Chủ đề hỷ thước là con gì: Hỷ Thước, loài chim biểu tượng của niềm vui và may mắn, không chỉ xuất hiện trong các truyền thuyết mà còn gắn liền với nhiều nghi lễ tâm linh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Hỷ Thước, từ đặc điểm sinh học đến ý nghĩa trong văn hóa và các mẫu văn khấn truyền thống, mang lại sự an lành và hạnh phúc cho gia đình.
Mục lục
- Giới thiệu về Hỷ Thước
- Hỷ Thước trong văn hóa dân gian
- Ý nghĩa phong thủy của Hỷ Thước
- Hỷ Thước trong nghệ thuật và văn học
- Hỷ Thước trong đời sống hiện đại
- Các loài chim tương tự Hỷ Thước
- Bảo tồn và vai trò sinh thái của Hỷ Thước
- Văn khấn cầu duyên ngày Thất Tịch
- Văn khấn cầu hạnh phúc gia đạo tại chùa
- Văn khấn ngày rằm, mồng một mang ý nghĩa tốt lành
- Văn khấn trong lễ cầu con, cầu tự
- Văn khấn cảm tạ thần linh khi gặp may mắn
- Văn khấn trong nghi lễ cưới hỏi truyền thống
Giới thiệu về Hỷ Thước
Hỷ Thước, hay còn gọi là chim khách, là loài chim được yêu mến trong văn hóa Á Đông, đặc biệt tại Việt Nam và Trung Quốc. Với tiếng hót líu lo và dáng vẻ nhanh nhẹn, Hỷ Thước không chỉ là hình ảnh quen thuộc trong tự nhiên mà còn mang nhiều ý nghĩa tích cực trong đời sống tinh thần và phong thủy.
Trong dân gian, Hỷ Thước được xem là biểu tượng của:
- Niềm vui và may mắn: Sự xuất hiện của chim Hỷ Thước thường được coi là điềm báo tin vui sắp đến.
- Hạnh phúc và đoàn tụ: Trong truyền thuyết Ngưu Lang - Chức Nữ, đàn chim Hỷ Thước kết thành cầu nối đôi lứa, tượng trưng cho sự đoàn viên.
- Thịnh vượng và quý nhân: Người xưa tin rằng nhà có chim Hỷ Thước sẽ đón nhận phú quý và sự giúp đỡ từ quý nhân.
Hình ảnh Hỷ Thước cũng được thể hiện trong nghệ thuật và kiến trúc truyền thống, như trong các bức tranh, tượng đồng, và các họa tiết trang trí, nhằm mang lại sự may mắn và an lành cho gia chủ.
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của chim Hỷ Thước:
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Kích thước | Trung bình, khoảng 40–50 cm |
Màu lông | Đen trắng, với ánh xanh lam trên cánh |
Tiếng hót | Líu lo, vui tai, thường xuất hiện vào buổi sáng |
Tập tính | Thích sống gần khu dân cư, làm tổ trên cây cao |
Với những ý nghĩa tích cực và vẻ đẹp tự nhiên, Hỷ Thước không chỉ là loài chim đáng yêu mà còn là biểu tượng mang lại niềm tin và hy vọng trong cuộc sống hàng ngày.
.png)
Hỷ Thước trong văn hóa dân gian
Hỷ Thước, hay còn gọi là chim khách, là loài chim quen thuộc trong văn hóa dân gian Việt Nam, được xem là biểu tượng của niềm vui, may mắn và tin lành. Sự xuất hiện của Hỷ Thước thường được coi là điềm báo tốt lành, mang lại hạnh phúc và thịnh vượng cho gia đình.
Trong truyền thuyết dân gian, Hỷ Thước đóng vai trò quan trọng trong câu chuyện tình yêu giữa Ngưu Lang và Chức Nữ. Vào ngày Thất Tịch (mùng 7 tháng 7 âm lịch), đàn chim Hỷ Thước kết thành cầu để hai người gặp nhau, biểu tượng cho sự đoàn tụ và tình yêu bền chặt.
Hình ảnh Hỷ Thước cũng xuất hiện trong nghệ thuật dân gian, như tranh Đông Hồ, với ý nghĩa mang lại may mắn và hạnh phúc. Ngoài ra, Hỷ Thước còn được nhắc đến trong các câu ca dao, tục ngữ, thể hiện niềm tin vào sự tốt lành mà loài chim này mang lại.
Với những ý nghĩa tích cực và sâu sắc, Hỷ Thước không chỉ là loài chim thân thuộc mà còn là biểu tượng văn hóa, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người Việt.
Ý nghĩa phong thủy của Hỷ Thước
Trong phong thủy, Hỷ Thước (chim khách) được xem là biểu tượng của niềm vui, may mắn và sự thịnh vượng. Sự xuất hiện của Hỷ Thước thường được coi là điềm lành, báo hiệu những tin vui sắp đến và sự xuất hiện của quý nhân.
Hỷ Thước còn được gọi là "Dương điểu" (chim mặt trời) vì loài chim này không thích nơi tối tăm, ẩm ướt và thường kêu khi trời lạnh ráo. Điều này tượng trưng cho sự sáng sủa, tích cực và năng lượng dương, mang lại sự ấm áp và hạnh phúc cho gia đình.
Trong phong thủy, Hỷ Thước được liên kết với các yếu tố sau:
- May mắn và tin vui: Tiếng hót của Hỷ Thước được coi là báo hiệu của những điều tốt lành sắp xảy ra.
- Quý nhân phù trợ: Sự xuất hiện của Hỷ Thước được xem là dấu hiệu của sự giúp đỡ từ những người có ảnh hưởng tích cực.
- Hạnh phúc và đoàn tụ: Hình ảnh Hỷ Thước trong truyền thuyết Ngưu Lang - Chức Nữ tượng trưng cho sự đoàn viên và tình yêu bền chặt.
Để tận dụng năng lượng tích cực của Hỷ Thước trong phong thủy, có thể áp dụng các cách sau:
- Tranh vẽ hoặc tượng Hỷ Thước: Treo tranh hoặc đặt tượng Hỷ Thước trong nhà để thu hút may mắn và năng lượng tích cực.
- Trang trí với hình ảnh Hỷ Thước: Sử dụng hình ảnh Hỷ Thước trong các vật dụng trang trí để tạo không gian vui tươi và ấm áp.
- Chọn vị trí phù hợp: Đặt hình ảnh Hỷ Thước ở những vị trí như phòng khách hoặc cửa ra vào để đón nhận năng lượng tốt lành.
Với những ý nghĩa phong thủy tích cực, Hỷ Thước không chỉ là loài chim thân thuộc mà còn là biểu tượng mang lại niềm vui, may mắn và hạnh phúc cho gia đình.

Hỷ Thước trong nghệ thuật và văn học
Hỷ Thước, hay còn gọi là chim khách, không chỉ là biểu tượng của niềm vui và may mắn trong văn hóa dân gian mà còn là nguồn cảm hứng phong phú trong nghệ thuật và văn học. Hình ảnh của loài chim này đã được thể hiện đa dạng qua các hình thức nghệ thuật, từ múa, hội họa đến văn chương, phản ánh sâu sắc giá trị tinh thần và thẩm mỹ của người Việt.
Trong nghệ thuật múa, Hỷ Thước được tái hiện sống động qua các tiết mục biểu diễn. Một ví dụ điển hình là vở múa "Chim đậu trên cành", nơi các nghệ sĩ hóa thân thành chim khách, tạo nên hình ảnh sinh động và đầy màu sắc trên sân khấu. Màn trình diễn này không chỉ mang tính giải trí mà còn truyền tải thông điệp về sự đoàn kết và niềm vui trong cuộc sống.
Trong lĩnh vực hội họa, hình ảnh Hỷ Thước thường xuất hiện trong các bức tranh dân gian, đặc biệt là tranh Đông Hồ. Những bức tranh này không chỉ thể hiện vẻ đẹp của loài chim mà còn ẩn chứa những thông điệp về hạnh phúc gia đình và sự thịnh vượng.
Văn học cũng không nằm ngoài ảnh hưởng của Hỷ Thước. Trong nhiều tác phẩm văn học, hình ảnh chim khách được sử dụng như một biểu tượng của tin vui và sự đoàn tụ. Các nhà văn đã khéo léo lồng ghép hình ảnh này vào tác phẩm của mình, tạo nên những câu chuyện đầy cảm xúc và ý nghĩa.
Như vậy, Hỷ Thước không chỉ là một loài chim quen thuộc trong đời sống hàng ngày mà còn là một biểu tượng văn hóa sâu sắc, được thể hiện đa dạng trong nghệ thuật và văn học Việt Nam. Sự hiện diện của Hỷ Thước trong các tác phẩm nghệ thuật không chỉ làm phong phú thêm đời sống tinh thần mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
Hỷ Thước trong đời sống hiện đại
Trong đời sống hiện đại, hình ảnh chim Hỷ Thước vẫn giữ vững vị trí đặc biệt trong tâm thức và văn hóa của người Việt. Loài chim này không chỉ là biểu tượng của niềm vui và may mắn, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật trang trí đến phong thủy.
Trong lĩnh vực nghệ thuật trang trí nội thất, tranh đồng điêu khắc chim Hỷ Thước được nhiều người ưa chuộng. Những bức tranh như "Hỷ Thước Đăng Mai" không chỉ làm đẹp không gian sống mà còn mang ý nghĩa phong thủy tích cực, tượng trưng cho sự hạnh phúc và thịnh vượng. Việc trưng bày những tác phẩm này trong nhà được cho là sẽ thu hút năng lượng tốt và mang lại may mắn cho gia chủ.
Trong phong thủy hiện đại, chim Hỷ Thước vẫn được xem là biểu tượng của tin vui và điềm lành. Nhiều người tin rằng, khi nghe tiếng chim Hỷ Thước hót gần nhà, đó là dấu hiệu báo trước những sự kiện tốt đẹp sắp diễn ra. Do đó, hình ảnh chim Hỷ Thước thường xuất hiện trong các vật phẩm phong thủy như tượng điêu khắc, tranh ảnh, nhằm tăng cường vận may và tạo không gian sống tích cực.
Như vậy, trong nhịp sống hiện đại, chim Hỷ Thước vẫn giữ nguyên giá trị biểu tượng của mình, đồng thời được ứng dụng linh hoạt trong nhiều khía cạnh của đời sống, góp phần làm phong phú thêm văn hóa và tinh thần của con người.

Các loài chim tương tự Hỷ Thước
Chim Hỷ Thước, hay còn gọi là chim khách, là loài chim mang nhiều ý nghĩa tích cực trong văn hóa dân gian. Ngoài Hỷ Thước, còn có một số loài chim khác có đặc điểm tương đồng về ngoại hình, tập tính hoặc ý nghĩa biểu tượng. Dưới đây là một số loài chim tiêu biểu:
-
Chim Ác Là (Pica pica):
Thuộc họ Quạ (Corvidae), chim Ác Là có ngoại hình tương tự Hỷ Thước với bộ lông đen trắng đặc trưng. Loài chim này thông minh và thường xuất hiện trong văn hóa dân gian với vai trò là loài chim báo tin.
-
Chim Chào Mào:
Chim Chào Mào nổi bật với mào lông trên đầu và tiếng hót líu lo. Loài chim này được yêu thích trong giới chơi chim cảnh và thường tượng trưng cho sự vui vẻ, năng động.
-
Chim Sáo:
Chim Sáo có khả năng bắt chước tiếng người và các âm thanh khác. Với trí thông minh và sự linh hoạt, chim Sáo thường được nuôi làm thú cưng và mang lại niềm vui cho gia đình.
-
Chim Chích Chòe:
Chim Chích Chòe nổi tiếng với giọng hót trong trẻo và khả năng hót nhiều âm điệu. Loài chim này thường được xem là biểu tượng của sự may mắn và niềm vui trong cuộc sống.
Những loài chim trên không chỉ đa dạng về hình thức mà còn phong phú về ý nghĩa văn hóa, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần và văn hóa của con người.
XEM THÊM:
Bảo tồn và vai trò sinh thái của Hỷ Thước
Chim Hỷ Thước, còn gọi là chim khách, không chỉ mang ý nghĩa tích cực trong văn hóa dân gian mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên. Việc bảo tồn loài chim này góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo vệ đa dạng sinh học.
- Kiểm soát côn trùng: Hỷ Thước giúp kiểm soát số lượng côn trùng, góp phần bảo vệ mùa màng và giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu.
- Phát tán hạt giống: Bằng cách ăn trái cây và phát tán hạt giống, Hỷ Thước hỗ trợ quá trình tái sinh rừng và duy trì sự đa dạng thực vật.
- Chỉ thị môi trường: Sự hiện diện của Hỷ Thước là dấu hiệu của một môi trường sống lành mạnh và ít bị ô nhiễm.
Để bảo tồn Hỷ Thước, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Bảo vệ môi trường sống: Giữ gìn và phục hồi các khu vực rừng tự nhiên, hạn chế việc chặt phá rừng và xây dựng trái phép.
- Giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của Hỷ Thước và khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động bảo vệ loài chim này.
- Hạn chế săn bắt: Thực thi nghiêm ngặt các quy định về cấm săn bắt và buôn bán động vật hoang dã, đặc biệt là các loài chim quý hiếm.
Việc bảo tồn Hỷ Thước không chỉ giúp duy trì sự cân bằng sinh thái mà còn góp phần giữ gìn nét đẹp văn hóa và truyền thống của dân tộc.
Văn khấn cầu duyên ngày Thất Tịch
Ngày Thất Tịch (7/7 âm lịch) là dịp quan trọng trong văn hóa phương Đông, đặc biệt đối với những ai mong muốn tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc. Vào ngày này, nhiều người thực hiện nghi lễ cầu duyên với lòng thành kính, hy vọng nhận được sự phù hộ từ các đấng linh thiêng.
Chuẩn bị lễ vật
- Hoa tươi: thường là hoa hồng hoặc hoa sen.
- Trái cây: chọn các loại quả ngọt như táo, nho, lê.
- Chè đậu đỏ: biểu tượng của tình yêu bền vững.
- Nến, hương và tiền vàng mã.
- Đôi uyên ương hoặc biểu tượng tình yêu.
Bài văn khấn cầu duyên
(Lưu ý: Dưới đây là mẫu văn khấn tham khảo, bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh cá nhân.)
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô Quan Thế Âm Bồ Tát!
Con tên là: [Họ và tên]
Sinh ngày: [Ngày tháng năm sinh]
Ngụ tại: [Địa chỉ hiện tại]
Hôm nay là ngày Thất Tịch, con thành tâm dâng lễ vật, kính mời chư vị thần linh, chư vị tiên tổ về chứng giám lòng thành. Nguyện cầu cho con sớm gặp được người bạn đời phù hợp, tình duyên viên mãn, hạnh phúc trọn đời. Con xin hứa sẽ sống tốt, làm nhiều việc thiện, tích đức cho đời.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý khi thực hiện nghi lễ
- Chọn nơi yên tĩnh, sạch sẽ để thực hiện nghi lễ.
- Ăn mặc gọn gàng, lịch sự.
- Giữ tâm trạng thanh tịnh, tránh những suy nghĩ tiêu cực.
- Sau khi cúng, đốt tiền vàng mã và rải nước hoa để kết thúc nghi lễ.
Thực hiện nghi lễ cầu duyên vào ngày Thất Tịch với lòng thành sẽ giúp bạn thu hút năng lượng tích cực, mở rộng cơ hội trong tình yêu và cuộc sống.

Văn khấn cầu hạnh phúc gia đạo tại chùa
Việc cầu nguyện cho gia đình hạnh phúc và bình an là một truyền thống quý báu trong văn hóa Việt Nam. Khi đến chùa, bạn có thể thực hiện nghi thức cầu nguyện với lòng thành kính, mong muốn gia đạo luôn an lành và hạnh phúc.
Chuẩn bị lễ vật
- Hương thơm
- Hoa tươi
- Trái cây
- Đèn nến
- Tiền vàng mã
Thứ tự hành lễ
- Ban Đức Ông: Đặt lễ vật và thắp hương tại ban thờ Đức Ông, cầu xin sự phù hộ cho gia đình.
- Chính điện: Tiếp tục đặt lễ và thắp hương tại chính điện, nơi thờ chư Phật và Bồ Tát.
- Các ban thờ khác: Thực hiện tương tự tại các ban thờ khác trong chùa.
Bài văn khấn cầu hạnh phúc gia đạo
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là... Ngụ tại...
Thành tâm dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, kính dâng trước án.
Chúng con kính mời chư vị Tôn thần, chư Phật, Bồ Tát giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành.
Cúi xin chư vị phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được an khang, thịnh vượng, hạnh phúc, mọi sự như ý.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Thực hiện nghi lễ với lòng thành kính sẽ giúp gia đình bạn thu nhận năng lượng tích cực, hướng đến cuộc sống hạnh phúc và bình an.
Văn khấn ngày rằm, mồng một mang ý nghĩa tốt lành
Ngày rằm và mồng một hàng tháng là thời điểm linh thiêng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và cầu mong những điều tốt lành cho gia đình và bản thân. Dưới đây là một mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong những ngày này:
- Thắp hương: Chuẩn bị bàn thờ sạch sẽ, thắp nến và nhang để bắt đầu nghi lễ.
- Khấn nguyện: Bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên và các vị thần linh, cầu mong sức khỏe, bình an và may mắn.
- Dâng lễ vật: Chuẩn bị các lễ vật như hoa quả, bánh kẹo, nước sạch để dâng lên bàn thờ.
- Hồi hướng công đức: Cầu nguyện cho gia đình, người thân và mọi chúng sinh đều được an lành.
Việc thực hiện văn khấn vào ngày rằm và mồng một không chỉ giúp tâm hồn thanh thản mà còn góp phần duy trì và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Văn khấn trong lễ cầu con, cầu tự
Lễ cầu con, cầu tự là nghi lễ linh thiêng thể hiện lòng mong mỏi có được quý tử, con cái hiếu thuận, mang lại phúc lộc cho gia đình. Nghi lễ thường được thực hiện tại đền, chùa hoặc tại gia với lòng thành kính và tấm lòng chân thật của người khấn.
Chuẩn bị lễ vật
- Hương, hoa, nến
- Trầu cau
- Trái cây ngũ quả
- Xôi, chè, cháo trắng
- Giấy tiền vàng mã (nếu cúng tại nhà)
Trình tự thực hiện
- Chọn ngày giờ tốt phù hợp với tuổi vợ chồng.
- Thanh tịnh thân tâm, dọn dẹp sạch sẽ nơi cúng lễ.
- Thắp hương và đọc bài văn khấn với lòng thành tâm.
Bài văn khấn cầu con
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần, chư vị Thánh mẫu, Ngũ Phúc Tinh quân.
Tín chủ con là: … Ngụ tại: …
Hôm nay ngày … tháng … năm …, con xin thành tâm dâng lễ vật, cầu xin chư vị linh thiêng chứng giám.
Con xin cúi đầu khẩn cầu được ban cho một mụn con, để nối dõi tông đường, cho gia đình sum vầy, phúc lộc viên mãn.
Nguyện xin con cái sinh ra khỏe mạnh, hiếu thảo, thông minh, mang lại hạnh phúc cho gia đình.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Nghi lễ được thực hiện với lòng chân thành sẽ mang lại niềm tin, hy vọng và sự an yên cho người hành lễ, giúp tăng thêm phúc khí và sự viên mãn trong cuộc sống gia đình.
Văn khấn cảm tạ thần linh khi gặp may mắn
Việc gặp may mắn trong cuộc sống được xem là phúc lành do trời đất và chư vị thần linh phù hộ. Do đó, người Việt thường thực hiện lễ cảm tạ để bày tỏ lòng biết ơn và tiếp tục cầu mong sự bình an, hanh thông lâu dài.
Chuẩn bị lễ vật
- Hương, hoa tươi
- Trái cây ngũ quả
- Đèn nến
- Xôi, chè, rượu nếp
- Giấy tiền vàng mã (tùy theo văn hóa từng vùng)
Trình tự cúng lễ
- Dọn dẹp bàn thờ, không gian cúng lễ sạch sẽ, thanh tịnh.
- Bày lễ vật thành tâm và thắp hương.
- Đọc văn khấn cảm tạ thần linh với lòng biết ơn sâu sắc.
Bài văn khấn cảm tạ thần linh
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần, chư vị Thần linh cai quản trong khu vực này.
Tín chủ con là: … Ngụ tại: …
Hôm nay là ngày … tháng … năm …, con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên chư vị Tôn thần để tỏ lòng cảm tạ.
Nhờ ơn trời đất, ơn chư vị thần linh phù hộ độ trì mà con đã gặp được may mắn, mọi sự hanh thông, gia đạo an vui.
Con xin ghi nhớ công ơn, nguyện sống thiện lành, chăm lo đạo đức, tích lũy phúc đức để xứng đáng với ân huệ đã ban.
Nguyện cầu chư vị tiếp tục gia hộ cho gia đình con được mạnh khỏe, bình an, mọi sự tốt lành.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lễ cảm tạ thần linh không chỉ là hành động thể hiện lòng biết ơn mà còn là cách giữ gìn đạo lý, hướng con người đến những điều thiện lành trong cuộc sống.
Văn khấn trong nghi lễ cưới hỏi truyền thống
Nghi lễ cưới hỏi truyền thống của người Việt là dịp trọng đại, không chỉ gắn liền với hạnh phúc đôi lứa mà còn thể hiện sự tôn kính tổ tiên, thần linh. Bài văn khấn trong nghi lễ này được sử dụng để cầu mong cho hôn nhân viên mãn, gia đình hạnh phúc và con cháu đầy đàn.
Lễ vật thường dùng trong lễ cưới hỏi
- Trầu cau, rượu, bánh phu thê
- Trái cây, hoa tươi
- Vàng mã, hương đèn
- Tráp sính lễ tùy phong tục từng vùng
Trình tự thực hiện
- Gia đình chuẩn bị bàn thờ tổ tiên, bày lễ vật trang trọng.
- Chủ lễ thắp hương, khấn xin phép tổ tiên chứng giám.
- Tiến hành lễ cưới hỏi với sự tham gia của hai bên gia đình.
Bài văn khấn tổ tiên trong lễ cưới hỏi
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy tổ tiên nội ngoại, chư vị gia thần gia tiên dòng họ ...
Hôm nay là ngày lành tháng tốt, gia đình chúng con tổ chức lễ cưới hỏi cho con cháu là: ... (tên cô dâu/chú rể) kết duyên cùng ... (tên người phối ngẫu), thành lập gia thất, xây dựng cuộc sống mới.
Chúng con xin kính mời tổ tiên về chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho đôi trẻ được trăm năm hạnh phúc, thuận hòa bền chặt, con cháu đuề huề.
Nguyện cầu gia đạo bình an, tổ tiên được an lạc nơi cửu tuyền.
Lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị tổ tiên chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn trong lễ cưới hỏi không chỉ mang tính nghi lễ mà còn là sự gắn kết giữa các thế hệ, thể hiện đạo lý uống nước nhớ nguồn và lòng thành kính đối với tổ tiên.