Chủ đề hướng dẫn xem mệnh: Bạn muốn khám phá mệnh ngũ hành và cung mệnh của mình để ứng dụng vào cuộc sống? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xác định mệnh theo năm sinh, cung mệnh theo giới tính, và cách áp dụng vào phong thủy, chọn màu sắc, hướng nhà, tuổi hợp... một cách đơn giản và dễ hiểu.
Mục lục
1. Khái niệm về Mệnh và Cung Mệnh
Mệnh là yếu tố ngũ hành chủ đạo của mỗi người, bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mệnh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và không thay đổi theo thời gian. Đây là cơ sở để xem tử vi, phong thủy, và dự đoán vận mệnh.
Cung Mệnh là khái niệm trong phong thủy, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính của mỗi người. Cung Mệnh bao gồm các yếu tố:
- Hành mệnh: Ngũ hành bản mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).
- Cung phi: Các cung như Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm, Tốn.
- Phương vị: Hướng tương ứng với từng cung (Đông, Tây, Nam, Bắc, Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam, Tây Nam).
Cung Mệnh được sử dụng để ứng dụng trong phong thủy nhà ở, chọn hướng xây nhà, bố trí nội thất, và lựa chọn màu sắc phù hợp nhằm mang lại may mắn và tài lộc.
Cung Phi | Ngũ Hành | Phương Vị |
---|---|---|
Càn | Kim | Tây Bắc |
Khôn | Thổ | Đông Nam |
Đoài | Kim | Tây |
Cấn | Thổ | Đông Bắc |
Chấn | Mộc | Đông |
Tốn | Mộc | Đông Nam |
Ly | Hỏa | Nam |
Khảm | Thủy | Bắc |
Việc hiểu rõ Mệnh và Cung Mệnh giúp mỗi người có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, từ việc chọn màu sắc, hướng nhà, đến việc hợp tác làm ăn và xây dựng các mối quan hệ hài hòa.
.png)
2. Cách xác định Mệnh theo năm sinh
Để xác định mệnh ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) của một người dựa trên năm sinh âm lịch, bạn có thể áp dụng phương pháp sau:
- Xác định Thiên Can và Địa Chi của năm sinh.
- Quy đổi Thiên Can và Địa Chi thành giá trị số theo bảng sau:
Thiên Can | Giá trị | Địa Chi | Giá trị |
---|---|---|---|
Giáp, Ất | 1 | Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | 0 |
Bính, Đinh | 2 | Dần, Mão, Thân, Dậu | 1 |
Mậu, Kỷ | 3 | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi | 2 |
Canh, Tân | 4 | ||
Nhâm, Quý | 5 |
- Cộng giá trị của Thiên Can và Địa Chi.
- Nếu tổng lớn hơn 5, trừ đi 5; nếu không, giữ nguyên.
- Đối chiếu kết quả với bảng ngũ hành sau để xác định mệnh:
Kết quả | Mệnh |
---|---|
1 | Kim |
2 | Thủy |
3 | Hỏa |
4 | Thổ |
5 | Mộc |
Ví dụ: Người sinh năm 1997 (Đinh Sửu):
- Thiên Can: Đinh = 2
- Địa Chi: Sửu = 0
- Tổng: 2 + 0 = 2
- Kết quả: 2 → Mệnh Thủy
Việc xác định mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và có thể ứng dụng vào phong thủy, lựa chọn màu sắc, hướng nhà, và các yếu tố khác trong cuộc sống để đạt được sự hài hòa và may mắn.
3. Cách xác định Cung Mệnh theo năm sinh và giới tính
Cung Mệnh, hay còn gọi là Cung Phi, là yếu tố quan trọng trong phong thủy, giúp xác định hướng nhà, màu sắc, và các yếu tố phù hợp với mỗi người. Việc xác định Cung Mệnh dựa vào năm sinh âm lịch và giới tính, theo các bước sau:
- Xác định năm sinh âm lịch của bạn.
- Cộng tổng các chữ số trong năm sinh đó.
- Chia tổng cho 9 và lấy số dư:
- Nếu tổng chia hết cho 9, lấy số 9.
- Nếu tổng nhỏ hơn 9, lấy luôn số đó.
- Tra cứu số dư theo bảng dưới để xác định Cung Mệnh.
Số Dư | Cung Mệnh Nam | Cung Mệnh Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ: Người sinh năm 1990:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 9 + 0 = 19
- 19 chia cho 9 được 2 dư 1
- Số dư là 1, tra bảng:
- Nam: Cung Khảm
- Nữ: Cung Cấn
Việc xác định Cung Mệnh giúp bạn lựa chọn hướng nhà, màu sắc, và các yếu tố phong thủy phù hợp, mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.

4. Ứng dụng của Mệnh và Cung Mệnh trong đời sống
Mệnh và Cung Mệnh đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp con người lựa chọn và điều chỉnh các yếu tố trong cuộc sống sao cho hài hòa với bản mệnh, từ đó mang lại may mắn, sức khỏe và tài lộc.
1. Chọn màu sắc phù hợp
- Người mệnh Kim hợp màu trắng, vàng ánh kim.
- Người mệnh Mộc hợp màu xanh lá, xanh lục.
- Người mệnh Thủy hợp màu xanh dương, đen.
- Người mệnh Hỏa hợp màu đỏ, hồng, tím.
- Người mệnh Thổ hợp màu nâu, vàng đất.
2. Chọn hướng nhà theo Cung Mệnh
Mỗi Cung Mệnh thuộc một trong hai nhóm: Đông tứ mệnh và Tây tứ mệnh. Việc xác định nhóm nào giúp lựa chọn hướng nhà phù hợp.
Nhóm | Các Cung | Hướng tốt |
---|---|---|
Đông tứ mệnh | Khảm, Ly, Chấn, Tốn | Đông, Đông Nam, Bắc, Nam |
Tây tứ mệnh | Càn, Khôn, Cấn, Đoài | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
3. Lựa chọn nghề nghiệp và đối tác
Mệnh và Cung Mệnh cũng có thể áp dụng để chọn nghề nghiệp phù hợp với bản thân, từ đó phát triển sự nghiệp thuận lợi hơn. Ngoài ra, việc xem mệnh còn giúp đánh giá mức độ hòa hợp trong mối quan hệ, hôn nhân, hợp tác làm ăn.
4. Bài trí phong thủy trong nhà
- Chọn vật phẩm phong thủy hợp mệnh (như đá quý, cây cảnh).
- Đặt vị trí bàn làm việc, giường ngủ theo hướng tốt theo Cung Mệnh.
- Bố trí màu sắc không gian sống hài hòa với bản mệnh để tăng cát khí.
Nhìn chung, hiểu và ứng dụng Mệnh và Cung Mệnh đúng cách sẽ góp phần tạo nên sự cân bằng, giúp thu hút năng lượng tích cực và hỗ trợ cho cuộc sống hạnh phúc, viên mãn hơn.
5. Ngũ hành tương sinh và tương khắc
Ngũ hành là học thuyết cơ bản trong phong thủy phương Đông, gồm 5 yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Các hành này luôn vận động và tương tác với nhau theo hai nguyên lý chính là tương sinh và tương khắc, tạo nên sự cân bằng trong vũ trụ và đời sống con người.
1. Quy luật tương sinh
Tương sinh là mối quan hệ hỗ trợ, nuôi dưỡng lẫn nhau giữa các hành, giúp vạn vật phát triển hài hòa.
- Mộc sinh Hỏa: Cây cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy vật chất thành tro, tạo đất.
- Thổ sinh Kim: Đất sinh ra kim loại, khoáng sản.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo chất lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối phát triển.
2. Quy luật tương khắc
Tương khắc là mối quan hệ đối nghịch, kiềm chế lẫn nhau để giữ cân bằng và ngăn sự phát triển thái quá.
- Mộc khắc Thổ: Rễ cây xuyên phá đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất cản nước, làm nước bị chặn lại.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại chặt phá cây cối.
3. Bảng tổng hợp Ngũ hành
Ngũ hành | Tương sinh | Tương khắc |
---|---|---|
Mộc | Hỏa | Thổ |
Hỏa | Thổ | Kim |
Thổ | Kim | Thủy |
Kim | Thủy | Mộc |
Thủy | Mộc | Hỏa |
Hiểu rõ quy luật Ngũ hành tương sinh và tương khắc sẽ giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống như chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy, hướng nhà hay cách hóa giải vận hạn để tạo nên sự hài hòa và may mắn.

6. Bảng tra cứu Mệnh và Cung Mệnh từ năm 1930 đến 2030
Để tra cứu Mệnh và Cung Mệnh, bạn cần biết năm sinh của mình theo âm lịch. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn xác định Mệnh và Cung Mệnh từ năm 1930 đến 2030. Dựa vào đó, bạn có thể lựa chọn các yếu tố phong thủy phù hợp, từ hướng nhà đến màu sắc, giúp thu hút năng lượng tích cực và cải thiện vận mệnh.
1. Bảng tra cứu Mệnh
Năm Sinh | Mệnh |
---|---|
1930 - 1939 | Canh Ngọ (Kim) |
1940 - 1949 | Canh Mùi (Kim) |
1950 - 1959 | Nhâm Tý (Thủy) |
1960 - 1969 | Nhâm Sửu (Thủy) |
1970 - 1979 | Giáp Dần (Mộc) |
1980 - 1989 | Giáp Thìn (Mộc) |
1990 - 1999 | Canh Tý (Kim) |
2000 - 2009 | Canh Dần (Kim) |
2010 - 2019 | Nhâm Thân (Thủy) |
2020 - 2029 | Nhâm Dậu (Thủy) |
2. Bảng tra cứu Cung Mệnh
Năm Sinh | Cung Mệnh Nam | Cung Mệnh Nữ |
---|---|---|
1930 - 1939 | Khảm | Cấn |
1940 - 1949 | Ly | Càn |
1950 - 1959 | Cấn | Đoài |
1960 - 1969 | Đoài | Cấn |
1970 - 1979 | Càn | Ly |
1980 - 1989 | Khôn | Khảm |
1990 - 1999 | Tốn | Khôn |
2000 - 2009 | Chấn | Chấn |
2010 - 2019 | Khôn | Tốn |
2020 - 2029 | Khảm | Cấn |
Với bảng tra cứu này, bạn có thể dễ dàng xác định Mệnh và Cung Mệnh của mình và từ đó áp dụng các yếu tố phong thủy thích hợp để nâng cao chất lượng cuộc sống, sự nghiệp và các mối quan hệ.
XEM THÊM:
7. Lưu ý khi xem Mệnh và Cung Mệnh
Khi xem Mệnh và Cung Mệnh, có một số yếu tố cần lưu ý để đảm bảo việc áp dụng phong thủy đúng cách và hiệu quả. Dưới đây là những điểm quan trọng mà bạn cần chú ý:
1. Xác định chính xác năm sinh âm lịch
Để tra cứu Mệnh và Cung Mệnh một cách chính xác, bạn cần xác định chính xác năm sinh âm lịch của mình. Nếu không biết, bạn có thể nhờ sự trợ giúp từ các chuyên gia phong thủy hoặc tra cứu qua các bảng lịch âm.
2. Hiểu rõ sự tương quan giữa các yếu tố
Mỗi người có một Mệnh và Cung Mệnh riêng biệt, có sự liên quan mật thiết đến các yếu tố Ngũ hành, Cung, và các quy luật phong thủy. Việc hiểu rõ những mối quan hệ này sẽ giúp bạn áp dụng đúng cách vào cuộc sống.
3. Lưu ý khi chọn các yếu tố phong thủy
- Chọn màu sắc, hướng nhà, vật phẩm phong thủy phù hợp với Mệnh và Cung Mệnh của mình.
- Tránh các yếu tố tương khắc, có thể gây bất lợi cho sức khỏe và tài vận.
- Cẩn trọng khi chọn tuổi kết hôn, hợp tác làm ăn, vì sự hợp tác này cũng có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của bạn.
4. Cẩn thận với thông tin không chính thống
Trên mạng hiện nay có rất nhiều thông tin về Mệnh và Cung Mệnh, tuy nhiên, không phải tất cả đều chính xác. Bạn cần tham khảo các nguồn tin uy tín hoặc nhờ sự tư vấn từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực phong thủy.
5. Không áp dụng quá máy móc
Phong thủy là một khoa học có sự linh hoạt và tùy thuộc vào hoàn cảnh của mỗi người. Không nên áp dụng quá máy móc và cứng nhắc, mà cần kết hợp với sự hiểu biết và sự khéo léo trong việc điều chỉnh để phù hợp với từng giai đoạn trong cuộc sống.
Việc xem Mệnh và Cung Mệnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó đưa ra những quyết định hợp lý hơn trong cuộc sống và công việc, giúp gia tăng năng lượng tích cực và thuận lợi trong các mối quan hệ.