Chủ đề đền kỳ cùng: Đền Kỳ Cùng là một di tích lịch sử – văn hóa nổi tiếng tại Lạng Sơn, thờ Quan Lớn Tuần Tranh và Thần Giao Long. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về lịch sử, kiến trúc, không gian thờ tự, lễ hội, các mẫu văn khấn và giá trị văn hóa – lịch sử của đền, mang đến cái nhìn toàn diện về một trong những điểm đến tâm linh đặc sắc của vùng đất xứ Lạng.
Mục lục
Vị trí và giới thiệu tổng quan
Đền Kỳ Cùng, còn được biết đến với tên gọi Đền Quan Lớn Tuần Tranh, là một di tích lịch sử – văn hóa nổi tiếng tại thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn. Nằm bên tả ngạn sông Kỳ Cùng, ngay đầu cầu Kỳ Cùng, đền tọa lạc tại phường Vĩnh Trại, một vị trí đắc địa kết nối các tuyến giao thông quan trọng như cửa khẩu Hữu Nghị và chợ Đông Kinh. Đây là điểm đến tâm linh hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách và người dân địa phương đến tham quan, cầu an, và tìm hiểu về truyền thống văn hóa của xứ Lạng.
Đền Kỳ Cùng không chỉ là nơi thờ tự mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với những câu chuyện lịch sử và tín ngưỡng dân gian. Hàng năm, vào dịp đầu xuân, lễ hội Đền Kỳ Cùng được tổ chức long trọng, thu hút sự tham gia của đông đảo người dân và du khách thập phương. Lễ hội không chỉ là dịp để tưởng nhớ công ơn của các vị thần linh mà còn là cơ hội để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng.
Với vị trí thuận lợi và giá trị văn hóa sâu sắc, Đền Kỳ Cùng là điểm đến không thể bỏ qua đối với những ai yêu thích khám phá văn hóa tâm linh và lịch sử của vùng đất Lạng Sơn.
.png)
Lịch sử hình thành và truyền thuyết
Đền Kỳ Cùng, còn được biết đến với tên gọi Đền Quan Lớn Tuần Tranh, là một di tích lịch sử – văn hóa nổi tiếng tại thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn. Đền tọa lạc bên tả ngạn sông Kỳ Cùng, ngay đầu cầu Kỳ Cùng, thuộc địa phận phường Vĩnh Trại. Đây là nơi thờ thần Giao Long – vị thần sông nước trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Truyền thuyết kể rằng, Quan Lớn Tuần Tranh là con trai thứ năm của vua Bát Hải Động Đình, giáng sinh tại phủ Ninh Giang (nay thuộc tỉnh Hải Dương). Ngài là một vị tướng quân tài ba, kiêm lĩnh thủy bộ, được giao quyền trấn giữ miền duyên hải sông Tranh. Tại đây, ngài đã lập được nhiều công lao to lớn nên được sắc phong công hầu. Sau khi qua đời, nhân dân lập đền thờ để tưởng nhớ công lao của ngài.
Đền Kỳ Cùng không chỉ là nơi thờ tự mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với những câu chuyện lịch sử và tín ngưỡng dân gian. Hàng năm, vào dịp đầu xuân, lễ hội Đền Kỳ Cùng được tổ chức long trọng, thu hút sự tham gia của đông đảo người dân và du khách thập phương. Lễ hội không chỉ là dịp để tưởng nhớ công ơn của các vị thần linh mà còn là cơ hội để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng.
Kiến trúc và nghệ thuật
Đền Kỳ Cùng không chỉ là một di tích lịch sử – văn hóa mà còn là một tác phẩm nghệ thuật kiến trúc độc đáo, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và tín ngưỡng dân gian. Được xây dựng theo kiến trúc cổ truyền Việt Nam, đền mang đậm dấu ấn văn hóa tâm linh của vùng đất xứ Lạng.
Đặc điểm nổi bật trong kiến trúc của đền bao gồm:
- Hình thức kiến trúc: Đền được xây dựng theo kiểu chữ "Đinh", với ba gian chính và hai gian phụ, tạo nên không gian thờ tự trang nghiêm và cân đối.
- Mái đền: Mái lợp ngói âm dương, cong vút, được trang trí bằng các họa tiết rồng mây, thể hiện sự linh thiêng và quyền uy của các vị thần linh được thờ tại đền.
- Cột và xà: Sử dụng gỗ lim chắc chắn, được chạm khắc tinh xảo với các họa tiết hoa lá, rồng phượng, thể hiện sự tài hoa của các nghệ nhân truyền thống.
- Trang trí nội thất: Các ban thờ được bài trí trang trọng, với hoành phi, câu đối, và các đồ thờ như hương án, lư hương, được chạm khắc tinh tế, phản ánh đức tin và sự tôn kính của cộng đồng đối với các vị thần linh.
Đền Kỳ Cùng không chỉ là nơi thờ tự mà còn là một tác phẩm nghệ thuật kiến trúc, là biểu tượng văn hóa tâm linh của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng tại Lạng Sơn. Kiến trúc của đền phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng, nghệ thuật và thiên nhiên, tạo nên một không gian linh thiêng, thanh tịnh, thu hút du khách và phật tử đến chiêm bái và tìm hiểu.

Không gian thờ tự và tín ngưỡng
Đền Kỳ Cùng không chỉ là nơi thờ tự mà còn là không gian linh thiêng, phản ánh sâu sắc tín ngưỡng và đời sống tâm linh của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng tại Lạng Sơn. Với vai trò là trung tâm tín ngưỡng, đền không chỉ thu hút phật tử mà còn là điểm đến của những ai tìm kiếm sự thanh tịnh và kết nối với cội nguồn văn hóa dân tộc.
Không gian thờ tự:
- Gian chính: Nơi thờ Quan Lớn Tuần Tranh, thần sông nước, được bài trí trang nghiêm với hoành phi, câu đối và các đồ thờ như hương án, lư hương, thể hiện sự tôn kính và lòng thành của cộng đồng.
- Gian phụ: Dành cho các vị thần khác trong tín ngưỡng dân gian, tạo nên không gian thờ tự đa dạng và phong phú, phản ánh sự đa dạng trong tín ngưỡng của cộng đồng.
- Không gian xung quanh: Bao gồm sân đền rộng rãi, cây cối xanh mát, tạo nên không gian thanh tịnh, phù hợp cho việc hành lễ, tụng kinh và tham quan.
Tín ngưỡng và lễ hội:
- Lễ hội Đền Kỳ Cùng: Được tổ chức vào dịp đầu xuân, là dịp để cộng đồng tưởng nhớ công ơn của các vị thần linh, cầu mong sức khỏe, bình an và mùa màng bội thu. Lễ hội thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia, với các hoạt động như rước kiệu, dâng hương, hát then, múa sư tử.
- Tín ngưỡng thờ thần sông nước: Phản ánh mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt là sông suối, nguồn sống quan trọng của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng. Việc thờ thần sông nước thể hiện lòng biết ơn và mong muốn được phù hộ, che chở.
Không gian thờ tự và tín ngưỡng tại Đền Kỳ Cùng không chỉ là nơi duy trì các giá trị văn hóa truyền thống mà còn là điểm kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người với thiên nhiên và thần linh. Đây là nơi lưu giữ những giá trị tâm linh sâu sắc, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Lễ hội Đền Kỳ Cùng – Tả Phủ
Lễ hội Đền Kỳ Cùng – Tả Phủ là một trong những lễ hội truyền thống lớn và quan trọng của người dân Lạng Sơn, được tổ chức hàng năm từ ngày 22 đến 27 tháng Giêng âm lịch tại đền Kỳ Cùng và đền Tả Phủ, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn. Đây là dịp để cộng đồng tưởng nhớ công lao của các vị thần linh, cầu mong sức khỏe, bình an và mùa màng bội thu.
Ý nghĩa và nguồn gốc:
- Đền Kỳ Cùng: Thờ Quan Lớn Tuần Tranh, vị thần sông nước, được cho là có công trấn ải và bảo vệ vùng biên cương phía Bắc.
- Đền Tả Phủ: Thờ Tả đô đốc Hán Quận công Thân Công Tài, vị tướng thời hậu Lê, người có công lớn trong việc xây dựng và phát triển đất nước, đặc biệt là vùng đất Lạng Sơn.
Hoạt động trong lễ hội:
- Lễ rước kiệu: Vào ngày 22 tháng Giêng, kiệu thờ được rước từ đền Kỳ Cùng sang đền Tả Phủ, và ngược lại vào ngày 27 tháng Giêng, thể hiện sự kết nối linh thiêng giữa hai đền.
- Lễ tế khai hội và lễ an vị: Diễn ra trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với các vị thần linh.
- Phần hội: Bao gồm các hoạt động văn hóa, thể thao, trò chơi dân gian, tạo không khí vui tươi, phấn khởi cho cộng đồng.
Lễ hội Đền Kỳ Cùng – Tả Phủ không chỉ là dịp để cộng đồng tưởng nhớ các vị thần linh mà còn là cơ hội để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, góp phần xây dựng đời sống tinh thần phong phú cho người dân Lạng Sơn.

Giá trị văn hóa – lịch sử
Đền Kỳ Cùng là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng tại thành phố Lạng Sơn, phản ánh sâu sắc tín ngưỡng và đời sống tâm linh của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng. Với vai trò là trung tâm tín ngưỡng, đền không chỉ thu hút phật tử mà còn là điểm đến của những ai tìm kiếm sự thanh tịnh và kết nối với cội nguồn văn hóa dân tộc.
Giá trị lịch sử:
- Biểu tượng lịch sử: Đền Kỳ Cùng là nơi thờ Quan Lớn Tuần Tranh, vị thần sông nước, được cho là có công trấn ải và bảo vệ vùng biên cương phía Bắc.
- Di tích lịch sử: Theo bia đá trong đền, nơi này không có năm xây dựng cụ thể, nhưng có các mốc tu sửa vào năm 1928, 1931 và 1967, cho thấy sự tồn tại và phát triển lâu dài của đền qua các thời kỳ.
Giá trị văn hóa:
- Trung tâm tín ngưỡng: Đền Kỳ Cùng là nơi thực hành tín ngưỡng thờ thần sông nước, phản ánh mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt là sông suối, nguồn sống quan trọng của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng.
- Di sản văn hóa phi vật thể: Lễ hội Đền Kỳ Cùng, được tổ chức vào dịp đầu xuân, không chỉ là dịp để cộng đồng tưởng nhớ công ơn của các vị thần linh mà còn là cơ hội để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, góp phần xây dựng đời sống tinh thần phong phú cho người dân Lạng Sơn.
Đền Kỳ Cùng không chỉ là nơi thờ tự mà còn là biểu tượng văn hóa tâm linh của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng tại Lạng Sơn. Kiến trúc của đền phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng, nghệ thuật và thiên nhiên, tạo nên một không gian linh thiêng, thanh tịnh, thu hút du khách và phật tử đến chiêm bái và tìm hiểu.
XEM THÊM:
Văn khấn thần linh trong Đền Kỳ Cùng
Văn khấn trong Đền Kỳ Cùng là một phần quan trọng trong nghi lễ thờ tự, thể hiện lòng thành kính và sự biết ơn đối với các vị thần linh được thờ tại đền. Các bài văn khấn này không chỉ là lời cầu nguyện mà còn là phương tiện kết nối tâm linh giữa con người và thần linh, giúp duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng tại Lạng Sơn.
1. Văn khấn Quan Lớn Tuần Tranh
- Ý nghĩa: Thể hiện lòng thành kính đối với Quan Lớn Tuần Tranh, vị thần sông nước, người có công trấn ải và bảo vệ vùng biên cương phía Bắc.
- Thời điểm: Được đọc trong các dịp lễ hội, đặc biệt là trong lễ hội Đền Kỳ Cùng vào dịp đầu xuân.
- Hình thức: Đọc to, rõ ràng, với tâm thành kính, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với thần linh.
2. Văn khấn các vị thần khác
- Ý nghĩa: Thể hiện sự tôn kính đối với các vị thần khác được thờ tại đền, như thần sông, thần núi, thần rừng, phản ánh sự đa dạng trong tín ngưỡng của cộng đồng.
- Thời điểm: Được đọc trong các dịp lễ hội, cúng tế, hoặc khi có nhu cầu cầu nguyện cho sức khỏe, bình an, mùa màng bội thu.
- Hình thức: Đọc với tâm thành kính, thể hiện lòng biết ơn và mong muốn được sự bảo vệ, che chở của các vị thần linh.
3. Văn khấn trong lễ hội Đền Kỳ Cùng – Tả Phủ
- Ý nghĩa: Thể hiện lòng thành kính đối với các vị thần linh được thờ tại hai đền Kỳ Cùng và Tả Phủ, cầu mong sức khỏe, bình an và mùa màng bội thu cho cộng đồng.
- Thời điểm: Được đọc trong các nghi lễ của lễ hội Đền Kỳ Cùng – Tả Phủ, diễn ra vào dịp đầu xuân.
- Hình thức: Đọc to, rõ ràng, với tâm thành kính, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với các vị thần linh.
4. Văn khấn trong các dịp lễ cúng thần linh khác
- Ý nghĩa: Thể hiện lòng thành kính đối với các vị thần linh, cầu mong sự bảo vệ, che chở và phù hộ cho cộng đồng.
- Thời điểm: Được đọc trong các dịp lễ cúng thần linh, như lễ cúng thần sông, thần núi, thần rừng, hoặc khi có nhu cầu cầu nguyện cho sức khỏe, bình an, mùa màng bội thu.
- Hình thức: Đọc với tâm thành kính, thể hiện lòng biết ơn và mong muốn được sự bảo vệ, che chở của các vị thần linh.
Việc đọc các bài văn khấn thần linh trong Đền Kỳ Cùng không chỉ là nghi thức tôn giáo mà còn là cách để cộng đồng thể hiện lòng thành kính, sự biết ơn và mong muốn được sự bảo vệ, che chở của các vị thần linh. Đây là một phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng dân tộc Tày – Nùng tại Lạng Sơn.
Văn khấn cầu an
Văn khấn cầu an tại Đền Kỳ Cùng là nghi thức tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được sự bảo vệ, che chở của các vị thần linh. Dưới đây là một số bài văn khấn cầu an phổ biến được sử dụng tại đền:
1. Văn khấn cầu an đầu năm
Bài văn khấn này thường được đọc vào dịp đầu xuân, với mong muốn cầu cho gia đình và cộng đồng được bình an, may mắn trong năm mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Tiên linh nội ngoại họ... (tên họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (tên người khấn), ngụ tại... (địa chỉ). Tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, đốt nén tâm hương dâng lên trước án. Chúng con thành tâm kính mời: Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Tiên linh nội ngoại họ... (tên họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (tên người khấn), ngụ tại... (địa chỉ). Tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, đốt nén tâm hương dâng lên trước án. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Tiên linh nội ngoại họ... (tên họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (tên người khấn), ngụ tại... (địa chỉ). Tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, đốt nén tâm hương dâng lên trước án. Chúng con thành tâm kính mời: Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Tiên linh nội ngoại họ... (tên họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (tên người khấn), ngụ tại... (địa chỉ). Tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, đốt nén tâm hương dâng lên trước án. Chúng con thành tâm kính mời: Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Tiên linh nội ngoại họ... (tên họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (tên người khấn), ngụ tại... (địa chỉ). Tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, đốt nén tâm hương dâng lên trước án. Chúng con thành tâm kính mời: Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần. Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Tiên linh nội ngoại họ... (tên họ của gia đình). Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... (tên người khấn), ngụ tại... (đ ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?

Văn khấn lễ tạ
Văn khấn lễ tạ là một phần quan trọng trong các nghi lễ tại Đền Kỳ Cùng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần linh đã phù hộ trong suốt năm qua. Dưới đây là một số mẫu văn khấn lễ tạ phổ biến:
1. Văn khấn tạ Tam Bảo
Đây là bài văn khấn dành cho các tín đồ Phật giáo, thể hiện lòng thành kính đối với Đức Phật và Tam Bảo. Nội dung bài khấn bao gồm:
- Kính lạy Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ.
- Xin cầu mong được bình an, giải hạn, và gia đình hạnh phúc.
2. Văn khấn tạ thần Thành Hoàng
Bài văn khấn này dành cho những người đến lễ tại các đền thờ Thành Hoàng, thể hiện lòng biết ơn đối với các vị thần bảo vệ làng xóm. Nội dung bài khấn bao gồm:
- Kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
- Kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
- Cầu mong thần linh tiếp tục phù hộ độ trì cho gia đình, làng xóm được bình an, thịnh vượng.
3. Văn khấn tạ thần Thổ Địa
Bài văn khấn này dành cho những người muốn tạ ơn thần Thổ Địa, vị thần cai quản đất đai nơi mình sinh sống. Nội dung bài khấn bao gồm:
- Kính lạy Quan đương xứ thổ địa chính thần.
- Kính lạy Thổ địa Ngũ phương Long mạch Tôn thần.
- Cầu mong thần linh tiếp tục bảo vệ, mang lại sự an lành cho gia đình và khu vực sinh sống.
Để thực hiện lễ tạ, tín đồ cần chuẩn bị mâm lễ phù hợp với từng đối tượng thần linh, bao gồm hương hoa, trà quả, vàng mã và các phẩm vật khác. Lễ tạ thường được tổ chức vào cuối năm, nhằm bày tỏ lòng biết ơn và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng.
Văn khấn thỉnh Phật, Thánh Mẫu
Văn khấn thỉnh Phật và Thánh Mẫu tại Đền Kỳ Cùng thể hiện lòng thành kính và mong muốn được các đấng linh thiêng chứng giám, phù hộ cho gia đình và bản thân. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến:
1. Văn khấn thỉnh Phật
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ.
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Tín chủ con là…
Ngụ tại…
Con thành tâm dâng lễ bạc, cầu xin chư Phật, Bồ Tát chứng giám lòng thành, phù hộ cho gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, mọi sự tốt lành như ý.
Chúng con người phàm trần tục còn nhiều lỗi lầm, cúi mong Phật, Thánh từ bi đại xá cho con và gia đình được tai qua nạn khỏi, mọi sự tốt lành, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
2. Văn khấn thỉnh Thánh Mẫu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy Đức Hiệu Thiên chí tôn kim quyết Ngọc Hoàng Huyền cung cao Thượng đế.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con xin kính Cửu trùng Thanh Vân lục cung công chúa.
Con kính lạy Đức thiên tiên Quỳnh Hoa Liễu Hạnh Mã Hoàng Công chúa, sắc phong Chế Thắng Hoà Diệu đại vương, gia phong Tiên Hương Thánh mẫu.
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Tín chủ con là…
Ngụ tại…
Con thành tâm dâng lễ bạc, cầu xin Thánh Mẫu chứng giám lòng thành, phù hộ cho gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, mọi sự tốt lành như ý.
Chúng con người phàm trần tục còn nhiều lỗi lầm, cúi mong Thánh Mẫu từ bi đại xá cho con và gia đình được tai qua nạn khỏi, mọi sự tốt lành, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện lễ thỉnh Phật, Thánh Mẫu tại Đền Kỳ Cùng, tín chủ cần chuẩn bị mâm lễ phù hợp, bao gồm hương hoa, trà quả, vàng mã và các phẩm vật khác. Lễ thỉnh thường được tổ chức vào các dịp đặc biệt như đầu năm mới, ngày rằm, hoặc khi có việc hệ trọng, nhằm bày tỏ lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ độ trì từ các đấng linh thiêng.