Chủ đề cách tính trạch tuổi làm nhà: Xây dựng ngôi nhà là một quyết định quan trọng trong đời người, và việc chọn thời điểm phù hợp theo trạch tuổi đóng vai trò then chốt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính trạch tuổi làm nhà chính xác, đồng thời cung cấp các mẫu văn khấn cần thiết, giúp bạn chuẩn bị chu đáo cho quá trình xây dựng tổ ấm.
Mục lục
- Trạch Tuổi Là Gì?
- Các Phương Pháp Tính Trạch Tuổi
- Ý Nghĩa Các Trạch Trong Phong Thủy
- Tuổi Tốt Để Làm Nhà Theo Trạch Tuổi
- Tuổi Không Nên Làm Nhà Theo Trạch Tuổi
- Ứng Dụng Trạch Tuổi Trong Xây Dựng Nhà Ở
- Lưu Ý Khi Tính Trạch Tuổi Làm Nhà
- Văn khấn xin phép động thổ
- Văn khấn nhập trạch về nhà mới
- Văn khấn cúng lễ hoàn thành công trình
- Văn khấn cúng đất đai, thần linh
- Văn khấn tổ tiên trước khi làm nhà
Trạch Tuổi Là Gì?
Trong phong thủy, "trạch tuổi" là khái niệm chỉ việc xác định tuổi của gia chủ có phù hợp để tiến hành xây dựng nhà cửa hay không. Điều này dựa trên bảng "Cửu Trạch Vận Niên", một phương pháp truyền thống giúp đánh giá các yếu tố tốt và xấu liên quan đến tuổi của gia chủ trong việc làm nhà.
Bảng Cửu Trạch Vận Niên bao gồm 9 cung trạch, mỗi cung tương ứng với một kết quả khác nhau:
- Trạch Phúc
- Trạch Đức
- Trạch Bại
- Trạch Hư
- Trạch Khốc
- Trạch Quỷ
- Trạch Tử
- Trạch Bảo
- Trạch Lộc
Trong đó, các trạch Phúc, Đức, Bảo, Lộc được coi là tốt lành, thuận lợi cho việc xây dựng nhà cửa, mang lại may mắn và thịnh vượng cho gia đình. Ngược lại, các trạch Bại, Hư, Khốc, Quỷ, Tử được xem là không tốt, có thể đem đến những điều không mong muốn.
Việc tính trạch tuổi giúp gia chủ lựa chọn thời điểm thích hợp để khởi công xây dựng, đảm bảo sự hài hòa về phong thủy và tạo nền tảng cho cuộc sống an lành, hạnh phúc trong ngôi nhà mới.
.png)
Các Phương Pháp Tính Trạch Tuổi
Việc xác định trạch tuổi phù hợp để xây nhà là yếu tố quan trọng trong phong thủy, giúp gia chủ chọn được thời điểm thuận lợi. Dưới đây là các phương pháp phổ biến để tính trạch tuổi:
1. Phương pháp chia tuổi cho 9
Phương pháp này dựa trên việc lấy tuổi mụ của gia chủ chia cho 9, sau đó đối chiếu số dư với các cung trạch để xác định năm tốt hay xấu cho việc xây nhà.
- Bước 1: Lấy tuổi mụ của gia chủ chia cho 9.
- Bước 2: Xác định số dư và đối chiếu với bảng Cửu Trạch.
Bảng Cửu Trạch:
Số dư | Cung trạch | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Khôn – Phúc | Tốt |
2 | Đoài – Đức | Tốt |
3 | Càn – Bại | Xấu |
4 | Khảm – Hư | Xấu |
5 | Trung – Khắc | Xấu |
6 | Cấn – Quỷ | Xấu |
7 | Chấn – Tử | Xấu |
8 | Tốn – Bảo | Tốt |
9 | Ly – Lộc | Rất tốt |
Ví dụ: Gia chủ 52 tuổi mụ, chia cho 9 được 5 dư 7. Số dư 7 ứng với trạch Tử, là trạch xấu, nên tránh xây nhà năm này.
2. Phương pháp đếm tuổi theo bảng Cửu Trạch
Phương pháp này sử dụng bảng Cửu Trạch Vận Niên, trong đó mỗi ô tương ứng với một tuổi, giúp xác định năm tốt để xây nhà.
- Bước 1: Đánh số các ô từ 1 đến 9, mỗi ô ứng với một cung trạch.
- Bước 2: Bắt đầu từ ô số 1 tương ứng với tuổi 1, đếm tiếp đến tuổi hiện tại của gia chủ.
- Bước 3: Nếu tuổi của gia chủ rơi vào các ô Phúc, Đức, Bảo, Lộc thì là năm tốt để xây nhà.
Ví dụ: Gia chủ 35 tuổi mụ, đếm đến ô số 35 rơi vào trạch Bảo, là trạch tốt, thích hợp để xây nhà.
3. Phương pháp xác định tuổi tốt và xấu theo trạch
Dựa trên bảng Cửu Trạch, ta có thể liệt kê các tuổi tốt và xấu cho việc xây nhà:
- Tuổi tốt:
- Trạch Lộc: 27, 36, 45, 54, 63, 72
- Trạch Bảo: 26, 35, 44, 53, 62, 71
- Trạch Đức: 20, 29, 38, 47, 56, 65
- Trạch Phúc: 19, 28, 37, 46, 55, 64
- Tuổi xấu:
- Trạch Bại: 19, 30, 39, 48, 57, 66
- Trạch Hư: 20, 31, 40, 49, 58, 67
- Trạch Khắc: 21, 32, 41, 50, 59, 68
- Trạch Quỷ: 22, 33, 42, 51, 60, 69
- Trạch Tử: 23, 34, 43, 52, 61, 70
Việc lựa chọn năm xây nhà dựa trên trạch tuổi giúp gia chủ đảm bảo sự thuận lợi và tránh những điều không mong muốn trong quá trình xây dựng và sinh sống.
Ý Nghĩa Các Trạch Trong Phong Thủy
Trong phong thủy, việc xác định trạch tuổi giúp gia chủ lựa chọn thời điểm thích hợp để xây dựng nhà cửa. Dưới đây là ý nghĩa của các trạch trong bảng Cửu Trạch:
Trạch | Cung | Ý nghĩa |
---|---|---|
Phúc | Khôn | Đại cát, mang lại phúc lộc và may mắn cho gia đình. |
Đức | Đoài | Tốt lành, gia tăng đức hạnh và sự hòa thuận. |
Bại | Càn | Xấu, có thể dẫn đến thất bại và khó khăn trong cuộc sống. |
Hư | Khảm | Không tốt, dễ gặp phải những điều không như ý. |
Khắc | Trung | Xấu, có thể gây ra xung đột và mâu thuẫn. |
Quỷ | Cấn | Xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần. |
Tử | Chấn | Rất xấu, liên quan đến mất mát và tang tóc. |
Bảo | Tốn | Tốt, bảo vệ và duy trì sự bình an cho gia đình. |
Lộc | Ly | Đại cát, mang lại tài lộc và thịnh vượng. |
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng trạch giúp gia chủ đưa ra quyết định đúng đắn trong việc chọn năm xây nhà, nhằm đảm bảo sự hưng thịnh và an lành cho gia đình.

Tuổi Tốt Để Làm Nhà Theo Trạch Tuổi
Trong phong thủy, việc chọn năm xây nhà phù hợp với trạch tuổi của gia chủ đóng vai trò quan trọng, giúp mang lại may mắn và thịnh vượng. Dưới đây là các tuổi được coi là tốt để khởi công xây dựng:
Trạch | Các tuổi tương ứng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Trạch Lộc | 27, 36, 45, 54, 63, 72 | Rất tốt, mang lại tài lộc và thịnh vượng. |
Trạch Bảo | 26, 35, 44, 53, 62, 71 | Tốt, bảo vệ và duy trì sự bình an cho gia đình. |
Trạch Đức | 20, 29, 38, 47, 56, 65 | Tốt, gia tăng đức hạnh và sự hòa thuận. |
Trạch Phúc | 19, 28, 37, 46, 55, 64 | Tốt, mang lại phúc lộc và may mắn. |
Việc lựa chọn năm xây nhà dựa trên trạch tuổi giúp gia chủ đảm bảo sự thuận lợi và tránh những điều không mong muốn trong quá trình xây dựng và sinh sống.
Tuổi Không Nên Làm Nhà Theo Trạch Tuổi
Trong phong thủy, việc lựa chọn năm xây nhà phù hợp với trạch tuổi của gia chủ là rất quan trọng để đảm bảo sự thuận lợi và tránh những điều không mong muốn. Dưới đây là các tuổi không nên khởi công xây dựng nhà cửa:
Trạch | Các tuổi tương ứng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Trạch Bại | 19, 30, 39, 48, 57, 66 | Có thể dẫn đến thất bại và khó khăn trong cuộc sống. |
Trạch Hư | 20, 31, 40, 49, 58, 67 | Dễ gặp phải những điều không như ý, công việc không thuận lợi. |
Trạch Khắc | 21, 32, 41, 50, 59, 68 | Có thể gây ra xung đột và mâu thuẫn trong gia đình. |
Trạch Quỷ | 22, 33, 42, 51, 60, 69 | Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần của gia chủ. |
Trạch Tử | 23, 34, 43, 52, 61, 70 | Liên quan đến mất mát và tang tóc, rất xấu. |
Việc tránh xây nhà vào những năm có trạch xấu giúp gia chủ hạn chế rủi ro và đảm bảo sự bình an cho gia đình. Nếu không thể tránh, gia chủ nên tham khảo các biện pháp hóa giải phù hợp.

Ứng Dụng Trạch Tuổi Trong Xây Dựng Nhà Ở
Việc áp dụng trạch tuổi trong xây dựng nhà ở giúp gia chủ lựa chọn thời điểm khởi công phù hợp, mang lại may mắn và tránh những điều không mong muốn. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của trạch tuổi:
- Xác định năm xây dựng: Dựa vào trạch tuổi, gia chủ có thể chọn năm phù hợp để khởi công xây nhà, đảm bảo sự thuận lợi và tài lộc cho gia đình.
- Tránh các năm xấu: Trạch tuổi giúp nhận biết những năm không tốt để xây dựng, giúp gia chủ tránh được những rủi ro tiềm ẩn.
- Kết hợp với các yếu tố phong thủy khác: Ngoài trạch tuổi, việc xem xét hướng nhà, vị trí đất và các yếu tố phong thủy khác sẽ tạo nên sự hài hòa và cân bằng cho ngôi nhà.
Áp dụng đúng trạch tuổi trong xây dựng nhà ở không chỉ mang lại sự an tâm mà còn góp phần vào sự thịnh vượng và hạnh phúc của gia đình.
XEM THÊM:
Lưu Ý Khi Tính Trạch Tuổi Làm Nhà
Khi tính trạch tuổi để xây dựng nhà ở, gia chủ cần lưu ý những điểm quan trọng sau để đảm bảo sự thuận lợi và tránh những điều không mong muốn:
- Tuổi mụ của gia chủ: Tính trạch tuổi dựa trên tuổi mụ (tuổi âm lịch), bao gồm cả tuổi của năm sinh và một tuổi thêm vào.
- Phương pháp tính chính xác: Có hai cách phổ biến để tính trạch tuổi:
- Cách 1: Lấy tuổi mụ chia cho 9, số dư sẽ xác định trạch tương ứng. Ví dụ, tuổi mụ 32 chia 9 dư 5, ứng với trạch Khắc.
- Cách 2: Sử dụng bảng Cửu Trạch Vận Niên, bắt đầu từ ô số 1 ứng với 1 tuổi, tiếp tục đếm đến tuổi hiện tại để xác định trạch.
- Tránh các trạch xấu: Nên tránh xây nhà vào các năm có trạch xấu như Bại, Hư, Khắc, Quỷ, Tử để hạn chế rủi ro.
- Kết hợp với các yếu tố phong thủy khác: Ngoài trạch tuổi, cần xem xét thêm các yếu tố như hướng nhà, vị trí đất, và ngày giờ khởi công để đảm bảo phong thủy tốt nhất.
Việc tính toán và lựa chọn thời điểm xây nhà phù hợp theo trạch tuổi sẽ giúp gia chủ yên tâm và mang lại nhiều may mắn, thịnh vượng cho gia đình.
Văn khấn xin phép động thổ
Trong nghi lễ xây dựng nhà cửa, việc cúng động thổ là bước quan trọng để xin phép các vị thần linh và thổ địa, cầu cho công việc thi công được suôn sẻ và gia đình được bình an. Dưới đây là bài văn khấn xin phép động thổ thường được sử dụng:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy Quan Đương niên. Con kính lạy các Tôn phần bản xứ. Tín chủ (chúng) con là: [Tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, quả cau lá trầu, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, dâng lên trước án, có lời thưa rằng: Hôm nay tín chủ con khởi tạo [nội dung: xây nhà, cất nóc, xây cổng, chuyển nhà, tu sửa...] ngôi đương cơ trụ trạch để làm nơi cư ngụ cho gia đình con cháu. Nay chọn được ngày lành tháng tốt, kính cáo chư vị linh thần, cúi mong soi xét và cho phép được động thổ [hoặc cất nóc, xây cổng, chuyển nhà, tu sửa...]. Tín chủ con lòng thành lễ vật dâng lên trước án thành tâm kính mời: Ngài Kim Niên Đường Thái tuế chí đức Tôn thần, ngài Bản cảnh Thành hoàng Chư vị Đại vương, ngài Bản xứ Thần linh Thổ địa, ngài định phúc Táo quân, các ngài Địa chúa Long Mạch Tôn thần và tất cả các vị Thần linh cai quản trong khu vực này. Cúi xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, độ cho chúng con được vạn sự tốt lành, công việc hanh thông, chủ thợ được bình an, ngày tháng hưởng phần lợi lạc, âm phù dương trợ, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm. Tín chủ lại xin phổ cáo với các vị Tiền chủ, Hậu chủ và các vị Hương linh, cô hồn y thảo phụ mộc, phảng phất quanh khu vực này, xin mời các vị tới đây thụ hưởng vật, phù trì tín chủ, cũng như chủ thợ đôi bên khiến cho an lạc, công việc chóng thành, muôn sự như ý. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong quá trình thực hiện lễ cúng, gia chủ nên thành tâm, ăn mặc nghiêm túc và tuân thủ các quy định phong thủy để đảm bảo sự linh thiêng và hiệu quả của nghi lễ.

Văn khấn nhập trạch về nhà mới
Trong văn hóa Việt Nam, lễ nhập trạch là nghi thức quan trọng khi chuyển đến nhà mới, nhằm thông báo với các vị thần linh và gia tiên về sự hiện diện của gia đình tại nơi ở mới, đồng thời cầu mong bình an và thịnh vượng. Dưới đây là bài văn khấn nhập trạch thường được sử dụng:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy các ngài Thần linh bản xứ cai quản trong khu vực này. Tín chủ (chúng) con là: [Tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ cũ] Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, quả cau lá trầu, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương dâng lên trước án. Trước bản tọa chư vị Tôn thần, tín chủ con kính cẩn tâu trình: Nhờ ân đức của chư vị, hôm nay gia đình con chuyển đến nhà mới tại địa chỉ: [Địa chỉ mới]. Chúng con thành tâm kính cáo, mong chư vị chứng giám và phù hộ độ trì cho gia đình con: - Cuộc sống tại nơi ở mới được bình an, hạnh phúc, và thịnh vượng. - Công việc làm ăn thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Gia đình luôn khỏe mạnh, gặp nhiều may mắn. Chúng con thành tâm kính lễ, mong chư vị phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong quá trình thực hiện lễ nhập trạch, gia chủ nên thành tâm, trang nghiêm và chú ý đến việc chuẩn bị lễ vật đầy đủ, bao gồm:
- Hương hoa: Nhang, đèn cầy đỏ, hoa tươi.
- Ngũ quả: Mâm ngũ quả với năm loại quả tươi ngon.
- Trầu cau: Năm lá trầu và năm quả cau.
- Rượu, thịt: Rượu trắng, gà luộc nguyên con, xôi hoặc bánh chưng.
- Muối gạo: Đĩa muối và gạo trắng.
Việc thực hiện nghi lễ với lòng thành kính và đầy đủ lễ vật sẽ giúp gia đình cảm nhận được sự che chở và bảo vệ của các vị thần linh và gia tiên, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc sống mới tại nơi ở mới.
Văn khấn cúng lễ hoàn thành công trình
Trong văn hóa Việt Nam, sau khi hoàn thành một công trình xây dựng, việc thực hiện lễ cúng tạ ơn các vị thần linh và gia tiên là nghi thức quan trọng, thể hiện lòng biết ơn và cầu mong sự phù hộ cho công trình cũng như gia đình. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong lễ cúng này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Ngài đương niên Thái Tuế Chí Đức Tôn Thần. Con kính lạy Ngài Thành Hoàng Bản Thổ chư vị đại vương. Con kính lạy đức Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản gia Thổ Địa Long Mạch Tôn Thần. Tín chủ con lại kính mời vong linh Ông bà Tiền chủ, Hậu chủ ở trong nhà này đất này đồng lâm án tiền, đồng lai hâm hưởng, phù hộ cho gia chung chúng con được vạn sự tốt lành, tâm cầu sở đắc, sở nguyện tòng tâm. Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Toàn thể gia đình chúng con thành kính cảm tạ! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong quá trình thực hiện lễ cúng, gia chủ nên thành tâm, trang nghiêm và chú ý đến việc chuẩn bị lễ vật đầy đủ, bao gồm:
- Hương hoa: Nhang, đèn cầy đỏ, hoa tươi.
- Ngũ quả: Mâm ngũ quả với năm loại quả tươi ngon.
- Trầu cau: Năm lá trầu và năm quả cau.
- Rượu, thịt: Rượu trắng, gà luộc nguyên con, xôi hoặc bánh chưng.
- Muối gạo: Đĩa muối và gạo trắng.
Việc thực hiện nghi lễ với lòng thành kính và đầy đủ lễ vật sẽ giúp gia đình cảm nhận được sự che chở và bảo vệ của các vị thần linh và gia tiên, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc sống mới tại nơi ở mới.
Văn khấn cúng đất đai, thần linh
Trong văn hóa Việt Nam, việc cúng đất đai và thần linh là nghi thức quan trọng nhằm thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong lễ cúng này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. Con kính lạy ngài Bản gia Thổ Địa, Long Mạch Tôn thần. Con kính lạy các vị Phúc Đức Tôn thần, Ngũ Phương, Ngũ Thổ. Con kính lạy các ngài Địa Chủ, Tài Thần, Tiền Hậu. Con kính lạy các vị Tôn thần đang cai quản trong khu vực này. Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển tỷ, chư vị hương linh. Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... ngụ tại... Nhân ngày rằm tháng... gia chủ chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, trà quả, kim ngân, thắp nén nhang thơm dâng lên trước án. Kính mời các ngài Kim Niên đương cai Thái Tuế chí đức Tôn thần, Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương, Long Mạch Tôn thần, Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Bản gia Thổ Địa, Táo Phủ Thần Quân, Phúc Đức chính thần và các vị Tôn thần cai quản trong khu vực này. Con kính xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đạo chúng con luôn bình an, mạnh khỏe, công việc hanh thông, tài lộc tăng tiến, tâm đạo mở mang, sở cầu tất ứng, sở nguyện tòng tâm. Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin các ngài phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong quá trình thực hiện lễ cúng, gia chủ nên thành tâm, trang nghiêm và chú ý đến việc chuẩn bị lễ vật đầy đủ, bao gồm:
- Hương hoa: Nhang, đèn cầy đỏ, hoa tươi.
- Ngũ quả: Mâm ngũ quả với năm loại quả tươi ngon.
- Trầu cau: Năm lá trầu và năm quả cau.
- Rượu, thịt: Rượu trắng, gà luộc nguyên con, xôi hoặc bánh chưng.
- Muối gạo: Đĩa muối và gạo trắng.
Việc thực hiện nghi lễ với lòng thành kính và đầy đủ lễ vật sẽ giúp gia đình cảm nhận được sự che chở và bảo vệ của các vị thần linh và gia tiên, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc sống an lành và thịnh vượng.
Văn khấn tổ tiên trước khi làm nhà
Trước khi khởi công xây dựng nhà mới, việc thực hiện lễ cúng tổ tiên nhằm xin phép và cầu mong sự phù hộ là nghi thức quan trọng trong văn hóa Việt Nam. Dưới đây là bài văn khấn tổ tiên thường được sử dụng trong dịp này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đương niên Thái Tuế Chí Đức Tôn Thần. Con kính lạy ngài Bản gia Thổ Địa, Long Mạch Tôn thần. Con kính lạy chư vị Tôn thần cai quản trong khu vực này. Con kính lạy tổ tiên nội ngoại, ông bà cha mẹ. Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... ngụ tại... Nhân ngày lành tháng tốt, con sắm sửa hương hoa, lễ vật, cơm canh dâng lên trước án, kính mời chư vị tổ tiên nội ngoại gia đình, ông bà cha mẹ về chứng giám. Cúi xin tổ tiên thương xót con cháu, phù hộ độ trì cho gia đình con luôn mạnh khỏe, bình an, công việc hanh thông, gia đạo ấm êm. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được chứng giám! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong quá trình thực hiện lễ cúng, gia chủ nên thành tâm, trang nghiêm và chú ý đến việc chuẩn bị lễ vật đầy đủ, bao gồm:
- Hương hoa: Nhang, đèn cầy đỏ, hoa tươi.
- Ngũ quả: Mâm ngũ quả với năm loại quả tươi ngon.
- Trầu cau: Năm lá trầu và năm quả cau.
- Rượu, thịt: Rượu trắng, gà luộc nguyên con, xôi hoặc bánh chưng.
- Muối gạo: Đĩa muối và gạo trắng.
Việc thực hiện nghi lễ với lòng thành kính và đầy đủ lễ vật sẽ giúp gia đình nhận được sự che chở và bảo vệ của tổ tiên, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc sống mới tại nơi ở mới.