Chủ đề kể về lễ hội cổ loa: Lễ hội Cổ Loa là một trong những lễ hội truyền thống lâu đời và đặc sắc của dân tộc Việt Nam, gắn liền với truyền thuyết An Dương Vương và thành Cổ Loa. Bài viết này sẽ đưa bạn đến với hành trình khám phá di sản văn hóa lịch sử độc đáo, từ nghi lễ trang nghiêm đến những trò chơi dân gian sôi động.
Mục lục
- Giới thiệu về Lễ hội Cổ Loa
- Truyền thuyết và nguồn gốc lễ hội
- Nghi lễ truyền thống trong lễ hội
- Hoạt động văn hóa và trò chơi dân gian
- Ẩm thực đặc sắc tại lễ hội
- Vai trò của lễ hội trong đời sống cộng đồng
- Bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội
- Văn khấn tại đền thờ An Dương Vương
- Văn khấn trong lễ rước kiệu truyền thống
- Văn khấn cầu bình an và mùa màng tốt tươi
- Văn khấn tri ân tổ tiên và các vị anh hùng dân tộc
- Văn khấn khai lễ đầu xuân tại Cổ Loa
Giới thiệu về Lễ hội Cổ Loa
Lễ hội Cổ Loa là một lễ hội truyền thống lâu đời diễn ra hàng năm tại xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, Hà Nội. Đây là dịp để tưởng nhớ công lao của An Dương Vương – vị vua đã xây dựng thành Cổ Loa và lập nên nước Âu Lạc vào thế kỷ thứ III TCN.
Lễ hội không chỉ là một sự kiện tín ngưỡng quan trọng mà còn là dịp để người dân địa phương và du khách khắp nơi tôn vinh các giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc thông qua các nghi lễ và hoạt động sôi nổi.
- Thời gian tổ chức: Từ mùng 6 tháng Giêng âm lịch hằng năm
- Địa điểm chính: Đền Thượng – nơi thờ An Dương Vương
- Ý nghĩa: Ghi nhớ công lao dựng nước và giữ nước của vị vua đầu tiên của Âu Lạc
Hoạt động chính | Ý nghĩa |
---|---|
Lễ rước kiệu | Tưởng nhớ An Dương Vương, cầu quốc thái dân an |
Tế lễ trang nghiêm | Thể hiện lòng thành kính và đạo lý “uống nước nhớ nguồn” |
Trò chơi dân gian | Bảo tồn nét đẹp văn hóa truyền thống |
Với sự kết hợp giữa yếu tố tâm linh và sinh hoạt cộng đồng, lễ hội Cổ Loa không chỉ góp phần giữ gìn di sản văn hóa phi vật thể mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc trong mỗi người Việt Nam.
.png)
Truyền thuyết và nguồn gốc lễ hội
Lễ hội Cổ Loa bắt nguồn từ truyền thuyết về An Dương Vương – vị vua lập ra nước Âu Lạc và xây dựng thành Cổ Loa với kiến trúc xoáy ốc độc đáo. Theo truyền thuyết, nhờ sự trợ giúp của Rùa Vàng, vua đã chế tạo được nỏ thần để bảo vệ đất nước trước giặc ngoại xâm.
Truyền thuyết còn gắn liền với bi kịch tình yêu giữa công chúa Mỵ Châu và Trọng Thủy, để lại bài học sâu sắc về lòng tin, tình yêu và trách nhiệm quốc gia. Sau khi đất nước thất thủ, An Dương Vương xuống biển và hóa thần, được người dân lập đền thờ để tưởng niệm công lao và sự hy sinh của ông.
- Nhân vật chính trong truyền thuyết: An Dương Vương, Rùa Vàng, Mỵ Châu, Trọng Thủy
- Sự kiện trọng đại: Xây thành Cổ Loa, chế tạo nỏ thần, thất thủ do phản bội
- Giá trị tinh thần: Gắn với lòng yêu nước, cảnh giác trước âm mưu xâm lăng
Truyền thuyết | Ý nghĩa |
---|---|
Rùa Vàng và nỏ thần | Biểu tượng cho sự kỳ bí và niềm tin vào thần linh giúp bảo vệ đất nước |
Mỵ Châu - Trọng Thủy | Bi kịch tình yêu xen lẫn bài học cảnh giác và lòng trung thành |
An Dương Vương hóa thần | Khẳng định vị thế và lòng tôn kính của nhân dân đối với vị vua khai quốc |
Từ truyền thuyết ấy, người dân lập nên lễ hội Cổ Loa để tưởng niệm và tôn vinh An Dương Vương, đồng thời giáo dục thế hệ sau về truyền thống giữ nước và biết ơn tổ tiên.
Nghi lễ truyền thống trong lễ hội
Lễ hội Cổ Loa là sự kiện văn hóa – tâm linh tiêu biểu, nổi bật với các nghi lễ truyền thống mang đậm dấu ấn dân tộc. Những nghi lễ này được tổ chức trang nghiêm, theo đúng phong tục cổ truyền nhằm tưởng nhớ An Dương Vương và cầu nguyện cho quốc thái dân an.
- Lễ khai hội: Diễn ra vào sáng mùng 6 Tết, mở đầu bằng nghi lễ dâng hương tại đền Thượng.
- Lễ rước kiệu: Kiệu vua được rước từ đình Ngự Triều Di Quy về đền Thượng trong không khí trang trọng, có sự tham gia của các dòng họ trong vùng.
- Lễ tế: Tổ chức theo nghi thức cổ truyền, gồm lễ dâng hương, dâng lễ vật và đọc văn tế ca ngợi công lao của vua An Dương Vương.
Nghi lễ | Đặc điểm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Khai hội | Dâng hương, trống chiêng, khấn cáo | Mở đầu lễ hội, cầu năm mới bình an |
Rước kiệu | Kiệu rước lớn, người dân mặc lễ phục truyền thống | Tưởng nhớ công đức An Dương Vương |
Tế lễ | Đọc văn tế, lễ vật gồm trầu cau, xôi gà, hương hoa | Bày tỏ lòng thành kính và biết ơn tiền nhân |
Những nghi lễ truyền thống trong lễ hội không chỉ tạo nên không khí linh thiêng, trang trọng mà còn góp phần giữ gìn nét đẹp văn hóa tín ngưỡng lâu đời của người Việt.

Hoạt động văn hóa và trò chơi dân gian
Lễ hội Cổ Loa không chỉ là dịp để tưởng nhớ công đức của An Dương Vương mà còn là cơ hội để khôi phục và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Trong phần hội, nhiều hoạt động văn hóa và trò chơi dân gian đặc sắc được tổ chức, thu hút sự tham gia của đông đảo người dân và du khách.
- Cờ người: Trò chơi này diễn ra trên sân cờ lớn, với sự tham gia của 32 quân cờ do nam nữ thanh niên thủ vai. Mỗi quân cờ được trang phục lộng lẫy, di chuyển theo các nước cờ truyền thống, tạo nên một không gian sôi động và hấp dẫn.
- Đấu vật: Trò chơi thể hiện tinh thần thượng võ và rèn luyện sức khỏe của thanh niên địa phương. Các đô vật thi đấu trong trang phục truyền thống, dưới sự cổ vũ nhiệt tình của khán giả.
- Bắn nỏ: Hoạt động này tái hiện kỹ thuật chiến đấu cổ xưa, thu hút sự tham gia của nhiều nam thanh nữ tú. Người tham gia thể hiện sự khéo léo và tinh thần thượng võ trong từng phát bắn.
- Múa rối nước: Nghệ thuật múa rối nước truyền thống được biểu diễn tại giếng Ngọc, mang lại những phút giây giải trí thú vị và hấp dẫn cho người xem.
- Hát quan họ: Những làn điệu quan họ mượt mà được trình diễn trên thuyền rồng, tạo nên không gian văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc.
Những hoạt động và trò chơi dân gian này không chỉ mang lại niềm vui, sự phấn khởi cho cộng đồng mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Ẩm thực đặc sắc tại lễ hội
Lễ hội Cổ Loa không chỉ là dịp để tôn vinh giá trị lịch sử, văn hóa mà còn là cơ hội để thưởng thức những món ăn đặc sắc của vùng đất Cổ Loa, mang đậm hương vị truyền thống. Ẩm thực tại lễ hội không chỉ phong phú mà còn chứa đựng những câu chuyện về lịch sử và văn hóa lâu đời.
- Bánh tẻ Cổ Loa: Bánh được làm từ gạo nếp, có hình dáng vuông vắn, nhân thịt, đậu xanh. Đây là món ăn truyền thống không thể thiếu trong các dịp lễ hội, thể hiện sự gắn kết của cộng đồng và sự tôn trọng tổ tiên.
- Xôi ngũ sắc: Xôi được làm từ nhiều loại gạo khác nhau, nhuộm màu tự nhiên từ lá, củ quả như lá cẩm, nghệ, lá dứa... Món xôi ngũ sắc mang ý nghĩa cầu mong sự hòa hợp và thịnh vượng cho cả năm.
- Chả rươi: Một món ăn nổi tiếng tại Cổ Loa, chả rươi được làm từ rươi tươi, thịt heo, gia vị và trứng. Món ăn này có hương vị thơm ngon, béo ngậy, đặc biệt được yêu thích vào mùa rươi.
- Gà nướng lu: Gà được nướng nguyên con trong lửa than, với gia vị ướp đặc biệt mang hương vị thơm ngon, thịt gà mềm, ngọt. Đây là món ăn không thể thiếu trong các cuộc tụ hội, lễ hội lớn tại Cổ Loa.
- Cơm lam: Cơm lam được nấu trong ống tre, với gạo nếp và nước suối, tạo nên một món ăn dân dã nhưng mang đậm hương vị tự nhiên của núi rừng.
Các món ăn này không chỉ làm phong phú thêm không khí lễ hội mà còn giúp du khách hiểu thêm về văn hóa ẩm thực của người dân nơi đây. Mỗi món ăn đều chứa đựng những giá trị lịch sử và tình cảm gắn kết cộng đồng trong suốt hàng nghìn năm qua.

Vai trò của lễ hội trong đời sống cộng đồng
Lễ hội Cổ Loa không chỉ là dịp để tưởng nhớ công lao của vua An Dương Vương mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa dân tộc. Lễ hội diễn ra hàng năm vào ngày mùng 6 tháng Giêng, thu hút sự tham gia của đông đảo người dân và du khách thập phương. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
Trong suốt lịch sử, lễ hội đã trở thành sợi dây kết nối giữa các thế hệ, giúp truyền tải những giá trị văn hóa và lịch sử quý báu. Các hoạt động trong lễ hội, từ nghi lễ trang nghiêm đến các trò chơi dân gian sôi động, đều thể hiện sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Việc tổ chức lễ hội cũng góp phần nâng cao ý thức bảo vệ di sản văn hóa, khơi dậy niềm tự hào dân tộc và giáo dục truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" cho thế hệ trẻ. Lễ hội Cổ Loa đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, khẳng định tầm quan trọng của nó trong đời sống cộng đồng. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
Như vậy, lễ hội Cổ Loa không chỉ là sự kiện văn hóa tâm linh mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, tinh thần cộng đồng và niềm tự hào dân tộc, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần của người dân Việt Nam.
XEM THÊM:
Bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội
Lễ hội Cổ Loa không chỉ là dịp để tưởng nhớ công lao của An Dương Vương mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc của dân tộc Việt. Việc bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa và giáo dục truyền thống cho các thế hệ.
Những nỗ lực bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội
- Đầu tư nghiên cứu và khai quật khảo cổ: Nhiều cuộc khai quật đã được tiến hành tại khu di tích Cổ Loa, giúp làm sáng tỏ lịch sử và giá trị văn hóa của khu vực này.
- Giáo dục truyền thống và nâng cao nhận thức cộng đồng: Lễ hội Cổ Loa được tổ chức hàng năm không chỉ để tưởng nhớ tổ tiên mà còn nhằm giáo dục lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ di sản văn hóa.
- Quản lý và bảo vệ di tích: Các biện pháp quản lý hiệu quả đã được áp dụng để bảo vệ khu di tích, ngăn chặn các hoạt động gây hại đến di sản văn hóa.
- Phát triển du lịch bền vững: Kết hợp giữa du lịch và bảo tồn di sản, tạo nguồn thu để duy trì và phát triển các hoạt động văn hóa liên quan đến lễ hội.
Thách thức và giải pháp
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng việc bảo tồn và phát huy giá trị lễ hội Cổ Loa vẫn đối mặt với một số thách thức như:
- Quá tải du khách: Lượng khách tham quan đông có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và ảnh hưởng đến nguyên trạng di tích.
- Biến đổi môi trường: Thay đổi môi trường có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và hiện trạng của di tích.
- Thay đổi trong nhận thức cộng đồng: Cần nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ di sản văn hóa.
Để đối phó với những thách thức này, các giải pháp như:
- Giới hạn số lượng du khách: Quản lý lượng khách tham quan để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến di tích.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Cải thiện cơ sở hạ tầng để phục vụ du khách mà không ảnh hưởng đến di tích.
- Đẩy mạnh tuyên truyền và giáo dục: Tổ chức các chương trình giáo dục và tuyên truyền về giá trị của di sản để cộng đồng cùng tham gia bảo vệ.
Những nỗ lực này nhằm đảm bảo lễ hội Cổ Loa không chỉ được bảo tồn nguyên vẹn mà còn phát huy giá trị, góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và nền văn hóa dân tộc.
Văn khấn tại đền thờ An Dương Vương
Đền thờ An Dương Vương, hay còn gọi là Đền Thượng, tọa lạc tại trung tâm khu di tích Cổ Loa, huyện Đông Anh, Hà Nội. Đây là nơi thờ phụng vị vua sáng lập nước Âu Lạc và xây dựng thành Cổ Loa, mang đậm giá trị lịch sử và văn hóa dân tộc.
Việc cúng lễ tại đền thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với An Dương Vương. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng tại đền:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Kim Niên Đương cai Thái tuế chí đức Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương. Hương tử con là: [Tên người khấn] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày: [Ngày tháng năm] Con thành tâm đến trước án, dâng lễ vật, kính cẩn thắp nén hương lòng thành, Cúi xin chư vị Tôn thần chứng giám, phù hộ độ trì cho tín chủ cùng gia quyến, Người thân được tai qua nạn khỏi, mọi sự bình an, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm. Giãi tấm lòng thành, cúi xin chứng giám!
Lưu ý: Khi khấn, người hành lễ nên đứng trước ban thờ, ăn mặc trang nghiêm, đọc văn khấn với tâm thành kính, giọng đọc rõ ràng, chậm rãi. Sau khi khấn, thực hiện vái lạy theo nghi thức truyền thống và chờ hương cháy hết khoảng hai phần ba thì hóa vàng mã.

Văn khấn trong lễ rước kiệu truyền thống
Lễ rước kiệu là một nghi lễ truyền thống quan trọng trong nhiều lễ hội dân gian Việt Nam, trong đó có Lễ hội đền Cổ Loa. Nghi lễ này thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ đối với các vị thần linh, tổ tiên, đồng thời tăng cường sự gắn kết cộng đồng. Dưới đây là một số thông tin về văn khấn trong lễ rước kiệu truyền thống tại Lễ hội đền Cổ Loa:
1. Ý nghĩa của lễ rước kiệu
Lễ rước kiệu tại Lễ hội đền Cổ Loa diễn ra vào sáng sớm ngày mùng 6 Tết. Đoàn rước bao gồm các bát xã (tám làng) tham gia, mỗi làng chuẩn bị một kiệu với bài vị của vị thần thờ phụng. Nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng biết ơn đối với các vị thần mà còn góp phần duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của địa phương.
2. Nội dung văn khấn trong lễ rước kiệu
Văn khấn trong lễ rước kiệu thường được soạn thảo dựa trên nội dung sau:
- Lời mở đầu: Kính lạy Đức Thánh, các vị thần linh, tổ tiên, cùng toàn thể chư vị tôn thần.
- Giới thiệu về đoàn rước: Trình bày tên gọi của làng, số lượng người tham gia, các nghi thức dự kiến thực hiện trong lễ rước.
- Lời cầu nguyện: Xin các vị thần linh phù hộ cho mưa thuận gió hòa, quốc thái dân an, mùa màng tươi tốt, cuộc sống ấm no hạnh phúc cho toàn dân.
- Lời kết: Thành tâm kính lễ, nguyện cầu chư vị thần linh chứng giám và phù hộ độ trì cho mọi điều tốt lành.
3. Lưu ý khi thực hiện văn khấn
- Văn khấn nên được viết bằng tiếng Việt, sử dụng từ ngữ trang trọng, thể hiện lòng thành kính và tôn nghiêm.
- Trước khi thực hiện nghi lễ, người chủ lễ nên tìm hiểu kỹ về nội dung và ý nghĩa của từng phần trong văn khấn để đảm bảo sự trang nghiêm và thành tâm.
- Trong quá trình thực hiện, cần chú ý đến nhịp điệu, tốc độ và sự đồng nhất của đoàn rước để tạo nên không khí trang trọng và linh thiêng.
Việc duy trì và thực hiện đúng nghi thức văn khấn trong lễ rước kiệu truyền thống không chỉ bảo tồn giá trị văn hóa dân tộc mà còn giáo dục thế hệ trẻ về lòng biết ơn và sự tôn kính đối với các bậc tiền nhân.
Văn khấn cầu bình an và mùa màng tốt tươi
Lễ hội Cổ Loa không chỉ là dịp để tưởng nhớ công lao của An Dương Vương mà còn là cơ hội để người dân thể hiện lòng thành kính và cầu mong những điều tốt đẹp cho cuộc sống. Trong khuôn khổ lễ hội, việc thực hiện các nghi lễ tâm linh như văn khấn cầu bình an và mùa màng tươi tốt mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự kết nối giữa con người với thần linh và thiên nhiên.
Ý nghĩa của văn khấn cầu bình an và mùa màng tốt tươi
Văn khấn cầu bình an và mùa màng tươi tốt là những lời nguyện cầu được thực hiện trong các nghi lễ truyền thống, nhằm:
- Cầu bình an: Mong muốn gia đình và cộng đồng được bảo vệ, tránh khỏi tai ương và bệnh tật.
- Cầu mùa màng tươi tốt: Hy vọng một năm sản xuất bội thu, đất đai phì nhiêu, nông nghiệp phát triển.
Văn khấn trong lễ hội Cổ Loa
Trong lễ hội Cổ Loa, các bài văn khấn thường được sử dụng để thể hiện lòng thành kính và nguyện vọng của người dân. Dưới đây là một số bài văn khấn phổ biến:
Bài văn khấn cầu bình an
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy An Dương Vương, vị vua sáng lập nước Âu Lạc.
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... ngụ tại... thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng hương kính lễ. Mong được phù hộ độ trì, gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào, mọi sự hanh thông.
Con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Bài văn khấn cầu mùa màng tươi tốt
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy An Dương Vương, vị vua sáng lập nước Âu Lạc.
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là... ngụ tại... thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng hương kính lễ. Mong được phù hộ độ trì, mùa màng tươi tốt, cây cối xanh tươi, nông sản bội thu.
Con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý khi thực hiện văn khấn
- Lòng thành kính: Thực hiện nghi lễ với tâm thành, tôn nghiêm.
- Chuẩn bị lễ vật: Lựa chọn lễ vật phù hợp, thể hiện sự trang trọng và thành kính.
- Thời điểm thực hiện: Nên thực hiện vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, khi không gian yên tĩnh.
- Trang phục: Mặc trang phục lịch sự, nghiêm túc khi tham gia lễ hội và thực hiện nghi lễ.
Văn khấn tri ân tổ tiên và các vị anh hùng dân tộc
Lễ hội Cổ Loa không chỉ là dịp để tưởng nhớ vua An Dương Vương mà còn là cơ hội để người dân bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên và các vị anh hùng dân tộc. Dưới đây là mẫu văn khấn tri ân tổ tiên và các vị anh hùng dân tộc trong lễ hội Cổ Loa:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy vua An Dương Vương – vị vua lập quốc nước Âu Lạc, người đã xây dựng thành Cổ Loa huyền thoại.
Con kính lạy các vị thần linh và thánh hiền cai quản tại Đền Cổ Loa.
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch).
Tín chủ (chúng) con là:...
Ngụ tại:...
Thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, kính dâng lên vua An Dương Vương và các vị thần linh.
Cúi xin các Ngài chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, mạnh khỏe, công việc thuận lợi, mọi sự hanh thông, tài lộc đầy nhà.
Chúng con nguyện sống tốt đời đẹp đạo, giữ gìn đạo đức và phát huy truyền thống gia đình.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn khai lễ đầu xuân tại Cổ Loa
Lễ hội Cổ Loa diễn ra vào dịp đầu xuân hàng năm nhằm tưởng nhớ An Dương Vương và cầu mong một năm mới bình an, thịnh vượng. Dưới đây là bài văn khấn khai lễ đầu xuân tại Đền Cổ Loa:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy:
- Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần,
- Vua An Dương Vương, người sáng lập nước Âu Lạc và xây dựng thành Cổ Loa,
- Các vị thần linh và thánh hiền tại Đền Cổ Loa.
Hôm nay là ngày mồng... tháng Giêng năm... (âm lịch), tín chủ con/chúng con là:...
Ngụ tại:...
Thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, dâng lên trước án, kính mời các vị thần linh về chứng giám lòng thành.
Cúi xin các Ngài phù hộ độ trì cho gia đình chúng con trong năm mới được:
- An khang, thịnh vượng,
- Tài lộc dồi dào,
- Công việc hanh thông,
- Gia đạo bình an, hạnh phúc.
Chúng con nguyện giữ gìn đạo đức, phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)