Chủ đề cầu chúc siêu sinh tịnh độ: Khám phá ý nghĩa và tầm quan trọng của việc cầu chúc siêu sinh Tịnh Độ trong Phật giáo. Bài viết cung cấp các mẫu văn khấn và hướng dẫn nghi thức giúp bạn thực hiện lễ cầu siêu đúng đắn, mang lại sự an lạc cho hương linh người đã khuất và bình an cho gia đình.
Mục lục
- Khái niệm về Siêu Sinh Tịnh Độ
- Nghi thức cầu siêu
- Thần chú và kinh điển liên quan
- Vai trò của gia đình và cộng đồng
- Những lời cầu nguyện phổ biến
- Quan niệm dân gian về cầu siêu
- Ảnh hưởng của cầu siêu đến người đã khuất
- Kết luận
- Văn khấn cầu siêu cho người thân đã khuất
- Văn khấn cầu siêu tại chùa
- Văn khấn cầu siêu trong dịp lễ Vu Lan
- Văn khấn cầu siêu cho vong linh chưa siêu thoát
- Văn khấn cầu siêu trong lễ cúng 49 ngày
- Văn khấn cầu siêu cho thai nhi, vong linh nhỏ tuổi
- Văn khấn cầu siêu cho các anh hùng liệt sĩ
Khái niệm về Siêu Sinh Tịnh Độ
Trong Phật giáo, "Siêu Sinh Tịnh Độ" là khái niệm chỉ việc thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử để đạt đến cõi Tịnh Độ, nơi thanh tịnh và an lạc.
Cõi Tịnh Độ, đặc biệt là cõi Cực Lạc ở phương Tây do Đức Phật A Di Đà chủ trì, được xem là nơi không còn khổ đau, chỉ có hạnh phúc và sự giác ngộ.
Để đạt được siêu sinh Tịnh Độ, người tu hành thường thực hiện các phương pháp như:
- Niệm danh hiệu Phật A Di Đà.
- Thực hành mười điều thiện.
- Phát tâm Bồ đề và tu tập theo giáo lý Phật giáo.
Trong văn hóa Việt Nam, khi gia đình có người qua đời, thường mời các nhà sư đến tụng kinh, niệm Phật để cầu nguyện cho người đã khuất được siêu sinh về cõi Tịnh Độ.
Như vậy, siêu sinh Tịnh Độ không chỉ là mục tiêu tu hành của nhiều Phật tử, mà còn là niềm hy vọng về một cảnh giới an lạc sau khi rời bỏ thế gian.
.png)
Nghi thức cầu siêu
Nghi thức cầu siêu trong Phật giáo là một tập hợp các nghi lễ nhằm cầu nguyện cho hương linh người đã khuất được siêu thoát về cõi Tịnh Độ. Dưới đây là các bước cơ bản trong một buổi lễ cầu siêu:
-
Niệm hương và lễ bái:
Người chủ lễ thắp hương, quỳ ngay thẳng, cầm hương ngang trán và đọc bài cúng hương để tỏ lòng thành kính, cúng dường Tam Bảo và cầu nguyện cho hương linh.
-
Tán Phật:
Đọc các bài tán dương công đức của Đức Phật A Di Đà, mô tả tướng hảo quang minh và nguyện lực tiếp dẫn chúng sinh về cõi Cực Lạc.
-
Trì tụng kinh điển:
Tụng các kinh như Kinh A Di Đà, Kinh Địa Tạng hoặc Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa để cầu nguyện cho hương linh được giác ngộ và siêu thoát.
-
Niệm danh hiệu Phật:
Liên tục niệm "Nam Mô A Di Đà Phật" để hướng tâm hương linh về Đức Phật A Di Đà và cõi Tịnh Độ.
-
Hồi hướng công đức:
Nguyện đem công đức tu tập và tụng niệm hồi hướng cho hương linh và tất cả chúng sinh, cầu mong mọi loài đều được lợi lạc và sớm đạt giác ngộ.
Trong quá trình thực hiện nghi thức, sự thành tâm và chú nguyện của người tham dự đóng vai trò quan trọng, giúp hương linh người đã khuất được siêu sinh về cõi an lành.
Thần chú và kinh điển liên quan
Trong Phật giáo, việc cầu nguyện cho hương linh người đã khuất được siêu sinh về cõi Tịnh Độ thường sử dụng các thần chú và kinh điển quan trọng. Dưới đây là một số thần chú và kinh điển liên quan:
-
Chú Vãng Sanh:
Thần chú này có tên đầy đủ là "Bạt nhất thiết nghiệp chướng căn bản đắc sanh Tịnh Độ Đà La Ni". Công năng của chú là phá trừ tất cả nghiệp chướng, giúp hương linh vãng sanh về cõi Cực Lạc.
Phiên âm:
Nam mô A Di Đà bà dạ, Đa tha già đa dạ, Đa điệt dạ tha, A Di rị đô bà tỳ, A Di rị đa tất đam bà tỳ, A Di rị đa tỳ ca lan đế, A Di rị đa tỳ ca lan đa, Già di nị, Già già na, Chỉ đa ca lệ, Ta bà ha.
-
Kinh A Di Đà:
Kinh này mô tả cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà và khuyến khích chúng sinh niệm danh hiệu Ngài để được vãng sanh về cõi Cực Lạc.
-
Kinh Địa Tạng:
Kinh này nói về hạnh nguyện cứu độ chúng sinh của Bồ Tát Địa Tạng, đặc biệt là những hương linh đang chịu khổ đau trong các cảnh giới thấp.
-
Kinh Cầu Siêu:
Đây là nghi thức tụng niệm nhằm cầu nguyện cho hương linh được siêu thoát và an nghỉ nơi cõi Tịnh Độ.
Việc trì tụng các thần chú và kinh điển trên với lòng thành kính và tập trung sẽ giúp hương linh người đã khuất được siêu sinh về cõi an lành.

Vai trò của gia đình và cộng đồng
Trong nghi thức cầu siêu nhằm nguyện cầu cho hương linh người đã khuất được siêu sinh về cõi Tịnh Độ, gia đình và cộng đồng đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu. Sự tham gia tích cực của họ không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo, tình cảm sâu sắc mà còn góp phần tạo nên sức mạnh tâm linh, hỗ trợ cho hương linh trên hành trình về cõi an lành.
Vai trò của gia đình
-
Chuẩn bị và tổ chức nghi lễ:
Gia đình chịu trách nhiệm chính trong việc sắp xếp, chuẩn bị các vật phẩm cúng dường, mời chư Tăng Ni và tổ chức buổi lễ cầu siêu một cách trang nghiêm, thành kính.
-
Tham gia tụng kinh, niệm Phật:
Các thành viên trong gia đình cùng nhau tụng kinh, niệm Phật, tạo nên năng lượng tích cực, giúp hương linh người quá cố được an ủi và hướng dẫn về cõi Tịnh Độ.
-
Hồi hướng công đức:
Gia đình thực hiện các việc thiện như bố thí, cúng dường, phóng sinh và hồi hướng công đức này cho hương linh, mong họ sớm được siêu thoát.
Vai trò của cộng đồng
-
Hỗ trợ tinh thần:
Cộng đồng, bao gồm bạn bè, hàng xóm và các Phật tử, đến tham dự buổi lễ, chia sẻ nỗi đau mất mát với gia đình, đồng thời cùng cầu nguyện cho hương linh.
-
Tham gia tụng kinh tập thể:
Sự tham gia của cộng đồng trong việc tụng kinh, niệm Phật tạo nên sức mạnh tập thể, tăng thêm năng lượng tích cực, hỗ trợ hương linh trên con đường siêu sinh.
-
Giúp đỡ về mặt tổ chức:
Cộng đồng có thể hỗ trợ gia đình trong việc tổ chức, chuẩn bị cho buổi lễ, đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ và trang trọng.
Sự kết hợp hài hòa giữa gia đình và cộng đồng trong nghi thức cầu siêu không chỉ thể hiện tình cảm, trách nhiệm đối với người đã khuất mà còn củng cố mối quan hệ gắn kết, tình làng nghĩa xóm trong xã hội, đồng thời tạo nên môi trường tâm linh lành mạnh, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp.
Những lời cầu nguyện phổ biến
Trong nghi thức cầu siêu nhằm nguyện cầu cho hương linh được siêu sinh về cõi Tịnh Độ, việc tụng niệm các thần chú và kinh điển đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số thần chú và kinh điển thường được sử dụng trong nghi thức này:
Thần chú Đại Bi
Thần chú Đại Bi là một trong những thần chú phổ biến, được cho là có khả năng xua tan mọi khổ đau và dẫn dắt chúng sinh đến sự giác ngộ. Thần chú này thường được tụng niệm trong các nghi lễ cầu siêu và tịnh độ.
Kinh Phổ Môn
Kinh Phổ Môn là phẩm thứ 25 trong Kinh Pháp Hoa, tôn vinh hạnh nguyện cứu khổ của Bồ Tát Quán Thế Âm. Kinh này thường được tụng niệm trong các buổi lễ cầu siêu để cầu nguyện cho hương linh được gia hộ và siêu thoát.
Lời khấn nguyện
Lời khấn nguyện là những lời cầu xin chân thành của Phật tử, thể hiện lòng thành kính và nguyện vọng được Phật và chư Bồ Tát gia hộ. Một ví dụ về lời khấn nguyện:
Kính lạy mười phương Phật Kính lạy mười phương Pháp Kính lạy mười phương Tăng Xin chứng giám lòng con Với tất cả tâm thành Dâng lên lời khấn nguyện
Những lời khấn nguyện như vậy giúp Phật tử thể hiện lòng thành kính và nguyện vọng của mình trong các nghi lễ tâm linh.

Quan niệm dân gian về cầu siêu
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, nghi thức cầu siêu được coi là một phương tiện tâm linh để giúp vong linh người đã khuất được siêu thoát, thoát khỏi cảnh khổ và đạt được sự an lạc. Nghi lễ này thể hiện lòng hiếu thảo và sự tưởng nhớ của con cháu đối với tổ tiên, ông bà, cha mẹ đã khuất.
Ý nghĩa của việc cầu siêu trong dân gian bao gồm:
- Giải thoát cho vong linh: Giúp linh hồn người đã khuất thoát khỏi cảnh giới đau khổ, đạt được sự an vui.
- Thể hiện lòng hiếu thảo: Là cách con cháu bày tỏ lòng biết ơn và tưởng nhớ đối với tổ tiên, ông bà, cha mẹ đã khuất.
- Tích lũy công đức: Thực hành nghi lễ cầu siêu được cho là tích lũy công đức, giúp người thân đã khuất được siêu thoát và cũng mang lại phước lành cho người sống.
Nghi thức cầu siêu thường được tổ chức vào các dịp như ngày giỗ, rằm tháng 7 (Lễ Vu Lan) hoặc khi có người thân qua đời. Nghi lễ bao gồm các hoạt động như:
- Chuẩn bị lễ vật: Bao gồm hương, hoa, đèn, trà, quả và các món ăn chay.
- Tụng kinh: Đọc các bài kinh như Kinh Phổ Môn, Kinh Địa Tạng, hoặc các thần chú như Thần chú Đại Bi để cầu nguyện cho vong linh.
- Cúng dường: Dâng lễ vật lên bàn thờ tổ tiên hoặc tại chùa, thể hiện lòng thành kính và nguyện cầu.
- Phóng sinh: Thả cá, chim hoặc các sinh vật khác về với thiên nhiên, nhằm tích lũy công đức và thể hiện lòng từ bi.
Việc thực hành nghi lễ cầu siêu không chỉ mang lại lợi ích cho vong linh người đã khuất mà còn giúp người sống tìm được sự thanh thản trong tâm hồn, củng cố niềm tin và sự kết nối với cội nguồn tâm linh.
XEM THÊM:
Ảnh hưởng của cầu siêu đến người đã khuất
Cầu siêu là một nghi thức tâm linh trong Phật giáo nhằm giúp hương linh người đã khuất được siêu thoát, thoát khỏi cảnh giới khổ đau và sinh về cõi an lành. Nghi thức này không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo của người sống đối với tổ tiên mà còn mang lại nhiều lợi ích cho hương linh.
Những ảnh hưởng tích cực của cầu siêu đối với người đã khuất bao gồm:
- Giải thoát khỏi khổ đau: Cầu siêu giúp hương linh thoát khỏi các cảnh giới đau khổ như địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh, sinh về cõi an lành. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
- Thanh tịnh tâm hồn: Nghi thức cầu siêu giúp hương linh buông bỏ chấp niệm, phiền não, đạt được sự thanh tịnh và giác ngộ. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Hưởng phước báu từ người thân: Công đức từ việc cầu siêu và các phước thiện do người thân thực hiện có thể giúp hương linh được thọ nhận, tăng trưởng phước báu và được sinh về cõi Tịnh độ. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
- Thể hiện lòng hiếu thảo và biết ơn: Cầu siêu là cách để người sống bày tỏ lòng biết ơn và tưởng nhớ đối với tổ tiên, ông bà, cha mẹ đã khuất, góp phần duy trì sự kết nối tâm linh giữa hai cõi. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
Như vậy, cầu siêu không chỉ mang lại lợi ích cho người đã khuất mà còn giúp người sống tìm được sự thanh thản trong tâm hồn, củng cố niềm tin và sự kết nối với cội nguồn tâm linh.
Kết luận
Cầu chúc siêu sinh Tịnh Độ là một nghi thức tâm linh quan trọng trong Phật giáo, thể hiện lòng hiếu thảo và tình thương của người sống đối với người đã khuất. Nghi thức này không chỉ giúp hương linh được siêu thoát, sinh về cõi an lành mà còn góp phần duy trì sự kết nối tâm linh giữa hai cõi.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
Việc thực hành cầu siêu cần được tiến hành với lòng thành kính và hiểu biết đúng đắn, nhằm đạt được lợi ích tối đa cho cả người đã khuất và người thực hành. Ngoài ra, việc tham gia các khóa lễ cầu siêu tại chùa hoặc tự mình tụng niệm tại nhà đều có thể thực hiện, tùy theo điều kiện và khả năng của mỗi người.:contentReference[oaicite:1]{index=1}
Để hiểu rõ hơn về cách thực hành cầu siêu cho cửu huyền thất tổ, bạn có thể tham khảo video hướng dẫn sau:
Nguồn
Search
Reason
?

Văn khấn cầu siêu cho người thân đã khuất
Cầu siêu là nghi thức tâm linh trong Phật giáo nhằm giúp vong linh người đã khuất được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong lễ cầu siêu cho người thân đã qua đời.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
**Bài văn khấn Địa Tạng Vương Bồ Tát**
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con Nam mô Đại bi, Đại nguyện, Đại thánh, Đại từ Bản tôn Minh Vương cứu khổ, Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Tín chủ con là [Họ tên người khấn], ngụ tại [Địa chỉ]. Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], con thành tâm làm lễ cầu siêu cho vong linh của người thân yêu đã khuất, cụ thể là:
- [Họ tên người đã khuất], sinh ngày [Ngày/Tháng/Năm], mất ngày [Ngày/Tháng/Năm].
Con kính lạy chư Phật, chư Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng. Nhờ công đức của lễ cúng dâng này, nguyện cho vong linh [Họ tên người đã khuất] được siêu thoát, sinh về cõi an lành, giảm bớt nghiệp chướng, được thọ hưởng phước báu, và gia đình chúng con được bình an, hạnh phúc.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
**Hướng dẫn thực hiện lễ cầu siêu tại nhà**
- Chuẩn bị lễ vật:
- Hương: Một bó hương thơm.
- Đèn hoặc nến: Một cặp đèn hoặc nến.
- Hoa tươi: Hoa sen, hoa cúc hoặc hoa huệ.
- Trái cây: Ngũ quả gồm chuối, cam, bưởi, táo, nho hoặc các loại quả tươi ngon khác.
- Xôi và chè: Xôi gấc, chè đỗ xanh hoặc chè trôi nước.
- Gạo và muối: Một chén gạo, một chén muối nhỏ.
- Nước sạch: Một ly nước trắng hoặc trà.
- Chuẩn bị không gian lễ:
- Chọn không gian sạch sẽ, trang nghiêm trong nhà để đặt bàn thờ hoặc khu vực cúng.
- Dọn dẹp bàn thờ, sắp xếp lễ vật gọn gàng, đẹp mắt.
- Tiến hành nghi lễ:
- Thắp đèn, thắp hương và chắp tay trước bàn thờ.
- Đọc bài văn khấn cầu siêu với lòng thành kính, tâm thanh tịnh.
- Trong khi khấn, nên tập trung tâm trí, không để tạp niệm làm phân tâm.
- Hoàn tất lễ cúng:
- Sau khi khấn, có thể tụng thêm kinh hoặc niệm Phật để tăng thêm công đức.
- Dọn dẹp lễ vật sau khi hoàn thành nghi lễ, giữ gìn không gian thờ cúng sạch sẽ.
Để hiểu rõ hơn về cách thực hành cầu siêu cho người thân đã mất, bạn có thể tham khảo video hướng dẫn sau:
Văn khấn cầu siêu tại chùa
Trong nghi lễ Phật giáo, việc cầu siêu cho người đã khuất tại chùa nhằm giúp vong linh được siêu thoát, chuyển sinh về cõi an lành. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong các buổi lễ cầu siêu tại chùa:
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Hôm nay là ngày........ tháng........ năm........
Tín chủ con là .....................
Ngụ tại...........................
Cùng toàn thể gia đình thành tâm trước Đại Hùng Bảo Điện, nơi Chùa ........ dâng nén tâm hương, dốc lòng kính lạy:
Tâm nguyện lòng thành kính bái thỉnh cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
(Theo nguồn: PasGo)
Văn khấn cầu siêu trong dịp lễ Vu Lan
Trong dịp lễ Vu Lan, việc cầu siêu cho người thân đã khuất là một nghi lễ quan trọng, thể hiện lòng hiếu kính và tưởng nhớ của con cháu. Dưới đây là bài văn khấn cầu siêu thường được sử dụng trong dịp này:
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ tát, Đức Mục Kiền Liên Tôn giả.
Hôm nay là ngày rằm tháng 7 năm [năm hiện tại].
Tín chủ chúng con là [tên người khấn], ngụ tại [địa chỉ], thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật và các thứ cúng dâng, bày lên trước án.
Chúng con thành tâm kính mời ngài Đức Địa Tạng Vương Bồ tát, Đức Mục Kiền Liên Tôn giả.
Chúng con thành tâm kính mời ngài Kim niên đương cai Thái tuế chí đức tôn thần, ngài Bản cảnh Thành hoàng chư vị đại vương, ngài Bản xứ thần linh Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân và tất cả các vị thần linh cai quản trong khu vực này.
Cúi xin các ngài giáng lâm án tọa, xét soi chứng giám.
Nay gặp tiết Vu Lan, ngày vong nhân được xá tội. Chúng con đội ơn Tam bảo, Phật Trời phù hộ, thần linh các đấng che chở, công đức lớn lao nay không biết lấy gì đền báo.
Do vậy kính dâng lễ bạc, giãi tỏ lòng thành, nguyện mong nạp thụ, phù hộ độ trì cho chúng con và cả gia đình luôn mạnh khỏe, già trẻ bình an, một lòng hướng về chính đạo, lộc tài vượng tiến, gia đạo hưng long.
Giãi tấm lòng thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Văn khấn cầu siêu cho vong linh chưa siêu thoát
Trong văn hóa tâm linh Việt Nam, việc thực hiện lễ cầu siêu cho vong linh chưa siêu thoát thể hiện lòng thành kính và mong muốn giúp đỡ các linh hồn được siêu thoát, đầu thai vào cõi an lành. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát, Đức Mục Kiền Liên Tôn giả.
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch),
Tín chủ con là... (họ tên đầy đủ),
Ngụ tại... (địa chỉ). Tâm thành sửa biện hương hoa, lễ vật, kính dâng lên Tam Bảo và chư vị Bồ Tát.
Cúi xin chư vị Phật, Bồ Tát từ bi thương xót, chứng giám lòng thành, tiếp dẫn hương linh... (tên người mất)
sớm được siêu sinh về cõi lành, thoát khỏi khổ đau, nghiệp chướng.
Giãi tấm lòng thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Văn khấn cầu siêu trong lễ cúng 49 ngày
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, lễ cúng 49 ngày, hay còn gọi là lễ chung thất, được tổ chức để tưởng nhớ và cầu siêu cho người đã khuất. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát, Đức Mục Kiền Liên Tôn giả.
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch),
Tín chủ con là... (họ tên đầy đủ),
Ngụ tại... (địa chỉ). Tâm thành sửa biện hương hoa, lễ vật, kính dâng lên Tam Bảo và chư vị Bồ Tát.
Cúi xin chư vị Phật, Bồ Tát từ bi chứng giám lòng thành, tiếp dẫn hương linh... (tên người mất)
sớm được siêu sinh về cõi an lành, thoát khỏi khổ đau, nghiệp chướng.
Chúng con thành tâm cầu nguyện, nguyện cho hương linh... được siêu thoát, đầu thai vào cõi lành, hưởng được phước báu, an vui.
Giãi tấm lòng thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Văn khấn cầu siêu cho thai nhi, vong linh nhỏ tuổi
Trong văn hóa tâm linh Việt Nam, việc cầu siêu cho thai nhi hoặc vong linh nhỏ tuổi thể hiện lòng thành kính và mong muốn các linh hồn được siêu thoát, đầu thai vào cõi an lành. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát, Đức Mục Kiền Liên Tôn giả.
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch),
Tín chủ con là... (họ tên đầy đủ),
Ngụ tại... (địa chỉ). Tâm thành sửa biện hương hoa, lễ vật, kính dâng lên Tam Bảo và chư vị Bồ Tát.
Con xin thành tâm sám hối mọi nghiệp chướng đã tạo, đặc biệt đối với các thai nhi và hài nhi đã mất do các nguyên nhân như sảy thai, phá thai hoặc các lý do khác. Con cầu xin các linh hồn tha thứ cho những lỗi lầm của con và sớm được siêu thoát, đầu thai vào cõi an lành.
Chúng con thành tâm cầu nguyện, nguyện cho các hương linh thai nhi và hài nhi được siêu thoát, đầu thai vào cõi lành, hưởng được phước báu, an vui.
Giãi tấm lòng thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Văn khấn cầu siêu cho các anh hùng liệt sĩ
Trong truyền thống "uống nước nhớ nguồn" của dân tộc Việt Nam, việc tổ chức lễ cầu siêu cho các anh hùng liệt sĩ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những người đã hy sinh vì độc lập và tự do của Tổ quốc. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong nghi thức này:
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Kính lạy mười phương Chư Phật, mười phương Chư Pháp, mười phương Chư Tăng.
Kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần, chư vị Thổ địa cai quản nơi này.
Kính lạy các anh hùng liệt sĩ, những người đã hy sinh vì Tổ quốc, vì độc lập và tự do của dân tộc.
Tín chủ con là [Họ tên], tuổi [Tuổi], ngụ tại [Địa chỉ].
Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], nhân ngày Thương binh Liệt sĩ (27/7), con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng hương kính lễ, cầu nguyện cho các anh hùng liệt sĩ.
Con xin thành kính mời các hương linh anh hùng liệt sĩ về chứng giám lòng thành của chúng con, thọ nhận lễ vật và phù hộ độ trì cho gia đình được bình an, hạnh phúc, đất nước ngày càng thịnh vượng.
Con xin thành tâm sám hối những lỗi lầm đã qua, nguyện sống hướng thiện, làm việc thiện, để không phụ công ơn của các anh hùng liệt sĩ.
Giãi tấm lòng thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!