ngành công nghệ thông tin, ngành khoa học máy tính
Có phù hợp với bạn/con bạn ?
Tư vấn 1-1 cùng Giảng Viên ngay!

Đặt Tên Họ Thích: Ý Nghĩa và Hướng Dẫn Văn Khấn Quy Y

Chủ đề đặt tên họ thích: Đặt Tên Họ Thích không chỉ là nghi thức đặt pháp danh trong Phật giáo mà còn là hành trình tâm linh sâu sắc, thể hiện lòng thành và nguyện vọng tu học theo Đức Phật Thích Ca. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguồn gốc, ý nghĩa của họ Thích và cung cấp các mẫu văn khấn phù hợp cho từng nghi lễ, từ quy y Tam Bảo đến lễ xuất gia.

Quy định pháp luật về đặt và thay đổi họ tên

Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về quyền đặt và thay đổi họ tên của cá nhân, nhằm đảm bảo quyền nhân thân và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các quyền, nghĩa vụ dân sự.

1. Quy định về đặt họ tên

  • Cá nhân có quyền có họ, tên (bao gồm cả chữ đệm, nếu có).
  • Họ, tên của một người được xác định theo họ, tên khai sinh của người đó.
  • Tên phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam; không đặt tên bằng số, ký tự không phải là chữ.
  • Không được đặt tên xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác hoặc trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự.

2. Quy định về thay đổi họ tên

Cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi họ, tên trong các trường hợp sau:

  1. Thay đổi họ từ họ của cha đẻ sang họ của mẹ đẻ hoặc ngược lại.
  2. Thay đổi họ, tên cho con nuôi.
  3. Thay đổi họ, tên khi xác định lại cha, mẹ, con.
  4. Thay đổi họ, tên khi có sự nhầm lẫn về giới tính, dân tộc.
  5. Thay đổi họ, tên để khắc phục việc đặt tên gây nhầm lẫn, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân.
  6. Thay đổi họ, tên khi có yếu tố nước ngoài.
  7. Thay đổi họ, tên trong các trường hợp khác do pháp luật quy định.

3. Thủ tục thay đổi họ tên

Đối tượng Điều kiện Thủ tục
Người dưới 18 tuổi Có sự đồng ý của cha, mẹ; nếu từ đủ 9 tuổi trở lên thì phải có sự đồng ý của người đó. Nộp tờ khai tại UBND cấp xã nơi đăng ký khai sinh hoặc nơi cư trú.
Người từ 18 tuổi trở lên Thuộc một trong các trường hợp được phép thay đổi họ, tên theo quy định. Nộp tờ khai tại UBND cấp huyện nơi cư trú hoặc nơi đã đăng ký khai sinh.

Việc thay đổi họ, tên không làm thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự được xác lập theo họ, tên cũ.

Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

Đặt tên con theo phong thủy và ngũ hành

Đặt tên cho con theo phong thủy và ngũ hành không chỉ mang lại may mắn, sức khỏe và tài lộc cho bé mà còn giúp gia đình hòa hợp, hạnh phúc. Việc lựa chọn tên phù hợp với ngũ hành của bé và bố mẹ là một yếu tố quan trọng trong văn hóa đặt tên của người Việt.

1. Nguyên tắc đặt tên theo ngũ hành

  • Ngũ hành bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
  • Quy luật tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
  • Quy luật tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.
  • Ưu tiên chọn tên có hành tương sinh với mệnh của bé và bố mẹ để tăng cát khí và tránh xung khắc.
  • Tên lót đóng vai trò cân bằng ngũ hành giữa họ và tên chính nếu có sự xung khắc.

2. Gợi ý tên theo từng hành

Hành Đặc điểm Gợi ý tên
Kim Thể hiện sự cứng rắn, kiên định, có khả năng lãnh đạo. Ái, Ân, Chung, Cương, Dạ, Doãn, Đoan, Hân, Hiền, Hiện, Hữu, Khanh, Luyện, Mỹ, Ngân, Nghĩa, Nguyên, Nhâm, Nhi, Phong, Phượng, Tâm, Thăng, Thắng, Thế, Thiết, Tiền, Trang, Vân, Văn, Vi, Xuyến
Mộc Biểu tượng của sự sinh trưởng, sáng tạo, linh hoạt. Khôi, Bách, Bình, Can, Chi, Cúc, Duy, Đào, Hạnh, Huệ, Hương, Kiện, Kỳ, Lam, Lâm, Lan, Liễu, Mai, Nam, Nhân, Phúc, Phương, Quảng, Quý, Quỳnh, Thảo, Thư, Trà, Trúc, Tùng, Xuân
Thủy Đại diện cho sự mềm mại, thông minh, linh hoạt. Hải, Giang, Hương, Liên, Nga, Thủy, Tuyết, Vân, Hà, Lệ, Loan, Nhi, Sương, Yến, Băng, Lam, Ngọc, Tiên, Trinh, Uyên
Hỏa Thể hiện sự nhiệt huyết, đam mê, sáng tạo. Hồng, Nhật, Ánh, Dương, Minh, Quang, Phúc, Thái, Huy, Linh, Hân, Khoa, Lộc, Nguyên, Phát, Tài, Thành, Tiến, Vinh, Vượng
Thổ Biểu tượng của sự ổn định, bền vững, trung thành. Đạt, Điền, Khang, Kiên, Lâm, Long, Nghĩa, Quân, Sơn, Tâm, Thành, Thịnh, Toàn, Trường, Trung, Vĩnh, Vũ

3. Lưu ý khi đặt tên theo ngũ hành

  • Chọn tên phù hợp với mệnh của bé và bố mẹ để tăng cát khí và tránh xung khắc.
  • Tên lót có thể dùng để cân bằng ngũ hành nếu họ và tên chính có sự xung khắc.
  • Tránh đặt tên trùng với người thân trong gia đình để giữ sự tôn trọng và tránh nhầm lẫn.
  • Chọn tên có ý nghĩa tốt đẹp, dễ nghe, dễ viết và phù hợp với văn hóa gia đình.

Đặt tên con theo tên bố mẹ

Đặt tên con theo tên bố mẹ là một cách thể hiện tình cảm gia đình, sự gắn kết và truyền thống. Việc này không chỉ mang ý nghĩa tinh thần mà còn giúp tên con trở nên độc đáo và dễ nhớ.

1. Kết hợp họ của bố và mẹ

Cha mẹ có thể kết hợp họ của cả hai để tạo thành họ kép cho con, thể hiện sự hòa hợp và tôn trọng cả hai bên gia đình.

  • Ví dụ: Bố họ Nguyễn, mẹ họ Trần → con có thể mang họ Nguyễn-Trần hoặc Trần-Nguyễn.

2. Dùng tên bố làm tên đệm

Đây là cách phổ biến, đặc biệt dành cho bé trai, giúp tên con mang dấu ấn của người cha.

  • Họ + tên bố + tên con: Ví dụ, bố tên Việt → con trai có thể tên là Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Việt Minh.
  • Họ + tên bố + tên đệm + tên con: Ví dụ, bố tên Phương → con gái có thể tên là Nguyễn Phương Bảo Châu.

3. Dùng tên mẹ làm tên đệm

Cách này thường áp dụng cho bé gái, giúp tên con trở nên mềm mại và nữ tính hơn.

  • Họ + tên mẹ + tên con: Ví dụ, mẹ tên Phương → con gái có thể tên là Lê Phương Anh, Nguyễn Phương Linh.
  • Họ + tên mẹ + tên đệm + tên con: Ví dụ, mẹ tên Ngọc → con gái có thể tên là Nguyễn Ngọc Huyền Anh, Nguyễn Ngọc Linh Lan.

4. Lưu ý khi đặt tên theo tên bố mẹ

  • Đảm bảo tên con không gây hiểu nhầm về giới tính.
  • Tránh đặt tên trùng với người thân trong gia đình để giữ sự tôn trọng.
  • Chọn tên có ý nghĩa tốt đẹp, dễ nghe và dễ viết.
  • Đảm bảo tên không vi phạm các quy định pháp luật về đặt tên.
Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

Đặt tên con theo thần số học và ứng dụng hỗ trợ

Đặt tên cho con theo thần số học là một phương pháp kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học, giúp bố mẹ lựa chọn những cái tên mang lại năng lượng tích cực, phù hợp với tính cách và vận mệnh của bé. Việc sử dụng các ứng dụng hỗ trợ sẽ giúp quá trình này trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

1. Các bước đặt tên con theo thần số học

  1. Xác định số chủ đạo từ ngày sinh: Cộng tất cả các chữ số trong ngày, tháng và năm sinh của bé đến khi còn một chữ số (trừ các số đặc biệt như 11, 22, 33).
  2. Quy đổi tên thành số: Sử dụng bảng quy đổi chữ cái theo hệ thống số Pythagoras để chuyển đổi tên dự định đặt cho bé thành các con số tương ứng.
  3. Lập biểu đồ tên: Điền các con số từ tên vào biểu đồ 3x3, giúp xác định năng lượng và tính cách mà tên mang lại.
  4. Kết hợp biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh: So sánh hai biểu đồ để đảm bảo tên bổ sung và cân bằng các năng lượng còn thiếu trong biểu đồ ngày sinh của bé.
  5. Phân tích và lựa chọn tên phù hợp: Chọn tên có sự hài hòa giữa biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh, mang lại năng lượng tích cực và phù hợp với bé.

2. Ý nghĩa của các con số trong thần số học

Số Ý nghĩa
1 Lãnh đạo, độc lập, sáng tạo
2 Hòa hợp, nhạy cảm, hợp tác
3 Giao tiếp, sáng tạo, lạc quan
4 Ổn định, thực tế, chăm chỉ
5 Tự do, linh hoạt, phiêu lưu
6 Trách nhiệm, yêu thương, gia đình
7 Phân tích, trực giác, tri thức
8 Tham vọng, quyền lực, thành công
9 Nhân đạo, vị tha, lý tưởng
11 Trực giác mạnh, tâm linh, truyền cảm hứng
22 Kiến tạo, tầm nhìn lớn, thực hiện hóa ước mơ
33 Thầy dạy, chữa lành, yêu thương vô điều kiện

3. Ứng dụng hỗ trợ đặt tên theo thần số học

  • Numerology Calculator: Ứng dụng phổ biến giúp tính toán và phân tích các con số trong tên và ngày sinh, hỗ trợ lựa chọn tên phù hợp.
  • Thần số học Pythagorean: Dựa trên công thức của nhà toán học Pythagoras, ứng dụng này cung cấp phân tích chi tiết về tên gọi và vận mệnh.
  • Đặt tên cho Con: Ứng dụng cung cấp danh sách tên hay, ý nghĩa, hợp phong thủy và phù hợp với tuổi bố mẹ.
  • Dat ten phong thuy: Hỗ trợ đặt tên con theo tuổi bố mẹ, mệnh và phong thủy, giúp lựa chọn tên mang lại may mắn và tài lộc.

Sử dụng thần số học và các ứng dụng hỗ trợ sẽ giúp bố mẹ chọn được cái tên ý nghĩa, phù hợp với vận mệnh và mang lại tương lai tươi sáng cho bé yêu.

Gợi ý tên hay và ý nghĩa cho bé

Việc đặt tên cho con không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là cách thể hiện tình yêu thương, kỳ vọng và mong muốn tốt đẹp của cha mẹ dành cho con. Dưới đây là một số gợi ý tên hay và ý nghĩa cho bé trai và bé gái, hy vọng sẽ giúp ba mẹ lựa chọn được cái tên phù hợp cho con yêu của mình.

1. Tên hay cho bé gái

  • Ngọc Ánh – Ánh sáng của ngọc, biểu trưng cho vẻ đẹp quý giá.
  • Mai An – Sự bình yên như nắng ban mai, mang lại sự an lành.
  • Lan Anh – Sự thanh lịch, nhẹ nhàng như hoa lan.
  • Hồng Chi – Thông minh, sáng dạ và trong sáng.
  • Thanh Hà – Âm thanh của trời cao, biểu tượng cho sự cao quý.
  • Bích Liên – Tinh khôi như ngọc quý, mang lại vẻ đẹp thuần khiết.
  • Thúy My – Dịu dàng như hoa sen, biểu trưng cho sự thanh cao.
  • Diệu Linh – Linh thiêng và duyên dáng, mang lại may mắn.
  • Quỳnh Anh – Tinh anh, sáng dạ như hoa quỳnh, biểu tượng cho sự thông minh.
  • Ái Ngọc – Tình yêu quý báu như ngọc, mang lại sự trân trọng.

2. Tên hay cho bé trai

  • Phước Thành – Con trai sẽ đạt được may mắn, thịnh vượng trong cuộc sống, thành công trong sự nghiệp.
  • Thanh Bình – Tên gọi ý nghĩa về sự thanh thản, bình yên trong cuộc sống.
  • Hiếu Minh – Tên hay cho bé trai ý nghĩa về sự hiếu thảo và mang đến sự sáng tỏ, bình an.
  • Hoàng Phúc – Con trai là người có may mắn, thịnh vượng trong cuộc sống.
  • Khánh An – Tên gọi ý nghĩa về sự hạnh phúc, an lạc và mang đến may mắn.
  • Nhật Minh – Tên gọi mang ý nghĩa sáng tỏ, chiếu sáng cuộc đời con trai, mang lại sự bình an, may mắn.
  • Trung Anh – Con thông minh, tài giỏi, ý chí lớn, tiền đồ rộng mở.
  • Trường An – Cuộc sống hạnh phúc, bình an và may mắn đức độ.
  • Thiện Bằng – Con chính trực lại có tấm lòng bao dung, nhân ái.
  • Đức Bình – Con sẽ có sự đức độ để bình yên thiên hạ.

3. Tên hay cho bé sinh đôi

Đặt tên cho bé sinh đôi cần sự hài hòa, dễ gọi và dễ nhớ. Dưới đây là một số gợi ý:

Bé trai 1 Bé trai 2
Minh Tuấn Minh Khang
Hoàng Nam Hoàng Sơn
Khánh Hưng Khánh Vũ
Đức Tài Đức Thịnh
Trí Dũng Trí Đức
Bé gái 1 Bé gái 2
Ngọc Lan Ngọc Mai
Minh Châu Minh Anh
Hồng Nhung Hồng Hạnh
Quỳnh Chi Quỳnh Hoa
Diệu Linh Diệu Hương

Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp ba mẹ chọn được cái tên phù hợp, mang lại may mắn và thành công cho con yêu của mình.

Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

Đặc điểm văn hóa trong cách đặt tên của người Việt

Việc đặt tên cho con cái là một phần không thể thiếu trong văn hóa truyền thống của người Việt. Mỗi cái tên không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn phản ánh sự kỳ vọng, niềm tin vào tương lai của gia đình. Dưới đây là một số đặc điểm văn hóa nổi bật trong cách đặt tên của người Việt:

1. Tên mang ý nghĩa sâu sắc

Các bậc phụ huynh luôn mong muốn lựa chọn những cái tên không chỉ đẹp mà còn mang những ý nghĩa tốt lành, thể hiện ước vọng về sự thành đạt, hạnh phúc và sự phúc đức cho con cái. Những tên như "Minh", "Anh", "Thịnh", "Phúc" thường xuyên được lựa chọn vì chúng mang trong mình ý nghĩa sáng sủa, thịnh vượng, may mắn.

2. Tên theo họ của gia đình

Trong văn hóa Việt Nam, họ là yếu tố quan trọng để xác định nguồn gốc gia đình. Việc đặt tên theo họ của bố hoặc mẹ thể hiện sự tôn trọng tổ tiên, duy trì truyền thống gia đình và tạo sự liên kết giữa các thế hệ. Tên này thường được gọi là "họ chính" và là cách thức phổ biến trong việc đặt tên cho con cái.

3. Tên theo phong thủy và ngũ hành

Phong thủy và ngũ hành là yếu tố không thể thiếu trong văn hóa đặt tên của người Việt. Các bậc phụ huynh thường xem xét các yếu tố như mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và cân bằng ngũ hành để chọn tên cho con sao cho hợp với vận mệnh, đem lại sự bình an và thịnh vượng cho con cái.

4. Tên mang ảnh hưởng từ thiên nhiên và con vật

Người Việt cũng rất thích đặt tên cho con theo những yếu tố tự nhiên như hoa, cây cỏ, núi non, biển cả, hoặc các con vật như "Hoa", "Lan", "Sơn", "Hải", "Lý". Những cái tên này thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên và thể hiện ước vọng cho con cái sự tươi mới, khỏe mạnh và bền vững.

5. Tên theo các thần thoại và nhân vật lịch sử

Nhiều gia đình còn đặt tên cho con theo các vị thần, nhân vật lịch sử hoặc những anh hùng trong văn hóa dân tộc như "Quang Trung", "Lý Thường Kiệt", "Trần Hưng Đạo". Điều này thể hiện sự tôn kính đối với những người đã có công lớn với đất nước và hy vọng con cái sẽ kế thừa những phẩm chất tốt đẹp của họ.

6. Tên gọi thân mật

Để tạo sự gần gũi, thân mật trong gia đình, người Việt còn có thói quen gọi con bằng các biệt danh dễ thương, gần gũi như "Bé", "Cún", "Bông" thay vì tên chính thức. Điều này không chỉ thể hiện tình cảm ấm áp mà còn giúp con cảm thấy được yêu thương và bảo vệ.

7. Tên theo mùa, tháng

Đặt tên cho con theo mùa hay tháng sinh cũng là một đặc điểm văn hóa phổ biến trong việc đặt tên của người Việt. Các tên như "Xuân", "Hạ", "Thu", "Đông" hoặc "Tháng Sáu", "Tháng Bảy" được chọn để biểu thị thời gian sinh của đứa trẻ, cũng như ước vọng sự tươi mới, mát mẻ hay phúc lộc từ thiên nhiên.

8. Tên theo tôn giáo

Trong cộng đồng người Việt có đạo Phật, Thiên Chúa hoặc các tôn giáo khác, tên gọi của đứa trẻ thường mang ảnh hưởng từ đức tin của gia đình. Những tên như "Phật Tử", "Chúa", "Thiên Ân", "Thánh Đức" thể hiện lòng tôn kính với đức tin tôn giáo và sự hướng thiện của gia đình.

Nhìn chung, việc đặt tên trong văn hóa Việt Nam không chỉ là một nghi lễ đơn giản mà còn là một nghệ thuật, phản ánh sự kỳ vọng, niềm tin và tình cảm của cha mẹ đối với con cái. Mỗi cái tên là một thông điệp yêu thương và hy vọng cho thế hệ tiếp theo.

Văn khấn quy y Tam Bảo để xin pháp danh

Văn khấn quy y Tam Bảo là lời khấn được sử dụng khi người Phật tử chính thức quy y Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng) và xin được pháp danh từ chư Tăng, chư Ni. Việc quy y là một bước quan trọng trên con đường tu học Phật pháp, thể hiện sự quyết tâm theo đạo và tôn kính Tam Bảo. Dưới đây là một mẫu văn khấn quy y Tam Bảo để xin pháp danh:

1. Văn khấn quy y Tam Bảo

Nam mô A Di Đà Phật!

Kính lạy Đức Phật A Di Đà, Pháp bảo, Tăng bảo, con xin quy y Tam Bảo, nguyện theo Phật, học Pháp, tu Tăng, sống đời sống thanh tịnh, chân chính, và trí tuệ. Con xin được nhận pháp danh để thể hiện lòng sùng kính đối với Tam Bảo, mong được gia hộ cho đời sống an lành, bình an, phúc lộc tràn đầy.

Con xin cầu nguyện cho cha mẹ, ông bà, tổ tiên, các hương linh trong gia đình được siêu thoát, được thấm nhuần Phật pháp, được hưởng phước báo trong cõi Phật. Con xin nguyện giữ gìn giới luật, rèn luyện phẩm hạnh và phát tâm cầu nguyện cho tất cả chúng sinh được an vui, hạnh phúc, thoát khỏi khổ đau.

Nam mô A Di Đà Phật.

2. Ý nghĩa của việc khấn quy y

  • Quy y Tam Bảo là bước đầu tiên trong việc thực hành và học hỏi Phật pháp.
  • Pháp danh là tên gọi mới được đặt cho người Phật tử, tượng trưng cho sự thay đổi tâm thức, trở thành một người tu hành và mong muốn tiến tu đạo đức.
  • Văn khấn quy y giúp người Phật tử thể hiện lòng thành kính, cầu xin sự gia hộ của Phật và Tăng bảo.

3. Các bước thực hiện khi khấn quy y

  1. Chuẩn bị tâm hồn thanh tịnh, thành kính trước khi khấn quy y.
  2. Chọn thời điểm thích hợp, thông thường là vào các dịp lễ, Tết hoặc ngày rằm.
  3. Tìm đến chùa, miếu, nơi có các vị Tăng Ni, Phật tử hướng dẫn để thực hiện lễ quy y.
  4. Thực hiện các nghi thức, lễ bái và lời khấn quy y Tam Bảo.
  5. Sau khi được chư Tăng, Ni cho phép và trao pháp danh, bạn đã chính thức trở thành người Phật tử.

Lễ quy y Tam Bảo không chỉ là nghi thức tôn kính mà còn là hành trình của người Phật tử bắt đầu tu hành và sống theo giáo lý của Phật. Được quy y Tam Bảo, người Phật tử sẽ có một cuộc sống đầy đủ tình thương, trí tuệ và sự an lạc trong tâm hồn.

Văn khấn lễ Phật tại chùa để cầu xin đặt pháp danh

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật! (3 lần, 3 lạy)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Phật A Di Đà, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng thường trụ trong mười phương thế giới.

Con lạy chư vị Hộ Pháp thiện thần, chư Thiên Long Bát Bộ, các vị Thần linh cai quản đất này.

Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ...... (Âm lịch), ngày ...... tháng ...... năm ...... (Dương lịch).

Con tên là: ......................, pháp danh là: ......................, ngụ tại: ......................

Hôm nay, ngày lành tháng tốt, con thành tâm đến chùa ...................... để dâng hương lễ Phật, cầu nguyện:

  • Xin được Đức Phật từ bi gia hộ cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, vạn sự hanh thông.
  • Xin được chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng chứng giám lòng thành của con.
  • Xin được chư vị Hộ Pháp thiện thần, chư Thiên Long Bát Bộ che chở, phù hộ độ trì.
  • Xin được chư vị Thần linh cai quản đất này ban phước lành, tiêu trừ nghiệp chướng.
  • Xin được chư vị Tổ tiên, ông bà nội ngoại phù hộ độ trì cho con.

Con xin thành tâm dâng lễ vật, cúi xin được chứng minh công đức.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)

Lập trình cho học sinh 8-18 tuổi
Học Lập Trình Sớm - Làm Chủ Tương Lai Số

Văn khấn tại gia trước khi lên chùa làm lễ đặt tên

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Đức Phật A Di Đà, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng.

Con lạy chư vị Hộ Pháp thiện thần, chư Thiên Long Bát Bộ, các vị Thần linh cai quản trong khu vực này.

Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ...... (Âm lịch), nhằm ngày ...... tháng ...... năm ...... (Dương lịch).

Tín chủ con là: ......................, pháp danh là: ......................, ngụ tại: ......................

Hôm nay, con thành tâm sắm sửa hương hoa lễ vật, kính dâng trước bàn thờ Phật tại gia, cúi xin chư Phật, chư Bồ Tát, chư vị Hộ Pháp chứng minh lòng thành của con.

Con nguyện:

  • Thành tâm sám hối những lỗi lầm đã qua, nguyện tránh điều dữ, làm việc lành.
  • Nguyện cầu chư Phật gia hộ cho con được bình an, trí tuệ sáng suốt, thân tâm an lạc.
  • Nguyện cầu chư vị Hộ Pháp thiện thần, chư Thiên Long Bát Bộ che chở, phù hộ độ trì.
  • Nguyện cầu chư vị Thần linh cai quản đất này ban phước lành, tiêu trừ nghiệp chướng.
  • Nguyện cầu chư vị Tổ tiên, ông bà nội ngoại phù hộ độ trì cho con.

Con xin thành tâm dâng lễ vật, cúi xin được chứng minh công đức.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)

Văn khấn trong lễ đặt pháp danh cho người xuất gia

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật! (3 lần, 3 lạy)

Kính lạy:

  • Chư Phật mười phương
  • Chư vị Bồ Tát
  • Chư Hiền Thánh Tăng
  • Chư vị Hộ Pháp thiện thần
  • Chư Thiên Long Bát Bộ

Hôm nay, ngày ...... tháng ...... năm ...... (Âm lịch), nhằm ngày ...... tháng ...... năm ...... (Dương lịch), tại đạo tràng chùa ......................

Con là: ......................, pháp danh là: ......................, ngụ tại: ......................

Con phát tâm xuất gia, từ bỏ đời sống thế tục, nguyện sống đời phạm hạnh, tu học theo giáo pháp của Đức Phật, cầu mong đạt đến giác ngộ và giải thoát.

Con thành tâm kính thỉnh chư Tôn Đức Tăng Ni từ bi truyền trao pháp danh, để con chính thức trở thành người xuất gia, nương tựa Tam Bảo, tinh tấn tu hành, hoằng dương chánh pháp, lợi lạc quần sinh.

Con nguyện:

  • Giữ gìn giới luật thanh tịnh
  • Phát triển trí tuệ
  • Trừ bỏ tham, sân, si
  • Sống đời đơn giản, khiêm hạ
  • Phụng sự chúng sinh, không cầu danh lợi

Con xin dâng lên lễ vật, cúi xin chư Phật, chư Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng chứng minh và gia hộ cho con trên bước đường tu học.

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật! (3 lần, 3 lạy)

Văn khấn khi đổi họ tên trên giấy tờ sau khi quy y

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật! (3 lần, 3 lạy)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Phật A Di Đà, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng thường trụ trong mười phương thế giới.

Con lạy chư vị Hộ Pháp thiện thần, chư Thiên Long Bát Bộ, các vị Thần linh cai quản đất này.

Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ...... (Âm lịch), ngày ...... tháng ...... năm ...... (Dương lịch).

Con tên là: ......................, pháp danh là: ......................, ngụ tại: ......................

Con đã phát tâm quy y Tam Bảo, nguyện sống theo giáo pháp của Đức Phật, từ bỏ đời sống thế tục, tu hành tinh tấn để đạt đến giác ngộ và giải thoát.

Con thành tâm kính thỉnh chư Tôn Đức Tăng Ni từ bi truyền trao pháp danh, để con chính thức trở thành người xuất gia, nương tựa Tam Bảo, tinh tấn tu hành, hoằng dương chánh pháp, lợi lạc quần sinh.

Con nguyện:

  • Giữ gìn giới luật thanh tịnh
  • Phát triển trí tuệ
  • Trừ bỏ tham, sân, si
  • Sống đời đơn giản, khiêm hạ
  • Phụng sự chúng sinh, không cầu danh lợi

Con xin dâng lên lễ vật, cúi xin chư Phật, chư Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng chứng minh và gia hộ cho con trên bước đường tu học.

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật! (3 lần, 3 lạy)

Bài Viết Nổi Bật