Chủ đề cách tính ngày đại an tốc hỷ: Khám phá phương pháp tính ngày Đại An và Tốc Hỷ theo Khổng Minh Lục Diệu, giúp bạn lựa chọn thời điểm thuận lợi cho các công việc quan trọng. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết và ứng dụng thực tế, mang đến sự bình an và may mắn trong cuộc sống.
Mục lục
- Giới thiệu về Khổng Minh Lục Diệu
- Ý nghĩa của các cung trong Lục Diệu
- Phương pháp tính ngày Đại An
- Phương pháp tính ngày Tốc Hỷ
- Ứng dụng của ngày Đại An và Tốc Hỷ trong đời sống
- Ví dụ cụ thể về cách tính ngày Đại An và Tốc Hỷ
- Văn khấn cầu an ngày Đại An
- Văn khấn cầu hỷ sự ngày Tốc Hỷ
- Văn khấn xuất hành đầu năm
- Văn khấn khai trương cửa hàng
- Văn khấn cầu tài lộc
- Văn khấn tại đền, chùa ngày tốt
Giới thiệu về Khổng Minh Lục Diệu
Khổng Minh Lục Diệu là một phương pháp cổ xưa được sử dụng để xác định ngày và giờ tốt xấu trong việc thực hiện các công việc quan trọng. Phương pháp này dựa trên sáu trạng thái khác nhau, mỗi trạng thái mang một ý nghĩa riêng biệt, giúp người sử dụng lựa chọn thời điểm thích hợp cho các hoạt động như xây dựng, cưới hỏi, kinh doanh và xuất hành.
Sáu trạng thái trong Khổng Minh Lục Diệu bao gồm:
- Đại An
- Lưu Niên
- Tốc Hỷ
- Xích Khẩu
- Tiểu Cát
- Không Vong
Phương pháp tính toán trong Khổng Minh Lục Diệu khá đơn giản và không yêu cầu nhiều tài liệu phức tạp. Người sử dụng chỉ cần nắm vững quy luật của sáu trạng thái này để áp dụng vào việc chọn ngày và giờ phù hợp cho các công việc quan trọng trong cuộc sống.
.png)
Ý nghĩa của các cung trong Lục Diệu
Trong Khổng Minh Lục Diệu, mỗi cung mang một ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến việc lựa chọn thời điểm thực hiện các công việc quan trọng. Dưới đây là ý nghĩa của từng cung:
- Đại An: Tượng trưng cho sự bền vững, yên ổn và kéo dài. Chọn ngày hoặc giờ Đại An giúp công việc diễn ra suôn sẻ, gia đình hạnh phúc và phát triển.
- Tốc Hỷ: Biểu thị niềm vui đến nhanh chóng, may mắn bất ngờ. Thời điểm Tốc Hỷ thích hợp cho việc cầu tài, hỷ sự, mang lại kết quả tốt đẹp.
- Tiểu Cát: Đem lại những điều may mắn nhỏ, có sự hỗ trợ từ quý nhân. Chọn thời gian Tiểu Cát giúp công việc thuận lợi, được người khác giúp đỡ.
- Lưu Niên: Chỉ sự trì hoãn, công việc bị kéo dài, khó hoàn thành. Nên tránh thực hiện việc quan trọng vào thời điểm này để không gặp trở ngại.
- Xích Khẩu: Liên quan đến tranh cãi, mâu thuẫn, dễ xảy ra xung đột. Thời điểm Xích Khẩu không thích hợp cho việc đàm phán, ký kết hợp đồng.
- Không Vong: Biểu thị sự mất mát, hư hao, công việc không thành. Cần tránh tiến hành các dự án lớn vào thời gian này để giảm thiểu rủi ro.
Phương pháp tính ngày Đại An
Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, việc tính toán ngày Đại An giúp xác định thời điểm thuận lợi cho các công việc quan trọng. Phương pháp tính ngày Đại An được thực hiện như sau:
- Xác định tháng âm lịch: Mỗi tháng âm lịch bắt đầu từ một cung nhất định trong Lục Diệu. Cụ thể:
- Tháng Giêng khởi đầu từ cung Đại An.
- Tháng Hai khởi đầu từ cung Lưu Niên.
- Tháng Ba khởi đầu từ cung Tốc Hỷ.
- Tháng Tư khởi đầu từ cung Xích Khẩu.
- Tháng Năm khởi đầu từ cung Tiểu Cát.
- Tháng Sáu khởi đầu từ cung Không Vong.
- Tháng Bảy lại khởi đầu từ cung Đại An.
- Tháng Tám khởi đầu từ cung Lưu Niên.
- Tháng Chín khởi đầu từ cung Tốc Hỷ.
- Tháng Mười khởi đầu từ cung Xích Khẩu.
- Tháng Mười Một khởi đầu từ cung Tiểu Cát.
- Tháng Chạp khởi đầu từ cung Không Vong.
- Xác định ngày trong tháng: Sau khi xác định cung khởi đầu của tháng, tiếp tục đếm tuần tự theo thứ tự các cung trong Lục Diệu: Đại An, Lưu Niên, Tốc Hỷ, Xích Khẩu, Tiểu Cát, Không Vong. Bắt đầu từ ngày mùng 1, gán cho cung khởi đầu của tháng, sau đó tiếp tục đếm cho các ngày tiếp theo theo thứ tự cung.
Ví dụ, để tính ngày Đại An trong tháng Giêng:
- Tháng Giêng khởi đầu từ cung Đại An.
- Ngày mùng 1 là Đại An, mùng 2 là Lưu Niên, mùng 3 là Tốc Hỷ, mùng 4 là Xích Khẩu, mùng 5 là Tiểu Cát, mùng 6 là Không Vong.
- Tiếp tục đếm theo vòng lặp này cho đến hết tháng.
Như vậy, trong tháng Giêng, các ngày Đại An sẽ là mùng 1, mùng 7, 13, 19, 25 và 31.
Việc tính toán ngày Đại An theo phương pháp này giúp bạn lựa chọn được những ngày tốt lành để tiến hành các công việc quan trọng, mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.

Phương pháp tính ngày Tốc Hỷ
Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, việc tính toán ngày Tốc Hỷ giúp xác định thời điểm thuận lợi cho các công việc quan trọng. Phương pháp tính ngày Tốc Hỷ được thực hiện như sau:
- Xác định tháng âm lịch: Mỗi tháng âm lịch bắt đầu từ một cung nhất định trong Lục Diệu. Cụ thể:
- Tháng Giêng khởi đầu từ cung Đại An.
- Tháng Hai khởi đầu từ cung Lưu Niên.
- Tháng Ba khởi đầu từ cung Tốc Hỷ.
- Tháng Tư khởi đầu từ cung Xích Khẩu.
- Tháng Năm khởi đầu từ cung Tiểu Cát.
- Tháng Sáu khởi đầu từ cung Không Vong.
- Tháng Bảy lại khởi đầu từ cung Đại An.
- Tháng Tám khởi đầu từ cung Lưu Niên.
- Tháng Chín khởi đầu từ cung Tốc Hỷ.
- Tháng Mười khởi đầu từ cung Xích Khẩu.
- Tháng Mười Một khởi đầu từ cung Tiểu Cát.
- Tháng Chạp khởi đầu từ cung Không Vong.
- Xác định ngày trong tháng: Sau khi xác định cung khởi đầu của tháng, tiếp tục đếm tuần tự theo thứ tự các cung trong Lục Diệu: Đại An, Lưu Niên, Tốc Hỷ, Xích Khẩu, Tiểu Cát, Không Vong. Bắt đầu từ ngày mùng 1, gán cho cung khởi đầu của tháng, sau đó tiếp tục đếm cho các ngày tiếp theo theo thứ tự cung.
Ví dụ, để tính ngày Tốc Hỷ trong tháng Ba:
- Tháng Ba khởi đầu từ cung Tốc Hỷ.
- Ngày mùng 1 là Tốc Hỷ, mùng 2 là Xích Khẩu, mùng 3 là Tiểu Cát, mùng 4 là Không Vong, mùng 5 là Đại An, mùng 6 là Lưu Niên.
- Tiếp tục đếm theo vòng lặp này cho đến hết tháng.
Như vậy, trong tháng Ba, các ngày Tốc Hỷ sẽ là mùng 1, mùng 7, 13, 19, 25 và 31.
Việc tính toán ngày Tốc Hỷ theo phương pháp này giúp bạn lựa chọn được những ngày tốt lành để tiến hành các công việc quan trọng, mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
Ứng dụng của ngày Đại An và Tốc Hỷ trong đời sống
Trong văn hóa phương Đông, việc lựa chọn ngày lành tháng tốt để tiến hành các công việc quan trọng đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Hai ngày trong Khổng Minh Lục Diệu, Đại An và Tốc Hỷ, đặc biệt được coi trọng nhờ những ý nghĩa tích cực mà chúng mang lại.
Ngày Đại An
Ngày Đại An được xem là ngày mang lại sự bình an, ổn định và may mắn. Trong ngày này, người ta thường tiến hành:
- Xây dựng nhà cửa: Chọn ngày Đại An để khởi công giúp công trình được bền vững, gia đình êm ấm và hạnh phúc.
- Cưới hỏi: Tổ chức lễ cưới vào ngày này được cho là đem lại cuộc sống hôn nhân viên mãn, thuận lợi.
- Khai trương, xuất hành: Mở cửa hàng, bắt đầu công việc kinh doanh mới hoặc đi xa vào ngày Đại An được cho là thu hút tài lộc và suôn sẻ.
Ngày Tốc Hỷ
Ngày Tốc Hỷ mang ý nghĩa về sự nhanh chóng, niềm vui và cát lợi. Trong ngày này, người ta thường thực hiện:
- Cầu tài: Thực hiện các nghi lễ cầu tài lộc, mong muốn công việc kinh doanh phát đạt, thu hút khách hàng.
- Cầu duyên: Tìm kiếm vận may trong tình cảm, thu hút nhân duyên tốt đẹp.
- Giải hạn: Thực hiện các nghi thức giải trừ vận xui, mang lại may mắn và bình an.
Việc lựa chọn ngày Đại An và Tốc Hỷ để thực hiện các công việc quan trọng không chỉ dựa trên tín ngưỡng mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa truyền thống, góp phần tạo nên sự hài hòa và thịnh vượng trong cuộc sống.

Ví dụ cụ thể về cách tính ngày Đại An và Tốc Hỷ
Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, việc xác định ngày Đại An và Tốc Hỷ giúp lựa chọn thời điểm thuận lợi cho các công việc quan trọng. Dưới đây là cách tính cụ thể:
1. Xác định ngày Đại An
Ngày Đại An được tính dựa trên chu kỳ 6 ngày trong Lục Diệu: Đại An, Lưu Niên, Tốc Hỷ, Xích Khẩu, Tiểu Cát và Không Vong. Cách tính như sau:
- Bắt đầu từ ngày 1 tháng Giêng âm lịch: Ngày này khởi đầu từ cung Đại An.
- Tiến hành theo chiều kim đồng hồ: Mỗi ngày tiếp theo sẽ thuộc cung kế tiếp trong chu kỳ.
- Xác định ngày Đại An trong tháng: Ngày Đại An sẽ xuất hiện vào các ngày có số thứ tự chia hết cho 6 trong tháng. Ví dụ, ngày 1, 7, 13, 19, 25 và 31 của tháng Giêng là ngày Đại An.
2. Xác định ngày Tốc Hỷ
Ngày Tốc Hỷ cũng dựa trên chu kỳ 6 ngày trong Lục Diệu:
- Bắt đầu từ ngày 1 tháng Giêng âm lịch: Ngày này khởi đầu từ cung Đại An.
- Tiến hành theo chiều kim đồng hồ: Mỗi ngày tiếp theo sẽ thuộc cung kế tiếp trong chu kỳ.
- Xác định ngày Tốc Hỷ trong tháng: Ngày Tốc Hỷ sẽ xuất hiện vào các ngày có số thứ tự chia hết cho 6 sau 2 ngày đầu tiên. Ví dụ, ngày 3, 9, 15, 21 và 27 của tháng Giêng là ngày Tốc Hỷ.
Việc áp dụng phương pháp này giúp bạn lựa chọn ngày lành tháng tốt để tiến hành các công việc quan trọng, mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
XEM THÊM:
Văn khấn cầu an ngày Đại An
Ngày Đại An được coi là ngày mang lại sự bình an và may mắn. Vào ngày này, nhiều gia đình thực hiện nghi lễ cầu an để mong muốn cuộc sống được bình yên và hạnh phúc. Dưới đây là một mẫu văn khấn cầu an mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, con lạy mười phương Chư Phật, con lạy Chư Phật mười phương. Con kính lạy ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo phủ Thần quân, con kính lạy ngài Ngũ phương Ngũ thổ, con kính lạy ngài Phúc đức chính Thần. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Nhân dịp ngày Đại An, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên linh. Chúng con cúi xin chư vị giáng lâm chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con một năm mới bình an, mạnh khỏe, gặp nhiều may mắn. Cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mọi người được hưởng phúc lộc an khang, hạnh phúc bền lâu. Chúng con cũng thành tâm kính mời các chư vị Tiên linh, Gia tiên nội ngoại họ... về thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho con cháu mọi điều tốt lành. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình. Hãy luôn thực hiện với lòng thành kính và tâm niệm chân thành.
Văn khấn cầu hỷ sự ngày Tốc Hỷ
Ngày Tốc Hỷ trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu được xem là thời điểm mang lại may mắn và thuận lợi. Vào ngày này, nhiều gia đình thực hiện nghi lễ cầu hỷ sự để mong muốn công việc suôn sẻ và tài lộc dồi dào. Dưới đây là một mẫu văn khấn cầu hỷ sự ngày Tốc Hỷ mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần. Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển Tỷ, chư vị Hương linh. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Nhân dịp ngày Tốc Hỷ, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên linh. Chúng con cúi xin chư vị giáng lâm chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con công việc thuận lợi, tài lộc tăng tiến, mọi sự như ý. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình. Hãy luôn thực hiện với lòng thành kính và tâm niệm chân thành.

Văn khấn xuất hành đầu năm
Trong văn hóa Việt Nam, việc xuất hành đầu năm được coi là một phong tục quan trọng nhằm cầu mong may mắn, tài lộc và bình an cho gia đình trong suốt năm mới. Dưới đây là một mẫu văn khấn xuất hành đầu năm mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần. Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển Tỷ, chư vị Hương linh. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Nhân dịp đầu năm mới, con xin phép được xuất hành đi về hướng... (nêu rõ hướng) với mục đích cầu tài lộc, may mắn và bình an cho gia đình. Con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên linh. Kính mong chư vị phù hộ độ trì, che chở cho con trên mọi nẻo đường, công việc thuận lợi, gia đình an khang, vạn sự như ý. Con xin hứa sẽ luôn giữ tâm thành kính, tuân thủ pháp luật và sống thiện lành. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình. Hãy luôn thực hiện với lòng thành kính và tâm niệm chân thành.
Văn khấn khai trương cửa hàng
Trong văn hóa Việt Nam, lễ khai trương cửa hàng là nghi lễ quan trọng nhằm cầu mong sự thuận lợi, phát đạt và may mắn cho công việc kinh doanh. Dưới đây là một mẫu văn khấn khai trương cửa hàng mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật. Con kính lạy các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Long Mạch, Tài Thần, Định Phúc Táo Quân, chư vị Tôn thần. Con kính lạy các thần linh cai quản trong khu vực này. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Nhân dịp khai trương cửa hàng, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên linh. Kính mong chư vị phù hộ độ trì, cho công việc kinh doanh của con được thuận lợi, phát đạt, tài lộc dồi dào, vạn sự như ý. Con xin hứa sẽ luôn giữ tâm thành kính, tuân thủ pháp luật và phục vụ khách hàng tận tâm. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình hoặc cửa hàng. Hãy luôn thực hiện với lòng thành kính và tâm niệm chân thành.
Văn khấn cầu tài lộc
Trong văn hóa Việt Nam, việc cầu tài lộc được xem là một phần quan trọng trong tín ngưỡng tâm linh, đặc biệt đối với những ai làm ăn kinh doanh. Dưới đây là một bài văn khấn cầu tài lộc mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần. Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển Tỷ, chư vị Hương linh. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Nhân dịp cầu tài lộc, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên linh. Kính mong chư vị phù hộ độ trì, cho công việc kinh doanh của con được thuận lợi, phát đạt, tài lộc dồi dào, vạn sự như ý. Con xin hứa sẽ luôn giữ tâm thành kính, tuân thủ pháp luật và phục vụ khách hàng tận tâm. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình hoặc cá nhân. Hãy luôn thực hiện với lòng thành kính và tâm niệm chân thành.
Văn khấn tại đền, chùa ngày tốt
Trong văn hóa Việt Nam, việc đi lễ tại đền, chùa vào những ngày tốt đẹp nhằm cầu bình an, may mắn và thể hiện lòng thành kính với các vị thần linh. Dưới đây là một mẫu văn khấn bạn có thể tham khảo khi đi lễ:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Đức Phật Dược Sư Lưu Ly. Con kính lạy Đức Quán Thế Âm Bồ Tát, Đức Hộ Pháp Thiện Thần, Thiên Long Bát Bộ. Con kính lạy các vị Tôn thần cai quản trong đền, chùa này. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Con thành tâm đến trước Phật đài, dâng nén tâm hương, kính lễ và cầu nguyện: - Gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào. - Công việc kinh doanh thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Con cái học hành tiến bộ, đỗ đạt cao. - Mọi sự trong gia đình được hanh thông, hạnh phúc. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị Tôn thần chứng giám và phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo tín ngưỡng và phong tục của từng địa phương hoặc gia đình. Hãy luôn thực hiện với lòng thành kính và tâm niệm chân thành.