Chủ đề cách tính năm sinh của nhật: Bạn có biết cách chuyển đổi năm sinh của mình sang niên hiệu Nhật Bản như Reiwa, Heisei hay Showa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về niên hiệu Nhật Bản, cung cấp công thức tính toán đơn giản và bảng tra cứu nhanh, giúp bạn dễ dàng xác định năm sinh theo lịch Nhật Bản một cách chính xác và thuận tiện.
Mục lục
Giới thiệu về Niên Hiệu Nhật Bản
Niên hiệu Nhật Bản (gọi là "Gengō" trong tiếng Nhật) là hệ thống đặt tên cho các thời kỳ trị vì của các Thiên hoàng. Mỗi niên hiệu tương ứng với một triều đại và được sử dụng để tính năm trong các văn bản hành chính, lịch sử và văn hóa.
Hệ thống niên hiệu có ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản, thể hiện sự kế thừa và tinh thần của từng thời kỳ. Kể từ thời Minh Trị (Meiji), mỗi vị Thiên hoàng có duy nhất một niên hiệu trong suốt thời gian trị vì.
- Minh Trị (Meiji): 1868–1912
- Đại Chính (Taishō): 1912–1926
- Chiêu Hòa (Shōwa): 1926–1989
- Bình Thành (Heisei): 1989–2019
- Lệnh Hòa (Reiwa): từ 2019 đến nay
Ví dụ, năm 2000 theo Dương lịch tương ứng với năm Heisei 12. Niên hiệu được dùng phổ biến trong giấy tờ hành chính, lịch truyền thống và cả trong cách ghi năm sinh.
Việc hiểu rõ về niên hiệu giúp người học tiếng Nhật và người yêu văn hóa Nhật Bản dễ dàng tiếp cận với các tài liệu và cách tính năm đặc trưng của quốc gia này.
.png)
Danh sách các Niên Hiệu gần đây
Trong lịch sử Nhật Bản, mỗi thời kỳ trị vì của Thiên hoàng được đánh dấu bằng một niên hiệu riêng biệt. Dưới đây là danh sách các niên hiệu gần đây cùng với khoảng thời gian tương ứng:
Niên hiệu | Thời gian | Ý nghĩa |
---|---|---|
Reiwa (令和) | 2019 - nay | Lệnh Hòa |
Heisei (平成) | 1989 - 2019 | Bình Thành |
Shōwa (昭和) | 1926 - 1989 | Chiêu Hòa |
Taishō (大正) | 1912 - 1926 | Đại Chính |
Meiji (明治) | 1868 - 1912 | Minh Trị |
Việc hiểu rõ các niên hiệu này giúp ích trong việc tra cứu tài liệu lịch sử, điền thông tin trên các giấy tờ hành chính và hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản.
Công thức tính năm theo Niên Hiệu
Để chuyển đổi năm Dương lịch sang năm theo Niên hiệu Nhật Bản, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Năm theo Niên hiệu = Năm Dương lịch - Năm bắt đầu Niên hiệu + 1
Trong đó:
- Năm Dương lịch: Năm cần chuyển đổi.
- Năm bắt đầu Niên hiệu: Năm mà Niên hiệu đó bắt đầu.
Lưu ý: Năm đầu tiên của mỗi Niên hiệu được gọi là "Gannen" (元年) thay vì "Năm thứ 1".
Ví dụ 1: Chuyển đổi năm 1996 sang Niên hiệu Nhật Bản.
- Niên hiệu Heisei (Bình Thành) bắt đầu từ năm 1989.
- Áp dụng công thức: 1996 - 1989 + 1 = 8.
- Kết quả: Năm 1996 tương ứng với năm Heisei 8.
Ví dụ 2: Chuyển đổi năm 2019 sang Niên hiệu Nhật Bản.
- Niên hiệu Reiwa (Lệnh Hòa) bắt đầu từ năm 2019.
- Vì năm 2019 là năm đầu tiên của Niên hiệu Reiwa, nên được gọi là Reiwa Gannen.
Việc nắm vững công thức này giúp bạn dễ dàng xác định năm theo Niên hiệu Nhật Bản, điều này rất hữu ích khi xử lý các tài liệu, văn bản hoặc giao tiếp liên quan đến văn hóa và lịch sử Nhật Bản.

Tra cứu năm sinh theo Niên Hiệu
Việc tra cứu năm sinh theo niên hiệu Nhật Bản giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính năm và tuổi theo hệ thống lịch sử của Nhật. Dưới đây là bảng tra cứu nhanh cho một số năm sinh phổ biến:
Năm sinh (Dương lịch) | Niên hiệu | Năm thứ | Ghi chú |
---|---|---|---|
1990 | Heisei (平成) | 2 | |
1989 | Heisei (平成) | Gannen (元年) | Năm đầu tiên của niên hiệu Heisei |
1980 | Shōwa (昭和) | 55 | |
1975 | Shōwa (昭和) | 50 | |
1970 | Shōwa (昭和) | 45 | |
1965 | Shōwa (昭和) | 40 | |
1960 | Shōwa (昭和) | 35 | |
1955 | Shōwa (昭和) | 30 | |
1950 | Shōwa (昭和) | 25 | |
1945 | Shōwa (昭和) | 20 | |
1940 | Shōwa (昭和) | 15 | |
1935 | Shōwa (昭和) | 10 | |
1930 | Shōwa (昭和) | 5 | |
1926 | Shōwa (昭和) | Gannen (元年) | Năm đầu tiên của niên hiệu Shōwa |
1925 | Taishō (大正) | 14 | |
1920 | Taishō (大正) | 9 | |
1915 | Taishō (大正) | 4 | |
1912 | Taishō (大正) | Gannen (元年) | Năm đầu tiên của niên hiệu Taishō |
1911 | Meiji (明治) | 44 | |
1905 | Meiji (明治) | 38 | |
1900 | Meiji (明治) | 33 | |
1895 | Meiji (明治) | 28 | |
1890 | Meiji (明治) | 23 | |
1885 | Meiji (明治) | 18 | |
1880 | Meiji (明治) | 13 | |
1875 | Meiji (明治) | 8 | |
1870 | Meiji (明治) | 3 | |
1868 | Meiji (明治) | Gannen (元年) | Năm đầu tiên của niên hiệu Meiji |
Để tra cứu năm sinh theo niên hiệu, bạn chỉ cần tìm năm sinh Dương lịch của mình trong bảng trên và xem tương ứng với niên hiệu nào và năm thứ mấy. Việc này giúp bạn dễ dàng điền thông tin trên các giấy tờ hành chính và hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản.
Ứng dụng của Niên Hiệu trong đời sống
Niên hiệu (元号, gengō) đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của đời sống tại Nhật Bản. Dưới đây là một số lĩnh vực chính mà niên hiệu được sử dụng phổ biến:
- Giấy tờ hành chính và pháp lý: Trong các văn bản chính thức như giấy khai sinh, hộ chiếu, bằng lái xe và các tài liệu pháp lý khác, năm được ghi theo niên hiệu tương ứng với thời kỳ trị vì của Thiên Hoàng đương nhiệm. Ví dụ, năm 2023 được ghi là Reiwa 5.
- Truyền thông và báo chí: Báo chí, tạp chí và các phương tiện truyền thông thường sử dụng niên hiệu khi đề cập đến các sự kiện lịch sử hoặc thời gian hiện tại, giúp người đọc dễ dàng xác định khoảng thời gian cụ thể.
- Lịch và văn hóa: Lịch Nhật Bản thường hiển thị cả năm dương lịch và niên hiệu, giúp người dân thuận tiện trong việc tra cứu và xác định ngày tháng. Ngoài ra, niên hiệu còn được sử dụng trong các dịp lễ hội truyền thống và sự kiện văn hóa.
- Giáo dục và nghiên cứu: Trong lĩnh vực giáo dục, niên hiệu được sử dụng để ghi chép và nghiên cứu về các giai đoạn lịch sử, giúp học sinh và sinh viên hiểu rõ hơn về các thời kỳ khác nhau trong lịch sử Nhật Bản.
Việc sử dụng niên hiệu không chỉ giúp xác định thời gian mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống và văn hóa của Nhật Bản.

Lưu ý khi sử dụng Niên Hiệu
Niên hiệu (元号, gengō) là hệ thống đặt tên cho các thời kỳ trị vì của các Thiên Hoàng Nhật Bản, bắt đầu từ năm 645. Việc sử dụng niên hiệu có những lưu ý quan trọng sau:
- Ghi chú trong giấy tờ chính thức: Trong các văn bản hành chính, pháp lý và tài liệu chính thức, năm thường được ghi theo niên hiệu. Ví dụ, năm 2023 được ghi là năm Reiwa 5 (令和5年). Khi điền thông tin vào các mẫu đơn hoặc giấy tờ tại Nhật Bản, cần chú ý đến việc ghi năm theo niên hiệu để đảm bảo tính chính xác.
- Quy đổi giữa niên hiệu và dương lịch: Để chuyển đổi giữa năm niên hiệu và năm dương lịch, có thể sử dụng công thức: Năm niên hiệu = Năm dương lịch – Năm bắt đầu niên đại + 1. Ví dụ, để biết năm 1996 thuộc niên hiệu nào, ta lấy 1996 – 1989 + 1 = Heisei 8 (平成8年), vì niên hiệu Heisei bắt đầu từ năm 1989.
- Hiểu biết về các niên hiệu: Việc nắm rõ các niên hiệu và khoảng thời gian tương ứng giúp trong việc tra cứu lịch sử, xác định tuổi tác và hiểu biết văn hóa. Ví dụ, niên hiệu Showa (昭和) kéo dài từ năm 1926 đến 1989, Heisei (平成) từ 1989 đến 2019, và hiện tại là Reiwa (令和) bắt đầu từ năm 2019.
- Thận trọng khi sử dụng niên hiệu trong văn bản quốc tế: Khi giao tiếp hoặc làm việc với các tổ chức quốc tế, nên cung cấp cả năm dương lịch và niên hiệu để tránh nhầm lẫn, vì không phải ai cũng quen thuộc với hệ thống niên hiệu của Nhật Bản.
Việc hiểu và sử dụng đúng niên hiệu không chỉ thể hiện sự tôn trọng văn hóa Nhật Bản mà còn giúp trong việc giao tiếp và xử lý các thủ tục hành chính liên quan.