Chủ đề có căn có số là gì: "Có căn có số" là một khái niệm trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, đề cập đến những người được cho là có mối liên hệ đặc biệt với thế giới tâm linh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, biểu hiện và cách nhận biết người có căn số, cùng những hướng dẫn hữu ích cho họ trong cuộc sống.
Mục lục
- Định nghĩa về "Căn" và "Số"
- Người có căn là như thế nào?
- Căn đồng và các loại căn khác
- Biểu hiện của người có căn đồng số lính
- Gương mặt và tướng mạo của người có căn
- Hành căn và cách nhận biết
- Vai trò và sứ mệnh của người có căn
- Văn khấn trình đồng mở phủ
- Văn khấn lễ Tứ Phủ Công Đồng
- Văn khấn cầu duyên cho người có căn duyên trắc trở
- Văn khấn lễ giải căn
- Văn khấn lễ Thánh Mẫu Liễu Hạnh
- Văn khấn lễ Đức Ông - Thổ Địa
- Văn khấn lễ Gia Tiên cho người có căn tu
Định nghĩa về "Căn" và "Số"
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, "Căn" và "Số" là hai khái niệm quan trọng liên quan đến số mệnh và tâm linh của con người.
Căn được hiểu là gốc rễ, căn nguyên hay nền tảng bẩm sinh của một người, thể hiện khả năng kết nối với thế giới tâm linh hoặc tiềm năng đặc biệt trong lĩnh vực này.
Số ám chỉ số phận, vận mệnh đã được định sẵn của mỗi người, chịu ảnh hưởng bởi quy luật nhân quả và nghiệp duyên từ những kiếp trước.
Khi kết hợp, "Căn Số" biểu thị sự kết nối giữa khả năng tâm linh bẩm sinh và số phận định sẵn, cho thấy một người có thể được giao phó những nhiệm vụ đặc biệt trong lĩnh vực tâm linh hoặc có sứ mệnh cụ thể trong cuộc đời.
.png)
Người có căn là như thế nào?
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, "người có căn" được hiểu là những người có mối liên kết đặc biệt với thế giới tâm linh, thể hiện qua một số đặc điểm và dấu hiệu nhất định.
Đặc điểm nhận biết người có căn:
- Trực giác nhạy bén: Họ thường có khả năng cảm nhận và dự đoán những sự việc sắp xảy ra một cách chính xác.
- Giấc mơ đặc biệt: Thường xuyên mơ thấy những hình ảnh liên quan đến thần thánh, linh hồn hoặc những sự kiện tâm linh.
- Hứng thú với hoạt động tâm linh: Có xu hướng quan tâm và tham gia vào các hoạt động như hầu đồng, xem bói, hoặc nghiên cứu về tín ngưỡng.
- Tính cách hiền hòa: Thường sống hướng thiện, yêu thương và giúp đỡ người khác, tránh xa xung đột và mâu thuẫn.
- Đặc điểm tướng số: Một số dấu hiệu như đường chỉ tay trí tuệ cong xuống, ấn đường cao và nổi bật, hoặc nốt ruồi ở vị trí đặc biệt trên khuôn mặt.
Những người có căn thường được cho là có sứ mệnh đặc biệt trong việc kết nối giữa thế giới thực tại và thế giới tâm linh, góp phần duy trì và phát huy các giá trị văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng.
Căn đồng và các loại căn khác
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ của người Việt, "căn đồng" là thuật ngữ chỉ những người có mối liên kết đặc biệt với các vị Thánh, được cho là có sứ mệnh phụng sự và thực hành các nghi lễ tâm linh. Bên cạnh căn đồng, còn tồn tại nhiều loại căn khác, mỗi loại mang những đặc điểm và trách nhiệm riêng biệt.
Các loại căn trong Đạo Mẫu Tứ Phủ bao gồm:
- Đồng nổi: Những người có khả năng cảm nhận và kết nối mạnh mẽ với thế giới tâm linh ngay từ khi chưa thực hiện nghi lễ trình đồng mở phủ. Họ thường trải qua những trải nghiệm tâm linh sâu sắc và có khả năng xem bói hoặc cảm nhận về thế giới vô hình.
- Đồng soi căn nối quả: Những người có khả năng soi căn, giúp con nhang đệ tử nhận biết về nguồn gốc tâm linh của mình và hướng dẫn họ trong việc tu tập và hành đạo.
- Đồng thủ nhang: Người chịu trách nhiệm trông coi và phụng thờ hương khói tại các đền, điện. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và bảo tồn các nghi lễ truyền thống.
- Đồng âm: Những người chuyên về các công việc liên quan đến âm phần như áp vong, gọi hồn và thực hiện các nghi lễ giải thoát cho linh hồn. Họ cần có khả năng đặc biệt và sự hiểu biết sâu sắc về thế giới tâm linh.
- Đồng dương: Những người được cho là có căn nhưng chỉ cần thực hiện nghi lễ hầu đồng để yên căn số và xin lộc làm ăn. Họ không nhất thiết phải tham gia sâu vào các hoạt động tâm linh khác.
- Đồng an bản mệnh: Những người có nợ Tứ Phủ và cần thực hiện các nghi lễ như trả mã Tứ Phủ, trình trầu để yên bản mệnh, sau đó tập trung vào cuộc sống thường ngày và công việc kinh doanh.
Mỗi loại căn đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển tín ngưỡng thờ Mẫu, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa và tâm linh của dân tộc Việt Nam.

Biểu hiện của người có căn đồng số lính
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ, "căn đồng số lính" chỉ những người được cho là có mối liên kết đặc biệt với các vị Thánh và được giao nhiệm vụ phụng sự trong các nghi lễ tâm linh. Những người này thường thể hiện qua một số biểu hiện đặc trưng sau:
- Cuộc sống gặp nhiều thử thách: Họ có thể trải qua nhiều khó khăn trong công việc và cuộc sống, cảm giác như luôn gặp trở ngại hoặc không đạt được thành công như mong muốn.
- Giấc mơ và chiêm bao đặc biệt: Thường xuyên mơ thấy các vị Thánh, thần linh hoặc những hình ảnh liên quan đến thế giới tâm linh, cảm nhận được sự hiện diện của các đấng thiêng liêng trong giấc mơ.
- Nhạy cảm với thế giới tâm linh: Có khả năng cảm nhận sự hiện diện của các thực thể vô hình, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm linh và có trực giác mạnh mẽ về những sự kiện sắp xảy ra.
- Trải nghiệm "ốp đồng": Trong các nghi lễ hoặc tình huống đặc biệt, họ có thể rơi vào trạng thái mất kiểm soát tạm thời, thể hiện qua các hành động hoặc lời nói không tự chủ, được cho là do sự ảnh hưởng của các thực thể tâm linh.
- Biểu hiện "hành căn": Gặp phải những khó khăn về sức khỏe, công việc hoặc tình duyên mà không rõ nguyên nhân, được cho là dấu hiệu của việc bị các vị Thánh "thử thách" hoặc "nhắc nhở".
- Yêu thích và thường xuyên đến đền, phủ: Cảm thấy bình an, thoải mái khi ở gần các nơi thờ tự, thường xuyên tham gia các hoạt động tâm linh và nghi lễ tại đây.
- Đặc điểm tướng mạo: Một số người có căn đồng số lính được cho là có ngoại hình ưa nhìn, khuôn mặt sáng sủa, da dẻ hồng hào và ánh mắt có thần.
Những biểu hiện trên giúp nhận diện người có căn đồng số lính, tuy nhiên, việc xác định cần dựa trên nhiều yếu tố và sự hướng dẫn từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm linh.
Gương mặt và tướng mạo của người có căn
Trong nhân tướng học, những người được cho là "có căn" thường sở hữu một số đặc điểm trên gương mặt và tướng mạo như sau:
- Thái dương cao và rõ nét: Vùng thái dương nhô lên cao, kết hợp với ánh mắt sáng, thể hiện khả năng tâm linh mạnh mẽ.
- Trán cao và rộng: Trán rộng, đường chân tóc ở giữa hơi lõm, ấn đường sáng sủa; nếu có nốt ruồi đen hoặc đỏ gần ấn đường, được coi là dấu hiệu của người có duyên với cửa Phật.
- Đôi mắt sáng và hiền hòa: Mắt có tròng đen lớn, thần mắt sáng nhưng không lộ, tạo cảm giác trong veo và thuần khiết.
- Lông mày đặc trưng: Một số kiểu lông mày như dạng vòng xoáy, La Kết Nhật Nguyệt Giao hoặc La Hán thường xuất hiện ở người có căn tu.
- Tai dày và trĩu xuống: Dái tai lớn, dày và có cảm giác trĩu xuống giống như tai Phật, biểu thị phúc khí và sự thông tuệ.
Những đặc điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là yếu tố quyết định hoàn toàn về việc một người có căn hay không. Tâm hồn hướng thiện và lòng từ bi mới là yếu tố quan trọng nhất.

Hành căn và cách nhận biết
Hành căn là quá trình mà người có căn phải trải qua để giải quyết những khó khăn, thử thách trong cuộc sống và hoàn thành sứ mệnh mà các đấng thiêng liêng giao phó. Căn có thể được xem là một phần của số mệnh, và hành căn là cách mà người có căn vượt qua những thử thách đó.
Cách nhận biết người đang "hành căn":
- Gặp nhiều thử thách trong cuộc sống: Người có căn thường trải qua những khó khăn, khổ nạn không rõ nguyên nhân, có thể là về sức khỏe, công việc hoặc tình duyên. Những khó khăn này có thể kéo dài hoặc xảy ra đột ngột.
- Đối diện với sự chuyển biến lớn: Khi người có căn trải qua những thay đổi lớn trong cuộc sống như mất mát, ly hôn, hay thay đổi nghề nghiệp, họ có thể cảm thấy như "được thử thách" để chứng minh bản thân.
- Khó khăn trong việc duy trì sự ổn định: Dù có cố gắng, người có căn vẫn thấy như cuộc sống của mình không ổn định. Những thay đổi liên tục, sự thay đổi trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân khiến họ cảm thấy như bị "hành" bởi thế giới tâm linh.
- Cảm giác bị lôi kéo vào các nghi lễ tâm linh: Người có căn khi hành căn thường có xu hướng cảm thấy bị lôi cuốn hoặc bị thúc giục tham gia vào các nghi lễ tâm linh, như đi lễ đền, chùa, hoặc tham gia các hoạt động cầu nguyện, cúng bái.
- Thể hiện sự mệt mỏi tinh thần: Trong quá trình hành căn, họ có thể cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức, hoặc cảm giác như không thể thoát ra khỏi vòng xoáy của thử thách, mặc dù họ đã cố gắng rất nhiều.
Để giải quyết hành căn, người có căn thường cần sự giúp đỡ từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm linh, thông qua việc tham gia các nghi lễ cúng bái, cầu khấn để yên tâm và vượt qua thử thách này.
XEM THÊM:
Vai trò và sứ mệnh của người có căn
Người có căn thường được xem là những cá nhân mang trong mình sứ mệnh đặc biệt, liên quan đến tâm linh và sự nghiệp giúp đỡ cộng đồng. Vai trò và sứ mệnh của họ có thể được hiểu qua các khía cạnh sau:
- Phát triển và chia sẻ kiến thức tâm linh: Người có căn thường có khả năng tiếp nhận và truyền đạt những hiểu biết về tâm linh, giúp người khác nhận thức sâu sắc hơn về cuộc sống và vũ trụ.
- Thực hành và hướng dẫn nghi lễ tâm linh: Họ tham gia và hướng dẫn các nghi lễ cúng bái, cầu nguyện, góp phần duy trì và phát huy các giá trị văn hóa tâm linh truyền thống.
- Phục vụ cộng đồng: Với lòng từ bi và trách nhiệm, người có căn tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng, hỗ trợ những người gặp khó khăn và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
- Tu dưỡng và rèn luyện bản thân: Họ luôn nỗ lực tu hành, rèn luyện đạo đức và tinh thần, nhằm hoàn thiện bản thân và thực hiện trọn vẹn sứ mệnh được giao phó.
Những đóng góp của người có căn không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn cho cộng đồng và xã hội, thể hiện sự kết nối giữa thế giới vật chất và tâm linh.
Văn khấn trình đồng mở phủ
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ của người Việt, nghi lễ mở phủ trình đồng là một nghi thức quan trọng, đánh dấu việc một cá nhân chính thức trở thành đồng thầy hoặc thanh đồng, nhận sự gia trì của các vị thánh thần. Dưới đây là bài văn khấn trình đồng mở phủ thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Con nam mô A di đà Phật, Con nam mô A di đà Phật, Con nam mô A di đà Phật, Con lạy chín phương trời, con lạy mười phương đất, con lạy chư Phật mười phương, mười phương chư Phật. Con lạy toàn thể chư Phật, chư tiên, chư thánh. Con lạy: ………..(tên thánh chủ bản đền, ví dụ: Cô Chín tối linh). Đệ tử con tên là:…………. năm nay ….tuổi. Ngụ tại:…………………………… Hôm nay chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn xin dâng lên các chư tiên, chư thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua. Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc của con đã hanh thông vẹn tròn. Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các ngài. Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: … Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ …(tên vị thánh bản đền) và toàn thể các chư tiên, chư thánh. Nam mô A di đà Phật Nam mô A di đà Phật Nam mô A di đà Phật.
Lưu ý: Trong bài văn khấn, các thông tin như tên thánh chủ bản đền, tên đồng thầy, tuổi và nguyện vọng cần được điền đầy đủ và chính xác để thể hiện lòng thành kính và sự trang nghiêm trong nghi lễ.

Văn khấn lễ Tứ Phủ Công Đồng
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ của người Việt, lễ Tứ Phủ Công Đồng là nghi thức quan trọng nhằm thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ độ trì từ các vị thần linh. Dưới đây là bài văn khấn lễ Tứ Phủ Công Đồng thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương trời, con lạy mười phương đất, con lạy chư Phật mười phương, mười phương chư Phật. Con lạy toàn thể chư Phật, chư tiên, chư thánh. Con lạy: ………..(tên thánh chủ bản đền, ví dụ: Cô Chín tối linh). Đệ tử con tên là:…………. tuổi:………. Ngụ tại:…………………………… Hôm nay, chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (nếu có) xin dâng lên các chư tiên, chư thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua. Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (nêu cụ thể) của con đã hanh thông vẹn tròn. Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các ngài. Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (nêu cụ thể các việc cần xin). Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ …(tên vị thánh bản đền) và toàn thể các chư tiên, chư thánh. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong bài văn khấn, các thông tin như tên thánh chủ bản đền, tên đồng thầy, tuổi và nguyện vọng cần được điền đầy đủ và chính xác để thể hiện lòng thành kính và sự trang nghiêm trong nghi lễ.
Văn khấn cầu duyên cho người có căn duyên trắc trở
Trong tín ngưỡng tâm linh của người Việt, việc cầu duyên tại các đền, chùa linh thiêng được coi là một phương pháp giúp những ai có căn duyên trắc trở tìm được nửa kia tâm đầu ý hợp. Dưới đây là bài văn khấn mẫu dành cho những người có căn duyên chưa thuận lợi, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được các đấng linh thiêng phù hộ:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Kính lạy Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, Kính lạy chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Tăng, Kính lạy Đức Mẫu Liễu Hạnh, Kính lạy Đức Mẫu Thượng Ngàn, Kính lạy Đức Mẫu Thoải, Con tên là: [Họ và tên], Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh Âm lịch], Ngụ tại: [Địa chỉ], Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] (Âm lịch), con đến trước đền/chùa [Tên đền/chùa] thành tâm dâng lễ, kính xin các ngài chứng giám lòng thành và phù hộ độ trì cho con trên con đường tình duyên. Con xin tạ ơn các ngài đã luôn che chở và ban phước cho con trong suốt thời gian qua. Tuy nhiên, con nhận thấy đường tình duyên của mình gặp nhiều trắc trở, nhân duyên chưa đến. Con thành tâm cầu xin các ngài: - Ban cho con duyên lành, giúp con gặp được người tâm đầu ý hợp, cùng nhau xây dựng gia đình hạnh phúc. - Xin các ngài xóa bỏ những rào cản trong tình cảm, giúp con vượt qua những thử thách, trở ngại. - Mong các ngài soi đường dẫn lối, giúp con nhận ra và nắm bắt cơ hội tình duyên khi đến. Con xin hứa sẽ luôn tu tâm tích đức, sống thiện lành, làm nhiều việc tốt để xứng đáng với sự phù hộ của các ngài. Con xin chân thành cảm tạ! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, người cầu duyên nên ăn mặc trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, nên dành thời gian tĩnh tâm, suy nghĩ tích cực và mở lòng đón nhận những cơ hội mới trong cuộc sống.
Văn khấn lễ giải căn
Trong tín ngưỡng tâm linh của người Việt, lễ giải căn được thực hiện nhằm hóa giải những ràng buộc tâm linh, giúp người có căn số gặp nhiều may mắn và bình an hơn trong cuộc sống. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Kính lạy Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, Kính lạy chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Tăng, Kính lạy chư vị Hộ Pháp, Thiện Thần, Con tên là: [Họ và tên], Sinh ngày: [Ngày, tháng, năm sinh Âm lịch], Ngụ tại: [Địa chỉ], Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm] (Âm lịch), con đến trước đền/chùa [Tên đền/chùa] thành tâm dâng lễ, kính xin các ngài chứng giám lòng thành và phù hộ độ trì cho con. Con xin tạ ơn các ngài đã luôn che chở và ban phước cho con trong suốt thời gian qua. Tuy nhiên, con nhận thấy mình còn nhiều vướng mắc tâm linh, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Con thành tâm cầu xin các ngài: - Hóa giải những ràng buộc tâm linh, giúp con giải tỏa những phiền muộn, lo âu. - Xin các ngài ban cho con sức khỏe dồi dào, tâm trí thanh tịnh, vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. - Mong các ngài phù hộ cho gia đình con được bình an, hạnh phúc, công việc thuận lợi. Con xin hứa sẽ luôn tu tâm tích đức, sống thiện lành, làm nhiều việc tốt để xứng đáng với sự phù hộ của các ngài. Con xin chân thành cảm tạ! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, người tham gia nên ăn mặc trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, nên dành thời gian tĩnh tâm, suy nghĩ tích cực và mở lòng đón nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Văn khấn lễ Thánh Mẫu Liễu Hạnh
Thánh Mẫu Liễu Hạnh là một trong Tứ Bất Tử trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, được tôn thờ tại nhiều đền, phủ như Phủ Dầy (Nam Định), Phủ Tây Hồ (Hà Nội), Phủ Sòng (Nghệ An). Lễ khấn Thánh Mẫu thường diễn ra vào dịp đầu năm, đặc biệt là tháng 3 Âm lịch, nhằm cầu bình an, tài lộc và may mắn cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong lễ Thánh Mẫu Liễu Hạnh:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Hương tử chúng con kính lạy: - Thánh Mẫu Liễu Hạnh, Chế Thắng Hòa Diệu, Đại vương "Tối linh chí linh". - Mẫu Đệ nhất thiên tiên. - Mẫu Đệ nhị thượng ngàn. - Mẫu Đệ tam thủy cung. Hương tử con là: [Họ và tên], Ngụ tại: [Địa chỉ], Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], Tại: [Tên đền/phủ], Thành kính dâng lễ vật: [Mô tả lễ vật]. Cung thỉnh Tam Toà Thánh Mẫu, Tứ Phủ công đồng, chư vị Hộ Pháp, Thiện Thần, chấp kỳ lễ bạc chứng giám phù hộ độ trì cho hương tử con được: - Gia quyến bình an, mạnh khỏe. - Đắc tài, đắc lộc, đắc thọ. - Bách sự như ý, vạn sự hanh thông. Con xin chân thành cảm tạ! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, người tham gia nên ăn mặc trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, nên dành thời gian tĩnh tâm, suy nghĩ tích cực và mở lòng đón nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Văn khấn lễ Đức Ông - Thổ Địa
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, Đức Ông và Thổ Địa là những vị thần linh được tôn thờ tại nhiều gia đình và cơ sở thờ tự. Đức Ông thường được coi là vị thần bảo vệ, che chở cho gia đình, trong khi Thổ Địa cai quản đất đai, mang lại sự bình an và thịnh vượng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong lễ cúng Đức Ông và Thổ Địa:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần, Kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo phủ Thần quân, Kính lạy Thần Tài vị tiền, Kính lạy các ngài Thần linh, Thổ Địa cai quản trong xứ này. Con tên là: [Họ và tên], Năm sinh: [Năm sinh], Ngụ tại: [Địa chỉ], Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], Tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, kim ngân tịnh tài, thắp nén tâm hương dâng lên trước án. Chúng con kính tâu các ngài Thần linh, Thổ Địa, Đức Ông Tu Đạt Tôn Giả, Già Lam Chân Tể, Thiết nghĩ: Chúng con sinh nơi trần tục, nhiều sự lỗi lầm, Hôm nay tỏ lòng thành kính, cúi xin các ngài rủ lòng tế độ, che chở cho chúng con, Tiêu trừ bệnh tật, tai ương, vui hưởng lộc tài may mắn, Cầu gì cũng được, nguyện gì cũng thành. Tâm nguyện lòng thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, người tham gia nên ăn mặc trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, nên dành thời gian tĩnh tâm, suy nghĩ tích cực và mở lòng đón nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Văn khấn lễ Gia Tiên cho người có căn tu
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, việc thờ cúng gia tiên không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo mà còn giúp con cháu nhận được sự phù hộ độ trì, đặc biệt đối với những người có căn tu. Dưới đây là bài văn khấn lễ gia tiên dành cho người có căn tu:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. Con kính lạy ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, ngài Bản Xứ Thổ Địa, ngài Bản Gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần. Con kính lạy các cụ Tổ Khảo, Tổ Tỷ, chư vị Hương linh Gia Tiên nội ngoại. Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], Tín chủ con là: [Họ và tên], Ngụ tại: [Địa chỉ], Nhân ngày lành tháng tốt, con thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật dâng lên trước án. Kính mời các ngài Thần linh, Gia Tiên về thụ hưởng lễ vật. Cúi xin các ngài phù hộ độ trì cho con được: - Trí tuệ sáng suốt, tinh tấn trong tu hành. - Tâm an, thân khỏe, vượt qua mọi thử thách. - Sớm đạt được quả vị giải thoát. Con xin hứa sẽ tinh chuyên tu tập, làm việc thiện, hướng thiện, báo đáp công ơn tổ tiên. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, người tham gia nên ăn mặc trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính. Sau khi khấn, nên dành thời gian tĩnh tâm, suy nghĩ tích cực và mở lòng đón nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống.