Chủ đề đền mẫu tam cờ tuyên quang: Đền Mẫu Tam Cờ Tuyên Quang, hay còn gọi là Đền Hạ, là một trong những ngôi đền linh thiêng nổi tiếng tại thành phố Tuyên Quang. Với kiến trúc cổ kính, vị trí phong thủy hữu tình và lễ hội truyền thống đặc sắc, nơi đây thu hút đông đảo du khách đến chiêm bái và tìm hiểu về tín ngưỡng thờ Mẫu trong văn hóa Việt Nam.
Mục lục
- Vị trí và tên gọi
- Lịch sử và kiến trúc
- Tín ngưỡng và thờ phụng
- Lễ hội và hoạt động văn hóa
- Vai trò trong du lịch tâm linh
- Di tích cấp quốc gia
- Truyền thuyết và câu chuyện dân gian
- Văn khấn dâng hương Đền Mẫu Tam Cờ
- Văn khấn cầu bình an, may mắn
- Văn khấn cầu tài lộc, làm ăn phát đạt
- Văn khấn cầu duyên, con cái
- Văn khấn lễ Tứ Phủ Thánh Mẫu
- Văn khấn lễ Rằm tháng Giêng tại Đền Hạ
- Văn khấn lễ hội tháng Hai âm lịch
Vị trí và tên gọi
Đền Mẫu Tam Cờ, còn được biết đến với tên gọi Đền Hạ hoặc Đền Hiệp Thuận, tọa lạc tại số 53, phố Lý Nam Đế, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang. Vị trí của đền nằm gần trung tâm thành phố, chỉ cách bến xe trung tâm khoảng 0,5 km, thuận tiện cho du khách đến tham quan và hành lễ.
Tên gọi "Tam Cờ" bắt nguồn từ địa danh nơi đền tọa lạc, vốn là một ngã ba sông nơi sông Lô và sông Gâm hợp lưu, tạo thành dòng sông Lô chảy qua thành phố. Khu vực này từng được gọi là Hiệp Thuận, do đó đền cũng được gọi là Đền Hiệp Thuận.
Đền nằm trong cụm di tích Đền Hạ, bao gồm Đền Hạ, Đền Kiếp Bạc và Đền Thiềm Cung, tạo thành một quần thể di tích lịch sử và tâm linh đặc sắc của Tuyên Quang.
- Địa chỉ: Số 53, phố Lý Nam Đế, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang
- Tên gọi khác: Đền Hạ, Đền Hiệp Thuận
- Địa danh: Tam Cờ (ngã ba sông Lô và sông Gâm)
- Quần thể di tích: Đền Hạ, Đền Kiếp Bạc, Đền Thiềm Cung
.png)
Lịch sử và kiến trúc
Đền Mẫu Tam Cờ, còn gọi là Đền Hạ hoặc Đền Hiệp Thuận, được xây dựng vào năm 1738 tại phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang. Đền thờ Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa, con gái vua Hùng, là một trong ba vị Thánh Mẫu trong tín ngưỡng Tứ Phủ của người Việt.
Kiến trúc của đền mang đậm nét truyền thống với bố cục "nội công ngoại quốc", gồm các hạng mục chính:
- Tiền Bái: Nơi tiếp đón và hành lễ của tín đồ.
- Hậu Cung: Khu vực thờ chính, đặt tượng Mẫu Thoải.
- Tam Quan: Cổng chính với ba lối vào, biểu tượng cho ba cõi.
- Lầu Cô, Lầu Cậu: Nơi thờ các vị thần phụ trợ.
- Nhà Sắp Lễ: Khu vực chuẩn bị lễ vật.
Đền được xây dựng với nghệ thuật chạm khắc gỗ tinh xảo, các cột, kèo, cửa võng đều được trạm trổ công phu. Mặt đền hướng ra sông Lô, lưng tựa núi, tạo nên thế phong thủy "tọa sơn hướng thủy" hài hòa và linh thiêng.
Hiện nay, đền vẫn lưu giữ nhiều hiện vật quý như bia đá "Tản Viên từ ký" dựng năm 1848, sắc phong niên hiệu Khải Định thứ 9 (1924) và chuông đồng niên hiệu Bảo Đại thứ 13 (1938), phản ánh giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc của ngôi đền.
Tín ngưỡng và thờ phụng
Đền Mẫu Tam Cờ, hay còn gọi là Đền Hạ, là nơi thờ phụng Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa, con gái vua Hùng. Bà được tôn kính là vị Thánh Mẫu cai quản Thủy phủ trong hệ thống Tứ Phủ Thánh Mẫu của Đạo Mẫu Việt Nam. Đền là nơi phát tích của Mẫu Thoải, khởi nguồn cho các đền thờ Mẫu khác trong khu vực như Đền Dùm (Đền Thượng) và Đền Ỷ La, tạo thành một cụm di tích tâm linh quan trọng tại Tuyên Quang.
Hàng năm, đền tổ chức nhiều nghi lễ truyền thống, trong đó nổi bật là lễ hội diễn ra từ ngày 11 đến 16 tháng 2 âm lịch, với các nghi thức hầu đồng, dâng lễ và trình diễn nghệ thuật dân gian, thu hút đông đảo tín đồ và du khách tham gia.
- Đối tượng thờ phụng: Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa, con gái vua Hùng.
- Vai trò trong Đạo Mẫu: Mẫu Đệ Tam Thoải Phủ, cai quản Thủy phủ trong hệ thống Tứ Phủ Thánh Mẫu.
- Cụm di tích liên quan: Đền Dùm (Đền Thượng), Đền Ỷ La – cùng thờ Mẫu Thoải, tạo thành quần thể di tích tâm linh tại Tuyên Quang.
- Lễ hội chính: Tổ chức từ ngày 11 đến 16 tháng 2 âm lịch, với các nghi lễ truyền thống và hoạt động văn hóa đặc sắc.

Lễ hội và hoạt động văn hóa
Đền Mẫu Tam Cờ, hay còn gọi là Đền Hạ, là nơi tổ chức nhiều lễ hội và hoạt động văn hóa đặc sắc, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia. Các lễ hội tại đây không chỉ mang đậm nét truyền thống mà còn thể hiện lòng thành kính đối với các vị Thánh Mẫu.
- Lễ hội chính: Diễn ra từ ngày 11 đến 16 tháng 2 âm lịch hàng năm, với các nghi lễ như rước Mẫu từ đền Ỷ La và đền Thượng về đền Hạ để hợp tế, cùng các hoạt động văn hóa dân gian đặc sắc.
- Hoạt động văn hóa: Bao gồm các trò chơi dân gian như ném còn, bắn nỏ, đẩy gậy, kéo co, bóng chuyền, bóng đá và các hoạt động thể dục thể thao mang tính quần chúng, tạo không khí sôi động và gắn kết cộng đồng.
- Ý nghĩa tâm linh: Lễ hội là dịp để người dân bày tỏ lòng thành kính, tri ân công đức của Thánh Mẫu, cầu mong cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu và cuộc sống an lành.
Vai trò trong du lịch tâm linh
Đền Mẫu Tam Cờ, còn gọi là Đền Hạ, đóng vai trò quan trọng trong du lịch tâm linh tại tỉnh Tuyên Quang. Là một trong ba ngôi đền trong hệ thống thờ Mẫu Thoải, đền thu hút đông đảo du khách và tín đồ hành hương, đặc biệt trong dịp lễ hội diễn ra từ ngày 11 đến 16 tháng 2 âm lịch hàng năm.
Đền không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là điểm đến để du khách tìm hiểu về tín ngưỡng Tứ Phủ, tham gia các nghi lễ truyền thống và thưởng thức các hoạt động văn hóa dân gian đặc sắc. Sự kết hợp giữa giá trị tâm linh và văn hóa đã giúp Đền Mẫu Tam Cờ trở thành một điểm đến hấp dẫn trong hành trình khám phá Tuyên Quang.

Di tích cấp quốc gia
Đền Mẫu Tam Cờ, hay còn gọi là Đền Hạ, là một trong những di tích lịch sử – văn hóa quan trọng của tỉnh Tuyên Quang. Được xếp hạng là di tích cấp quốc gia, đền không chỉ là nơi thờ phụng Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa mà còn là điểm đến thu hút du khách trong và ngoài nước, đặc biệt trong các dịp lễ hội truyền thống.
Việc công nhận Đền Mẫu Tam Cờ là di tích cấp quốc gia nhằm bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa của ngôi đền, đồng thời góp phần phát triển du lịch tâm linh tại địa phương. Đây là minh chứng cho sự quan tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ và phát huy các giá trị di sản văn hóa dân tộc.
XEM THÊM:
Truyền thuyết và câu chuyện dân gian
Đền Mẫu Tam Cờ, hay còn gọi là Đền Hạ, không chỉ là nơi thờ phụng Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa mà còn là trung tâm lưu giữ nhiều truyền thuyết và câu chuyện dân gian đặc sắc của vùng đất Tuyên Quang. Những câu chuyện này được truyền miệng qua nhiều thế hệ, phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người dân nơi đây.
Trong số đó, có một truyền thuyết nổi tiếng kể về Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa, con gái vua Hùng, người đã hy sinh để cứu dân làng khỏi nạn đói kém. Hành động cao cả của bà đã được người dân ghi nhớ và tôn thờ, trở thành biểu tượng của lòng nhân ái và sự hy sinh vì cộng đồng.
Những câu chuyện dân gian khác xoay quanh các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, lũ lụt, được người dân gắn liền với sự linh thiêng của Mẫu Thoải. Các câu chuyện này không chỉ giải thích các hiện tượng tự nhiên mà còn thể hiện sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, giữa tín ngưỡng và đời sống hàng ngày.
Việc bảo tồn và phát huy những truyền thuyết và câu chuyện dân gian này không chỉ giúp duy trì giá trị văn hóa truyền thống mà còn góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của cộng đồng, đồng thời thu hút du khách đến với Đền Mẫu Tam Cờ để tìm hiểu và trải nghiệm những giá trị văn hóa đặc sắc của vùng đất Tuyên Quang.
Văn khấn dâng hương Đền Mẫu Tam Cờ
Để thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa tại Đền Mẫu Tam Cờ, tín đồ thường thực hiện nghi lễ dâng hương với bài văn khấn trang nghiêm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị lễ vật, trình tự dâng hương và bài văn khấn phù hợp.
1. Chuẩn bị lễ vật
- Hương (nhang): 3 nén hương thơm, thể hiện lòng thành kính.
- Hoa tươi: Hoa sen, hoa cúc hoặc hoa huệ trắng, tránh hoa có gai hoặc hoa héo.
- Trái cây: Chuối, bưởi, cam, táo hoặc thanh long, thể hiện sự tươi mới và thuần khiết.
- Xôi: Xôi gấc hoặc xôi đỗ xanh, tượng trưng cho sự no đủ và may mắn.
- Chè: Chè đậu xanh hoặc chè trôi nước, thể hiện sự ngọt ngào và thanh khiết.
- Rượu hoặc nước: Một chai rượu trắng hoặc nước lọc, thể hiện sự trong sạch và thành tâm.
- Bánh kẹo: Các loại bánh kẹo chay, thể hiện sự kính trọng và lòng thành.
- Trầu cau: Một đĩa trầu têm cánh phượng và cau tươi, thể hiện sự trân trọng và hiếu kính.
- Tiền vàng mã: Bao gồm tiền âm phủ, quần áo giấy và các vật phẩm tượng trưng, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính.
2. Trình tự dâng hương
- Chuẩn bị không gian và lễ vật: Lau dọn bàn thờ hoặc nơi dâng hương sạch sẽ, gọn gàng. Sắp xếp lễ vật ngay ngắn trên mâm lễ.
- Thắp hương và đèn nến: Thắp hương tại các ban thờ Thánh Mẫu, chắp tay thành kính, cúi đầu và đọc bài văn khấn phù hợp.
- Cầu nguyện và gửi gắm mong muốn: Khi đọc văn khấn, hãy gửi gắm tâm nguyện của mình một cách chân thành.
- Kết thúc nghi lễ: Sau khi nhang cháy hết, hạ lễ và hóa vàng mã (nếu có).
3. Bài văn khấn dâng hương Đền Mẫu Tam Cờ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa, con gái vua Hùng.
- Các vị thần linh cai quản Thủy phủ.
- Các bậc tiền nhân, tổ tiên nội ngoại.
- Các vị thần linh, thánh thần tại Đền Mẫu Tam Cờ.
Hương tử con là: [Tên đầy đủ], tuổi [Tuổi], ngụ tại [Địa chỉ]. Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm], con thành tâm đến trước linh đài Đền Mẫu Tam Cờ, dâng hương, lễ bái, kính cẩn khấn vái.
Con xin kính cẩn dâng lên Mẫu Thoải và các vị thần linh lễ vật gồm: hương, hoa, trái cây, xôi, chè, rượu, bánh kẹo, trầu cau và tiền vàng mã. Con nguyện cầu:
- Mẫu Thoải phù hộ độ trì cho gia đình con sức khỏe dồi dào, bình an vô sự.
- Công việc, học hành thuận lợi, tài lộc dồi dào.
- Gia đình hòa thuận, con cháu hiếu thảo.
- Quốc thái dân an, đất nước thịnh vượng.
Con xin tạ ơn Mẫu Thoải và các vị thần linh đã phù hộ độ trì. Nguyện lòng thành kính dâng lên, mong Mẫu chứng giám và ban phúc lành.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Văn khấn cầu bình an, may mắn
Để thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bình an, may mắn tại Đền Mẫu Tam Cờ, tín đồ thường sử dụng bài văn khấn trang nghiêm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị lễ vật, trình tự dâng hương và bài văn khấn phù hợp.
1. Chuẩn bị lễ vật
- Hương (nhang): 3 nén hương thơm, thể hiện lòng thành kính.
- Hoa tươi: Hoa sen, hoa cúc hoặc hoa huệ trắng, tránh hoa có gai hoặc hoa héo.
- Trái cây: Chuối, bưởi, cam, táo hoặc thanh long, thể hiện sự tươi mới và thuần khiết.
- Xôi: Xôi gấc hoặc xôi đỗ xanh, tượng trưng cho sự no đủ và may mắn.
- Chè: Chè đậu xanh hoặc chè trôi nước, thể hiện sự ngọt ngào và thanh khiết.
- Rượu hoặc nước: Một chai rượu trắng hoặc nước lọc, thể hiện sự trong sạch và thành tâm.
- Bánh kẹo: Các loại bánh kẹo chay, thể hiện sự kính trọng và lòng thành.
- Trầu cau: Một đĩa trầu têm cánh phượng và cau tươi, thể hiện sự trân trọng và hiếu kính.
- Tiền vàng mã: Bao gồm tiền âm phủ, quần áo giấy và các vật phẩm tượng trưng, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính.
2. Trình tự dâng hương
- Chuẩn bị không gian và lễ vật: Lau dọn bàn thờ hoặc nơi dâng hương sạch sẽ, gọn gàng. Sắp xếp lễ vật ngay ngắn trên mâm lễ.
- Thắp hương và đèn nến: Thắp hương tại các ban thờ Thánh Mẫu, chắp tay thành kính, cúi đầu và đọc bài văn khấn phù hợp.
- Cầu nguyện và gửi gắm mong muốn: Khi đọc văn khấn, hãy gửi gắm tâm nguyện của mình một cách chân thành.
- Kết thúc nghi lễ: Sau khi nhang cháy hết, hạ lễ và hóa vàng mã (nếu có).
3. Bài văn khấn cầu bình an, may mắn
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa, con gái vua Hùng.
- Các vị thần linh cai quản Thủy phủ.
- Các bậc tiền nhân, tổ tiên nội ngoại.
- Các vị thần linh, thánh thần tại Đền Mẫu Tam Cờ.
Hương tử con là: [Tên đầy đủ], tuổi [Tuổi], ngụ tại [Địa chỉ]. Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm], con thành tâm đến trước linh đài Đền Mẫu Tam Cờ, dâng hương, lễ bái, kính cẩn khấn vái.
Con xin kính cẩn dâng lên Mẫu Thoải và các vị thần linh lễ vật gồm: hương, hoa, trái cây, xôi, chè, rượu, bánh kẹo, trầu cau và tiền vàng mã. Con nguyện cầu:
- Mẫu Thoải phù hộ độ trì cho gia đình con sức khỏe dồi dào, bình an vô sự.
- Công việc, học hành thuận lợi, tài lộc dồi dào.
- Gia đình hòa thuận, con cháu hiếu thảo.
- Quốc thái dân an, đất nước thịnh vượng.
Con xin tạ ơn Mẫu Thoải và các vị thần linh đã phù hộ độ trì. Nguyện lòng thành kính dâng lên, mong Mẫu chứng giám và ban phúc lành.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cầu tài lộc, làm ăn phát đạt
Để cầu mong sự may mắn, tài lộc và công việc làm ăn phát đạt tại Đền Mẫu Tam Cờ, tín đồ thường sử dụng bài văn khấn trang nghiêm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị lễ vật, trình tự dâng hương và bài văn khấn phù hợp.
1. Chuẩn bị lễ vật
- Hương (nhang): 3 nén hương thơm, thể hiện lòng thành kính.
- Hoa tươi: Hoa sen, hoa cúc hoặc hoa huệ trắng, tránh hoa có gai hoặc hoa héo.
- Trái cây: Chuối, bưởi, cam, táo hoặc thanh long, thể hiện sự tươi mới và thuần khiết.
- Xôi: Xôi gấc hoặc xôi đỗ xanh, tượng trưng cho sự no đủ và may mắn.
- Chè: Chè đậu xanh hoặc chè trôi nước, thể hiện sự ngọt ngào và thanh khiết.
- Rượu hoặc nước: Một chai rượu trắng hoặc nước lọc, thể hiện sự trong sạch và thành tâm.
- Bánh kẹo: Các loại bánh kẹo chay, thể hiện sự kính trọng và lòng thành.
- Trầu cau: Một đĩa trầu têm cánh phượng và cau tươi, thể hiện sự trân trọng và hiếu kính.
- Tiền vàng mã: Bao gồm tiền âm phủ, quần áo giấy và các vật phẩm tượng trưng, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính.
2. Trình tự dâng hương
- Chuẩn bị không gian và lễ vật: Lau dọn bàn thờ hoặc nơi dâng hương sạch sẽ, gọn gàng. Sắp xếp lễ vật ngay ngắn trên mâm lễ.
- Thắp hương và đèn nến: Thắp hương tại các ban thờ Thánh Mẫu, chắp tay thành kính, cúi đầu và đọc bài văn khấn phù hợp.
- Cầu nguyện và gửi gắm mong muốn: Khi đọc văn khấn, hãy gửi gắm tâm nguyện của mình một cách chân thành.
- Kết thúc nghi lễ: Sau khi nhang cháy hết, hạ lễ và hóa vàng mã (nếu có).
3. Bài văn khấn cầu tài lộc, làm ăn phát đạt
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Mẫu Thoải – Phương Dung công chúa, con gái vua Hùng.
- Các vị thần linh cai quản Thủy phủ.
- Các bậc tiền nhân, tổ tiên nội ngoại.
- Các vị thần linh, thánh thần tại Đền Mẫu Tam Cờ.
Hương tử con là: [Tên đầy đủ], tuổi [Tuổi], ngụ tại [Địa chỉ]. Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm], con thành tâm đến trước linh đài Đền Mẫu Tam Cờ, dâng hương, lễ bái, kính cẩn khấn vái.
Con xin kính cẩn dâng lên Mẫu Thoải và các vị thần linh lễ vật gồm: hương, hoa, trái cây, xôi, chè, rượu, bánh kẹo, trầu cau và tiền vàng mã. Con nguyện cầu:
- Mẫu Thoải phù hộ độ trì cho gia đình con sức khỏe dồi dào, bình an vô sự.
- Công việc, học hành thuận lợi, tài lộc dồi dào.
- Gia đình hòa thuận, con cháu hiếu thảo.
- Quốc thái dân an, đất nước thịnh vượng.
Con xin tạ ơn Mẫu Thoải và các vị thần linh đã phù hộ độ trì. Nguyện lòng thành kính dâng lên, mong Mẫu chứng giám và ban phúc lành.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cầu duyên, con cái
Việc cầu duyên và cầu con cái là những ước nguyện sâu sắc của nhiều gia đình. Để thể hiện lòng thành kính và mong muốn được ban phước, tín đồ thường thực hiện nghi lễ dâng hương tại Đền Mẫu Tam Cờ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về lễ vật, trình tự dâng hương và bài văn khấn phù hợp.
1. Chuẩn bị lễ vật
- Hương (nhang): 3 nén hương thơm, thể hiện lòng thành kính.
- Hoa tươi: Hoa sen, hoa cúc hoặc hoa huệ trắng, tránh hoa có gai hoặc hoa héo.
- Trái cây: Chuối, bưởi, cam, táo hoặc thanh long, thể hiện sự tươi mới và thuần khiết.
- Xôi: Xôi gấc hoặc xôi đỗ xanh, tượng trưng cho sự no đủ và may mắn.
- Chè: Chè đậu xanh hoặc chè trôi nước, thể hiện sự ngọt ngào và thanh khiết.
- Rượu hoặc nước: Một chai rượu trắng hoặc nước lọc, thể hiện sự trong sạch và thành tâm.
- Bánh kẹo: Các loại bánh kẹo chay, thể hiện sự kính trọng và lòng thành.
- Trầu cau: Một đĩa trầu têm cánh phượng và cau tươi, thể hiện sự trân trọng và hiếu kính.
- Tiền vàng mã: Bao gồm tiền âm phủ, quần áo giấy và các vật phẩm tượng trưng, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính.
2. Trình tự dâng hương
- Chuẩn bị không gian: Chọn nơi yên tĩnh, sạch sẽ để đặt lễ vật và thắp hương.
- Đặt lễ vật: Sắp xếp lễ vật một cách trang trọng, thể hiện lòng thành kính.
- Thắp hương: Thắp 3 nén hương, chắp tay và cúi đầu trước ban thờ.
- Đọc văn khấn: Đọc bài văn khấn cầu duyên, con cái với lòng thành tâm.
- Hóa vàng mã: Sau khi khấn xong, hóa vàng mã để gửi gắm nguyện vọng.
3. Bài văn khấn mẫu
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Thượng Đế, Đức Thánh Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải, Mẫu Sơn Trang.
Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ Địa, Táo Quân, các ngài chư vị Tôn thần.
Con xin thành tâm cầu xin các ngài chứng giám lòng thành, phù hộ cho con được duyên lành, con cái đầy đàn, gia đình hạnh phúc, con cái ngoan ngoãn, khỏe mạnh, hiếu thảo.
Con xin nguyện sẽ tu tâm tích đức, sống thiện lành để xứng đáng với phúc lành mà các ngài ban cho.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ tâm trong sáng, thành tâm cầu nguyện và thực hiện đúng trình tự để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Văn khấn lễ Tứ Phủ Thánh Mẫu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đệ Nhất Thượng Thiên Tiên Mẫu, Mẫu Cửu Trùng Thanh Vân Công Chúa.
Con kính lạy Đức Đệ Nhị Địa Tiên Thánh Mẫu, Quỳnh Hoa Liễu Hạnh Công Chúa.
Con kính lạy Đức Đệ Tam Thủy Tiên Thánh Mẫu, Bạch Ngọc Xích Lân Công Chúa.
Con kính lạy Đức Đệ Tứ Nhạc Tiên Thánh Mẫu, Lê Mại Bạch Anh Công Chúa.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con tên là..., ngụ tại..., thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án.
Chúng con xin kính mời các vị Thánh Mẫu Tứ Phủ giáng đàn chứng giám lòng thành, ban cho chúng con sức khỏe dồi dào, công việc hanh thông, gia đạo bình an, vạn sự như ý.
Chúng con xin cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mọi nhà no ấm.
Chúng con cúi xin các Ngài phù hộ độ trì, che chở cho chúng con vượt qua mọi khó khăn, tai ương, hướng tới cuộc sống an lành, hạnh phúc.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn lễ Rằm tháng Giêng tại Đền Hạ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Phúc đức Tôn thần, Long Mạch Tôn thần.
Con kính lạy Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ, Thúc Bá Đệ Huynh, Cô Di Tỷ Muội họ nội họ ngoại.
Hôm nay là ngày Rằm tháng Giêng năm Ất Tỵ (2025), gặp tiết Nguyên Tiêu, tín chủ con là: [Họ tên], ngụ tại: [Địa chỉ], thành tâm sửa biện hương hoa lễ vật, kim ngân trà quả, đốt nén tâm hương dâng lên trước án.
Chúng con kính mời:
- Ngài Kim Niên Đương Cai Thái Tuế Chí Đức Tôn Thần.
- Ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
- Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
- Ngài Bản gia Thổ Địa, Long Mạch Tôn Thần.
- Các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Phúc đức Chính Thần.
- Các vị Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Cúi xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được:
- Vạn sự tốt lành.
- Bốn mùa không hạn ách.
- Tám tiết hưởng an bình.
- Gia đạo bình an, công việc hanh thông.
- Sở cầu tất ứng, sở nguyện tòng tâm.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn lễ hội tháng Hai âm lịch
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Đức Thánh Mẫu Liễu Hạnh, Tam Tòa Thánh Mẫu, Tứ Phủ Vạn Linh.
Con kính lạy các vị Thánh, Thần linh cai quản tại Đền Hạ Tuyên Quang.
Hôm nay là ngày ... tháng Hai năm ..., nhằm dịp lễ hội Đền Hạ, tín chủ con tên là ..., ngụ tại ..., thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án.
Chúng con kính mời:
- Ngài Kim Niên Đương Cai Thái Tuế Chí Đức Tôn Thần.
- Ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
- Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
- Ngài Bản gia Thổ Địa, Long Mạch Tôn Thần.
- Các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Phúc đức Chính Thần.
- Các vị Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Cúi xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được:
- Vạn sự tốt lành.
- Bốn mùa không hạn ách.
- Tám tiết hưởng an bình.
- Gia đạo bình an, công việc hanh thông.
- Sở cầu tất ứng, sở nguyện tòng tâm.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)