Chủ đề đền tứ vị: Đền Tứ Vị là một trong những ngôi đền linh thiêng bậc nhất tại Việt Nam, gắn liền với tín ngưỡng thờ Tứ Vị Thánh Nương. Bài viết này sẽ giới thiệu về lịch sử, kiến trúc, lễ hội và các mẫu văn khấn chuẩn mực khi hành lễ tại đền, giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa và tâm linh của di tích đặc biệt này.
Mục lục
- Giới thiệu về Tứ Vị Thánh Nương
- Đền Cờn (Nghệ An) – Trung tâm thờ Tứ Vị Thánh Nương
- Đền Đại Lộ (Hà Nội) – Di tích lâu đời thờ Tứ Vị Vua Bà
- Đền Tam Tòa Tứ Vợi (Hà Tĩnh) – Di tích văn hóa cấp tỉnh
- Đền Rừng (Hà Nội) – Nơi hội tụ tâm linh và văn hóa
- Phân bố tục thờ Tứ Vị Thánh Nương tại Việt Nam
- Sắm lễ và nghi thức cúng Tứ Vị Thánh Nương
- Văn khấn Tứ Vị Thánh Nương tại đền
- Văn khấn lễ cầu an tại Đền Tứ Vị
- Văn khấn lễ cầu tài lộc tại Đền Tứ Vị
- Văn khấn lễ giải hạn tại Đền Tứ Vị
- Văn khấn lễ tạ sau khi cầu xin đã được
- Văn khấn lễ vào dịp lễ hội đền Tứ Vị
- Văn khấn dâng lễ vật tại đền
Giới thiệu về Tứ Vị Thánh Nương
Tứ Vị Thánh Nương là bốn vị nữ thần linh thiêng được tôn kính trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, đặc biệt phổ biến tại các vùng ven biển miền Trung và Bắc Bộ. Họ được xem là những vị phúc thần bảo trợ cho ngư dân, mang lại bình an và mùa màng bội thu.
Theo truyền thuyết, Tứ Vị Thánh Nương gồm:
- Thái hậu Dương Nguyệt Quả
- Công chúa Triệu Nguyệt Khiêu
- Công chúa Triệu Nguyệt Hương
- Bà nhũ mẫu trung thành
Truyền thuyết kể rằng, vào khoảng năm 1229, khi nhà Nam Tống bị quân Mông Cổ tấn công, Thái hậu Dương Nguyệt Quả cùng hai công chúa và bà nhũ mẫu đã trầm mình xuống biển để bảo toàn khí tiết. Thi thể của họ trôi dạt vào cửa biển Càn (nay thuộc Nghệ An), nơi người dân lập đền thờ để tưởng nhớ và tôn vinh công đức của họ.
Tín ngưỡng thờ Tứ Vị Thánh Nương đã lan rộng khắp các vùng ven biển Việt Nam, với nhiều đền thờ nổi tiếng như:
- Đền Cờn (Nghệ An)
- Đền Lộ (Hà Nội)
- Đền Vĩnh Trù (Nam Định)
- Đền Hải Lộc (Thanh Hóa)
Những ngôi đền này không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là trung tâm văn hóa, nơi diễn ra các lễ hội truyền thống và là điểm đến tâm linh thu hút đông đảo du khách thập phương.
.png)
Đền Cờn (Nghệ An) – Trung tâm thờ Tứ Vị Thánh Nương
Đền Cờn, tọa lạc tại phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An, là một trong những ngôi đền linh thiêng và cổ kính bậc nhất xứ Nghệ. Nơi đây được xem là trung tâm thờ Tứ Vị Thánh Nương – những nữ thần bảo trợ cho ngư dân và người dân vùng biển.
Vị trí và kiến trúc:
- Đền Cờn nằm trên gò Diệc, gần cửa biển Lạch Cờn, hướng mặt ra sông Hoàng Mai, tạo nên thế phong thủy "tọa sơn hướng thủy" độc đáo.
- Quần thể đền gồm hai phần: Đền Cờn Trong được xây dựng dưới thời Trần và Đền Cờn Ngoài xây vào thời Lê, thể hiện sự giao thoa kiến trúc giữa các thời kỳ lịch sử.
Giá trị lịch sử và văn hóa:
- Đền Cờn là nơi phát tích tín ngưỡng thờ Tứ Vị Thánh Nương, phản ánh tâm thức của người Việt về việc tiếp nhận và tôn vinh các vị thần linh thiêng.
- Ngôi đền được nhà nước phong kiến ban sắc và bảo trợ từ thời Trần Anh Tông (1312), khẳng định vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của nhân dân.
Lễ hội Đền Cờn:
- Diễn ra từ ngày 19 đến 21 tháng Giêng âm lịch hàng năm, lễ hội Đền Cờn là một trong những lễ hội lớn và lâu đời nhất của xứ Nghệ.
- Phần lễ bao gồm các nghi thức truyền thống như lễ khai quang, yết cáo, cầu ngư, đại tế và lễ tạ, thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bình an, thịnh vượng.
- Phần hội sôi động với các hoạt động văn hóa, nghệ thuật dân gian, thu hút đông đảo du khách và người dân tham gia.
Với giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh sâu sắc, Đền Cờn không chỉ là điểm đến hành hương linh thiêng mà còn là di sản văn hóa quý báu của dân tộc, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam.
Đền Đại Lộ (Hà Nội) – Di tích lâu đời thờ Tứ Vị Vua Bà
Đền Đại Lộ, hay còn gọi là đền Lộ, tọa lạc tại thôn Đại Lộ, xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, Hà Nội, là một trong những ngôi đền cổ kính và linh thiêng, thờ Tứ Vị Vua Bà – những nữ thần được người dân tôn kính và thờ phụng.
Vị trí và lịch sử hình thành:
- Đền nằm ngoài đê sông Hồng, gần bến thuyền Kẻ Sở, nơi từng là điểm giao thương sầm uất thời xưa.
- Được xây dựng từ thời nhà Trần, cách đây hơn 700 năm, ban đầu chỉ là một ngôi miếu nhỏ bằng tranh tre nứa.
- Đến năm 1937, đền được tu sửa và mở rộng với kiến trúc hai tầng mái cong lợp ngói mũi hài, mang đậm nét truyền thống.
Kiến trúc và không gian tâm linh:
- Đền có kiến trúc cổ kính, với các công trình phụ trợ được xây dựng hài hòa, tạo nên không gian linh thiêng và trang nghiêm.
- Không gian đền rộng rãi, thoáng đãng, là nơi diễn ra các hoạt động tín ngưỡng và lễ hội truyền thống.
Lễ hội đền Đại Lộ:
- Lễ hội diễn ra từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 10 tháng 2 âm lịch hàng năm, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia.
- Các nghi lễ truyền thống được tổ chức trang trọng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần linh.
Với giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh sâu sắc, đền Đại Lộ không chỉ là nơi thờ phụng linh thiêng mà còn là điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn tìm hiểu và trải nghiệm văn hóa tín ngưỡng của người Việt.

Đền Tam Tòa Tứ Vợi (Hà Tĩnh) – Di tích văn hóa cấp tỉnh
Đền Tam Tòa Tứ Vợi tọa lạc tại thôn Nam Hải, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh, là một trong những di tích lịch sử - văn hóa quan trọng của địa phương. Ngôi đền không chỉ là nơi thờ phụng các vị thần linh thiêng mà còn là biểu tượng văn hóa tâm linh của cộng đồng dân cư ven biển miền Trung.
Thông tin tổng quan:
Vị trí | Thôn Nam Hải, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Thời gian xây dựng | Thời Lý |
Đối tượng thờ tự |
|
Ngày công nhận di tích | 21/9/2024 |
Giá trị văn hóa và lịch sử:
- Đền là nơi thờ phụng các vị thần linh thiêng, phù trợ cho người dân địa phương, đặc biệt là cộng đồng ngư dân ven biển.
- Kiến trúc đền mang đậm nét truyền thống, được xây dựng từ thời Lý và đã trải qua nhiều lần trùng tu, tôn tạo để giữ gìn vẻ uy nghiêm, khang trang.
- Lễ hội tại đền diễn ra hàng năm, mang đậm dấu ấn văn hóa biển, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia.
Với những giá trị lịch sử và văn hóa đặc sắc, Đền Tam Tòa Tứ Vợi không chỉ là nơi thờ tự linh thiêng mà còn là điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn tìm hiểu và trải nghiệm văn hóa tâm linh của vùng đất Hà Tĩnh.
Đền Rừng (Hà Nội) – Nơi hội tụ tâm linh và văn hóa
Đền Rừng, còn được biết đến với các tên gọi Tứ Vị Phủ hoặc Gia Thượng Linh Từ, tọa lạc tại làng Gia Thượng, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội. Nằm bên bờ sông Hồng, ngôi đền sở hữu vị trí phong thủy đắc địa với thế "tiền án hậu chẩm", tạo nên không gian linh thiêng và yên bình.
Thông tin tổng quan:
Vị trí | Làng Gia Thượng, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội |
Tên gọi khác | Tứ Vị Phủ, Gia Thượng Linh Từ |
Thời gian xây dựng | Giữa thế kỷ XIX |
Đối tượng thờ tự |
|
Giá trị văn hóa và tâm linh:
- Đền Rừng là trung tâm thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu, tổ chức nhiều sự kiện văn hóa quan trọng của địa phương.
- Kiến trúc đền mang đậm nét truyền thống Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và nghệ thuật dân gian.
- Không gian đền thoáng đãng, linh thiêng, thu hút đông đảo du khách thập phương đến chiêm bái và cầu nguyện.
Với những giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh sâu sắc, Đền Rừng không chỉ là nơi thờ phụng linh thiêng mà còn là điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn tìm hiểu và trải nghiệm văn hóa tín ngưỡng của người Việt.

Phân bố tục thờ Tứ Vị Thánh Nương tại Việt Nam
Tục thờ Tứ Vị Thánh Nương, hay còn gọi là tục thờ Mẫu Tứ Vị, là một phần quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt. Tục thờ này không chỉ phổ biến ở các tỉnh miền Bắc mà còn lan rộng ra nhiều vùng miền khác, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong văn hóa tâm linh của dân tộc.
Phân bố theo vùng miền:
- Miền Bắc:
- Hà Nội: Đền Rừng (Gia Thượng Linh Từ), Đền Đại Lộ (Thường Tín), Đền Cổ Loa.
- Hà Tây cũ: Đền Cờn (Nghệ An), Đền Tam Tòa Tứ Vợi (Hà Tĩnh).
- Hải Dương: Đền Côn Sơn.
- Quảng Ninh: Đền Cửa Ông.
- Miền Trung:
- Hà Tĩnh: Đền Tam Tòa Tứ Vợi.
- Quảng Bình: Đền Tứ Vị Thánh Nương.
- Miền Nam:
- TP.HCM: Đền Tứ Vị Thánh Nương (Quận 8).
- Tiền Giang: Đền Tứ Vị Thánh Nương (Châu Thành).
- Long An: Đền Tứ Vị Thánh Nương (Bến Lức).
Đặc điểm chung của các nơi thờ Tứ Vị Thánh Nương:
- Đều là những ngôi đền cổ kính, mang đậm nét văn hóa tâm linh truyền thống của người Việt.
- Thờ phụng Tứ Vị Thánh Nương – những vị thần linh thiêng, được cho là bảo vệ và phù trợ cho dân làng.
- Các lễ hội tại các đền thường diễn ra vào dịp đầu xuân, thu hút đông đảo du khách và người dân tham gia.
- Đền thường được xây dựng tại những vị trí phong thủy tốt, gần sông, gần núi, tạo không gian linh thiêng và thanh tịnh.
Tục thờ Tứ Vị Thánh Nương không chỉ là tín ngưỡng tâm linh mà còn là nét văn hóa đặc sắc, thể hiện lòng biết ơn của con người đối với thiên nhiên và các vị thần linh đã phù hộ cho cuộc sống bình an, thịnh vượng.
XEM THÊM:
Sắm lễ và nghi thức cúng Tứ Vị Thánh Nương
Tục thờ Tứ Vị Thánh Nương là một phần quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, đặc biệt phổ biến ở các vùng ven biển như Nghệ An, Thanh Hóa, Hà Nội và một số tỉnh miền Bắc khác. Việc sắm lễ và tiến hành nghi thức cúng bái tại các đền thờ Tứ Vị Thánh Nương mang đậm nét văn hóa tâm linh và truyền thống dân tộc.
1. Sắm lễ cúng Tứ Vị Thánh Nương
Sắm lễ cúng Tứ Vị Thánh Nương thường được chuẩn bị tỉ mỉ, bao gồm các phẩm vật đặc trưng như:
- Hương trầm: Dùng để dâng lên thần linh, thể hiện lòng thành kính.
- Hoa tươi: Thường là hoa sen, hoa cúc, tượng trưng cho sự thanh khiết và tôn nghiêm.
- Trái cây: Các loại quả như chuối, bưởi, cam, quýt, thể hiện sự phong phú và no đủ.
- Thực phẩm: Gồm xôi, gà luộc, bánh chưng, bánh dày, là những món ăn truyền thống của người Việt.
- Vàng mã: Được đốt để gửi gắm những mong ước, nguyện vọng đến các vị thần linh.
2. Nghi thức cúng Tứ Vị Thánh Nương
Nghi thức cúng bái tại các đền thờ Tứ Vị Thánh Nương thường diễn ra theo các bước sau:
- Chuẩn bị không gian thờ tự: Dọn dẹp, trang trí bàn thờ sạch sẽ, trang nghiêm.
- Đặt lễ vật: Sắp xếp hương, hoa, trái cây, thực phẩm lên bàn thờ theo đúng quy cách.
- Thắp hương: Thắp ba nén hương, tay chắp trước ngực, cúi đầu thành kính.
- Khấn vái: Đọc bài văn khấn hoặc tự bày tỏ lòng thành kính, cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình và cộng đồng.
- Hoàn lễ: Sau khi khấn vái xong, dâng lễ vật lên các vị thần linh, đốt vàng mã để tiễn thần về trời.
3. Lễ hội và sinh hoạt văn hóa liên quan
Vào các dịp lễ hội, nghi thức cúng Tứ Vị Thánh Nương được tổ chức long trọng hơn, thường kèm theo các hoạt động văn hóa như:
- Rước kiệu: Dân làng cùng nhau rước kiệu từ đền ra các khu vực xung quanh, thể hiện lòng tôn kính và cầu mong sự phù hộ.
- Hát chầu văn: Các nghệ nhân biểu diễn chầu văn, hát xoan, hát chèo để tôn vinh các vị thần linh.
- Trò chơi dân gian: Tổ chức các trò chơi như kéo co, đập niêu, thi nấu ăn để tạo không khí vui tươi, đoàn kết.
- Thả đèn hoa đăng: Người dân thả đèn hoa đăng trên sông, tượng trưng cho việc tiễn đưa những điều không may, đón nhận may mắn.
Việc sắm lễ và thực hiện nghi thức cúng Tứ Vị Thánh Nương không chỉ thể hiện lòng thành kính đối với các vị thần linh mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Văn khấn Tứ Vị Thánh Nương tại đền
Văn khấn Tứ Vị Thánh Nương tại các đền thờ thường được sử dụng để thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ, bảo vệ từ các vị thần linh. Dưới đây là một mẫu văn khấn phổ biến, được nhiều con nhang đệ tử sử dụng khi đến lễ tại đền:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Đất, chư Phật mười phương. Con kính lạy các chư Tiên, chư Thánh. Con kính lạy: [Tên vị Thánh chủ bản đền, ví dụ: Cô Chín tối linh]. Con kính lạy các vị Thánh Mẫu: Mẫu Đệ Nhất Thượng Thiên, Mẫu Đệ Nhị Thượng Ngàn, Mẫu Đệ Tam Thoải Phủ, Mẫu Đệ Tứ Khâm Sai. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư vị các thần linh, các vị hộ pháp. Con kính lạy các vị thần linh bản xứ, các quan, các tôn thần bản điện. Con kính lạy công đồng các giá, hội đồng các quan, chư ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?

Văn khấn lễ cầu an tại Đền Tứ Vị
Văn khấn lễ cầu an tại Đền Tứ Vị là nghi thức tâm linh quan trọng nhằm cầu mong sự bình an, sức khỏe và may mắn cho gia đình và bản thân. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các lễ cầu an tại đền.
Mẫu văn khấn lễ cầu an tại Đền Tứ Vị
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, con lạy mười phương Đất, con lạy chư Phật mười phương, con lạy chư Phật mười phương.
Con lạy toàn thể chư Phật, chư Tiên, chư Thánh.
Con lạy: (Tên vị Thánh chủ bản đền, ví dụ: Con lạy Cô Chín tối linh)
Đệ tử con tên là: (Tên người khấn)
Tuổi: (Tuổi của người khấn)
Ngụ tại: (Địa chỉ của người khấn)
Hôm nay, (Ngày tháng năm), chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (Chú ý dâng gì thì kêu đó nghe – không có lễ mặn mà kêu lễ mặn là phải tội đó, nên nhớ không bày lễ mặn ở cung Phật) xin dâng lên các chư Tiên, chư Thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua.
Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (Nếu đã xin việc gì cụ thể mà thành công thì xin trình bày) của con đã hanh thông vẹn tròn.
Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (Nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao).
Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ (Tên vị Thánh bản đền) và toàn thể các chư Tiên, chư Thánh.
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Văn khấn lễ cầu tài lộc tại Đền Tứ Vị
Văn khấn lễ cầu tài lộc tại Đền Tứ Vị là một nghi thức tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính của tín đồ đối với các vị thần linh, cầu mong sự thịnh vượng, may mắn và tài lộc trong công việc, kinh doanh cũng như cuộc sống. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các lễ cầu tài lộc tại đền.
Mẫu văn khấn lễ cầu tài lộc tại Đền Tứ Vị
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Đất, chư Phật mười phương, chư Phật mười phương.
Con kính lạy: (Tên vị Thánh chủ bản đền, ví dụ: Con kính lạy Cô Chín tối linh)
Đệ tử con tên là: (Tên người khấn)
Tuổi: (Tuổi của người khấn)
Ngụ tại: (Địa chỉ của người khấn)
Hôm nay, (Ngày tháng năm), chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (Chú ý dâng gì thì kêu đó nghe – không có lễ mặn mà kêu lễ mặn là phải tội đó, nên nhớ không bày lễ mặn ở cung Phật) xin dâng lên các chư Tiên, chư Thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua.
Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (Nếu đã xin việc gì cụ thể mà thành công thì xin trình bày) của con đã hanh thông vẹn tròn.
Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (Nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao).
Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ (Tên vị Thánh bản đền) và toàn thể các chư Tiên, chư Thánh.
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Văn khấn lễ giải hạn tại Đền Tứ Vị
Văn khấn lễ giải hạn tại Đền Tứ Vị là nghi thức tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính của tín đồ đối với các vị thần linh, cầu mong sự bình an, sức khỏe và may mắn cho gia đình và bản thân. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các lễ giải hạn tại đền.
Mẫu văn khấn lễ giải hạn tại Đền Tứ Vị
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Đất, chư Phật mười phương, chư Phật mười phương.
Con kính lạy: (Tên vị Thánh chủ bản đền, ví dụ: Con kính lạy Cô Chín tối linh)
Đệ tử con tên là: (Tên người khấn)
Tuổi: (Tuổi của người khấn)
Ngụ tại: (Địa chỉ của người khấn)
Hôm nay, (Ngày tháng năm), chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (Chú ý dâng gì thì kêu đó nghe – không có lễ mặn mà kêu lễ mặn là phải tội đó, nên nhớ không bày lễ mặn ở cung Phật) xin dâng lên các chư Tiên, chư Thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua.
Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (Nếu đã xin việc gì cụ thể mà thành công thì xin trình bày) của con đã hanh thông vẹn tròn.
Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (Nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao).
Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ (Tên vị Thánh bản đền) và toàn thể các chư Tiên, chư Thánh.
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Văn khấn lễ tạ sau khi cầu xin đã được
Văn khấn lễ tạ sau khi cầu xin đã được là nghi thức thể hiện lòng biết ơn, tri ân đối với các vị thần linh đã phù hộ, giúp đỡ trong việc đạt được nguyện vọng. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các lễ tạ tại đền.
Mẫu văn khấn lễ tạ sau khi cầu xin đã được
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Đất, chư Phật mười phương, chư Phật mười phương.
Con kính lạy: (Tên vị Thánh chủ bản đền, ví dụ: Con kính lạy Cô Chín tối linh)
Đệ tử con tên là: (Tên người khấn)
Tuổi: (Tuổi của người khấn)
Ngụ tại: (Địa chỉ của người khấn)
Hôm nay, (Ngày tháng năm), chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (Chú ý dâng gì thì kêu đó nghe – không có lễ mặn mà kêu lễ mặn là phải tội đó, nên nhớ không bày lễ mặn ở cung Phật) xin dâng lên các chư Tiên, chư Thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua.
Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (Nếu đã xin việc gì cụ thể mà thành công thì xin trình bày) của con đã hanh thông vẹn tròn.
Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (Nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao).
Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ (Tên vị Thánh bản đền) và toàn thể các chư Tiên, chư Thánh.
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)
Văn khấn lễ vào dịp lễ hội đền Tứ Vị
Văn khấn lễ vào dịp lễ hội đền Tứ Vị là nghi thức tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính của tín đồ đối với các vị thần linh, cầu mong sự bình an, sức khỏe và may mắn cho gia đình và bản thân. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các lễ hội tại đền.
Mẫu văn khấn lễ hội tại đền Tứ Vị
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Đất, chư Phật mười phương, chư Phật mười phương.
Con kính lạy: (Tên vị Thánh chủ bản đền, ví dụ: Con kính lạy Cô Chín tối linh)
Đệ tử con tên là: (Tên người khấn)
Tuổi: (Tuổi của người khấn)
Ngụ tại: (Địa chỉ của người khấn)
Hôm nay, (Ngày tháng năm), chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (Chú ý dâng gì thì kêu đó nghe – không có lễ mặn mà kêu lễ mặn là phải tội đó, nên nhớ không bày lễ mặn ở cung Phật) xin dâng lên các chư Tiên, chư Thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua.
Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (Nếu đã xin việc gì cụ thể mà thành công thì xin trình bày) của con đã hanh thông vẹn tròn.
Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (Nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao).
Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ (Tên vị Thánh bản đền) và toàn thể các chư Tiên, chư Thánh.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn dâng lễ vật tại đền
Văn khấn dâng lễ vật tại đền là nghi thức thể hiện lòng thành kính, biết ơn đối với các vị thần linh, cầu mong sự bình an, may mắn và tài lộc cho gia đình và bản thân. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các lễ dâng lễ vật tại đền.
Mẫu văn khấn dâng lễ vật tại đền
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Đất, chư Phật mười phương, chư Phật mười phương.
Con kính lạy: (Tên vị Thánh chủ bản đền, ví dụ: Con kính lạy Cô Chín tối linh)
Đệ tử con tên là: (Tên người khấn)
Tuổi: (Tuổi của người khấn)
Ngụ tại: (Địa chỉ của người khấn)
Hôm nay, (Ngày tháng năm), chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (Chú ý dâng gì thì kêu đó nghe – không có lễ mặn mà kêu lễ mặn là phải tội đó, nên nhớ không bày lễ mặn ở cung Phật) xin dâng lên các chư Tiên, chư Thánh để cảm tạ ơn đức của các ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua.
Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (Nếu đã xin việc gì cụ thể mà thành công thì xin trình bày) của con đã hanh thông vẹn tròn.
Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (Nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao).
Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ (Tên vị Thánh bản đền) và toàn thể các chư Tiên, chư Thánh.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)