Chủ đề kệ truyền thừa thiền phái liễu quán: Kệ Truyền Thừa Thiền Phái Liễu Quán là biểu tượng thiêng liêng trong dòng thiền Việt Nam, phản ánh sâu sắc tinh thần giác ngộ và truyền thống tu học. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá ý nghĩa, lịch sử và giá trị tâm linh của bài kệ, cùng với các mẫu văn khấn ứng dụng trong đời sống Phật tử hiện đại.
Mục lục
- Tiểu sử Thiền sư Liễu Quán
- Thiền phái Liễu Quán và sự hình thành
- Bài kệ truyền thừa của Thiền sư Liễu Quán
- Sự phát triển và truyền thừa của Thiền phái Liễu Quán
- Ý nghĩa của Thiền phái Liễu Quán trong thời đại hiện nay
- Văn khấn lễ tưởng niệm Thiền sư Liễu Quán
- Văn khấn khi tụng kệ truyền thừa trong chùa
- Văn khấn cầu học đạo và giác ngộ theo thiền phái
- Văn khấn lễ nhập chúng trong Thiền phái Liễu Quán
- Văn khấn cầu bình an và khai tuệ theo tinh thần Thiền tông
Tiểu sử Thiền sư Liễu Quán
Thiền sư Liễu Quán (1667–1742), tên thật là Nguyễn Huyền, sinh ra tại làng Bạc Mã, huyện Đồng Xuân, phủ Tuy An (nay thuộc tỉnh Phú Yên). Ngài là một trong những vị Thiền sư kiệt xuất của Phật giáo Việt Nam thời Lê - Trịnh, đồng thời là người sáng lập Thiền phái Liễu Quán - dòng thiền đặc trưng mang đậm bản sắc dân tộc.
Từ nhỏ, Thiền sư đã thể hiện tư chất thông minh, sớm mộ đạo. Năm 6 tuổi, cha mất, mẹ đưa Ngài đến chùa Hội Tôn (Phú Yên) xuất gia với Thiền sư Tế Viên. Sau này, Ngài tiếp tục hành đạo ở Thuận Hóa (Huế), nơi hội tụ nhiều tăng sĩ và cao tăng, tạo điều kiện cho sự tu học và chứng ngộ của Ngài thêm viên mãn.
- Năm sinh: 1667
- Quê quán: Bạc Mã, Phú Yên
- Pháp danh: Liễu Quán
- Thầy tổ: Thiền sư Tế Viên
- Nơi hành đạo: Huế, Phú Yên, Quảng Trị
Thiền sư Liễu Quán nổi bật với tinh thần nhập thế, gắn đạo với đời. Ngài đã để lại bài kệ truyền thừa gồm 7 chữ "Thiệt tế đại đạo, tánh hải thanh trừng" nhằm truyền thừa pháp mạch cho hậu thế. Không chỉ là một nhà tu hành mẫu mực, Ngài còn góp phần khơi nguồn thiền học và đạo đức trong dân gian.
Ngày nay, Thiền phái Liễu Quán vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ tại nhiều chùa ở miền Trung, là một trong những dòng thiền mang đặc trưng Việt Nam sâu sắc nhất.
.png)
Thiền phái Liễu Quán và sự hình thành
Thiền phái Liễu Quán là một dòng thiền đặc sắc của Phật giáo Việt Nam, được hình thành vào cuối thế kỷ XVII đầu thế kỷ XVIII, do Thiền sư Liễu Quán sáng lập. Dòng thiền này kế thừa tinh thần Thiền tông Lâm Tế nhưng mang đậm sắc thái bản địa, gần gũi với đời sống và văn hóa của người Việt.
Khác với những dòng thiền du nhập trực tiếp từ Trung Hoa, Thiền phái Liễu Quán phát triển một cách độc lập, tập trung vào yếu tố hành trì, thực nghiệm tâm linh và sự gắn kết với cộng đồng. Đây cũng là dòng thiền Việt Nam duy nhất có hệ thống truyền thừa được ghi lại bằng bài kệ gồm bảy chữ, khởi đầu từ Thiền sư Liễu Quán.
- Nền tảng: Kế thừa Thiền phái Lâm Tế
- Người sáng lập: Thiền sư Liễu Quán
- Thời gian hình thành: Cuối thế kỷ XVII
- Khu vực phát triển ban đầu: Miền Trung Việt Nam (Huế, Phú Yên, Quảng Trị)
- Đặc trưng: Thực hành thiền gắn với đời sống thực tiễn và tâm linh dân tộc
Sự hình thành của Thiền phái Liễu Quán đã mở ra một thời kỳ phát triển mạnh mẽ của Thiền học tại Việt Nam, góp phần định hình bản sắc riêng của Phật giáo Việt, không chỉ qua phương pháp tu tập mà còn qua truyền thống văn hóa tâm linh sâu sắc.
Bài kệ truyền thừa của Thiền sư Liễu Quán
Bài kệ truyền thừa của Thiền sư Liễu Quán là một tác phẩm tâm linh sâu sắc, phản ánh tinh thần tu học và truyền thống thiền tông Việt Nam. Bài kệ gồm 10 câu, mỗi câu mang ý nghĩa sâu xa, hướng dẫn hành giả trên con đường tu tập và giác ngộ.
Câu | Phiên âm Hán Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Thiệt tế đại đạo | Con đường chân thật rộng lớn |
2 | Tánh hải thanh trừng | Bản tánh như biển cả trong sáng |
3 | Tâm nguyên quảng nhuận | Nguồn tâm rộng rãi, thấm nhuần |
4 | Đức bổn từ phong | Gốc đức là gió từ bi |
5 | Giới định phước huệ | Giới luật, định tâm, phước đức và trí tuệ |
6 | Thể dụng viên thông | Bản thể và công dụng tròn đầy, thông suốt |
7 | Vĩnh siêu trí quả | Vượt lên mãi mãi đến quả vị trí tuệ |
8 | Mật khế thành công | Hòa hợp một cách sâu kín để thành tựu |
9 | Truyền trì diệu lý | Truyền giữ lý diệu |
10 | Diễn xướng chánh tông | Trình bày rõ ràng tông chỉ chính thống |
Bài kệ không chỉ là phương tiện truyền thừa pháp danh giữa các thế hệ thiền sư mà còn là kim chỉ nam cho hành giả trên con đường tu tập. Mỗi câu kệ hàm chứa triết lý sâu sắc, khuyến khích người tu hành phát triển đạo đức, trí tuệ và từ bi, góp phần vào sự phát triển bền vững của Phật giáo Việt Nam.

Sự phát triển và truyền thừa của Thiền phái Liễu Quán
Thiền phái Liễu Quán, do Tổ sư Thiệt Diệu Liễu Quán sáng lập vào đầu thế kỷ XVIII tại Đàng Trong, đã trở thành một dòng thiền thuần Việt, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của Phật giáo Việt Nam. Với tinh thần nhập thế và phù hợp với căn cơ người Việt, thiền phái này đã lan rộng khắp miền Trung và Nam Bộ, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh của người dân.
- Khởi nguồn: Tổ sư Liễu Quán, sau khi đắc pháp từ Hòa thượng Tử Dung, đã Việt hóa dòng thiền Lâm Tế, tạo nên một thiền phái mang đậm bản sắc dân tộc.
- Phát triển: Thiền phái Liễu Quán nhanh chóng lan tỏa khắp miền Trung, đặc biệt tại Huế và Quảng Nam, trở thành trung tâm tu học và truyền bá Phật pháp.
- Truyền thừa: Qua các thế hệ, thiền phái này tiếp tục phát triển, với nhiều vị thiền sư nổi bật như Tổ Huệ Đăng – Thanh Kế, Hòa thượng Minh Nguyệt – Trừng Kim, góp phần duy trì và phát huy tinh thần thiền học.
Đặc biệt, bài kệ truyền thừa của Tổ sư Liễu Quán đã trở thành nền tảng cho việc đặt pháp danh, giúp duy trì mạch pháp liên tục và thể hiện sự gắn kết giữa các thế hệ thiền sư. Sự phát triển bền vững của thiền phái Liễu Quán là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của Phật giáo Việt Nam trong việc thích nghi và phát triển theo thời đại.
Ý nghĩa của Thiền phái Liễu Quán trong thời đại hiện nay
Trong bối cảnh hiện đại đầy biến động, Thiền phái Liễu Quán tiếp tục giữ vững vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng đời sống tâm linh và đạo đức của người Việt. Với tinh thần nhập thế và phù hợp với căn cơ người Việt, thiền phái này đã lan rộng khắp miền Trung và Nam Bộ, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh của người dân.
- Gìn giữ bản sắc văn hóa: Thiền phái Liễu Quán, với sự Việt hóa sâu sắc, đã trở thành biểu tượng của Phật giáo thuần Việt, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
- Định hướng tu học: Bài kệ truyền thừa của Tổ sư Liễu Quán không chỉ là phương tiện đặt pháp danh mà còn là kim chỉ nam cho hành trình tu học, giúp các thế hệ thiền sinh duy trì mạch pháp liên tục.
- Ứng dụng trong đời sống: Thiền phái Liễu Quán khuyến khích sự tỉnh thức và chánh niệm trong từng hành động, giúp con người sống an lạc và hài hòa trong xã hội hiện đại.
Với những giá trị thiết thực và sâu sắc, Thiền phái Liễu Quán không chỉ là di sản quý báu của Phật giáo Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng sống tích cực cho mọi người trong thời đại ngày nay.

Văn khấn lễ tưởng niệm Thiền sư Liễu Quán
Trong không khí trang nghiêm của buổi lễ tưởng niệm Thiền sư Liễu Quán, chúng ta cùng nhau dâng hương, tụng niệm và ôn lại công đức của Ngài. Dưới đây là bài văn khấn được sử dụng trong nghi thức này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, con lạy mười phương Đất, con lạy chư Phật mười phương, mười phương chư Phật. Con lạy toàn thể chư Phật, chư Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng. Con lạy: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Đức Phật A Di Đà, Đức Phật Dược Sư, Đức Phật Quan Thế Âm, Đức Phật Địa Tạng Vương. Con lạy: Tổ sư Liễu Quán, Các vị Tổ sư tiền bối, Các vị Hòa thượng, Thượng tọa, Đại đức, Các vị Phật tử đã quá vãng. Hôm nay, ngày... tháng... năm... Chúng con, tăng ni và Phật tử chùa... Tổ đình... Tỉnh/thành phố... Quy tụ về đây, trước linh đài của Tổ sư Liễu Quán, dâng hương tưởng niệm, bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với công đức của Ngài trong việc hoằng dương chánh pháp, Việt hóa thiền phái Lâm Tế và xây dựng nền móng vững chắc cho Phật giáo tại Đàng Trong. Chúng con thành tâm kính nguyện: - Cầu nguyện cho đạo pháp trường tồn, chúng sanh an lạc. - Cầu nguyện cho chư Tổ sư, chư Hòa thượng, chư Thượng tọa, Đại đức và các Phật tử đã quá vãng được cao đăng Phật quốc. - Cầu nguyện cho chúng con tinh tấn tu hành, đạo nghiệp viên thành. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Trong không khí trang nghiêm này, chúng ta cùng nhau ôn lại những đóng góp to lớn của Thiền sư Liễu Quán đối với Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là việc Việt hóa thiền phái Lâm Tế, tạo nên một tông phái phù hợp với văn hóa và tâm linh người Việt. Nguyện đem công đức này hồi hướng cho tất cả chúng sanh, cầu mong thế giới hòa bình, chúng sanh an lạc.
XEM THÊM:
Văn khấn khi tụng kệ truyền thừa trong chùa
Trong không khí trang nghiêm của buổi lễ tụng kệ truyền thừa tại chùa, chúng ta cùng nhau dâng hương, tụng niệm và ôn lại công đức của các vị Tổ sư. Dưới đây là bài văn khấn được sử dụng trong nghi thức này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, con lạy mười phương Đất, con lạy chư Phật mười phương, mười phương chư Phật. Con lạy toàn thể chư Phật, chư Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng. Con lạy: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Đức Phật A Di Đà, Đức Phật Dược Sư, Đức Phật Quan Thế Âm, Đức Phật Địa Tạng Vương. Con lạy: Tổ sư Liễu Quán, Các vị Tổ sư tiền bối, Các vị Hòa thượng, Thượng tọa, Đại đức, Các vị Phật tử đã quá vãng. Hôm nay, ngày... tháng... năm... Chúng con, tăng ni và Phật tử chùa... Tổ đình... Tỉnh/thành phố... Quy tụ về đây, trước linh đài của Tổ sư Liễu Quán, dâng hương tưởng niệm, bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với công đức của Ngài trong việc hoằng dương chánh pháp, Việt hóa thiền phái Lâm Tế và xây dựng nền móng vững chắc cho Phật giáo tại Đàng Trong. Chúng con thành tâm kính nguyện: - Cầu nguyện cho đạo pháp trường tồn, chúng sanh an lạc. - Cầu nguyện cho chư Tổ sư, chư Hòa thượng, chư Thượng tọa, Đại đức và các Phật tử đã quá vãng được cao đăng Phật quốc. - Cầu nguyện cho chúng con tinh tấn tu hành, đạo nghiệp viên thành. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Trong không khí trang nghiêm này, chúng ta cùng nhau ôn lại những đóng góp to lớn của Thiền sư Liễu Quán đối với Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là việc Việt hóa thiền phái Lâm Tế, tạo nên một tông phái phù hợp với văn hóa và tâm linh người Việt. Nguyện đem công đức này hồi hướng cho tất cả chúng sanh, cầu mong thế giới hòa bình, chúng sanh an lạc.
Văn khấn cầu học đạo và giác ngộ theo thiền phái
Trong không khí trang nghiêm của buổi lễ tại chùa, chúng con thành tâm dâng hương, cầu nguyện được thọ nhận giáo pháp, tinh tấn tu hành và đạt được giác ngộ giải thoát. Dưới đây là bài văn khấn được sử dụng trong nghi thức này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, con lạy mười phương Đất, con lạy chư Phật mười phương, mười phương chư Phật. Con lạy toàn thể chư Phật, chư Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng. Con lạy: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Đức Phật A Di Đà, Đức Phật Dược Sư, Đức Phật Quan Thế Âm, Đức Phật Địa Tạng Vương. Con lạy: Tổ sư Liễu Quán, Các vị Tổ sư tiền bối, Các vị Hòa thượng, Thượng tọa, Đại đức, Các vị Phật tử đã quá vãng. Hôm nay, ngày... tháng... năm... Chúng con, tăng ni và Phật tử chùa... Tổ đình... Tỉnh/thành phố... Quy tụ về đây, trước linh đài của Tổ sư Liễu Quán, dâng hương tưởng niệm, bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với công đức của Ngài trong việc hoằng dương chánh pháp, Việt hóa thiền phái Lâm Tế và xây dựng nền móng vững chắc cho Phật giáo tại Đàng Trong. Chúng con thành tâm kính nguyện: - Cầu nguyện cho đạo pháp trường tồn, chúng sanh an lạc. - Cầu nguyện cho chư Tổ sư, chư Hòa thượng, chư Thượng tọa, Đại đức và các Phật tử đã quá vãng được cao đăng Phật quốc. - Cầu nguyện cho chúng con tinh tấn tu hành, đạo nghiệp viên thành. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Trong không khí trang nghiêm này, chúng con cùng nhau ôn lại những đóng góp to lớn của Thiền sư Liễu Quán đối với Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là việc Việt hóa thiền phái Lâm Tế, tạo nên một tông phái phù hợp với văn hóa và tâm linh người Việt. Nguyện đem công đức này hồi hướng cho tất cả chúng sanh, cầu mong thế giới hòa bình, chúng sanh an lạc.

Văn khấn lễ nhập chúng trong Thiền phái Liễu Quán
Trong Thiền phái Liễu Quán, lễ nhập chúng là nghi thức quan trọng đánh dấu sự gia nhập chính thức của hành giả vào đại chúng tu tập. Nghi lễ này thể hiện sự cung kính và lòng thành tâm của người nhập chúng đối với Tam Bảo và cộng đồng Tăng Ni. Dưới đây là nội dung văn khấn thường được sử dụng trong lễ nhập chúng:
Nam mô Phật Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni!
Chúng con kính bạch chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thánh Hiền Tăng, cùng chư Thiên, chư Thần Linh, và chư Hộ Pháp. Hôm nay, tại trú xứ [Tên chùa], chúng con thành tâm tổ chức lễ nhập chúng cho [Tên người nhập chúng], nhằm cầu nguyện cho hành giả được thọ nhận sự gia hộ, hướng dẫn và cùng tu tập trên con đường giải thoát.
Chúng con xin thành tâm sám hối những lỗi lầm đã qua, nguyện từ nay giữ gìn giới luật, tinh tấn tu hành, và sống hòa hợp với đại chúng. Mong chư Phật, chư Bồ Tát, và chư Tăng Ni chứng minh và gia hộ cho chúng con.
Nam mô Phật Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni!
Văn khấn cầu bình an và khai tuệ theo tinh thần Thiền tông
Trong truyền thống Thiền tông, việc cầu bình an và khai tuệ không chỉ là mong muốn cá nhân mà còn là sự kết nối sâu sắc với bản thể, với vũ trụ và với cộng đồng. Dưới đây là mẫu văn khấn được sử dụng trong các buổi lễ tại chùa, nhằm cầu nguyện cho sự an lành và trí tuệ sáng suốt theo tinh thần Thiền tông:
- Chủ lễ: Nam mô A Di Đà Phật. Kính lạy chư Phật mười phương, chư Tổ sư, chư Thiền sư, chư Bồ tát, chư Hiền thánh Tăng. Hôm nay, chúng con thành tâm tụng niệm bài kệ truyền thừa của Thiền phái Liễu Quán, nguyện cầu cho chúng con được bình an, trí tuệ khai mở, thân tâm thanh tịnh, sống đúng chánh pháp, lợi ích cho mình và cho đời.
- Đại chúng: Nam mô A Di Đà Phật. Nguyện cho tất cả chúng sinh đều được an lạc, trí tuệ mở rộng, thoát khỏi vô minh, đạt được giác ngộ viên mãn. Chúng con xin thành tâm sám hối những lỗi lầm trong quá khứ, nguyện tu hành tinh tấn, sống đúng chánh pháp, đem lại lợi ích cho mình và cho mọi người.
Văn khấn này được sử dụng trong các buổi lễ tụng kệ truyền thừa tại chùa, nhằm cầu nguyện cho sự bình an và trí tuệ khai mở theo tinh thần Thiền tông. Việc tụng niệm này không chỉ giúp tăng trưởng công đức mà còn giúp tăng cường sự kết nối với bản thể, với vũ trụ và với cộng đồng, từ đó đem lại sự an lạc và trí tuệ cho bản thân và cho mọi người.