Chủ đề kinh cứu khổ quan thế âm: Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm là một bài kinh Phật giáo mang lại sự an lạc và giải thoát khổ đau cho chúng sinh. Bài viết này tổng hợp các mẫu văn khấn phù hợp với từng hoàn cảnh, giúp bạn thực hành tụng niệm một cách hiệu quả và linh ứng. Hãy cùng khám phá và áp dụng trong đời sống hàng ngày để đạt được sự bình an và hạnh phúc.
Mục lục
- Giới thiệu về Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm
- Cấu trúc và nội dung chính của kinh
- Hiệu lực và công năng của việc tụng kinh
- Liên hệ giữa Kinh Cứu Khổ và Kinh Phổ Môn
- Ứng dụng của kinh trong đời sống hàng ngày
- Hình tượng và truyền thuyết về Quan Thế Âm tại Việt Nam
- Chú Đại Bi và Bạch Y Thần Chú liên quan đến kinh
- Hướng dẫn thực hành tụng kinh hiệu quả
- Văn khấn cầu an tại gia tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm
- Văn khấn tại chùa khi tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm
- Văn khấn cầu siêu cho vong linh khi tụng Kinh Cứu Khổ
- Văn khấn cầu giải nghiệp và chuyển hóa khổ đau
- Văn khấn cầu công danh, sự nghiệp thông hanh
- Văn khấn cầu con, cầu duyên khi tụng Kinh Cứu Khổ
- Văn khấn vào ngày rằm, mồng một khi tụng Kinh Cứu Khổ
Giới thiệu về Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm
Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm, còn được gọi là Kinh Quán Âm Cứu Khổ, là một bài kinh quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam. Bài kinh này thường được tụng niệm để cầu nguyện cho sự bình an, giải trừ tai ương và khổ nạn trong cuộc sống.
Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm có nguồn gốc từ Ấn Độ và được ghi chép trong Tạng Chữ Vạn, quyển 1, số 34. Nội dung kinh nhấn mạnh đến lòng từ bi và khả năng cứu khổ cứu nạn của Bồ Tát Quán Thế Âm. Theo kinh, việc tụng niệm bài kinh này có thể giúp:
- Giải thoát khỏi ngục tù và bệnh tật.
- Hóa giải tam tai, bách nạn.
- Đem lại sự an lạc và hạnh phúc cho bản thân và gia đình.
Bài kinh thường được tụng niệm tại các đền, chùa, miếu hoặc tại gia đình, đặc biệt trong các dịp lễ hội, ngày rằm, mồng một hoặc khi gặp khó khăn trong cuộc sống. Việc tụng niệm Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm không chỉ là một hình thức cầu nguyện mà còn là cách để nuôi dưỡng lòng từ bi, hướng thiện và tăng trưởng công đức.
Khía cạnh | Nội dung |
---|---|
Tên gọi | Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm / Kinh Quán Âm Cứu Khổ |
Xuất xứ | Ấn Độ, thuộc Tạng Chữ Vạn, quyển 1, số 34 |
Mục đích | Cầu an, giải trừ tai ương, khổ nạn |
Đối tượng tụng niệm | Phật tử, người dân mong cầu bình an |
.png)
Cấu trúc và nội dung chính của kinh
Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm, còn được gọi là Kinh Quán Âm Cứu Khổ, là một bài kinh quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam. Bài kinh này thường được tụng niệm để cầu nguyện cho sự bình an, giải trừ tai ương và khổ nạn trong cuộc sống.
Cấu trúc của Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm bao gồm các phần chính sau:
- Phần mở đầu: Lời khấn nguyện và danh hiệu Bồ Tát, thể hiện lòng thành kính và cầu nguyện sự che chở từ Quan Thế Âm Bồ Tát.
- Phần chính: Những lời dạy và công năng của kinh, nêu rõ khả năng cứu khổ cứu nạn của Bồ Tát đối với chúng sinh.
- Phần kết: Hồi hướng công đức và chơn ngôn, giúp người tụng kinh tích lũy công đức và hướng thiện.
Nội dung chính của kinh nhấn mạnh đến lòng từ bi và khả năng cứu khổ cứu nạn của Bồ Tát Quán Thế Âm. Theo kinh, việc tụng niệm bài kinh này có thể giúp:
- Giải thoát khỏi ngục tù và bệnh tật.
- Hóa giải tam tai, bách nạn.
- Đem lại sự an lạc và hạnh phúc cho bản thân và gia đình.
Bài kinh thường được tụng niệm tại các đền, chùa, miếu hoặc tại gia đình, đặc biệt trong các dịp lễ hội, ngày rằm, mồng một hoặc khi gặp khó khăn trong cuộc sống. Việc tụng niệm Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm không chỉ là một hình thức cầu nguyện mà còn là cách để nuôi dưỡng lòng từ bi, hướng thiện và tăng trưởng công đức.
Khía cạnh | Nội dung |
---|---|
Tên gọi | Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm / Kinh Quán Âm Cứu Khổ |
Xuất xứ | Ấn Độ, thuộc Tạng Chữ Vạn, quyển 1, số 34 |
Mục đích | Cầu an, giải trừ tai ương, khổ nạn |
Đối tượng tụng niệm | Phật tử, người dân mong cầu bình an |
Hiệu lực và công năng của việc tụng kinh
Việc tụng niệm Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người hành trì, giúp giải trừ khổ nạn và tăng trưởng công đức. Dưới đây là một số hiệu lực và công năng tiêu biểu:
- Giải trừ khổ đau và tai ương: Tụng kinh giúp người hành trì vượt qua những khó khăn, bệnh tật và tai nạn trong cuộc sống.
- Nuôi dưỡng lòng từ bi và trí tuệ: Việc tụng niệm giúp phát triển tâm từ bi, giảm thiểu tham, sân, si và tăng trưởng trí tuệ.
- Hóa giải nghiệp chướng: Tụng kinh giúp tiêu trừ nghiệp chướng, mang lại sự an lạc và hạnh phúc cho bản thân và gia đình.
- Được chư thiên và thiện thần bảo vệ: Người tụng kinh được sự che chở và bảo vệ từ chư thiên và thiện thần.
- Cầu nguyện toại nguyện: Việc tụng kinh giúp người hành trì đạt được những điều mong cầu chính đáng trong cuộc sống.
Những lợi ích trên cho thấy việc tụng niệm Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm không chỉ mang lại sự bình an cho bản thân mà còn góp phần xây dựng một cuộc sống hạnh phúc và ý nghĩa hơn.

Liên hệ giữa Kinh Cứu Khổ và Kinh Phổ Môn
Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm và Kinh Phổ Môn đều tập trung vào lòng từ bi và năng lực cứu khổ cứu nạn của Bồ Tát Quán Thế Âm. Cả hai kinh đều nhấn mạnh việc xưng niệm danh hiệu Bồ Tát để giải thoát khỏi khổ đau và đạt được sự an lạc.
Điểm tương đồng giữa hai kinh:
- Chủ đề chính: Cả hai kinh đều ca ngợi lòng từ bi và năng lực cứu khổ của Bồ Tát Quán Thế Âm.
- Phương pháp hành trì: Tụng niệm danh hiệu Bồ Tát để cầu nguyện và giải thoát khỏi khổ đau.
- Đối tượng hướng đến: Chúng sinh đang gặp khổ nạn, mong muốn được cứu giúp và an lạc.
Điểm khác biệt giữa hai kinh:
Khía cạnh | Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm | Kinh Phổ Môn |
---|---|---|
Xuất xứ | Truyền khẩu và phổ biến trong dân gian | Phẩm thứ 25 trong Kinh Diệu Pháp Liên Hoa |
Hình thức | Ngắn gọn, dễ tụng niệm | Chi tiết, có cấu trúc rõ ràng |
Nội dung | Tập trung vào việc cầu nguyện và tụng niệm để giải thoát khổ đau | Miêu tả chi tiết các phương tiện và hình thức cứu độ của Bồ Tát |
Sự liên kết giữa hai kinh thể hiện qua việc cả hai đều được tụng niệm trong các nghi lễ cầu an, cầu siêu và trong đời sống hàng ngày của Phật tử. Việc hành trì cả hai kinh giúp người tu tập tăng trưởng lòng từ bi, trí tuệ và đạt được sự an lạc trong tâm hồn.
Ứng dụng của kinh trong đời sống hàng ngày
Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm không chỉ là một bài kinh tụng niệm trong Phật giáo mà còn mang lại nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống hàng ngày của người dân Việt Nam. Dưới đây là một số cách thức ứng dụng kinh này:
- Tụng niệm hàng ngày: Việc tụng niệm kinh giúp tăng trưởng công đức, giảm thiểu nghiệp chướng và mang lại sự an lạc cho bản thân và gia đình.
- Cầu an cho gia đình: Tụng kinh trong các dịp lễ hội, ngày rằm, mồng một để cầu mong sự bình an, sức khỏe và hạnh phúc cho mọi người trong gia đình.
- Giải trừ tai ương: Khi gặp khó khăn, bệnh tật hoặc tai nạn, việc tụng niệm kinh giúp hóa giải nghiệp chướng và vượt qua khổ nạn.
- Hồi hướng công đức: Sau khi tụng kinh, hồi hướng công đức cho cha mẹ, tổ tiên hoặc những người đã khuất để họ được siêu thoát và an lạc.
- Trang trí không gian sống: Đặt tượng Bồ Tát Quan Thế Âm tại nơi trang nghiêm trong nhà để tạo không gian thanh tịnh, thu hút năng lượng tích cực và bảo vệ gia đình khỏi tai ương.
Việc ứng dụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm trong đời sống không chỉ mang lại lợi ích về mặt tâm linh mà còn giúp con người sống hòa hợp, an lạc và hướng thiện trong cuộc sống hàng ngày.

Hình tượng và truyền thuyết về Quan Thế Âm tại Việt Nam
Quan Thế Âm Bồ Tát, hay còn gọi là Bồ Tát Quán Âm, là hình tượng trung tâm trong tín ngưỡng Phật giáo tại Việt Nam. Ngài được tôn vinh với lòng từ bi vô hạn và khả năng cứu khổ chúng sinh. Dưới đây là một số khía cạnh nổi bật về hình tượng và truyền thuyết của Ngài tại Việt Nam:
1. Hình tượng Quan Thế Âm trong văn hóa Việt Nam
Ở Việt Nam, hình tượng Quan Thế Âm thường được thể hiện dưới dạng nữ, biểu trưng cho hạnh từ bi và sự che chở. Ngài thường được tạc với vẻ đẹp trang nghiêm, nhẹ nhàng, tượng trưng cho sự bao dung và che chở của mẹ hiền. Sự hiện diện của Mẹ Quan Âm trở thành nguồn động viên và an ủi cho những ai đang gặp khó khăn và gian truân trong cuộc sống.
2. Truyền thuyết về Quan Thế Âm tại Việt Nam
Có nhiều truyền thuyết kể về sự tích của Quan Thế Âm tại Việt Nam. Một trong những câu chuyện nổi bật là về công chúa Diệu Thiện, người đã từ bỏ vinh hoa phú quý để tu hành và cuối cùng đắc đạo, trở thành Quan Thế Âm Bồ Tát. Truyền thuyết này thể hiện sự hy sinh và lòng từ bi của Ngài đối với chúng sinh.
3. Các hình thức thờ cúng Quan Thế Âm tại Việt Nam
Quan Thế Âm được thờ cúng rộng rãi tại các chùa, miếu và gia đình. Các hình thức thờ cúng bao gồm:
- Đặt tượng Quan Thế Âm trong nhà để cầu bình an, sức khỏe và hạnh phúc.
- Tổ chức lễ vía Quan Thế Âm vào ngày 19 tháng 2 âm lịch hàng năm.
- Tụng niệm các bài kinh như "Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm" để cầu nguyện và giải trừ nghiệp chướng.
Hình tượng và truyền thuyết về Quan Thế Âm tại Việt Nam không chỉ phản ánh tín ngưỡng tôn thờ mà còn thể hiện những giá trị văn hóa, đạo đức sâu sắc, góp phần xây dựng một xã hội nhân ái và hòa bình.
XEM THÊM:
Chú Đại Bi và Bạch Y Thần Chú liên quan đến kinh
Chú Đại Bi và Bạch Y Thần Chú là hai thần chú quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt liên quan đến Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm. Cả hai đều thể hiện lòng từ bi vô hạn của Bồ Tát Quán Thế Âm và được sử dụng rộng rãi trong các nghi lễ cầu an, cầu siêu và trong đời sống tâm linh hàng ngày của Phật tử.
1. Chú Đại Bi
Chú Đại Bi, hay còn gọi là Đại Bi Tâm Đà La Ni, là một thần chú nổi tiếng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là trong truyền thống Tịnh Độ. Chú này được cho là có khả năng xua đuổi tà ma, bệnh tật và mang lại bình an cho người trì tụng. Nội dung của chú bao gồm 84 câu, mỗi câu tương ứng với một nguyện của Bồ Tát Quán Thế Âm, thể hiện lòng từ bi và nguyện độ chúng sinh thoát khỏi khổ nạn.
2. Bạch Y Thần Chú
Bạch Y Thần Chú là một thần chú đặc biệt liên quan đến Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm. Thần chú này được cho là có khả năng cứu khổ, cứu nạn và mang lại sự an lành cho người trì tụng. Nội dung của Bạch Y Thần Chú bao gồm các lời nguyện của Bồ Tát Quán Thế Âm, thể hiện lòng từ bi và nguyện độ chúng sinh thoát khỏi khổ nạn. Bài kinh này được tìm thấy trong quyển 1, số 34 của kinh Ấn Độ được soạn thuật theo Phương Đẳng Bộ, và được xếp vào Phương Đẳng Mật Chú.
3. Mối liên hệ giữa Chú Đại Bi, Bạch Y Thần Chú và Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm
Cả Chú Đại Bi và Bạch Y Thần Chú đều thể hiện lòng từ bi vô hạn của Bồ Tát Quán Thế Âm và được sử dụng để cầu nguyện, xua đuổi tà ma, bệnh tật và mang lại bình an cho người trì tụng. Việc tụng niệm cả hai thần chú này giúp tăng trưởng công đức, giảm thiểu nghiệp chướng và mang lại sự an lạc cho bản thân và gia đình. Ngoài ra, việc hành trì cả hai thần chú này còn giúp người tu tập tăng trưởng lòng từ bi, trí tuệ và đạt được sự an lạc trong tâm hồn.
Hướng dẫn thực hành tụng kinh hiệu quả
Để việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm đạt hiệu quả cao, người hành trì cần chú trọng đến tâm thái, không gian và thời gian tụng niệm. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:
1. Chuẩn bị tâm lý và không gian
- Giữ tâm thanh tịnh: Trước khi bắt đầu tụng kinh, nên ngồi thiền hoặc thực hành hít thở sâu để làm dịu tâm trí, loại bỏ lo âu và phiền muộn.
- Lựa chọn không gian yên tĩnh: Tìm một nơi thanh tịnh, không bị quấy rầy, để tạo điều kiện tốt nhất cho việc tụng niệm.
- Trang nghiêm nơi tụng kinh: Bày biện bàn thờ sạch sẽ, có tượng Phật hoặc tranh ảnh của Bồ Tát Quan Thế Âm, thắp hương thơm để tạo không khí trang nghiêm.
2. Lựa chọn thời gian thích hợp
- Thời gian buổi sáng sớm: Đây là thời điểm không khí trong lành, tâm trí minh mẫn, thích hợp cho việc tụng kinh.
- Thời gian buổi tối: Trước khi đi ngủ, tụng kinh giúp tâm hồn thư thái, dễ dàng đi vào giấc ngủ sâu và an lành.
- Ngày vía Quan Thế Âm: Tụng kinh vào ngày 19 tháng 2 âm lịch hàng năm để cầu bình an, giải trừ nghiệp chướng.
3. Phương pháp tụng niệm
- Đọc rõ ràng, chậm rãi: Tụng kinh với giọng đọc rõ ràng, chậm rãi để tâm trí dễ dàng tiếp nhận và chuyển hóa năng lượng tích cực.
- Niệm chú Đại Bi: Kết hợp niệm chú Đại Bi trước hoặc sau khi tụng kinh để tăng cường hiệu quả tâm linh.
- Hồi hướng công đức: Sau khi tụng xong, nên hồi hướng công đức cho tất cả chúng sinh, cầu cho thế giới hòa bình, chúng sinh an lạc.
4. Duy trì thói quen tụng kinh
- Thực hành hàng ngày: Duy trì việc tụng kinh mỗi ngày, dù chỉ vài phút, để tạo thói quen và tích lũy công đức.
- Tham gia khóa tu: Tham gia các khóa tu tập thể để tăng cường năng lượng tâm linh và học hỏi kinh nghiệm từ các bậc thầy.
- Chia sẻ kinh nghiệm: Chia sẻ kinh nghiệm tụng kinh với bạn bè, người thân để cùng nhau tiến bộ trên con đường tu học.
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm không chỉ giúp xua đuổi tà ma, bệnh tật mà còn mang lại sự bình an, hạnh phúc cho người hành trì và gia đình. Hãy thực hành với lòng thành kính và tâm từ bi để đạt được hiệu quả cao nhất.

Văn khấn cầu an tại gia tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm tại gia không chỉ giúp gia đình được bình an mà còn thể hiện lòng thành kính đối với Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu an tại gia khi tụng kinh:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Nam mô Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Cứu Nạn Quan Thế Âm Bồ Tát! (3 lần) Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, Đức Đại Từ Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, cùng chư Phật mười phương. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ………………………………………. Ngụ tại: ………………………………………….. Thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên trước tôn nhan Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Ngài từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào, tai qua nạn khỏi. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh. - Tâm hồn thanh tịnh, trí tuệ sáng suốt, hành thiện tích đức. - Chúng sinh khắp nơi đều được an lạc, thoát khỏi khổ đau. Con xin thành tâm hồi hướng công đức này đến tất cả chúng sinh trong pháp giới, cầu cho họ đều được an vui, hạnh phúc. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm kết hợp với văn khấn cầu an tại gia giúp gia đình được Đức Quan Thế Âm Bồ Tát che chở, bảo vệ, mang lại sự bình an và hạnh phúc trong cuộc sống.
Văn khấn tại chùa khi tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm tại chùa là một nghi lễ tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự gia hộ của Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng khi tụng kinh tại chùa:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Nam mô Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Cứu Nạn Quan Thế Âm Bồ Tát! (3 lần) Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, Đức Đại Từ Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, cùng chư Phật mười phương. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ………………………………………. Ngụ tại: ………………………………………….. Thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên trước tôn nhan Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Ngài từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào, tai qua nạn khỏi. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh. - Tâm hồn thanh tịnh, trí tuệ sáng suốt, hành thiện tích đức. - Chúng sinh khắp nơi đều được an lạc, thoát khỏi khổ đau. Con xin thành tâm hồi hướng công đức này đến tất cả chúng sinh trong pháp giới, cầu cho họ đều được an vui, hạnh phúc. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm kết hợp với văn khấn tại chùa giúp gia đình được Đức Quan Thế Âm Bồ Tát che chở, bảo vệ, mang lại sự bình an và hạnh phúc trong cuộc sống.
Văn khấn cầu siêu cho vong linh khi tụng Kinh Cứu Khổ
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm không chỉ giúp gia đình được bình an mà còn thể hiện lòng thành kính đối với Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu siêu cho vong linh khi tụng kinh:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Nam mô Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Cứu Nạn Quan Thế Âm Bồ Tát! (3 lần) Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, Đức Đại Từ Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, cùng chư Phật mười phương. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ………………………………………. Ngụ tại: ………………………………………….. Thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên trước tôn nhan Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Ngài từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào, tai qua nạn khỏi. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh. - Tâm hồn thanh tịnh, trí tuệ sáng suốt, hành thiện tích đức. - Chúng sinh khắp nơi đều được an lạc, thoát khỏi khổ đau. Con xin thành tâm hồi hướng công đức này đến tất cả chúng sinh trong pháp giới, cầu cho họ đều được an vui, hạnh phúc. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm kết hợp với văn khấn cầu siêu giúp gia đình được Đức Quan Thế Âm Bồ Tát che chở, bảo vệ, mang lại sự bình an và hạnh phúc trong cuộc sống.
Văn khấn cầu giải nghiệp và chuyển hóa khổ đau
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm không chỉ giúp gia đình được bình an mà còn thể hiện lòng thành kính đối với Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu giải nghiệp và chuyển hóa khổ đau khi tụng kinh:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Nam mô Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Cứu Nạn Quan Thế Âm Bồ Tát! (3 lần) Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, Đức Đại Từ Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát, cùng chư Phật mười phương. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ………………………………………. Ngụ tại: ………………………………………….. Thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên trước tôn nhan Đức Quan Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Ngài từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Giải trừ nghiệp chướng, chuyển hóa khổ đau thành an lạc. - Tâm hồn thanh tịnh, trí tuệ sáng suốt, hành thiện tích đức. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh. - Chúng sinh khắp nơi đều được an lạc, thoát khỏi khổ đau. Con xin thành tâm hồi hướng công đức này đến tất cả chúng sinh trong pháp giới, cầu cho họ đều được an vui, hạnh phúc. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc tụng Kinh Cứu Khổ Quan Thế Âm kết hợp với văn khấn cầu giải nghiệp giúp gia đình được Đức Quan Thế Âm Bồ Tát che chở, bảo vệ, mang lại sự bình an và hạnh phúc trong cuộc sống.
Văn khấn cầu công danh, sự nghiệp thông hanh
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Thánh Hiền, chư vị thần linh cai quản tại ngôi đền, chùa này.
Hôm nay là ngày ... tháng ... năm (Âm lịch)
Tín chủ con là: ....................................................
Ngụ tại: ............................................................
Con thành tâm dâng lễ hương hoa trà quả, kính lễ trước các vị thần linh.
Nguyện cầu chư vị phù hộ độ trì, mở rộng đường công danh sự nghiệp, giúp con thành công trong công việc, mọi sự hanh thông, thuận lợi.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cầu con, cầu duyên khi tụng Kinh Cứu Khổ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đại từ Đại bi, Quán Thế Âm Bồ Tát.
Hôm nay là ngày ..... tháng ..... năm .....
Tín chủ con là: ....................................................
Ngụ tại: ............................................................
Con thành tâm dâng lễ hương hoa trà quả, kính lễ trước các vị thần linh.
Nguyện cầu chư vị phù hộ độ trì, cho con sớm có con cái như ý, tình duyên viên mãn, gia đình hạnh phúc.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn vào ngày rằm, mồng một khi tụng Kinh Cứu Khổ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đại từ Đại bi, Quán Thế Âm Bồ Tát.
Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... (Âm lịch)
Tín chủ con là: ....................................................
Ngụ tại: ............................................................
Con thành tâm dâng lễ hương hoa trà quả, kính lễ trước các vị thần linh.
Nguyện cầu chư vị phù hộ độ trì, cho gia đình con an khang thịnh vượng, mọi sự hanh thông, bình an vô sự.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)