Chủ đề đặt tên cho con 2017: Chào đón thiên thần nhỏ sinh năm Bính Thân 2016, việc đặt tên cho con là một trong những điều quan trọng mà bố mẹ cần quan tâm. Bài viết này sẽ cung cấp những gợi ý tên hay, hợp phong thủy và mang ý nghĩa tốt đẹp, giúp bé yêu có một khởi đầu may mắn và trọn vẹn trong cuộc sống.
Mục lục
Đặt tên theo giới tính
Tên đẹp cho bé trai sinh năm 2016
Cha mẹ có thể lựa chọn những cái tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, thông minh và may mắn cho bé trai tuổi Bính Thân. Dưới đây là một số gợi ý:
- Minh Huy – Thông minh, rạng rỡ.
- Hồng Quang – Ánh sáng rực rỡ, may mắn.
- Hồng Việt – Tinh thần yêu nước, phát triển.
- Khổng – Trí tuệ, học vấn cao.
- Hiếu – Hiếu thảo, lễ phép.
- Khánh – Niềm vui, hạnh phúc.
- Giang – Dòng sông lớn, mạnh mẽ.
- Hải – Biển cả, rộng lớn.
Tên đẹp cho bé gái sinh năm 2016
Đối với bé gái, những cái tên dịu dàng, nữ tính và mang ý nghĩa tốt đẹp sẽ là lựa chọn phù hợp. Một số gợi ý bao gồm:
- Hồng Ngọc – Viên ngọc quý giá, trong sáng.
- Tuệ Anh – Thông minh, duyên dáng.
- Khả Nhi – Dễ thương, khả ái.
- Thanh Bình – Yên bình, thanh thản.
- Thùy Dương – Dịu dàng, mềm mại.
- Mai Chi – Hoa mai, cành chi.
- Ngọc Thảo – Cỏ quý, hiền lành.
- Kim Hạnh – Vàng quý, đức hạnh.
.png)
Đặt tên theo phong thủy và ngũ hành
Bé sinh năm 2016 mang mệnh Sơn Hạ Hỏa (lửa dưới núi), thuộc hành Hỏa. Khi đặt tên cho bé, cha mẹ nên chọn những cái tên phù hợp với ngũ hành tương sinh để mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
Ngũ hành tương sinh và tương khắc
Hành | Tương sinh | Tương khắc |
---|---|---|
Hỏa | Thổ | Thủy |
Gợi ý tên hợp mệnh Hỏa
Những cái tên thuộc hành Mộc (vì Mộc sinh Hỏa) và hành Hỏa sẽ hỗ trợ tốt cho bé:
- Minh – Sáng sủa, thông minh.
- Hồng – Màu đỏ, may mắn.
- Đức – Đức hạnh, tốt lành.
- Thảo – Cỏ cây, hiền lành.
- Lan – Hoa lan, dịu dàng.
Tránh đặt tên thuộc hành Thủy
Vì Thủy khắc Hỏa, nên tránh những cái tên liên quan đến nước:
- Hà – Sông.
- Hải – Biển.
- Giang – Dòng sông.
- Thủy – Nước.
Đặt tên theo mùa sinh
Cha mẹ cũng có thể tham khảo việc đặt tên theo mùa sinh của bé để tăng thêm sự hài hòa với ngũ hành:
- Mùa xuân: Nên chọn tên thuộc hành Mộc như Xuân, Lâm, Thảo.
- Mùa hạ: Nên chọn tên thuộc hành Hỏa như Hồng, Nhật, Dương.
- Mùa thu: Nên chọn tên thuộc hành Kim như Kim, Ngân, Bạch.
- Mùa đông: Nên chọn tên thuộc hành Thủy như Hà, Hải, Tuyết.
Đặt tên theo tam hợp và đặc điểm tuổi Thân
Bé sinh năm 2016 cầm tinh con Khỉ (Bính Thân), thường mang tính cách thông minh, nhanh nhẹn, hoạt bát và lanh lợi. Để hỗ trợ vận mệnh và phát huy những phẩm chất tốt đẹp này, cha mẹ có thể tham khảo cách đặt tên dựa trên tam hợp và đặc điểm tuổi Thân.
Đặt tên theo tam hợp
Tuổi Thân nằm trong tam hợp với tuổi Tý và Thìn. Do đó, đặt tên cho bé có chứa các chữ liên quan đến Tý, Thìn hoặc mang ý nghĩa tương ứng sẽ giúp bé nhận được sự trợ giúp, thuận lợi trong cuộc sống.
- Băng – Trong sáng, tinh khiết.
- Giang – Dòng sông lớn, mạnh mẽ.
- Hải – Biển cả, rộng lớn.
- Nguyên – Khởi đầu, nguyên vẹn.
- Khánh – Niềm vui, hạnh phúc.
- Lân – Kỳ lân, biểu tượng may mắn.
- Tuyền – Dòng suối, mạch nước.
- Thìn – Rồng, quyền lực.
Đặt tên theo đặc điểm tuổi Thân
Khỉ là loài vật sống trên cây, thích leo trèo và bắt chước, do đó những cái tên phản ánh sự linh hoạt, duyên dáng và thông minh sẽ rất phù hợp. Các chữ thuộc bộ Sam, Cân, Mịch, Y, Thị thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển và đẹp đẽ.
- Hình – Hình dáng, vẻ ngoài.
- Ngạn – Bờ sông, nơi an toàn.
- Ảnh – Hình ảnh, phản chiếu.
- Chương – Rõ ràng, sáng sủa.
- Đồng – Đồng lòng, hòa hợp.
- Hi – Niềm vui, hạnh phúc.
- Sư – Thầy, người dạy dỗ.
- Phàm – Bình thường, giản dị.
- Ước – Mong muốn, hy vọng.
- Tố – Tinh túy, nguyên chất.
Gợi ý tên kết hợp tam hợp và đặc điểm tuổi Thân
Dưới đây là một số tên gợi ý kết hợp yếu tố tam hợp và đặc điểm tuổi Thân:
- Khánh Giang – Niềm vui như dòng sông lớn.
- Hải Nguyên – Biển cả khởi nguồn.
- Thìn Hi – Rồng vui vẻ.
- Lân Hồng – Kỳ lân đỏ thắm.
- Băng Tuyền – Suối băng trong lành.

Đặt tên ở nhà cho bé
Đặt tên ở nhà cho bé không chỉ thể hiện tình yêu thương mà còn tạo sự gần gũi, thân mật trong gia đình. Dưới đây là một số gợi ý tên ở nhà cho bé sinh năm Bính Thân 2016, mang lại sự đáng yêu và phù hợp với tính cách của bé:
1. Tên theo đặc điểm ngoại hình hoặc tính cách
- Bé hay cười: Nắc Nẻ, Híp, Hớn
- Bé mũm mĩm: Mập, Múp, Tròn
- Bé nhanh nhẹn: Quậy, Tí Bồ, Xoăn
2. Tên theo tên món ăn, đồ uống yêu thích
- Món ăn: Kẹo, Mứt, Kem, Sushi, Bánh Gạo, Bún, Nem
- Đồ uống: Pepsi, Cola, Latte, Sữa, Soda, Ya-ua
3. Tên theo tên các loại rau củ, trái cây
- Đậu, Cà, Bí, Súp Lơ, Cà Chua, Mận, Mơ, Mít, Chuối, Nho, Chôm Chôm, Su Hào, Cần Tây, Bắp Cải, Ổi, Me
4. Tên theo tên các loài động vật
- Sò, Ngao, Sóc, Cò, Mèo, Tê Giác, Gấu, Thỏ, Gà, Vịt, Bò, Nghé, Bê, Nai, Hươu, Voi, Khỉ, Heo, Ỉn, Bống, Nhím, Chuột, Tép, Cá
5. Tên theo nhân vật hoạt hình, truyện tranh
- Bé trai: Tom, Sonic, Bin, Bo, Bun, Shin, Ken, Rio, Sumo, Noel, Bobby
- Bé gái: Bella, Anna, Mina, Mimi, Lala, Nana, Moon, Suri, Chin, Cherry, Lavie, Sunny, Bo, Chip
- Nhân vật nổi tiếng: Po, Đô-rê-mon, Đô-rê-mi, Xuka, Mickey, Minnie, Pooh
6. Tên theo tên người nổi tiếng
- Bé trai: Tom, Brad, Beckham, Totti, Messi, Beto, Putin, Hugo
- Bé gái: Angela, Boa, Victoria, Sue
7. Tên theo dân gian, truyền thống
- Bé trai: Tèo, Tít, Tí, Tũn, Tun, Bờm
- Bé gái: Bống, Bông, Hĩm, Cò, Cún
Khi đặt tên ở nhà cho bé, cha mẹ nên chọn những cái tên ngắn gọn, dễ nhớ, dễ phát âm và mang ý nghĩa tích cực. Tránh những tên có thể gây hiểu lầm hoặc khiến bé ngại ngùng khi lớn lên. Một cái tên ở nhà đáng yêu sẽ là món quà tinh thần quý giá dành cho bé yêu của bạn.
Những tên nên tránh cho bé sinh năm 2016
Việc đặt tên cho bé tuổi Bính Thân 2016 cần tránh những tên có thể gây ảnh hưởng không tốt đến vận mệnh của bé. Dưới đây là một số nhóm tên nên tránh:
1. Tên thuộc bộ Kim, Dậu, Nguyệt, Điểu, Mãnh, Đoài
- Trân
- Kim
- Ngân
- Xuyến
- Thoa
- Chung
- Phong
- Cương
2. Tên thuộc bộ Mạch, Hòa, Cốc, Tắc, Mễ, Điền
- Lương
- Lượng
- Tinh
- Tú
- Binh
- Thu
- Nam
- Do
- Đường
- Tùng
- Chủng
- Tú
- Đạo
- Khoa
- Phan
3. Tên có liên quan đến bộ thủ Dần và Hợi
- Dần
- Hợi
- Xứ
- Báo
- Hổ
- Gia
- Tượng
- Mạo
- Hào
- Lư
- Hiệu
4. Tên có bộ Khẩu
- Cát
- Hòa
- Huynh
- Tướng
- Quân
- Lực
- Đao
Cha mẹ nên lưu ý tránh những tên trên để đảm bảo bé có một khởi đầu thuận lợi và may mắn trong cuộc sống.

Quy định pháp luật về đặt tên cho con
Việc đặt tên cho con tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Dưới đây là những quy định quan trọng mà cha mẹ cần lưu ý khi đặt tên cho con:
1. Tên phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam
Theo Khoản 3 Điều 26 Bộ luật Dân sự năm 2015, tên của công dân Việt Nam phải được viết bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam. Việc đặt tên bằng số, ký tự đặc biệt hoặc một ký tự không phải là chữ là không hợp pháp. Ví dụ: không được đặt tên như "Nguyễn Văn 1" hoặc "Trịnh Thị @".
2. Tên không được xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác
Việc đặt tên cho con không được xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Điều này có nghĩa là tên không được trùng với tên của người khác trong cùng một cộng đồng hoặc gây nhầm lẫn, dẫn đến tranh chấp về quyền lợi.
3. Tên phải phù hợp với nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự
Tên của cá nhân không được trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự, bao gồm: bình đẳng, tự do, tự nguyện thỏa thuận, không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội và phải được tôn trọng bởi các bên liên quan.
4. Độ dài của tên
Mặc dù không có quy định cụ thể về độ dài tối đa của tên, nhưng theo Thông tư 04/2020/TT-BTP, tên không được quá dài, khó sử dụng. Điều này nhằm đảm bảo tính tiện lợi trong giao tiếp và các thủ tục hành chính.
Cha mẹ cần lưu ý những quy định trên để đảm bảo việc đặt tên cho con hợp pháp và thuận lợi trong các thủ tục hành chính sau này.