Chủ đề danh sách cung mệnh các năm: Khám phá Danh Sách Cung Mệnh Các Năm để hiểu rõ hơn về ngũ hành, cung phi và cách áp dụng phong thủy trong cuộc sống. Bài viết cung cấp bảng tra cứu chi tiết theo năm sinh, giúp bạn lựa chọn hướng nhà, màu sắc và đối tác phù hợp, mang lại may mắn và thịnh vượng.
Mục lục
Khái niệm Cung Mệnh và Ngũ Hành
Cung Mệnh là một yếu tố phong thủy được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người. Nó được sử dụng để định hướng cuộc sống, lựa chọn màu sắc, hướng nhà và cả đối tác phù hợp trong hôn nhân và làm ăn.
Ngũ Hành là một học thuyết cổ phương Đông, bao gồm năm yếu tố chính: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành đều có đặc tính riêng và tương tác với nhau theo hai nguyên lý cơ bản: tương sinh và tương khắc.
Ý nghĩa của Ngũ Hành
- Kim: đại diện cho kim loại, cứng rắn, sắc bén.
- Mộc: đại diện cho cây cối, sự sinh trưởng.
- Thủy: tượng trưng cho nước, mềm mại, linh hoạt.
- Hỏa: biểu trưng cho lửa, sức nóng, năng lượng.
- Thổ: đại diện cho đất, sự bền vững, nuôi dưỡng.
Quan hệ Tương Sinh và Tương Khắc
Quan hệ | Diễn giải |
---|---|
Tương sinh |
|
Tương khắc |
|
Hiểu rõ về Cung Mệnh và Ngũ Hành sẽ giúp bạn lựa chọn hướng đi phù hợp với bản mệnh, đồng thời tạo điều kiện để cuộc sống được hanh thông, may mắn và bình an hơn.
.png)
Cách tính Cung Mệnh theo năm sinh
Để xác định Cung Mệnh của một người, ta dựa vào năm sinh âm lịch và giới tính. Phương pháp tính tuy đơn giản nhưng cần thực hiện chính xác để có kết quả đúng, từ đó ứng dụng hiệu quả vào phong thủy và cuộc sống hàng ngày.
Bước 1: Cộng tổng các chữ số của năm sinh
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1990, ta lấy: 1 + 9 + 9 + 0 = 19, tiếp tục: 1 + 9 = 10, sau đó: 1 + 0 = 1.
Bước 2: Tra cứu cung mệnh theo giới tính
Sau khi tính được tổng, bạn so sánh với bảng tra cứu dưới đây theo giới tính để xác định cung mệnh.
Tổng | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Lưu ý quan trọng
- Số 5 là số đặc biệt: Nam lấy Càn, Nữ lấy Ly.
- Bảng trên áp dụng cho năm sinh âm lịch, nếu bạn sinh vào đầu năm dương lịch (trước Tết Nguyên Đán), cần tra năm âm lịch chính xác.
Việc xác định đúng cung mệnh giúp bạn dễ dàng ứng dụng phong thủy để tăng cường năng lượng tích cực, thuận lợi trong công việc, tình cảm và cuộc sống.
Bảng tra cứu Cung Mệnh từ năm 1924 đến 2043
Bảng tra cứu dưới đây giúp bạn dễ dàng xác định cung mệnh theo năm sinh và giới tính từ năm 1924 đến 2043. Đây là công cụ hữu ích để ứng dụng vào phong thủy, lựa chọn màu sắc, hướng nhà và đối tác phù hợp trong cuộc sống.
Năm sinh | Nam | Nữ | Ngũ Hành nạp âm |
---|---|---|---|
1924 (Giáp Tý) | Đoài | Cấn | Kim – Hải Trung Kim |
1935 (Ất Hợi) | Khảm | Cấn | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa |
1946 (Bính Tuất) | Chấn | Chấn | Thổ – Ốc Thượng Thổ |
1957 (Đinh Dậu) | Tốn | Khôn | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa |
1968 (Mậu Thân) | Khảm | Cấn | Thổ – Đại Trạch Thổ |
1979 (Kỷ Mùi) | Ly | Càn | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa |
1990 (Canh Ngọ) | Khảm | Cấn | Thổ – Lộ Bàng Thổ |
2001 (Tân Tỵ) | Ly | Càn | Kim – Bạch Lạp Kim |
2012 (Nhâm Thìn) | Cấn | Đoài | Thủy – Trường Lưu Thủy |
2023 (Quý Mão) | Tốn | Khôn | Kim – Kim Bạch Kim |
2034 (Giáp Dần) | Đoài | Cấn | Thủy – Đại Khê Thủy |
2043 (Quý Hợi) | Ly | Càn | Mộc – Đại Lâm Mộc |
Lưu ý: Đây là bảng trích lọc tiêu biểu qua các năm đại diện. Để tra cứu chính xác theo từng năm, bạn có thể tra cứu bảng đầy đủ hoặc sử dụng công cụ tra cứu trực tuyến tiện lợi. Việc xác định đúng cung mệnh giúp bạn nâng cao chất lượng cuộc sống qua việc ứng dụng phong thủy một cách hài hòa.

Quan hệ tương sinh và tương khắc trong Ngũ Hành
Ngũ Hành gồm 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành đều mang những đặc tính riêng biệt và có mối liên hệ mật thiết với nhau qua hai quy luật chính: tương sinh và tương khắc. Hiểu rõ các mối quan hệ này giúp con người cân bằng năng lượng, tăng cường vận khí và cải thiện cuộc sống.
Ngũ Hành Tương Sinh
Tương sinh là mối quan hệ hỗ trợ, nuôi dưỡng và phát triển lẫn nhau giữa các hành:
- Mộc sinh Hỏa (cây cháy sinh ra lửa)
- Hỏa sinh Thổ (lửa đốt vật chất thành tro đất)
- Thổ sinh Kim (kim loại hình thành trong lòng đất)
- Kim sinh Thủy (kim loại nung chảy thành chất lỏng)
- Thủy sinh Mộc (nước nuôi cây phát triển)
Ngũ Hành Tương Khắc
Tương khắc là mối quan hệ đối lập, cản trở, gây ức chế nhau giữa các hành. Tuy nhiên, nếu biết vận dụng đúng, tương khắc cũng giúp cân bằng và điều tiết sự phát triển:
- Mộc khắc Thổ (rễ cây xuyên thủng đất)
- Thổ khắc Thủy (đất ngăn dòng chảy)
- Thủy khắc Hỏa (nước dập tắt lửa)
- Hỏa khắc Kim (lửa làm chảy kim loại)
- Kim khắc Mộc (dao chặt cây)
Bảng tổng hợp quan hệ Ngũ Hành
Hành | Sinh | Được Sinh | Khắc | Bị Khắc |
---|---|---|---|---|
Mộc | Hỏa | Thủy | Thổ | Kim |
Hỏa | Thổ | Mộc | Kim | Thủy |
Thổ | Kim | Hỏa | Thủy | Mộc |
Kim | Thủy | Thổ | Mộc | Hỏa |
Thủy | Mộc | Kim | Hỏa | Thổ |
Việc hiểu và vận dụng đúng quy luật tương sinh - tương khắc không chỉ giúp tạo sự cân bằng trong ngũ hành mà còn mang đến nhiều thuận lợi trong công việc, tình cảm và đời sống hàng ngày.
Ứng dụng của Cung Mệnh trong phong thủy
Cung Mệnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố phong thủy phù hợp với mỗi người. Từ việc lựa chọn màu sắc, hướng nhà, vật phẩm hộ mệnh cho đến việc xây dựng các mối quan hệ hài hòa trong cuộc sống, tất cả đều có thể dựa vào cung mệnh để đạt được sự thịnh vượng và an yên.
1. Lựa chọn hướng nhà và bố trí không gian
- Người thuộc cung Đông Tứ Mệnh phù hợp với các hướng: Đông, Đông Nam, Bắc, Nam.
- Người thuộc cung Tây Tứ Mệnh hợp với các hướng: Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc.
- Việc chọn hướng phù hợp giúp thu hút năng lượng tốt, hỗ trợ sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc gia đình.
2. Chọn màu sắc hợp mệnh
Mỗi cung mệnh đều tương ứng với một hành trong ngũ hành, từ đó xác định màu sắc phù hợp:
Cung Mệnh | Ngũ Hành | Màu sắc phù hợp |
---|---|---|
Khảm | Thủy | Đen, xanh dương, trắng |
Ly | Hỏa | Đỏ, hồng, tím, xanh lá |
Cấn | Thổ | Vàng, nâu, đỏ |
Chấn | Mộc | Xanh lá, đen, xanh dương |
Càn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt |
3. Chọn vật phẩm phong thủy phù hợp
- Người mệnh Mộc có thể sử dụng đồ vật làm từ gỗ, cây xanh phong thủy.
- Người mệnh Hỏa phù hợp với đá quý màu đỏ, tím hoặc nến, đèn.
- Người mệnh Thủy nên dùng pha lê, gương hoặc đồ trang trí bằng nước.
4. Hỗ trợ trong việc chọn đối tác và công việc
Cung Mệnh còn được dùng để xét sự hòa hợp trong các mối quan hệ vợ chồng, bạn bè và đối tác kinh doanh. Khi chọn được người có cung hợp mệnh, công việc và cuộc sống thường suôn sẻ, ít mâu thuẫn và có nhiều cơ hội phát triển.
Việc ứng dụng cung mệnh một cách hợp lý sẽ giúp bạn tối ưu hóa các yếu tố phong thủy, tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công và hạnh phúc lâu dài.

Danh sách Cung Mệnh theo từng thập kỷ
Danh sách Cung Mệnh dưới đây sẽ giúp bạn xác định cung mệnh cho các năm sinh trong từng thập kỷ, từ đó ứng dụng vào việc cải thiện phong thủy, sức khỏe và công việc. Cung Mệnh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, vì vậy mỗi thập kỷ sẽ có những đặc điểm riêng biệt về cung mệnh.
1. Cung Mệnh từ năm 1920 đến 1929
Năm sinh | Nam | Nữ |
---|---|---|
1924 (Giáp Tý) | Đoài | Cấn |
1925 (Ất Sửu) | Khảm | Cấn |
1926 (Bính Dần) | Chấn | Chấn |
1927 (Đinh Mão) | Tốn | Khôn |
1928 (Mậu Thìn) | Khảm | Cấn |
2. Cung Mệnh từ năm 1930 đến 1939
Năm sinh | Nam | Nữ |
---|---|---|
1930 (Canh Ngọ) | Ly | Càn |
1931 (Tân Mùi) | Khảm | Cấn |
1932 (Nhâm Thân) | Chấn | Chấn |
1933 (Quý Dậu) | Tốn | Khôn |
1934 (Giáp Tuất) | Khảm | Cấn |
3. Cung Mệnh từ năm 1940 đến 1949
Năm sinh | Nam | Nữ |
---|---|---|
1940 (Canh Tý) | Đoài | Cấn |
1941 (Tân Sửu) | Khảm | Cấn |
1942 (Nhâm Dần) | Chấn | Chấn |
1943 (Quý Mão) | Tốn | Khôn |
1944 (Giáp Thìn) | Khảm | Cấn |
4. Cung Mệnh từ năm 1950 đến 1959
Năm sinh | Nam | Nữ |
---|---|---|
1950 (Canh Dần) | Ly | Càn |
1951 (Tân Mão) | Khảm | Cấn |
1952 (Nhâm Thìn) | Chấn | Chấn |
1953 (Quý Tỵ) | Tốn | Khôn |
1954 (Giáp Ngọ) | Khảm | Cấn |
Danh sách trên là chỉ dẫn cơ bản về Cung Mệnh của các năm theo từng thập kỷ. Việc tra cứu Cung Mệnh chính xác giúp bạn áp dụng phong thủy vào đời sống cá nhân, từ đó mang lại nhiều điều tốt đẹp và thuận lợi hơn trong công việc, sức khỏe, và mối quan hệ.
XEM THÊM:
Gợi ý sử dụng Cung Mệnh để cải thiện vận mệnh
Cung Mệnh là một yếu tố quan trọng trong phong thủy, giúp xác định các hướng đi, màu sắc, và vật phẩm phù hợp với từng người, từ đó cải thiện vận mệnh, mang lại sự thịnh vượng, an yên trong cuộc sống. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn sử dụng Cung Mệnh để cải thiện vận mệnh của mình.
1. Lựa chọn hướng nhà và bố trí không gian hợp phong thủy
Hướng nhà và cách bố trí không gian sống đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút năng lượng tích cực. Dựa vào cung mệnh, bạn có thể xác định các hướng phù hợp để thiết kế nhà cửa và chọn vị trí cho các phòng chức năng.
- Người mệnh Mộc hợp với hướng Đông, Đông Nam, Bắc.
- Người mệnh Hỏa nên chọn hướng Nam, Đông Nam để đón nhận năng lượng tốt nhất.
- Người mệnh Thủy hợp với hướng Bắc và Đông Bắc.
- Người mệnh Thổ nên chọn hướng Tây Nam, Tây Bắc để mang lại sự ổn định, thịnh vượng.
- Người mệnh Kim hợp với các hướng Tây, Tây Bắc, Đông Bắc.
2. Chọn màu sắc và vật phẩm phong thủy phù hợp
Việc sử dụng màu sắc và vật phẩm hợp mệnh có thể giúp cân bằng năng lượng, đem lại may mắn và sự hài hòa cho cuộc sống. Mỗi mệnh có những màu sắc tương sinh và tương khắc, giúp nâng cao sự nghiệp, sức khỏe và tài lộc.
Cung Mệnh | Màu sắc phù hợp | Vật phẩm phong thủy |
---|---|---|
Khảm (Thủy) | Xanh dương, đen, trắng | Pha lê, nước, gương, tượng cá |
Ly (Hỏa) | Đỏ, cam, hồng, tím | Đèn, nến, tượng Phật, đá ruby |
Cấn (Thổ) | Vàng, nâu, đỏ | Đá thạch anh vàng, tượng voi, tượng đất |
Chấn (Mộc) | Xanh lá, xanh dương | Cây xanh, tượng gỗ, thảm xanh |
Càn (Kim) | Trắng, xám, bạc | Tượng đồng, đồ trang sức vàng, kim loại |
3. Xem xét các mối quan hệ và đối tác hợp tác
Việc lựa chọn đối tác hoặc mối quan hệ hợp mệnh có thể giúp bạn tăng cường vận may trong công việc và cuộc sống. Dựa vào cung mệnh, bạn có thể xác định những người hợp mệnh, từ đó xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và thành công.
- Người mệnh Mộc nên kết hợp với người mệnh Thủy hoặc Hỏa.
- Người mệnh Hỏa hợp với người mệnh Mộc hoặc Thổ.
- Người mệnh Thổ hợp với người mệnh Hỏa hoặc Kim.
- Người mệnh Kim hợp với người mệnh Thổ hoặc Mộc.
- Người mệnh Thủy hợp với người mệnh Mộc hoặc Kim.
4. Áp dụng các phương pháp cải thiện sức khỏe và tài lộc
Phong thủy cung mệnh không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn giúp bạn duy trì sức khỏe tốt và thu hút tài lộc. Bạn có thể sử dụng các vật phẩm phong thủy, màu sắc và phương hướng hợp mệnh để đạt được sự cân bằng trong cuộc sống, từ đó cải thiện cả vận mệnh cá nhân và gia đình.
Việc hiểu và ứng dụng Cung Mệnh trong cuộc sống không chỉ giúp bạn tạo dựng một không gian sống hài hòa mà còn mang đến cơ hội thành công, thịnh vượng và hạnh phúc lâu dài.