Chủ đề có bao nhiêu thiên can: Thiên Can là một phần quan trọng trong hệ thống Can Chi của văn hóa phương Đông, bao gồm 10 yếu tố: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về số lượng và ý nghĩa của Thiên Can, cũng như cách ứng dụng trong các nghi lễ truyền thống và đời sống hiện đại.
Mục lục
- Khái niệm Thiên Can trong văn hóa phương Đông
- Danh sách 10 Thiên Can và ý nghĩa
- Cách kết hợp Thiên Can và Địa Chi
- Phân loại Âm Dương trong Thiên Can
- Ứng dụng của Thiên Can trong đời sống hiện đại
- Lịch sử hình thành Thiên Can
- Thiên Can trong văn hóa và nghệ thuật
- Mẫu văn khấn đầu năm tại đền chùa
- Mẫu văn khấn lễ cầu an tại miếu
- Mẫu văn khấn lễ tạ ơn thần linh
- Mẫu văn khấn cúng tổ tiên ngày giỗ
- Mẫu văn khấn cầu tài lộc
- Mẫu văn khấn lễ khai trương
Khái niệm Thiên Can trong văn hóa phương Đông
Thiên Can là một phần quan trọng trong hệ thống Can Chi của văn hóa phương Đông, bao gồm 10 yếu tố: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Thiên Can đại diện cho một giai đoạn khác nhau của chu kỳ thời gian và năng lượng vũ trụ, ảnh hưởng đến vận mệnh và tính cách của con người, cũng như các hiện tượng tự nhiên.
Thiên Can được chia thành hai nhóm:
- Thiên Can Dương: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm
- Thiên Can Âm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý
Mỗi Thiên Can còn liên kết với một trong năm yếu tố của Ngũ Hành:
Thiên Can | Ngũ Hành |
---|---|
Giáp, Ất | Mộc |
Bính, Đinh | Hỏa |
Mậu, Kỷ | Thổ |
Canh, Tân | Kim |
Nhâm, Quý | Thủy |
Hệ thống Thiên Can không chỉ được sử dụng trong lịch pháp để xác định thời gian mà còn có vai trò quan trọng trong phong thủy, tử vi và các nghi lễ truyền thống, giúp con người lựa chọn thời điểm thuận lợi và hiểu rõ hơn về bản thân cũng như môi trường xung quanh.
.png)
Danh sách 10 Thiên Can và ý nghĩa
Hệ thống Thiên Can trong văn hóa phương Đông gồm 10 yếu tố, mỗi yếu tố mang ý nghĩa riêng biệt và liên kết chặt chẽ với Ngũ Hành, Âm Dương. Dưới đây là danh sách 10 Thiên Can cùng với ý nghĩa của từng can:
Thiên Can | Ngũ Hành | Âm/Dương | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Giáp | Mộc | Dương | Khởi đầu, sinh trưởng, mạnh mẽ |
Ất | Mộc | Âm | Mềm mại, linh hoạt, phát triển |
Bính | Hỏa | Dương | Nhiệt huyết, sáng tạo, năng động |
Đinh | Hỏa | Âm | Ấm áp, tinh tế, sâu sắc |
Mậu | Thổ | Dương | Ổn định, bền vững, đáng tin cậy |
Kỷ | Thổ | Âm | Chăm chỉ, cần mẫn, kiên trì |
Canh | Kim | Dương | Quyết đoán, mạnh mẽ, kiên cường |
Tân | Kim | Âm | Thanh lịch, tinh tế, sắc sảo |
Nhâm | Thủy | Dương | Thích nghi, linh hoạt, thông minh |
Quý | Thủy | Âm | Hiền hòa, sâu sắc, nhạy bén |
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng Thiên Can giúp con người ứng dụng hiệu quả trong việc chọn ngày lành tháng tốt, đặt tên, và định hướng cuộc sống theo phong thủy và tử vi.
Cách kết hợp Thiên Can và Địa Chi
Trong văn hóa phương Đông, Thiên Can và Địa Chi kết hợp với nhau tạo thành hệ thống Can Chi, phản ánh sự vận động của thời gian và ảnh hưởng đến vận mệnh con người. Sự kết hợp này tạo nên chu kỳ 60 năm, gọi là Lục Thập Hoa Giáp, được sử dụng rộng rãi trong lịch pháp và phong thủy.
Mỗi Thiên Can và Địa Chi mang thuộc tính riêng về Ngũ Hành và Âm Dương. Khi kết hợp, cần đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố này để tạo ra sự cân bằng và thuận lợi.
Thiên Can | Địa Chi | Ngũ Hành | Âm/Dương |
---|---|---|---|
Giáp | Tý | Mộc | Dương |
Ất | Sửu | Mộc | Âm |
Bính | Dần | Hỏa | Dương |
Đinh | Mão | Hỏa | Âm |
Mậu | Thìn | Thổ | Dương |
Kỷ | Tỵ | Thổ | Âm |
Canh | Ngọ | Kim | Dương |
Tân | Mùi | Kim | Âm |
Nhâm | Thân | Thủy | Dương |
Quý | Dậu | Thủy | Âm |
Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi không chỉ đơn thuần là sự ghép nối mà còn phản ánh mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong Ngũ Hành và sự cân bằng Âm Dương. Việc hiểu rõ cách kết hợp này giúp con người lựa chọn thời điểm thuận lợi trong các hoạt động quan trọng như cưới hỏi, xây dựng, khai trương, và các nghi lễ truyền thống khác.

Phân loại Âm Dương trong Thiên Can
Trong hệ thống Thiên Can của văn hóa phương Đông, mỗi can được phân loại theo tính chất Âm hoặc Dương, phản ánh sự cân bằng và đối lập trong vũ trụ. Sự phân loại này dựa trên đặc điểm của từng can và mối liên hệ với Ngũ Hành.
Thiên Can | Ngũ Hành | Tính chất | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Giáp | Mộc | Dương | Khởi đầu, mạnh mẽ, tiên phong |
Ất | Mộc | Âm | Mềm mại, linh hoạt, phát triển |
Bính | Hỏa | Dương | Nhiệt huyết, sáng tạo, năng động |
Đinh | Hỏa | Âm | Ấm áp, tinh tế, sâu sắc |
Mậu | Thổ | Dương | Ổn định, bền vững, đáng tin cậy |
Kỷ | Thổ | Âm | Chăm chỉ, cần mẫn, kiên trì |
Canh | Kim | Dương | Quyết đoán, mạnh mẽ, kiên cường |
Tân | Kim | Âm | Thanh lịch, tinh tế, sắc sảo |
Nhâm | Thủy | Dương | Thích nghi, linh hoạt, thông minh |
Quý | Thủy | Âm | Hiền hòa, sâu sắc, nhạy bén |
Việc phân loại Thiên Can theo Âm Dương giúp con người hiểu rõ hơn về bản chất và đặc điểm của từng can, từ đó ứng dụng hiệu quả trong việc chọn ngày lành tháng tốt, đặt tên, và định hướng cuộc sống theo phong thủy và tử vi.
Ứng dụng của Thiên Can trong đời sống hiện đại
Thiên Can, cùng với Địa Chi, là hai thành phần cấu thành hệ thống Can Chi trong văn hóa phương Đông, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong đời sống con người. Trong xã hội hiện đại, Thiên Can vẫn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như phong thủy, tử vi, lựa chọn ngày lành tháng tốt và đặt tên cho con cái.
1. Ứng dụng trong phong thủy
Trong phong thủy, Thiên Can được sử dụng để xác định hướng nhà, hướng làm việc và bố trí nội thất nhằm tạo sự hài hòa và cân bằng năng lượng. Mỗi Thiên Can tương ứng với một hướng và ngũ hành nhất định, ảnh hưởng đến vận khí và tài lộc của gia chủ.
2. Ứng dụng trong tử vi và dự đoán vận mệnh
Thiên Can kết hợp với Địa Chi tạo thành lá số tử vi, giúp luận giải về tính cách, sự nghiệp và vận hạn của mỗi người. Việc hiểu rõ Thiên Can của mình có thể giúp định hướng cuộc sống và đưa ra những quyết định phù hợp.
3. Lựa chọn ngày lành tháng tốt
Trước khi tiến hành các công việc quan trọng như cưới hỏi, động thổ hay khai trương, người ta thường xem ngày dựa trên sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi để đảm bảo sự thuận lợi và tránh được những điều không may mắn.
4. Đặt tên cho con cái
Việc đặt tên cho con thường dựa trên Thiên Can của năm sinh, kết hợp với ngũ hành và âm dương để tên gọi mang lại may mắn và phù hợp với bản mệnh của trẻ.
5. Ứng dụng trong y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, Thiên Can được liên hệ với các bộ phận cơ thể và chức năng sinh lý, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh dựa trên sự mất cân bằng của ngũ hành và âm dương.
Như vậy, dù trong bối cảnh hiện đại, Thiên Can vẫn giữ vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều mặt trong cuộc sống, phản ánh sự kết nối giữa con người với vũ trụ và thiên nhiên.

Lịch sử hình thành Thiên Can
Thiên Can là một phần quan trọng trong hệ thống lịch pháp và văn hóa phương Đông, đặc biệt là trong việc xác định thời gian và dự đoán vận mệnh. Sự hình thành của Thiên Can gắn liền với sự phát triển của nền văn minh cổ đại và tri thức thiên văn học.
1. Khởi nguồn từ thiên văn học cổ đại
Thiên Can bắt nguồn từ việc quan sát chuyển động của các thiên thể, đặc biệt là Mặt Trời và Mặt Trăng. Người xưa nhận thấy sự luân chuyển của các thiên thể này có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và mùa màng của con người. Từ đó, họ đã phát triển ra hệ thống Thiên Can để ghi chép và dự đoán các hiện tượng thiên văn.
2. Sự kết hợp với Ngũ Hành và Âm Dương
Hệ thống Thiên Can không chỉ đơn thuần dựa trên thiên văn học mà còn kết hợp với triết lý Ngũ Hành và Âm Dương. Mỗi Thiên Can được gắn liền với một yếu tố trong Ngũ Hành và mang tính chất Âm hoặc Dương, phản ánh sự cân bằng và tương tác của vạn vật trong vũ trụ.
3. Vai trò trong việc xác định thời gian
Thiên Can kết hợp với Địa Chi tạo thành chu kỳ 60 năm, được sử dụng để đánh dấu thời gian trong lịch pháp cổ đại. Mỗi cặp Can-Chi đại diện cho một năm trong chu kỳ, giúp người xưa ghi chép lịch sử và dự đoán vận mệnh.
4. Ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội
Hệ thống Thiên Can đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực trong xã hội, bao gồm:
- Phong thủy: Sử dụng Thiên Can để xác định hướng nhà, hướng làm việc và lựa chọn ngày lành tháng tốt.
- Tử vi: Phân tích sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi để dự đoán vận mệnh và tính cách của con người.
- Đặt tên: Lựa chọn tên gọi cho con cái dựa trên Thiên Can của năm sinh để mang lại may mắn và phù hợp với bản mệnh.
Như vậy, Thiên Can không chỉ là một công cụ đo lường thời gian mà còn phản ánh sự kết hợp tinh tế giữa tri thức thiên văn học và triết lý phương Đông, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong đời sống văn hóa và xã hội.
XEM THÊM:
Thiên Can trong văn hóa và nghệ thuật
Thiên Can, cùng với Địa Chi, không chỉ là công cụ đo lường thời gian mà còn thấm nhuần trong văn hóa và nghệ thuật phương Đông, đặc biệt là ở Việt Nam. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi tạo nên những ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực nghệ thuật, phản ánh sự tinh tế và phong phú của nền văn hóa dân tộc.
1. Thiên Can trong văn hóa dân gian
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, Thiên Can được coi là biểu tượng của sự kết nối giữa con người và vũ trụ. Mỗi Thiên Can mang một ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của con người. Ví dụ, năm Giáp Tý được cho là khởi đầu mới mẻ, mang lại sự thịnh vượng, trong khi năm Nhâm Dần lại liên quan đến sự thay đổi và chuyển tiếp.
2. Ảnh hưởng đến nghệ thuật điêu khắc
Thiên Can cũng được phản ánh trong nghệ thuật điêu khắc, đặc biệt là trong các tác phẩm điêu khắc Chăm Pa ở Thừa Thiên Huế. Những tác phẩm này không chỉ thể hiện kỹ thuật điêu luyện mà còn chứa đựng tri thức về Thiên Can và Địa Chi, minh chứng cho sự kết hợp giữa nghệ thuật và tri thức cổ đại.
3. Thiên Can trong âm nhạc và thi ca
Trong âm nhạc và thi ca, Thiên Can thường được sử dụng như một phép ẩn dụ, thể hiện sự tuần hoàn của thời gian và vận mệnh. Các nhà thơ và nhạc sĩ thường lấy tên các Thiên Can làm nguồn cảm hứng, tạo nên những tác phẩm sâu sắc về nhân sinh và vũ trụ.
4. Ứng dụng trong nghệ thuật tạo hình
Trong hội họa và nghệ thuật tạo hình, Thiên Can được thể hiện qua màu sắc, hình khối và bố cục, phản ánh sự hài hòa và cân bằng của ngũ hành. Nghệ sĩ sử dụng các yếu tố này để truyền đạt thông điệp về sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
5. Thiên Can trong múa và sân khấu
Trong múa và sân khấu truyền thống, các điệu múa và vở kịch thường dựa trên câu chuyện liên quan đến Thiên Can và Địa Chi, giáo dục thế hệ sau về giá trị văn hóa và tri thức cổ đại. Sự kết hợp giữa chuyển động cơ thể và biểu tượng Thiên Can tạo nên những màn trình diễn độc đáo và ý nghĩa.
Như vậy, Thiên Can không chỉ là khái niệm thời gian mà còn là nguồn cảm hứng vô tận trong văn hóa và nghệ thuật Việt Nam, thể hiện sự phong phú và sâu sắc của nền văn hóa dân tộc.
Mẫu văn khấn đầu năm tại đền chùa
Đi lễ chùa đầu năm là một phong tục truyền thống của người Việt, thể hiện lòng thành kính và mong muốn cầu bình an, may mắn cho gia đình và bản thân trong suốt năm mới. Dưới đây là một số mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong dịp đầu năm tại các đền, chùa:
1. Văn khấn lễ Phật
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là... Ngụ tại...
Cùng toàn thể gia đình thành tâm trước Đại Hùng Bảo Điện, nơi chùa... dâng nén tâm hương, dốc lòng kính lạy: Đức Phật Thích Ca, Đức Phật Di Đà, Mười phương chư Phật, Vô thượng Phật pháp, Quan Âm Đại Sĩ, và Thánh hiền Tăng.
Nguyện cầu chư Phật, chư Bồ Tát, Thánh hiền Tăng gia hộ cho gia đình con sức khỏe dồi dào, an khang thịnh vượng, vạn sự như ý.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
2. Văn khấn Đức Ông (Tu Đạt Tôn Giả)
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy Đức Ông Tu Đạt Tôn Giả, Thập Bát Long Thần, Già Lam Chân Tể.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là... Ngụ tại...
Cùng gia đình thành tâm trước điện Đức Ông, dâng nén hương lòng, nguyện cầu Đức Ông phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, sức khỏe, tài lộc và may mắn trong năm mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
3. Văn khấn Thánh Hiền
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy Đức Thánh Hiền, Đại Thánh Khải Giao A Nan Đà Tôn Giả.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là... Ngụ tại...
Cùng gia đình thành tâm trước ban Thánh Hiền, dâng nén tâm hương, nguyện cầu chư Thánh Hiền gia hộ cho gia đình con được trí tuệ sáng suốt, công việc thuận lợi, con cái hiếu thảo.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
4. Văn khấn Tam Hoà Thánh Mẫu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy Đức Hiệu Thiên chí tôn kim quyết Ngọc Hoàng Huyền cung cao Thượng đế.
Kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Kính lạy Cửu Trùng Thanh Vân lục cung công chúa.
Kính lạy Đức Thiên Tiên Quỳnh Hoa Liễu Hạnh Mã Hoàng Công chúa, sắc phong Chế Thắng Hoà Diệu đại vương, gia phong Tiên Hương Thánh Mẫu.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là... Ngụ tại...
Cùng gia đình thành tâm trước ban Tam Hoà Thánh Mẫu, dâng nén tâm hương, nguyện cầu chư vị Thánh Mẫu gia hộ cho gia đình con được bình an, may mắn, tài lộc và hạnh phúc trong năm mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Trên đây là một số mẫu văn khấn đầu năm thường được sử dụng tại các đền, chùa. Tùy theo tín ngưỡng và địa phương, có thể có thêm hoặc bớt một số phần trong bài khấn. Khi đi lễ, nên thể hiện lòng thành kính và tôn trọng nghi lễ truyền thống.

Mẫu văn khấn lễ cầu an tại miếu
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, việc đến miếu thờ để cầu an là một phong tục truyền thống nhằm mong muốn nhận được sự bảo vệ và phù hộ của các vị thần linh. Dưới đây là mẫu văn khấn lễ cầu an thường được sử dụng tại miếu:
Văn khấn cầu an tại miếu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Kính lạy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Kính lạy Đức Quan Thế Âm Bồ Tát.
Kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Kính lạy các Ngài Thần linh cai quản trong xứ này.
Con tên là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm]
Con thành tâm đến trước miếu [tên miếu], dâng nén hương lòng, kính lễ và cầu xin các Ngài phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào, tài lộc vượng tiến, công việc hanh thông, vạn sự như ý.
Hương tử con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Mẫu văn khấn lễ tạ ơn thần linh
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, lễ tạ ơn thần linh là một nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần đã bảo vệ, phù hộ. Dưới đây là mẫu văn khấn tạ ơn thần linh thường được sử dụng trong các dịp lễ tạ ơn:
Văn khấn tạ ơn thần linh
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Kính lạy Đức Quan Thế Âm Bồ Tát.
Kính lạy các Ngài Hoàng Thiên, Hậu Thổ, và các Thần linh cai quản xứ này.
Con tên là: [Họ và tên]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], con thành tâm đến trước bàn thờ, dâng hương và lễ vật, kính cẩn tạ ơn các Ngài đã phù hộ gia đình con trong suốt thời gian qua, cho mọi sự bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi.
Con xin chân thành cảm tạ và mong các Ngài tiếp tục che chở, độ trì cho gia đình con luôn an lành, hạnh phúc, mọi sự tốt đẹp, thuận lợi.
Hương tử con lễ bạc tâm thành, cúi xin các Ngài ban phúc lành cho chúng con.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Mẫu văn khấn cúng tổ tiên ngày giỗ
Vào ngày giỗ tổ tiên, con cháu trong gia đình thường chuẩn bị một lễ cúng để tưởng nhớ và bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng tổ tiên trong ngày giỗ:
Văn khấn cúng tổ tiên ngày giỗ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy: Cao Tổ, Tổ tiên, Hương linh [Tên tổ tiên].
Con tên là: [Họ và tên].
Con kính cẩn dâng lễ, đèn hương, hoa quả, và các món ăn ngon để cúng dường tổ tiên. Con xin thành tâm cầu nguyện cho hương linh tổ tiên, cha mẹ, ông bà được an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng, phù hộ cho gia đình chúng con bình an, khỏe mạnh, phát đạt.
Con xin ghi nhớ công ơn nuôi dưỡng của tổ tiên, ông bà, cha mẹ đã hy sinh vì con cháu. Mong hương linh tổ tiên chứng giám lòng thành của con cháu, độ trì cho gia đình luôn được may mắn, tài lộc dồi dào.
Con xin được lễ bái thành tâm và nguyện cầu hương linh tổ tiên gia hộ, bảo vệ cho con cháu trong gia đình luôn gặp nhiều may mắn, công việc thuận lợi, sức khỏe dồi dào, an khang thịnh vượng.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Mẫu văn khấn cầu tài lộc
Văn khấn cầu tài lộc thường được sử dụng trong các dịp đầu năm mới hoặc khi gia đình mong muốn cầu xin sự thịnh vượng, tài lộc trong công việc làm ăn. Dưới đây là một mẫu văn khấn cầu tài lộc mà bạn có thể tham khảo:
Văn khấn cầu tài lộc
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy: Bản cảnh Thành hoàng, các vị thần linh, các vị Tài Thần, Thổ Địa, Tài Quan và các vị Bồ Tát có mặt tại đây.
Con tên là: [Họ và tên], con xin dâng lễ vật, đèn hương, hoa quả, và các món ăn ngon để cúng dường.
Con xin thành tâm cầu khẩn, mong các vị Thần Linh chứng giám cho lòng thành của con, ban cho gia đình con được bình an, gặp nhiều may mắn, và đặc biệt là cầu xin tài lộc, phát đạt trong công việc, làm ăn thuận lợi, gia đình được thịnh vượng, vạn sự như ý.
Con xin nguyện cầu các vị Thần Tài, Thổ Địa phù hộ cho công việc làm ăn của con ngày càng phát triển, tài chính dư dả, sự nghiệp thăng tiến, gia đình yên vui, sức khỏe dồi dào.
Con xin thành tâm kính dâng lễ và cầu nguyện các vị Tài Thần, Thổ Địa, Thần Linh ban phước lành cho gia đình con luôn gặp nhiều tài lộc, phúc đức, thịnh vượng trong mọi công việc.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Mẫu văn khấn lễ khai trương
Văn khấn lễ khai trương là một phần quan trọng trong nghi thức khai trương của doanh nghiệp, cửa hàng, hoặc công ty. Đây là dịp để cầu xin sự phù hộ của các vị thần linh, Thổ Địa, Thần Tài, giúp công việc kinh doanh thuận lợi, phát đạt. Dưới đây là mẫu văn khấn lễ khai trương mà bạn có thể tham khảo:
Văn khấn lễ khai trương
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Kính lạy: Bản cảnh Thành hoàng, các vị thần linh, các vị Tài Thần, Thổ Địa, các vị thần bảo hộ cửa hàng, doanh nghiệp nơi con mở cửa kinh doanh hôm nay.
Con tên là: [Họ và tên], là chủ cửa hàng [tên cửa hàng/doanh nghiệp]. Con thành kính dâng hương, lễ vật, hoa quả, và các món cúng tươi ngon dâng lên các ngài, mong các ngài chứng giám lòng thành của con.
Con xin cầu xin các ngài ban phước lành, phù hộ cho cửa hàng/doanh nghiệp con khai trương thuận lợi, mọi sự tốt lành, khách hàng đến đông, công việc làm ăn phát đạt, tài lộc dồi dào, việc kinh doanh ngày càng thịnh vượng.
Con xin nguyện lòng thành kính và mong các vị thần linh, Thổ Địa, Tài Thần, phù hộ cho gia đình con, cửa hàng/doanh nghiệp con luôn phát đạt, công việc suôn sẻ, mọi sự như ý, tài chính dồi dào, khách hàng tin tưởng và đến với con mỗi ngày một đông.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)