (3 lạy)
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần [Họ tên gia chủ], [Địa chỉ], [Ngày], [Tháng], [Năm] cần được thay thế bằng thông tin cụ thể của gia đình bạn. Nghi lễ này thường được thực hiện vào ngày cuối cùng của năm cũ, trước Tết Nguyên Đán, nhằm tạ ơn các vị thần linh và tổ tiên đã phù hộ trong suốt năm qua, đồng thời cầu mong một năm mới an lành và thịnh vượng.