Chủ đề đền chúa thác bờ đà bắc hòa bình: Đền Chúa Thác Bờ Đà Bắc Hòa Bình là điểm đến tâm linh nổi tiếng, thu hút du khách bởi vẻ đẹp thiên nhiên hữu tình và giá trị lịch sử sâu sắc. Bài viết này sẽ giới thiệu các mẫu văn khấn phù hợp khi hành hương, giúp bạn chuẩn bị chu đáo cho chuyến viếng thăm đầy ý nghĩa.
Mục lục
- Giới thiệu về Đền Chúa Thác Bờ
- Kiến trúc độc đáo của đền
- Hoạt động du lịch tâm linh
- Hướng dẫn tham quan đền
- Ý nghĩa tâm linh và cầu nguyện
- Văn khấn cầu bình an tại Đền Chúa Thác Bờ
- Văn khấn cầu tài lộc và công danh
- Văn khấn cầu duyên và hạnh phúc gia đình
- Văn khấn tạ lễ sau khi cầu được ước thấy
- Văn khấn lễ chay, lễ mặn tại Đền Chúa Thác Bờ
Giới thiệu về Đền Chúa Thác Bờ
Đền Chúa Thác Bờ tọa lạc tại khu vực Thác Bờ trên dòng sông Đà, thuộc địa phận xã Vầy Nưa (huyện Đà Bắc) và xã Thung Nai (huyện Cao Phong), tỉnh Hòa Bình. Đây là điểm đến tâm linh nổi tiếng, thu hút đông đảo du khách hành hương và tham quan mỗi năm.
Đền thờ hai vị nữ thần là Đinh Thị Vân, người dân tộc Mường, và một bà người dân tộc Dao (không rõ tên), những người đã có công giúp vua Lê Lợi vượt thác Bờ trong chiến dịch dẹp loạn Đèo Cát Hãn vào thế kỷ 15. Sau khi qua đời, hai bà thường hiển linh, phù hộ cho người dân và được phong là Chúa Thác Bờ.
Hiện nay, quần thể đền bao gồm:
- Đền Trình: Nơi du khách dừng chân trình lễ trước khi vào đền chính.
- Đền chính: Nằm trên đỉnh đồi Hang Thần, có kiến trúc hình chữ Đinh với nhà Đại bái và Hậu cung.
- Đền phía hữu ngạn: Tọa lạc trên sườn đồi Sầm Lông, được xây dựng lại sau khi đền cũ bị ngập do thủy điện Hòa Bình.
Để đến đền, du khách có thể lựa chọn các tuyến đường thủy sau:
- Cảng Thung Nai: Thời gian di chuyển bằng thuyền máy khoảng 15 phút.
- Cảng Bích Hạ: Thời gian di chuyển khoảng 1 tiếng rưỡi.
- Bến nước xã Bình Thanh: Thời gian di chuyển chừng 45 phút.
Đền Chúa Thác Bờ không chỉ là nơi linh thiêng để cầu bình an, tài lộc mà còn là điểm du lịch hấp dẫn với phong cảnh sông nước hữu tình và giá trị lịch sử sâu sắc.
.png)
Kiến trúc độc đáo của đền
Đền Chúa Thác Bờ nổi bật với kiến trúc truyền thống và vị trí địa lý độc đáo, tạo nên một không gian tâm linh hài hòa giữa thiên nhiên và con người.
1. Vị trí và thế đất:
- Đền được xây dựng theo thế "tựa núi hướng sông", lưng tựa vào đồi Hang Thần vững chãi và mặt hướng về phía dòng sông Đà hùng vĩ, tạo nên phong cảnh hữu tình và linh thiêng. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
2. Cấu trúc tổng thể:
- Đền có mặt bằng hình chữ Đinh, gồm nhà Đại bái và nhà Hậu cung. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Phía trước đền có 5 cửa (ngũ quan) lợp mái ngói vảy cá, cửa chính treo bức đại tự viết bằng chữ Hán. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
- Trên nóc đền đắp nổi mặt rồng chầu, hai bên cửa vào đắp hình hai ông Khuyến thiện và Trừng ác, tạo nên vẻ uy nghiêm và linh thiêng. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
3. Nội thất và tượng thờ:
- Đền thờ 38 pho tượng thần được điêu khắc tinh xảo, nổi bật là hai tượng nữ tướng bằng đồng. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
- Trong hang động gần đền, có đặt những khối thạch nhũ đa dạng kích thước và hình dạng, tạo nên vẻ đẹp huyền bí và linh thiêng. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
4. Các khu vực thờ tự:
- Đền bà Chúa ở tả ngạn sở hữu bình đồ chữ Đinh, có đại bái và hậu cung. :contentReference[oaicite:6]{index=6}
- Đền Thác Bờ ở hữu ngạn có 3 gian thờ chính cùng hậu cung nằm trên 2 tầng núi, tạo nên không gian thờ cúng trang nghiêm và linh thiêng. :contentReference[oaicite:7]{index=7}
Kiến trúc độc đáo của Đền Chúa Thác Bờ không chỉ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật và tâm linh mà còn là điểm nhấn thu hút du khách đến chiêm bái và khám phá.
Hoạt động du lịch tâm linh
Đền Chúa Thác Bờ không chỉ là điểm đến linh thiêng mà còn là nơi tổ chức nhiều hoạt động du lịch tâm linh hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước.
1. Lễ hội đền Chúa Thác Bờ:
- Thời gian: Từ mùng 7 tháng Giêng đến hết tháng 3 âm lịch.
- Hoạt động: Dâng hương, cầu an, tham gia các nghi lễ truyền thống và thưởng thức các tiết mục văn nghệ dân gian.
2. Hành trình tham quan bằng thuyền:
- Du khách có thể xuất phát từ cảng Thung Nai hoặc cảng Bích Hạ để đến đền.
- Trên đường đi, du khách được chiêm ngưỡng cảnh sắc hữu tình của lòng hồ sông Đà và các hang động kỳ thú.
3. Trải nghiệm văn hóa địa phương:
- Tham quan các bản làng dân tộc Mường, Dao xung quanh khu vực đền.
- Thưởng thức ẩm thực đặc sản và tìm hiểu phong tục tập quán địa phương.
4. Các hoạt động tâm linh khác:
- Tham gia các buổi lễ cầu duyên, cầu tài lộc, cầu sức khỏe tại đền.
- Thực hiện nghi lễ tạ ơn sau khi cầu nguyện được toại nguyện.
Với sự kết hợp giữa tín ngưỡng và du lịch, Đền Chúa Thác Bờ mang đến cho du khách những trải nghiệm tâm linh sâu sắc và những khoảnh khắc thư giãn giữa thiên nhiên tươi đẹp.

Hướng dẫn tham quan đền
Đền Chúa Thác Bờ là một điểm đến linh thiêng và độc đáo, thu hút du khách bởi cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp và các giá trị văn hóa tâm linh sâu sắc. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để giúp bạn có một chuyến tham quan thuận lợi.
1. Cách di chuyển đến đền:
- Đi bằng xe ô tô: Du khách có thể di chuyển từ Hà Nội theo quốc lộ 6, đến thị trấn Đà Bắc và tiếp tục di chuyển về Thung Nai hoặc Bích Hạ.
- Đi bằng thuyền: Từ cảng Thung Nai hoặc Bích Hạ, du khách có thể đi thuyền tới đền. Thời gian di chuyển từ cảng Thung Nai đến đền khoảng 15-20 phút.
2. Thời gian tham quan:
- Thời gian lý tưởng để tham quan đền là từ tháng 1 đến tháng 3 âm lịch, khi lễ hội đền Chúa Thác Bờ diễn ra.
- Du khách có thể đến tham quan vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng vào mùa lễ hội sẽ có nhiều hoạt động và nghi lễ đặc sắc hơn.
3. Các điểm tham quan nổi bật:
- Đền Trình: Đây là nơi du khách dừng chân trình lễ trước khi vào đền chính.
- Đền chính: Nơi thờ Chúa Thác Bờ và các vị thần, với kiến trúc độc đáo và không gian linh thiêng.
- Hang Thần: Đây là một hang động gần đền, nơi các vị thần thường trú và là điểm đến linh thiêng để cầu bình an.
4. Lưu ý khi tham quan:
- Du khách cần ăn mặc trang nghiêm khi vào đền và tham gia các hoạt động lễ hội.
- Không nên xả rác và làm ồn ào trong khu vực đền, để bảo vệ không gian linh thiêng.
- Khuyến khích du khách tìm hiểu về các phong tục và nghi lễ truyền thống trước khi tham gia.
5. Các dịch vụ hỗ trợ tham quan:
- Du khách có thể thuê thuyền để tham quan các khu vực xung quanh đền và tận hưởng phong cảnh tuyệt đẹp của hồ sông Đà.
- Có các nhà hàng và quán ăn tại khu vực Thung Nai và gần đền phục vụ các món ăn đặc sản của địa phương.
Với những hướng dẫn trên, hy vọng bạn sẽ có một chuyến tham quan đền Chúa Thác Bờ trọn vẹn và đầy ý nghĩa.
Ý nghĩa tâm linh và cầu nguyện
Đền Chúa Thác Bờ không chỉ là điểm đến du lịch nổi tiếng mà còn là nơi linh thiêng, mang đậm giá trị tâm linh của người dân địa phương và du khách thập phương. Được xây dựng theo thế "tựa núi hướng sông", đền nằm giữa cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ, tạo nên không gian thanh tịnh và trang nghiêm.
1. Tín ngưỡng và sự linh thiêng:
- Thờ phụng các vị thần linh: Đền thờ nhiều vị thần, trong đó nổi bật là bà Chúa Thác Bờ, cùng các vị thần khác như công đồng quan lớn, ngũ vị tôn ông, bà chúa Sơn Trang, tứ phủ Thánh Cô, tứ phủ Thánh Cậu, Đức Đại vương Trần Quốc Tuấn, tứ phủ Chầu Bà.
- Truyền thuyết về hai nữ tướng: Đền được xây dựng để tưởng nhớ công lao của hai nữ tướng Đinh Thị Vân (người dân tộc Mường) và một phụ nữ không rõ tên (người dân tộc Dao), những người đã có công giúp dân và quân vận chuyển lương thực, thuyền bè qua Thác Bờ lên Mường Lễ (Sơn La) dẹp loạn.
2. Các nghi lễ và hoạt động tâm linh:
- Lễ hội đền Chúa Thác Bờ: Diễn ra từ mùng 7 tháng Giêng đến hết tháng 3 âm lịch, thu hút đông đảo du khách và người dân tham gia các hoạt động như dâng hương, cầu an, tham gia các nghi lễ truyền thống và thưởng thức các tiết mục văn nghệ dân gian.
- Hành trình tham quan bằng thuyền: Du khách có thể xuất phát từ cảng Thung Nai hoặc cảng Bích Hạ để đến đền, trên đường đi, du khách được chiêm ngưỡng cảnh sắc hữu tình của lòng hồ sông Đà và các hang động kỳ thú.
- Trải nghiệm văn hóa địa phương: Tham quan các bản làng dân tộc Mường, Dao xung quanh khu vực đền, thưởng thức ẩm thực đặc sản và tìm hiểu phong tục tập quán địa phương.
3. Ý nghĩa cầu nguyện:
- Cầu bình an: Du khách đến đền để cầu mong sức khỏe, bình an cho bản thân và gia đình.
- Cầu tài lộc: Các thương nhân và du khách cầu mong may mắn, thịnh vượng trong công việc và cuộc sống.
- Cầu duyên: Nhiều người đến đền để cầu duyên, mong muốn tìm được người bạn đời phù hợp.
Với không gian linh thiêng, phong cảnh hữu tình và các hoạt động tâm linh phong phú, Đền Chúa Thác Bờ là điểm đến lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự thanh tịnh và mong muốn kết nối với các giá trị tâm linh sâu sắc.

Văn khấn cầu bình an tại Đền Chúa Thác Bờ
Để thể hiện lòng thành kính và cầu mong bình an khi đến viếng Đền Chúa Thác Bờ, du khách thường sử dụng bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy tứ phủ Ông Hoàng: + Ông Hoàng Cả. + Ông Đôi Triệu Tường. + Ông Hoàng Bơ. + Ông Hoàng Bảy Bảo Hà. + Ông Tám Bắc Quốc Suối Mỡ. + Ông Chín Cờn Môn. + Ông Mười Nghệ An. Con lạy Tứ phủ Chầu Bà: + Chầu Bà Đệ Nhất. + Chầu Bà Đệ Nhị Đông Cuông. + Chầu Đệ Tam Thoải Phủ. + Chầu Thác Bờ. + Chầu Đệ Tứ Khâm Sai Quyền Cai Bốn Phủ. + Chầu Năm Suối Lân. + Chầu Sáu Lục Cung Nương. + Chầu Bảy Kim Giao. + Chầu Tám Bát Nàn Đông Nhung. + Chầu Cửu Đền Sòng. + Chầu Mười Đồng Mỏ Chi Lăng. + Chầu Bé Công Đồng Bắc Lệ. Con lạy tứ phủ Ông Hoàng: + Ông Hoàng Cả. + Ông Đôi Triệu Tường. + Ông Hoàng Bơ. + Ông Hoàng Bảy Bảo Hà. + Ông Tám Bắc Quốc Suối Mỡ. + Ông Chín Cờn Môn. + Ông Mười Nghệ An. Con lạy Tứ phủ Thánh Cô: + Cô cả. + Cô đôi Đông Cuông. + Cô bơ Thác Hàn. + Cô Tư Tây Hồ. + Cô Năm Suối Lân. + Cô Sáu Lục Cung. + Cô Bảy Kim Giao. + Cô Tám đồi chè. + Cô 9 Sòng Sơn. + Cô mười Đồng Mỏ. + Cô bé Đông Cuông. Con lạy Tứ phủ Thánh Cậu: + Cậu Cả Hoàng Thiên. + Cậu Đôi. + Cậu Đồi Ngang. + Cậu Bé Bơ. + Cậu Năm. + Cậu Sáu. + Cậu Bảy Tân La. + Cậu Bé Bản Đền. Con lạy quan thủ gia chầu bà thủ bản đền. Quan đứng đầu đồng, chầu cai bản mệnh. Hội đồng các quan, hội đồng các giá trên ngàn dưới thoải. 12 cửa rừng 12 cửa bể, Con lạy Chúa sơn lâm sơn trang. Ông Thanh xà bạch xà cùng các cô tiên nàng chấp lễ chấp bái. Con lạy táo quân quan thổ thần. Bà Chúa đất, bà Chúa bản cảnh cai quản bản đền hoãn tĩnh linh đền. Đệ tử con là: [Tên người khấn] Ngụ tại: [Địa chỉ]
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần "[Tên người khấn]" và "[Địa chỉ]" cần được thay thế bằng thông tin thực tế của người đến lễ.
XEM THÊM:
Văn khấn cầu tài lộc và công danh
Để thể hiện lòng thành kính và cầu mong tài lộc, công danh khi đến viếng Đền Chúa Thác Bờ, du khách thường sử dụng bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con lạy Đức Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Nhân duyên lành, con về Đền Chúa Thác Bờ, nơi linh thiêng cửa Phật, nhất tâm thành kính, dâng hương hoa, lễ vật, cúi xin chư Phật, chư vị Thánh Hiền chứng giám. Cầu xin Đức Quan Thế Âm Bồ Tát, Thần linh Thánh mẫu tại Đền Chúa Thác Bờ ban cho con và gia đình sức khỏe dồi dào, tâm an trí sáng, công việc hanh thông, tài lộc viên mãn, buôn may bán đắt. Cúi xin chư vị Bồ Tát, chư Thánh gia hộ độ trì, cho con được phước lành, tài vận hanh thông, bình an viên mãn. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần "[Họ và tên]" và "[Địa chỉ]" cần được thay thế bằng thông tin thực tế của người đến lễ. Ngoài ra, thời gian và ngày tháng trong văn khấn nên được điền chính xác theo thời điểm thực hiện nghi lễ.
Văn khấn cầu duyên và hạnh phúc gia đình
Để thể hiện lòng thành kính và cầu mong duyên lành, hạnh phúc gia đình khi đến viếng Đền Chúa Thác Bờ, du khách thường sử dụng bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con lạy Đức Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Nhân duyên lành, con về Đền Chúa Thác Bờ, nơi linh thiêng cửa Phật, nhất tâm thành kính, dâng hương hoa, lễ vật, cúi xin chư Phật, chư vị Thánh Hiền chứng giám. Cầu xin Đức Quan Thế Âm Bồ Tát, Thần linh Thánh mẫu tại Đền Chúa Thác Bờ ban cho con và gia đình sức khỏe dồi dào, tâm an trí sáng, công việc hanh thông, tài lộc viên mãn, buôn may bán đắt. Cúi xin chư vị Bồ Tát, chư Thánh gia hộ độ trì, cho con được phước lành, tài vận hanh thông, bình an viên mãn. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần "[Họ và tên]" và "[Địa chỉ]" cần được thay thế bằng thông tin thực tế của người đến lễ. Ngoài ra, thời gian và ngày tháng trong văn khấn nên được điền chính xác theo thời điểm thực hiện nghi lễ.

Văn khấn tạ lễ sau khi cầu được ước thấy
Để thể hiện lòng biết ơn và tạ lễ sau khi cầu được ước thấy tại Đền Chúa Thác Bờ, du khách thường sử dụng bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con lạy Đức Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Nhân duyên lành, con về Đền Chúa Thác Bờ, nơi linh thiêng cửa Phật, nhất tâm thành kính, dâng hương hoa, lễ vật, cúi xin chư Phật, chư vị Thánh Hiền chứng giám. Con xin tạ ơn Đức Quan Thế Âm Bồ Tát, Thần linh Thánh mẫu tại Đền Chúa Thác Bờ đã phù hộ độ trì, giúp con được toại nguyện. Nguyện xin chư vị tiếp tục che chở, ban phúc lành cho con và gia đình, sức khỏe dồi dào, tâm an trí sáng, công việc hanh thông, tài lộc viên mãn, buôn may bán đắt. Cúi xin chư vị Bồ Tát, chư Thánh gia hộ độ trì, cho con được phước lành, tài vận hanh thông, bình an viên mãn. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần "[Họ và tên]" và "[Địa chỉ]" cần được thay thế bằng thông tin thực tế của người đến lễ. Ngoài ra, thời gian và ngày tháng trong văn khấn nên được điền chính xác theo thời điểm thực hiện nghi lễ.
Văn khấn lễ chay, lễ mặn tại Đền Chúa Thác Bờ
Để thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bình an, tài lộc, du khách đến Đền Chúa Thác Bờ thường chuẩn bị lễ vật phù hợp với nghi lễ chay hoặc mặn. Dưới đây là hướng dẫn về các lễ vật và bài văn khấn tương ứng:
Lễ chay
Lễ chay thường bao gồm các món ăn thanh tịnh như:
- Hoa quả tươi
- Oản (bánh chay)
- Xôi, chè đậu xanh, chè trôi nước
- Trà, rượu nếp cẩm
Bài văn khấn lễ chay:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con lạy Đức Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Nhân duyên lành, con về Đền Chúa Thác Bờ, nơi linh thiêng cửa Phật, nhất tâm thành kính, dâng hương hoa, lễ vật, cúi xin chư Phật, chư vị Thánh Hiền chứng giám. Con xin cầu xin Đức Quan Thế Âm Bồ Tát, Thần linh Thánh mẫu tại Đền Chúa Thác Bờ ban cho con và gia đình sức khỏe dồi dào, tâm an trí sáng, công việc hanh thông, tài lộc viên mãn, buôn may bán đắt. Cúi xin chư vị Bồ Tát, chư Thánh gia hộ độ trì, cho con được phước lành, tài vận hanh thông, bình an viên mãn. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lễ mặn
Lễ mặn thường bao gồm các món ăn như:
- Gà luộc
- Chân giò luộc
- Rượu, xôi, gạo nếp
- Trái cây tươi
Bài văn khấn lễ mặn:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con lạy Đức Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Nhân duyên lành, con về Đền Chúa Thác Bờ, nơi linh thiêng cửa Phật, nhất tâm thành kính, dâng hương hoa, lễ vật, cúi xin chư Phật, chư vị Thánh Hiền chứng giám. Con xin cầu xin Đức Quan Thế Âm Bồ Tát, Thần linh Thánh mẫu tại Đền Chúa Thác Bờ ban cho con và gia đình sức khỏe dồi dào, tâm an trí sáng, công việc hanh thông, tài lộc viên mãn, buôn may bán đắt. Cúi xin chư vị Bồ Tát, chư Thánh gia hộ độ trì, cho con được phước lành, tài vận hanh thông, bình an viên mãn. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Trong bài văn khấn, phần "[Họ và tên]" và "[Địa chỉ]" cần được thay thế bằng thông tin thực tế của người đến lễ. Ngoài ra, thời gian và ngày tháng trong văn khấn nên được điền chính xác theo thời điểm thực hiện nghi lễ.