Chủ đề cách viết sớ chữ nho: Viết sớ chữ Nho là một nghệ thuật cổ truyền trong văn hóa tín ngưỡng Việt Nam. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết sớ chữ Nho đúng chuẩn, từ các mẫu văn khấn cơ bản đến những lưu ý khi cúng bái, cầu siêu. Khám phá các loại sớ và ứng dụng thực tế của chúng để gia đình bạn luôn được bình an, thịnh vượng.
Mục lục
- 1. Giới Thiệu Về Sớ Chữ Nho
- 2. Các Loại Sớ Chữ Nho
- 3. Các Bước Cơ Bản Khi Viết Sớ Chữ Nho
- 4. Những Nguyên Tắc Cơ Bản Khi Viết Sớ Chữ Nho
- 5. Những Lưu Ý Khi Viết Sớ Chữ Nho Cho Các Dịp Quan Trọng
- 6. Các Tài Liệu Tham Khảo Và Sách Hướng Dẫn Viết Sớ Chữ Nho
- 1. Mẫu Văn Khấn Cúng Tổ Tiên
- 2. Mẫu Văn Khấn Cầu Siêu
- 3. Mẫu Văn Khấn Cầu An
- 4. Mẫu Văn Khấn Cúng Bốc Bát Hương
- 5. Mẫu Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Giêng
1. Giới Thiệu Về Sớ Chữ Nho
Sớ chữ Nho là một dạng văn bản truyền thống trong tín ngưỡng dân gian của người Việt, được sử dụng trong các nghi lễ cúng bái, cầu siêu, cầu an hay trong các dịp lễ Tết. Chữ Nho, hay còn gọi là chữ Hán, là hệ thống chữ viết dùng để ghi lại các thông điệp tâm linh, mang trong mình sức mạnh kết nối giữa con người và thế giới vô hình.
Sớ chữ Nho thường được viết bằng mực đen trên giấy dó hoặc giấy bản, với các ký tự đẹp mắt và ý nghĩa sâu sắc. Mỗi bài sớ đều có cấu trúc rõ ràng, thường bao gồm phần khấn vái, phần tên tuổi, ngày tháng và lý do cúng bái. Việc viết sớ không chỉ là một thủ tục hành lễ mà còn là cách thể hiện sự kính trọng và lòng thành của gia chủ đối với thần linh và tổ tiên.
- Ý nghĩa tâm linh: Sớ chữ Nho đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ tâm linh của người Việt, giúp người tham gia lễ cầu nguyện bày tỏ lòng thành kính, mong muốn được bảo vệ, phù hộ từ thần linh.
- Văn hóa truyền thống: Việc viết sớ là một phần không thể thiếu trong văn hóa thờ cúng của người Việt, thể hiện sự gắn kết với tổ tiên và truyền thống lâu đời.
- Khả năng kết nối: Sớ chữ Nho được xem là cầu nối giữa người trần gian và các đấng siêu nhiên, mang lại sự bình an, may mắn cho gia đình, cộng đồng.
Việc viết sớ chữ Nho đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết về cách thức sử dụng các từ ngữ, biểu tượng trong văn bản. Đây là một nghệ thuật không chỉ đòi hỏi kỹ năng viết chữ mà còn yêu cầu người viết có sự am hiểu về tín ngưỡng và phong tục địa phương.
.png)
2. Các Loại Sớ Chữ Nho
Sớ chữ Nho không chỉ có một loại duy nhất, mà tùy theo mục đích sử dụng và thời điểm cúng bái, người ta có thể viết các loại sớ khác nhau. Mỗi loại sớ đều có hình thức và nội dung đặc trưng, giúp thể hiện rõ mục đích của nghi lễ cũng như lòng thành kính của người viết.
- Sớ Cầu Siêu: Dùng để cầu siêu cho linh hồn người đã khuất, giúp họ được an nghỉ nơi chốn vĩnh hằng. Loại sớ này thường có phần khấn vái thể hiện sự tưởng nhớ và cầu mong cho linh hồn được siêu thoát.
- Sớ Cầu An: Được sử dụng trong các dịp cầu an cho gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng. Mục đích của sớ này là mong muốn mọi người luôn được bình an, sức khỏe dồi dào, tránh khỏi tai ương, bệnh tật.
- Sớ Cúng Tổ Tiên: Đây là loại sớ dùng trong các nghi lễ cúng ông bà tổ tiên, thể hiện lòng biết ơn đối với các thế hệ trước đã có công sinh thành, nuôi dưỡng. Sớ này thường được viết vào các dịp lễ Tết, giỗ chạp.
- Sớ Cúng Thần Linh: Dùng để cúng thần linh, các vị thần bảo hộ, giúp cho gia đình được thần linh bảo vệ, mang lại sự may mắn, tài lộc. Các dịp như cúng thần Tài, thần Bếp thường có loại sớ này.
- Sớ Cúng Định Kỳ: Là loại sớ cúng được viết theo các dịp lễ định kỳ trong năm như ngày rằm, mùng 1, các ngày vía thần, Phật. Loại sớ này mang tính chất cầu phúc, an lành cho gia đình và cộng đồng.
Mỗi loại sớ đều có những đặc điểm riêng, nhưng tất cả đều thể hiện sự kính trọng, lòng thành tâm của người viết đối với các đấng siêu nhiên và tổ tiên. Việc hiểu rõ các loại sớ này sẽ giúp bạn viết sớ chữ Nho đúng chuẩn và mang lại hiệu quả trong các nghi lễ.
3. Các Bước Cơ Bản Khi Viết Sớ Chữ Nho
Viết sớ chữ Nho đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ đúng các bước cơ bản để tạo nên một bài sớ hoàn chỉnh, phù hợp với các nghi lễ tâm linh. Dưới đây là các bước cơ bản khi viết sớ chữ Nho mà bạn cần lưu ý:
- Chuẩn Bị Vật Liệu: Trước khi viết sớ, bạn cần chuẩn bị giấy dó hoặc giấy bản, bút mực đen, và một không gian yên tĩnh để tập trung tinh thần. Các vật liệu này cần phải sạch sẽ và không bị hư hỏng để thể hiện sự tôn kính đối với thần linh.
- Chọn Đúng Ngày Giờ: Việc chọn ngày và giờ phù hợp là rất quan trọng trong việc viết sớ. Theo quan niệm dân gian, cần tránh các ngày xung khắc và chọn thời điểm tốt nhất để bài sớ có hiệu quả.
- Xác Định Mục Đích Cúng Bái: Trước khi viết, bạn cần xác định rõ mục đích của nghi lễ: cầu an, cầu siêu, hay cúng tổ tiên. Mỗi mục đích sẽ có cách viết sớ khác nhau về nội dung và lời khấn.
- Viết Phần Tiêu Đề: Phần tiêu đề của sớ thường là "Sớ Cầu An", "Sớ Cầu Siêu", "Sớ Cúng Tổ Tiên" tùy thuộc vào mục đích nghi lễ. Tiêu đề cần được viết rõ ràng, dễ đọc và trang trọng.
- Viết Phần Khấn Vái: Phần này chứa lời khấn và mong muốn của người viết. Nội dung khấn cần thể hiện sự thành tâm, kính trọng và lời cầu nguyện đối với các thần linh hoặc tổ tiên.
- Ghi Tên Tuổi và Ngày Tháng: Sau phần khấn vái, bạn cần ghi rõ tên tuổi của người cúng và ngày tháng viết sớ. Điều này giúp tạo sự chính xác và rõ ràng trong việc xác nhận bài sớ.
- Hoàn Thành và Đốt Sớ: Sau khi viết xong, sớ chữ Nho sẽ được hoàn thiện bằng việc đốt để gửi tấm lòng đến thần linh, tổ tiên. Cần đốt sớ ở nơi trang nghiêm và theo đúng nghi thức truyền thống.
Việc tuân thủ đúng các bước này sẽ giúp bạn viết sớ chữ Nho một cách chính xác, trang trọng, và đạt được hiệu quả trong các nghi lễ cúng bái. Sự thành tâm và lòng tôn kính là yếu tố quan trọng nhất trong mọi nghi thức tâm linh.

4. Những Nguyên Tắc Cơ Bản Khi Viết Sớ Chữ Nho
Viết sớ chữ Nho là một công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Để bài sớ đạt được hiệu quả cao nhất trong các nghi lễ tâm linh, người viết cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản dưới đây:
- Tuân thủ chính tả và ngữ pháp: Sớ chữ Nho cần được viết đúng chính tả và ngữ pháp, tránh sai sót trong cách viết và sử dụng từ ngữ. Điều này giúp bài sớ có tính trang trọng và dễ hiểu hơn.
- Sử dụng ngôn từ trang trọng, cung kính: Ngôn từ trong sớ phải thể hiện sự tôn kính đối với thần linh, tổ tiên và những người đã khuất. Cần tránh dùng từ ngữ thông tục, thông thường để bảo vệ sự trang nghiêm của bài sớ.
- Đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc: Mỗi câu chữ cần phải rõ ràng, mạch lạc, tránh dài dòng hoặc lan man. Viết sớ cần đi thẳng vào vấn đề chính, thể hiện đúng mong muốn và lời khấn của người viết.
- Chọn thời gian thích hợp: Việc chọn thời gian viết sớ rất quan trọng. Cần tránh viết sớ vào những thời điểm không may mắn hoặc xung khắc, để đảm bảo bài sớ có hiệu quả tốt nhất trong nghi lễ cúng bái.
- Không viết sớ khi có tâm trạng không tốt: Việc viết sớ cần phải được thực hiện trong trạng thái tinh thần thoải mái và thành tâm. Tránh viết sớ khi tâm trạng không ổn định, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của nghi lễ.
- Chú trọng về hình thức và trình bày: Sớ chữ Nho không chỉ cần có nội dung chính xác mà còn phải được trình bày đẹp mắt. Hình thức viết cần phải sạch sẽ, không bị lem nhem hay xô lệch, và phải có sự cân đối, hài hòa.
- Làm lễ đúng quy trình: Khi viết sớ, người viết cần thực hiện nghi lễ cúng bái đúng quy trình, từ việc chuẩn bị vật phẩm, chọn ngày giờ, đến cách khấn vái. Mỗi bước đều có sự tôn trọng đối với nghi thức truyền thống.
Tuân thủ các nguyên tắc trên sẽ giúp bạn viết sớ chữ Nho một cách đúng đắn, trang trọng và mang lại hiệu quả trong các nghi lễ cúng bái, cầu siêu hoặc cầu an.
5. Những Lưu Ý Khi Viết Sớ Chữ Nho Cho Các Dịp Quan Trọng
Viết sớ chữ Nho cho các dịp quan trọng như cúng bái, tế lễ, cầu siêu hay cầu an là một công việc đòi hỏi sự cẩn thận và tôn trọng. Dưới đây là một số lưu ý mà bạn cần nhớ khi thực hiện công việc này:
- Chọn ngày giờ tốt: Để bài sớ có thể phát huy hiệu quả, bạn cần chọn thời gian phù hợp. Các ngày giờ tốt trong phong thủy, hợp với mệnh của người viết hoặc người cúng sẽ giúp bài sớ đạt được kết quả tốt nhất.
- Chú ý đến nội dung và ngữ điệu: Nội dung của sớ cần phải được viết một cách trang trọng, thể hiện lòng thành kính. Ngữ điệu trong sớ cần nhẹ nhàng, từ tốn và không quá cầu kỳ, thể hiện đúng ý muốn của người viết.
- Viết đúng tên và chức danh: Khi viết sớ cho các dịp quan trọng, bạn cần ghi rõ tên, chức danh của người được cúng bái, và tổ tiên, thần linh theo đúng quy cách. Điều này giúp bài sớ trở nên chính xác và thể hiện sự tôn kính đúng mực.
- Tránh viết sớ khi tâm trạng không tốt: Viết sớ trong trạng thái không ổn định về tinh thần có thể ảnh hưởng đến kết quả của nghi lễ. Vì vậy, bạn cần đảm bảo mình đang trong tâm trạng thoải mái, tĩnh lặng và thành tâm khi viết sớ.
- Chú ý đến hình thức và trình bày: Bài sớ cần được trình bày đẹp mắt, chữ viết rõ ràng, không bị nhòe, lem, và có sự cân đối giữa các phần. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn kính mà còn giúp tạo nên không khí trang nghiêm cho buổi lễ.
- Kiểm tra kỹ trước khi sử dụng: Trước khi đem sớ đi sử dụng trong các nghi lễ, bạn cần kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo rằng bài sớ không có sai sót về nội dung, chính tả và không thiếu phần quan trọng nào. Điều này giúp bạn tránh được những lỗi đáng tiếc.
- Cầu xin đúng mục đích: Mỗi bài sớ cần thể hiện rõ mục đích cúng bái. Nếu cầu siêu, cầu an, thì cần viết rõ ràng các nguyện vọng, mong muốn đối với tổ tiên hay thần linh. Việc làm này giúp bài sớ trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
Việc lưu ý những điểm trên sẽ giúp bạn viết sớ chữ Nho đúng cách, trang trọng và mang lại kết quả tốt trong các dịp quan trọng.

6. Các Tài Liệu Tham Khảo Và Sách Hướng Dẫn Viết Sớ Chữ Nho
Việc viết sớ chữ Nho là một công việc yêu cầu sự tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc về văn hóa truyền thống. Để giúp bạn thực hiện tốt hơn công việc này, dưới đây là một số tài liệu tham khảo và sách hướng dẫn hữu ích:
- Sách "Kỹ Thuật Viết Sớ Và Cúng Kiếng Truyền Thống": Đây là một cuốn sách cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách viết sớ, từ cơ bản đến nâng cao. Cuốn sách này cũng giải thích các nguyên tắc cơ bản trong nghi lễ cúng bái và các ký tự trong chữ Nho.
- Sách "Văn Khấn Và Lễ Cúng Trong Tín Ngưỡng Việt Nam": Sách này là tài liệu quý giá giúp bạn tìm hiểu về văn khấn, cách viết sớ cho các dịp lễ khác nhau và những chuẩn mực cần thiết trong các nghi thức cúng tế.
- Website "Văn Hóa Cúng Kiếng": Trên website này có rất nhiều bài viết về cách viết sớ chữ Nho, các mẫu sớ phổ biến, và các bước chuẩn bị cho các nghi lễ cúng bái trong truyền thống Việt Nam.
- Các Tài Liệu Cổ Điển về Văn Hóa Nho Giáo: Đối với những ai muốn tìm hiểu sâu về chữ Nho và nghệ thuật viết sớ, các tài liệu cổ điển như "Khổng Tử Tập Ngữ" hay "Sách Cổ Về Lễ Tế" sẽ là nguồn tài liệu rất hữu ích để nâng cao kiến thức.
- Khóa Học "Viết Sớ Và Văn Khấn Cổ Truyền": Một số trung tâm văn hóa tổ chức khóa học đào tạo cách viết sớ chữ Nho, qua đó bạn sẽ được học từ những kiến thức cơ bản nhất đến các kỹ thuật viết sớ tinh tế cho những dịp quan trọng.
Những tài liệu trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách viết sớ chữ Nho, cũng như các quy tắc và nguyên tắc trong các nghi thức cúng bái truyền thống của người Việt.
XEM THÊM:
1. Mẫu Văn Khấn Cúng Tổ Tiên
Cúng Tổ Tiên là một trong những nghi thức quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với tổ tiên. Dưới đây là một mẫu văn khấn cúng Tổ Tiên phổ biến, dùng trong các dịp lễ cúng giỗ, tết hay các dịp đặc biệt khác.
Mẫu Văn Khấn:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy hoàng thiên, hậu thổ, chư vị Tôn thần, thần linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy tổ tiên, các bậc tiền nhân, người đã có công sinh thành dưỡng dục, khai sáng đất nước, dựng nước, giữ nước. Hôm nay là ngày... (ghi ngày tháng năm) con thành tâm sửa soạn lễ vật, sắp mâm cơm dâng lên bàn thờ Tổ tiên, để bày tỏ lòng kính ngưỡng và biết ơn sâu sắc. Con cúi xin các đấng Tổ tiên phù hộ cho gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, gia đạo hưng vượng. Con xin sám hối những lỗi lầm, thiếu sót trong các công đức đối với Tổ tiên. Con nguyện sẽ sống hiếu thuận, làm nhiều việc thiện, để xứng đáng với công lao tổ tiên đã ban cho. Con kính cẩn dâng hương, cầu nguyện lòng thành, kính dâng hương hoa, trái cây, lễ vật lên tổ tiên để các ngài chứng giám cho lòng thành của con. Kính lạy Tổ tiên và chư thần linh, xin chứng giám lòng thành của con. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Mẫu văn khấn này thể hiện lòng thành kính của con cháu đối với tổ tiên, mong các ngài phù hộ cho gia đình được bình an và hạnh phúc.
2. Mẫu Văn Khấn Cầu Siêu
Văn khấn cầu siêu là một trong những nghi thức tâm linh quan trọng trong văn hóa thờ cúng của người Việt. Đây là lời cầu nguyện dành cho những linh hồn đã khuất, mong muốn họ được siêu thoát, an nghỉ và nhận được sự phù hộ của các đấng thần linh.
Mẫu Văn Khấn Cầu Siêu:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn Thần, Thần Linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy chư Hương Linh, những vong linh đã khuất trong gia tộc dòng họ (ghi tên). Hôm nay, nhân dịp (ghi lý do như lễ cầu siêu, giỗ, tết, v.v.), con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúng kính để cầu xin các ngài siêu thoát khỏi khổ ải, được về cõi an lành, hưởng phước lành. Con cầu xin các ngài không còn vất vưởng, phiêu bạt, được siêu sinh và siêu độ. Con xin các ngài về nhận lễ vật của con cháu dâng cúng, xin chư vị Thần linh và các đấng cao minh chứng giám lòng thành của con. Con kính cẩn dâng hương, dâng lễ vật và thành tâm cầu xin các ngài được an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng, và phù hộ cho gia đình con được bình an, công việc thuận lợi, con cháu thành đạt, gia đạo hưng thịnh. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cầu siêu thể hiện lòng thành kính của con cháu đối với tổ tiên, giúp cho linh hồn người đã khuất được siêu thoát, nhẹ nhõm và bình an. Đồng thời, mong các ngài phù hộ cho gia đình được hạnh phúc và thịnh vượng.

3. Mẫu Văn Khấn Cầu An
Văn khấn cầu an là nghi lễ cúng bái trong đạo Phật và tín ngưỡng dân gian của người Việt, nhằm cầu mong bình an, sức khỏe và may mắn cho gia đình, bản thân hoặc người thân trong những dịp đặc biệt như đầu năm, lễ tết hoặc khi gặp hoạn nạn. Lời khấn thể hiện lòng thành kính, mong muốn sự bảo vệ của các đấng thần linh.
Mẫu Văn Khấn Cầu An:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn Thần, Thần Linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy các chư vị Hương Linh, các bậc tiền nhân trong gia tộc (ghi tên). Hôm nay, con làm lễ cầu an cho gia đình (hoặc tên người cần cầu an), mong các ngài thương xót, độ trì cho con cháu được bình an, mạnh khỏe, công việc thuận lợi, gia đạo hưng thịnh. Con thành tâm dâng hương, dâng lễ vật, xin các ngài bảo vệ, che chở, giữ gìn cho gia đình, giúp cho công việc được thuận buồm xuôi gió, gia đình an khang thịnh vượng. Con kính cẩn dâng hương, cầu xin các ngài ban phước lành, gia đình con luôn gặp may mắn, không gặp tai ương, sức khỏe dồi dào, vạn sự bình an. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cầu an là lời cầu nguyện chân thành và tha thiết, thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn đối với các đấng thần linh, mong được sự bảo vệ và phù hộ cho gia đình luôn bình an, mạnh khỏe và thịnh vượng.
4. Mẫu Văn Khấn Cúng Bốc Bát Hương
Cúng bốc bát hương là một nghi lễ quan trọng trong việc thờ cúng tổ tiên và thần linh tại gia đình. Lễ này thường được thực hiện khi gia đình muốn thay bát hương mới, nhằm thể hiện sự tôn kính và lòng thành kính đối với các đấng thần linh và tổ tiên. Văn khấn trong nghi lễ này thể hiện lời cầu nguyện của gia chủ về sự bình an và phúc lộc cho gia đình.
Mẫu Văn Khấn Cúng Bốc Bát Hương:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn Thần, Thần Linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy các bậc tổ tiên, ông bà, cha mẹ và các linh hồn đã khuất của gia đình con. Hôm nay, con thành tâm chuẩn bị bát hương mới để thờ cúng tổ tiên, mong các ngài chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, thịnh vượng, công việc thuận lợi, sức khỏe dồi dào. Con kính cẩn dâng hương, dâng lễ vật, xin các ngài chứng giám lòng thành, nhận lễ vật và ban phước lành cho gia đình con. Mong cho bát hương mới này được linh thiêng, giữ gìn tổ tiên, bảo vệ gia đình con luôn bình an, hạnh phúc, thuận lợi mọi điều. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng bốc bát hương thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với các bậc tổ tiên và thần linh. Việc thực hiện lễ này không chỉ là nghi thức tôn thờ mà còn là cách thể hiện sự biết ơn và mong muốn được sự bảo vệ, chở che của các ngài.
5. Mẫu Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Giêng
Cúng Rằm Tháng Giêng là một trong những nghi lễ quan trọng trong năm của người Việt, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Lễ cúng này nhằm tưởng nhớ tổ tiên, cầu an cho gia đình và cầu mong một năm mới an lành, may mắn. Văn khấn cúng Rằm Tháng Giêng thường được thực hiện vào ngày 15 tháng Giêng âm lịch, lúc này gia đình sẽ chuẩn bị lễ vật để dâng lên các đấng linh thiêng.
Mẫu Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Giêng:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn Thần, Thần Linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy các bậc tổ tiên, ông bà, cha mẹ, các vị thần linh trong gia đình. Hôm nay là ngày Rằm Tháng Giêng, con xin dâng hương, dâng lễ vật để tưởng nhớ công ơn của các bậc tiên tổ đã có công sinh thành, dưỡng dục. Con xin các ngài chứng giám lòng thành của con và gia đình. Xin cầu mong cho gia đình con năm mới gặp nhiều may mắn, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, tài lộc phát đạt, gia đình hòa thuận, yên vui. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lễ cúng Rằm Tháng Giêng mang ý nghĩa cầu bình an, may mắn và thịnh vượng cho cả gia đình. Việc thực hiện cúng lễ vào ngày này giúp gia đình thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên, đồng thời cũng là dịp để cầu nguyện cho một năm mới gặp nhiều tốt lành.