Chủ đề đặt tên cho con năm 2018 theo phong thủy: Đặt tên cho con năm 2018 theo phong thủy không chỉ là truyền thống mà còn là cách gửi gắm những mong ước tốt đẹp cho tương lai của bé. Bài viết này tổng hợp những nguyên tắc và gợi ý tên hay, ý nghĩa, phù hợp với mệnh Mộc của năm Mậu Tuất, giúp bố mẹ lựa chọn cái tên mang lại may mắn và hạnh phúc cho con yêu.
Mục lục
1. Tổng quan về bé sinh năm Mậu Tuất 2018
Các bé sinh năm Mậu Tuất 2018 thuộc tuổi Tuất, mang mệnh Bình Địa Mộc, tượng trưng cho cây cối mọc trên đất bằng. Những bé tuổi này thường có tính cách trung thành, thẳng thắn và giàu lòng nhân ái. Việc đặt tên phù hợp với mệnh và tuổi sẽ giúp bé gặp nhiều may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
Yếu tố | Thông tin |
---|---|
Năm sinh | 2018 (Mậu Tuất) |
Tuổi | Tuất (con Chó) |
Mệnh ngũ hành | Bình Địa Mộc (cây mọc trên đất bằng) |
Hành tương sinh | Thủy |
Hành tương khắc | Kim |
Tam hợp | Dần – Ngọ – Tuất |
Tứ hành xung | Thìn – Tuất – Sửu – Mùi |
Để đặt tên cho bé sinh năm Mậu Tuất 2018 hợp phong thủy, cha mẹ nên lưu ý:
- Chọn những tên liên quan đến cây cối, hoa lá như: Lâm, Trúc, Mai, Chi, Lan...
- Tránh những tên thuộc bộ Dậu vì Dậu và Tuất là lục hại.
- Tránh những tên thuộc bộ Hòa, Mễ, Mạch, Đậu, Lương vì chó không ăn ngũ cốc.
.png)
2. Nguyên tắc đặt tên hợp phong thủy cho bé năm 2018
Đặt tên cho bé sinh năm Mậu Tuất 2018 không chỉ là việc lựa chọn một cái tên đẹp mà còn là cách gửi gắm những mong ước tốt lành cho tương lai của con. Dưới đây là những nguyên tắc phong thủy giúp cha mẹ chọn tên phù hợp, mang lại may mắn và hạnh phúc cho bé.
2.1. Đặt tên theo ngũ hành tương sinh
Bé sinh năm 2018 mang mệnh Mộc, do đó nên chọn những tên thuộc hành Mộc hoặc hành Thủy để tăng cường vận khí cho bé.
- Hành Mộc: Tên liên quan đến cây cối, hoa lá như: Tùng, Bách, Lâm, Trúc, Mai, Lan.
- Hành Thủy: Tên liên quan đến nước như: Giang, Hải, Vũ, Thủy, Sương, Khê.
2.2. Đặt tên theo mùa sinh
Việc lựa chọn tên theo mùa sinh giúp cân bằng ngũ hành, hỗ trợ vận mệnh của bé.
- Mùa Xuân (Mộc vượng): Nên chọn tên thuộc hành Hỏa như: Nhật, Quang, Minh, Đăng.
- Mùa Hạ (Hỏa vượng): Nên chọn tên thuộc hành Thủy như: Giang, Hải, Sương, Khánh.
- Mùa Thu (Kim vượng): Nên chọn tên thuộc hành Mộc như: Lâm, Trúc, Bách, Dương.
- Mùa Đông (Thủy vượng): Nên chọn tên thuộc hành Thổ hoặc Hỏa như: Sơn, Nhật, Minh, Đăng.
2.3. Đặt tên theo tam hợp
Tuổi Tuất tam hợp với tuổi Dần và Ngọ. Do đó, nên chọn những tên liên quan đến các con giáp này để tăng cường sự hòa hợp và may mắn cho bé.
- Tên liên quan đến tuổi Dần (Hổ): Hổ, Lạc, Khiên, Kỳ.
- Tên liên quan đến tuổi Ngọ (Ngựa): Mã, Phi, Tuấn, Hiến.
2.4. Đặt tên theo các bộ chữ tốt lành
Chọn tên theo các bộ chữ mang ý nghĩa tốt lành giúp bé có cuộc sống sung túc và hạnh phúc.
- Bộ Tâm (心): Liên quan đến tâm hồn, tình cảm như: Ân, Tâm, Đức, Nhân.
- Bộ Nhục (肉): Liên quan đến sự no đủ như: Dục, Nhục, Thịt.
- Bộ Mộc (木): Liên quan đến cây cối như: Lâm, Trúc, Bách, Tùng.
2.5. Những điều nên tránh khi đặt tên
- Tránh đặt tên trùng với các vị danh nhân hoặc người lớn tuổi trong gia đình.
- Tránh những tên có thể bị nói lái hoặc mang nghĩa xấu.
- Tránh những tên quá phổ biến hoặc khó đọc, dễ gây nhầm lẫn.
3. Gợi ý tên đẹp cho bé trai sinh năm 2018
Bé trai sinh năm Mậu Tuất 2018 mang mệnh Bình Địa Mộc, tượng trưng cho cây cối mọc trên đất bằng. Để đặt tên hợp phong thủy, cha mẹ nên chọn những cái tên phù hợp với mệnh Mộc, mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ, thông minh và may mắn.
3.1. Tên theo hành Mộc
Những cái tên liên quan đến cây cối, hoa lá, thiên nhiên sẽ phù hợp với mệnh Mộc của bé:
- Tùng: Cây tùng, biểu tượng của sự kiên cường.
- Lâm: Rừng cây, thể hiện sự mạnh mẽ và bền bỉ.
- Bách: Cây bách, tượng trưng cho sự trường tồn.
- Dương: Cây dương, biểu hiện của sự phát triển.
- Khôi: Cây khôi, mang ý nghĩa cao quý.
3.2. Tên theo tam hợp
Tuổi Tuất hợp với Dần và Ngọ. Do đó, những cái tên liên quan đến tam hợp sẽ mang lại may mắn cho bé:
- Tuấn: Tài giỏi, khôi ngô.
- Khiên: Bảo vệ, che chở.
- Kỳ: Kỳ vọng, hy vọng lớn lao.
- Hiến: Cống hiến, tận tụy.
- Lạc: Niềm vui, hạnh phúc.
3.3. Tên mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi
Những cái tên thể hiện sự thông minh, tài năng sẽ giúp bé tự tin và thành công trong cuộc sống:
- Minh Trí: Trí tuệ sáng suốt.
- Đăng Khoa: Thành đạt trong học tập.
- Tuấn Kiệt: Người tài giỏi xuất chúng.
- Kiến Văn: Hiểu biết rộng rãi.
- Minh Triết: Sự thông thái, hiểu biết sâu sắc.
3.4. Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Đặt tên thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường giúp bé trai có nghị lực vượt qua thử thách:
- Mạnh Hùng: Mạnh mẽ và dũng cảm.
- Thái Sơn: Vững chãi như núi Thái Sơn.
- Tùng Quân: Kiên cường và lãnh đạo.
- Uy Vũ: Uy nghiêm và mạnh mẽ.
- Khôi Vĩ: Cao lớn và vĩ đại.
3.5. Tên mang ý nghĩa may mắn, phúc lộc
Những cái tên mang lại may mắn, phúc lộc sẽ giúp bé có cuộc sống hạnh phúc và đủ đầy:
- Gia Bảo: Bảo vật của gia đình.
- Thiên Ân: Ân huệ từ trời cao.
- Phúc Điền: Ruộng phúc, cuộc sống sung túc.
- Hữu Phước: Có phước lành.
- Bảo Khánh: Chuông quý, mang lại niềm vui.
3.6. Tên theo mùa sinh
Chọn tên theo mùa sinh giúp cân bằng ngũ hành, hỗ trợ vận mệnh của bé:
- Mùa Xuân (Mộc vượng): Nên chọn tên thuộc hành Hỏa như: Nhật, Quang, Minh, Đăng.
- Mùa Hạ (Hỏa vượng): Nên chọn tên thuộc hành Thủy như: Giang, Hải, Sương, Khánh.
- Mùa Thu (Kim vượng): Nên chọn tên thuộc hành Mộc như: Lâm, Trúc, Bách, Dương.
- Mùa Đông (Thủy vượng): Nên chọn tên thuộc hành Thổ hoặc Hỏa như: Sơn, Nhật, Minh, Đăng.

4. Gợi ý tên đẹp cho bé gái sinh năm 2018
Bé gái sinh năm 2018 tuổi Mậu Tuất, thuộc mệnh Bình Địa Mộc (cây mọc ở đồng bằng). Để mang lại may mắn và phù hợp với phong thủy, cha mẹ có thể chọn những tên liên quan đến thiên nhiên, cây cỏ, hoa lá hoặc mang ý nghĩa tốt đẹp. Dưới đây là một số gợi ý:
- Hoài An: Cuộc sống an yên, viên mãn.
- Trâm Anh: Con sẽ có cuộc sống giàu sang, sung sướng.
- Thảo Chi: Như nhành cỏ thơm tỏa hương cho đời.
- Bách Thảo: Sức sống mãnh liệt như mầm cây vươn lên từ đá.
- Trúc Chi: Dịu dàng nhưng cứng cỏi, mạnh mẽ.
- Thanh Chi: Nhành cây xanh tươi tốt.
- Mai Chi: Nhành mai tỏa hương thơm trong nắng mai.
- Diệp Chi: Cành lá xanh tươi, mạnh mẽ, tự chủ.
- Ánh Dương: Tia nắng ấm áp, mang đến sức sống cho vạn vật.
- Hướng Dương: Loài hoa giàu sức sống luôn hướng về ánh mặt trời.
- Linh Hương: Báu vật thiêng liêng tỏa hương sắc cho đời.
- Quỳnh Hương: Đóa hoa quỳnh tỏa hương ngào ngạt.
- Ánh Mai: Bông hoa mai mùa xuân mang đến hy vọng, sự tốt lành.
- Bích Mai: Xinh đẹp như nhành mai, quý giá như viên ngọc bích.
- Thanh Mai: Bông hoa mai tỏa hương thơm cho mùa xuân.
- Hoàng Lan: Dung nhan xinh đẹp, phẩm chất thanh tao.
- Thanh Xuân: Trong sáng, hồn nhiên như đất trời mùa xuân.
- Bảo Bình: Bảo vật quý giá, mong con có cuộc sống bình yên, may mắn.
- Bảo Châu: Viên ngọc quý giá của trời đất.
- Băng Tâm: Tâm hồn trong sáng, tinh khiết.
- Bích Thủy: Dòng nước xanh biếc, tràn đầy năng lượng.
- Diễm Quỳnh: Đóa hoa quỳnh kiều diễm, kiêu sa.
- Diệu Huyền: Những điều may mắn, tốt đẹp luôn đến với con.
- Diệu Tú: Thông minh, nhanh nhẹn, khéo léo.
- Đan Quỳnh: Tỏa sáng như đóa hoa quỳnh màu đỏ rực rỡ.
- Đinh Hương: Sức hấp dẫn, quyến rũ.
- Hạ Băng: Tuyết giữa mùa hè, cá tính, nổi bật.
- Hạnh Ngân: Cuộc sống may mắn, lãng mạn.
- Hương Chi: Cá tính và sâu sắc.
- Khánh Quỳnh: Vẻ đẹp mong manh của hoa quỳnh mang đến hương sắc cho đời.
- Minh Nguyệt: Vầng trăng sáng giữa bầu trời đêm.
- Minh Tuệ: Thông minh, có trí tuệ, đạt được nhiều thành công.
- Ngọc Diệp: Tràn đầy sức sống như chiếc lá ngọc ngà.
- Ngọc Trâm: Đảm đang, biết chăm lo cho gia đình.
- Nhật Hạ: Tỏa sáng như ánh nắng chói chang của mùa hè.
- Phương Chi: Nhành hoa tỏa hương thơm cho đời.
- Quế Chi: Cá tính, thu hút.
- Tuệ Lâm: Trí tuệ sắc sảo để làm nên nghiệp lớn.
- Thảo Linh: Loài cây quý mang đến nhiều điều tốt đẹp.
- Lam Trà: Bông hoa trà sắc xanh đặc biệt.
- Hương Trà: Bông trà tỏa ngát hương.
- Linh Lan: Loài hoa quý mang hương sắc cho đời.
- Trúc Quỳnh: Vững tâm, bền chí.
- Huyền Anh: Tinh anh, sắc sảo.
- Thùy Anh: Thùy mị, nết na nhưng tinh anh.
- Đan Thanh: Mang đến những nét vẽ đẹp cho đời.
- Tú Anh: Xinh đẹp, thanh tú.
- Tuyết Lan: Bông hoa lan mọc trên tuyết, dù khó khăn thế nào cũng vượt qua.
- Vàng Anh: Loài chim quý mang đến nhiều may mắn.
- Khải Tâm: Tâm hồn luôn sáng, mang lại những điều tốt cho đời.
- Minh Tâm: Tâm hồn trong sáng.
- Lệ Băng: Khối băng đẹp, tráng lệ.
- Phương Tâm: ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?
5. Những lưu ý khi đặt tên cho con năm 2018
Khi đặt tên cho con sinh năm 2018 (Mậu Tuất), cha mẹ nên cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn những cái tên phù hợp với phong thủy, mang lại may mắn và thuận lợi cho bé trong suốt cuộc đời. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Tránh các tên thuộc bộ Thìn, Tuất, Sửu, Mùi: Đây là các bộ thuộc tứ hành xung với tuổi Tuất, có thể gây bất lợi cho bé.
- Hạn chế các tên thuộc bộ Mộc và Thủy: Theo ngũ hành, Mộc khắc Thổ và Thổ khắc Thủy, nên tránh các tên như Lâm, Tùng, Thủy, Đông...
- Không nên đặt tên thuộc bộ Dậu: Dậu và Tuất là lục hại, nên tránh các tên như Kim, Hùng, Phi, Triệu...
- Tránh các tên liên quan đến mặt trời: Những tên như Minh, Nhật, Xuân... có thể không phù hợp với tuổi Tuất.
- Tránh đặt tên trùng với người thân lớn tuổi: Để tránh phạm húy và thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên.
- Không đặt tên khó phát âm hoặc dễ gây hiểu nhầm: Đảm bảo tên của bé dễ gọi và không bị trêu chọc.
Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống và vận mệnh của bé. Cha mẹ nên lựa chọn những cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, phù hợp với phong thủy để con yêu luôn được bình an và hạnh phúc.
