Chủ đề cách tính ngày giờ xuất hành: Việc chọn ngày giờ xuất hành phù hợp đóng vai trò quan trọng trong văn hóa tâm linh, giúp mang lại may mắn và thuận lợi. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các phương pháp tính ngày giờ xuất hành theo truyền thống, kèm theo các mẫu văn khấn tương ứng, hỗ trợ bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình của mình.
Mục lục
- Giới thiệu về tầm quan trọng của việc chọn ngày giờ xuất hành
- Phương pháp tính giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
- Phương pháp tính ngày xuất hành theo Khổng Minh
- So sánh giữa phương pháp của Lý Thuần Phong và Khổng Minh
- Ứng dụng thực tế trong việc chọn ngày giờ xuất hành
- Văn khấn xuất hành đầu năm
- Văn khấn xuất hành cầu bình an
- Văn khấn trước khi đi xa
- Văn khấn tại đền, chùa khi xuất hành
- Văn khấn tại miếu thờ Thổ Công – Thổ Địa
- Văn khấn thần linh và gia tiên tại nhà
Giới thiệu về tầm quan trọng của việc chọn ngày giờ xuất hành
Trong văn hóa phương Đông, việc chọn ngày giờ xuất hành đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công và may mắn của các hoạt động sắp thực hiện. Một số lý do chính bao gồm:
- Khởi đầu thuận lợi: Lựa chọn thời điểm xuất hành phù hợp giúp tạo nền tảng vững chắc cho công việc, mang lại kết quả như mong đợi.
- Tránh điều không may: Tránh được những thời điểm xấu giúp giảm thiểu rủi ro và khó khăn trong quá trình thực hiện công việc.
- Tăng cường vận khí: Xuất hành vào giờ tốt giúp tăng cường năng lượng tích cực, thu hút cơ hội và tài lộc.
Việc xem xét kỹ lưỡng ngày giờ xuất hành không chỉ là truyền thống mà còn là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ và đạt kết quả tốt đẹp.
.png)
Phương pháp tính giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong
Trong văn hóa phương Đông, việc chọn giờ xuất hành đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thuận lợi và thành công cho các hoạt động. Một trong những phương pháp được tin cậy là phương pháp tính giờ xuất hành của Lý Thuần Phong.
Công thức tính giờ xuất hành:
Để xác định giờ xuất hành tốt theo Lý Thuần Phong, ta sử dụng công thức sau:
(Ngày âm lịch + Tháng âm lịch + Khắc giờ định đi - 2) : 6 = Số dư
Trong đó:
- Ngày âm lịch: Ngày theo lịch âm.
- Tháng âm lịch: Tháng theo lịch âm.
- Khắc giờ định đi: Mỗi khắc tương ứng với một khoảng thời gian trong ngày, được quy ước như sau:
- 23h - 01h và 11h - 13h: Khắc 1
- 01h - 03h và 13h - 15h: Khắc 2
- 03h - 05h và 15h - 17h: Khắc 3
- 05h - 07h và 17h - 19h: Khắc 4
- 07h - 09h và 19h - 21h: Khắc 5
- 09h - 11h và 21h - 23h: Khắc 6
Sau khi tính toán, số dư thu được sẽ xác định được giờ xuất hành là tốt hay xấu:
Số dư | Giờ xuất hành | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Đại An | Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam, nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên. |
2 | Tốc Hỷ | Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam, đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về. |
3 | Lưu Niên | Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại, người đi nên phòng ngừa cãi cọ. |
4 | Xích Khẩu | Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại, phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Khi có việc hội họp, việc quan tranh luận, nên tránh đi vào giờ này; nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau. |
5 | Tiểu Các | Rất tốt lành, xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe. |
6 | Tuyệt Lộ | Xuất hành gặp nguy, cầu tài không có, việc nuôi dưỡng gặp nhiều khó khăn, mọi việc đều rất xấu. |
Việc áp dụng phương pháp tính giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong giúp lựa chọn thời điểm khởi hành phù hợp, mang lại may mắn và thuận lợi cho công việc và cuộc sống.
Phương pháp tính ngày xuất hành theo Khổng Minh
Trong văn hóa phương Đông, việc chọn ngày xuất hành đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thuận lợi và thành công cho các hoạt động. Một trong những phương pháp được tin cậy là phương pháp tính ngày xuất hành của Khổng Minh.
Các loại ngày trong lịch xuất hành Khổng Minh:
- Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Ngày Kim Thổ: Không tốt, ra đi dễ gặp trở ngại, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Ngày Kim Dương: Tốt, xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà.
- Ngày Thuần Dương: Tốt, xuất hành thuận lợi, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
- Ngày Đạo Tặc: Xấu, hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại, phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
- Ngày Hảo Thương: Tốt, xuất hành gặp may mắn, cầu tài đi hướng Nam, đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.
Cách tính ngày xuất hành theo Khổng Minh:
Để xác định ngày xuất hành tốt theo Khổng Minh, ta dựa vào tháng âm lịch và ngày âm lịch. Dưới đây là bảng tra cứu:
Tháng âm lịch | Ngày tốt | Ngày xấu |
---|---|---|
Tháng 1, 4, 7, 10 | Ngày Đường Phong, Kim Dương, Thuần Dương, Hảo Thương | Ngày Kim Thổ, Đạo Tặc |
Tháng 2, 5, 8, 11 | Ngày Đường Phong, Kim Dương, Thuần Dương, Hảo Thương | Ngày Kim Thổ, Đạo Tặc |
Tháng 3, 6, 9, 12 | Ngày Đường Phong, Kim Dương, Thuần Dương, Hảo Thương | Ngày Kim Thổ, Đạo Tặc |
Việc áp dụng phương pháp tính ngày xuất hành theo Khổng Minh giúp lựa chọn thời điểm khởi hành phù hợp, mang lại may mắn và thuận lợi cho công việc và cuộc sống.

So sánh giữa phương pháp của Lý Thuần Phong và Khổng Minh
Trong văn hóa phương Đông, việc lựa chọn thời điểm xuất hành đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thuận lợi và thành công cho các hoạt động. Hai phương pháp nổi bật được sử dụng để tính toán ngày giờ xuất hành là của Lý Thuần Phong và Khổng Minh. Dưới đây là sự so sánh giữa hai phương pháp này:
Tiêu chí | Phương pháp của Lý Thuần Phong | Phương pháp của Khổng Minh |
---|---|---|
Người sáng lập | Lý Thuần Phong, nhà thiên văn học và địa lý học thời nhà Đường. | Gia Cát Lượng (Khổng Minh), quân sư nổi tiếng thời Tam Quốc. |
Đối tượng tính toán | Giờ xuất hành trong ngày. | Ngày xuất hành trong tháng. |
Phương pháp tính | Sử dụng công thức: (Ngày âm lịch + Tháng âm lịch + Khắc giờ định đi - 2) : 6 = Số dư. Số dư xác định giờ tốt hay xấu. | Dựa trên lịch âm, xác định các ngày tốt và xấu cho việc xuất hành theo từng tháng. |
Phân loại thời gian | Chia thời gian trong ngày thành 6 khắc, mỗi khắc tương ứng với 2 giờ. | Chia các ngày trong tháng thành các loại: Đường Phong, Kim Thổ, Kim Dương, Thuần Dương, Đạo Tặc, Hảo Thương. |
Ứng dụng | Thích hợp cho việc chọn giờ cụ thể trong ngày để xuất hành. | Thích hợp cho việc chọn ngày cụ thể trong tháng để xuất hành. |
Cả hai phương pháp đều nhằm mục đích giúp người sử dụng lựa chọn thời điểm xuất hành thuận lợi, tránh những điều không may. Tùy vào nhu cầu cụ thể, người dùng có thể áp dụng phương pháp phù hợp để đạt được kết quả tốt nhất.
Ứng dụng thực tế trong việc chọn ngày giờ xuất hành
Việc lựa chọn ngày giờ xuất hành phù hợp đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày, giúp mang lại may mắn và thuận lợi cho các hoạt động. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của việc chọn ngày giờ xuất hành:
- Khởi hành đầu năm: Vào dịp Tết Nguyên Đán, nhiều người xem xét kỹ lưỡng ngày và giờ xuất hành để đảm bảo một khởi đầu thuận lợi cho cả năm.
- Đi công tác hoặc du lịch: Chọn ngày giờ xuất hành tốt giúp chuyến đi diễn ra suôn sẻ, tránh những trở ngại không mong muốn.
- Tham gia sự kiện quan trọng: Khi tham dự các sự kiện như khai trương, khánh thành, việc chọn giờ xuất hành phù hợp giúp tăng cường sự tự tin và thành công.
Để lựa chọn ngày giờ xuất hành hiệu quả, có thể áp dụng các phương pháp truyền thống như:
- Phương pháp của Lý Thuần Phong: Tính toán giờ tốt trong ngày dựa trên ngày âm lịch, tháng âm lịch và khắc giờ định đi.
- Phương pháp của Khổng Minh: Xác định các ngày tốt và xấu trong tháng để chọn ngày xuất hành phù hợp.
Việc áp dụng đúng phương pháp và lựa chọn thời điểm xuất hành thích hợp sẽ góp phần mang lại may mắn và thành công trong các hoạt động hàng ngày.

Văn khấn xuất hành đầu năm
Vào dịp đầu năm mới, nhiều gia đình thực hiện nghi lễ xuất hành với mong muốn đón tài lộc và may mắn. Dưới đây là bài văn khấn mẫu mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Kính lạy: Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn Thần. Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. Ngài Bản Gia Thổ Công, Thổ Địa Tài Thần. Ngài Bản Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương. Các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Long Mạch, Tài Thần. Các chư vị Hương Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... (họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng Giêng năm Ất Tỵ 2025, tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Nhân dịp đầu xuân năm mới, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn Thần và các chư vị Tiên Linh. Chúng con cúi xin chư vị giáng lâm chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con một năm mới bình an, mạnh khỏe, gặp nhiều may mắn. Cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mọi người được hưởng phúc lộc an khang, hạnh phúc bền lâu. Chúng con cũng thành tâm kính mời các chư vị Tiên Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... về thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho con cháu mọi điều tốt lành. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Bài văn khấn trên chỉ mang tính tham khảo. Tùy theo vùng miền và tín ngưỡng, nội dung bài khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
XEM THÊM:
Văn khấn xuất hành cầu bình an
Trước mỗi chuyến đi, việc thực hiện nghi lễ xuất hành và đọc văn khấn cầu bình an là truyền thống tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được che chở, phù hộ trên mọi nẻo đường. Dưới đây là bài văn khấn mẫu mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản gia Táo quân, những vị thần linh cai quản trong khu vực này. Con kính lạy các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Long Mạch, Tài Thần. Con kính lạy chư vị Hương Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... (họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Nhân dịp xuất hành, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn Thần và các chư vị Tiên Linh. Con xin thành tâm cầu nguyện: - Cho con được thượng lộ bình an, gặp nhiều may mắn trên mọi nẻo đường. - Cho gia đình con được sức khỏe, hạnh phúc, tài lộc dồi dào. - Cho công việc làm ăn thuận lợi, gặp nhiều cơ hội thăng tiến. - Cho đất nước được thái bình, nhân dân an lạc. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị chứng giám và phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Bài văn khấn trên chỉ mang tính tham khảo. Tùy theo vùng miền và tín ngưỡng, nội dung bài khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Khi thực hiện nghi lễ, lòng thành kính và sự chân thành là yếu tố quan trọng nhất.
Văn khấn trước khi đi xa
Trước mỗi chuyến đi xa, việc thực hiện nghi lễ khấn trước khi lên đường là truyền thống tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được tổ tiên, thần linh phù hộ. Dưới đây là bài văn khấn mẫu bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con lạy ngài Đương niên Hành khiển Thái tuế chí đức Tôn thần, ngài Bản xá, Bản cảnh Tôn thần. Con lạy các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Táo quân, chư vị Tôn thần. Con kính lạy chư vị Hương Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... (họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Nhân dịp xuất hành, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn Thần và các chư vị Tiên Linh. Con xin thành tâm cầu nguyện: - Cho con được thượng lộ bình an, gặp nhiều may mắn trên mọi nẻo đường. - Cho gia đình con được sức khỏe, hạnh phúc, tài lộc dồi dào. - Cho công việc làm ăn thuận lợi, gặp nhiều cơ hội thăng tiến. - Cho đất nước được thái bình, nhân dân an lạc. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị chứng giám và phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Bài văn khấn trên chỉ mang tính tham khảo. Tùy theo vùng miền và tín ngưỡng, nội dung bài khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Khi thực hiện nghi lễ, lòng thành kính và sự chân thành là yếu tố quan trọng nhất.

Văn khấn tại đền, chùa khi xuất hành
Trước khi bắt đầu chuyến hành trình, việc đến đền, chùa để dâng hương và thực hiện nghi lễ khấn cầu là truyền thống tâm linh của người Việt, nhằm thể hiện lòng thành kính và mong muốn được các vị thần linh, tổ tiên phù hộ độ trì. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong nghi lễ xuất hành tại đền, chùa:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại vương. Con lạy các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Táo quân, chư vị Tôn thần. Con lạy các Thần linh cai quản trong khu vực này. Con kính lạy chư vị Hương Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... (họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Nhân dịp xuất hành, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn Thần và các chư vị Tiên Linh. Con xin thành tâm cầu nguyện: - Cho con được thượng lộ bình an, gặp nhiều may mắn trên mọi nẻo đường. - Cho gia đình con được sức khỏe, hạnh phúc, tài lộc dồi dào. - Cho công việc làm ăn thuận lợi, gặp nhiều cơ hội thăng tiến. - Cho đất nước được thái bình, nhân dân an lạc. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị chứng giám và phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Bài văn khấn trên chỉ mang tính tham khảo. Tùy theo từng đền, chùa và tín ngưỡng địa phương, nội dung bài khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Khi thực hiện nghi lễ, lòng thành kính và sự chân thành là yếu tố quan trọng nhất.
Văn khấn tại miếu thờ Thổ Công – Thổ Địa
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, Thổ Công và Thổ Địa được coi là những vị thần cai quản đất đai, bảo vệ gia đình và mang lại sự bình an, thịnh vượng. Việc thực hiện nghi lễ khấn tại miếu thờ Thổ Công – Thổ Địa thể hiện lòng thành kính và mong muốn được các vị thần linh phù hộ. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong nghi thức này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy ngài Bản gia Thổ Địa Long Mạch Tôn thần. Con kính lạy chư vị Hương Linh, Gia Tiên nội ngoại họ... (họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Nhân dịp... (nêu lý do cúng, ví dụ: "nhà mới xây", "kinh doanh khai trương", "ngày rằm tháng giêng"), con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên linh. Con xin thành tâm cầu nguyện: - Cho gia đình con được bình an, hạnh phúc, sức khỏe dồi dào. - Cho công việc làm ăn thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Cho đất đai, nhà cửa được bảo vệ, tránh khỏi tai ương, dịch bệnh. - Cho tổ tiên được siêu thoát, hưởng lộc phúc cùng con cháu. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị chứng giám và phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Bài văn khấn trên chỉ mang tính tham khảo. Tùy theo phong tục địa phương và hoàn cảnh cụ thể, nội dung bài khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Quan trọng nhất là lòng thành kính và sự chân thành khi thực hiện nghi lễ.
Văn khấn thần linh và gia tiên tại nhà
Trong văn hóa tâm linh Việt Nam, việc thờ cúng thần linh và gia tiên tại nhà là truyền thống thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với các bậc tiền nhân. Dưới đây là một số bài văn khấn thường được sử dụng trong các dịp cúng tại gia:
1. Văn khấn gia tiên ngày thường
Bài văn khấn này được sử dụng trong các ngày thường để thể hiện lòng thành kính với tổ tiên:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo Quân, cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy chư vị Hương linh, Gia tiên nội ngoại họ... (họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần và các chư vị Tiên linh. Con xin thành tâm cầu nguyện: - Cho gia đình con được bình an, hạnh phúc, sức khỏe dồi dào. - Cho công việc làm ăn thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Cho tổ tiên được siêu thoát, hưởng lộc phúc cùng con cháu. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị chứng giám và phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
2. Văn khấn thần linh tại nhà
Bài văn khấn này được sử dụng để thể hiện lòng thành kính với các vị thần linh cai quản trong nhà:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo Quân, cùng chư vị Tôn thần. Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (họ và tên), ngụ tại... (địa chỉ). Con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn thần. Con xin thành tâm cầu nguyện: - Cho gia đình con được bình an, hạnh phúc, sức khỏe dồi dào. - Cho công việc làm ăn thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Cho đất đai, nhà cửa được bảo vệ, tránh khỏi tai ương, dịch bệnh. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị chứng giám và phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Các bài văn khấn trên chỉ mang tính tham khảo. Tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình, nội dung bài khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Quan trọng nhất là lòng thành kính và sự chân thành khi thực hiện nghi lễ.