Chủ đề chúa bản đền: Khám phá Chúa Bản Đền – vị thánh Mẫu linh thiêng trong tín ngưỡng Việt Nam. Bài viết giới thiệu các mẫu văn khấn, nghi lễ hầu đồng và ý nghĩa tâm linh, giúp bạn hiểu sâu sắc về nét đẹp văn hóa truyền thống và lòng thành kính trong đời sống tâm linh.
Mục lục
- Huyền tích Chầu Bà Bản Đền
- Bản văn Chầu Bà Bản Đền
- Trang phục và nghi lễ hầu đồng Chầu Bà
- Đền thờ Chầu Bà Bản Đền
- Cậu Bé Bản Đền trong Đạo Mẫu
- Chúa Bà Đá Đen - Thân mẫu Thánh Tản Viên
- Văn khấn Chúa Bản Đền ngày thường
- Văn khấn Chúa Bản Đền ngày lễ chính
- Văn khấn hầu đồng Chầu Bà Bản Đền
- Văn khấn cầu lộc tại đền Chúa Bản Đền
- Văn khấn cầu duyên và gia đạo an lành
- Văn khấn tạ lễ Chúa Bản Đền
Huyền tích Chầu Bà Bản Đền
Chầu Bà Bản Đền, còn được biết đến với danh xưng Chầu Đệ Tứ Khâm Sai hay Chiêu Dung Công Chúa, là một trong những vị Thánh Chầu quan trọng trong hệ thống Tứ Phủ Đạo Mẫu của Việt Nam. Bà được tôn kính là người hầu cận thân tín của Mẫu Liễu Hạnh và giữ vai trò quản cai tam phủ công đồng, coi sóc sổ sách và kho ngân xuyến.
Theo truyền thuyết, Chầu Bà vốn là tiên nữ Mai Hoa trên Thiên Cung, giáng sinh xuống trần tại vùng An Thái, Vụ Bản, Nam Định. Bà là con gái của gia đình họ Lý, mang tên Lý Thị Ngọc Ba. Trong cuộc đời trần thế, bà nổi tiếng với lòng nhân hậu, chính trực và nhiều lần giúp vua dẹp giặc, bảo vệ dân lành.
Sau khi hóa, Chầu Bà được nhân dân lập đền thờ và tổ chức lễ hội để tưởng nhớ công lao của bà. Các đền thờ chính của Chầu Bà Bản Đền bao gồm:
- Đền Khâm Sai, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, Nam Định
- Đền Chầu Đệ Tứ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội
- Đền Chầu Đệ Tứ, xã Hà Trung, Thanh Hóa
Hàng năm, vào ngày 14 tháng 3 âm lịch và ngày 6 tháng 12 âm lịch, nhân dân tổ chức lễ khánh tiệc để tưởng nhớ và cầu xin sự phù hộ của Chầu Bà. Trong các nghi lễ hầu đồng, Chầu Bà thường giáng đồng trong trang phục màu vàng rực rỡ, biểu tượng cho sự thịnh vượng và quyền uy.
Huyền tích về Chầu Bà Bản Đền không chỉ là câu chuyện về một vị thánh mẫu mà còn phản ánh nét đẹp văn hóa tâm linh và lòng thành kính của người Việt đối với các vị thần linh bảo hộ.
.png)
Bản văn Chầu Bà Bản Đền
Bản văn Chầu Bà Bản Đền là một tác phẩm văn học dân gian đặc sắc, được sử dụng trong nghi lễ hầu đồng để ca ngợi công lao và phẩm chất của Chầu Bà. Bản văn thể hiện lòng tôn kính, sự ngưỡng mộ và niềm tin của nhân dân đối với vị Thánh Mẫu linh thiêng này.
Trong bản văn, Chầu Bà được mô tả với những hình ảnh cao quý và thần thánh:
- Thánh Bà Bản Cảnh sắc phong chữ vàng: Tôn vinh địa vị và công trạng của Chầu Bà.
- Ngôi đền linh ứng bốn phương: Khẳng định sự linh thiêng và uy quyền của đền thờ Chầu Bà.
- Mây ngũ sắc Chúa thường giáng hạ: Miêu tả sự xuất hiện của Chầu Bà với vẻ đẹp huyền ảo.
- Phép người hiển hiện dương dương: Nhấn mạnh khả năng thần thông và sự linh ứng của Chầu Bà.
Bản văn không chỉ là lời ca tụng mà còn là lời cầu nguyện, thể hiện niềm tin vào sự che chở và ban phúc của Chầu Bà:
- Dám xin thục mạng tìm phương độ trì: Cầu xin Chầu Bà ban phước lành và bảo hộ.
- Cửa nhà trong ấm thuận hòa: Mong ước cuộc sống gia đình hạnh phúc và yên bình.
- Nhi đồng phu phụ khấu đầu làm tôi: Thể hiện lòng thành kính và sự phục tùng của con cháu đối với Chầu Bà.
Bản văn Chầu Bà Bản Đền là một phần không thể thiếu trong nghi lễ hầu đồng, góp phần làm phong phú thêm đời sống tâm linh và văn hóa truyền thống của người Việt.
Trang phục và nghi lễ hầu đồng Chầu Bà
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam, Chầu Bà Bản Đền, hay còn gọi là Chầu Đệ Tứ Khâm Sai, là một trong những vị thánh chầu quan trọng. Khi giáng đồng, Chầu Bà thường xuất hiện trong trang phục màu vàng rực rỡ, biểu tượng cho quyền uy và sự linh thiêng. Thanh đồng thường cầm quạt khai cuông, múa kiếm và cờ lệnh, thể hiện quyền lực và sự nghiêm trang của Chầu Bà.
Nghi lễ hầu đồng Chầu Bà thường diễn ra trong các dịp lễ hội, đặc biệt là vào ngày 14 tháng 3 âm lịch, ngày đản sinh của Chầu Bà. Trong buổi lễ, các nghi thức như thỉnh giá, dâng hương, múa lân, múa kiếm và hát chầu văn được thực hiện một cách trang nghiêm và thành kính. Mỗi động tác, lời hát đều mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng tôn kính và cầu mong sự phù hộ của Chầu Bà cho gia đình và cộng đồng.
Trang phục và nghi lễ hầu đồng Chầu Bà không chỉ là những yếu tố ngoại hình và hành động, mà còn là biểu tượng cho sự kết nối giữa thế giới trần gian và thần linh, giữa con người và vũ trụ. Qua đó, tín đồ thể hiện lòng thành kính, cầu mong sự bình an, may mắn và thịnh vượng cho bản thân và gia đình.

Đền thờ Chầu Bà Bản Đền
Đền thờ Chầu Bà Bản Đền là nơi linh thiêng, nơi tín đồ thờ phụng và cầu nguyện sự bình an, may mắn. Đền được xây dựng với kiến trúc truyền thống, mái cong vút, tường gạch đỏ, tạo nên không gian trang nghiêm và thanh tịnh. Bên trong đền, tượng Chầu Bà được đặt trang trọng, xung quanh là các ban thờ khác như ban thờ Mẫu, ban thờ các vị thần linh khác.
Đền thường tổ chức các lễ hội vào các dịp đặc biệt trong năm, thu hút đông đảo tín đồ đến tham dự. Trong các buổi lễ, nghi thức hầu đồng được thực hiện, với các thanh đồng mặc trang phục truyền thống, múa lân, múa kiếm, hát chầu văn, thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ của Chầu Bà.
Đền thờ Chầu Bà Bản Đền không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là trung tâm văn hóa, nơi bảo tồn và phát huy các giá trị tín ngưỡng dân gian, góp phần làm phong phú thêm đời sống tâm linh của cộng đồng.
Cậu Bé Bản Đền trong Đạo Mẫu
Cậu Bé Bản Đền là một nhân vật quan trọng trong tín ngưỡng Đạo Mẫu, đặc biệt trong hệ thống Tứ Phủ Thánh Cậu. Cậu thường được thờ tại các đền, phủ, nơi giữ vai trò bảo vệ, coi sóc và hỗ trợ các vị thần linh khác trong công đồng tâm linh.
Trong Đạo Mẫu, Cậu Bé Bản Đền không chỉ là biểu tượng của sự linh thiêng mà còn là hình mẫu của sự trong sáng, ngây thơ và gần gũi. Cậu thường được miêu tả với hình ảnh một cậu bé mặc trang phục truyền thống, tay cầm mỏ rìu hoặc quạt, với nét mặt hiền hòa và ánh mắt sáng ngời, thể hiện sự thông minh và tinh nghịch.
Trang phục của Cậu Bé Bản Đền thường có màu sắc tươi sáng như vàng, xanh lá hoặc đỏ, với các chi tiết thêu tinh xảo. Cậu thường đội khăn vấn, quấn xà cạp và đi hài thêu hoa, tạo nên vẻ ngoài trang nghiêm nhưng cũng rất gần gũi và dễ mến.
Trong các nghi lễ hầu đồng, Cậu Bé Bản Đền thường giáng đồng trong các buổi lễ lớn, đặc biệt là vào ngày tiệc của các vị thần linh mà cậu bảo vệ. Các động tác múa hèo, múa gậy, bắn cung, nhảy ngựa và hò reo vang lừng là những hình thức thể hiện sức mạnh và sự linh thiêng của cậu. Những nghi thức này không chỉ mang tính tâm linh mà còn là hình thức nghệ thuật dân gian đặc sắc, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng và văn hóa truyền thống.
Cậu Bé Bản Đền không chỉ là một nhân vật trong tín ngưỡng mà còn là biểu tượng của sự bảo vệ, che chở và may mắn. Việc thờ cúng và cầu nguyện với cậu giúp tín đồ cảm nhận được sự gần gũi, thân thiết và sự hiện diện của các vị thần linh trong đời sống hàng ngày.

Chúa Bà Đá Đen - Thân mẫu Thánh Tản Viên
Chúa Bà Đá Đen, còn được gọi là Đinh Thị Đen, là thân mẫu của Thánh Tản Viên – một trong bốn vị Thánh bất tử trong tín ngưỡng Tứ Phủ của người Việt. Bà được tôn kính là vị Thánh Mẫu có công sinh thành và nuôi dưỡng Thánh Tản Viên, người cai quản dãy núi Ba Vì linh thiêng.
Truyền thuyết kể rằng, bà Đinh Thị Đen là người Mường, sống tại vùng đất Trung Nghĩa, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ. Một lần, bà qua đồng Móng, ướm chân vào hòn đá rồi về đầu thai sinh ra Thánh Tản Viên. Chính vì vậy, Thánh Tản Viên được gọi là "con của đá", mang sức mạnh vững chắc như đá. Câu chuyện này phản ánh tục thờ đá của người Việt, thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
Đền thờ Chúa Bà Đá Đen nằm trong quần thể di tích Lăng Sương, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ. Đền được xây dựng từ thời Thục An Dương Vương (khoảng năm 258 TCN) để tạ ơn Thánh Tản Viên và thờ Chúa Bà Đá Đen. Kiến trúc đền mang đậm nét cổ kính, với ba gian đại bái, ống muốn và ba gian hậu cung. Trong tòa hậu cung, ngoài tượng thờ Chúa Bà Đá Đen, còn có tượng thờ Thánh Tản Viên, Thánh phụ Cao Hành, bà dưỡng mẫu Ma Thị và công chúa Ngọc Hoa.
Đền Lăng Sương không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là trung tâm văn hóa tâm linh, nơi bảo tồn và phát huy các giá trị tín ngưỡng dân gian của người Việt. Hàng năm, đền tổ chức các lễ hội lớn, thu hút đông đảo du khách và tín đồ đến tham dự, cầu mong sự bình an, may mắn và thịnh vượng cho gia đình và cộng đồng.
XEM THÊM:
Văn khấn Chúa Bản Đền ngày thường
Văn khấn Chúa Bản Đền ngày thường là một trong những nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt. Dưới đây là một bài văn khấn thường được sử dụng để cầu xin sự bình an, may mắn và hạnh phúc cho gia đình trong những ngày thường, khi thờ cúng Chúa Bản Đền.
Văn khấn Chúa Bản Đền ngày thường
Nam mô a di Đà Phật!
Con kính lạy Chúa Bản Đền, các vị thần linh, các bậc tổ tiên trong dòng tộc, các vị thánh thần, và toàn thể các bậc cô bác trong vũ trụ này.
Hôm nay, con là [Tên người cúng], kính thành tâm dâng lên ngài hương hoa, lễ vật, lòng thành kính, nguyện cầu xin được sự bảo vệ, che chở của Chúa Bản Đền và các ngài trong mọi công việc, cuộc sống thường ngày.
Kính xin Chúa Bản Đền ban cho gia đình con sức khỏe, bình an, tài lộc, công việc thuận buồm xuôi gió. Cầu mong tổ tiên được siêu thoát, vong linh được yên nghỉ, gia đình chúng con hạnh phúc trọn vẹn.
Con xin thành tâm kính cẩn, lễ bái. Mong Chúa Bản Đền nhận lời cầu xin của con, gia hộ cho mọi điều tốt lành.
Nam mô a di Đà Phật! Nam mô Chúa Bản Đền!
Con kính lễ, xin tạ ơn.
Văn khấn này có thể được đọc vào mỗi buổi sáng hoặc buổi tối, tùy theo thời gian thích hợp trong ngày. Lễ vật dâng cúng có thể là hương, hoa tươi, trái cây, bánh trái tùy theo điều kiện của gia đình, nhưng quan trọng là lòng thành kính của người cúng.
Văn khấn Chúa Bản Đền ngày lễ chính
Văn khấn Chúa Bản Đền ngày lễ chính là một nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt. Đây là dịp để con cháu bày tỏ lòng thành kính, tôn thờ và cầu xin sự bảo vệ, ban phước từ Chúa Bản Đền. Dưới đây là bài văn khấn trong những ngày lễ lớn, khi thực hiện các nghi thức thờ cúng long trọng tại đền, miếu.
Văn khấn Chúa Bản Đền ngày lễ chính
Nam mô a di Đà Phật!
Con kính lạy Chúa Bản Đền, các vị thần linh cai quản vạn vật, các vị tổ tiên, các thánh thần nơi đây, hôm nay con xin dâng hương hoa, lễ vật, lòng thành kính để tưởng nhớ các ngài.
Kính xin Chúa Bản Đền che chở, bảo vệ con cháu khỏi mọi tai ương, bệnh tật. Cầu mong gia đình chúng con được bình an, tài lộc dồi dào, công danh thăng tiến, vạn sự hanh thông.
Con xin thành tâm nguyện cầu tổ tiên, thần linh phù hộ cho gia đình con sức khỏe, hạnh phúc, con cháu hiếu thảo, đỗ đạt thành công trong học vấn và công việc.
Xin các ngài thấu lòng thành của con, nhận lời cầu xin và gia hộ cho gia đình con trong suốt năm nay và mãi mãi về sau.
Nam mô a di Đà Phật! Nam mô Chúa Bản Đền!
Con kính lễ, xin tạ ơn.
Bài văn khấn này có thể được sử dụng trong những dịp lễ lớn như Tết Nguyên Đán, lễ hội Chúa Bản Đền hoặc vào những ngày thờ cúng quan trọng trong năm. Lễ vật dâng cúng thường bao gồm hương, hoa, trái cây, và các món ăn truyền thống, tùy theo phong tục địa phương.

Văn khấn hầu đồng Chầu Bà Bản Đền
Văn khấn hầu đồng Chầu Bà Bản Đền là một phần không thể thiếu trong nghi lễ hầu đồng của tín ngưỡng thờ Mẫu. Lễ hầu đồng thường diễn ra trong các đền, miếu, nơi thờ Chúa Bản Đền và các vị thần linh. Đây là dịp để người hầu đồng thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bảo vệ, che chở từ Chầu Bà Bản Đền cùng các vị thánh thần.
Văn khấn hầu đồng Chầu Bà Bản Đền
Nam mô a di Đà Phật!
Con kính lạy Chúa Bản Đền, các vị thần linh, các bậc cô bác trong vũ trụ này, cùng các đấng thần linh cai quản nơi đây.
Hôm nay, con kính dâng hương hoa, lễ vật, lòng thành kính để kính lễ Chầu Bà Bản Đền, cầu xin các ngài ban phước lành, sức khỏe, tài lộc cho gia đình con.
Con xin hầu đồng Chầu Bà Bản Đền để thể hiện lòng thành kính và tôn thờ các ngài. Xin Chúa Bản Đền phù hộ cho gia đình chúng con mọi sự thuận lợi, công việc phát đạt, tình cảm vợ chồng hòa hợp, con cái hiếu thảo, học hành tiến bộ.
Kính mong Chầu Bà Bản Đền che chở, bảo vệ chúng con khỏi mọi khó khăn, tai ương, đồng thời xin các ngài ban sự bình an và hạnh phúc cho gia đình.
Con kính lễ, xin tạ ơn các ngài đã thấu lòng thành của con và gia hộ cho mọi điều tốt lành.
Nam mô a di Đà Phật! Nam mô Chúa Bản Đền!
Văn khấn này thường được đọc trong khi hầu đồng, thể hiện sự kính trọng đối với Chầu Bà Bản Đền và các thần linh. Nghi lễ này không chỉ là một phần tín ngưỡng mà còn là dịp để gia đình thể hiện sự tôn kính và cầu mong sự bình an, thịnh vượng.
Văn khấn cầu lộc tại đền Chúa Bản Đền
Văn khấn cầu lộc tại đền Chúa Bản Đền là một phần trong nghi lễ thờ cúng tại các đền, miếu, nơi thờ phụng Chúa Bản Đền, một trong các vị thánh trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt. Văn khấn này thường được dâng lên trong những dịp lễ tết, những ngày đầu năm mới hoặc khi gia đình muốn cầu xin tài lộc, may mắn, sự an lành cho mọi thành viên trong gia đình.
Văn khấn cầu lộc tại đền Chúa Bản Đền
Nam mô a di Đà Phật!
Con kính lạy Chúa Bản Đền, các vị thần linh cai quản nơi đây, cùng các đấng thánh thần trong vũ trụ.
Hôm nay, con kính dâng hương hoa, lễ vật và lòng thành kính dâng lên Chúa Bản Đền, xin ngài ban phát tài lộc, bình an và may mắn cho gia đình con trong năm mới này.
Con xin cầu mong Chúa Bản Đền phù hộ độ trì cho công việc làm ăn của gia đình con phát đạt, các mối quan hệ hòa thuận, con cái học hành tấn tới, vợ chồng thuận hòa.
Xin Chúa Bản Đền bảo vệ chúng con khỏi bệnh tật, tai ương, và giúp đỡ chúng con vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Con kính mong các ngài mở rộng cửa tài, ban lộc cho gia đình con, giúp gia đình luôn đầy đủ, no ấm, vui vẻ và hạnh phúc.
Nam mô Chúa Bản Đền! Nam mô a di Đà Phật!
Văn khấn cầu lộc này thể hiện sự tôn kính đối với Chúa Bản Đền và lòng biết ơn đối với các ngài, đồng thời là lời cầu xin sự may mắn và tài lộc trong năm mới. Nó cũng nhấn mạnh ý nghĩa của việc sống chân thành và biết ơn trong tín ngưỡng của người dân Việt Nam.
Văn khấn cầu duyên và gia đạo an lành
Văn khấn cầu duyên và gia đạo an lành là một phần trong nghi lễ cầu an của tín ngưỡng thờ Mẫu, đặc biệt trong các đền, miếu nơi thờ Chúa Bản Đền. Văn khấn này thường được thực hiện trong những dịp quan trọng như đầu năm mới, lễ tết, hay khi gia đình có nhu cầu cầu xin cho các mối quan hệ gia đình được hòa thuận, con cái học hành tiến bộ và đặc biệt là cầu duyên cho những ai đang tìm kiếm tình duyên hạnh phúc.
Văn khấn cầu duyên và gia đạo an lành
Nam mô a di Đà Phật!
Con kính lạy Chúa Bản Đền, các ngài thánh thần cai quản nơi đây, cùng các bậc tổ tiên linh thiêng.
Hôm nay, con kính dâng hương hoa, lễ vật và lòng thành kính, cầu xin Chúa Bản Đền phù hộ cho gia đình con luôn khỏe mạnh, hạnh phúc và bình an.
Xin Chúa Bản Đền ban cho con cái được học hành tấn tới, gia đạo an lành, mọi sự hanh thông.
Con cầu xin Chúa Bản Đền giúp cho gia đình con hòa thuận, không có mâu thuẫn, và các thành viên trong gia đình yêu thương, quan tâm lẫn nhau.
Con kính xin các ngài giúp đỡ cho những ai đang tìm kiếm tình duyên, được gặp người bạn đời phù hợp, tình cảm vợ chồng luôn đầm ấm, bền lâu.
Nam mô Chúa Bản Đền! Nam mô a di Đà Phật!
Văn khấn này thể hiện lòng thành kính, biết ơn đối với Chúa Bản Đền, đồng thời là lời cầu xin bình an cho gia đình, hạnh phúc trong tình yêu và gia đạo. Qua đó, tín ngưỡng này cũng nhấn mạnh giá trị của sự đoàn kết gia đình và tình yêu thương, hướng đến một cuộc sống đầy đủ, an lành và hạnh phúc.
Văn khấn tạ lễ Chúa Bản Đền
Văn khấn tạ lễ Chúa Bản Đền là một nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu, nhằm bày tỏ lòng biết ơn và tôn kính đối với các bậc thánh thần đã phù hộ cho gia đình, công việc và cuộc sống của người tín đồ. Mỗi khi hoàn thành một công việc lớn hoặc đạt được thành tựu trong cuộc sống, các tín đồ thường thực hiện văn khấn tạ lễ để cảm tạ và cầu xin sự bảo vệ, che chở tiếp tục từ các ngài.
Văn khấn tạ lễ Chúa Bản Đền
Nam mô a di Đà Phật!
Con kính lạy Chúa Bản Đền, các ngài thánh thần linh thiêng, con xin thành tâm tạ lễ, dâng hương hoa lên các ngài để cảm ơn sự bảo vệ, che chở và phù hộ cho gia đình con trong thời gian qua.
Con xin cảm tạ vì mọi điều may mắn, bình an mà các ngài đã ban cho. Mọi việc trong gia đình con đã được hanh thông, công việc thịnh vượng, sức khỏe gia đình ổn định và cuộc sống an lành.
Con xin tạ lễ với lòng biết ơn sâu sắc, cầu xin các ngài tiếp tục bảo vệ, giúp đỡ gia đình con, giúp con vượt qua mọi khó khăn, thách thức trong cuộc sống.
Xin các ngài gia trì, độ trì để gia đình con luôn bình an, hạnh phúc, công việc làm ăn thuận lợi và mọi sự tốt đẹp đến với chúng con.
Nam mô Chúa Bản Đền! Nam mô a di Đà Phật!
Văn khấn này là sự thể hiện lòng thành kính và biết ơn sâu sắc của tín đồ đối với Chúa Bản Đền. Đây cũng là một lời cầu nguyện cho gia đình, công việc và cuộc sống luôn được các ngài bảo vệ và che chở, giúp gia đình vượt qua mọi khó khăn và đạt được hạnh phúc lâu dài.