Chủ đề hào con là gì: Hào Con là một khái niệm mang đậm giá trị văn hóa và tâm linh trong đời sống người Việt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa của Hào Con, cũng như giới thiệu các mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các nghi lễ tại đền, chùa, miếu. Cùng khám phá để thêm hiểu biết và trân trọng những giá trị truyền thống quý báu.
Mục lục
- 1. Khái niệm và định nghĩa về "Hào Con"
- 2. Ứng dụng của "Hào Con" trong văn hóa và đời sống
- 3. "Hào Con" trong lịch sử và khảo cổ học
- 4. "Hào Con" trong ngôn ngữ và biểu đạt hiện đại
- 5. Tác động của "Hào Con" đến xã hội và cộng đồng
- 6. Nghiên cứu và khám phá về "Hào Con" trong tương lai
- Mẫu văn khấn khi cúng tại miếu có hào con bao quanh
- Mẫu văn khấn cúng tổ tiên tại khu mộ có hào con
- Mẫu văn khấn cầu an tại đình, đền có cấu trúc hào con
- Mẫu văn khấn tạ lễ sau khi hoàn thành xây dựng hào con quanh miếu
- Mẫu văn khấn xin phép động thổ khu vực có hào con
1. Khái niệm và định nghĩa về "Hào Con"
Trong văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam, "hào con" là một thuật ngữ mang nhiều ý nghĩa phong phú, phản ánh quan niệm truyền thống về gia đạo và phúc đức.
Ý nghĩa của "hào con" bao gồm:
- Số lượng con cái: "Hào con" thường được dùng để chỉ số lượng con cái trong một gia đình, phản ánh sự đông đúc và phồn thịnh của dòng tộc.
- Phúc khí gia đình: Trong quan niệm dân gian, gia đình có nhiều "hào con" được xem là có phúc khí, mang lại sự thịnh vượng và hạnh phúc.
Phân loại "hào con" theo số lượng:
Phân loại | Số lượng con cái |
---|---|
Hào con đa số | 7 con trở lên |
Hào con đông đủ | 5 đến 6 con |
Hào con trung bình | 3 đến 4 con |
Hào con thiểu số | 1 đến 2 con |
Hào con rất ít | Không có con hoặc có con nuôi |
Khái niệm "hào con" không chỉ phản ánh số lượng con cái mà còn thể hiện niềm tin vào sự tiếp nối và phát triển của gia đình. Trong các nghi lễ truyền thống, việc cầu mong "hào con" thường đi kèm với mong ước về sự sung túc và hạnh phúc lâu dài.
.png)
2. Ứng dụng của "Hào Con" trong văn hóa và đời sống
Trong văn hóa và đời sống người Việt, "hào con" không chỉ là biểu tượng của sự đông con nhiều cháu mà còn phản ánh quan niệm về phúc đức và sự thịnh vượng của gia đình. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của "hào con" trong các lĩnh vực văn hóa và đời sống:
- Gia đình và xã hội: Gia đình có nhiều "hào con" thường được coi là có phúc, mang lại niềm vui và sự gắn kết giữa các thế hệ. Điều này thể hiện trong các dịp lễ tết, hội họp gia đình, nơi con cháu tụ họp đông đủ, tạo nên không khí ấm cúng và đoàn kết.
- Nghi lễ và tín ngưỡng: Trong các nghi lễ truyền thống, việc cầu mong "hào con" thường đi kèm với mong ước về sự sung túc và hạnh phúc lâu dài. Các bài văn khấn tại đền, chùa, miếu thường nhắc đến "hào con" như một phần của lời cầu nguyện cho gia đình.
- Văn hóa dân gian: "Hào con" xuất hiện trong nhiều câu ca dao, tục ngữ, phản ánh quan niệm truyền thống về giá trị của con cái trong gia đình. Ví dụ: "Đông con hơn của" hay "Con đàn cháu đống" đều thể hiện sự coi trọng "hào con".
Như vậy, "hào con" không chỉ là biểu tượng của sự đông con nhiều cháu mà còn là yếu tố quan trọng trong việc duy trì và phát triển các giá trị văn hóa, tín ngưỡng và xã hội của người Việt.
3. "Hào Con" trong lịch sử và khảo cổ học
Trong lịch sử và khảo cổ học Việt Nam, thuật ngữ "hào con" không được ghi nhận như một khái niệm chuyên môn hay thuật ngữ phổ biến. Tuy nhiên, việc nghiên cứu về cấu trúc gia đình và số lượng con cái trong các thời kỳ lịch sử có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về xã hội và văn hóa của người Việt cổ.
Gia đình truyền thống Việt Nam:
- Cấu trúc gia đình: Gia đình truyền thống thường có nhiều thế hệ cùng chung sống, với số lượng con cái đông đảo, phản ánh quan niệm "đông con nhiều cháu" là biểu tượng của sự thịnh vượng.
- Vai trò của con cái: Con cái được coi là nguồn lao động chính và là người kế thừa gia sản, duy trì dòng họ và thực hiện các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.
Khảo cổ học và dấu vết về gia đình:
- Di chỉ khảo cổ: Các di chỉ khảo cổ như nhà ở, mộ táng cung cấp thông tin về cấu trúc gia đình và số lượng thành viên trong hộ gia đình cổ.
- Hiện vật: Những hiện vật như đồ dùng sinh hoạt, công cụ lao động cho thấy sự phân công lao động và vai trò của các thành viên trong gia đình.
Như vậy, mặc dù "hào con" không phải là thuật ngữ chuyên môn trong lịch sử và khảo cổ học, nhưng việc nghiên cứu về số lượng con cái và cấu trúc gia đình truyền thống giúp hiểu rõ hơn về xã hội và văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ.

4. "Hào Con" trong ngôn ngữ và biểu đạt hiện đại
Trong ngôn ngữ và biểu đạt hiện đại, cụm từ "hào con" không phổ biến trong văn nói và viết hàng ngày. Tuy nhiên, khái niệm về sự tự hào về con cái vẫn hiện diện mạnh mẽ trong văn hóa và đời sống người Việt.
Biểu đạt trong văn hóa đại chúng:
- Ca dao, tục ngữ: Các câu như "Con hơn cha là nhà có phúc" thể hiện niềm tự hào về sự thành đạt của con cái.
- Văn học, âm nhạc: Nhiều tác phẩm đề cập đến niềm tự hào của cha mẹ về con cái, phản ánh giá trị gia đình trong xã hội hiện đại.
Biểu hiện trong đời sống hàng ngày:
- Truyền thông xã hội: Cha mẹ thường chia sẻ thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa của con cái trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo.
- Sự kiện gia đình: Trong các dịp lễ, tết, việc khen ngợi và tự hào về con cái là một phần không thể thiếu, thể hiện qua lời chúc, quà tặng và lời khuyên bảo.
Như vậy, dù cụm từ "hào con" không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng tinh thần và ý nghĩa của nó vẫn được duy trì và thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau trong đời sống văn hóa và xã hội Việt Nam.
5. Tác động của "Hào Con" đến xã hội và cộng đồng
Trong xã hội hiện đại, khái niệm "hào con" không chỉ phản ánh niềm tự hào về con cái mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng và xã hội. Dưới đây là một số tác động tích cực của "hào con" trong đời sống hiện nay:
- Gia đình hạnh phúc: Niềm tự hào về con cái thúc đẩy các bậc cha mẹ đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và phát triển toàn diện cho con, góp phần xây dựng những gia đình hạnh phúc và bền vững.
- Khuyến khích học tập: Sự công nhận và khen ngợi thành tích của con cái tạo động lực cho các em phấn đấu học tập, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục trong cộng đồng.
- Gắn kết cộng đồng: Những câu chuyện về sự thành công của con cái thường được chia sẻ trong cộng đồng, tạo nên sự gắn kết và khích lệ lẫn nhau giữa các gia đình.
- Phát triển xã hội: Khi con cái được nuôi dưỡng trong môi trường đầy yêu thương và tự hào, các em có xu hướng trở thành những công dân có trách nhiệm, đóng góp tích cực cho sự phát triển của xã hội.
Như vậy, "hào con" không chỉ là niềm tự hào cá nhân mà còn là yếu tố quan trọng góp phần vào sự tiến bộ và phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội.

6. Nghiên cứu và khám phá về "Hào Con" trong tương lai
Khái niệm "hào con" trong văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam hiện đại chủ yếu liên quan đến sự tự hào về con cái. Tuy nhiên, trong tương lai, việc nghiên cứu và khám phá sâu hơn về khái niệm này có thể mở ra những hướng đi mới trong việc hiểu biết và phát triển văn hóa dân tộc. Dưới đây là một số hướng nghiên cứu tiềm năng:
- Phân tích ngữ nghĩa và nguồn gốc: Nghiên cứu sâu về nguồn gốc và sự biến đổi ngữ nghĩa của từ "hào con" trong tiếng Việt, từ đó hiểu rõ hơn về sự hình thành và phát triển của khái niệm này.
- So sánh văn hóa: So sánh khái niệm "hào con" với các khái niệm tương tự trong các nền văn hóa khác, nhằm tìm ra điểm chung và sự khác biệt, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về văn hóa Việt Nam.
- Ứng dụng trong giáo dục: Khám phá cách thức mà khái niệm "hào con" có thể được tích hợp vào chương trình giáo dục, nhằm giáo dục thế hệ trẻ về giá trị gia đình và truyền thống văn hóa.
- Ảnh hưởng đến chính sách xã hội: Nghiên cứu tác động của "hào con" đối với các chính sách xã hội liên quan đến gia đình, dân số và phát triển cộng đồng, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.
Việc đầu tư vào nghiên cứu và khám phá về "hào con" không chỉ giúp làm phong phú thêm kho tàng tri thức văn hóa dân tộc mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội văn minh, đậm đà bản sắc dân tộc trong tương lai.
XEM THÊM:
Mẫu văn khấn khi cúng tại miếu có hào con bao quanh
Việc cúng tại miếu có hào con bao quanh thường diễn ra trong không gian trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần linh. Dưới đây là hướng dẫn về lễ vật và mẫu văn khấn tham khảo cho nghi thức này:
1. Lễ vật chuẩn bị
Lễ vật nên được chuẩn bị với lòng thành kính, bao gồm:
- Hương và nến: Dùng để thắp sáng và tạo không gian linh thiêng.
- Hoa tươi: Nên chọn hoa cúc, hoa hồng hoặc lay ơn để dâng lên thần linh.
- Trầu cau: Thể hiện lòng biết ơn và tôn kính.
- Trà, rượu, nước sạch: Dâng lên để thể hiện sự thanh khiết và thành tâm.
- Thực phẩm: Mâm xôi gà nguyên con, trái cây ngũ quả, bánh kẹo, tiền vàng mã, bánh bao hoặc bánh dày, bộ tam sên (thịt luộc, trứng luộc, tôm hoặc cua) nếu cúng vào dịp vía Thần Tài.
2. Nghi thức cúng
- Sắp lễ: Bày biện lễ vật gọn gàng, đặt hương và nến phía trước, các lễ vật khác phía sau.
- Thắp hương và khấn vái: Đứng ngay ngắn, chắp tay, cúi đầu trước bàn thờ. Thắp ba hoặc năm nén hương. Đọc bài khấn với lòng thành kính.
3. Mẫu văn khấn tham khảo
Con kính lạy Thành Hoàng Bổn Cảnh, chư vị Thổ Công, Thần Tài, Thần Linh cai quản nơi đây.
Hôm nay, ngày... tháng... năm... âm lịch, con tên là..., ngụ tại..., là người làm ăn buôn bán, thành tâm dâng lễ vật, kính dâng hương hoa, trà quả.
Cúi xin chư vị thần linh chứng giám, phù hộ độ trì cho con và gia quyến sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, mua may bán đắt, tài lộc tấn tới, bình an hạnh phúc.
Chúng con lòng thành kính lễ, cúi xin chứng giám và độ trì.
4. Hóa vàng và tạ lễ
Sau khi hương tàn, hóa vàng mã để gửi lên thần linh. Nếu có chuẩn bị gạo, muối, có thể rải quanh khu vực miếu để cầu mong tài lộc. Thu dọn lễ vật, chia lộc cho người thân hoặc mang về gia đình dùng.
5. Lưu ý
- Giữ thái độ trang nghiêm, thành kính, tránh ồn ào.
- Ăn mặc lịch sự, gọn gàng.
- Không đặt tiền lẻ lên bàn thờ, nên bỏ vào hòm công đức.
- Không xê dịch bát hương hoặc chạm vào tượng thờ, đồ thờ.
- Nếu có điều kiện, có thể đóng góp công đức để bảo trì Miếu Làng.
Mẫu văn khấn cúng tổ tiên tại khu mộ có hào con
Việc cúng tổ tiên tại khu mộ có hào con bao quanh là nghi lễ truyền thống thể hiện lòng thành kính và biết ơn của con cháu đối với tổ tiên. Dưới đây là hướng dẫn về lễ vật và mẫu văn khấn tham khảo cho nghi thức này:
1. Lễ vật chuẩn bị
Lễ vật nên được chuẩn bị với lòng thành kính, bao gồm:
- Hương và nến: Dùng để thắp sáng và tạo không gian linh thiêng.
- Hoa tươi: Nên chọn hoa cúc, hoa hồng hoặc hoa lay ơn để dâng lên tổ tiên.
- Trầu cau: Thể hiện lòng biết ơn và tôn kính.
- Trà, rượu, nước sạch: Dâng lên để thể hiện sự thanh khiết và thành tâm.
- Thực phẩm: Mâm xôi gà nguyên con, trái cây ngũ quả, bánh kẹo, tiền vàng mã, bánh bao hoặc bánh dày, bộ tam sên (thịt luộc, trứng luộc, tôm hoặc cua) nếu cúng vào dịp vía Thần Tài.
2. Nghi thức cúng
- Sắp lễ: Bày biện lễ vật gọn gàng, đặt hương và nến phía trước, các lễ vật khác phía sau.
- Thắp hương và khấn vái: Đứng ngay ngắn, chắp tay, cúi đầu trước bàn thờ. Thắp ba hoặc năm nén hương. Đọc bài khấn với lòng thành kính.
3. Mẫu văn khấn tham khảo
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Thần linh bản xứ cai quản trong khu vực này.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con tên là:..., ngụ tại:..., thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, kính dâng lên trước án, kính mời chư vị tôn thần lai lâm chiếu giám.
Gia đình chúng con có ngôi mộ của:..., táng tại xứ này, nay muốn sửa sang xây đắp. Vì vậy chúng con xin kính cáo các đấng Thần linh, Thổ công, Thổ phủ, Long mạch, Tiền Chu Tước, Hậu Huyền Vũ, Tả Thanh Long, Hữu Bạch Hổ và chư vị tôn thần cai quản trong khu vực này.
Chúng con kính mời các vị chư thần về đây chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, độ cho vong linh được an nhàn yên ổn, siêu thoát. Cúi xin các vị phù hộ độ trì cho tín chủ chúng con toàn gia mạnh khỏe, an bình, bốn mùa không tật ách, tám tiết hưởng thái bình.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
4. Lưu ý
- Giữ thái độ trang nghiêm, thành kính, tránh ồn ào.
- Ăn mặc lịch sự, gọn gàng.
- Không đặt tiền lẻ lên bàn thờ, nên bỏ vào hòm công đức.
- Không xê dịch bát hương hoặc chạm vào tượng thờ, đồ thờ.
- Nếu có điều kiện, có thể đóng góp công đức để bảo trì khu mộ.

Mẫu văn khấn cầu an tại đình, đền có cấu trúc hào con
Việc cúng cầu an tại các đình, đền có cấu trúc hào con bao quanh là nghi lễ truyền thống nhằm thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bình an cho gia đình và cộng đồng. Dưới đây là hướng dẫn về lễ vật và mẫu văn khấn tham khảo cho nghi thức này:
1. Lễ vật chuẩn bị
Lễ vật nên được chuẩn bị với lòng thành kính, bao gồm:
- Lễ chay: Hương hoa, trà, quả, phẩm oản dùng để lễ ban Phật, Bồ Tát và Thánh Mẫu. Trong trường hợp này, sắm thêm một số hàng mã như tiền, vàng, nón, hia để dâng.
- Lễ mặn: Gà luộc, xôi, bánh chưng, bát canh, nem, giò chả, rượu trắng, nước sạch, đĩa hoa quả tươi. Lễ mặn thường dùng khi cúng tại đình làng, đặc biệt là khi lễ ban Công Đồng.
2. Nghi thức cúng
- Sắp lễ: Bày biện lễ vật trang trọng, đặt hương và nến phía trước, các lễ vật khác phía sau.
- Thắp hương và khấn vái: Đứng trang nghiêm, chắp tay, cúi đầu trước bàn thờ. Thắp ba nén hương và đọc bài khấn với lòng thành kính.
3. Mẫu văn khấn tham khảo
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, con lạy Chư Phật mười phương.
Con kính lạy ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, con kính lạy ngài Ngũ phương Ngũ thổ, con kính lạy ngài Phúc đức chính Thần.
Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này.
Con kính lạy các cụ Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Thúc bá đệ huynh và hương linh bên nội, bên ngoại.
Hôm nay là ngày... tháng Giêng năm... (hoặc ngày lễ cụ thể)
Tín chủ con là:... ngụ tại:...
Con thành tâm sửa biện lễ vật, hương hoa, trà quả cúng dâng, bày lên trước án.
Chúng con thành tâm kính mời:
- Đức Phật A Di Đà giáo chủ cõi Cực Lạc Tây phương.
- Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giáo chủ cõi Sa Bà.
- Đức Phật Dược Sư Lưu Ly giáo chủ cõi Đông phương.
- Đức Thiên Thủ, Thiên Nhãn, Ngũ Bách Danh Tầm Thanh cứu khổ cứu nạn, linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát.
- Đức Hộ Pháp Thiện Thần, Chư Thiên Bồ Tát.
- Thành Hoàng Làng, vị thần bảo hộ cho dân làng.
- Hương hồn của Gia tiên nội, ngoại.
Chúng con thành tâm dâng lễ, kính mong các ngài chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, công việc hanh thông, tài lộc dồi dào, vạn sự như ý.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
4. Lưu ý
- Giữ thái độ trang nghiêm, thành kính, tránh ồn ào.
- Ăn mặc lịch sự, gọn gàng.
- Không đặt tiền lẻ lên bàn thờ, nên bỏ vào hòm công đức.
- Không xê dịch bát hương hoặc chạm vào tượng thờ, đồ thờ.
- Nếu cúng tại đình làng, cần giữ gìn vệ sinh, không xả rác bừa bãi.
Mẫu văn khấn tạ lễ sau khi hoàn thành xây dựng hào con quanh miếu
Việc xây dựng hào con quanh miếu là một phần quan trọng trong việc bảo vệ và tôn nghiêm hóa không gian thờ tự. Sau khi hoàn thành công trình, việc thực hiện nghi lễ tạ lễ thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần linh đã phù hộ. Dưới đây là mẫu văn khấn tạ lễ tham khảo:
1. Mẫu văn khấn tạ lễ
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, con lạy Chư Phật mười phương.
Con kính lạy ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, con kính lạy ngài Ngũ phương Ngũ thổ, con kính lạy ngài Phúc đức chính Thần.
Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này.
Con kính lạy các cụ Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Thúc bá đệ huynh và hương linh bên nội, bên ngoại.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là: [Họ và tên], ngụ tại: [Địa chỉ].
Con thành tâm sửa biện lễ vật, hương hoa, trà quả cúng dâng, bày lên trước án.
Chúng con thành tâm kính mời:
- Đức Phật A Di Đà giáo chủ cõi Cực Lạc Tây phương.
- Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giáo chủ cõi Sa Bà.
- Đức Phật Dược Sư Lưu Ly giáo chủ cõi Đông phương.
- Đức Thiên Thủ, Thiên Nhãn, Ngũ Bách Danh Tầm Thanh cứu khổ cứu nạn, linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát.
- Đức Hộ Pháp Thiện Thần, Chư Thiên Bồ Tát.
- Thành Hoàng Làng, vị thần bảo hộ cho dân làng.
- Hương hồn của Gia tiên nội, ngoại.
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., gia đình chúng con đã hoàn thành việc xây dựng hào con quanh miếu thờ với lòng thành kính và tâm nguyện được sự che chở, bảo vệ của các ngài. Chúng con thành tâm dâng lễ, kính mong các ngài chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, công việc hanh thông, tài lộc dồi dào, vạn sự như ý.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Mẫu văn khấn xin phép động thổ khu vực có hào con
Việc động thổ tại khu vực có hào con là một nghi lễ quan trọng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là khi khu vực đó có sự thiêng liêng và bảo vệ của các thần linh. Mẫu văn khấn xin phép động thổ dưới đây được viết để thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với các thế lực tâm linh trong khu vực:
1. Mẫu văn khấn xin phép động thổ
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, con kính lạy các chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Đức Hoàng Thiên, Hậu Thổ, các Thần linh cai quản nơi này.
Con kính lạy Đức Thành Hoàng Làng, các vị thần bảo hộ cho khu vực này.
Con kính lạy các hương linh Tổ tiên, ông bà, cha mẹ, các vị thánh thần bảo hộ.
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là [Họ và tên], ngụ tại: [Địa chỉ], thành tâm làm lễ xin phép động thổ tại khu vực có hào con bao quanh, nơi được coi là thiêng liêng và đầy uy nghiêm.
Con xin thành tâm dâng hương, lễ vật, kính mong các ngài chứng giám cho lòng thành của chúng con, phù hộ độ trì cho công việc thi công được thuận lợi, an toàn, và không gặp phải trở ngại gì.
Xin các ngài cho phép chúng con được tiến hành động thổ một cách suôn sẻ, và sau khi hoàn thành công trình, chúng con nguyện sẽ làm lễ tạ ơn đầy đủ.
Con xin kính mời:
- Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ cai quản nơi này.
- Đức Thành Hoàng Làng, Thần bảo vệ khu vực này.
- Chư vị Thần linh, Tổ tiên gia đình chúng con.
Chúng con thành tâm kính xin các ngài cho phép và gia hộ cho công việc được thuận lợi, thành công, và mọi sự bình an.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!